Silic dioxide là một hợp chất hóa học còn có tên gọi khác là silica, là một oxide của silic có công thức hóa học là SiO₂ và nó có độ cứng cao được biết đến từ thời cổ đại. Phân tử SiO₂ không tồn tại ở dạng đơn lẻ mà liên kết lại với nhau thành phân tử rất lớn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Silic Dioxide
Tên gọi khác: Silica, Silicon Dioxide, Quartz, Silicic acid, Silic Oxit, Chất lọc dầu, chất hút ẩm
Công thức: SiO2
Số CAS: 7631-86-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 20kg/bao
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng
1. Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 là gì?
Silic dioxide, còn được gọi là silicon dioxide hoặc silica, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học SiO2. Đây là một hợp chất tồn tại tự nhiên và là một trong những hợp chất khoáng phổ biến nhất trên Trái Đất. Silic dioxide chứa hai nguyên tố: silic (Si) và oxi (O), trong đó silic chiếm một phần lớn trong hợp chất.
Silic dioxide có nhiều dạng và tình trạng khác nhau. Dạng phổ biến nhất là thạch anh (quartz), một khoáng sản rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, và sản xuất thủy tinh. Silic dioxide cũng có thể tồn tại dưới dạng tridymite, cristobalite và stishovite, tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất.
Silic dioxide có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sản xuất thủy tinh, gốm sứ, sợi thủy tinh, và các sản phẩm điện tử. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất xi măng và beton để tạo cứng rắn và cố định. Silic dioxide cũng là thành phần chính của nhiều loại đá quý như thạch anh và opal. Đối với các mục đích công nghiệp, silic dioxide cũng được sử dụng làm chất hút ẩm trong các sản phẩm như silica gel để bảo quản và bảo vệ khỏi độ ẩm.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2
Silic dioxide (SiO2) có nguồn gốc tự nhiên và có thể được sản xuất trong nhiều quá trình khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về nguồn gốc và cách sản xuất silic dioxide:
Nguồn gốc tự nhiên:
Mỏ đá thạch anh (Quartz Mine): Thạch anh (quartz) là một dạng phổ biến của silic dioxide và được tìm thấy trong tự nhiên trong các mỏ đá thạch anh. Người ta đào thạch anh từ các mỏ đá để sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất thủy tinh và gốm sứ.
Cát và đất chứa silic dioxide: Silic dioxide cũng có thể được tìm thấy trong cát và đất, và có thể được tách ra và làm sạch để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Trong trường hợp này, silic dioxide tự nhiên không ở dạng tinh thể thạch anh mà thường là dạng amorfo (không có cấu trúc tinh thể).
Cách sản xuất:
Phương pháp điện hóa (Electrochemical Method): Một phương pháp sản xuất silic dioxide là sử dụng quá trình điện hóa. Trong quá trình này, silic dioxide được tách ra từ quặng silic trong một môi trường nhiệt độ cao và sử dụng điện tích.
Phản ứng trung hòa axit (Acid Neutralization): Silic dioxide có thể được sản xuất thông qua phản ứng của một axit (ví dụ: axit sulfuric) với một hợp chất chứa silic, sau đó tạo ra silic dioxide và muối. Sau đó, silic dioxide có thể được tách ra và làm sạch.
Phương pháp hóa học (Chemical Methods): Có nhiều phương pháp hóa học khác nhau để sản xuất silic dioxide, bao gồm phương pháp sol-gel và hydrothermal synthesis. Trong các phương pháp này, silic dioxide được tổng hợp từ các hợp chất silic hữu cơ hoặc vô cơ thông qua các phản ứng hóa học đặc biệt.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2
Tính chất vật lý của silic dioxide (SiO2):
- Tính trạng: Silic dioxide có thể tồn tại ở nhiều trạng thái khác nhau, bao gồm tinh thể (thạch anh), dạng tinh thể amorphous (ví dụ: thủy tinh) và dạng tinh thể khác.
- Màu sắc: Màu sắc của silic dioxide có thể thay đổi tùy theo dạng tinh thể. Thạch anh thường màu trong suốt hoặc có màu, trong khi thủy tinh có thể có nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào thành phần.
- Điểm nóng chảy: Thạch anh có một điểm nóng chảy cao, khoảng 1.700 độ Celsius (3.092 độ Fahrenheit), trong khi thủy tinh có điểm nóng chảy thấp hơn, khoảng 1.100 - 1.500 độ Celsius (2.012 - 2.732 độ Fahrenheit), tùy thuộc vào thành phần.
- Tính cách điện: Silic dioxide là một chất cách điện tốt, điều này làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng điện tử và cách điện.
- Tính khả năng dẫn điện: Silic dioxide dạng tinh thể là một chất cách điện, tuy nhiên, nếu bị ô nhiễm hoặc có các tác nhân tạo ra các tài liệu dẫn điện, nó có thể dẫn điện.
Tính chất hóa học của silic dioxide (SiO2):
- Kháng hoá học: Silic dioxide là kháng hoá học, nghĩa là nó không phản ứng với nhiều chất hoá học thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tương tác với một số axit hoặc kiềm mạnh trong điều kiện phù hợp.
- Tính khả năng tương tác với nước: Silic dioxide có khả năng tương tác với nước và có khả năng hấp thụ nước trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này làm cho nó trở thành một chất hút ẩm hiệu quả.
- Tính tương tác bề mặt: Silic dioxide có một bề mặt rất lớn do cấu trúc tinh thể của nó, điều này làm cho nó có tính chất tương tác mạnh với các chất khác, chẳng hạn như khả năng hấp thụ các chất hữu cơ và các ion từ môi trường xung quanh.
- Tính khả năng tạo ra mạng lưới tinh thể: Silic dioxide có khả năng tạo ra các mạng lưới tinh thể trong các ứng dụng chất rắn như thủy tinh và xi măng, cung cấp tính chất cứng rắn và cố định cho các sản phẩm này.
4. Ứng dụng của Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Silic dioxide (SiO2) có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do các tính chất vật lý và hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của silic dioxide:
4.1. Sản xuất thủy tinh
Silic dioxide (SiO2) chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất thủy tinh. Các ứng dụng của silic dioxide trong sản xuất thủy tinh bao gồm:
Thủy tinh cuộn và tấm thủy tinh: Silic dioxide là thành phần cốt lõi của thủy tinh, và nó được sử dụng để tạo ra các tấm thủy tinh và cuộn thủy tinh. Thủy tinh này sau đó được sử dụng để sản xuất cửa kính, cửa sổ, gương và nhiều sản phẩm khác.
Thủy tinh chịu nhiệt: Silic dioxide cũng được sử dụng để sản xuất thủy tinh chịu nhiệt, có khả năng chịu nhiệt độ cao. Thủy tinh này thường được sử dụng trong các sản phẩm như nồi hấp, bát đĩa nhiệt và cốc chịu nhiệt.
Thủy tinh pha lê và thủy tinh độc đáo: Silic dioxide là thành phần chính của thủy tinh pha lê và thủy tinh độc đáo được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức, bát đĩa lễ hội và các sản phẩm thủy tinh đắt tiền khác.
Thủy tinh cách nhiệt: Thủy tinh cách nhiệt, thường được sử dụng trong các cửa kính và cửa sổ để giảm tiêu âm và tiết kiệm năng lượng, có thể chứa silic dioxide trong thành phần để tạo tính cách nhiệt tốt.
Thủy tinh chất lượng cao cho ngành y tế: Silic dioxide được sử dụng để sản xuất thủy tinh y tế, chẳng hạn như bình chứa, cốc đo và thiết bị y tế khác.
Thủy tinh gia dụng: Silic dioxide còn được sử dụng trong sản xuất thủy tinh gia dụng như bát đĩa, cốc, và đồ dùng nhà bếp.
Thủy tinh gia công và sợi thủy tinh: Silic dioxide thường được sử dụng để tạo ra sợi thủy tinh, sản phẩm thủy tinh gia công và sản phẩm composite thủy tinh gia cường.
Tỉ lệ sử dụng Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 trong sản xuất thủy tinh
Tỉ lệ sử dụng của silic dioxide (SiO2) trong sản xuất thủy tinh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thủy tinh và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường của silic dioxide trong các ứng dụng thủy tinh khác nhau:
Thủy tinh soda-lime (float glass): Loại thủy tinh phổ biến này thường chứa khoảng 72-75% silic dioxide. Các thành phần khác gồm soda (Na2O) và calci (CaO) để làm cho thủy tinh dễ nung chảy và chịu nhiệt độ phòng.
Thủy tinh boro-silicate: Loại thủy tinh này, như thủy tinh Pyrex, có một lượng silic dioxide cao hơn, thường khoảng 80-85%. Nó cũng chứa boron oxide (B2O3) để cải thiện tính chịu nhiệt và tính cách điện.
Thủy tinh chịu nhiệt (heat-resistant glass): Thủy tinh chịu nhiệt, như loại sử dụng trong lò vi sóng và lò nướng, có lượng silic dioxide thường là 80-95%. Điều này giúp thủy tinh chịu được nhiệt độ cao.
Thủy tinh pha lê: Thủy tinh pha lê, thường được sử dụng cho đồ trang sức và sản phẩm trang trí, có một tỷ lệ silic dioxide cao, thường từ 24-48% trở lên, để tạo ra tính trong suốt và ánh sáng.
Thủy tinh gia dụng: Thủy tinh gia dụng như cốc, đĩa, và nhiều sản phẩm đồ dùng nhà bếp có một tỷ lệ thấp hơn của silic dioxide, thường từ 60-75%.
Thủy tinh gia công và sợi thủy tinh: Silic dioxide được sử dụng để sản xuất sợi thủy tinh và các sản phẩm gia công thủy tinh khác. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo ứng dụng cụ thể.
Quy trình sử dụng Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 trong sản xuất thủy tinh
Quy trình sử dụng silic dioxide (SiO2) trong sản xuất thủy tinh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thủy tinh và sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là một ví dụ về quy trình sử dụng silic dioxide trong sản xuất thủy tinh soda-lime thông thường:
Nguyên liệu:
- Silic dioxide (cát thạch anh) là nguyên liệu chính. Cát thạch anh thường được chiết xuất từ các mỏ đá thạch anh.
- Soda (Na2O) và calci (CaO) là các nguyên liệu tạo điều kiện nung chảy thủy tinh.
- Các tác nhân trợ giúp khác như alumina (Al2O3), magnesium oxide (MgO), và potassium oxide (K2O) có thể được sử dụng để điều chỉnh tính chất của thủy tinh.
Chuẩn bị nguyên liệu: Cát thạch anh và các nguyên liệu khác được nghiền nhỏ và đưa vào hỗn hợp để tạo thành một hỗn hợp nguyên liệu.
Trộn nguyên liệu: Hỗn hợp nguyên liệu được trộn kỹ lưỡng để đảm bảo phân phối đồ đều của các thành phần.
Nung chảy: Hỗn hợp nguyên liệu được đưa vào lò nung chảy ở nhiệt độ cao. Trong quá trình này, silic dioxide và các nguyên liệu khác hấp thụ nhiệt và chảy lại để tạo thành thủy tinh nước chảy.
Định hình và làm mát: Thủy tinh nước chảy được định hình thành sản phẩm cuối cùng, chẳng hạn như tấm thủy tinh hoặc sản phẩm thủy tinh khác. Sau đó, thủy tinh được làm mát nhanh chóng để tạo cứng rắn và định dạng cuối cùng.
Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm thủy tinh cuối cùng được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể và không có khuyết tật.
Tinh chỉnh và chế biến thêm (nếu cần): Tùy thuộc vào loại thủy tinh và ứng dụng, sản phẩm có thể được tinh chỉnh thêm hoặc chế biến sau quy trình nung chảy để đáp ứng yêu cầu cụ thể.
Đóng gói và vận chuyển: Sản phẩm thủy tinh được đóng gói và chuẩn bị cho quá trình vận chuyển và phân phối.
Ngoài Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 trong sản xuất thủy tinh còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong quá trình sản xuất thủy tinh, ngoài silic dioxide (SiO2), thường còn sử dụng một số hóa chất khác để điều chỉnh tính chất và tính chất của thủy tinh. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất phụ trợ và công thức hóa học tương ứng:
Soda (Sodium Carbonate - Na2CO3): Soda thường được sử dụng để giảm nhiệt độ nung chảy và tạo tính kiềm trong thủy tinh soda-lime. Công thức hóa học: Na2CO3.
Calci (Calcium Oxide - CaO): Calci thường được sử dụng để làm cho thủy tinh cứng hơn và chịu nhiệt độ cao hơn. Công thức hóa học: CaO.
Boron Oxide (B2O3): Boron oxide thường được sử dụng để tạo tính chịu nhiệt và tính cách điện tốt trong thủy tinh boro-silicate. Công thức hóa học: B2O3.
Alumina (Aluminum Oxide - Al2O3): Alumina có thể được sử dụng để tạo tính cách điện và kháng hoá học trong một số loại thủy tinh. Công thức hóa học: Al2O3.
Magnesium Oxide (MgO): Magnesium oxide có thể được sử dụng để kiểm soát tính chất của thủy tinh và làm cho nó chịu nhiệt tốt hơn. Công thức hóa học: MgO.
Potassium Oxide (K2O): Potassium oxide có thể được sử dụng để tạo tính chất màu và khả năng tương tác với ánh sáng trong một số loại thủy tinh. Công thức hóa học: K2O.
4.2. Công nghiệp xi măng và bê tông
Silic dioxide (SiO2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp xi măng và bê tông. Dưới đây là một số ví dụ về cách silic dioxide được sử dụng trong ngành công nghiệp này:
Chất tạo đặc và hấp phụ: Silic dioxide được thêm vào xi măng và bê tông để tạo tính chất tạo đặc và hấp phụ. Nó giúp tăng độ nhớt của hỗn hợp, cải thiện tính dẻo và khả năng làm việc của vật liệu, và giúp kiểm soát chảy trong quá trình sản xuất xi măng và bê tông.
Tạo cứng rắn và cố định: Silic dioxide là một thành phần quan trọng trong việc tạo cứng rắn và cố định cho xi măng và bê tông. Nó tạo ra mạng lưới tinh thể trong cấu trúc chất lỏng, làm cho vật liệu trở nên cứng rắn và kháng nén.
Tăng tính chịu nhiệt: Silic dioxide giúp tăng tính chịu nhiệt của bê tông và xi măng, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt như lò nướng và lò luyện kim.
Tính chống thấm: Silic dioxide có khả năng tạo ra cấu trúc micro và làm cho xi măng và bê tông có tính chống thấm tốt hơn, điều này quan trọng trong xây dựng công trình ngăn ngập và bảo vệ cấu trúc khỏi nước.
Môi trường xây dựng bền vững: Silic dioxide có thể được sử dụng trong xi măng và bê tông bền vững để giảm lượng xi măng cần sử dụng, làm giảm lượng khí nhà kính phát ra trong quá trình sản xuất xi măng.
Bê tông tự sát (self-compacting concrete - SCC): Silic dioxide có thể được sử dụng để cải thiện tính chất tự sát của bê tông, làm cho nó dễ đổ và lấp đầy các kết cấu phức tạp mà không cần nhiều công sức trải phẳng.
Tạo màu: Silic dioxide có thể được sử dụng để tạo màu cho bê tông và xi măng bằng cách thêm màu vào môi trường xây dựng.
4.3. Chất hút ẩm
Silic dioxide (SiO2) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại chất hút ẩm, trong đó thạch anh (quartz) là dạng phổ biến của silic dioxide được sử dụng. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của silic dioxide trong sản xuất chất hút ẩm:
Silica Gel: Silica gel là một dạng phổ biến của silic dioxide được sử dụng làm chất hút ẩm trong nhiều ứng dụng. Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm mạnh mẽ và thường được sử dụng trong gói chất hút ẩm để bảo vệ các sản phẩm khỏi độ ẩm trong thực phẩm, y học, điện tử, và nhiều ứng dụng khác.
Desiccant Packets: Silic dioxide thường được đặt trong túi desiccant hoặc gói nhỏ để bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm trong gói hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm.
Chất hút ẩm chuyên dụng: Silic dioxide được sử dụng trong các loại chất hút ẩm chuyên dụng cho các ứng dụng đặc biệt như điện tử, quân sự, và công nghiệp thực phẩm.
Thiết bị hút ẩm: Silic dioxide cũng được sử dụng trong các thiết bị hút ẩm, chẳng hạn như máy sấy tay và máy hút ẩm công nghiệp.
Bảo quản trong thực phẩm: Silica gel và các chất hút ẩm khác được sử dụng để bảo quản thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm nhạy cảm với độ ẩm như thịt khô, hải sản và sản phẩm lúa mạch.
Bảo quản sản phẩm y tế: Chất hút ẩm sử dụng trong ngành y tế để bảo quản các sản phẩm y tế như thuốc, vật liệu y tế và thiết bị y tế khỏi độ ẩm và ô nhiễm.
Chống ẩm mốc và oxy hóa: Chất hút ẩm giúp ngăn ngừa sự hình thành mốc và sự hủy hoại do oxy hóa trong các sản phẩm và môi trường lưu trữ.
Chất hút ẩm trong túi ngủi hoặc túi chống ẩm: Silic dioxide có thể được đặt trong túi ngủi hoặc túi chống ẩm để bảo vệ quần áo, giày dép, sách, và các đồ dùng cá nhân khỏi độ ẩm và mốc.
Tỉ lệ sử dụng Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 trong ứng dụng chất hút ấm
Tỷ lệ sử dụng của silic dioxide (SiO2) trong sản xuất chất hút ẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại chất hút ẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường:
Silica Gel: Silica gel là một loại chất hút ẩm phổ biến và có tỷ lệ sử dụng thường là khoảng 95-98% silic dioxide. Chất hút ẩm này có khả năng hấp thụ độ ẩm mạnh mẽ, và tỷ lệ còn lại thường là các hóa chất hoặc chất phụ gia như màu sắc và chất kết dính.
Chất hút ẩm chuyên dụng: Trong một số ứng dụng chuyên dụng, tỷ lệ sử dụng của silic dioxide có thể thấp hơn hoặc cao hơn tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật. Tùy thuộc vào ứng dụng, silic dioxide có thể được kết hợp với các chất khác để đáp ứng yêu cầu cụ thể, như các hóa chất chống oxy hóa hoặc chất làm mềm.
Bảo quản trong thực phẩm và y tế: Tỷ lệ sử dụng của silic dioxide trong các sản phẩm bảo quản thực phẩm và y tế có thể thấp hơn, thường trong khoảng 2-10% silic dioxide. Trong trường hợp này, silic dioxide thường được sử dụng như một phần của túi desiccant hoặc gói chất hút ẩm.
Môi trường sống và gia đình: Trong các ứng dụng gia đình như túi ngủi, túi chống ẩm, hoặc gói bảo quản sản phẩm cá nhân, tỷ lệ sử dụng của silic dioxide có thể thấp hơn, thường chỉ từ vài phần trăm đến khoảng 10-20%.
4.4. Ngành điện tử và công nghệ
Silic dioxide (SiO2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực điện tử và công nghệ do tính chất điện cách tốt, khả năng cách nhiệt, và khả năng chịu nhiệt của nó. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của silic dioxide trong lĩnh vực này:
Vi mạch tích hợp (Integrated Circuits - ICs): Silic dioxide được sử dụng làm cách điện trong vi mạch tích hợp, giữa các lớp dẫn điện khác nhau trên mạch tích hợp, để tạo ra cấu trúc mạch điện tử phức tạp.
Các lớp cách điện trong vi mạch PCB: Silic dioxide thường được sử dụng để tạo các lớp cách điện trong các mạch in PCB (Printed Circuit Boards) để đảm bảo rằng các dây dẫn không tiếp xúc trực tiếp với nhau và tránh tạo ra ngắn mạch.
Thạch anh trong các vi mạch điện tử: Silic dioxide có thể được tạo thành các lớp mỏng của thạch anh trên các ứng dụng bán dẫn, như các chip và bộ xử lý, để tạo ra cách điện và cách nhiệt cho các thành phần bán dẫn.
Nền tảng vi xử lý silic dioxide: Silic dioxide có thể được sử dụng làm cơ sở cho vi xử lý silic dioxide (silicon chip), là một phần quan trọng của nhiều thiết bị điện tử, bao gồm máy tính, điện thoại di động, và nhiều thiết bị thông minh khác.
Các cảm biến: Silic dioxide được sử dụng trong việc sản xuất các cảm biến áp suất, nhiệt độ và gia tốc trong các thiết bị điện tử, từ ô tô thông minh đến thiết bị y tế.
Màn hình cảm ứng: Trong màn hình cảm ứng điện dung, một lớp mỏng của silic dioxide thường được sử dụng để tạo ra khả năng cảm ứng của màn hình.
Màn hình LCD và OLED: Silic dioxide thường được sử dụng làm lớp bảo vệ trong màn hình LCD (Liquid Crystal Display) và màn hình OLED (Organic Light Emitting Diode), bảo vệ các thành phần điện tử và cách nhiệt.
Ứng dụng quang học và thạch anh nhưng điều chỉnh: Silic dioxide có khả năng làm lăng kính và cản quang trong các thiết bị quang học và thạch anh được sử dụng để điều chỉnh sóng RF (radio frequency) trong vi xử lý tín hiệu điện tử.
Việc tạo ra cấu trúc nhỏ: Silic dioxide cũng được sử dụng để tạo ra các cấu trúc nhỏ trong công nghệ MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) và công nghệ nanô để sản xuất các thiết bị siêu nhỏ và cảm biến.
4.5. Các ứng dụng khác
Công nghiệp thực phẩm: Silic dioxide được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm làm chất tạo đặc, chất bảo quản và chất làm sáng.
Y học: Silic dioxide có ứng dụng trong ngành y học, bao gồm việc sản xuất gương hít phẫu thuật, sợi thủy tinh y tế và các sản phẩm y tế khác.
Năng lượng mặt trời: Silic dioxide là một thành phần quan trọng trong các tế bào năng lượng mặt trời, nơi nó chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng.
Chế biến thực phẩm: Silic dioxide thường được sử dụng làm chất làm trắng, làm cho thực phẩm trở nên mịn màng và ngăn cản sự tụ kết của các hạt thức ăn.
Sản xuất vật liệu chất rắn: Silic dioxide được sử dụng để tạo sự cứng rắn và cấu trúc trong các sản phẩm như gốm sứ, sợi thủy tinh gia công, và gạch ceramic.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng silic dioxide (SiO2) phụ thuộc vào loại và hình dạng của chất này, cũng như môi trường làm việc. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Bảo quản:
- Bảo quản khô ráo: Silic dioxide cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm. Điều này quan trọng để duy trì tính chất hấp thụ độ ẩm của nó.
- Bảo quản ở nhiệt độ thường: Nhiệt độ phòng là lý tưởng cho việc bảo quản silic dioxide. Tránh lưu trữ ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
- Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời: Silic dioxide nên được bảo quản trong bao bì kín và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, để ngăn sự oxi hóa và giảm tính chất hấp thụ độ ẩm.
An toàn:
- Sử dụng đồ bảo hộ: Khi làm việc với bất kỳ loại bột silic dioxide hoặc bất kỳ sản phẩm nào có chứa nó, đảm bảo sử dụng đồ bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, mặt nạ, và găng tay để đảm bảo an toàn sức khỏe.
- Tránh hít phải bụi: Bụi silic dioxide có thể gây hại cho sức khỏe nếu hít vào phổi. Luôn luôn làm việc trong môi trường thông gió tốt và sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp.
- Tránh tiếp xúc da: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da để tránh tình trạng kích ứng da.
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra sự cố hoặc rò rỉ: Nếu silic dioxide bị rò rỉ hoặc xảy ra sự cố, ngay lập tức rời khỏi khu vực bị ảnh hưởng và thông báo cho quản lý hoặc người chịu trách nhiệm về an toàn. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân và chất hấp thụ phù hợp để làm sạch vết rò rỉ nếu cần.
- Sự cố về sức khỏe: Nếu có triệu chứng về sức khỏe như khó thở, đau ngực, hoặc kích ứng da hoặc mắt sau tiếp xúc với silic dioxide, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành công nghiệp, thủy tinh, xây dựng, chất hút ẩm, chống thấm....
Đây là địa chỉ bán Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 20kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2, Trung Quốc, 20kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Silic Dioxide ở đâu, mua bán Silicon Dioxide ở hà nội, mua bán SiO2 giá rẻ, Mua bán Silica Gel dùng trong ứng dụng ngành công nghiệp, thủy tinh, xây dựng, chất hút ẩm, chống thấm, điện tử...
Nhập khẩu Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2 cung cấp Silic Dioxide - Silicon Dioxide - SiO2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:48 Thứ Hai 30/10/2023