Kali iodide là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI. Đây là muối iodide phổ biến nhất trên thị trường, với sản lượng khoảng 37.000 tấn năm 1985. KI ít hút ẩm hơn so với NaI. Muối KI để lâu hoặc không nguyên chất thường có màu vàng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Iodide
Tên gọi khác: Kali Iodide, Kali monoiodide, Kali iodua, Iodide of potassium
Công thức: KI
Số CAS: 7681-11-0
Xuất xứ: Ấn Độ
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
1. Potassium Iodide - Kali Iodide - KI là gì?
Potassium Iodide (KI) là một hợp chất hóa học có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Công thức hóa học của nó, KI, biểu thị thành phần của nó, với "K" đại diện cho kali và "I" đại diện cho iodine (iode). Hợp chất này có nhiều ứng dụng quan trọng:
Một trong những ứng dụng chính của KI là bảo vệ sức khỏe con người trong trường hợp tai nạn hạt nhân. Potassium Iodide ngăn chặn sự hấp thụ của iodine phóng xạ, mà nếu không kiểm soát có thể gây hại cho tuyến giáp. KI bão hòa tuyến giáp với iodine không phóng xạ, giúp bảo vệ tuyến giáp khỏi iodine phóng xạ.
Trong lĩnh vực y học, potassium iodide được sử dụng như một chất ổn định cho một số loại thuốc và để điều trị các bệnh liên quan đến thiếu iodine, như bệnh cổ họng to.
Ngoài ra, KI còn được sử dụng trong lĩnh vực hóa học như một chất xúc tác cho các phản ứng hóa học cụ thể.
Potassium Iodide không chỉ xuất hiện trong phòng thí nghiệm mà còn được sử dụng như một phụ gia thực phẩm để tăng cường lượng iodine trong thực phẩm, đảm bảo người tiêu dùng nhận đủ lượng iodine cần thiết cho sức khỏe. Sự đa dạng trong việc ứng dụng của hợp chất này là minh chứng cho tầm quan trọng của nó trong việc bảo vệ sức khỏe con người và trong nhiều quy trình khoa học và công nghiệp khác nhau.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Potassium Iodide - Kali Iodide - KI
Potassium iodide có thể được sản xuất từ nhiều nguồn gốc khác nhau, nhưng một trong những cách phổ biến nhất là bằng cách kết hợp potassium hydroxide (KOH) với iodine (I2). Dưới đây là một ví dụ về quá trình sản xuất potassium iodide:
Chuẩn bị nguyên liệu: Đầu tiên, potassium hydroxide và iodine phải được chuẩn bị. Potassium hydroxide thường được tạo ra từ potassium chloride (KCl) thông qua một quá trình trung gian, sau đó được hoà vào nước để tạo potassium hydroxide dung dịch. Iodine là một nguyên tố hóa học tự nhiên.
Phản ứng hóa học: Trong bước này, dung dịch potassium hydroxide và iodine được pha loãng được kết hợp lại với nhau. Phản ứng sẽ tạo ra potassium iodide và iodine tự do. Công thức phản ứng có thể được biểu thị như sau:
KOH + I2 -> KI + H2O
Tinh chế và chiết ra: Sau phản ứng, hỗn hợp chứa potassium iodide sẽ được tinh chế để loại bỏ các tạp chất và cô lập potassium iodide trong dạng tinh thể. Quá trình tinh chế có thể bao gồm kỹ thuật như kết tinh và chiết ra để lấy potassium iodide tinh khiết.
Làm khô và đóng gói: Cuối cùng, potassium iodide tinh khiết sau đó được làm khô và đóng gói trong các hộp hoặc bao bì phù hợp để bảo quản và sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Iodide - Kali Iodide - KI
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của potassium iodide (KI):
Tính chất Vật lý:
- Dạng: Potassium iodide thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào độ tinh khiết của nó.
- Tính chất tinh thể: KI có cấu trúc tinh thể tương tự như natri clorua (table salt) với các phân tử potassium iodide xếp lưới tinh thể theo hình lập phương.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của KI là khoảng 166,00 g/mol.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của potassium iodide là khoảng 681°C (1.258°F), biến nó từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.
- Tính tan: KI tan trong nước một cách dễ dàng, tạo ra một dung dịch mặn.
Tính chất Hóa học:
- Tính oxi hóa và khử: Potassium iodide có khả năng hoạt động như một chất khử trong nhiều phản ứng hóa học. Chẳng hạn, nó có thể khử các oxit hóa học thành dạng iodine. Đây là lý do tại sao nó có thể được sử dụng để xử lý các dung dịch chứa oxit hóa học trong phòng thí nghiệm.
- Phản ứng với acid: Khi KI tương tác với acid mạnh, nó sẽ tạo ra khí iodine (I2), một khí màu tím có mùi mạnh và độc.
- Phản ứng với hợp chất chứa halogen: KI có thể tương tác với các hợp chất chứa halogen khác, như clorua (Cl2), để tạo ra các hợp chất halide khác.
- Tính chất phản ứng hóa học khác: KI còn có một số tính chất hóa học khác, chẳng hạn như tạo ra các hợp chất phức với các ion kim loại chuyển tiếp và tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng khác.
4. Ứng dụng của Potassium Iodide - Kali Iodide - KI do KDCCHEMICAL cung cấp
Potassium iodide (KI) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, dưới đây là một số trong những ứng dụng chính của nó:
4.1. Ngành y học, dược phẩm
Potassium iodide (KI) có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm:
Bổ sung iodine: KI được sử dụng như một nguồn iodine dưới dạng thuốc bổ sung. Iodine là một nguyên tố quan trọng cho hoạt động của tuyến giáp và cơ thể con người cần iodine để duy trì sức khỏe. Trong trường hợp thiếu iodine, bổ sung potassium iodide có thể giúp ngăn ngừa các bệnh do thiếu iodine, chẳng hạn như bệnh cổ họng to (goiter).
Chuẩn đoán và điều trị tuyến giáp dự phòng: KI có thể được sử dụng để chuẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến tuyến giáp, chẳng hạn như tuyến giáp dự phòng. Nó có thể được sử dụng trong các thử nghiệm chức năng tuyến giáp và điều trị trước phẫu thuật để giảm kích thước của tuyến giáp.
Bảo vệ tuyến giáp trong hạt nhân và biến đổi phóng xạ: Trong trường hợp tai nạn hạt nhân hoặc tiếp xúc với iode radioactif, KI có thể được sử dụng để bảo vệ tuyến giáp khỏi hấp thụ iode phóng xạ. Bằng cách cung cấp iodine không phóng xạ, KI ngăn chặn tuyến giáp hấp thụ iode radioactif và giúp bảo vệ sức khỏe của cơ thể.
Làm chất ổn định cho một số loại thuốc: KI được sử dụng trong dược phẩm như một chất ổn định cho một số loại thuốc. Nó có thể được sử dụng để giữ cho các thành phần của một loại thuốc ổn định và không phân tách.
Chống nhiễm trùng: KI có thể được sử dụng trong một số sản phẩm y tế để làm chất nhiễm trùng, chẳng hạn như dung dịch iodine ở dạng nước hoặc dung dịch dùng cho việc rửa tay y tế.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Iodide - Kali Iodide - KI trong y học và dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng potassium iodide (KI) trong các ứng dụng khác nhau có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng phổ biến của KI:
Bảo vệ tuyến giáp trong trường hợp tai nạn hạt nhân: Tỉ lệ sử dụng KI ở dạng bảo vệ tuyến giáp có thể thay đổi tùy theo loại và độ tuổi của người dân trong khu vực xung quanh nhà máy hạt nhân hoặc trong trường hợp tai nạn hạt nhân. Chẳng hạn, người trưởng thành và trẻ em có thể được cung cấp KI với các liều khác nhau.
Y học và dược phẩm: Trong các sản phẩm dược phẩm và y tế, KI thường được sử dụng ở các liều nhỏ, thông qua các thuốc bổ sung iodine hoặc các sản phẩm để chuẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến tuyến giáp.
Quy trình sử dụng Potassium Iodide - Kali Iodide - KI trong lĩnh vực y học và dược phẩm
Quy trình sử dụng potassium iodide (KI) trong y học và dược phẩm thường được thực hiện theo các hướng dẫn cụ thể và đòi hỏi sự can thiệp của các chuyên gia y tế hoặc nhà sản xuất dược phẩm. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về quy trình sử dụng KI trong lĩnh vực này:
Y học:
- Bổ sung iodine: Trong trường hợp thiếu iodine hoặc các bệnh liên quan đến tuyến giáp, potassium iodide có thể được sử dụng như một dạng bổ sung iodine. Liều lượng và thời gian sử dụng phụ thuộc vào mức độ thiếu iodine và chỉ định của bác sĩ.
- Điều trị tuyến giáp: KI có thể được sử dụng trong điều trị tuyến giáp dự phòng hoặc trước khi phẫu thuật để giảm kích thước của tuyến giáp.
- Chuẩn đoán: KI có thể được sử dụng trong các thử nghiệm chuẩn đoán liên quan đến tuyến giáp, chẳng hạn như xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
Dược phẩm:
- Sản xuất thuốc: KI có thể được sử dụng làm một thành phần trong sản xuất thuốc bổ sung iodine hoặc thuốc điều trị các bệnh liên quan đến tuyến giáp. Quy trình sản xuất được thực hiện theo các tiêu chuẩn và hướng dẫn cụ thể trong ngành dược phẩm.
- Chất ổn định: KI có thể được sử dụng làm chất ổn định cho một số loại thuốc, giúp duy trì tính ổn định của các thành phần trong thuốc.
- Liều lượng và hướng dẫn sử dụng: Liều lượng cụ thể của KI và hướng dẫn sử dụng phụ thuộc vào loại thuốc và chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất dược phẩm.
Ngoài Potassium Iodide - Kali Iodide - KI thì còn sử dụng các loại hóa chất khác dưới đây
Trong lĩnh vực y học và dược phẩm, ngoài potassium iodide, còn sử dụng một số hóa chất khác với các công thức hóa học sau:
Sodium Chloride (NaCl): Còn được gọi là muối bàn. Nó được sử dụng như một dung dịch natri chloride để điều trị sự mất nước và làm nhiệt động lực cho các sản phẩm y tế.
Calcium Carbonate (CaCO3): Calcium carbonate là một dạng của canxi thường được sử dụng như một nguồn canxi trong các sản phẩm bổ sung canxi và các loại thuốc dùng để điều trị và ngăn chặn các vấn đề liên quan đến xương và răng.
Aspirin (C9H8O4): Aspirin, còn được gọi là axit acetylsalicylic, là một loại thuốc chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Nó có công thức hóa học C9H8O4.
Hydrochloric Acid (HCl): Hydrochloric acid là một axit mạnh và thường được sử dụng trong y học để điều trị dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác. Công thức hóa học là HCl.
Epinephrine (C9H13NO3): Epinephrine, còn gọi là adrenaline, được sử dụng trong điều trị cấp cứu cho các trường hợp sốc hoặc cần tăng áp lực máu. Công thức hóa học là C9H13NO3.
4.2. Ngành thực phẩm
Potassium iodide (KI) cũng có một số ứng dụng trong lĩnh vực thực phẩm, chủ yếu như một phụ gia thực phẩm để bổ sung iodine vào sản phẩm thực phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng của KI trong thực phẩm:
Bổ sung iodine trong muối ăn: KI có thể được sử dụng để bổ sung iodine vào muối bàn. Muối iodine, hoặc muối bổ sung iodine, được sản xuất để đảm bảo rằng người tiêu dùng nhận đủ lượng iodine cần thiết cho sức khỏe qua thực phẩm. Thiếu iodine có thể gây ra các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như bệnh cổ họng to.
Sản xuất thực phẩm biển: KI thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất thực phẩm biển, như tảo bẹ và cá hồi, để tăng cường lượng iodine trong sản phẩm. Thực phẩm biển tự nhiên chứa nhiều iodine, và việc sử dụng KI có thể giúp làm cho các sản phẩm này trở nên càng giàu iodine.
Chế biến thực phẩm: KI cũng có thể được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm để điều chỉnh lượng iodine trong sản phẩm. Điều này có thể liên quan đến việc kiểm soát chất lượng thực phẩm hoặc đảm bảo rằng sản phẩm thỏa mãn yêu cầu dinh dưỡng.
Bảo quản thực phẩm: Iodine có tính chất kháng vi khuẩn và antiseptic, và do đó KI có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong một số loại thực phẩm để giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Điều chỉnh màu sắc thực phẩm: KI cũng có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh màu sắc trong thực phẩm để tạo ra các màu sắc khác nhau trong sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như trong việc sản xuất thực phẩm đóng hộp.
Tỉ lệ sử dụng Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI trong sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng potassium iodide (KI) trong thực phẩm thường rất nhỏ và phụ thuộc vào mục đích cụ thể của sản phẩm thực phẩm và quy định dinh dưỡng của mỗi quốc gia. Mục tiêu chính của việc sử dụng KI trong thực phẩm là bổ sung iodine cho thực phẩm một cách an toàn và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.
Một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường của KI trong thực phẩm bao gồm:
Muối iodine: Muối iodine thường chứa một lượng iodine rất nhỏ, thường là khoảng 15 ppm (parts per million), tức là mỗi triệu phần muối chứa 15 phần iodine. Tuy nhiên, lượng này có thể biến đổi tùy theo yêu cầu dinh dưỡng của từng quốc gia.
Thực phẩm biển: Sản phẩm thực phẩm biển như tảo bẹ hoặc cá hồi tự nhiên chứa iodine tự nhiên, và sử dụng KI để bổ sung thường được thực hiện với tỷ lệ rất nhỏ, nhưng có thể thay đổi tùy theo sản phẩm cụ thể.
Chế biến thực phẩm: Sử dụng KI để điều chỉnh lượng iodine trong các sản phẩm thực phẩm chế biến cũng thường rất nhỏ và phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của quá trình chế biến.
Bảo quản thực phẩm: KI có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm với tỷ lệ rất thấp, thường chỉ là một phần triệu.
Điều chỉnh màu sắc thực phẩm: Sử dụng KI để điều chỉnh màu sắc thực phẩm thường rất nhỏ và phụ thuộc vào mục đích của quá trình sản xuất.
4.3. Các ứng dụng khác
Hóa học: KI có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng liên quan đến iodine.
Photography: Trong thời kỳ trước sự phát triển của kỹ thuật số, potassium iodide đã được sử dụng trong ngành nhiếp ảnh để tạo ra các loại tấm phim và giấy chất bằng iode.
Công nghiệp hóa chất: KI được sử dụng trong một số quá trình công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất một số hợp chất hóa học và làm mất mùi và màu trong cao su thiên nhiên.
Nghiên cứu khoa học: KI thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như trong việc làm chất ổn định cho các loại dung dịch chuẩn trong phân tích hóa học.
Trong điện giải điện ly: KI có thể được sử dụng làm điện cực hoặc dung dịch điện giải để nghiên cứu các hiện tượng điện hóa và elektrokinetics.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng potassium iodide (KI) cần tuân theo các quy định và hướng dẫn cụ thể để đảm bảo sự an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ ở nhiệt độ phòng: KI nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, trong điều kiện khô ráo và thoáng mát. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đóng gói kín đáo: Đảm bảo rằng đồng hộp hoặc vật liệu đóng gói khác chứa KI đóng kín và không bị rò rỉ.
An toàn:
- Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với KI, đặc biệt là trong dạng bột hoặc hạt, cần đeo kính bảo hộ, áo chống bắn và găng tay để bảo vệ mắt, da và hô hấp.
- Tránh tiếp xúc dài hạn: Tránh tiếp xúc dài hạn với KI, đặc biệt là qua da, vì nó có thể gây kích ứng da.
- Hạn chế phát tán bụi: Khi làm việc với KI dạng bột, tránh tạo bụi, và hạn chế phát tán bụi vào không khí. Sử dụng các biện pháp kiểm soát bụi, chẳng hạn như hệ thống thông gió và kỹ thuật an toàn, để giảm tiếp xúc với bụi KI.
Xử lý sự cố:
- Nếu tiếp xúc với da: Nếu có tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Điều này giúp loại bỏ KI trên da.
- Nếu tiếp xúc với mắt: Nếu KI bị tiếp xúc với mắt, rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Nếu nuốt phải: Nếu KI được nuốt phải hoặc nghi ngờ có sự cố khi sử dụng, cần tìm kiếm ngay sự tư vấn y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc y tế địa phương để được hướng dẫn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng y học và dược phẩm, thực phẩm, công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI, Ấn Độ, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potasisum Iodide ở đâu, mua bán Kali Iodide ở hà nội, mua bán KI giá rẻ, Mua bán Potasisum Iodide dùng trong ứng dụng y học và dược phẩm, thực phẩm, công nghiệp...
Nhập khẩu Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI cung cấp Potasisum Iodide - Kali Iodide - KI.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:23 Thứ Ba 17/10/2023