Silver Sulfate (còn được gọi là Sulphate of Silver hoặc sulfate bạc) là một hợp chất hóa học với công thức hóa học là Ag2SO4. Đây là một muối của bạc (silver) và sunfat (sulfate). Silver sulfate thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc màu xám trắng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Silver Sulfate
Tên gọi khác: Bạc Sulfat, Sulphate of Silver, Bạc Sunphat, Argent Sulfate, Argentous Sulfate
Công thức: Ag2SO4
Số CAS: 10294-26-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 100g/lọ
Ngoại quan: Dạng tinh thể không màu
1. Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 là gì?
Silver Sulfate, hay còn gọi là Sulphate of Silver, là một hợp chất hóa học quan trọng được tạo thành từ sự kết hợp giữa bạc (silver) và sunfat (sulfate) với công thức hóa học Ag2SO4. Chất này xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc màu xám trắng và thường không tan trong nước, tạo ra một chất kết tủa không hòa tan.
Silver Sulfate có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành hóa học, nó được sử dụng làm tác nhân oxi hóa mạnh trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong tổng hợp hữu cơ. Nó cũng được dùng trong điện hóa để làm điện cực cho nhiều ứng dụng, chẳng hạn như điện phân dung dịch và quá trình mạ mạ vàng.
Ngoài ra, Silver Sulfate còn được ứng dụng trong phân tích hóa học như một tác nhân quang phát quang để xác định các ion khác nhau trong các mẫu thử. Với tính chất vô cùng quan trọng và đa dạng ứng dụng, Silver Sulfate đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4
Silver Sulfate (Sulphate of Silver) có thể được sản xuất thông qua các quy trình hóa học cụ thể. Dưới đây là cách sản xuất và nguồn gốc của Silver Sulfate:
Nguồn Gốc: Silver Sulfate là một hợp chất hóa học tồn tại tự nhiên trong môi trường, tuy nhiên, nó thường không được tạo thành theo cách tự nhiên và thường được sản xuất trong phòng thí nghiệm hoặc trong quy trình công nghiệp.
Cách Sản Xuất: Silver Sulfate có thể được sản xuất thông qua các bước sau:
Tạo Sunfat Bạc (Silver Sulphate Precursor): Quá trình sản xuất thường bắt đầu bằng việc tạo ra silver sulphate precursor, thường là bạc nitrat (AgNO3) hoặc bạc clorua (AgCl). Chất này sẽ được sử dụng để tạo ra Silver Sulfate.
Tạo Silver Sulfate: Bạc nitrat hoặc bạc clorua sau đó được trộn với một dung dịch sunfat, thường là sunfat natri (Na2SO4). Quá trình phản ứng sẽ xảy ra và sản phẩm là Silver Sulfate, Ag2SO4. Quá trình này có thể được thực hiện trong môi trường axit, như axit sunfuric, để đảm bảo hoàn thành phản ứng.
Kết Tinh và Tách Lọc: Sau khi phản ứng hoàn tất, Silver Sulfate tạo thành sẽ thường tinh chế và tách lọc bằng cách loại bỏ các chất tạp hợp thành.
Làm khô: Cuối cùng, Silver Sulfate được làm khô để loại bỏ nước dư, và sau đó, nó được đóng gói và sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Silver Sulfate (Ag2SO4):
Tính Chất Vật Lý:
- Màu sắc: Silver Sulfate tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc màu xám trắng.
- Tính Tan: Silver Sulfate không tan trong nước, điều này có nghĩa là nó không hòa tan trong nước.
- Nhiệt Độ Nóng Chảy: Silver Sulfate có nhiệt độ nóng chảy khá cao, khoảng 652 độ C (1,206 độ F).
- Khối Lượng Riêng: Khối lượng riêng của Silver Sulfate là khoảng 5.45 g/cm³.
Tính Chất Hóa Học:
- Tính Oxi Hóa: Silver Sulfate là một tác nhân oxi hóa mạnh và có khả năng trao đổi electron với các chất khác trong các phản ứng hóa học.
- Phản ứng: Silver Sulfate có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau, đặc biệt là trong các phản ứng oxi hóa. Ví dụ, nó có thể bị giảm thành bạc trong môi trường chất khử mạnh.
- Ứng dụng phân tích hóa học: Silver Sulfate được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định một số ion khác nhau trong các mẫu thử. Nó thường được sử dụng làm tác nhân quang phát quang trong các phản ứng phân tích.
- Cách ứng xử với nước: Silver Sulfate không hòa tan trong nước, điều này có nghĩa là nó không tạo ra ion Ag+ hay SO4²- trong dung dịch nước.

4. Ứng dụng của Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Silver Sulfate (Ag2SO4) có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học độc đáo của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Silver Sulfate:
4.1. Ngành xi mạ
Ứng dụng trong xi mạ:
Chế tạo trang sức: Xi mạ bạc sử dụng Silver Sulfate thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang sức bạc, như nhẫn, dây chuyền, và bông tai.
Sản xuất sản phẩm điện tử: Các bộ phận điện tử như chân cắm, nút bấm, và các linh kiện bằng bạc thường được sản xuất thông qua quá trình xi mạ với Silver Sulfate.
Tạo bề mặt chống ăn mòn: Xi mạ bạc cũng được sử dụng để tạo ra các lớp mạ bạc trên bề mặt của các vật phẩm để bảo vệ chúng khỏi ăn mòn và oxi hóa.
Các ứng dụng khác: Silver Sulfate còn được sử dụng trong xi mạ cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất gương, sản xuất đồ trang sức bạc, và trong ngành công nghiệp chất lượng cao.

Tỉ lệ sử dụng Silver Sulfate - Bạc Sunfat - Ag2SO4 trong ứng dụng xi mạ
Tỉ lệ sử dụng Silver Sulfate trong quá trình xi mạ (electroplating) thường thay đổi tùy thuộc vào loại vật phẩm cần xi mạ, yêu cầu kỹ thuật cụ thể, và loại dung dịch xi mạ được sử dụng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thông thường được xác định bằng trọng lượng hoặc thể tích của Silver Sulfate trong dung dịch xi mạ so với trọng lượng hoặc thể tích của các thành phần khác trong dung dịch.
Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục đích xi mạ, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi trong khoảng từ khoảng 1 đến 50 gram (hoặc thậm chí cao hơn) Silver Sulfate cho mỗi liter dung dịch xi mạ. Cụ thể, tỷ lệ này có thể được điều chỉnh để đảm bảo rằng quá trình xi mạ tạo ra lớp mạ bạc với độ dày và chất lượng mong muốn.
Quy tình sử dụng Silver Sulfate - Bạc Sunfat - Ag2SO4 trong quá trình xi mạ
Silver Sulfate (Ag2SO4) được sử dụng trong quá trình xi mạ (electroplating) để mạ bề mặt các vật phẩm bằng bạc. Đây là một trong những ứng dụng quan trọng của Silver Sulfate trong lĩnh vực công nghiệp và sản xuất. Dưới đây là cách mà Silver Sulfate tham gia vào quá trình xi mạ:
Quá trình xi mạ với Silver Sulfate:
Chuẩn bị Bề Mặt: Trước khi thực hiện xi mạ, bề mặt của vật phẩm cần được chuẩn bị. Bề mặt thường được làm sạch, tạo ra một lớp sạch và mịn để giúp quá trình xi mạ diễn ra tốt hơn.
Đặt Vật Phẩm Làm Cực: Vật phẩm cần xi mạ được đặt làm cực âm (cathode) trong một hệ thống xi mạ. Cực âm sẽ thu hút các ion bạc từ dung dịch xi mạ.
Dung Dịch Xi Mạ: Dung dịch xi mạ thường chứa Silver Sulfate (Ag2SO4) hoặc các hợp chất khác của bạc. Silver Sulfate thường được sử dụng để cung cấp ion bạc Ag+ cho quá trình xi mạ.
Phản ứng Xi Mạ: Khi điện áp được áp dụng trong hệ thống xi mạ, ion bạc Ag+ từ dung dịch sẽ di chuyển tới bề mặt của vật phẩm và khử thành bạc rắn, tạo ra lớp mạ bạc trên bề mặt của vật phẩm.

Ngoài Silver Sulfate - Bạc Sunfat - Ag2SO4 thì trong ngành xi mạ còn sử dụng thêm các hóa chất sau đây
Trong quá trình xi mạ (electroplating) bề mặt các vật phẩm bằng bạc, ngoài Silver Sulfate (Ag2SO4), còn có một số hóa chất khác thường được sử dụng, bao gồm:
Nitrate Bạc (Silver Nitrate - AgNO3): Silver Nitrate thường được sử dụng làm nguồn cung cấp ion bạc (Ag+) trong quá trình xi mạ. Công thức hóa học của nó là AgNO3.
Clorua Bạc (Silver Chloride - AgCl): Silver Chloride cũng có thể được sử dụng trong quá trình xi mạ. Công thức hóa học của nó là AgCl.
Diammonium Hydrogen Phosphate (NH4)2HPO4: Đây là một hợp chất chứa ion bạc và được sử dụng trong quá trình xi mạ bề mặt bằng bạc. Công thức hóa học là (NH4)2HPO4.
Thiếc Sulphate (Tin Sulfate - SnSO4): Đôi khi, quá trình xi mạ bạc có thể được kết hợp với xi mạ thiếc (tin) để tạo ra các sản phẩm kim loại hỗn hợp.
Kali Cyanide (Potassium Cyanide - KCN): Một số ứng dụng đặc biệt trong xi mạ cần sử dụng Kali Cyanide để tạo điều kiện xi mạ đặc biệt. Tuy nhiên, lưu ý rằng Kali Cyanide là một hóa chất độc, và cần phải được sử dụng cẩn thận và tuân thủ quy định về an toàn.
4.2. Phân tích hóa học
Silver Sulfate (Ag2SO4) được sử dụng trong nhiều ứng dụng phân tích hóa học do khả năng tạo ra các phản ứng phát quang đặc trưng với các ion khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phân tích hóa học của Silver Sulfate:
Phân tích halide (clorua, bromua, iodua): Silver Sulfate thường được sử dụng để xác định và phân tích các ion halide trong mẫu thử. Khi Silver Sulfate tiếp xúc với các ion halide trong môi trường acid, nó tạo ra các kết tủa có màu đặc trưng như bạc clorua trắng (AgCl), bạc bromua và bạc iodua. Màu sắc của các kết tủa này giúp xác định loại ion halide có mặt trong mẫu.
Phân tích các ion sulfat và phosphate: Silver Sulfate cũng được sử dụng để xác định và phân tích các ion sulfat (SO4^2-) và phosphate (PO4^3-) trong các mẫu. Khi Silver Sulfate phản ứng với các ion này, nó tạo ra các kết tủa có màu đặc trưng, giúp xác định loại ion có mặt trong mẫu.
Phân tích các ion khác: Silver Sulfate có thể được sử dụng để xác định và phân tích các ion khác như các ion cyanide (CN^-) hoặc các ion khác trong các ứng dụng cụ thể. Phản ứng phát quang với Silver Sulfate có thể được sử dụng để xác định sự hiện diện và nồng độ của các ion này trong mẫu.
Phân tích hợp chất hữu cơ: Silver Sulfate cũng có thể được sử dụng trong phân tích hợp chất hữu cơ, đặc biệt là trong các quá trình tổng hợp hóa học. Nó có thể được sử dụng làm tác nhân oxi hóa để chuyển đổi hoặc phân giải các hợp chất hữu cơ cụ thể.

4.3. Điện hóa
Silver Sulfate (Ag2SO4) có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực điện hóa do tính chất điện hóa và phản ứng oxi hóa khá đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng trong điện hóa của Silver Sulfate:
Sản xuất điện từ bạc-oxit (Silver-Oxide Batteries): Silver Sulfate thường được sử dụng làm một trong những thành phần quan trọng trong việc sản xuất điện từ bạc-oxit. Trong pin bạc-oxit, Silver Sulfate chuyển đổi thành bạc-oxit (Ag2O) trong quá trình sản xuất và hoạt động của pin.
Mạ bạc (Silver Plating): Silver Sulfate cũng có thể được sử dụng trong quá trình mạ bạc. Khi được sử dụng như một thành phần trong dung dịch xi mạ, nó cung cấp ion bạc (Ag+) cho quá trình mạ, giúp tạo ra một lớp mạ bạc trên bề mặt các vật phẩm.
Tạo điện áp và dòng điện trong điện hóa: Silver Sulfate có khả năng tạo ra điện áp và dòng điện khi tiếp xúc với các điện cực khác nhau. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều hệ thống điện hóa, bao gồm quá trình điện phân và các ứng dụng khác.
Sử dụng trong điện phân: Silver Sulfate có thể được sử dụng trong các quá trình điện phân, như điện phân nước để tạo ra khí hydrogen và oxy. Nó thường được sử dụng để cung cấp ion bạc cho quá trình điện phân.
Sản xuất chất kháng sinh (Antibiotics): Silver Sulfate cũng có ứng dụng trong việc sản xuất một số loại chất kháng sinh và chất kháng vi khuẩn.

4.4. Các ứng dụng khác
Trong tổng hợp hóa học: Silver Sulfate có thể được sử dụng như một chất oxi hóa trong các phản ứng tổng hợp hóa học. Nó có khả năng tạo ra các sản phẩm chất bạc khác nhau trong các phản ứng với các hợp chất hữu cơ.
Trong chất lượng nước: Silver Sulfate có thể được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để loại bỏ các ion halide (clorua, bromua, iodua) khỏi nước.
Trong sản xuất thuốc nhuộm: Silver Sulfate đã từng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo ra màu sắc cụ thể.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4
Khi bạn sử dụng và làm việc với Silver Sulfate (Ag2SO4) hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, việc bảo quản an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn của bạn và của những người xung quanh. Dưới đây là một số hướng dẫn liên quan đến cách bảo quản, an toàn, và xử lý sự cố khi sử dụng Silver Sulfate:
Bảo quản:
- Bảo quản trong nơi mát và khô: Silver Sulfate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và trong môi trường khô ráo. Tránh tiếp xúc với độ ẩm.
- Đậy kín bao bì: Luôn giữ đậy kín bao bì của Silver Sulfate để ngăn chất này tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với Silver Sulfate, hãy đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay hóa học, kính bảo hộ, và áo khoác bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Làm việc trong môi trường thông gió: Hãy làm việc trong môi trường có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi Silver Sulfate. Sử dụng thiết bị hút bụi nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu Silver Sulfate tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt: Rửa sạch khu vực bị tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Trong trường hợp nuốt phải hoặc thở phải hơi Silver Sulfate: Liên hệ với một bác sĩ hoặc tới bệnh viện ngay lập tức.
- Trong trường hợp chất này bị rò rỉ hoặc xảy ra sự cố trong quá trình làm việc: Cách ly khu vực, tránh lây lan, và thông báo với nhân viên y tế hoặc cơ quan chuyên trách để thực hiện các biện pháp an toàn cần thiết.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xi mạ, điện hóa, thí nghiệm...
Đây là địa chỉ bán Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 dạng tinh thể không màu đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25g/lọ, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4, Trung Quốc, 25g/lọ
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Silver Sulfate ở đâu, mua bán Bạc Sulfat ở hà nội, mua bán Ag2SO4 giá rẻ, Mua bán Silver Sulfate dùng trong ứng dụng xi mạ, điện hóa, phân tích hóa học...
Nhập khẩu Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4 cung cấp Silver Sulfate - Bạc Sulfat - Ag2SO4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:42 Thứ Ba 10/10/2023