Kali thiocyanat là hợp chất vô cơ với công thức hóa học KSCN. Nó là một muối quan trọng của ion thiocyanat, một trong những halogen giả. Hợp chất này có điểm nóng chảy tương đối thấp so với hầu hết các muối vô cơ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Thiocyanate
Tên gọi khác: Kali Thiocyanat, Potassium sulfocyanate, Potassium rhodanide, Potassium isothiocyanate, Kali isothiocyanat
Công thức: KSCN
Số CAS: 333-20-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng
1. Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN là gì?
Potassium Thiocyanate, còn được gọi là KSCN, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học KCNS. Nó là muối của kali (K+) và ion thiocyanate (SCN-). Thiocyanate ion (SCN-) có một nguyên tử lưu huỳnh và một nguyên tử nitơ liên kết với nhau thông qua nguyên tử cacbon (C).
Potassium Thiocyanate thường có dạng bột màu trắng hoặc tinh thể. Nó có nhiều ứng dụng trong hóa học và công nghiệp. Một trong những ứng dụng phổ biến của nó là trong phân tích hóa học, đặc biệt là để xác định sự hiện diện của ion sắt (Fe^3+) trong mẫu hóa học, bằng cách tạo ra một phản ứng màu đỏ đặc biệt với sắt.
Ngoài ra, potassium thiocyanate còn có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác trong ngành công nghiệp và nghiên cứu hóa học, như trong tổng hợp hợp chất hữu cơ và trong một số phản ứng phân tích khác.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN
Potassium thiocyanate có thể được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng nguồn chính là từ sự kết hợp giữa potassium hydroxide (KOH) và ammonium thiocyanate (NH4SCN). Dưới đây là cách sản xuất potassium thiocyanate từ ammonium thiocyanate:
Bước 1: Trong bước này, ammonium thiocyanate (NH4SCN) được điều chế từ ammonium carbonate (NH4)2CO3 và potassium thiocyanate (KSCN).
Bước 2: Ammonium thiocyanate được hòa tan trong nước để tạo ra một dung dịch. Sau đó, dung dịch này được tách riêng ammonium sulfate (NH4)2SO4.
Bước 3: Cuối cùng, dung dịch chứa ammonium thiocyanate sẽ được xử lý với dung dịch kali hydroxide (KOH), tạo ra potassium thiocyanate (KSCN) và ammonium hydroxide (NH4OH) theo phản ứng hóa học sau đây:
NH4SCN + KOH → KSCN + NH4OH
Sau phản ứng, sản phẩm là potassium thiocyanate và ammonium hydroxide. Ammonium hydroxide có thể được loại bỏ và tái sử dụng ammonium thiocyanate để sản xuất thêm potassium thiocyanate.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN
Tính chất vật lý của Potassium Thiocyanate:
- Trạng thái: Potassium thiocyanate thường có dạng bột tinh thể màu trắng hoặc tinh thể không màu.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của KSCN là khoảng 1.886 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: KSCN có nhiệt độ nóng chảy xác định, 177-179°C (351-354°F).
- Nhiệt độ sôi: KSCN không có nhiệt độ sôi xác định ở áp suất không khí.
- Khả năng hòa tan: KSCN có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch màu trắng hoặc không màu.
Tính chất hóa học của Potassium Thiocyanate:
- Tính chất acid-base: KSCN là một muối của kali, và khi hòa tan trong nước, nó tạo ra các ion kali (K+) và ion thiocyanate (SCN-). Ion thiocyanate có thể hành xử như một chất chelate trong các phản ứng hoá học.
- Phản ứng với sắt (Fe^3+): Một trong những ứng dụng quan trọng của KSCN là phản ứng với sắt (Fe^3+) để tạo ra một phức chất có màu đỏ đặc biệt (phức chất Fe(SCN)3). Điều này thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của sắt trong mẫu.
- Phản ứng với các ion khác: KSCN cũng có thể tương tác với các ion khác để tạo ra các phức chất và tham gia vào các phản ứng phân tích hóa học khác.
- Sự ổn định hóa học: KSCN là một hợp chất ổn định trong điều kiện bình thường và không dễ bị phân hủy hoặc chuyển hóa một cách dễ dàng.
4. Ứng dụng của Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN do KDCCHEMICAL cung cấp
Potassium thiocyanate (KSCN) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của KSCN:
Phân tích hóa học: KSCN thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của ion sắt (Fe^3+) trong các mẫu hóa học. Khi KSCN pha loãng được thêm vào mẫu chứa sắt, nó tạo ra phức chất có màu đỏ đặc biệt (Fe(SCN)3), giúp phát hiện và định lượng sắt.
Tổng hợp hợp chất hữu cơ: KSCN có thể được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hợp chất hữu cơ, đặc biệt là để tạo ra các hợp chất chứa nhóm thiocyanate (SCN-) như isothiocyanates.
Tẩy trắng giấy: KSCN có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để tạo ra giấy trắng bằng cách loại bỏ màu sắc và tạo ra một bề mặt giấy màu trắng.
Chống tạo thành rỉ sét: Trong ngành công nghiệp dầu và khí, KSCN có thể được sử dụng làm chất chống tạo thành rỉ sét để bảo vệ các hệ thống ống dẫn và thiết bị khỏi ăn mòn và oxi hóa.
Thử nghiệm dược phẩm: KSCN có thể được sử dụng trong thử nghiệm dược phẩm để xác định sự hiện diện của một số hợp chất hữu cơ.
Nghiên cứu hóa học: KSCN được sử dụng trong nhiều phản ứng nghiên cứu và thử nghiệm hóa học khác, đặc biệt trong việc tạo ra các phức chất với các ion khác.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN trong các ứng dụng công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng potassium thiocyanate (KSCN) phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng trong một số ứng dụng phổ biến:
Phân tích sắt: Trong phân tích hóa học để xác định sự hiện diện của ion sắt (Fe^3+), tỷ lệ sử dụng KSCN thường nhỏ, và chỉ một lượng nhỏ của KSCN cần thiết để tạo ra một màu đỏ đặc biệt trong phản ứng với sắt. Thông thường, một nồng độ 0,1 M KSCN có thể đủ cho nhiều phân tích sắt.
Tẩy trắng giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, tỷ lệ sử dụng KSCN thường thấp, và nó được thêm vào quá trình sản xuất giấy với một lượng nhỏ để loại bỏ màu sắc và tạo ra giấy trắng.
Chống tạo thành rỉ sét: Trong ngành công nghiệp dầu và khí, KSCN được sử dụng làm chất chống tạo thành rỉ sét, nhưng tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào quy trình và cấu trúc của hệ thống cụ thể.
Tổng hợp hợp chất hữu cơ: Trong các phản ứng tổng hợp hợp chất hữu cơ, tỷ lệ sử dụng KSCN có thể thay đổi tùy theo quy trình và mục tiêu tổng hợp cụ thể.
Nghiên cứu hóa học: Trong nghiên cứu và thử nghiệm hóa học, tỷ lệ sử dụng KSCN có thể thay đổi một cách đáng kể tùy thuộc vào mục đích và điều kiện của thí nghiệm.
Quy trình sử dụng Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN trong các ứng dụng phổ biến
Quy trình sử dụng potassium thiocyanate (KSCN) sẽ thay đổi tùy theo ứng dụng cụ thể của bạn. Dưới đây, tôi sẽ hướng dẫn một số quy trình cơ bản cho việc sử dụng KSCN trong các ứng dụng phổ biến:
1. Sử dụng KSCN trong phân tích sắt:
- Chuẩn bị mẫu: Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị mẫu chứa sắt (Fe^3+).
- Chuẩn bị dung dịch KSCN: Chuẩn bị một dung dịch KSCN có nồng độ nhất định, thường là 0,1 M hoặc tương tự.
- Phản ứng: Thêm một lượng nhỏ dung dịch KSCN vào mẫu chứa sắt. Nếu sắt có mặt, phản ứng sẽ tạo ra một phức chất màu đỏ đặc biệt (Fe(SCN)3).
- Định lượng: Sử dụng phương pháp phân tích hóa học để định lượng lượng sắt trong mẫu dựa trên màu của phức chất.
2. Sử dụng KSCN trong công nghiệp giấy (tẩy trắng giấy):
- KSCN thường được thêm vào quá trình sản xuất giấy để loại bỏ màu sắc và tạo ra giấy trắng. Quy trình cụ thể sẽ thay đổi theo loại giấy và yêu cầu sản xuất.
3. Sử dụng KSCN trong chống tạo thành rỉ sét:
- Trong ngành công nghiệp dầu và khí, KSCN có thể được sử dụng làm chất chống tạo thành rỉ sét. Quy trình sử dụng KSCN sẽ được thiết lập theo yêu cầu và cấu trúc của hệ thống cụ thể.
4. Sử dụng KSCN trong tổng hợp hợp chất hữu cơ:
- Trong các phản ứng tổng hợp hợp chất hữu cơ, KSCN có thể được sử dụng làm nguyên liệu hoặc chất tạo điều kiện phản ứng. Quy trình cụ thể sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu tổng hợp cụ thể.
5. Sử dụng KSCN trong thử nghiệm dược phẩm hoặc nghiên cứu hóa học:
- Trong các thử nghiệm hoặc nghiên cứu hóa học, bạn sẽ sử dụng KSCN theo quy trình cụ thể của thí nghiệm hoặc ứng dụng bạn đang thực hiện.
Ngoài Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN, ban có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Có một số hóa chất khác có thể được sử dụng trong các ứng dụng tương tự hoặc thay thế cho potassium thiocyanate (KSCN) trong một số trường hợp phân tích hoặc phản ứng hóa học. Dưới đây là một số ví dụ:
Ammonium Thiocyanate (NH4SCN): Ammonium thiocyanate cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng tương tự như KSCN và có cùng công thức hóa học chung với KSCN.
Sodium Thiocyanate (NaSCN): Sodium thiocyanate là một muối thiocyanate khác có công thức hóa học NaSCN. Nó có thể được sử dụng trong một số ứng dụng tương tự như KSCN.
Ferrocyanide (hexacyanoferrate) salts: Các muối ferrocyanide, chẳng hạn như potassium ferrocyanide (K4[Fe(CN)6]) và sodium ferrocyanide (Na4[Fe(CN)6]), có thể được sử dụng trong các phản ứng phân tích hóa học và tạo phức chất với các ion khác.
Ammonium Persulfate (NH4)2S2O8: Ammonium persulfate là một hóa chất oxi hóa mạnh thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng phân tích hóa học và tổng hợp hợp chất hữu cơ.
Hydrochloric Acid (HCl): Acid clo là một axit mạnh và có thể được sử dụng trong các phản ứng hoá học để điều chỉnh pH và tạo điều kiện phản ứng.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN
Khi làm việc với potassium thiocyanate (KSCN) hoặc bất kỳ hóa chất nào, quá trình bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bạn và người khác. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản KSCN:
- Lưu trữ KSCN ở nơi khô ráo và thoáng mát.
- Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và ánh sáng trực tiếp, vì KSCN có thể hấp thụ độ ẩm từ không khí và tạo thành ẩm, ảnh hưởng đến chất lượng của hóa chất.
- Để hạn chế hệ quả tiếp xúc với không khí, bạn có thể bảo quản KSCN trong hộp chứa kín đáo.
An toàn khi làm việc với KSCN:
- Luôn đảm bảo mặt và áo đồ bảo hộ, kính bảo hộ, và găng tay cao su khi làm việc với KSCN để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- Làm việc trong môi trường phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp an toàn với thông điệp cảnh báo và hướng dẫn về cách xử lý KSCN.
- Tránh hít phải hơi hoặc bụi KSCN, và hãy làm việc trong một không gian có hệ thống thông gió tốt.
- Không nên ăn, uống, hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra sự cố, như tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Trong trường hợp tiếp xúc hít phải hơi hoặc bụi KSCN, thoát ra ngoài không khí tươi và tìm sự giúp đỡ y tế.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành công nghiệp, tẩy trắng giấy, phân tích hóa học....
Đây là địa chỉ bán Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN dạng tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium Thiocyanate ở đâu, mua bán Kali Thiocyanat ở hà nội, mua bán KSCN giá rẻ, Mua bán Potassium Thiocyanate dùng trong ứng dụng ngành công nghiệp, tẩy trắng giấy, phân tích hóa học...
Nhập khẩu Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN cung cấp Potassium Thiocyanate - Kali Thiocyanat - KSCN.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:12 Thứ Ba 31/10/2023