Potassium stannate là một hợp chất hóa học chứa kali (K), thiếc (Sn) và oxi (O). Công thức hóa học của nó thường được biểu diễn là K2SnO3 hoặc K2O3Sn, và nó có thể tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể. Potassium stannate có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như công nghiệp, chất tạo màu, và nhiều ứng dụng khác.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Stannate
Tên gọi khác: Dipotassium Stannate, Potassium Tin Oxide, Stannate of Potash, Kali Stannat
1. Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 là gì?
Potassium Stannate là một hợp chất hóa học quan trọng chứa kali và thiếc, thường được biểu diễn với công thức hóa học K2SnO3 hoặc K2O3Sn. Chất này xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể và có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong ngành công nghiệp, potassium stannate được sử dụng rộng rãi trong quá trình mạ điện để tạo lớp bảo vệ bề mặt cho các vật phẩm kim loại, giúp chúng chống lại sự ăn mòn và oxi hóa. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong quá trình mạ kẽm và mạ niken để bảo vệ bề mặt của các vật phẩm thép và kim loại khác.
Ngoài ra, potassium stannate cũng có ứng dụng trong ngành sản xuất gạch men và thủy tinh như chất tạo màu, giúp tạo ra các sản phẩm cuốn hút về màu sắc và chất lượng. Nhờ tính chất ổn định và khả năng tạo màu, nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm thủy tinh và gạch men đẹp và bền đẹp.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3
Potassium Stannate được sản xuất thông qua một loạt các quá trình hóa học bắt đầu từ thiếc và kali. Dưới đây là một phần mô tả về quá trình sản xuất và nguồn gốc của potassium stannate:
Nguồn gốc của Thiếc: Thiếc (Sn) là nguyên tố hoá học có nguồn gốc tự nhiên và có thể tách từ quặng thiếc, chẳng hạn như cassiterite. Quá trình chiết xuất và tinh lọc từ quặng thiếc là bước đầu tiên trong sản xuất potassium stannate.
Sản Xuất Potassium Stannate:
Thu thập Thiếc: Đầu tiên, quặng thiếc được chiết xuất từ mỏ thiếc và tinh lọc để loại bỏ các tạp chất.
Nấu chảy Thiếc: Thiếc sau đó được nấu chảy để tạo ra thiếc nước chảy (melted tin).
Tạo Kali Thiếc: Một lượng kali hydroxide (KOH) hoặc kali carbonate (K2CO3) được thêm vào thiếc nước chảy. Phản ứng xảy ra để tạo ra potassium stannate dưới dạng dung dịch. Công thức phản ứng có thể được biểu diễn như sau:
Sn + 2KOH → K2SnO3 + H2O
Kết Tinh: Dung dịch potassium stannate sau đó được tách ra và kết tinh để tạo thành potassium stannate rắn hoặc tinh thể.
Tách nước và tinh chế: Cuối cùng, potassium stannate tinh thể được tách khỏi nước và tinh chế để loại bỏ tạp chất và đạt được độ tinh khiết mong muốn.
Quá trình này có thể điều chỉnh và tùy biến tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và đòi hỏi của sản phẩm cuối cùng. Potassium stannate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để mạ điện và trong sản xuất gạch men, thủy tinh và nhiều ứng dụng khác.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của potassium stannate:
Tính chất Vật lý:
Tình trạng vật lý: Potassium stannate có thể tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể.
Tính chất tinh thể: Cấu trúc tinh thể của potassium stannate có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sản xuất. Nó có thể tồn tại ở dạng tinh thể không màu hoặc có màu và có thể có cấu trúc tinh thể kim loại.
Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của potassium stannate thay đổi tùy thuộc vào độ tinh khiết, nhưng thường nằm trong khoảng từ khoảng 600°C đến 800°C.
Tính chất Hóa học:
Phản ứng với axit: Potassium stannate phản ứng với axit để tạo ra khí hidro (H2) và các sản phẩm phản ứng khác, phụ thuộc vào loại axit được sử dụng.
Phản ứng với các kim loại khác: Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để mạ điện lên bề mặt các kim loại khác như sắt và thép để tạo ra lớp bảo vệ chống ăn mòn.
Tính kháng kiềm: Potassium stannate có khả năng kháng kiềm, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng liên quan đến kiềm.
Tính oxi hóa và khử: Potassium stannate có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử trong môi trường phản ứng thích hợp.
Tính chất tạo màu: Nó được sử dụng làm chất tạo màu trong sản xuất gạch men và thủy tinh, cung cấp màu sắc cho các sản phẩm cuối cùng.
Tính chất vật lý và hóa học của potassium stannate làm cho nó có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa học.
4. Ứng dụng của Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Potassium stannate (K2SnO3) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, do tính chất hóa học và tinh thể của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của potassium stannate:
4.1. Mạ điện
Potassium stannate (K2SnO3) được sử dụng rộng rãi trong quá trình mạ điện, đặc biệt là trong việc mạ điện các kim loại khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của potassium stannate trong mạ điện:
Mạ kẽm (Zinc Plating): Mạ kẽm là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của potassium stannate. Khi sử dụng potassium stannate làm chất bổ sung trong dung dịch mạ kẽm, nó tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt các vật phẩm thép, giúp bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn và oxi hóa.
Mạ niken (Nickel Plating): Potassium stannate cũng được sử dụng trong quá trình mạ niken để cải thiện độ bám dính và độ bền của lớp niken mạ lên bề mặt các vật phẩm kim loại. Nó giúp tạo ra một lớp niken mịn và đều, có tính năng chống ăn mòn và bảo vệ.
Mạ mạng (Copper Plating): Trong mạ điện mạng, potassium stannate có thể được sử dụng để làm chất tạo màu, tạo ra mạng mạ có màu đẹp và duyên dáng, thường được sử dụng trong trang sức và các sản phẩm thủ công.
Mạ bạc (Silver Plating): Nó cũng có thể được sử dụng trong quá trình mạ bạc để tạo ra một lớp mạ bạc bền bỉ và mịn màng lên bề mặt các vật phẩm kim loại khác.
Mạ crome (Chromium Plating): Trong quá trình mạ crome, potassium stannate có thể được sử dụng để cải thiện độ bám dính và độ bền của lớp crome mạ lên bề mặt các vật phẩm kim loại, giúp chúng có độ bóng và sáng bóng.
Mạ điện chống ăn mòn: Potassium stannate cũng có thể được sử dụng để tạo ra các lớp màng chống ăn mòn trên bề mặt các bộ phận kim loại trong ngành sản xuất ô tô, công nghiệp hàng không và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 trong xi mạ điện
Tỉ lệ sử dụng potassium stannate (K2SnO3) trong quá trình mạ điện có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại được mạ và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng trong một số ứng dụng thường gặp:
Mạ kẽm (Zinc Plating): Trong quá trình mạ kẽm, potassium stannate thường được sử dụng như một chất bổ sung vào dung dịch mạ kẽm. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 1 đến 10 gram potassium stannate cho mỗi lít dung dịch mạ kẽm.
Mạ niken (Nickel Plating): Trong mạ niken, potassium stannate cũng được sử dụng như một chất bổ sung. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 1 đến 20 gram potassium stannate cho mỗi lít dung dịch mạ niken, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình.
Mạ bạc (Silver Plating): Trong mạ bạc, potassium stannate có thể được sử dụng như một chất tạo màu, và tỉ lệ sử dụng phụ thuộc vào mục tiêu màu sắc và độ đậm của lớp mạ.
Mạ crome (Chromium Plating): Tỉ lệ sử dụng potassium stannate trong mạ crome có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu về chất lượng và độ bóng của lớp mạ cần tạo ra.
Mạ điện chống ăn mòn: Trong các ứng dụng mạ điện chống ăn mòn, tỉ lệ sử dụng potassium stannate có thể được điều chỉnh để đảm bảo rằng lớp màng mạ điện đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn cụ thể.
Quy trình sử dụng Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 trong quá trình mạ điện
Quy trình sử dụng potassium stannate (K2SnO3) trong quá trình mạ điện kim loại thường gồm nhiều bước cơ bản. Dưới đây là một phác thảo tổng quan về quy trình sử dụng potassium stannate trong mạ điện:
Bước 1: Chuẩn bị Trước
Chọn Kim Loại Cần Mạ: Xác định loại kim loại cần mạ và loại mạ điện phù hợp (ví dụ: mạ kẽm, mạ niken, mạ crome, vv.).
Chọn Dung Dịch Mạ: Chuẩn bị dung dịch mạ điện thích hợp cho loại kim loại và quá trình cụ thể. Dung dịch này chứa potassium stannate và các hợp chất hóa học khác.
Bước 2: Làm Sạch Bề Mặt Kim Loại
Làm Sạch Kim Loại: Bề mặt kim loại cần phải được làm sạch hoàn toàn để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất khác. Quy trình làm sạch bao gồm rửa bằng dung dịch kiềm và nước.
Mạ Khoán Mạ (Electrocleaning): Một bước mạ khoán mạ có thể được thực hiện để làm sạch và chuẩn bị bề mặt cho quá trình mạ điện chính.
Bước 3: Mạ Điện
Mạ Điện: Kim loại được đặt trong dung dịch mạ điện và kết nối với điện cực. Điện trôi qua từ điện cực đến kim loại, và quá trình mạ điện bắt đầu.
Kiểm soát Dòng Điện và Thời Gian: Điều chỉnh dòng điện và thời gian mạ điện để đảm bảo lớp mạ có độ dày và chất lượng mong muốn.
Bước 4: Sử Dụng potassium stannate
Thêm potassium stannate: Trong quá trình mạ điện, potassium stannate thường được thêm vào dung dịch mạ điện như một chất bổ sung. Tỉ lệ và thời điểm thêm potassium stannate cụ thể phụ thuộc vào yêu cầu của quá trình và loại kim loại.
Bước 5: Hoàn Thành và Kiểm Tra
Kết Thúc Quá Trình Mạ: Khi lớp mạ đạt độ dày và chất lượng mong muốn, ngừng điện trôi qua và loại bỏ kim loại từ dung dịch mạ điện.
Làm Sạch Cuối Cùng: Kim loại sau khi mạ điện xong cần được làm sạch cuối cùng để loại bỏ các tạp chất và dấu vết mạ.
Kiểm Tra Chất Lượng: Kiểm tra chất lượng của lớp mạ bằng cách sử dụng các phương pháp kiểm tra như kiểm tra dạng, độ bóng, độ dày, và khả năng chống ăn mòn.
Ngoài Potassium Stannate - K2SnO3 thì trong xi mạ điện còn sử dụng thêm các loại hóa chất sau đây.
Trong quá trình mạ điện, ngoài potassium stannate, có thể sử dụng một số hóa chất khác để cải thiện hiệu suất quá trình và đảm bảo chất lượng lớp mạ. Dưới đây là một số hóa chất thường được sử dụng:
Chất kiềm (Alkaline): Như các chất hydroxide kiềm (ví dụ: NaOH hoặc KOH) thường được sử dụng trong quá trình làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ điện để loại bỏ dầu mỡ và tạp chất.
Chất gắn kết (Wetting Agents): Chất này được sử dụng để làm tăng tính ổn định và độ nhớt của dung dịch mạ điện, giúp đảm bảo rằng lớp mạ được phân bố đều trên bề mặt kim loại. Chúng thường là các hợp chất hữu cơ.
Chất ổn định pH (pH Buffers): Để duy trì pH ổn định trong dung dịch mạ điện, các chất ổn định pH (như acid boric) có thể được sử dụng.
Các chất bổ sung khác (Additives): Tùy thuộc vào loại kim loại và mục tiêu của quá trình mạ điện, các hóa chất bổ sung khác như surfactants (chất hoạt động bề mặt) hoặc chất kháng kiềm (khử kiềm) có thể được thêm vào để cải thiện hiệu suất mạ điện.
Chất điện phân (Electrolytes): Trong mạ điện, một dung dịch chứa các ion điện ly (ví dụ: ion của kim loại cần mạ) được sử dụng để tạo điện trường cho quá trình mạ điện. Điều này cũng có thể bao gồm các muối kim loại khác.
4.2. Sản xuất gạch men
Potassium stannate (K2SnO3) thường được sử dụng trong ngành sản xuất gạch men như một chất tạo màu và cung cấp màu sắc đẹp và đa dạng cho gạch men. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của potassium stannate trong sản xuất gạch men:
Màu Sắc Gạch Men: Potassium stannate được sử dụng như một chất tạo màu để tạo ra các gạch men có màu sắc đa dạng. Bằng cách thêm potassium stannate vào hỗn hợp gạch men, các nhà sản xuất có thể tạo ra gạch men với các màu sắc khác nhau như xanh, đỏ, vàng, trắng, đen và nhiều màu khác.
Thiết Kế và Trang Trí Gạch Men: Potassium stannate cho phép các nhà sản xuất tạo ra các mẫu thiết kế và trang trí trên bề mặt gạch men. Điều này cho phép tạo ra gạch men với các hoa văn, họa tiết và mẫu thiết kế độc đáo, phù hợp với nhu cầu thị trường và sở thích của khách hàng.
Gạch Men Gạch Kính (Ceramic Glazes): Potassium stannate cũng có thể được sử dụng trong sản xuất lớp men gạch kính. Lớp men này không chỉ tạo độ bóng và bề mặt mịn màng mà còn cung cấp màu sắc và tính năng chống ăn mòn.
Gạch Men Cứng (Porcelain Tiles): Trong sản xuất gạch men cứng, potassium stannate có thể được sử dụng để cung cấp tính năng chống ăn mòn và màu sắc cho các sản phẩm gạch men cao cấp.
Sản Xuất Gạch Lát: Gạch lát là một loại gạch men thường được sử dụng cho các ứng dụng sàn như nhà ở và công nghiệp. Potassium stannate giúp tạo ra gạch lát với màu sắc và độ bền tốt.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Stannate - K2SnO3 trong sản xuất gạch men
Tỉ lệ sử dụng potassium stannate (K2SnO3) trong sản xuất gạch men có thể thay đổi tùy thuộc vào loại gạch men, mục tiêu màu sắc và độ bóng, và yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất. Tuy nhiên, thường thì chỉ cần sử dụng một lượng rất nhỏ của potassium stannate so với tổng lượng hỗn hợp gạch men.
Tỉ lệ sử dụng potassium stannate thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1% hoặc ít hơn so với khối lượng tổng cộng của các thành phần khác trong hỗn hợp gạch men. Điều này có nghĩa là chỉ cần một lượng nhỏ potassium stannate để tạo màu và độ bóng cho gạch men, nhưng tùy thuộc vào mục tiêu màu sắc cụ thể và độ đậm, tỉ lệ này có thể thay đổi.
4.3 Sản xuất thủy tinh
Potassium stannate (K2SnO3) cũng có ứng dụng trong ngành sản xuất thủy tinh. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của potassium stannate trong sản xuất thủy tinh:
Màu Sắc Thủy Tinh: Potassium stannate được sử dụng như một chất tạo màu để tạo ra thủy tinh màu sắc. Bằng cách thêm potassium stannate vào hỗn hợp thủy tinh, người sản xuất có thể tạo ra các sản phẩm thủy tinh với màu sắc đa dạng như xanh, đỏ, vàng, xám, và nhiều màu khác.
Trang Trí và Thiết Kế Thủy Tinh: Potassium stannate cho phép tạo ra thủy tinh với các mẫu thiết kế và trang trí trên bề mặt. Điều này giúp tạo ra các sản phẩm thủy tinh độc đáo và có giá trị thẩm mỹ cao như ốp lát thủy tinh, đèn thủy tinh, hoặc đồ trang sức thủy tinh.
Thủy Tinh Trắng (Opalescent Glass): Potassium stannate có thể được sử dụng để tạo ra thủy tinh trắng, có tính chất hoà quyện và mờ mịn. Thủy tinh trắng thường được sử dụng trong ứng dụng nghệ thuật và trang trí.
Thủy Tinh Chịu Nhiệt: Trong một số trường hợp, potassium stannate cũng có thể được thêm vào thủy tinh để làm cho thủy tinh có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền nhiệt cao như nồi nấu ăn, bình đun nước, và đồ dùng trong lò vi sóng.
Thủy Tinh Cách Nhiệt: Potassium stannate cũng có thể được sử dụng để tạo ra thủy tinh cách nhiệt, giúp cách nhiệt và bảo vệ chống nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ trong ứng dụng như cửa sổ, cửa và bề mặt cách nhiệt khác.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 trong sản xuất thủy tinh
Tỉ lệ sử dụng potassium stannate (K2SnO3) trong sản xuất thủy tinh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thủy tinh, mục tiêu màu sắc và tính chất cụ thể của quá trình sản xuất. Tuy nhiên, thường thì chỉ cần sử dụng một lượng rất nhỏ của potassium stannate so với tổng lượng hỗn hợp thủy tinh.
Tỉ lệ sử dụng potassium stannate thường nằm trong khoảng từ 0,01% đến 1% hoặc ít hơn so với khối lượng tổng cộng của các thành phần khác trong hỗn hợp thủy tinh. Điều này có nghĩa là chỉ cần một lượng rất nhỏ potassium stannate để tạo màu sắc hoặc tính chất cụ thể cho thủy tinh, nhưng tỷ lệ này có thể thay đổi dựa trên mục tiêu cụ thể.
4.4. Các ứng dụng khác
Sản xuất chất tạo màu: Ngoài các ứng dụng trong sản xuất gạch men và thủy tinh, potassium stannate cũng có thể được sử dụng làm chất tạo màu trong các ngành khác như sản xuất sơn, mực in, và sản xuất một loạt sản phẩm hóa chất.
Sản xuất hóa chất khác: Potassium stannate cũng có ứng dụng trong các phản ứng hóa học khác nhau và có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong một số phản ứng.
Chế tạo điện cực: Trong ngành công nghiệp điện cực, potassium stannate được sử dụng để tạo điện cực để đo và kiểm soát pH trong các ứng dụng phân tích và quá trình sản xuất.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3
Khi sử dụng potassium stannate (K2SnO3) trong quá trình sản xuất gạch men hoặc thủy tinh, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn liên quan:
Bảo Quản:
Bảo quản Nơi Khô Rát: Potassium stannate nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh sự tiếp xúc với độ ẩm.
Đóng Gói Chặt Chẽ: Đảm bảo rằng potassium stannate được đóng gói chặt chẽ trong bao bì hoặc hộp đáng tin cậy để ngăn nước và các tạp chất khác tiếp xúc với sản phẩm.
Tránh Tiếp Xúc Với Hóa Chất Khác: Tránh lưu trữ potassium stannate cùng với các hóa chất khác, đặc biệt là hóa chất oxi hóa mạnh, để tránh phản ứng không mong muốn.
An Toàn:
Sử Dụng Thiết Bị Bảo Hộ: Người làm việc phải đảm bảo sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như kính bảo hộ, áo chống hóa chất, găng tay cao su và mặt nạ hóa học khi làm việc với potassium stannate.
Xử Lý Cẩn Thận: Khi nắp mở bao bì hoặc tiếp xúc với potassium stannate, cần thực hiện cẩn thận và tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Thái Bỏ Rác Đúng Cách: Container và vật liệu đã sử dụng phải được xử lý đúng cách và bỏ đi theo quy định về loại hóa chất độc hại.
Xử Lý Sự Cố:
Tiếp Cận Sự Cố: Trong trường hợp xảy ra sự cố như tiếp xúc với da hoặc mắt, người làm việc nên dừng công việc ngay lập tức và rửa sạch khu vực bị tiếp xúc với nước sạch.
Tìm Kiếm Sự Giúp Đỡ Y Tế: Nếu có dấu hiệu của việc tiếp xúc hóa chất, cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Báo Cáo Sự Cố: Sự cố nên được báo cáo cho người quản lý và phòng an toàn ngay lập tức để thực hiện các biện pháp khắc phục và ngăn ngừa.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 dưới đây
SDS (Safety Data Sheet).
MSDS (Material Safety Data Sheet)
COA (Certificate of Analysis)
C/O (Certificate of Origin)
Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
CFS (Certificate of Free Sale)
TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành xi mạ, sản xuất gạch men, thủy tinh, chất tạo màu...
Đây là địa chỉ bán Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 -0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium Stannate ở đâu, mua bán Kali Stannat ở hà nội, mua bán K2SnO3 giá rẻ, Mua bán Potassium Stannate dùng trong ứng dụng ngành xi mạ và sản xuất gạch men, thủy tinh...
Nhập khẩu Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3 cung cấp Potassium Stannate - Kali Stannat - K2SnO3.
Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:
Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…
Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa.
2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả
Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.
Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.
1. Giới thiệu
Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.
Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.
2. Hướng dẫn sử dụng website
Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.
Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.
3. Thanh toán an toàn và tiện lợi
Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:
Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán) Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi) Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản
Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác