Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Mua bán Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot

Giới thiệu khái quát về Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot

Rousselot Gelatin 125 PS 30 là một loại bột gelatin cao cấp, được sản xuất bởi Rousselot, một thương hiệu nổi tiếng trong ngành gelatin. Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, và mỹ phẩm. Nhờ vào khả năng tạo gel. Nhằm làm dày và ổn định cấu trúc cho các sản phẩm. Gelatin Rousselot 125 PS 30 có độ tinh khiết cao, dễ hòa tan. Và mang lại kết cấu mềm mại, mượt mà khi sử dụng. Nó được ứng dụng trong các sản phẩm như kẹo, thạch, viên nang dược phẩm và mỹ phẩm chăm sóc da.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Rousselot Gelatin 125 PS 30

Tên gọi khác: Bột Gelatin, Hạt Gelatin, Collagen Thủy phân, Chất làm đông, Chất tạo gel, Bột Gelatin Rousselot 125 PS 30, Gelatin Rousselot 125 PS 30, Gelatin 125 PS, Gelatin Rousselot, Gelatin thực phẩm, Gelatin dược phẩm, Gelatin làm đông thực phẩm, Chất tạo gel Rousselot.

Số CAS: 9000-70-8

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu vàng nhạt.

Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396

Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot là gì ?

Rousselot Gelatin 125 PS 30 là một loại bột gelatin cao cấp được sản xuất bởi công ty Rousselot, một trong những nhà sản xuất gelatin hàng đầu thế giới. Đây là một dạng gelatin thực phẩm có nguồn gốc từ collagen động vật. Chủ yếu từ da và xương bò hoặc lợn, có khả năng tạo gel khi hòa tan trong nước nóng và làm đông khi nguội.

Gelatin Rousselot 125 PS 30 đặc biệt được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Bao gồm thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Trong ngành thực phẩm, nó được dùng để làm thạch, kẹo dẻo, kem, và các sản phẩm khác có kết cấu mịn màng và độ nhớt cao. Gelatin cũng có thể giúp tạo độ dẻo và độ ổn định cho các sản phẩm này. Đặc biệt trong quá trình bảo quản.

Bột Gelatin Rousselot 125 PS 30 có độ tinh khiết cao, dễ hòa tan và cho kết quả đồng nhất trong các ứng dụng. Ngoài ra, sản phẩm này còn được sử dụng trong chế tạo viên nang dược phẩm, vì gelatin là thành phần chính trong vỏ viên nang. Gelatin Rousselot 125 PS 30 còn có các ứng dụng trong ngành mỹ phẩm. Giúp tạo kết cấu mềm mượt cho các sản phẩm chăm sóc da.

Với tính năng tạo gel tuyệt vời và độ bền cao, Rousselot Gelatin 125 PS 30 là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Gelatin Rousselot 125 PS 30 thường có màu vàng nhạt đến vàng sáng, tùy thuộc vào nguồn gốc động vật và quy trình sản xuất.
  • Dạng: Là bột mịn, dễ hòa tan trong nước nóng, có độ đồng nhất cao khi hòa tan.
  • Độ nhớt: Gelatin có độ nhớt cao khi hòa tan, và có khả năng tạo gel với các tính chất cơ học và độ bền ổn định khi để nguội.
  • Nhiệt độ làm tan: Gelatin Rousselot 125 PS 30 bắt đầu hòa tan khi nhiệt độ nước khoảng 50-60°C, và sẽ tạo thành gel ở nhiệt độ khoảng 20-25°C, tùy thuộc vào nồng độ và loại ứng dụng.

Tính chất hóa học

Chất kết dính và tạo gel:

Gelatin là một protein tự nhiên, được tạo thành từ collagen thủy phân, và có khả năng tạo gel khi hòa tan trong nước nóng và làm mát. Quá trình này là kết quả của các liên kết hydrogen giữa các chuỗi peptide trong phân tử gelatin.

Độ pH:

Gelatin có pH trung tính (khoảng 5.0 - 6.5 trong dung dịch). Điều này giúp nó dễ dàng kết hợp với các thành phần khác trong thực phẩm và dược phẩm mà không gây thay đổi pH quá lớn.

Phản ứng với nước:

Khi hòa tan trong nước nóng, gelatin không bị phân hủy mà tạo thành một dung dịch nhớt, có thể tạo gel khi làm lạnh. Phản ứng này là do sự hình thành liên kết chéo giữa các phân tử gelatin, tạo nên mạng lưới gel.

Khả năng hấp thụ nước:

Gelatin có khả năng hấp thụ nước và nở ra khi hòa tan. Tỷ lệ hấp thụ nước của gelatin tùy thuộc vào loại gelatin và nồng độ sử dụng.

Tính chất thủy phân:

Gelatin là một sản phẩm thủy phân của collagen, và có tính chất đặc biệt là dễ dàng phân hủy thành các axit amin đơn giản trong quá trình tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thụ tốt.

Khả năng tương tác với các thành phần khác:

Gelatin có khả năng tương tác hóa học với các thành phần khác trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Đặc biệt là chất tạo màu, chất bảo quản, và chất tạo hương, mà không gây phản ứng hóa học mạnh.

Không gây tác dụng phụ:

Gelatin hầu như không có tính độc hại trong điều kiện sử dụng thông thường, và thường được xem là an toàn trong thực phẩm và dược phẩm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, người dùng có thể bị dị ứng với gelatin.

3. Ứng dụng của Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong thực phẩm và đồ uống

  • Phân Tích Ứng Dụng: Gelatin 125 PS 30 được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm thực phẩm. Ví dụ như thạch, bánh kẹo, kem, và các món ăn có độ kết dính cao. Trong các loại thạch, kẹo dẻo, và kem, gelatin giúp cải thiện cấu trúc và ổn định chất lượng sản phẩm trong quá trình bảo quản và tiêu thụ. Ngoài ra, gelatin cũng có thể đóng vai trò như một chất làm đặc và tạo độ dẻo cho các món ăn.
  • Cơ Chế Hoạt Động: Khi gelatin được hòa tan trong nước nóng, các chuỗi phân tử collagen trong gelatin tạo thành cấu trúc mạng lưới phân tử. Quá trình này tạo ra sự gel hóa, khiến dung dịch chuyển thành dạng rắn khi nguội. Điều này giúp các sản phẩm thực phẩm duy trì kết cấu mong muốn. Chẳng hạn như thạch mềm, dẻo, hoặc các loại bánh kẹo có độ mềm dẻo ổn định.

Rousselot Gelatin 125 PS 30 - sản xuất thạch

2. Ứng dụng trong dược phẩm (viên nang, thuốc)

  • Phân Tích Ứng Dụng: Gelatin 125 PS 30 đóng vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm. Đặc biệt trong sản xuất viên nang mềm và cứng. Nhờ tính chất tạo màng bảo vệ, gelatin giúp bao bọc dược chất, giữ cho các hoạt chất dược phẩm ổn định và không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài. Điều này cũng giúp kiểm soát quá trình giải phóng dược chất khi viên nang được tiêu hóa.
  • Cơ Chế Hoạt Động: Khi viên nang được đưa vào cơ thể, gelatin tạo thành lớp vỏ bao mềm hoặc cứng để bảo vệ dược chất. Lớp vỏ này được thiết kế để phân rã trong môi trường dạ dày khi gặp acid và nhiệt độ cao. Quá trình thủy phân gelatin sẽ giải phóng dược chất một cách từ từ, đảm bảo rằng thuốc được phóng thích theo thời gia. Nhằm giúp tối ưu hóa tác dụng điều trị và giảm tác dụng phụ.

Rousselot Gelatin 125 PS 30 - dược phẩm

3. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm (kem dưỡng da)

  • Phân Tích Ứng Dụng: Gelatin 125 PS 30 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Ví dụ như kem dưỡng, mặt nạ dưỡng da, và các sản phẩm chống lão hóa. Gelatin giúp cải thiện khả năng giữ ẩm cho da, tạo cảm giác mềm mại, mượt mà. Đồng thời cung cấp dưỡng chất cần thiết để làm lành và tái tạo da. Ngoài ra, tính chất tạo gel của gelatin giúp các sản phẩm này dễ dàng thẩm thấu vào da.
  • Cơ Chế Hoạt Động: Gelatin tạo thành một lớp màng mỏng khi thoa lên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự mất nước từ da. Các axit amin trong gelatin, đặc biệt là proline và glycine. Nhằm hỗ trợ tăng cường kết cấu và tính đàn hồi của da, kích thích tái tạo tế bào và giúp làm mờ nếp nhăn. Lớp màng này cũng giúp bảo vệ da khỏi các yếu tố môi trường có hại.

4. Ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc

  • Phân Tích Ứng Dụng: Gelatin có khả năng làm dày tóc và tạo độ bóng, đồng thời giúp tóc mềm mượt và chắc khỏe. Các sản phẩm như dầu gội, dầu xả, hoặc gel tạo kiểu tóc sử dụng gelatin để cải thiện kết cấu tóc, giảm gãy rụng, và giữ độ ẩm tự nhiên cho tóc. Gelatin cũng có khả năng làm tóc dày hơn và giúp tóc không bị khô.
  • Cơ Chế Hoạt Động: Khi thoa lên tóc, gelatin tạo một lớp bảo vệ mỏng bao quanh mỗi sợi tóc. Giúp giảm tác động của các yếu tố môi trường như nhiệt độ cao và tác nhân gây hại. Các axit amin trong gelatin kết hợp với keratin có trong tóc, giúp củng cố cấu trúc tóc, làm tóc bóng mượt, dày hơn và giảm thiểu tình trạng tóc gãy rụng.

5. Ứng dụng trong sản phẩm y tế (hồ sơ y khoa, băng vết thương)

  • Phân Tích Ứng Dụng: Gelatin được sử dụng trong y tế để sản xuất các miếng băng vết thương, màng dính y tế và các vật liệu dính khác. Với khả năng tạo ra lớp màng mềm và dễ dàng bám dính vào da, gelatin giúp bảo vệ vết thương khỏi vi khuẩn. Đồng thời duy trì độ ẩm cần thiết để vết thương nhanh lành. Các băng vết thương chứa gelatin giúp tăng cường khả năng tái tạo tế bào da và giảm thiểu sẹo.
  • Cơ Chế Hoạt Động: Gelatin tạo thành lớp màng dính khi hòa tan và áp dụng lên vùng da hoặc vết thương. Màng này giúp bảo vệ vết thương khỏi tác động của môi trường bên ngoài và ngăn ngừa nhiễm trùng. Đồng thời, gelatin giúp giữ ẩm cho vết thương, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình lành vết thương nhanh chóng và ít sẹo. Gelatin cũng có khả năng tương thích cao với các mô sinh học, giảm thiểu kích ứng khi tiếp xúc với da.

6. Ứng dụng trong sản xuất cao su, vật liệu composite

  • Phân Tích Ứng Dụng: Gelatin 125 PS 30 đóng vai trò như một chất phụ gia trong sản xuất cao su và vật liệu composite, đặc biệt là trong các sản phẩm yêu cầu độ bền cơ học cao và tính linh hoạt. Gelatin giúp tăng cường độ bền kéo, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn của các vật liệu này, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp và chế tạo ô tô.
  • Cơ Chế Hoạt Động: Khi gelatin được pha trộn với các polyme cao su hoặc vật liệu composite, các phân tử gelatin kết hợp tạo thành một mạng lưới phân tử vững chắc. Gelatin giúp ổn định cấu trúc và tăng cường độ bền của vật liệu. Các phân tử gelatin liên kết chặt chẽ với các polyme khác, tạo ra một vật liệu bền, dẻo dai và chịu được tác động ngoại lực.

Rousselot Gelatin 125 PS 30 - nhựa và cao su

 

7. Ứng dụng trong sản xuất nhựa sinh học

  • Phân Tích Ứng Dụng: Gelatin 125 PS 30 được sử dụng trong sản xuất nhựa sinh học, đóng vai trò là thành phần tạo polymer sinh học có khả năng phân hủy sinh học. Điều này rất quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm nhựa thân thiện với môi trường, giúp giảm thiểu ô nhiễm nhựa trong tự nhiên.
  • Cơ Chế Hoạt Động: Gelatin kết hợp với các nguyên liệu sinh học khác tạo ra các polymer sinh học có khả năng phân hủy tự nhiên. Khi tiếp xúc với các vi sinh vật trong môi trường, các liên kết phân tử trong gelatin sẽ bị phá vỡ, giúp vật liệu phân hủy hoàn toàn mà không gây ô nhiễm. Điều này giúp giảm lượng nhựa không phân hủy được trong đất hoặc nước.

Tỉ lệ sử dụng

1. Thực phẩm và đồ uống:

  • Tỉ lệ sử dụng: 3% - 10% (theo trọng lượng)
  • Giải thích: Trong sản xuất thạch, bánh kẹo, kem, và các món ăn có độ kết dính cao, gelatin thường được sử dụng trong phạm vi từ 3% đến 10% trọng lượng của sản phẩm cuối cùng. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy vào loại sản phẩm và độ đặc của gel cần tạo ra.

2. Dược phẩm (viên nang, thuốc):

  • Tỉ lệ sử dụng: 5% - 15% (theo trọng lượng)
  • Giải thích: Trong viên nang mềm và cứng, gelatin được sử dụng chủ yếu để tạo lớp vỏ bao bọc dược chất. Tỉ lệ sử dụng thường dao động từ 5% đến 15%, tùy thuộc vào kích thước của viên nang và yêu cầu về tính linh hoạt cũng như độ bền của vỏ nang.

3. Ngành mỹ phẩm (kem dưỡng da):

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.5% - 2% (theo trọng lượng)
  • Giải thích: Gelatin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, mặt nạ dưỡng da với tỉ lệ khá thấp, thường từ 0.5% đến 2%, nhằm tạo độ gel, tăng cường khả năng giữ ẩm và hỗ trợ tái tạo da. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy vào công thức và loại sản phẩm.

Rousselot Gelatin 125 PS 30 - mỹ phẩm

4. Sản phẩm chăm sóc tóc:

  • Tỉ lệ sử dụng: 1% - 3% (theo trọng lượng)
  • Giải thích: Trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, hoặc gel tạo kiểu, gelatin giúp tạo độ bóng và dày cho tóc. Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm này thường vào khoảng 1% - 3%, giúp cải thiện kết cấu tóc mà không làm tóc bị nặng hoặc bết dính.

5. Sản phẩm y tế (hồ sơ y khoa, băng vết thương):

  • Tỉ lệ sử dụng: 10% - 30% (theo trọng lượng)
  • Giải thích: Trong sản xuất băng vết thương và các sản phẩm dính y tế, gelatin có thể chiếm tỷ lệ khá cao, từ 10% đến 30%. Gelatin cung cấp tính dẻo và khả năng tạo màng bảo vệ, giúp vết thương duy trì độ ẩm và hỗ trợ quá trình lành vết thương.

6. Sản xuất cao su, vật liệu composite:

  • Tỉ lệ sử dụng: 1% - 5% (theo trọng lượng)
  • Giải thích: Trong sản xuất cao su và vật liệu composite, gelatin thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp, từ 1% đến 5%, nhằm tăng cường tính dẻo dai, độ bền và khả năng chống mài mòn của vật liệu. Gelatin giúp cải thiện độ bền kéo và tính linh hoạt của các sản phẩm composite.

7. Sản xuất nhựa sinh học:

  • Tỉ lệ sử dụng: 5% - 15% (theo trọng lượng)
  • Giải thích: Gelatin được sử dụng trong sản xuất nhựa sinh học với tỉ lệ từ 5% đến 15%, giúp tạo thành polymer sinh học có khả năng phân hủy tự nhiên. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nhựa và yêu cầu về khả năng phân hủy sinh học của sản phẩm.

Ngoài Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot

Bảo quản:

  • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 25°C. Tránh nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp.
  • Độ ẩm: Đảm bảo môi trường khô ráo, độ ẩm dưới 50% để tránh gelatin hút ẩm và vón cục.
  • Bao bì: Sử dụng bao bì kín, chống ẩm để bảo vệ sản phẩm khỏi tác nhân bên ngoài.
  • Lưu trữ riêng biệt: Bảo quản gelatin ở nơi sạch sẽ, tránh ô nhiễm chéo với các hóa chất hoặc vật liệu khác.
  • Thời gian bảo quản: Nên sử dụng trong vòng 2 năm từ ngày sản xuất để đảm bảo chất lượng.
  • Điều kiện lưu trữ đặc biệt: Nếu cần, sử dụng kho bảo quản lạnh hoặc môi trường kiểm soát nhiệt độ trong các ứng dụng công nghiệp đặc biệt.

An toàn khi sử dụng

  • Bảo vệ cơ thể: Đeo mặt nạ và găng tay khi cần.
  • Bảo vệ mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, rửa ngay nếu dính vào mắt.
  • Vệ sinh nơi làm việc: Giữ khu vực làm việc sạch sẽ và thông thoáng.
  • Sử dụng trong thực phẩm: Đảm bảo chất lượng sản phẩm và sử dụng đúng mục đích.
  • Lưu trữ an toàn: Bảo quản gelatin ở nơi khô ráo, tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Phòng ngừa hỏa hoạn: Cẩn thận khi xử lý với thiết bị nóng và trong môi trường công nghiệp.

Xử lý sự cố

  • Gelatin bị vón cục: Đảm bảo bao bì kín, sử dụng gói hút ẩm.
  • Gelatin không tạo gel: Hòa tan đúng nhiệt độ, kiểm tra tỷ lệ sử dụng.
  • Nhiễm bẩn: Bảo quản đúng cách, loại bỏ gelatin bị nhiễm bẩn.
  • Mất tính năng: Đảm bảo bảo quản ở nhiệt độ và độ ẩm phù hợp.
  • Tiếp xúc với mắt hoặc da: Rửa sạch ngay bằng nước và tìm kiếm sự trợ giúp nếu cần.
  • Cháy nổ trong môi trường công nghiệp: Ngừng sử dụng, làm mát khu vực và sử dụng thiết bị phòng cháy chữa cháy.

Rousselot Gelatin 125 PS 30 -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm, y tế, công nghiệp,...

Đây là địa chỉ mua Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Rousselot Gelatin 125 PS 30 có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Rousselot Gelatin 125 PS 30 ở đâu, mua bán Bột Gelatin Rousselot ở hà nội, mua bán Bột Gelatin Rousselot giá rẻ. Mua bán Rousselot Gelatin 125 PS 30 dùng trong dùng trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm, y tế, công nghiệp,...

Nhập khẩu Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot cung cấp Rousselot Gelatin 125 PS 30 - Bột Gelatin Rousselot.

Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396

Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396

Web: tongkhohoachatvn.com

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem