Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Salicylic Acid - Axit Salicylic - C7H6O3

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Pháp
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Salicylic Acid – Axit Salicylic – C7H6O3: Tinh Hoa Khoa Học Ứng Dụng Trong Làm Đẹp Và Y Dược

Trong thế giới hoá học ứng dụng, Salicylic Acid (hay còn gọi là Axit Salicylic, công thức phân tử C₇H₆O₃) là một hợp chất tiêu biểu cho sự giao thoa tuyệt mỹ giữa khoa học thuần tuý và thực tiễn đời sống. Từ hàng trăm năm trước, hoạt chất này đã được con người sử dụng như một "chiếc chìa khóa" mở cánh cửa trị liệu trong y học và chăm sóc sắc đẹp. Vậy, điều gì làm nên sức hấp dẫn vượt thời gian của axit salicylic?

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Acid Salicylic

Tên gọi khác: Axit Salicylic, Salicylate, Salicylic acidum

Công thức: C7H6O3

Số CAS: 69-72-7

Xuất xứ: Pháp

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng nhạt

Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818

1. Salicylic Acid – Axit Salicylic – C7H6O3 là gì?

Salicylic acid là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C₇H₆O₃. Nó được tạo thành tự nhiên trong cây liễu (Willow) và cỏ yến mạch (Meadowsweet), và cũng có thể được tổng hợp từ phenol. Salicylic acid là một loại axit hydroxybenzoic, có tính chất chống vi khuẩn, chống viêm, và tác động làm sạch da.

Trong lĩnh vực dược phẩm, salicylic acid được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm điều trị mụn trứng cá. Nó có khả năng làm sạch lỗ chân lông, loại bỏ tế bào chết và làm giảm sự tắc nghẽn, giúp điều trị mụn hiệu quả. Salicylic acid cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da khác, như kem tẩy tế bào chết, kem chống nắng và kem chống lão hóa.

Ngoài ra, salicylic acid cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm da, chất chống mục nát và trong việc tẩy rửa dầu mỡ và chất ô nhiễm trên bề mặt kim loại.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Salicylic Acid – Axit Salicylic – C7H6O3

2.1. Nguồn gốc tự nhiên: Di sản từ vỏ cây liễu trắng

Salicylic Acid có nguồn gốc tự nhiên từ vỏ cây liễu (Salix alba) – loài cây từng được Hippocrates sử dụng để giảm đau và hạ sốt từ thời Hy Lạp cổ đại. Tên gọi "salicylic" bắt nguồn từ tiếng Latin salix, nghĩa là “liễu”. Hoạt chất được chiết xuất từ glycoside salicin, một hợp chất chuyển hóa thành acid salicylic trong cơ thể sau khi tiêu hóa.

2.2. Cách sản xuất công nghiệp: Từ phenol đến phân tử sinh học đa năng

Ngày nay, salicylic acid chủ yếu được tổng hợp công nghiệp thông qua phản ứng Kolbe-Schmitt, một quy trình hóa học hiệu quả và được kiểm soát nghiêm ngặt:

Phenol + NaOH + CO₂ → Sodium Salicylate → Salicylic Acid (sau quá trình axit hóa)

  • Bước 1: Phenol phản ứng với natri hydroxide tạo thành phenoxide.

  • Bước 2: Khí CO₂ được dẫn vào dưới áp suất và nhiệt độ cao (~125°C, 100 atm) để tạo muối natri salicylate.

  • Bước 3: Muối này được xử lý bằng acid mạnh (thường là HCl) để giải phóng salicylic acid tinh khiết.

Phương pháp Kolbe-Schmitt không chỉ mang lại hiệu suất cao, mà còn đảm bảo độ tinh khiết cần thiết để sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm. Ngoài ra, quá trình này có thể điều chỉnh linh hoạt để phục vụ các ngành công nghiệp khác như sản xuất phẩm nhuộm, chất bảo quản và thuốc trừ sâu sinh học.

3. Ảnh hưởng của Salicylic Acid – Axit Salicylic – C7H6O3 tới môi trường và khí quyển.

3.1. Tác động môi trường: Dư lượng hóa chất và hệ sinh thái nước

Mặc dù Salicylic Acid có nguồn gốc sinh học và được đánh giá là hoạt chất phân hủy sinh học tương đối nhanh, song việc sử dụng quá mức trong mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm tẩy rửa có thể để lại dư lượng trong nước thải đô thị. Khi không được xử lý đúng cách, nó có thể:

  • Gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến vi sinh vật có lợi và hệ sinh thái thủy sinh.

  • Làm thay đổi chỉ số pH trong nước, gây bất lợi cho các loài nhạy cảm với axit.

  • Tích lũy trong bùn thải, ảnh hưởng đến quá trình tái sử dụng bùn hữu cơ trong nông nghiệp.

Dù độc tính môi trường của Salicylic Acid không quá cao, nhưng khi sử dụng trên quy mô công nghiệp, cần được quản lý nghiêm ngặt theo hướng sản xuất bền vữngtuân thủ hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn.

3.2. Tác động tới khí quyển: Ổn định nhưng không trung hòa carbon

Trong điều kiện bình thường, salicylic acid ở dạng rắn, ổn định, ít bay hơi, không tác động trực tiếp đến tầng ozone hay hiệu ứng nhà kính. Tuy nhiên, quy trình sản xuất công nghiệp lại là một điểm đáng lưu ý:

  • Phản ứng Kolbe-Schmitt sử dụng CO₂ ở nhiệt độ và áp suất cao, tiêu thụ năng lượng lớn – gián tiếp góp phần vào phát thải khí nhà kính nếu sử dụng điện từ nguồn không tái tạo.

  • Một số quy trình chưa tối ưu có thể sinh ra phụ phẩm hữu cơ bay hơi (VOC) – nhóm chất gây ảnh hưởng đến chất lượng không khí nếu không được kiểm soát đúng cách.

Salicylic Acid - Axit Salicylic - C7H6O3 -1

 

4. Tính chất vật lý và hóa học của Salicylic Acid – Axit Salicylic – C7H6O3

Tính chất vật lý của salicylic acid:

  • Trạng thái: Salicylic acid là chất rắn ở điều kiện thường.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng từ 158 đến 161°C.
  • Điểm sôi: Khoảng từ 211 đến 216°C.
  • Khối lượng riêng: 1,44 g/cm³.
  • Hòa tan: Salicylic acid hòa tan trong nước, cồn, ether, và dung môi hữu cơ khác, nhưng ít hòa tan trong dầu.

Tính chất hóa học của salicylic acid:

  • Acid: Salicylic acid là một axit carboxylic, nên nó có tính chất axit. Nó có khả năng tạo liên kết hidro với các chất khác.
  • Chống vi khuẩn: Salicylic acid có tính chất chống vi khuẩn và kháng nấm, giúp kiểm soát mụn và các vấn đề da liên quan.
  • Tác động lên da: Salicylic acid có khả năng làm sạch lỗ chân lông, loại bỏ tế bào chết và làm giảm sự tắc nghẽn, giúp điều trị mụn và các vấn đề da liên quan.
  • Tác động chống viêm: Salicylic acid có tính chất chống viêm, giúp làm giảm viêm và kích ứng trên da.
  • Chuyển hóa: Trên cơ thể, salicylic acid có thể chuyển hóa thành acid salicyluric và acid gentisic.
  • Tác động tới hệ thống cơ thể: Salicylic acid là một thành phần chính của aspirin và có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm.

5. Ứng dụng của  Salicylic Acid – Axit Salicylic – C7H6O3 do KDCCHEMICAL cung cấp

1. Dược phẩm điều trị mụn trứng cá

Tham khảo Thuốc bôi Axit Salicylic - C7H6O3 tại đây

Bối cảnh ứng dụng:
Axit Salicylic là thành phần chính trong các sản phẩm trị mụn không kê đơn (OTC) như toner, serum, kem bôi da, dùng rộng rãi trong da liễu.

Lợi ích:

Cơ chế hoạt động:

  • Là một β-hydroxy acid (BHA): do tan trong dầu, nên có thể thấm sâu vào lỗ chân lông chứa dầu, giúp phá vỡ các nút keratin gây bít tắc..

  • Phá vỡ liên kết hydrogen và ion giữa các tế bào sừng – keratolytic action.

  • Không trực tiếp diệt khuẩn nhưng giúp da giảm môi trường lý tưởng cho vi khuẩn P. acnes phát triển.

Hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học:

  • Gây desquamation – bong tế bào sừng.

  • Ở pH thấp (~3–4), giữ được trạng thái proton hóa → dễ thấm hơn qua da.

Salicylic Acid - dươc phẩm

 

2. Tổng hợp Aspirin

Bối cảnh ứng dụng:
Axit salicylic là nguyên liệu ban đầu để tổng hợp Aspirin – một trong những thuốc thông dụng nhất toàn cầu.

Lợi ích:

  • Sản xuất aspirin giá rẻ, ổn định.

  • Tác dụng chống viêm, hạ sốt, chống đông tiểu cầu.

Cơ chế hoạt động:

  • Phản ứng ester hóa: nhóm -OH phenol của Axit Salicylic phản ứng với anhydride axetic tạo acid acetylsalicylic (aspirin).

  • H₂SO₄ xúc tác phản ứng.

Phương trình hóa học:

C₇H₆O₃ + (CH₃CO)₂O ⟶ C₉H₈O₄ + CH₃COOH

Hiện tượng:

  • Sinh nhiệt nhẹ, mùi acetic.

  • Phản ứng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ tránh phân hủy.

3. Kích hoạt miễn dịch thực vật

Bối cảnh:
Axit salicylic là chất điều hòa sinh trưởng nội sinh – hormone tự nhiên trong cây.

Lợi ích:

  • Tăng khả năng kháng bệnh cho cây mà không dùng thuốc hóa học.

  • Giảm phụ thuộc thuốc trừ sâu.

Cơ chế sinh học:

  • Hoạt hóa con đường Systemic Acquired Resistance (SAR) – tăng biểu hiện gen PR (Pathogenesis-Related proteins).

  • Tăng tổng hợp enzym peroxidase, catalase, trung hòa ROS – gốc tự do sinh ra từ stress sinh học.

Hiện tượng:

  • Tăng cường thành tế bào, sinh lignin.

  • Cây có thể xuất hiện vết đổi màu mô khi phản ứng phòng vệ được kích hoạt.

Salicylic Acid - nông nghiệp

 

4. Tẩy tế bào chết trong mỹ phẩm

Tham khảo Salicylic Acid - C7H6O3 là gì trong mỹ phẩm? tại đây

Tham khảo Salicylic Acid - C7H6O3 serum tại đây.

Tham khảo Salicylic Acid - C7H6O3 sữa rửa mặt tại đây.

Tham khảo Xà phòng Salicylic Acid - C7H6O3 tại đây.

Bối cảnh:
Có mặt trong serum, sữa rửa mặt, mặt nạ hóa học của nhiều thương hiệu dược mỹ phẩm..

Lợi ích:

  • Giúp da thông thoáng, mịn màng.

  • Hỗ trợ điều trị mụn, nám, tăng sắc tố.

Cơ chế hoạt động:

  • Là BHA tan trong dầu → xâm nhập vào tuyến bã nhờn, phá vỡ kết cấu lipid liên kết tế bào chết.

  • Không gây bong tróc dữ dội như AHA, ít gây kích ứng hơn nếu kiểm soát nồng độ.

Hiện tượng:

  • Lột nhẹ sau 1–2 ngày.

  • Da có thể hơi châm chích khi thoa, đặc biệt ở vùng nhạy cảm.

Salicylic Acid - mỹ phẩm

 

5. Tổng hợp phẩm màu azo

Bối cảnh:
Ứng dụng trong sản xuất sơn, mực in, thuốc nhuộm vải.

Lợi ích:

  • Tạo ra phẩm màu bền, ít bay hơi, sắc tố ổn định ánh sáng.

  • Có thể tổng hợp màu xanh lá, vàng, cam,...

Cơ chế:

  • Axit salicylic tham gia phản ứng coupling với muối diazonium (ArN₂⁺) do nhóm -OH hoạt hóa vòng benzen.

  • Phản ứng xảy ra tại vị trí ortho/para.

Hiện tượng:

  • Sinh ra màu sắc đặc trưng tùy gốc aryl.

  • Phản ứng nhạy với pH → điều chỉnh màu dễ dàng.

Salicylic Acid - sơn

 

6. Chất chống oxy hóa trong thực phẩm

Bối cảnh:
Sử dụng dẫn xuất salicylate trong chế biến thực phẩm nhiều dầu.

Lợi ích:

  • Ngăn quá trình oxy hóa lipid → tránh mùi khét, ôi.

  • Tăng thời hạn bảo quản.

Cơ chế:

  • Nhóm -OH phenol trung hòa gốc tự do RO• hoặc R• sinh ra khi dầu bị phân hủy bởi nhiệt hoặc ánh sáng.

  • Ức chế chuỗi phản ứng oxy hóa tự xúc tác (autooxidation).

Hiện tượng:

  • Kết hợp với tocopherol, BHA, BHT để tạo hỗn hợp bảo quản toàn diện.

7. Ức chế ăn mòn kim loại

Bối cảnh:
Ứng dụng trong công nghiệp dầu khí, hệ thống đường ống, xử lý nước.

Lợi ích:

  • Giảm chi phí bảo trì.

  • Tăng tuổi thọ thiết bị.

Cơ chế:

  • Nhóm -COOH và -OH hình thành phức chelat với ion kim loại → tạo lớp bảo vệ dạng màng mỏng.

  • Giảm tiếp xúc kim loại với O₂ và H₂O – cản trở quá trình oxy hóa Fe → Fe²⁺/Fe³⁺.

Hiện tượng:

  • Khi có mặt Axit Salicylic, nước không gây gỉ đỏ như thường thấy.

8. Hỗ trợ polymer dẫn điện

Bối cảnh:
Ứng dụng trong điện tử mềm, vật liệu cảm biến sinh học.

Lợi ích:

  • Tăng độ dẫn điện, độ dẻo.

  • Ổn định dẫn điện trong môi trường ẩm.

Cơ chế:

  • Cấu trúc vòng thơm có khả năng tương tác π–π với polyaniline, polypyrrole.

  • Tạo liên kết ion hoặc hydro giúp tăng mật độ điện tích tự do.

Hiện tượng:

  • Điện trở giảm, độ ổn định điện học tăng đáng kể.

9. Sơn và keo bám dính cao

Bối cảnh:
Ứng dụng trong sản xuất sơn gốc nước, keo dán polymer – kim loại.

Lợi ích:

  • Tăng khả năng bám dính bề mặt nhẵn.

  • Giảm hiện tượng bong tróc, phồng rộp sơn.

Cơ chế:

  • Nhóm chức của axit salicylic tạo liên kết hydrogen hoặc ion giữa lớp sơn và bề mặt nền.

  • Là chất kết nối phân tử (coupling agent).

Hiện tượng:

  • Cải thiện độ bền kéo, khả năng chịu nước và nhiệt.

Salicylic Acid - keo dính

 

10. Phân tích hóa học bằng complexon

Bối cảnh:
Dùng làm chất tạo phức để định lượng ion kim loại.

Lợi ích:

  • Phát hiện và định lượng Fe³⁺, Al³⁺, Cu²⁺ trong môi trường nước.

  • Có thể làm chỉ thị màu.

Cơ chế:

  • Axit salicylic tạo phức vòng 6 bền vững với ion kim loại nhờ nhóm -COOH và -OH ở ortho.

  • Biến đổi màu → định tính hoặc định lượng.

Hiện tượng:

  • Màu chuyển từ vàng → tím/đỏ khi tạo phức.

  • Được dùng trong titration với EDTA.

Tỷ lệ sử dụng % 

STTỨng dụngTỷ lệ sử dụng thực tếGhi chú / Cảnh báo
1Dược phẩm trị mụn (Mỹ phẩm OTC)0.5% – 2% (FDA quy định)Trên 2% có thể gây kích ứng, khô da; dùng ở pH 3–4 để tăng hiệu quả
2Tổng hợp Aspirin1:1 mol với acetic anhydridePhản ứng cần dư nhẹ acetic anhydride để tối ưu hiệu suất
3Nông nghiệp – kích kháng SAR10–200 ppm (tức 0.001–0.02%)Phun qua lá; quá liều có thể gây hại mô thực vật
4Tẩy tế bào chết trong mỹ phẩm0.5% – 2% (da mặt), lên tới 3%–5% (da body)Dưới 2% là an toàn theo FDA; tránh vùng da tổn thương
5Tổng hợp phẩm màu azo0.1–0.3 mol tương đương với muối diazoniumCần dùng dư diazonium để đảm bảo phản ứng hoàn toàn
6Chống oxy hóa trong thực phẩm0.01% – 0.1% (tính theo khối lượng chất béo)Thường dùng dẫn xuất ester hoặc muối salicylate do độ tan kém
7Ức chế ăn mòn kim loại50–500 ppm (0.005–0.05%)Hệ nước tuần hoàn: hiệu quả tùy vào pH và nhiệt độ
8Biến tính polymer dẫn điện1% – 10% (trong khối lượng hỗn hợp polymer)Tỷ lệ tùy vào loại polymer và ứng dụng (sensor, film dẫn điện)
9Chất kết dính trong sơn0.5% – 2% (so với tổng resin/latex)Tăng độ bám dính trên bề mặt kim loại hoặc nhựa trơ
10Chuẩn độ Complexon0.1% – 1% (dung dịch chuẩn hoặc chất chỉ thị)Dùng như chất chỉ thị màu hoặc tạo phức trong chuẩn độ EDTA
 

⚠️ Lưu ý an toàn và pháp lý

  • Trong mỹ phẩm, tỷ lệ >2% (Salicylic acid dạng tự do) bị hạn chế hoặc cấm tùy vùng (EU, Hoa Kỳ, Nhật).

  • Trong thực phẩm, muối salicylate (như sodium salicylate) thường được dùng thay vì axit tự do để tăng độ tan và giảm độc tính.

  • Trong nông nghiệp, nồng độ quá cao có thể gây hoại tử mô lá hoặc ức chế sinh trưởng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp thường yêu cầu kiểm tra độ tinh khiết, pH và khả năng tạo phức hoặc phản ứng phụ.

6. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Salicylic Acid – Axit Salicylic – C7H6O3

Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng salicylic acid:

Bảo quản:

  • Bảo quản salicylic acid ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
  • Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

An toàn khi sử dụng:

  • Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và hóa chất khi sử dụng salicylic acid.
  • Sử dụng bảo vệ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo khoác để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Tránh hít phải hơi hoặc bụi của salicylic acid. Sử dụng trong khu vực có độ thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống thông gió để giảm tiếp xúc với hơi hoặc bụi của chất này.
  • Tránh nuốt hoặc ăn salicylic acid.

Xử lý sự cố:

  • Nếu xảy ra tiếp xúc với da, rửa kỹ bằng nước sạch và xà phòng. Nếu có biểu hiện kích ứng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Nếu salicylic acid tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nước trong ít nhất 15 phút. Nếu tình trạng không cải thiện, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Nếu nuốt phải salicylic acid, hãy gọi ngay số điện thoại cấp cứu hoặc tìm kiếm sự tư vấn y tế.

Ngoài ra, luôn tuân thủ quy định và hướng dẫn từ các cơ quan quản lý và các chuyên gia liên quan khi sử dụng salicylic acid.

 

Salicylic Acid -2

 

7. Tư vấn về Salicylic Acid tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Salicylic Acid - Axit Salicylic - C7H6O3. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Salicylic Acid - Axit Salicylic - C7H6O3.

Giải đáp Salicylic Acid - Axit Salicylic - C7H6O3 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Salicylic Acid - Axit Salicylic - C7H6O3 tại KDCCHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0867.883.818

Zalo :  086.818.3331 - 0867.883.818

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem