Polyvinylpyrrolidone K30, thường được viết tắt là PVP K30, là một hợp chất polymer chứa pyrrolidone và vinyl, thường được sử dụng trong các ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp khác nhau.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Polyvinyl Pyrrolidone K30
Tên gọi khác: PVP K30, Povidone K30, Polyvidone K30, Crospovidone
Polyvinylpyrrolidone K30, thường được viết tắt là PVP K30, là một polymer có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa pyrrolidone và vinyl. Với cấu trúc phân tử đặc biệt, PVP K30 là một chất có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
Trong ngành dược phẩm, PVP K30 là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất các dạng liều thuốc khác nhau, từ viên nén đến viên nang. Chất này có khả năng tạo ra lớp màng bảo vệ quanh các thành phần hoạt chất, giúp kiểm soát sự tan chảy và giải phóng thuốc một cách hiệu quả.
Ngoài ra, PVP K30 còn được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, làm chất làm đặc và tạo sự đồng nhất cho các sản phẩm thực phẩm. Đồng thời, nó cũng xuất hiện trong nhiều quá trình sản xuất công nghiệp khác nhau, từ ngành sản xuất giấy đến sơn, mực in, và dầu mỏ.
Với tính chất linh hoạt và đa dạng ứng dụng, PVP K30 đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện và điều chỉnh các tính chất của nhiều sản phẩm khác nhau, đồng thời đóng góp vào sự tiến bộ và phát triển trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và khoa học.
2. Nguồn gốc và quá trình sản xuất PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30
Nguồn gốc và cách sản xuất Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30):
Nguồn gốc: PVP K30 là một dạng cụ thể của Polyvinylpyrrolidone (PVP), là một loại polymer tổng hợp có nguồn gốc từ pyrrolidone và vinyl acetate. Pyrrolidone là một hợp chất hữu cơ, còn vinyl acetate là một este. Các thành phần này kết hợp để tạo thành cấu trúc polymer PVP. PVP K30 là một biến thể của PVP với kích thước phân tử và tính chất cụ thể, thường được sử dụng trong ngành dược phẩm và công nghiệp thực phẩm.
Cách sản xuất: Quá trình sản xuất PVP K30 bao gồm các bước sau:
Polymer hóa: Pyrrolidone và vinyl acetate được sử dụng làm nguyên liệu chính trong quá trình polymer hóa. Trong quá trình này, các đơn vị pyrrolidone và vinyl acetate kết hợp với nhau dưới sự tác động của xúc tác và nhiệt độ cụ thể để tạo thành cấu trúc polymer PVP.
Tách và tinh chế: Sản phẩm polymer sau quá trình polymer hóa cần trải qua các bước tách và tinh chế để loại bỏ các chất tạp và cải thiện tính chất của sản phẩm. Các phương pháp tách có thể bao gồm lọc, kết tinh, hoặc chiết rót.
Điều chỉnh tính chất: Để sản xuất PVP K30 cụ thể, có thể cần điều chỉnh kích thước phân tử và tính chất bằng cách sử dụng các phương pháp hóa học hoặc vật lý. Điều này có thể bao gồm sử dụng xúc tác, biến đổi nhiệt độ và áp suất, hoặc sử dụng các chất phụ gia.
Đóng gói và phân phối: Cuối cùng, sản phẩm PVP K30 được đóng gói và phân phối ra thị trường để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất thuốc, thực phẩm, và các sản phẩm công nghiệp khác.
3. Tính chất vật lý và hóa học của PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 - POVIDONE K30
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30):
Tính chất vật lý:
Dạng: PVP K30 thường là dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt, tùy thuộc vào chất lượng và quy trình sản xuất.
Kích thước hạt: PVP K30 có kích thước hạt nhỏ, với đường kính hạt thường trong khoảng từ 10 đến 60 micromet.
Tính tan: PVP K30 dễ tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác. Điều này làm cho nó thích hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm.
Tính đàn hồi: PVP K30 có tính đàn hồi, giúp nó dễ dàng tạo thành các màng bao phủ quanh các hạt hoặc hạt viên trong quá trình sản xuất thuốc nén hoặc viên nang.
Nhiệt độ nhiễm: Nhiệt độ nhiễm của PVP K30 thường nằm trong khoảng từ 150°C đến 160°C, tùy thuộc vào phân tử trọng lượng cụ thể.
Tính chất hóa học:
Tính chất chất bảo quản: PVP K30 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo quản quanh các hạt hoặc viên thuốc, giúp kiểm soát sự tan chảy và giải phóng thuốc. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong sản xuất các dạng liều thuốc khác nhau.
Tính chất tạo đặc: PVP K30 có khả năng tạo đặc và cải thiện độ nhớt của dung dịch nước, làm cho nó được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và ngành công nghiệp khác.
Tính chất hấp thụ: PVP K30 có khả năng hấp thụ và tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và khoáng chất, làm cho nó có ứng dụng trong việc loại bỏ các chất độc hại từ dung dịch.
Tính chất ổn định: PVP K30 có tính chất ổn định và không dễ bị oxy hóa hoặc phân huỷ ở điều kiện thường, giúp nó giữ được tính chất của sản phẩm trong thời gian dài.
4. Ứng dụng của PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 - POVIDONE K30 do KDCCHEMICAL cung cấp
Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm:
4.1. Ngành dược phẩm
Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành dược phẩm, và nó là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất và cải thiện các sản phẩm dược phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính trong ngành dược phẩm:
Viên nén thuốc (Tabletting): PVP K30 thường được sử dụng làm chất kết dính trong quá trình sản xuất viên nén thuốc. Nó tạo ra lớp màng bảo vệ quanh viên thuốc, giúp kiểm soát sự tan chảy và giải phóng thuốc trong dạ dày một cách đồng đều.
Viên nang (Capsules): PVP K30 cũng được sử dụng làm chất bao phủ cho viên nang, cải thiện tính chất giải phóng thuốc và đảm bảo hiệu suất của viên nang.
Thuốc truyền: Trong sản xuất các loại thuốc truyền, PVP K30 có thể được sử dụng làm chất làm đặc và ổn định, giúp duy trì tính chất của dung dịch thuốc.
Thuốc tạo màng (Film-coating): PVP K30 được sử dụng làm thành phần trong quá trình tạo màng bao phủ cho các viên nén và viên nang. Nó tạo ra lớp màng bảo vệ, cải thiện tính chất hấp thu và giảm thiểu tác dụng phụ.
Dung dịch vô trùng: PVP K30 có khả năng tạo dung dịch vô trùng, được sử dụng trong quá trình chuẩn bị các giải pháp và dung dịch dược phẩm.
Dung dịch rửa mắt và mắt thấp kỳ dịch (Eye Drops): Trong sản xuất dung dịch rửa mắt và mắt thấp kỳ dịch, PVP K30 có thể được sử dụng để làm dịu và tạo độ đồng nhất cho sản phẩm.
Dược phẩm nước: PVP K30 có khả năng làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm dược phẩm nước như siro và dung dịch uống.
Tỉ lệ sử dụng PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 trong các sản phẩm dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng của Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) trong các sản phẩm dược phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và công thức sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường:
Viên nén thuốc: Trong quá trình sản xuất viên nén, PVP K30 thường được sử dụng làm chất kết dính với tỷ lệ thường nằm trong khoảng 2% đến 5% theo trọng lượng của hỗn hợp bột viên.
Viên nang: PVP K30 có thể được sử dụng làm chất bao phủ cho viên nang với tỷ lệ thường nằm trong khoảng từ 1% đến 3% theo trọng lượng của hỗn hợp viên nang.
Thuốc truyền: Trong sản xuất các loại thuốc truyền, PVP K30 có thể được sử dụng làm chất làm đặc và ổn định với tỷ lệ thường nằm trong khoảng từ 1% đến 5% theo trọng lượng của dung dịch.
Dung dịch rửa mắt và mắt thấp kỳ dịch: PVP K30 có thể được sử dụng làm thành phần chính với tỷ lệ thấp, thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 1% theo trọng lượng của dung dịch.
Dược phẩm nước: Trong các sản phẩm dược phẩm nước như siro, PVP K30 có thể được sử dụng để làm đặc và tạo độ nhớt với tỷ lệ thường nằm trong khoảng từ 1% đến 5% theo trọng lượng của dung dịch.
Quy trình sử dụng PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 trong sản xuất dược phẩm như thế nào?
Quy trình sử dụng Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm thường bao gồm các bước sau đây:
Lựa chọn chất liệu PVP K30:
Lựa chọn loại PVP K30 phù hợp với ứng dụng cụ thể và yêu cầu sản phẩm dược phẩm. Các loại PVP K30 có thể có tính chất và kích thước phân tử khác nhau.
Xác định tỷ lệ sử dụng:
Xác định tỷ lệ sử dụng PVP K30 trong công thức sản phẩm dược phẩm dựa trên yêu cầu kỹ thuật và tính chất của sản phẩm cuối cùng.
Làm tạo đặc và bảo quản:
Trong quá trình sản xuất viên nén, viên nang, hoặc các sản phẩm dạng nước, hòa PVP K30 vào hỗn hợp bột hoặc dung dịch dược phẩm. PVP K30 thường được sử dụng để tạo đặc và bảo quản thành phần dược phẩm.
Kiểm soát tính chất hình thức:
Đảm bảo rằng PVP K30 đã được kết hợp và phân tán đều trong hỗn hợp hoặc dung dịch để tránh việc hình thức của sản phẩm không đồng nhất.
Quá trình sản xuất:
Tiến hành quá trình sản xuất theo quy trình cụ thể của sản phẩm dược phẩm, bao gồm việc tạo viên nén, viên nang, dung dịch, hoặc các sản phẩm khác. PVP K30 thường đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tính chất của sản phẩm.
Kiểm tra chất lượng:
Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm dược phẩm để đảm bảo tính chất và hiệu suất theo các tiêu chuẩn và quy định ngành dược phẩm.
Đóng gói và xuất xưởng:
Sản phẩm dược phẩm đã hoàn thiện được đóng gói theo quy trình cụ thể và chuẩn bị để xuất xưởng.
Lưu trữ và ghi chú:
Lưu trữ PVP K30 và sản phẩm dược phẩm ở điều kiện được quy định và ghi chú về nguồn gốc và tỷ lệ sử dụng PVP K30 để theo dõi và bảo đảm chất lượng sản phẩm.
Ngoài Povidone K30 - PVP K30 thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất dùng trong sản xuất dược phẩm dưới đây
Trong quá trình sản xuất sản phẩm dược phẩm có sử dụng Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30), có thể sử dụng các hóa chất khác để tối ưu hóa quá trình sản xuất hoặc đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất thường được sử dụng:
Chất kết dính (Binders): Trong sản xuất viên nén thuốc, PVP K30 thường được sử dụng làm chất kết dính. Ngoài PVP K30, các chất kết dính khác có thể được sử dụng như hydroxypropyl cellulose (HPC), hydroxypropyl methylcellulose (HPMC), và các loại gôm khác.
Chất làm đặc (Thickening agents): Nếu cần làm đặc dung dịch dược phẩm, các chất làm đặc khác như carboxymethylcellulose (CMC), xanthan gum, hoặc hydroxyethyl cellulose (HEC) có thể được sử dụng.
Chất bao phủ (Coating agents): Trong quá trình bao phủ viên nang hoặc viên nén, PVP K30 có thể được kết hợp với các chất bao phủ khác như shellac, hydroxypropyl methylcellulose phthalate (HPMCP), và polyethylene glycol (PEG).
Chất làm đục (Disintegrants): Để tạo ra sự tan chảy nhanh của viên nén trong dạ dày, có thể sử dụng các chất làm đục như croscarmellose sodium hoặc crospovidone.
4.2. Ngành thực phẩm
Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) cũng có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về cách PVP K30 có thể được sử dụng trong thực phẩm:
Chất làm đặc và tạo sự đồng nhất: PVP K30 có khả năng làm đặc và tạo độ nhớt cho thực phẩm. Nó thường được sử dụng để cải thiện cấu trúc và độ đồng nhất của các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, xốt, và nước sốt.
Dầu bảo quản thực phẩm: PVP K30 có thể được sử dụng trong dầu thực phẩm như một chất chống chảy đáy. Nó giúp làm cho dầu duy trì tính chất trong quá trình chế biến và sử dụng.
Chất tạo đặc cho kẹo và bánh kẹo: Trong sản xuất kẹo và bánh kẹo, PVP K30 có thể được sử dụng làm chất làm đặc để kiểm soát độ nhớt của hỗn hợp kẹo và bánh.
Chất làm đục cho nước đóng hộp (Canned Foods): PVP K30 có khả năng làm đục và ngăn tạo cặn trong nước đóng hộp, giúp duy trì tính chất trong thời gian dài.
Dung dịch rửa mắt và mắt thấp kỳ dịch (Eye Wash and Lubricant): PVP K30 có thể được sử dụng trong các sản phẩm dùng để làm sạch và dưỡng mắt.
Thực phẩm chức năng và bổ sung dinh dưỡng: PVP K30 có thể được sử dụng làm thành phần trong các sản phẩm thực phẩm chức năng và bổ sung dinh dưỡng.
Sản phẩm làm sạch nước (Water Purification Products): PVP K30 có khả năng hấp thụ các chất cặn và tạo phức với các hợp chất hữu cơ, làm cho nó được sử dụng trong sản phẩm làm sạch nước.
Thực phẩm đặc biệt: PVP K30 còn có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm đặc biệt như gel, nước uống thể thao, và các sản phẩm khác.
Tỉ lệ sử dụng của PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 trong sản xuất thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng của Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) trong sản phẩm thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường:
Chất làm đặc nước giải khát: PVP K30 có thể được sử dụng làm chất làm đặc trong nước giải khát với tỷ lệ thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 1% theo trọng lượng của sản phẩm.
Dầu bảo quản thực phẩm: Trong dầu thực phẩm, PVP K30 có thể được sử dụng làm chất chống chảy đáy với tỷ lệ thấp, thường nằm trong khoảng từ 0.01% đến 0.1% theo trọng lượng của dầu.
Chất làm đặc cho kẹo và bánh kẹo: Trong sản xuất kẹo và bánh kẹo, PVP K30 có thể được sử dụng làm chất làm đặc với tỷ lệ thường nằm trong khoảng từ 0.5% đến 2% theo trọng lượng của hỗn hợp kẹo.
Chất làm đục cho nước đóng hộp: PVP K30 có thể được sử dụng làm chất làm đục trong nước đóng hộp với tỷ lệ thường nằm trong khoảng từ 0.01% đến 0.1% theo trọng lượng của nước.
Dung dịch rửa mắt và mắt thấp kỳ dịch: Trong sản xuất các sản phẩm dùng để làm sạch và dưỡng mắt, PVP K30 có thể được sử dụng làm thành phần chính với tỷ lệ thấp, thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 1% theo trọng lượng của sản phẩm.
4.3. Ngành xử lý nước
Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) cũng có một số ứng dụng trong ngành xử lý nước, đặc biệt là trong quá trình làm sạch nước và xử lý nước thải. Dưới đây là một số ứng dụng trong ngành này:
Làm sạch nước (Water Purification): PVP K30 có khả năng hấp thụ một loạt các chất cặn và tạo phức với các hợp chất hữu cơ. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch nước để loại bỏ các tạp chất hữu cơ và hợp chất hữu cơ khỏi nước, cải thiện chất lượng nước.
Xử lý nước thải (Wastewater Treatment): PVP K30 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để hấp thụ và loại bỏ các chất cặn, dầu, và hợp chất hữu cơ từ nước thải. Điều này giúp giảm ô nhiễm môi trường và cải thiện chất lượng nước thải xả ra môi trường.
Loại bỏ chất độc hại (Toxic Substance Removal): PVP K30 có khả năng tạo phức với nhiều hợp chất hữu cơ độc hại, chẳng hạn như các hợp chất hữu cơ có chứa kim loại nặng. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ các chất độc hại khỏi nước.
Xử lý nước hồ bơi (Pool Water Treatment): PVP K30 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước hồ bơi để kiểm soát độ đục và cải thiện tính chất của nước hồ.
Xử lý nước công nghiệp (Industrial Water Treatment): Trong các ứng dụng công nghiệp, PVP K30 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất cặn và tạo đặc nước, làm cho nước phù hợp cho các quá trình công nghiệp khác nhau.
Tỉ lệ sử dụng Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) trong các ứng dụng ngành xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng của Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) trong ngành xử lý nước có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và quá trình xử lý. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường:
Làm sạch nước (Water Purification): PVP K30 thường được sử dụng làm chất tạo phức để loại bỏ các chất hữu cơ từ nước. Tỷ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 0.1% đến 1% theo trọng lượng của nước cần xử lý.
Xử lý nước thải (Wastewater Treatment): Trong quá trình xử lý nước thải, tỷ lệ sử dụng PVP K30 có thể tùy thuộc vào loại nước thải và mục tiêu xử lý. Thường thì tỷ lệ này có thể từ 0.5% đến 2% theo trọng lượng của nước thải.
Loại bỏ chất độc hại (Toxic Substance Removal): Trong việc loại bỏ các chất độc hại từ nước, tỷ lệ sử dụng PVP K30 cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại chất độc hại. Tỷ lệ này thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 1% theo trọng lượng của nước.
Xử lý nước hồ bơi (Pool Water Treatment): Trong quá trình xử lý nước hồ bơi, PVP K30 có thể được sử dụng để kiểm soát độ đục của nước với tỷ lệ thấp, thường từ 0.01% đến 0.1% theo trọng lượng của nước hồ bơi.
Xử lý nước công nghiệp (Industrial Water Treatment): Tỷ lệ sử dụng PVP K30 trong xử lý nước công nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình sản xuất cụ thể. Thường thì tỷ lệ này nằm trong khoảng từ 0.1% đến 2% theo trọng lượng của nước cần xử lý.
4.4. Ngành sơn và mực in
Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) cũng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp sơn và mực in. Dưới đây là một số ví dụ về cách PVP K30 có thể được sử dụng trong các ngành này:
Mực in: PVP K30 có thể được sử dụng làm thành phần trong mực in để cải thiện độ nhớt và tính chất tạo màng của mực. Nó giúp đảm bảo mực in đẹp và ổn định, đồng thời giảm nguy cơ tắc nghẽn đầu in.
Sơn và màng phủ: Trong công nghiệp sơn và màng phủ, PVP K30 có thể được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ nhớt cho sơn và màng phủ. Điều này giúp kiểm soát độ sệt và tạo màng bảo vệ trên bề mặt sơn và màng phủ.
Sơn nước (Water-based Paints): PVP K30 có khả năng làm đặc sơn nước và tạo độ nhớt cho nó. Điều này giúp cải thiện khả năng phân tán các hạt màu trong sơn và tạo ra lớp màng bảo vệ đồng nhất trên bề mặt.
Mực in dạng gel (Gel Ink): Trong sản xuất mực in dạng gel, PVP K30 có thể được sử dụng để làm đặc mực và tạo độ nhớt, giúp mực dễ dàng đi qua đầu in và tạo ra viết êm và đẹp.
In ấn và đóng gói (Printing and Packaging): PVP K30 có thể được sử dụng trong in ấn và đóng gói để tạo ra các sản phẩm in ấn chất lượng cao và đóng gói bảo quản sản phẩm tốt hơn.
Chất chống tắc nghẽn đầu in (Anti-clogging Agents): PVP K30 có tính chất chống tắc nghẽn đầu in, giúp ngăn chặn tắc nghẽn đầu in trong quá trình sử dụng.
4.5. Ngành giấy
Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) cũng có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất giấy và xử lý giấy. Dưới đây là một số ví dụ về cách PVP K30 có thể được sử dụng trong ngành giấy:
Chất xử lý giấy: PVP K30 có thể được sử dụng làm chất xử lý giấy để cải thiện tính chất bề mặt của giấy. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt giấy, làm cho giấy mịn màng và có khả năng in ấn tốt hơn.
Chất làm đặc cho keo dán giấy: Trong sản xuất keo dán giấy, PVP K30 có thể được sử dụng như một chất làm đặc để cải thiện độ đặc và tính chất bám dính của keo dán.
Sản xuất giấy thấm dầu (Oil-Absorbent Paper): PVP K30 có khả năng tạo thành một màng bảo vệ trên bề mặt giấy thấm dầu, làm cho giấy có khả năng hấp thụ dầu và các chất lỏng khác tốt hơn. Điều này có thể được sử dụng trong các ứng dụng như bàn làm việc, bảo vệ môi trường và làm sạch dầu tràn.
Sản xuất giấy in ấn: PVP K30 có thể được sử dụng trong sản xuất giấy in ấn để cải thiện độ nhớt và khả năng in ấn của giấy, làm cho hình ảnh in trở nên rõ nét và sắc nét.
Sản xuất giấy đặc biệt: Trong sản xuất giấy đặc biệt như giấy lọc, PVP K30 có thể được sử dụng để kiểm soát tính chất của giấy và làm cho giấy đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng đó.
Chất làm đục cho mực in trên giấy (Inkjet Printing): PVP K30 có thể được sử dụng làm chất làm đục trong mực in dùng cho máy in phun mực, giúp làm tăng khả năng phân tán mực trên bề mặt giấy và đảm bảo in ấn đẹp và chất lượng.
4.6. Các úng dụng khác
Công nghiệp dầu mỏ: PVP K30 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu mỏ để kiểm soát sự hình thành của các tinh thể waxes và asphaltene trong dầu mỏ, giúp duy trì sự thông thoáng của các đường ống dẫn dầu.
Công nghiệp chất tạo đặc: PVP K30 có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm tạo đặc như gel, kem đánh răng, và sản phẩm chăm sóc da.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và các quy định về vệ sinh, an toàn và môi trường tại địa phương và quốc gia. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản PVP K30:
Lưu trữ PVP K30 trong điều kiện khô ráo và thoáng mát để ngăn chặn sự hấp thụ nước và biến đổi tính chất của sản phẩm.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao, điều này có thể gây tổn hại cho PVP K30.
Bảo quản PVP K30 trong bao bì hoặc thùng đựng kín đáo để tránh bị nhiễm bẩn hoặc ô nhiễm.
An toàn khi sử dụng PVP K30:
Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, đặc biệt là khi làm việc với dạng bột, hãy đảm bảo đeo đồ bảo hộ như găng tay và kính bảo hộ.
Tránh hít phải bụi PVP K30 và làm việc trong môi trường thoáng mát và có hệ thống thông gió tốt.
Luôn tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định về vệ sinh lao động khi làm việc với hóa chất.
Xử lý sự cố:
Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, dùng ngay lập tức nước sạch để rửa kỹ trong ít nhất 15 phút và tham khảo ngay lập tức ý kiến của bác sĩ.
Nếu phát hiện sự cố như rò rỉ hoặc tràn, ngừng sử dụng và tiến hành phương án xử lý rò rỉ hóa chất dựa trên hướng dẫn từ nhà sản xuất và quy định về an toàn.
Báo cáo sự cố cho người quản lý và chuyên gia an toàn hóa chất nếu cần thiết để đảm bảo sự cố được xử lý đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 - POVIDONE K30 dưới đây
SDS (Safety Data Sheet).
MSDS (Material Safety Data Sheet)
COA (Certificate of Analysis)
C/O (Certificate of Origin)
Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
CFS (Certificate of Free Sale)
TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Povidone Iodine - Iodopovidone (PVP-I) được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm, tạo đặc, xử lý nước...
Đây là địa chỉ bán PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 -0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất PVP K30 - POLYVINYL PYRROLIDONE K30 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua PVP K30 ở đâu, mua bán POLYVINYL PYRROLIDONE K30 ở hà nội, mua bán Povidone K30 giá rẻ, Mua bán PVP K30 dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, tạo đặc ....
Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:
Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…
Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa.
2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả
Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.
Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.
1. Giới thiệu
Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.
Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.
2. Hướng dẫn sử dụng website
Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.
Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.
3. Thanh toán an toàn và tiện lợi
Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:
Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán) Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi) Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản
Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác