Potassium Hydroxide Flakes – Giải Pháp Kiềm Hoàn Hảo Từ UNID Korea Cho Công Nghiệp Hiện Đại
Kali hydroxide (công thức hóa học: KOH) là một kiềm mạnh có tính ăn mòn, tên thông dụng là potash ăn da. Nó là một chất rắn kết tinh màu trắng, ưa ẩm và dễ hòa tan trong nước. Phần lớn các ứng dụng của chất này đều do độ phản ứng của nó đối với axit và tính ăn mòn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Hydroxide
Tên gọi khác: Kali Hydroxide, Kali hidroxit, Kali hydrat, Kali bazơ, kali lỏng, Kali cây, Potash ăn da
Công thức: KOH
Số CAS: 1310-58-3
Xuất xứ: Hàn Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng vảy màu trắng, không mùi
Hotline: 0972.835.226
1. Potassium Hydroxide - Kali Hidroxit - KOH là gì?
Kali hidroxit (công thức hóa học: KOH) là một hợp chất hóa học có dạng của một chất rắn trắng, có tên khác là kali hidrat hoặc kali cacbonat. Kali hidroxit được tạo thành từ việc kết hợp một nguyên tử kali (K) và một nguyên tử oxi (O), kết hợp với một nguyên tử hydro (H) của một nhóm hydroxyl (OH).
Kali hidroxit là một bazơ mạnh và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch bazơ mạnh. Kali hidroxit thường được sử dụng trong quá trình sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, phân bón, và trong các quá trình công nghiệp khác.
Vì tính ăn mòn mạnh của nó, kali hidroxit cần được xử lý và lưu trữ cẩn thận để tránh nguy cơ gây cháy và ăn mòn.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Potassium Hydroxide - Kali Hidroxit - KOH là gì?
Nguồn gốc:
Potassium Hydroxide (KOH), còn gọi là kali hidroxit hay caustic potash, là một hợp chất vô cơ có tính kiềm mạnh. Trong tự nhiên, KOH không tồn tại ở dạng tự do mà được tổng hợp từ các muối kali – phổ biến nhất là kali clorua (KCl).
KOH là một trong những kiềm mạnh điển hình, có tính ăn mòn cao và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại từ xà phòng, mỹ phẩm đến năng lượng.
Cách sản xuất Potassium Hydroxide:
Hiện nay, phương pháp sản xuất chính của KOH là điện phân dung dịch kali clorua (KCl) trong nước. Cụ thể như sau:
🔬 Phương trình điện phân: 2KCl (dd) + 2H₂O→điện phân 2KOH + Cl₂ + H₂
Quy trình điện phân bao gồm các bước chính:
Chuẩn bị dung dịch KCl tinh khiết: KCl được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch điện phân.
Tiến hành điện phân trong tế bào điện phân màng ngăn (membrane cell) hoặc tế bào thủy ngân:
Kết hợp ion K⁺ từ KCl và OH⁻ từ nước tạo thành KOH trong dung dịch.
Cô đặc dung dịch KOH, sau đó cho bay hơi để thu được KOH dạng vảy (flakes) hoặc dạng rắn khác.
Sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất:
Khí Clo (Cl₂) – được sử dụng tiếp trong ngành hóa chất, tẩy rửa, xử lý nước.
Khí Hydro (H₂) – có thể dùng làm nhiên liệu hoặc nguyên liệu công nghiệp.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Hydroxide - Kali Hidroxit - KOH
Tính chất vật lý của Potassium Hydroxide (KOH):
- Trạng thái: Kali hidroxit tồn tại dưới dạng chất rắn.
- Màu sắc: Kali hidroxit thường có màu trắng.
- Hình dạng: Nó có dạng hạt hoặc viên rắn.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của kali hidroxit là khoảng 2.044 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: Kali hidroxit có nhiệt độ nóng chảy xấp xỉ 360 °C.
Tính chất hóa học của Potassium Hydroxide:
- Bazơ mạnh: Kali hidroxit là một bazơ mạnh. Nó có khả năng tương tác với các axit để tạo ra muối và nước. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hoà.
- Hòa tan trong nước: Kali hidroxit hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch bazơ mạnh. Quá trình hòa tan của nó là một phản ứng exothermic, tức là nó giải phóng nhiệt.
- Ứng dụng oxi hóa: Kali hidroxit có khả năng hấp thụ khí CO2 trong không khí. Tạo thành kali cacbonat. Điều này làm cho nó có tính chất oxi hóa khi tiếp xúc với không khí.
- Tác động ăn mòn: Kali hidroxit có tính ăn mòn mạnh đối với da, mô mắt và các vật liệu hữu cơ. Do đó, khi làm việc với kali hidroxit, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và đảm bảo vệ cá nhân.
- Phản ứng hóa học khác: Kali hidroxit cũng có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác như trao đổi ion, trùng hợp và thủy phân.
Tóm lại, kali hidroxit là một bazơ mạnh, có khả năng hòa tan trong nước và có tính ăn mòn mạnh. Nó có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
4. Ứng dụng và cơ chế hoạt động của Potassium Hydroxide – Kali Hydroxit – KOH
Potassium Hydroxide (KOH), hay còn gọi là Kali Hydroxide hoặc Caustic Potash, là một trong những bazơ mạnh, có tính ăn mòn rất cao. Khi hòa tan trong nước, nó phân ly thành ion K⁺ (ion kali) và ion OH⁻ (ion hydroxide), là các thành phần chính mang lại tính kiềm mạnh cho dung dịch. Cơ chế này làm cho KOH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và đời sống.
4.1. Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa
Ứng dụng: KOH được sử dụng chủ yếu trong sản xuất xà phòng mềm (so với xà phòng cứng làm từ NaOH), xà phòng kali thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, xà phòng lỏng, chất tẩy rửa.
Cơ chế hoạt động: Quá trình sản xuất xà phòng từ KOH diễn ra qua phản ứng xà phòng hóa. Trong phản ứng này, KOH tác dụng với axit béo (chất béo), tạo ra muối kali của axit béo (xà phòng kali) và glycerol.
Phản ứng hóa học: C₁₈H₃₆O₂ (chất béo) + KOH → C₁₈H₃₆KO₂ (xà phòng kali) + C₃H₈O₃ (glycerol)
Cơ chế: Trong phản ứng, các ion OH⁻ từ KOH phá vỡ các liên kết ester trong axit béo, tạo thành muối kali của axit béo (xà phòng) và glycerol (chất lỏng).
Hiệu quả: Xà phòng kali mềm tạo ra có tính tẩy rửa tốt, có thể hòa tan dễ dàng trong nước, và do tính kiềm mạnh của KOH, xà phòng này có khả năng tẩy sạch các chất dầu mỡ và cặn bẩn.
4.2. Xử lý nước và điều chỉnh pH
Ứng dụng: Trong các quy trình xử lý nước, KOH được sử dụng để tăng pH, trung hòa axit trong nước thải, hoặc trong các ngành công nghiệp yêu cầu môi trường kiềm.
Cơ chế hoạt động: KOH khi hòa tan trong nước sẽ phân ly thành ion K⁺ và ion OH⁻. Ion OH⁻ (hydroxide) tác dụng với các ion H⁺ có trong axit, trung hòa và tăng pH của dung dịch.
Phản ứng hóa học: KOH + H⁺ → K⁺ + H₂O
Cơ chế: Ion OH⁻ làm trung hòa các ion H⁺ (axit), tạo thành nước và giúp tăng pH của dung dịch. Điều này rất quan trọng trong các quy trình xử lý nước. Nơi môi trường pH ổn định là cần thiết để lọc và làm sạch nước.
Hiệu quả: KOH có khả năng điều chỉnh pH nhanh chóng, tạo ra dung dịch kiềm mạnh, giúp cải thiện các quá trình hóa học trong xử lý nước hoặc các hệ thống công nghiệp khác.
4.3. Nông nghiệp – Sản xuất phân bón kali
Ứng dụng: Potassium Hydroxide là nguyên liệu chính trong sản xuất phân bón kali (K₂O), một trong những yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng.
Cơ chế hoạt động: KOH giúp cung cấp ion K⁺ cho cây trồng. Trong phân bón, ion K⁺ là thành phần quan trọng giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh, hỗ trợ quá trình quang hợp và hình thành tế bào thực vật.
Phản ứng hóa học: KOH → K⁺ + OH⁻
Cơ chế: Ion K⁺ từ KOH được hấp thụ vào đất, tham gia vào quá trình trao đổi ion với đất và giúp cây dễ dàng hấp thụ kali. Kali là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức sống của cây, hỗ trợ khả năng chịu hạn, tăng trưởng và phát triển.
Hiệu quả: Việc bổ sung phân bón kali giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ hơn, tăng năng suất và khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường.
4. 4. Ngành dược phẩm và mỹ phẩm
Ứng dụng: KOH được sử dụng trong sản xuất thuốc mỡ, kem dưỡng da và các sản phẩm mỹ phẩm có tính kiềm nhẹ, cũng như điều chỉnh độ pH trong các công thức dược phẩm.
Cơ chế hoạt động: KOH hoạt động như một bazơ mạnh, có thể trung hòa axit và giúp điều chỉnh pH của các công thức. Các ion OH⁻ từ KOH có khả năng trung hòa các ion H⁺ (từ axit), giúp tạo ra một môi trường pH ổn định, phù hợp với yêu cầu của các công thức mỹ phẩm.
Phản ứng hóa học: KOH + H⁺ (từ acid) → K⁺ + H₂O
Cơ chế: Ion OH⁻ từ KOH sẽ kết hợp với ion H⁺ từ axit trong các công thức mỹ phẩm hoặc dược phẩm. Giúp điều chỉnh độ pH về mức lý tưởng cho sản phẩm. Không gây kích ứng cho da và ổn định chất lượng sản phẩm.
Hiệu quả: Các sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm sẽ có độ pH phù hợp. Tạo điều kiện tối ưu cho việc bảo vệ và nuôi dưỡng da.
4. 5. Công nghiệp pin và điện tử
Ứng dụng: KOH là thành phần chính trong các pin kiềm (alkaline batteries). Cũng như được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử.
Cơ chế hoạt động: Trong pin kiềm, ion OH⁻ từ dung dịch KOH giúp truyền tải các ion trong quá trình hoạt động của pin. Nó tạo ra phản ứng oxy hóa khử tại các cực của pin. Cho phép quá trình tạo năng lượng diễn ra hiệu quả.
Phản ứng trong pin kiềm: Zn + 2OH⁻ → ZnO + H₂O + 2e⁻ (cực âm)\
Cơ chế: Ion OH⁻ cung cấp sự di chuyển cần thiết cho ion điện tích giữa các cực của pin. Giúp tạo ra điện năng trong suốt quá trình sử dụng pin.
Hiệu quả: Pin kiềm có hiệu suất cao và tuổi thọ dài, là lựa chọn phổ biến trong các thiết bị điện tử nhỏ như máy tính cầm tay, đồng hồ, và các thiết bị gia dụng.
Tham khảo thêm Sodium Lauryl Sulfate (SLS) Emersense AS 946N - Chất tạo bọt
Ngoài Potassium Hydroxide – Kali Hydroxit – KOH thì bạn có thể tham khảo các hóa chất khác dưới đây:
Sodium Hydroxide (NaOH): Bazơ mạnh, rẻ hơn KOH, dùng nhiều trong sản xuất xà phòng và xử lý nước.
Calcium Hydroxide (Ca(OH)₂): Bazơ yếu, giá rẻ, dùng nhiều trong nông nghiệp và xử lý nước thải.
Ammonium Hydroxide (NH₄OH): Dung dịch kiềm yếu có mùi khai. Ứng dụng trong chất tẩy rửa và xử lý nước.
Hydrogen Peroxide (H₂O₂): Chất oxy hóa mạnh, dùng để khử trùng, tẩy trắng và xử lý nước.
Sulfuric Acid (H₂SO₄): Axit mạnh, quan trọng trong sản xuất phân bón và pin axit-chì.
Nitric Acid (HNO₃): Axit mạnh, dùng trong sản xuất phân đạm và thuốc nổ.
Acetic Acid (CH₃COOH): Axit yếu, phổ biến trong thực phẩm (giấm) và sản xuất nhựa, muối.
Potassium Carbonate (K₂CO₃): Muối kiềm, dùng trong sản xuất thủy tinh và xà phòng.
Sodium Bicarbonate (NaHCO₃): Muối kiềm nhẹ, dùng trong thực phẩm, tẩy rửa và trung hòa axit.
5. Cách bảo quản và sử dụng Potassium Hydroxide – Kali Hydroxit – KOH
Potassium Hydroxide (KOH) là một chất kiềm mạnh, có tính ăn mòn cao, vì vậy cần phải tuân thủ các quy định về bảo quản và sử dụng để tránh nguy hiểm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách bảo quản và sử dụng KOH an toàn.
5. 1. Cách bảo quản Potassium Hydroxide – Kali Hydroxit (KOH)
5.2. Cách sử dụng Potassium Hydroxide (KOH) một cách an toàn
5.3. Các lưu ý an toàn khi sử dụng Potassium Hydroxide
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Hydroxide – Kali Hydroxit – KOH
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
6. Tư vấn chuyên sâu về Potassium Hydroxide – Kali Hydroxit – KOH tại Hà Nội, TP.HCM
Giải đáp thông tin về Potassium Hydroxide – Kali Hydroxit – KOH qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Phân MKP tại KDCCHEMICAL.
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu về hóa chấtPotassium Hydroxide – Kali Hydroxit – KOHcủa KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Hotline: 086.818.3331 – 0867.883.818
Zalo – Viber: 0867.883.818
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com