Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6, còn được gọi là hexacyanoferrate(II) potassium, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là K4[Fe(CN)6]. Đây là một loại muối của kali và ion hexacyanoferrate(II). Chất này thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc màu vàng nhạt. Và thường được sử dụng trong ứng dụng công nghiệp và phân tích hóa học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium Ferrocyanide

Tên gọi khác: Kali Ferrocyanide, Yellow salt, Potassium hexacyanoferrate, Yellow prussiate of potash (YPP)

Công thức: K4[Fe(CN)6]

Số CAS: 13943-58-3

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu vàng nhạt

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 là gì?

Potassium Ferrocyanide (K₄[Fe(CN)₆]) là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm ferrocyanide, thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu vàng nhạt và dễ tan trong nước. Mặc dù chứa nhóm cyanide (-CN), nhưng do cấu trúc phức bền vững, nó không giải phóng cyanide tự do trong điều kiện thông thường, giúp giảm nguy cơ độc hại.

Hợp chất này có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp. Trong thực phẩm, Potassium Ferrocyanide được sử dụng làm chất chống đông vón (E536). Trong muối ăn và một số sản phẩm bột. Nó cũng là tiền chất để sản xuất màu Xanh Phổ (Prussian Blue) – một sắc tố xanh đậm được dùng trong hội họa, in ấn và điều trị ngộ độc kim loại nặng. Ngoài ra, Potassium Ferrocyanide còn được ứng dụng trong xử lý nước thải, tách kim loại nặng và phân tích hóa học. Đặc biệt trong việc nhận diện ion sắt (III) qua phản ứng tạo màu xanh đặc trưng.

Tuy nhiên, hợp chất này cần được sử dụng cẩn thận, đặc biệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc axit mạnh. Vì có thể phân hủy và tạo ra khí độc hydrogen cyanide (HCN). Với những đặc tính đặc biệt này, Potassium Ferrocyanide đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp.

Potassium Ferrocyanide

2. Cách điều chế Potassium Ferrocyanide - K4[Fe(CN)6]

Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) có thể được điều chế bằng cách thực hiện phản ứng giữa các hợp chất chứa cyanide và các muối chứa sắt (Fe). Dưới đây là một phương pháp cơ bản để điều chế Potassium Ferrocyanide:

Nguyên liệu:

  • Cyanide (ví dụ như potassium cyanide - KCN)

  • Muối sắt (ví dụ như sắt(II) sulfate - FeSO4)

Các bước điều chế:

  • Bước 1: Trong bình chứa nước, hòa tan potassium cyanide (KCN) để tạo dung dịch cyanide. Điều này phải thực hiện cẩn thận vì cyanide rất độc hại.

  • Bước 2: Trong một bình chứa nước khác, hòa tan muối sắt (FeSO4) để tạo dung dịch sắt.

  • Bước 3: Tiếp theo, từ từ thêm dung dịch cyanide vào dung dịch sắt dưới sự khuấy đều. Phản ứng sẽ xảy ra và sản phẩm trung gian sẽ được tạo thành. Sản phẩm trung gian này có thể là Prussian Blue (Fe4[Fe(CN)6]3) với màu xanh đậm.

  • Bước 4: Để tạo ra Potassium Ferrocyanide, tiếp tục thêm dung dịch kali hidroxit (KOH) vào hỗn hợp trên và khuấy đều. Phản ứng tiếp tục diễn ra và Potassium Ferrocyanide sẽ kết tủa dưới dạng hạt tinh thể màu vàng nhạt.

  • Bước 5: Cuối cùng, tách sản phẩm kết tủa ra khỏi dung dịch, rửa sạch và để khô.

Lưu ý rằng quá trình này là một phương pháp cơ bản và chỉ mang tính chất giáo dục. Việc điều chế các hợp chất cyanide đòi hỏi kiến thức và kỹ năng trong việc làm việc với các hợp chất độc hại, do đó cần thực hiện dưới sự hướng dẫn của nhà hóa học chuyên nghiệp và tuân thủ các quy tắc an toàn chung.

Mức độ an toàn của Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6

Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) không phải là một chất độc hại trong điều kiện sử dụng thông thường. Nó được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và thực phẩm mà không gây nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe người và môi trường.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Potassium Ferrocyanide chứa cyanide, và cyanide là một hợp chất độc hại với nồng độ cao. Nếu được tiếp xúc với nồng độ cao hoặc được ăn phải trong lượng lớn, cyanide có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Mức độ độc hại của cyanide trong Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6

Mức độ độc hại của cyanide trong Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) phụ thuộc vào nồng độ cyanide và cách thức tiếp xúc. Cyanide là một chất độc rất mạnh và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu được tiếp xúc với lượng lớn hoặc tiếp xúc lâu dài. Dưới đây là một số thông tin về mức độ độc hại của cyanide trong Potassium Ferrocyanide:

  • Tiếp xúc da: Cyanide có thể thấm qua da và gây ra kích ứng da, viêm da hoặc phản ứng dị ứng. Ngay lập tức rửa sạch da nếu tiếp xúc xảy ra.

  • Tiếp xúc mắt: Tiếp xúc cyanide với mắt có thể gây ra viêm kết mạc, đỏ mắt, chảy nước mắt hoặc viêm giác mạc. Trong trường hợp tiếp xúc, ngay lập tức rửa sạch mắt với nước sạch và tìm sự tư vấn y tế.

  • Tiếp xúc hít phải: Hít phải hơi hoặc bụi cyanide có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, hoặc khó thở. Nếu hít phải cyanide, đưa nạn nhân ra khỏi khu vực ô nhiễm và cung cấp hỗ trợ y tế ngay lập tức.

  • Tiếp xúc qua đường tiêu hóa: Nếu nuốt phải cyanide, có thể xảy ra các triệu chứng nghiêm trọng như nhức đầu, buồn nôn, đau bụng, hoặc mất ý thức. Đây là tình huống khẩn cấp y tế và ngay lập tức tìm sự tư vấn y tế.

Lưu ý rằng cyanide trong Potassium Ferrocyanide không nên được tiếp xúc trực tiếp hoặc nuốt phải, và việc sử dụng Potassium Ferrocyanide trong các ứng dụng phải tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn từ các cơ quan quản lý có thẩm quyền.

Potassium Ferrocyanide-1

3. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6

Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Ferrocyanide

1. Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: K₄[Fe(CN)₆]·3H₂O (dạng ngậm nước phổ biến)
  • Khối lượng mol: ~ 368,35 g/mol (dạng ngậm nước)
  • Màu sắc: Vàng nhạt
  • Trạng thái: Rắn, kết tinh
  • Tính tan:
    • Tan tốt trong nước, tạo dung dịch không màu hoặc hơi vàng.
    • Không tan trong ethanol và nhiều dung môi hữu cơ.
  • Điểm nóng chảy: Phân hủy ở nhiệt độ cao (~200°C), không có nhiệt độ nóng chảy xác định.

2. Tính chất hóa học

a. Tính bền vững

  • Potassium Ferrocyanide là một phức bền, không giải phóng cyanide (-CN) tự do trong điều kiện bình thường.
  • Không độc ở liều lượng thấp nhưng khi bị phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc phản ứng với axit mạnh có thể tạo ra khí độc hydrogen cyanide (HCN).

b. Phản ứng với ion sắt (III) (Fe³⁺)

  • Khi tác dụng với muối sắt (III), tạo ra Xanh Phổ (Prussian Blue) – một chất màu xanh đậm: 4Fe3++3K4[Fe(CN)6]→Fe4[Fe(CN)6]3+12K+4 Fe^{3+} + 3 K₄[Fe(CN)₆] 
  • Phản ứng này được ứng dụng để nhận biết ion Fe³⁺ trong dung dịch.

c. Phản ứng với axit mạnh

  • Khi tác dụng với axit mạnh (HCl, H₂SO₄), có thể giải phóng khí độc hydrogen cyanide (HCN): K4[Fe(CN)6]+4H+→HCN+Fe2++4K+K₄[Fe(CN)₆] + 4 H^+
  • Đây là phản ứng nguy hiểm, có thể gây ngộ độc nếu hít phải khí HCN.

d. Phân hủy nhiệt

  • Khi bị nung nóng trên 200°C, Potassium Ferrocyanide phân hủy và có thể giải phóng khí cyanide độc hại.

e. Khả năng tạo phức

  • Potassium Ferrocyanide có thể tạo phức với nhiều kim loại khác như đồng (Cu²⁺), coban (Co²⁺), niken (Ni²⁺)...

Potassium Ferrocyanide-2

4. Ứng dụng của Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 do KDCCHEMICAL cung cấp

Potassium ferrocyanide có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

4.1. Ngành công nghiệp

Trong ngành công nghiệp, Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) được sử dụng trong một số ứng dụng quan trọng như sau:

  • Công nghiệp in ấn: Potassium Ferrocyanide được sử dụng để sản xuất mực xanh da trời (Prussian Blue). Một loại mực in phổ biến được sử dụng trong ngành in ấn. Mực xanh da trời thường được sử dụng trong in chân dung, in tranh và các sản phẩm nghệ thuật khác. Mực này có tính chất đẹp và độ bền tốt trên các bề mặt in.

  • Chất tẩy mạ: Trong ngành chế tạo kim loại, Potassium Ferrocyanide được sử dụng trong các quá trình tẩy mạ kim loại. Nó giúp loại bỏ các lớp mạ (ví dụ: mạ niken, mạ crom) trên bề mặt kim loại để chuẩn bị cho các bước xử lý hoặc mạ khác.

Tỉ lệ sử dụng trong Potassium Ferrocyanide trong công nghiệp

  • Công nghiệp in ấn: Tỉ lệ sử dụng Potassium Ferrocyanide trong sản xuất mực xanh da trời. (Prussian Blue) thường rơi vào khoảng 1% đến 5% trong hỗn hợp mực.

  • Chất tẩy mạ: Trong các quá trình tẩy mạ kim loại, tỉ lệ sử dụng Potassium Ferrocyanide thường thấp. Chủ yếu là một phần nhỏ của dung dịch tẩy, thường dưới 1%.

Quy trình sử dụng Potassium Ferrocyanide trong công nghiệp in ấn

Trong công nghiệp in ấn, Potassium Ferrocyanide được sử dụng để sản xuất mực xanh da trời (Prussian Blue), một loại mực in phổ biến. Dưới đây là một quy trình sử dụng thường gặp của Potassium Ferrocyanide trong ngành công nghiệp in ấn:

  • Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Chuẩn bị các nguyên liệu cần thiết, bao gồm Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) và các hợp chất khác cần thiết cho quá trình tổng hợp mực.

  • Bước 2: Tổng hợp mực: Để tổng hợp mực xanh da trời (Prussian Blue), Potassium Ferrocyanide được pha trộn với các chất điều chế, chất màu và dung môi phù hợp. Quá trình này có thể diễn ra trong một hệ thống phản ứng hoặc trong các bình chứa riêng biệt.

  • Bước 3: Kiểm tra chất lượng: Sau khi tổng hợp mực. Kiểm tra chất lượng mực để đảm bảo rằng màu sắc, độ trong và các tính chất cần thiết khác đạt yêu cầu.

  • Bước 4: Đóng gói và lưu trữ: Mực xanh da trời được đóng gói. Và lưu trữ trong điều kiện phù hợp để bảo quản chất lượng sản phẩm.

  • Bước 5: Sử dụng trong quá trình in ấn: Mực xanh da trời sau đó được sử dụng trong các quá trình in ấn như in chân dung, in tranh và các sản phẩm nghệ thuật khác

Potassium Ferrocyanide-in ấn

4.2. Phân tích hóa học

Trong phân tích hóa học, potassium ferrocyanide được sử dụng để tạo ra các phức hợp với các ion kim loại khác, từ đó giúp phát hiện và xác định chúng. Một số ứng dụng trong phân tích hóa học bao gồm:

  • Phân tích ion kim loại: Potassium ferrocyanide có khả năng tạo ra các phức với các ion kim loại như Fe(III), Cu(II), Pb(II), và Ag(I). Các phức này có màu sắc đặc trưng, giúp trong việc xác định.  Và phân tách các ion kim loại trong mẫu hỗn hợp.

  • Phát hiện nitroso và nitrite: Potassium ferrocyanide cùng với phenol (hay còn gọi là phản ứng Griess) có thể được sử dụng để phát hiện nitroso và nitrite trong mẫu. Phản ứng này dựa trên việc nitroso và nitrite tạo thành một phức màu đỏ hồng với potassium ferrocyanide.

  • Xác định amoni: Trong một số phản ứng, potassium ferrocyanide có thể được sử dụng để xác định nồng độ amoni trong mẫu.

  • Phân tích thức ăn và nước: Trong lĩnh vực kiểm tra thực phẩm và nước uống, potassium ferrocyanide có thể được sử dụng để xác định một số chất gây ô nhiễm như ion kim loại nặng.

  • Phân tích dược phẩm và mẫu sinh học: Trong việc xác định thành phần của dược phẩm và mẫu sinh học, potassium ferrocyanide có thể được sử dụng như một chất reagent để phát hiện và xác định các chất cụ thể.

Tỉ lệ sử dụng của Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanid - K4Fe(CN)6 trong các ứng dụng phân tích hóa học

Tỉ lệ sử dụng của potassium ferrocyanide trong các ứng dụng cụ thể có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng trong một số ứng dụng cụ thể:

  • Phân tích hóa học: Trong phân tích hóa học, tỉ lệ sử dụng potassium ferrocyanide thường được điều chỉnh. Để đạt được hiệu suất tốt nhất trong việc phát hiện và xác định các ion kim loại hoặc chất khác. Tùy thuộc vào quy trình phân tích, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi từ vài phần trăm đến vài chục phần trăm trong dung dịch phản ứng.

Potassium Ferrocyanide-phân tích hóa học

4.3. Ngành thực phẩm

Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) có thể có một số ứng dụng nhỏ trong ngành thực phẩm, nhưng cần tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn cụ thể. Dưới đây là một số chi tiết về ứng dụng có thể của Potassium Ferrocyanide trong lĩnh vực thực phẩm:

  • Chất tạo chất chống đông: Potassium Ferrocyanide có thể được sử dụng. Như một chất tạo chất chống đông trong thực phẩm đông lạnh. Giúp duy trì sự tươi ngon của thực phẩm. Và ngăn chặn sự hình thành của tinh thể băng trong quá trình đông lạnh.

  • Chất ổn định màu tự nhiên: Trong một số trường hợp, Potassium Ferrocyanide có thể được sử dụng. Như một chất ổn định màu tự nhiên để giữ cho màu sắc của thực phẩm được duy trì và không bị phai màu trong quá trình lưu trữ hoặc xử lý.

  • Phân tích hóa học thực phẩm: Trong phân tích hóa học thực phẩm, Potassium Ferrocyanide có thể được sử dụng. Để phát hiện và xác định các ion kim loại như sắt. Tuy nhiên, sử dụng trong phân tích cần phải tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn cụ thể.

  • Ứng dụng thử nghiệm thực phẩm: Trong một số ứng dụng thử nghiệm thực phẩm. Potassium Ferrocyanide có thể được sử dụng như một chất phản ứng để tạo ra các phản ứng. Hoặc biểu hiện màu, giúp xác định một số tính chất của thực phẩm.

Tỉ lệ sử dụng Potassium Ferrocyanide trong ngành thực phẩm

Dưới đây là một số ước tính về tỉ lệ sử dụng của Potassium Ferrocyanide trong ngành thực phẩm:

  • Chất tạo chất chống đông: Nếu được sử dụng làm chất tạo chất chống đông trong các sản phẩm đông lạnh như thịt và cá, tỉ lệ sử dụng của Potassium Ferrocyanide thường rất nhỏ, thường chỉ từ 0,01% đến 0,1% theo trọng lượng của sản phẩm.

  • Chất ổn định màu tự nhiên: Nếu được sử dụng làm chất ổn định màu tự nhiên, tỉ lệ sử dụng của Potassium Ferrocyanide cũng rất nhỏ, thường chỉ từ 0,001% đến 0,01% theo trọng lượng của sản phẩm.

Quy trình sử dụng Potassium Ferrocyanide trong Chất tạo chất chống đông

Dưới đây là quy trình sử dụng Sodium tripolyphosphate trong chất tạo chất chống đông:

  • Bước 1: Chuẩn bị: Đo lường lượng Sodium tripolyphosphate cần thiết dựa trên tổng trọng lượng của thực phẩm cần đông lạnh.

  • Bước 2: Pha loãng: Pha loãng Sodium tripolyphosphate. Trong một lượng nước phù hợp để tạo thành dung dịch chất tạo chất.

  • Bước 3: Trộn lẫn: Trong quá trình sản xuất thực phẩm, Sodium tripolyphosphate được trộn lẫn cùng các thành phần khác để đạt được mục tiêu chống đông, duy trì chất lượng và tăng độ đàn hồi của sản phẩm.

  • Bước 4: Đông lạnh: Sản phẩm sau đó được đặt vào ngăn đông lạnh. Để thực hiện quá trình đông lạnh trong đó chất tạo chất chống đông Sodium tripolyphosphate. Sẽ giúp ngăn chặn sự hình thành băng và duy trì độ ẩm của sản phẩm.

Potassium Ferrocyanide-thực phẩm

Bạn có thể tham khảo thêm một số loại hóa chất tương tự sau đây.

Ngoài potassium ferrocyanide, còn có một số hợp chất khác thường được sử dụng trong ngành thực phẩm với các ứng dụng tương tự. Dưới đây là một số ví dụ với công thức hóa học cụ thể:

  • Potassium Nitrite (KNO2): Potassium nitrite là một chất chống oxy hóa và chất bảo quản thực phẩm. 

  • Sodium Benzoate (C7H5NaO2): Sodium benzoate là một chất bảo quản thực phẩm phổ biến. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và men lên men trong thực phẩm. Sodium benzoate thường được sử dụng trong các loại thực phẩm có độ pH thấp.

  • Calcium Propionate (C6H10CaO4): Calcium propionate là một chất bảo quản thực phẩm. Thường được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của nấm mốc trong sản phẩm nướng như bánh mỳ.

  • Sulfur Dioxide (SO2): Sulfur dioxide là một chất khử và chất chống oxi hóa thực phẩm. Nó thường được sử dụng để bảo quản trái cây sấy hoặc để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và men lên men trong nhiều loại thực phẩm.

4.4. Công nghệ xử lý nước

Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) có một số ứng dụng trong xử lý nước, đặc biệt trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng từ nước. Dưới đây là một số chi tiết về ứng dụng của Potassium Ferrocyanide trong xử lý nước:

  • Hấp phụ kim loại nặng: Potassium Ferrocyanide có khả năng hấp phụ các ion kim loại nặng. Như thủy ngân, chì, đồng và cadmium từ nước. Trong quá trình xử lý nước, Potassium Ferrocyanide có thể được sử dụng để tạo ra các hạt hấp phụ chất tạo thành các phức chất với các ion kim loại nặng. Các hạt hấp phụ sau đó có thể được tách ra và loại bỏ từ nước, giúp giảm ô nhiễm kim loại nặng trong nguồn nước.

  • Loại bỏ cyanide: Potassium Ferrocyanide cũng có thể được sử dụng để loại bỏ cyanide từ nước. Cyanide là một chất độc hại có thể có trong nước do các hoạt động công nghiệp, và việc loại bỏ cyanide là rất quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

  • Ứng dụng trong quá trình xử lý nước khác: Ngoài việc loại bỏ kim loại nặng và cyanide. Potassium Ferrocyanide cũng có thể được sử dụng trong các quá trình xử lý nước khác. Như xử lý nước thải công nghiệp xử lý nước cấp và nước thải, và trong các quy trình trao đổi ion.

Tỉ lệ sử dụng Potassium Ferrocyanide trong công nghệ xử lý nước

  • Xử lý nước: Trong ngành xử lý nước, Potassium Ferrocyanide thường được sử dụng như một chất hấp phụ kim loại nặng. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 0,1% đến 1% trong các quá trình xử lý nước.

  • Hấp phụ kim loại nặng: Trong quá trình hấp phụ kim loại nặng, Potassium Ferrocyanide thường được sử dụng. Như một chất hấp phụ để tạo ra các phức chất với các ion kim loại nặng. Tỉ lệ sử dụng của Potassium Ferrocyanide trong quá trình này thường rất nhỏ, thường là từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng của nước cần xử lý.

  • Loại bỏ cyanide: Trong quá trình loại bỏ cyanide, Potassium Ferrocyanide cũng được sử dụng như một chất tạo chất để tạo ra các phức chất với cyanide. Tỉ lệ sử dụng thường rất nhỏ, thường là từ 0,01% đến 0,1% theo trọng lượng của nước cần xử lý.

Potassium Ferrocyanide-xử lý nước

4.5. Các ứng dụng khác

Chất chống oxi hóa và chất khử: Potassium ferrocyanide có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử. Và được sử dụng trong một số quá trình hóa học liên quan đến các phản ứng này.

Chất làm đẹp trong nhiếp ảnh: Một số ứng dụng cổ điển trong nhiếp ảnh sử dụng potassium ferrocyanide để làm cho tấm ảnh sau khi phơi nhiếp ảnh trở nên bền vững hơn và ngăn chặn sự phai màu.

Chất chống nấm mốc trong bê tông: Potassium ferrocyanide cũng được thử nghiệm để sử dụng trong việc ngăn chặn sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn trong cấu trúc bê tông.

5. Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6

Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Ferrocyanide

1. Cách bảo quản an toàn

  • Lưu trữ trong nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp.
  • Dùng hộp kín bằng nhựa hoặc thủy tinh để tránh hơi ẩm, vì Potassium Ferrocyanide có thể hút ẩm từ không khí.
  • Tránh tiếp xúc với axit mạnh (HCl, H₂SO₄…) để ngăn ngừa phản ứng sinh khí độc hydrogen cyanide (HCN).
  • Không bảo quản gần chất oxy hóa mạnh hoặc kim loại nặng để tránh các phản ứng không mong muốn.
  • Ghi nhãn rõ ràng trên bao bì, đặt tại khu vực lưu trữ hóa chất để tránh nhầm lẫn.

Potassium Ferrocyanide-3

2. Xử lý sự cố khi sử dụng

a. Khi hít phải khí độc (HCN) do phân hủy Potassium Ferrocyanide

🚨 Dấu hiệu ngộ độc: Khó thở, đau đầu, buồn nôn, chóng mặt.
Xử lý:

  • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
  • Gọi cấp cứu nếu có dấu hiệu ngộ độc nghiêm trọng.
  • Nếu nạn nhân bất tỉnh, đặt họ ở tư thế nằm nghiêng an toàn và theo dõi nhịp thở.

b. Khi tiếp xúc với da

🚨 Dấu hiệu: Da có thể bị kích ứng nhẹ.
Xử lý:

  • Rửa ngay với nước sạch và xà phòng ít nhất 15 phút.
  • Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng da, cần đi khám bác sĩ.

c. Khi tiếp xúc với mắt

🚨 Dấu hiệu: Mắt cay, đỏ, kích ứng.
Xử lý:

  • Dùng nước sạch rửa mắt ngay lập tức trong ít nhất 15 phút.
  • Nếu vẫn cảm thấy khó chịu, hãy tìm đến cơ sở y tế.

d. Khi nuốt phải

🚨 Dấu hiệu: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Xử lý:

  • Không cố gây nôn, mà uống nhiều nước để pha loãng hóa chất.
  • Gọi ngay bác sĩ hoặc trung tâm chống độc để được hướng dẫn.

Potassium Ferrocyanide-4

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

5. Mua Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất mực in, thuốc nhuộm, phân tích thí nghiệm, thực phẩm, xử lý nước...

Đây là địa chỉ mua Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 có thể mang lại cho bạn!

Potassium Ferrocyanide-5

6. Mua Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 dạng tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6, Trung Quốc, 25 kg/bao.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium Ferrocyanide ở đâu, mua bán Kali Ferrocyanide ở hà nội, mua bán K4Fe(CN)6 giá rẻ. Mua bán Potassium Ferrocyanide ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành sản xuất mực in, thuốc nhuộm, phân tích thí nghiệm, thực phẩm, xử lý nước...

Nhập khẩu Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 cung cấp Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 11:06 - 21/02/2025

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem