Potassium ferrocyanide, còn được gọi là hexacyanoferrate(II) potassium, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là K4[Fe(CN)6]. Đây là một loại muối của kali và ion hexacyanoferrate(II). Chất này thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc màu vàng nhạt và thường được sử dụng trong ứng dụng công nghiệp và phân tích hóa học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Ferrocyanide
Tên gọi khác: Kali Ferrocyanide, Yellow salt, Potassium hexacyanoferrate, Yellow prussiate of potash (YPP)
Công thức: K4[Fe(CN)6]
Số CAS: 13943-58-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu vàng nhạt
1. Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 là gì?
Potassium Ferrocyanide là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức hóa học là K4Fe(CN)6. Nó còn được gọi là Yellow Prussiate of Potash hoặc Potassium Hexacyanoferrate(II). Hợp chất này có dạng bột tinh thể màu vàng nhạt hoặc hạt tinh thể và dễ tan trong nước, nhưng ít tan trong cồn.
Potassium Ferrocyanide được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học. Một trong những ứng dụng phổ biến của nó là trong sản xuất mực in, nơi nó được sử dụng để sản xuất mực xanh da trời. Nó cũng được sử dụng trong chất tẩy và làm màu trong ngành công nghiệp. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong một số ứng dụng thực phẩm với mục đích chất tạo chất chống đông, nhưng việc sử dụng trong lĩnh vực này cần được thực hiện cẩn thận do tính chất độc hại của cyanide.
Vì tính chất độc hại của cyanide, việc sử dụng Potassium Ferrocyanide cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn và bảo vệ môi trường.
2. Cách điều chế Potassium Ferrocyanide - K4[Fe(CN)6]
Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) có thể được điều chế bằng cách thực hiện phản ứng giữa các hợp chất chứa cyanide và các muối chứa sắt (Fe). Dưới đây là một phương pháp cơ bản để điều chế Potassium Ferrocyanide:
Nguyên liệu:
Các bước điều chế:
Bước 1: Trong bình chứa nước, hòa tan potassium cyanide (KCN) để tạo dung dịch cyanide. Điều này phải thực hiện cẩn thận vì cyanide rất độc hại.
Bước 2: Trong một bình chứa nước khác, hòa tan muối sắt (FeSO4) để tạo dung dịch sắt.
Bước 3: Tiếp theo, từ từ thêm dung dịch cyanide vào dung dịch sắt dưới sự khuấy đều. Phản ứng sẽ xảy ra và sản phẩm trung gian sẽ được tạo thành. Sản phẩm trung gian này có thể là Prussian Blue (Fe4[Fe(CN)6]3) với màu xanh đậm.
Bước 4: Để tạo ra Potassium Ferrocyanide, tiếp tục thêm dung dịch kali hidroxit (KOH) vào hỗn hợp trên và khuấy đều. Phản ứng tiếp tục diễn ra và Potassium Ferrocyanide sẽ kết tủa dưới dạng hạt tinh thể màu vàng nhạt.
Bước 5: Cuối cùng, tách sản phẩm kết tủa ra khỏi dung dịch, rửa sạch và để khô.
Lưu ý rằng quá trình này là một phương pháp cơ bản và chỉ mang tính chất giáo dục. Việc điều chế các hợp chất cyanide đòi hỏi kiến thức và kỹ năng trong việc làm việc với các hợp chất độc hại, do đó cần thực hiện dưới sự hướng dẫn của nhà hóa học chuyên nghiệp và tuân thủ các quy tắc an toàn chung.
Mức độ an toàn của Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6
Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) không phải là một chất độc hại trong điều kiện sử dụng thông thường. Nó được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và thực phẩm mà không gây nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe người và môi trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Potassium Ferrocyanide chứa cyanide, và cyanide là một hợp chất độc hại với nồng độ cao. Nếu được tiếp xúc với nồng độ cao hoặc được ăn phải trong lượng lớn, cyanide có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
Mức độ độc hại của cyanide trong Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6
Mức độ độc hại của cyanide trong Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) phụ thuộc vào nồng độ cyanide và cách thức tiếp xúc. Cyanide là một chất độc rất mạnh và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu được tiếp xúc với lượng lớn hoặc tiếp xúc lâu dài. Dưới đây là một số thông tin về mức độ độc hại của cyanide trong Potassium Ferrocyanide:
Tiếp xúc da: Cyanide có thể thấm qua da và gây ra kích ứng da, viêm da hoặc phản ứng dị ứng. Ngay lập tức rửa sạch da nếu tiếp xúc xảy ra.
Tiếp xúc mắt: Tiếp xúc cyanide với mắt có thể gây ra viêm kết mạc, đỏ mắt, chảy nước mắt hoặc viêm giác mạc. Trong trường hợp tiếp xúc, ngay lập tức rửa sạch mắt với nước sạch và tìm sự tư vấn y tế.
Tiếp xúc hít phải: Hít phải hơi hoặc bụi cyanide có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, hoặc khó thở. Nếu hít phải cyanide, đưa nạn nhân ra khỏi khu vực ô nhiễm và cung cấp hỗ trợ y tế ngay lập tức.
Tiếp xúc qua đường tiêu hóa: Nếu nuốt phải cyanide, có thể xảy ra các triệu chứng nghiêm trọng như nhức đầu, buồn nôn, đau bụng, hoặc mất ý thức. Đây là tình huống khẩn cấp y tế và ngay lập tức tìm sự tư vấn y tế.
Lưu ý rằng cyanide trong Potassium Ferrocyanide không nên được tiếp xúc trực tiếp hoặc nuốt phải, và việc sử dụng Potassium Ferrocyanide trong các ứng dụng phải tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn từ các cơ quan quản lý có thẩm quyền.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) được mô tả như sau:
Tính chất vật lý
- Trạng thái vật liệu: Potassium Ferrocyanide có dạng bột tinh thể màu vàng nhạt hoặc hạt tinh thể.
- Màu sắc: Vàng nhạt.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Potassium Ferrocyanide là khoảng 368.35 g/mol.
- Điểm nóng chảy: Potassium Ferrocyanide nóng chảy ở khoảng 70-79°C.
- Điểm sôi: Không có thông tin rõ về điểm sôi của Potassium Ferrocyanide vì nó phân hủy trước khi đạt được nhiệt độ sôi.
Tính chất hóa học
- Tan trong nước: Potassium Ferrocyanide dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch màu vàng.
- Không tan trong cồn: Potassium Ferrocyanide ít tan trong cồn.
- Phản ứng với các ion kim loại: Potassium Ferrocyanide là một chất chelating có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại, đặc biệt là các ion kim loại transition như sắt (Fe) và các ion kim loại có valency 2.
- Phản ứng với acid: Potassium Ferrocyanide có thể phản ứng với acid để tạo thành các chất khác, ví dụ như sự phản ứng với acid sulfuric để tạo thành acid cyanhydric (HCN).
- Tính chất chống oxi hóa: Potassium Ferrocyanide là một chất chống oxi hóa yếu và có thể tham gia vào các quá trình oxi hóa khác nhau.
Lưu ý rằng Potassium Ferrocyanide chứa cyanide, một chất độc hại, do đó cần được xử lý và sử dụng cẩn thận, tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn về các loại chất chứa cyanide.
4. Ứng dụng của Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Potassium ferrocyanide có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Ngành công nghiệp
Trong ngành công nghiệp, Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) được sử dụng trong một số ứng dụng quan trọng như sau:
Công nghiệp in ấn: Potassium Ferrocyanide được sử dụng để sản xuất mực xanh da trời (Prussian Blue), một loại mực in phổ biến được sử dụng trong ngành in ấn. Mực xanh da trời thường được sử dụng trong in chân dung, in tranh và các sản phẩm nghệ thuật khác. Mực này có tính chất đẹp và độ bền tốt trên các bề mặt in.
Chất tẩy mạ: Trong ngành chế tạo kim loại, Potassium Ferrocyanide được sử dụng trong các quá trình tẩy mạ kim loại. Nó giúp loại bỏ các lớp mạ (ví dụ: mạ niken, mạ crom) trên bề mặt kim loại để chuẩn bị cho các bước xử lý hoặc mạ khác.
Tỉ lệ sử dụng trong Potassium Ferrocyanide trong công nghiệp
Công nghiệp in ấn: Tỉ lệ sử dụng Potassium Ferrocyanide trong sản xuất mực xanh da trời (Prussian Blue) thường rơi vào khoảng 1% đến 5% trong hỗn hợp mực.
Chất tẩy mạ: Trong các quá trình tẩy mạ kim loại, tỉ lệ sử dụng Potassium Ferrocyanide thường thấp, chủ yếu là một phần nhỏ của dung dịch tẩy, thường dưới 1%.
Quy trình sử dụng Potassium Ferrocyanide trong công nghiệp in ấn
Trong công nghiệp in ấn, Potassium Ferrocyanide được sử dụng để sản xuất mực xanh da trời (Prussian Blue), một loại mực in phổ biến. Dưới đây là một quy trình sử dụng thường gặp của Potassium Ferrocyanide trong ngành công nghiệp in ấn:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Chuẩn bị các nguyên liệu cần thiết, bao gồm Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) và các hợp chất khác cần thiết cho quá trình tổng hợp mực.
Bước 2: Tổng hợp mực: Để tổng hợp mực xanh da trời (Prussian Blue), Potassium Ferrocyanide được pha trộn với các chất điều chế, chất màu và dung môi phù hợp. Quá trình này có thể diễn ra trong một hệ thống phản ứng hoặc trong các bình chứa riêng biệt.
Bước 3: Kiểm tra chất lượng: Sau khi tổng hợp mực, kiểm tra chất lượng mực để đảm bảo rằng màu sắc, độ trong và các tính chất cần thiết khác đạt yêu cầu.
Bước 4: Đóng gói và lưu trữ: Mực xanh da trời được đóng gói và lưu trữ trong điều kiện phù hợp để bảo quản chất lượng sản phẩm.
Bước 5: Sử dụng trong quá trình in ấn: Mực xanh da trời sau đó được sử dụng trong các quá trình in ấn như in chân dung, in tranh và các sản phẩm nghệ thuật khác
4.2. Phân tích hóa học
Trong phân tích hóa học, potassium ferrocyanide được sử dụng để tạo ra các phức hợp với các ion kim loại khác, từ đó giúp phát hiện và xác định chúng. Một số ứng dụng trong phân tích hóa học bao gồm:
Phân tích ion kim loại: Potassium ferrocyanide có khả năng tạo ra các phức với các ion kim loại như Fe(III), Cu(II), Pb(II), và Ag(I). Các phức này có màu sắc đặc trưng, giúp trong việc xác định và phân tách các ion kim loại trong mẫu hỗn hợp.
Phát hiện nitroso và nitrite: Potassium ferrocyanide cùng với phenol (hay còn gọi là phản ứng Griess) có thể được sử dụng để phát hiện nitroso và nitrite trong mẫu. Phản ứng này dựa trên việc nitroso và nitrite tạo thành một phức màu đỏ hồng với potassium ferrocyanide.
Xác định amoni: Trong một số phản ứng, potassium ferrocyanide có thể được sử dụng để xác định nồng độ amoni trong mẫu.
Phân tích thức ăn và nước: Trong lĩnh vực kiểm tra thực phẩm và nước uống, potassium ferrocyanide có thể được sử dụng để xác định một số chất gây ô nhiễm như ion kim loại nặng.
Phân tích dược phẩm và mẫu sinh học: Trong việc xác định thành phần của dược phẩm và mẫu sinh học, potassium ferrocyanide có thể được sử dụng như một chất reagent để phát hiện và xác định các chất cụ thể.
Tỉ lệ sử dụng của Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanid - K4Fe(CN)6 trong các ứng dụng phân tích hóa học
Tỉ lệ sử dụng của potassium ferrocyanide trong các ứng dụng cụ thể có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng trong một số ứng dụng cụ thể:
Phân tích hóa học: Trong phân tích hóa học, tỉ lệ sử dụng potassium ferrocyanide thường được điều chỉnh để đạt được hiệu suất tốt nhất trong việc phát hiện và xác định các ion kim loại hoặc chất khác. Tùy thuộc vào quy trình phân tích, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi từ vài phần trăm đến vài chục phần trăm trong dung dịch phản ứng.
4.3. Ngành thực phẩm
Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) có thể có một số ứng dụng nhỏ trong ngành thực phẩm, nhưng cần tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn cụ thể. Dưới đây là một số chi tiết về ứng dụng có thể của Potassium Ferrocyanide trong lĩnh vực thực phẩm:
Chất tạo chất chống đông: Potassium Ferrocyanide có thể được sử dụng như một chất tạo chất chống đông trong thực phẩm đông lạnh, giúp duy trì sự tươi ngon của thực phẩm và ngăn chặn sự hình thành của tinh thể băng trong quá trình đông lạnh.
Chất ổn định màu tự nhiên: Trong một số trường hợp, Potassium Ferrocyanide có thể được sử dụng như một chất ổn định màu tự nhiên để giữ cho màu sắc của thực phẩm được duy trì và không bị phai màu trong quá trình lưu trữ hoặc xử lý.
Phân tích hóa học thực phẩm: Trong phân tích hóa học thực phẩm, Potassium Ferrocyanide có thể được sử dụng để phát hiện và xác định các ion kim loại như sắt. Tuy nhiên, sử dụng trong phân tích cần phải tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn cụ thể.
Ứng dụng thử nghiệm thực phẩm: Trong một số ứng dụng thử nghiệm thực phẩm, Potassium Ferrocyanide có thể được sử dụng như một chất phản ứng để tạo ra các phản ứng hoặc biểu hiện màu, giúp xác định một số tính chất của thực phẩm.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Ferrocyanide trong ngành thực phẩm
Dưới đây là một số ước tính về tỉ lệ sử dụng của Potassium Ferrocyanide trong ngành thực phẩm:
Chất tạo chất chống đông: Nếu được sử dụng làm chất tạo chất chống đông trong các sản phẩm đông lạnh như thịt và cá, tỉ lệ sử dụng của Potassium Ferrocyanide thường rất nhỏ, thường chỉ từ 0,01% đến 0,1% theo trọng lượng của sản phẩm.
Chất ổn định màu tự nhiên: Nếu được sử dụng làm chất ổn định màu tự nhiên, tỉ lệ sử dụng của Potassium Ferrocyanide cũng rất nhỏ, thường chỉ từ 0,001% đến 0,01% theo trọng lượng của sản phẩm.
Quy trình sử dụng Potassium Ferrocyanide trong Chất tạo chất chống đông
Dưới đây là quy trình sử dụng Sodium tripolyphosphate trong chất tạo chất chống đông:
Bước 1: Chuẩn bị: Đo lường lượng Sodium tripolyphosphate cần thiết dựa trên tổng trọng lượng của thực phẩm cần đông lạnh.
Bước 2: Pha loãng: Pha loãng Sodium tripolyphosphate trong một lượng nước phù hợp để tạo thành dung dịch chất tạo chất.
Bước 3: Trộn lẫn: Trong quá trình sản xuất thực phẩm, Sodium tripolyphosphate được trộn lẫn cùng các thành phần khác để đạt được mục tiêu chống đông, duy trì chất lượng và tăng độ đàn hồi của sản phẩm.
Bước 4: Đông lạnh: Sản phẩm sau đó được đặt vào ngăn đông lạnh để thực hiện quá trình đông lạnh, trong đó chất tạo chất chống đông Sodium tripolyphosphate sẽ giúp ngăn chặn sự hình thành băng và duy trì độ ẩm của sản phẩm.
Bạn có thể tham khảo thêm một số loại hóa chất tương tự sau đây.
Ngoài potassium ferrocyanide, còn có một số hợp chất khác thường được sử dụng trong ngành thực phẩm với các ứng dụng tương tự. Dưới đây là một số ví dụ với công thức hóa học cụ thể:
Potassium Nitrite (KNO2): Potassium nitrite là một chất chống oxy hóa và chất bảo quản thực phẩm. Nó thường được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành của nitrosamines trong thực phẩm chứa nitrat. Nitrosamines có thể gây hại cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, việc sử dụng nitrit trong thực phẩm cần được kiểm soát cẩn thận vì nó có thể tạo ra nitrosamines nếu không sử dụng đúng cách.
Sodium Benzoate (C7H5NaO2): Sodium benzoate là một chất bảo quản thực phẩm phổ biến. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và men lên men trong thực phẩm. Sodium benzoate thường được sử dụng trong các loại thực phẩm có độ pH thấp.
Calcium Propionate (C6H10CaO4): Calcium propionate là một chất bảo quản thực phẩm thường được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của nấm mốc trong sản phẩm nướng như bánh mỳ.
Sulfur Dioxide (SO2): Sulfur dioxide là một chất khử và chất chống oxi hóa thực phẩm. Nó thường được sử dụng để bảo quản trái cây sấy hoặc để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và men lên men trong nhiều loại thực phẩm.
4.4. Công nghệ xử lý nước
Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) có một số ứng dụng trong xử lý nước, đặc biệt trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng từ nước. Dưới đây là một số chi tiết về ứng dụng của Potassium Ferrocyanide trong xử lý nước:
Hấp phụ kim loại nặng: Potassium Ferrocyanide có khả năng hấp phụ các ion kim loại nặng như thủy ngân, chì, đồng và cadmium từ nước. Trong quá trình xử lý nước, Potassium Ferrocyanide có thể được sử dụng để tạo ra các hạt hấp phụ chất tạo thành các phức chất với các ion kim loại nặng. Các hạt hấp phụ sau đó có thể được tách ra và loại bỏ từ nước, giúp giảm ô nhiễm kim loại nặng trong nguồn nước.
Loại bỏ cyanide: Potassium Ferrocyanide cũng có thể được sử dụng để loại bỏ cyanide từ nước. Cyanide là một chất độc hại có thể có trong nước do các hoạt động công nghiệp, và việc loại bỏ cyanide là rất quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Ứng dụng trong quá trình xử lý nước khác: Ngoài việc loại bỏ kim loại nặng và cyanide, Potassium Ferrocyanide cũng có thể được sử dụng trong các quá trình xử lý nước khác như xử lý nước thải công nghiệp, xử lý nước cấp và nước thải, và trong các quy trình trao đổi ion.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Ferrocyanide trong công nghệ xử lý nước
Xử lý nước: Trong ngành xử lý nước, Potassium Ferrocyanide thường được sử dụng như một chất hấp phụ kim loại nặng. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 0,1% đến 1% trong các quá trình xử lý nước.
Hấp phụ kim loại nặng: Trong quá trình hấp phụ kim loại nặng, Potassium Ferrocyanide thường được sử dụng như một chất hấp phụ để tạo ra các phức chất với các ion kim loại nặng. Tỉ lệ sử dụng của Potassium Ferrocyanide trong quá trình này thường rất nhỏ, thường là từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng của nước cần xử lý.
Loại bỏ cyanide: Trong quá trình loại bỏ cyanide, Potassium Ferrocyanide cũng được sử dụng như một chất tạo chất để tạo ra các phức chất với cyanide. Tỉ lệ sử dụng thường rất nhỏ, thường là từ 0,01% đến 0,1% theo trọng lượng của nước cần xử lý.
4.5. Các ứng dụng khác
Chất chống oxi hóa và chất khử: Potassium ferrocyanide có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử và được sử dụng trong một số quá trình hóa học liên quan đến các phản ứng này.
Chất làm đẹp trong nhiếp ảnh: Một số ứng dụng cổ điển trong nhiếp ảnh sử dụng potassium ferrocyanide để làm cho tấm ảnh sau khi phơi nhiếp ảnh trở nên bền vững hơn và ngăn chặn sự phai màu.
Chất chống nấm mốc trong bê tông: Potassium ferrocyanide cũng được thử nghiệm để sử dụng trong việc ngăn chặn sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn trong cấu trúc bê tông.
5. Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6
Khi sử dụng các hóa chất trong ngành thực phẩm hoặc trong bất kỳ ngữ cảnh nào, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ đúng nơi: Hóa chất nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu cần, lưu trữ trong tủ chứa hóa chất hoặc kho lưu trữ an toàn.
- Phân loại: Hóa chất nên được phân loại và gắn nhãn rõ ràng với thông tin về tên chất, nguồn gốc, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng và an toàn.
- Phân biệt: Tránh lưu trữ hóa chất gần nhau nếu có khả năng tạo ra phản ứng hóa học nguy hiểm.
An toàn:
- Đọc hướng dẫn: Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi tiếp xúc với hóa chất. Hiểu rõ về cách sử dụng, cách xử lý, và các biện pháp an toàn.
- Áo bảo hộ: Khi làm việc với hóa chất, động viên đội nón bảo hộ, kính bảo hộ, găng tay, áo áo chống hóa chất, và quần bảo hộ để bảo vệ da và mắt.
- Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Trường hợp khẩn cấp: Trong trường hợp sự cố như rò rỉ, tiếp xúc da hoặc mắt, hít phải hơi độc hại, cần ngưng ngay việc tiếp xúc và thực hiện các biện pháp cấp cứu, bao gồm rửa mắt, tẩy trang da, và thở không khí trong môi trường sạch.
- Liên hệ y tế: Nếu sự cố nghiêm trọng hoặc có dấu hiệu của ngộ độc, cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
- Báo cáo sự cố: Báo cáo mọi sự cố liên quan đến hóa chất cho người quản lý, cơ quan quản lý an toàn, và cơ quan y tế nếu cần.
6. Mua Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất mực in, thuốc nhuộm, hóa chất thí nghiệm, xử lý nước...
Đây là địa chỉ bán Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 dạng tinh thể màu vàng nhạt đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium Ferrocyanide ở đâu, mua bán Kali Ferrocyanide ở hà nội, mua bán K4Fe(CN)6 giá rẻ, Mua bán Potassium Ferrocyanide dùng trong ngành sản xuất mực in, thuốc nhuộm, phân tích thí nghiệm, thực phẩm, xử lý nước...
Nhập khẩu Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6 cung cấp Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 17:16 Thứ Hai 28/08/2023