Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 UNID Hàn Quốc

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Hàn Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 UNID Hàn Quốc: Hợp chất kiềm vàng trong công nghiệp hiện đại

Trong thế giới hóa chất công nghiệp, Potassium Carbonate (K₂CO₃) – hay còn gọi là Kali Carbonat – không đơn thuần chỉ là một hợp chất vô cơ, mà là một nhân tố chủ chốt trong nhiều lĩnh vực từ hóa dược, thủy tinh, thực phẩm đến công nghệ pin và vật liệu mới. Trong đó, sản phẩm K2CO3 mang thương hiệu UNID Hàn Quốc đang nổi lên như một lựa chọn tiêu chuẩn nhờ độ tinh khiết vượt trội, hiệu suất ổn định và uy tín quốc tế.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium Carbonate

Tên gọi khác: Potash, Kali Cacbonat, Kali Carbonat, Kali Các bo nát, Canxi kali Cacbonat, Kalium Karbonate

Công thức: K2CO3

Số CAS: 584-08-7

Xuất xứ: Hàn Quốc - KOREA

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, tan tốt trong nước.

Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818

1. Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 là gì?

Potassium carbonate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học K2CO3. Nó cũng được gọi là kali carbonat. Kali carbonate là muối của kali (K+) và axit cacbonic (CO3^2-).

Kali carbonate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng, hòa tan tốt trong nước. Nó là một chất có tính bazơ mạnh và có khả năng tương tác với các chất axit để tạo thành muối. Kali carbonate thường được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và xử lý nước.

Một trong những ứng dụng chính của kali carbonate là trong sản xuất xà phòng, nơi nó được sử dụng làm chất kiềm để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất thuốc nhuộm và trong công nghiệp thủy tinh để làm tăng độ cứng của thủy tinh.

Kali carbonate cũng được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm mềm nước. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn, chất điều chỉnh độ keo, và trong sản xuất một số loại phân bón.

Tuy nhiên, khi làm việc với kali carbonate, cần phải cẩn thận vì nó có tính ăn mòn cao và có thể gây kích ứng da và mắt.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3

1. Nguồn gốc lịch sử: Từ tro thực vật đến công nghiệp hóa chất hiện đại

Potassium Carbonate (K₂CO₃), còn được gọi là muối kali của axit carbonic, là một trong những hợp chất kiềm được con người khai thác và sử dụng từ rất sớm.

  • Thời cổ đại, K₂CO₃ được sản xuất từ tro của thực vật giàu kali (như rong biển, gỗ cứng), thông qua quá trình rửa tro bằng nước, sau đó cô đặc dung dịch lọc để thu được sản phẩm rắn – gọi là potash.

  • Trong suốt thời kỳ Trung cổ đến Cách mạng Công nghiệp, potash đóng vai trò quan trọng trong chế tạo thủy tinh, xà phòng, thuốc nhuộm và chất tẩy rửa.

  • Ngày nay, nhờ tiến bộ công nghệ hóa học, Kali Carbonat được sản xuất công nghiệp ở quy mô lớn, tinh khiết cao và ổn định, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

2. Phương pháp sản xuất hiện đại Potassium Carbonate

Hiện nay, có hai phương pháp sản xuất chính được áp dụng rộng rãi:

A. Phương pháp từ Potassium Hydroxide (KOH): Phổ biến nhất

Đây là quy trình công nghiệp hiện đại phổ biến, cho sản phẩm K₂CO₃ có độ tinh khiết cao.

Phản ứng hóa học:

2KOH+CO2→K2CO3+H2O

Quy trình tóm tắt:

  1. Thu CO₂ từ các nguồn khí thải công nghiệp hoặc sản xuất tại chỗ.

  2. Cho CO₂ phản ứng với dung dịch KOH dưới điều kiện được kiểm soát chặt chẽ (nhiệt độ, áp suất).

  3. Thu được dung dịch K₂CO₃, sau đó cô đặc, kết tinh và sấy khô để thu dạng bột/hạt.

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao, ít tạp chất.

  • Phù hợp cho sản xuất Potassium Carbonate cấp thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp cao cấp.

  • Có thể kết hợp công nghệ thu hồi CO₂ → thân thiện môi trường.

B. Phương pháp tro thực vật (Lixiviation of Plant Ash): Lịch sử & thủ công

Áp dụng trong quy mô nhỏ hoặc truyền thống, đặc biệt ở các vùng nông nghiệp.

Quy trình:

  1. Đốt tro cây chứa nhiều kali (ví dụ như cây thuốc lá, rong biển).

  2. Ngâm tro trong nước, lọc lấy dung dịch kiềm.

  3. Cô đặc dung dịch, thu được Potash – chứa chủ yếu là K₂CO₃ và một số tạp chất khác.

Hạn chế:

  • Độ tinh khiết thấp.

  • Không phù hợp với sản xuất công nghiệp hiện đại.

  • Khó kiểm soát thành phần hóa học.

Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 UNID Hàn Quốc

 

3. Ảnh hưởng của Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 tới môi trường và khí quyển.

1. Ảnh hưởng gián tiếp đến khí quyển: Có – nhưng có thể kiểm soát

A. Khí CO₂ trong sản xuất

  • Trong phương pháp công nghiệp sản xuất K₂CO₃ từ KOH:

    2KOH+CO2→K2CO3+H2O

    CO₂ được sử dụng trong phản ứng – không phát thải, thậm chí giúp tái hấp thụ khí nhà kính nếu dùng nguồn CO₂ từ khí thải.

Tác động khí hậu gián tiếp: Có thể là tích cực nếu áp dụng công nghệ thu hồi CO₂ (carbon capture).

B. Năng lượng tiêu thụ trong sản xuất

  • Các công đoạn cô đặc, sấy khô, tinh luyện cần năng lượng nhiệt lớn → nếu sử dụng nhiên liệu hóa thạch, phát sinh CO₂ gián tiếp.

  • Tuy nhiên, nhiều nhà máy hiện nay như UNID Hàn Quốc, Tokuyama Nhật Bản đang chuyển đổi sang:

    • Điện mặt trời và năng lượng tái tạo.

    • Công nghệ sấy thấp nhiệt độ, tiết kiệm năng lượng.

Tác động khí quyển tùy thuộc vào công nghệ sản xuất và chính sách năng lượng.

2. Ảnh hưởng môi trường nước và đất nếu rò rỉ: Có thể kiểm soát

  • K₂CO₃ tan hoàn toàn trong nước → nếu xả thải không qua xử lý, sẽ làm:

    • Tăng độ kiềm pH nước, gây hại cho sinh vật thủy sinh.

    • Mất cân bằng ion trong đất → ảnh hưởng vi sinh vật.

  • Tuy nhiên, do không chứa kim loại nặng, không tích tụ sinh học, nên rủi ro được đánh giá là thấp nếu áp dụng quy trình xử lý nước thải chuẩn.

4. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3

Tính chất vật lý của kali carbonate:

  • Khối lượng phân tử: 138.21 g/mol
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 891°C
  • Điểm sôi: Không có điểm sôi cụ thể, kali carbonate phân hủy thành kali oxide và khí CO2 khi được nung nóng.
  • Tính chất hòa tan: Kali carbonate hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch bazơ. Độ hòa tan trong nước của nó tăng theo nhiệt độ.

Tính chất hóa học của kali carbonate:

  • Bazơ mạnh: Kali carbonate là một chất bazơ mạnh và có khả năng tương tác với các chất axit để tạo muối và nước.
  • Phản ứng với axit: Khi tác động axit, kali carbonate phản ứng để tạo ra muối kali và nước, cùng với khí CO2 thoát ra.
  • Phản ứng với ion kim loại: Kali carbonate có khả năng tạo phức với ion kim loại như canxi, magie, và nhiều kim loại khác.
  • Phản ứng với nhiệt: Khi nung nóng kali carbonate, nó phân hủy thành kali oxide (K2O) và khí CO2.

Ngoài ra, kali carbonate cũng có thể tham gia vào các phản ứng khác như khử, oxi hóa, và tạo phức với các chất khác. Tính chất hóa học của kali carbonate phụ thuộc vào điều kiện và các chất khác tham gia trong phản ứng.

5. Ứng dụng của Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3

A. Ứng dụng

Kali carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của kali carbonate:

  • Sản xuất xà phòng: Kali carbonate được sử dụng làm chất kiềm để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo trong quá trình kiềm chế.
  • Công nghiệp thủy tinh: Kali carbonate được sử dụng để tăng độ cứng và độ bền của thủy tinh trong quá trình sản xuất thủy tinh.
  • Sản xuất thuốc nhuộm: Kali carbonate được sử dụng để điều chỉnh pH và giữ màu sắc trong quá trình nhuộm vải và sợi.
  • Xử lý nước: Kali carbonate được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ pH, làm mềm nước và loại bỏ các chất cứng như. canxi và magie.
  • Sản xuất phân bón: Kali carbonate được sử dụng làm nguồn cung cấp kali cho các loại phân bón kali. Nó cung cấp kali cần thiết cho cây trồng để thúc đẩy sự phát triển và sinh trưởng.
  • Chất tẩy rửa: Kali carbonate có tính kiềm mạnh, do đó nó được sử dụng làm thành phần trong một số chất tẩy rửa để loại bỏ chất bẩn và mỡ.
  • Công nghiệp dược phẩm: Kali carbonate được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm dược phẩm khác, thường làm thành phần chính trong các viên nén và bột.
  • Chất chống ăn mòn: Kali carbonate có khả năng làm giảm tính axit của một số dung dịch và được sử dụng làm chất chống ăn mòn trong quá trình bảo dưỡng và xử lý bề mặt kim loại.

B. Tỷ lệ sử dụng % 

Ứng dụngVai trò kỹ thuậtTỷ lệ sử dụng ước tính (%)
1. Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửaDùng làm chất kiềm thay thế NaOH để tạo xà phòng mềm, dễ tan trong nước. Tăng hiệu quả làm sạch trong công thức tẩy rửa không ăn da.25–30%
2. Công nghiệp thủy tinhLàm chất trợ chảy, tăng độ bền, giảm nhiệt độ nóng chảy và tăng độ trong suốt cho thủy tinh potassium-rich (ví dụ: kính quang học, kính cao cấp).20–25%
3. Công nghiệp thuốc nhuộm – dệt mayDùng làm chất điều chỉnh pH, giúp giữ màu, ổn định liên kết màu trên sợi vải (đặc biệt trong nhuộm reactive dyes).10–12%
4. Xử lý nướcTăng pH, trung hòa nước axit, làm mềm nước (loại bỏ ion Ca²⁺ và Mg²⁺), bảo vệ thiết bị công nghiệp khỏi cáu cặn.8–10%
5. Sản xuất phân bónLà nguồn cung cấp kali (K⁺), thành phần quan trọng cho sinh trưởng cây trồng. Thường kết hợp trong phân bón hòa tan cao cấp, phân vi lượng.8–10%
6. Công nghiệp dược phẩmLà thành phần đệm trong viên nén, siro và một số chế phẩm đường ruột. Được sử dụng như một chất điều chỉnh pH nhẹ trong quá trình tổng hợp hoạt chất.5–6%
7. Chất chống ăn mòn – xử lý kim loạiTrung hòa axit nhẹ trong bồn chứa, hệ thống kim loại, và ức chế ăn mòn nội tại trong môi trường ẩm. Dùng chủ yếu trong ngành luyện kim, công nghiệp hóa chất.3–4%
8. Ứng dụng khác (gốm sứ, pin, hóa dược tổng hợp)Bao gồm phụ gia trong gốm sứ kỹ thuật, chất điện ly trong pin kali-ion, và chất xúc tác trong phản ứng hữu cơ.2–3%

Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 UNID Hàn Quốc

 

6. Cách bảo quản và sử dụng Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3

Để bảo quản và sử dụng kali carbonate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau:

Bảo quản:

  • Lưu trữ kali carbonate trong một bao bì kín, chắc chắn và không thấm ẩm.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
  • Để kali carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.

Sử dụng:

  • Khi sử dụng kali carbonate, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ như găng tay bảo hộ và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Hãy đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật khi sử dụng kali carbonate trong các ứng dụng cụ thể.
  • Tránh hít phải bụi kali carbonate, hãy đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
  • Đặt kali carbonate tránh xa tác nhân oxi hóa mạnh và chất lửa, vì nó có thể gây cháy hoặc nổ trong các điều kiện tương ứng.

Lưu ý rằng các hướng dẫn bảo quản và sử dụng có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất cụ thể hoặc ứng dụng sử dụng kali carbonate. Vì vậy, quan trọng để tham khảo tài liệu hướng dẫn và thông tin an toàn từ nguồn tin đáng tin cậy trước khi sử dụng kali carbonate.

7. Tư vấn về Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3

Giải đáp Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 tại KDCCHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0867.883.818

Zalo :  086.818.3331 - 0867.883.818

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem