Kali peiodat là một muối vô cơ với công thức hóa học KIO₄. Nó bao gồm một cation kali và một anion peiodat, hay nói cách khác là muối của kali và axit peiodic.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Periodate
Tên gọi khác: Kali Periodat, Kali meta-peiodat, Kali iodat, Potassium metaperiodate
Công thức: KIO4
Số CAS: 7790-21-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 100g/lọ
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng
1. Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 là gì?
Kali periodate (potassium periodate) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KIO4. Nó là một muối của kali và acid periodic (HIO4). Kali periodate thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc tinh thể khối hệ tứ diện. Hợp chất này có nhiều ứng dụng trong hóa học và công nghiệp, bao gồm trong việc tạo ra chất oxy hóa mạnh, trong phân tích hóa học và trong tổng hợp hợp chất hữu cơ.
Một trong những ứng dụng phổ biến của kali periodate là trong phản ứng oxi hóa hóa học, nơi nó có thể oxi hóa các chất hữu cơ thành các sản phẩm oxi hóa khác. Nó cũng được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định các hợp chất hữu cơ và trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các sản phẩm mới.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4
Kali periodate (KIO4) thường được sản xuất từ kali iodate (KI3O8) hoặc kali iodide (KI) thông qua các phản ứng hóa học. Dưới đây là một phương pháp sản xuất thông qua kali iodate:
1. Tạo kali iodate (KI3O8): Bước đầu tiên là tạo kali iodate (KI3O8) bằng cách kết hợp kali hydroxide (KOH) với iodine (I2) trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao. Phản ứng này tạo ra kali metaperiodate (KIO4) như sau:
5KI + 3I2 + 6KOH → 5KIO3 + 3H2O
2. Tạo kali periodate (KIO4): Kali iodate (KI3O8) có thể được chuyển đổi thành kali periodate (KIO4) thông qua phản ứng oxi hóa với axit sulfuric (H2SO4). Phản ứng này sẽ tạo ra kali periodate và axit iodate (HIO4), sau đó kali periodate được tách ra:
2KI3O8 + 6H2SO4 → 3HIO4 + 2KIO4 + 4H2O
Kali periodate có thể được tách ra từ hỗn hợp này bằng cách kết hợp với kali hydroxide và sau đó lọc kết tủa.
Cách sản xuất kali periodate có thể khác nhau tùy theo quy trình và công nghệ cụ thể mà nhà sản xuất sử dụng. Cũng có các phương pháp hóa học khác để sản xuất kali periodate, nhưng quy trình trên là một trong những phương pháp phổ biến.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học của kali periodate (KIO4):
Tính chất Vật lý:
- Dạng: Kali periodate thường là bột tinh thể màu trắng hoặc tinh thể khối.
- Tính chất tinh thể: Nó có cấu trúc tinh thể hệ tứ diện (tetragonal).
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Kali periodate là khoảng 3.618 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: Kali periodate nóng chảy ở khoảng 555 độ C (1,031 độ F).
Tính chất Hóa học:
- Oxi hóa: Kali periodate là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng oxi hóa các chất hữu cơ và không cơ, thường được sử dụng trong các phản ứng oxi hóa hóa học.
- Phản ứng với axit sulfuric: Kali periodate phản ứng với axit sulfuric (H2SO4) để tạo ra axit iodate (HIO4) và kali iodate (KI3O8).
- Phản ứng với natri thiosulfate: Kali periodate có thể được sử dụng để thử nghiệm nồng độ của natri thiosulfate trong phân tích hóa học. Trong phản ứng này, nó oxi hóa natri thiosulfate thành sulfate.
- Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Kali periodate thường được sử dụng để oxi hóa các hợp chất hữu cơ thành các sản phẩm oxi hóa khác, trong đó thường có sự cắt đứt các liên kết cacbon-carbon.
4. Ứng dụng của Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Kali periodate (KIO4) có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Dưới đây là một số trong những ứng dụng quan trọng của nó:
Oxi hóa hóa học: Kali periodate là một chất oxi hóa mạnh, và do đó nó được sử dụng để oxi hóa các hợp chất hữu cơ và không cơ trong các phản ứng hóa học. Chẳng hạn, nó có thể oxi hóa ancol thành aldehyd hoặc keton trong phản ứng Swern.
Phân tích hóa học: Kali periodate được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định các chất khác thông qua các phản ứng oxi hóa. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để xác định nồng độ của natri thiosulfate (Na2S2O3) trong mẫu hóa học.
Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ: Kali periodate có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ để tạo ra các sản phẩm hữu cơ cụ thể.
Tráng men sứ và gốm: Kali periodate có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sứ và gốm để cải thiện tính chất của men sứ, giúp nâng cao chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
Thiết bị tạo màu: Kali periodate có thể được sử dụng trong các sản phẩm chất tạo màu, chẳng hạn như mực in và thuốc nhuộm, để tạo ra màu sắc cụ thể.
Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: Kali periodate được sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học để tiến hành các phản ứng oxi hóa và phân tích các mẫu hóa học.
Những ứng dụng này chỉ là một số ví dụ và không đầy đủ. Kali periodate có nhiều ứng dụng hóa học và công nghiệp khác, tùy thuộc vào tính chất oxi hóa mạnh của nó và khả năng tương tác với các hợp chất khác.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng kali periodate (KIO4) có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục tiêu trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Dưới đây là một số tỷ lệ sử dụng thông thường của Kali periodate trong một số ứng dụng chính:
Oxi hóa chất hữu cơ: Kali periodate thường được sử dụng trong phản ứng oxi hóa chất hữu cơ, và tỷ lệ sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể của phản ứng và loại chất hữu cơ. Thông thường, một lượng nhỏ Kali periodate có thể đủ để oxi hóa một lượng lớn chất hữu cơ.
Phân tích hóa học: Khi sử dụng Kali periodate trong phân tích hóa học, tỷ lệ sử dụng thường được xác định dựa trên mục tiêu phân tích và nồng độ của chất cần xác định (ví dụ: natri thiosulfate).
Chất xúc tác: Trong vai trò của chất xúc tác, Kali periodate thường được sử dụng trong lượng rất nhỏ, thường là một phần triệu (parts per million, ppm) hoặc ít hơn.
Tráng men sứ và gốm: Tùy thuộc vào loại men sứ và mục đích cuối cùng, tỷ lệ sử dụng Kali periodate có thể khác nhau. Nó được sử dụng trong lượng nhỏ so với khối lượng men sứ.
Chất tạo màu: Tỷ lệ sử dụng Kali periodate trong chất tạo màu cũng phụ thuộc vào công thức cụ thể của chất tạo màu và màu sắc mong muốn.
Nghiên cứu và phân tích hóa học: Trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học, lượng Kali periodate sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình thí nghiệm cụ thể.
Quy trình sử dụng Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp
Quy trình sử dụng kali periodate (KIO4) sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của bạn, ứng dụng hóa học hoặc công việc. Dưới đây là một ví dụ về quy trình sử dụng Kali periodate trong một phản ứng oxi hóa cơ bản:
Phản ứng oxi hóa sơ cấp với Kali periodate:
Bước 1: Chuẩn bị dung dịch Kali periodate:
- Đo lượng Kali periodate cần thiết dựa trên mục tiêu của bạn và các thông số cụ thể của phản ứng.
- Hòa dung dịch Kali periodate bằng cách hòa tan Kali periodate vào nước cất để tạo ra dung dịch có nồng độ mong muốn.
Bước 2: Chuẩn bị chất cần oxi hóa: Chuẩn bị chất cần oxi hóa, ví dụ, một hợp chất hữu cơ.
Bước 3: Thực hiện phản ứng:
- Kết hợp dung dịch Kali periodate với chất cần oxi hóa trong điều kiện phản ứng cụ thể. Thường sử dụng điều kiện nhiệt độ và pH được quy định cho phản ứng cụ thể này.
- Phản ứng sẽ xảy ra, và chất cần oxi hóa sẽ bị oxi hóa thành sản phẩm oxi hóa khác. Trong quá trình này, Kali periodate sẽ tự nhiên bị giảm thành các sản phẩm khác.
Bước 4: Kết thúc phản ứng: Theo dõi phản ứng để xác định khi nào phản ứng đã hoàn thành dựa trên mục tiêu cụ thể của bạn.
Bước 5: Quá trình tách lọc và phân tích sản phẩm: Sau khi phản ứng hoàn thành, bạn có thể tách lọc và thu sản phẩm oxi hóa, và sau đó thực hiện các phân tích cụ thể để xác định chất lượng và nồng độ của sản phẩm.
Ngoài Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Khi sử dụng Kali periodate (KIO4) trong các phản ứng oxi hóa hoặc các ứng dụng hóa học, có thể cần sử dụng các hóa chất khác để đạt được kết quả mong muốn. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất phổ biến có thể được sử dụng cùng với Kali periodate:
Kali iodide (KI): Kali iodide thường được sử dụng trong quá trình tạo kali periodate (KIO4). Nó là một nguồn iodine cho phản ứng ban đầu để tạo kali metaperiodate (KI3O8).
Axit sulfuric (H2SO4): Axit sulfuric thường được sử dụng trong quá trình chuyển đổi kali iodate thành kali periodate trong một số ứng dụng hóa học.
Chất cần oxi hóa: Trong các phản ứng oxi hóa, chất cần oxi hóa được thêm vào để thực hiện phản ứng với Kali periodate. Chất này có thể là hợp chất hữu cơ hoặc không cơ.
Natri thiosulfate (Na2S2O3): Khi sử dụng Kali periodate để xác định nồng độ của natri thiosulfate trong phân tích hóa học, bạn cần sử dụng natri thiosulfate như một phản ứng phản ứng với Kali periodate.
Kali hydroxide (KOH): Kali hydroxide có thể được sử dụng để điều chỉnh pH của môi trường phản ứng hoặc để điều chỉnh quá trình hòa tan Kali periodate.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4
Khi làm việc với Kali periodate (KIO4) hoặc bất kỳ hóa chất mạnh nào khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn của bạn và những người xung quanh. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản Kali periodate trong vùng thoáng mát, khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Lưu trữ Kali periodate trong bao bì chất lượng cao để tránh hiện tượng thất hứa hoặc hao hụt.
- Đảm bảo rằng hộp chứa Kali periodate được đánh dấu rõ ràng để nhận biết loại hóa chất và tình trạng của nó.
An toàn:
- Luôn đeo đồ bảo hộ cá nhân (PPE) bao gồm kính bảo hộ, áo khoác bảo hộ, găng tay hóa học và nón khi làm việc với Kali periodate.
- Làm việc trong môi trường hóa học chất lượng cao, có lẽ dưới khoang hút độc đáo hoặc trong phòng thí nghiệm được thiết kế cho công việc với hóa chất mạnh.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp Kali periodate. Trong trường hợp tiếp xúc vô tình, ngay lập tức rửa sạch vùng tiếp xúc với nước trong một thời gian dài và tham khảo một bác sĩ.
- Không bao giờ ăn, uống hoặc hút Kali periodate.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp nổ hoặc rò rỉ, lập tức thở khí trong không khí tươi và tránh tiếp xúc với hơi hoặc bụi của Kali periodate.
- Nếu có sự cố đối với da, mắt hoặc hô hấp, ngay lập tức thực hiện các biện pháp cấp cứu thích hợp, như rửa mắt hoặc da hoặc cấp cứu hô hấp.
- Gọi điện thoại cho một chuyên gia về hóa học hoặc y tế để được hướng dẫn chi tiết về cách xử lý sự cố.
- Luôn có các vật phẩm cấp cứu và thiết bị an toàn gần bạn khi làm việc với Kali periodate.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng nghiên cứu và công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 dạng tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100g/lọ, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4, Trung Quốc, 100g/lọ
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium Periodate ở đâu, mua bán Kali Periodat ở hà nội, mua bán KIO4 giá rẻ, Mua bán Potassium Periodate dùng trong ứng dụng khoa học và công nghệ, y học, nghiên cứu...
Nhập khẩu Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4 cung cấp Potassium Periodate - Kali Periodat - KIO4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 09:40 Thứ Ba 17/10/2023