Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Nhật Bản
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Potassium Persulfate – Chất oxy hóa mạnh, đa dụng, chất lượng cao

Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8 sản phẩm chất lượng cho công nghiệp, mỹ phẩm và phòng thí nghiệm. Chúng tôi cung cấp hàng tinh khiết ≥99%, dạng bột trắng, tan tốt trong nước, đóng gói chuẩn kỹ thuật. Ứng dụng đa dạng: trùng hợp polymer, tẩy tóc, xử lý nước hồ cá, phân tích COD và nhiều lĩnh vực khác. Sản phẩm có nguồn gốc uy tín, giá cả cạnh tranh, hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Liên hệ ngay để nhận báo giá ưu đãi và tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi!

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium Persulfate

Tên gọi khác: Kali Persulfat, KPS, Potassium peroxydisulfate, Dipotassium persulfate, Dipotassium peroxydisulfate

Công thức: K2S2O8

Số CAS: 7727-21-1

Xuất xứ: Nhật Bản

Quy cách: 25kg/bao..

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8 là gì?

Potassium persulfate (K₂S₂O₈), hay còn gọi là kali persulfat, là một hợp chất vô cơ dạng tinh thể trắng, không mùi, có tính oxy hóa mạnh và tan tốt trong nước. Đây là một muối persulfat chứa hai nguyên tử kali và nhóm peroxodisulfat, thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như nhựa, dệt nhuộm, mỹ phẩm, xử lý nước và cả trong nghiên cứu hóa học, sinh học.

Trong công nghiệp polymer, potassium persulfate đóng vai trò là tác nhân khởi đầu (initiator) cho các phản ứng trùng hợp gốc tự do, giúp tổng hợp các loại nhựa acrylic, latex hay cao su tổng hợp. Trong mỹ phẩm, hợp chất này được dùng trong thuốc tẩy tóc và sản phẩm làm sáng da, nhờ khả năng oxy hóa mạnh. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong xử lý nước thải, phân tích hóa học (như xác định COD), và một số kỹ thuật sinh học phân tử.

Tuy nhiên, potassium persulfate cũng có thể gây kích ứng da, mắt, hoặc đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Do đó, việc bảo quản và sử dụng phải tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn an toàn hóa chất.

Với tính chất linh hoạt và hiệu quả, potassium persulfate là một trong những hóa chất quan trọng và phổ biến trong phòng thí nghiệm cũng như trong sản xuất công nghiệp.

Potassium Persulfate

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8

Kali Persulfat (K₂S₂O₈) không phải là một sản phẩm tự nhiên có sẵn, mà được con người tạo ra thông qua một quá trình điện phân chính xác cao, thể hiện sự giao thoa tuyệt mỹ giữa vật lý, hóa học và kỹ thuật điện hóa.

⚙️ Quy trình sản xuất: Điện phân muối hydrogen sulfate ở điều kiện đặc biệt

Quá trình sản xuất K₂S₂O₈ điển hình diễn ra như sau:

  1. Nguyên liệu ban đầu:

    • Dung dịch chứa KHSO₄ (kali hydrogen sulfate)H₂SO₄ đậm đặc.

    • Dung môi là nước đã khử ion hoàn toàn, tránh tạp chất ảnh hưởng quá trình oxy hóa.

  2. Điện phân:

    • Điện cực: Thường dùng platinum hoặc graphit do khả năng chống ăn mòn tốt.

    • Phản ứng tại anode:

      2HSO4−→S2O82−+2H++2e−

      Gốc persulfate (S₂O₈²⁻) được hình thành tại đây, là kết quả của quá trình oxy hóa chọn lọc các ion hydrogen sulfate.

  3. Kết tủa và kết tinh:

    • Gốc persulfate phản ứng với ion K⁺ tạo thành K₂S₂O₈ không tan, sau đó được tách ra, lọc, rửa và kết tinh lại bằng phương pháp làm lạnh.

  4. Sản phẩm cuối:

    • Dạng tinh thể trắng, có độ tinh khiết cao, đóng gói trong điều kiện kín khí và khô ráo để đảm bảo ổn định lâu dài.

🧠 Góc nhìn khoa học: Vì sao cần điện phân?

Việc sử dụng điện phân là giải pháp duy nhất để tạo ra liên kết –O–O– đặc trưng của gốc persulfate, vốn không thể hình thành bằng các phản ứng oxy hóa thông thường. Liên kết peroxide này cực kỳ nhạy, chỉ có thể hình thành trong môi trường điện hóa được kiểm soát chính xác.

3. Ảnh hưởng của Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8 tới môi trường và khí quyển

♻️ 1. Phân hủy sinh học và khả năng tồn lưu

  • Không tích lũy sinh học: K₂S₂O₈ không tích tụ trong mô sinh vật như kim loại nặng hay hợp chất hữu cơ bền (POP), giúp giảm thiểu rủi ro sinh thái lâu dài.

  • Phân hủy nhanh chóng: Khi tiếp xúc với môi trường nước và ánh sáng, chất này sẽ phân rã thành các ion sulfate (SO₄²⁻) và oxy tự do, tương đối an toàn ở nồng độ thấp.

  • Thân thiện hơn các chất oxy hóa truyền thống: So với chlorine hoặc ozone công nghiệp, persulfate ít gây sản sinh phụ phẩm độc hại hơn.

🌫️ 2. Ảnh hưởng tới khí quyển và tầng ozone

  • Không bay hơi: Kali Persulfat là chất rắn ổn định, không phát thải VOC (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi), do đó không ảnh hưởng đến sự suy giảm tầng ozone hay hiệu ứng nhà kính.

  • Không gây phản ứng quang hóa trong không khí: Không tham gia vào phản ứng tạo sương mù quang hóa (photochemical smog), vốn là vấn đề nghiêm trọng với một số hóa chất công nghiệp khác.

⚠️ 3. Nguy cơ môi trường nếu sử dụng không kiểm soát

Mặc dù an toàn ở liều lượng nhỏ, việc xả thải Potassium Persulfate trực tiếp với hàm lượng cao vào hệ sinh thái nước có thể gây hiện tượng:

  • Thay đổi pH nước, làm ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật và sinh vật thủy sinh.

  • Tăng nồng độ ion sulfate quá mức, gây mất cân bằng ion trong hệ sinh thái vi mô, đặc biệt tại các vùng nước tĩnh, ít luân chuyển.

4. Hướng dẫn xử lý an toàn và định hướng sử dụng bền vững

  • Tuân thủ quy chuẩn xử lý nước thải có chứa chất oxy hóa theo hướng dẫn của WHO, EPA và các bộ môi trường địa phương.

  • Áp dụng công nghệ xử lý trung hòa (neutralization) và hấp phụ trước khi xả thải.

  • Khuyến khích tái chế và thu hồi K₂S₂O₈ trong các quy trình công nghiệp quy mô lớn.

4. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8

Tính chất vật lý của Potassium persulfate (K₂S₂O₈)

  1. Trạng thái: Rắn, dạng tinh thể màu trắng.
  2. Khối lượng mol: 270,32 g/mol.
  3. Độ tan:
    • Tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính oxy hóa mạnh.
    • Độ tan ở 25°C: khoảng 4,5 g/100 mL nước.
  4. Điểm nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy (khoảng 100°C).
  5. Tính ổn định: Ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc các chất xúc tác mạnh.
  6. Mùi: Không mùi.

Tính chất hóa học của Potassium persulfate (K₂S₂O₈).

Tham khảo thêm về Kali persunfat trong quá trình trùng hợp tại đây.
  1. Tính oxy hóa mạnh:

    • Potassium persulfate dễ dàng phân hủy để tạo thành gốc tự do (SO₄⁻·), một chất oxy hóa cực kỳ mạnh:
      K2S2O8→2K++2SO4−
  2. Phản ứng với nước:

    • Trong nước, nó phân hủy chậm, tạo thành ion sulfate và oxy:
      K2S2O8+H2O→H2SO4+O2↑
  3. Phản ứng khử:

    • Dễ dàng tham gia phản ứng với các chất khử, như iodide (I⁻), để tạo iod (I₂):
      K2S2O8+2KI→I2+2K2SO4​
  4. Phân hủy nhiệt:

    • Khi bị nung nóng trên 100°C, potassium persulfate phân hủy, giải phóng khí oxy:
      2K2S2O8→2K2SO4+2SO2+O2↑
  5. Phản ứng polymer hóa:

    • Là chất khơi mào trong phản ứng polymer hóa, thường kết hợp với các monomer như styrene, acrylamide.
  6. Phản ứng với kim loại:

    • Có thể oxy hóa các kim loại như sắt (Fe) hoặc đồng (Cu) trong dung dịch.

Potassium Persulfate-1

5. Ứng dụng của Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng của Potassium persulfate (K₂S₂O₈)

Potassium persulfate là hóa chất quan trọng với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ tính oxy hóa mạnh và khả năng tạo gốc tự do.

Dùng làm chất khởi đầu (initiator) trong trùng hợp polymer

  • chất tạo gốc tự do mạnh trong các phản ứng trùng hợp.

  • Được sử dụng phổ biến trong sản xuất polyacrylamide, polyvinyl acetate, styrene-butadiene latex.

  • Hoạt động hiệu quả trong môi trường nước, ở nhiệt độ 40–80°C, không cần xúc tác kim loại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp cao su, nhựa, chất kết dính, chất phủ.

Sử dụng trong thuốc tẩy tóc và mỹ phẩm

  • Thành phần phổ biến trong thuốc tẩy tóc, bột làm sáng, sản phẩm tẩy trắng da.

  • Có khả năng phá vỡ sắc tố melanin trong tóc và da, giúp làm sáng nhanh chóng.

  • Tăng hiệu quả tẩy khi kết hợp với các chất hoạt động bề mặt và hydrogen peroxide.

  • Có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng – cần kiểm tra trước khi sử dụng.

  • Xuất hiện trong INCI list của nhiều dòng sản phẩm làm đẹp quốc tế.

potassium persulfate in hair bleach

Sử dụng trong xử lý nước hồ cá và thủy sinh ..

  • Dùng để loại bỏ hợp chất hữu cơ, khử mùi hôi và tiêu diệt vi khuẩn gây hại.

  • Giúp cải thiện chất lượng nước, tạo môi trường ổn định cho cá và sinh vật thủy sinh.

  • Không gây ảnh hưởng lớn đến pH nếu dùng đúng liều lượng.

  • Có thể kết hợp với các hệ thống lọc sinh học trong hồ koi, hồ cá cảnh.

Sử dụng trong tiêu hóa mẫu phân tích

  • chất oxy hóa mạnh, dùng để tiêu hóa mẫu trong các phân tích môi trường.

  • Thường được sử dụng để xác định các chỉ tiêu như:

    • COD (nhu cầu oxy hóa học)

    • Tổng Photpho (TP)

    • Tổng Nitơ Kjeldahl (TKN)

  • Phản ứng thường kết hợp với axit sunfuric và nhiệt độ cao (~100–120°C).

  • Hiệu quả trong việc phá vỡ liên kết hữu cơ, chuẩn bị mẫu cho phân tích UV-Vis hoặc ICP.

Sử dụng trong phản ứng flash powder ...

  • Potassium persulfate là chất oxy hóa mạnh, dùng trong chế tạo flash powder.

  • Tạo ra ánh sáng chớp sáng mạnh khi phản ứng với kim loại như nhôm hoặc magie.

  • Ứng dụng trong:

    • Pháo sáng

    • Hiệu ứng sân khấu

    • Huấn luyện quân sự

  • Cần được lưu trữ và sử dụng an toàn, vì có nguy cơ cháy nổ cao.

Dùng làm chất tẩy rửa, chất oxy hóa

  • Dùng trong xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.

  • Có khả năng tẩy màu, khử mùi, khử các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.

  • Ứng dụng trong:

    • Vệ sinh thiết bị phòng thí nghiệm

    • Tái sinh than hoạt tính

    • Khử ô nhiễm đất và nước ngầm

  • Là chất oxy hóa thay thế an toàn hơn cho permanganate hoặc hydrogen peroxide trong một số quy trình.

potassium persulfate xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8 trong các ứng dụng phổ biến

Tỷ lệ sử dụng Potassium persulfate (K₂S₂O₈) phụ thuộc vào mục đích ứng dụng và quy trình cụ thể. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:

Trong trùng hợp polymer (initiator)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 1.0% so với tổng khối lượng monomer.

  • Lưu ý:

    • Dùng càng ít thì phản ứng càng chậm, nhưng độ kiểm soát sẽ cao.

    • Tăng tỷ lệ giúp phản ứng nhanh nhưng dễ sinh ra polymer chuỗi ngắn.

Trong thuốc tẩy tóc và mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 15% – 25% trong hỗn hợp bột tẩy tóc.

  • Kết hợp với: 6% – 12% hydrogen peroxide (kem oxy già).

  • Lưu ý:

    • Không vượt quá 35% tổng hỗn hợp để tránh kích ứng da đầu.

    • Cần có chất ổn định (EDTA, sodium metasilicate) đi kèm.

Trong xử lý nước hồ cá

  • Tỷ lệ sử dụng: 2 – 4 gram trên 100 lít nước hồ.

  • Lưu ý:

    • Hòa tan trước khi cho vào hồ.

    • Không sử dụng quá 2 lần/tuần.

    • Tránh dùng khi pH < 6.5 hoặc nhiệt độ quá thấp.

Trong tiêu hóa mẫu phân tích (COD, TP, TKN)

  • Tỷ lệ sử dụng:

    • COD: 1.5 – 2.5 gram/mẫu 50 mL

    • TP/TKN: 0.5 – 1.0 gram/mẫu

  • Lưu ý:

    • Thường dùng kèm với H₂SO₄ (1:1 hoặc 1:2)

    • Đun nóng 95–120°C trong 30–60 phút tùy chỉ tiêu.

Trong flash powder (pháo sáng)

  • Tỷ lệ sử dụng: 50% – 70% trong hỗn hợp bột (phần còn lại là bột nhôm hoặc magie).

  • Lưu ý:

    • Chỉ nên dùng bởi người có kinh nghiệm chuyên sâu.

    • Bảo quản nơi khô ráo, không có tĩnh điện, không rung lắc.

Trong tẩy rửa, xử lý ô nhiễm

  • Tỷ lệ sử dụng:

    • Xử lý nước: 10 – 100 mg/L

    • Xử lý đất: 2 – 5 kg/m³ đất ô nhiễm

  • Lưu ý:

    • Kiểm tra pH trước và sau phản ứng.

    • Có thể cần xúc tác Fe²⁺ (Fenton-like) để tăng hiệu suất.

Ngoài Potassium Persulfate (K₂S₂O₈), có một số hóa chất khác với tính oxy hóa mạnh và ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và môi trường:

  1. Sodium Persulfate (Na₂S₂O₈): Được sử dụng trong polymer hóa, tẩy trắng, và xử lý nước thải. Cũng như potassium persulfate, nó là chất khơi mào trong các phản ứng polymer hóa.

  2. Ammonium Persulfate ((NH₄)₂S₂O₈): Được sử dụng trong polymer hóa, tẩy trắng trong công nghiệp dệt, và xử lý nước. Nó có tính oxy hóa mạnh.

  3. Hydrogen Peroxide (H₂O₂): Dùng trong tẩy trắng, sát trùng, xử lý nước, và làm chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học.

  4. Ozone (O₃): Chất oxy hóa mạnh, dùng trong xử lý nước, khử trùng, làm sạch không khí và khử mùi.

  5. Potassium Permanganate (KMnO₄): Được sử dụng trong xử lý nước, khử trùng, tẩy trắng và các phản ứng hóa học cần chất oxy hóa.

  6. Calcium Hypochlorite (Ca(OCl)₂): Dùng trong xử lý nước, diệt khuẩn, và tẩy trắng trong công nghiệp bể bơi và nước thải.

Potassium Persulfate-2

6. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8

Cách bảo quản an toàn Potassium Persulfate (K₂S₂O₈)

  1. Nơi bảo quản:

    • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
    • Nên lưu trữ trong thùng kín, tránh tiếp xúc với độ ẩm vì sẽ làm giảm tính ổn định của chất.
    • Tránh để gần các chất dễ cháy, các chất khử mạnh hoặc các chất có khả năng phản ứng với chất oxy hóa.
  2. Vật liệu bao bì:

    • Sử dụng bao bì kín, không thấm nước và không phản ứng với potassium persulfate (như bao bì làm từ vật liệu nhựa hoặc kim loại chống ăn mòn).
  3. Duy trì thông thoáng:

    • Đảm bảo không gian lưu trữ có thông gió tốt, để tránh tích tụ khí dễ cháy hoặc khí độc trong trường hợp phân hủy.
  4. Bảo vệ sức khỏe:

    • Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang khi tiếp xúc với potassium persulfate để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

Cách xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Persulfate

  1. Tiếp xúc với da:

    • Rửa ngay lập tức vùng bị tiếp xúc dưới nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng (phát ban, đỏ da), tham khảo ý kiến bác sĩ.
  2. Tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch ít nhất 15 phút, mở mắt liên tục để nước rửa sạch chất gây kích ứng. Nếu có cảm giác đau rát hoặc đỏ mắt, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
  3. Nuốt phải:

    • Nếu nuốt phải, uống ngay nhiều nước hoặc sữa để làm loãng chất. Tuyệt đối không gây nôn nếu bệnh nhân có dấu hiệu bất tỉnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Potassium Persulfate-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

Potassium Persulfate-4

7. Tư vấn về Potassium Persulfate tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8.

Giải đáp Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Potassium Persulfate - Kali Persulfat - K2S2O8 tại KDCCHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0867.883.818

Zalo :  086.818.3331 - 0867.883.818

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem