Propylparaben, este n-propyl của axit p-hydroxybenzoic, xuất hiện như một chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật và một số côn trùng, mặc dù nó được sản xuất tổng hợp để sử dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Nó là một thành viên của lớp paraben.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Propyl Paraben
Tên gọi khác: Propylparaben, Propyl 4-hydroxybenzoate, Nipasol, E216
Công thức: C10H12O3
Số CAS: 94-13-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Grade: USP - Dược phẩm
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Propyl Paraben - C10H12O3 là gì?
Propyl Paraben, còn được gọi là propyl 4-hydroxybenzoate hoặc E216 khi được sử dụng làm chất phụ gia thực phẩm, là một hợp chất hóa học thuộc lớp các hợp chất gọi là paraben. Paraben thường được sử dụng như chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm, cũng như trong một số sản phẩm dược phẩm và thực phẩm.
Chức năng chính của propyl paraben, tương tự như các loại paraben khác, là để bảo quản sản phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi khuẩn khác mà có thể gây hỏng sản phẩm. Tuy nhiên, sự sử dụng của các loại paraben, bao gồm propyl paraben, đã được thảo luận và kiểm tra kỹ lưỡng trong các sản phẩm tiêu dùng do lo ngại về tiềm năng nguy hại cho sức khỏe.
2. Cách sản xuất Propyl Paraben - C10H12O3
Propyl Paraben là một dẫn xuất của acid p-hydroxybenzoic và được tổng hợp tổng hợp bằng cách ester hóa propyl alcohol (C3H7OH) với acid p-hydroxybenzoic (p-hydroxybenzoic acid, C7H6O3) theo phản ứng ester hóa. Dưới đây là cách tổng hợp Propyl Paraben:
Nguyên liệu:
- Propyl alcohol (còn gọi là propan-1-ol).
- Acid p-hydroxybenzoic (hoặc sodium p-hydroxybenzoate).
Phản ứng Ester Hóa:
- Propyl alcohol và acid p-hydroxybenzoic phản ứng trong môi trường axit hoặc base để tạo ra Propyl Paraben và nước.
- Phản ứng này diễn ra thông qua việc thay thế hydroxyl (OH) trong acid p-hydroxybenzoic bằng propyl group (C3H7).
Công thức hóa học của Propyl Paraben là C10H12O3. Sau khi được tổng hợp, nó có thể được tinh chế và làm sạch để đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cho các ứng dụng trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, thực phẩm và dược phẩm.
Sản xuất Propyl Paraben được tiến hành trong môi trường công nghiệp và tuân theo các quy định và tiêu chuẩn an toàn cụ thể để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu an toàn và chất lượng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Propyl Paraben - C10H12O3
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Propyl Paraben:
Tính chất vật lý của Propyl Paraben:
- Trạng thái vật lý: Propyl Paraben tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Propyl Paraben là khoảng 180.2 g/mol.
- Tích số tan trong nước: Propyl Paraben có tích số tan trong nước tương đối thấp, điều này có nghĩa rằng nó khó tan trong nước. Tích số tan thường tăng lên khi nhiệt độ tăng.
- Tích số tan trong các dung môi khác: Propyl Paraben thường tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol và aceton.
Tính chất hóa học của Propyl Paraben:
- Tính chất ester: Propyl Paraben là một este của acid p-hydroxybenzoic và propyl alcohol. Este này có một nhóm ester (-COO-) trong cấu trúc hóa học của nó.
- Tính chất bảo quản: Propyl Paraben là một chất bảo quản phổ biến. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi khuẩn khác, từ đó gia tăng tuổi thọ của sản phẩm và ngăn chặn sự biến đổi và suy giảm chất lượng của sản phẩm.
- Tính chất phân hủy: Propyl Paraben có thể phân hủy dưới tác động của ánh sáng và nhiệt độ cao. Khi bị phân hủy, nó có thể tạo ra các sản phẩm phân hủy như acid p-hydroxybenzoic và propyl alcohol.
- Tính chất tương tác hóa học: Propyl Paraben có thể tương tác với một số hợp chất khác trong sản phẩm, có thể tạo ra phản ứng phụ hoặc tác động đến tính chất của sản phẩm chứa nó. Do đó, việc sử dụng và kết hợp Propyl Paraben trong các sản phẩm được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.
4. Ứng dụng của Propyl Paraben - C10H12O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Propyl Paraben, cũng như các loại paraben khác, có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Propyl Paraben:
4.1. Ngành mỹ phẩm
Propyl Paraben có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm do khả năng của nó trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi khuẩn khác, giúp bảo quản sản phẩm và đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của Propyl Paraben trong mỹ phẩm:
Kem dưỡng da: Propyl Paraben thường được sử dụng làm chất bảo quản trong kem dưỡng da, bao gồm kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, và kem chống lão hóa. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và ngăn chặn sự biến đổi do vi khuẩn và nấm mốc.
Sữa rửa mặt: Propyl Paraben có thể được thêm vào sữa rửa mặt để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm này.
Sơn môi và son mắt: Một số sản phẩm trang điểm như son môi và son mắt cũng có thể chứa Propyl Paraben để bảo quản và đảm bảo rằng sản phẩm không bị nhiễm khuẩn sau khi sử dụng.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Propyl Paraben có thể được sử dụng trong dầu xả, balsam, hoặc các sản phẩm khác để bảo quản chất lượng và sử dụng an toàn.
Kem chống sự nổi mụn: Một số kem chống sự nổi mụn và sản phẩm dành riêng cho làn da nhạy cảm có thể sử dụng Propyl Paraben để giữ sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và đảm bảo an toàn cho da.
Tỉ lệ sử dụng Propyl Paraben trong các ứng dụng mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng của Propyl Paraben trong sản phẩm mỹ phẩm có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và nhãn hiệu cụ thể. Sự sử dụng của Propyl Paraben thường được điều chỉnh và kiểm soát để đảm bảo tính an toàn và tuân thủ các quy định liên quan đến chất bảo quản trong mỹ phẩm.
Dưới đây là một vài ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường của Propyl Paraben trong mỹ phẩm:
Kem dưỡng da: Propyl Paraben thường được sử dụng trong kem dưỡng da ở tỉ lệ từ 0.01% đến 0.5% trong công thức. Tỉ lệ này có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng và tính chất của sản phẩm.
Sữa rửa mặt: Trong các sản phẩm sữa rửa mặt, tỉ lệ sử dụng Propyl Paraben có thể nằm trong khoảng từ 0.1% đến 0.3%.
Son môi và son mắt: Trong các sản phẩm trang điểm như son môi và son mắt, Propyl Paraben có thể được sử dụng trong tỉ lệ thấp, thường từ 0.1% đến 0.2%.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Tùy thuộc vào loại sản phẩm, tỉ lệ sử dụng Propyl Paraben có thể dao động từ 0.1% đến 0.5% hoặc thậm chí cao hơn.
Kem chống sự nổi mụn: Trong các sản phẩm chống sự nổi mụn, tỉ lệ sử dụng Propyl Paraben có thể nằm trong khoảng từ 0.1% đến 0.5%.
Quy trình sử dụng Propyl Paraben - C10H12O3 trong quá trình sản xuất mỹ phẩm
Quy trình sử dụng Propyl Paraben trong sản phẩm mỹ phẩm đòi hỏi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng là an toàn cho người sử dụng và duy trì chất lượng của sản phẩm trong thời gian dài. Dưới đây là một phần của quy trình sử dụng Propyl Paraben:
Lựa chọn tỷ lệ sử dụng: Nhà sản xuất sản phẩm mỹ phẩm quyết định tỷ lệ sử dụng Propyl Paraben dựa trên loại sản phẩm và yêu cầu bảo quản. Tỷ lệ này thường được xác định trong quá trình phát triển sản phẩm và thường nằm trong khoảng từ 0.01% đến 0.5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Chọn chất bảo quản khác: Ngoài Propyl Paraben, sản phẩm mỹ phẩm có thể chứa các chất bảo quản khác hoặc các hợp chất bảo quản tự nhiên, tùy thuộc vào sự lựa chọn của nhà sản xuất và xu hướng của thị trường.
Pha chế sản phẩm: Propyl Paraben thường được thêm vào công thức sản phẩm mỹ phẩm trong quá trình pha chế. Thường, nó được hòa tan trong một phần của hệ thống pha chế trước khi kết hợp với các thành phần khác.
Kiểm tra an toàn và tính ổn định: Trước khi sản phẩm được phân phối, nó cần phải trải qua kiểm tra an toàn để đảm bảo rằng tỷ lệ sử dụng Propyl Paraben không gây hại cho người sử dụng. Các sản phẩm cũng cần phải được kiểm tra tính ổn định để đảm bảo chất lượng không thay đổi theo thời gian.
Đóng gói và đánh dấu sản phẩm: Sản phẩm mỹ phẩm sau khi hoàn thành sẽ được đóng gói trong bao bì thích hợp và đánh dấu đầy đủ thông tin về thành phần, hạn sử dụng và hướng dẫn sử dụng.
Tuân thủ quy định pháp luật: Nhà sản xuất cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn pháp luật liên quan đến sản phẩm mỹ phẩm và chất bảo quản, bao gồm cả việc đăng ký sản phẩm và thông báo cho cơ quan quản lý có thẩm quyền.
Giám sát chất lượng sản phẩm: Sau khi sản phẩm ra thị trường, nhà sản xuất cần duy trì việc giám sát chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm không thay đổi và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.
Ngoài Propyl Paraben thì trong ngành mỹ phẩm còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong mỹ phẩm, ngoài Propyl Paraben, còn sử dụng nhiều hóa chất bảo quản khác tùy thuộc vào mục đích và loại sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về các chất bảo quản khác và công thức hóa học tương ứng của chúng:
Methyl Paraben (Methyl 4-hydroxybenzoate): Công thức hóa học: CH3C6H4COOCH3
- Methyl Paraben là một loại paraben khác thường được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Ethyl Paraben (Ethyl 4-hydroxybenzoate): Công thức hóa học: C2H5C6H4COOCH3
- Ethyl Paraben là một loại paraben khác, cũng được sử dụng như chất bảo quản trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Propylene Glycol: Công thức hóa học: CH3CHOHCH2OH
- Propylene Glycol là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất bảo quản và chất làm ẩm trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Phenoxyethanol: Công thức hóa học: C8H10O2
- Phenoxyethanol cũng là một loại chất bảo quản được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Sodium Benzoate (Sodium salt of Benzoic Acid): Công thức hóa học: NaC7H5O2
- Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong sản phẩm thực phẩm và thậm chí trong mỹ phẩm.
4.2. Ngành thực phẩm
Propyl Paraben - E216 cũng có ứng dụng trong ngành thực phẩm, thường được sử dụng làm chất bảo quản để kéo dài tuổi thọ và bảo quản sản phẩm thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của Propyl Paraben trong thực phẩm:
Mứt và Sốt: Propyl Paraben có thể được thêm vào các sản phẩm như mứt, sốt, và nước sốt để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của chúng và duy trì chất lượng.
Đồ hộp và Thực phẩm đóng hộp: Propyl Paraben cũng được sử dụng trong một số thực phẩm đóng hộp, bao gồm thực phẩm đóng hộp như súp và mì ống. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho thực phẩm an toàn và ngon miệng trong thời gian dài.
Thực phẩm đóng gói và mứt trái cây: Propyl Paraben thường được sử dụng trong các sản phẩm đóng gói như bánh quy, bánh mỳ, và mứt trái cây để ngăn chặn sự ô nhiễm vi khuẩn và nấm mốc từ bên ngoài.
Đồ ăn nhanh và thức ăn gia đình: Một số sản phẩm thực phẩm như thức ăn nhanh và thực phẩm gia đình, bao gồm thực đơn đóng hộp và mì instant, cũng có thể sử dụng Propyl Paraben để bảo quản sản phẩm.
Nước đóng chai: Propyl Paraben cũng có thể được thêm vào nước đóng chai và nước đóng lon để ngăn chặn sự phát triển vi khuẩn và nấm mốc và duy trì tính chất của nước.
Tỉ lệ sử dụng Propyl Paraben - E216 trong các sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng của Propyl Paraben trong thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Sự sử dụng của Propyl Paraben thường được điều chỉnh và kiểm soát để đảm bảo tính an toàn và tuân thủ các quy định liên quan đến chất bảo quản trong thực phẩm.
Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường của Propyl Paraben trong thực phẩm:
Mứt và Sốt: Propyl Paraben thường được sử dụng trong mứt và sốt ở tỉ lệ từ 0.01% đến 0.1% hoặc thậm chí thấp hơn, tùy thuộc vào yêu cầu bảo quản và thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Thực phẩm đóng hộp và Đồ hộp: Trong thực phẩm đóng hộp như súp và thực phẩm đóng hộp khác, tỉ lệ sử dụng Propyl Paraben có thể nằm trong khoảng từ 0.01% đến 0.2%.
Thực phẩm đóng gói và Mứt trái cây: Trong các sản phẩm đóng gói như bánh quy, bánh mỳ và mứt trái cây, tỉ lệ sử dụng Propyl Paraben thường nằm trong khoảng từ 0.01% đến 0.2% hoặc thậm chí thấp hơn.
Đồ ăn nhanh và Thực phẩm gia đình: Trong các sản phẩm thức ăn nhanh và thực phẩm gia đình, tỉ lệ sử dụng Propyl Paraben có thể dao động từ 0.01% đến 0.5% hoặc thậm chí cao hơn.
Nước đóng chai: Trong nước đóng chai và nước đóng lon, tỉ lệ sử dụng Propyl Paraben thường rất thấp, thường ở mức rất nhỏ nhưng có thể tùy chỉnh tùy theo sản phẩm và mục đích bảo quản.
4.3. Ngành dược phẩm
Propyl Paraben USP 36 cũng có ứng dụng trong ngành dược phẩm, thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm dược phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của Propyl Paraben trong ngành dược phẩm:
Kem dùng ngoại da: Propyl Paraben thường được thêm vào các loại kem dùng ngoại da như kem chống ngứa, kem chống viêm da, và các loại kem mỡ khác. Chất này giúp bảo quản và bảo đảm tính ổn định của các thành phần trong kem và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trên da.
Thuốc bôi: Propyl Paraben có thể được sử dụng trong các loại thuốc bôi như thuốc mỡ, thuốc chống dị ứng da, và thuốc chống nhiễm trùng. Nó giúp bảo quản tính chất của các hoạt chất trong thuốc và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Dung dịch đường uống: Trong một số trường hợp, Propyl Paraben có thể được sử dụng trong các dung dịch đường uống, chẳng hạn như các loại siro hoặc dung dịch trị bệnh. Tuy nhiên, trong các sản phẩm uống, các quy định về sử dụng chất bảo quản có thể khắt khe hơn để đảm bảo tính an toàn cho người tiêu dùng.
Dược phẩm tức thì và dạng viên nang: Propyl Paraben có thể được sử dụng trong sản xuất các loại dược phẩm tức thì (loại dược phẩm tan trong nước) và dạng viên nang. Tại đây, nó giúp bảo quản tính chất của hoạt chất và sản phẩm trong quá trình sản xuất và bảo quản.
Dược phẩm đường tiêm và thuốc tiêm: Trong một số trường hợp, Propyl Paraben có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong các loại dược phẩm đường tiêm và thuốc tiêm, đảm bảo rằng sản phẩm duy trì tính chất và an toàn.
Tỉ lệ sử dụng Propyl Paraben USP 36 trong các sản phẩm dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng của Propyl Paraben trong ngành dược phẩm cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu cụ thể của từng sản phẩm. Tuy nhiên, Propyl Paraben thường được sử dụng trong dược phẩm ở mức rất thấp, và tỷ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 0.01% đến 0.5% hoặc thậm chí thấp hơn, tùy thuộc vào mục đích bảo quản và đặc điểm sản phẩm.
Dưới đây là một ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường của Propyl Paraben trong một số loại sản phẩm dược phẩm:
Kem dùng ngoại da: Propyl Paraben có thể được sử dụng trong kem dùng ngoại da ở tỷ lệ từ 0.1% đến 0.5% hoặc thậm chí thấp hơn, tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể và mục đích sử dụng.
Thuốc bôi: Trong các loại thuốc bôi như thuốc mỡ hoặc thuốc chống viêm, tỷ lệ sử dụng Propyl Paraben thường ở mức thấp, thường từ 0.01% đến 0.1%.
Dung dịch đường uống: Trong các dung dịch đường uống, Propyl Paraben thường được sử dụng ở tỷ lệ rất thấp, thường dưới 0.01% để đảm bảo an toàn khi sử dụng bởi người tiêu dùng.
Dược phẩm tức thì và dạng viên nang: Trong sản xuất các loại dược phẩm tức thì và dạng viên nang, tỷ lệ sử dụng Propyl Paraben có thể nằm trong khoảng từ 0.01% đến 0.5% hoặc thậm chí thấp hơn, tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể.
Dược phẩm đường tiêm và thuốc tiêm: Trong các loại dược phẩm đường tiêm và thuốc tiêm, tỷ lệ sử dụng Propyl Paraben thường rất thấp, thường dưới 0.01% để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
4.4. Các ứng dụng khác
Sản phẩm chăm sóc cá nhân khác: Ngoài mỹ phẩm, Propyl Paraben còn được sử dụng trong các sản phẩm khác như kem cạo râu, xà phòng, và sản phẩm vệ sinh cá nhân khác.
Các sản phẩm công nghiệp khác: Propyl Paraben có thể được sử dụng trong các sản phẩm công nghiệp khác nhau như sơn và mực in.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Propyl Paraben - C10H12O3 - E216
Khi sử dụng Propyl Paraben hoặc các sản phẩm chứa chất này, quan trọng để tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo tính an toàn và ngăn ngừa vấn đề xảy ra. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản Propyl Paraben:
- Bảo quản trong nơi khô ráo và thoáng mát: Propyl Paraben nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đóng kín nắp và bảo quản trong bao bì gốc: Khi không sử dụng, nắp của hộp chứa Propyl Paraben nên được đóng chặt để tránh tác động của không khí và độ ẩm.
An toàn khi sử dụng Propyl Paraben:
- Sử dụng trong môi trường có thông gió: Khi làm việc với Propyl Paraben tinh thể hoặc sản phẩm chứa nó, nên làm việc trong môi trường có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi.
- Đeo bảo hộ cá nhân (BHC): Khi cần tiếp xúc trực tiếp với Propyl Paraben trong quá trình sử dụng hoặc sản xuất sản phẩm, nên đeo BHC như mặt nạ, kính bảo hộ, găng tay, và áo lab.
- Tránh tiếp xúc da: Tránh tiếp xúc trực tiếp của Propyl Paraben với da. Nếu có tiếp xúc, nên rửa kỹ bằng xà phòng và nước.
- Không nên ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc: Không nên ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc với Propyl Paraben.
Xử lý sự cố:
- Nếu có tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu Propyl Paraben tiếp xúc với da hoặc mắt và gây ra kích ứng hoặc sưng, nên ngay lập tức rửa kỹ vùng bị tiếp xúc với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế cấp cứu.
- Nếu sản phẩm nổ hoặc rò rỉ: Nếu có sự cố như sản phẩm nổ hoặc rò rỉ, nên tắt tất cả nguồn lửa và thoát ra khỏi khu vực nguy hiểm. Đừng thử nghiệm hoặc xử lý sự cố một mình. Gọi ngay lập tức cho các cơ quan chuyên nghiệp để xử lý tình huống.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành khai thác vàng bạc và công nghiệp....
Đây là địa chỉ bán Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Propyl Paraben - C10H12O3 - E216, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Propyl Paraben ở đâu, mua bán C10H12O3 ở hà nội, mua bán E216 giá rẻ, Mua bán Propyl Paraben dùng trong ứng dụng ngành mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm...
Nhập khẩu Propyl Paraben - C10H12O3 - E216 cung cấp Propyl Paraben - C10H12O3 - E216.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:37 Thứ Ba 26/09/2023