Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 UNID Hàn Quốc: Hợp chất kiềm vàng trong công nghiệp hiện đại
Trong thế giới hóa chất công nghiệp, Potassium Carbonate (K₂CO₃) – hay còn gọi là Kali Carbonat – không đơn thuần chỉ là một hợp chất vô cơ, mà là một nhân tố chủ chốt trong nhiều lĩnh vực từ hóa dược, thủy tinh, thực phẩm đến công nghệ pin và vật liệu mới. Trong đó, sản phẩm K2CO3 mang thương hiệu UNID Hàn Quốc đang nổi lên như một lựa chọn tiêu chuẩn nhờ độ tinh khiết vượt trội, hiệu suất ổn định và uy tín quốc tế.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Carbonate
Tên gọi khác: Potash, Kali Cacbonat, Kali Carbonat, Kali Các bo nát, Canxi kali Cacbonat, Kalium Karbonate
Công thức: K2CO3
Số CAS: 584-08-7
Xuất xứ: Hàn Quốc - KOREA
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, tan tốt trong nước.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
1. Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 là gì?
Potassium carbonate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học K2CO3. Nó cũng được gọi là kali carbonat. Kali carbonate là muối của kali (K+) và axit cacbonic (CO3^2-).
Kali carbonate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng, hòa tan tốt trong nước. Nó là một chất có tính bazơ mạnh và có khả năng tương tác với các chất axit để tạo thành muối. Kali carbonate thường được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và xử lý nước.
Một trong những ứng dụng chính của kali carbonate là trong sản xuất xà phòng, nơi nó được sử dụng làm chất kiềm để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất thuốc nhuộm và trong công nghiệp thủy tinh để làm tăng độ cứng của thủy tinh.
Kali carbonate cũng được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm mềm nước. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn, chất điều chỉnh độ keo, và trong sản xuất một số loại phân bón.
Tuy nhiên, khi làm việc với kali carbonate, cần phải cẩn thận vì nó có tính ăn mòn cao và có thể gây kích ứng da và mắt.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3
1. Nguồn gốc lịch sử: Từ tro thực vật đến công nghiệp hóa chất hiện đại
Potassium Carbonate (K₂CO₃), còn được gọi là muối kali của axit carbonic, là một trong những hợp chất kiềm được con người khai thác và sử dụng từ rất sớm.
Thời cổ đại, K₂CO₃ được sản xuất từ tro của thực vật giàu kali (như rong biển, gỗ cứng), thông qua quá trình rửa tro bằng nước, sau đó cô đặc dung dịch lọc để thu được sản phẩm rắn – gọi là potash.
Trong suốt thời kỳ Trung cổ đến Cách mạng Công nghiệp, potash đóng vai trò quan trọng trong chế tạo thủy tinh, xà phòng, thuốc nhuộm và chất tẩy rửa.
Ngày nay, nhờ tiến bộ công nghệ hóa học, Kali Carbonat được sản xuất công nghiệp ở quy mô lớn, tinh khiết cao và ổn định, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
2. Phương pháp sản xuất hiện đại Potassium Carbonate
Hiện nay, có hai phương pháp sản xuất chính được áp dụng rộng rãi:
A. Phương pháp từ Potassium Hydroxide (KOH): Phổ biến nhất
Đây là quy trình công nghiệp hiện đại phổ biến, cho sản phẩm K₂CO₃ có độ tinh khiết cao.
Phản ứng hóa học:
2KOH+CO2→K2CO3+H2O
Quy trình tóm tắt:
Thu CO₂ từ các nguồn khí thải công nghiệp hoặc sản xuất tại chỗ.
Cho CO₂ phản ứng với dung dịch KOH dưới điều kiện được kiểm soát chặt chẽ (nhiệt độ, áp suất).
Thu được dung dịch K₂CO₃, sau đó cô đặc, kết tinh và sấy khô để thu dạng bột/hạt.
Ưu điểm:
Hiệu suất cao, ít tạp chất.
Phù hợp cho sản xuất Potassium Carbonate cấp thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp cao cấp.
Có thể kết hợp công nghệ thu hồi CO₂ → thân thiện môi trường.
B. Phương pháp tro thực vật (Lixiviation of Plant Ash): Lịch sử & thủ công
Áp dụng trong quy mô nhỏ hoặc truyền thống, đặc biệt ở các vùng nông nghiệp.
Quy trình:
Đốt tro cây chứa nhiều kali (ví dụ như cây thuốc lá, rong biển).
Ngâm tro trong nước, lọc lấy dung dịch kiềm.
Cô đặc dung dịch, thu được Potash – chứa chủ yếu là K₂CO₃ và một số tạp chất khác.
Hạn chế:

3. Ảnh hưởng của Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 tới môi trường và khí quyển.
1. Ảnh hưởng gián tiếp đến khí quyển: Có – nhưng có thể kiểm soát
A. Khí CO₂ trong sản xuất
Trong phương pháp công nghiệp sản xuất K₂CO₃ từ KOH:
2KOH+CO2→K2CO3+H2O➤ CO₂ được sử dụng trong phản ứng – không phát thải, thậm chí giúp tái hấp thụ khí nhà kính nếu dùng nguồn CO₂ từ khí thải.
✅ Tác động khí hậu gián tiếp: Có thể là tích cực nếu áp dụng công nghệ thu hồi CO₂ (carbon capture).
B. Năng lượng tiêu thụ trong sản xuất
Các công đoạn cô đặc, sấy khô, tinh luyện cần năng lượng nhiệt lớn → nếu sử dụng nhiên liệu hóa thạch, phát sinh CO₂ gián tiếp.
Tuy nhiên, nhiều nhà máy hiện nay như UNID Hàn Quốc, Tokuyama Nhật Bản đang chuyển đổi sang:
⟶ Tác động khí quyển tùy thuộc vào công nghệ sản xuất và chính sách năng lượng.
2. Ảnh hưởng môi trường nước và đất nếu rò rỉ: Có thể kiểm soát
K₂CO₃ tan hoàn toàn trong nước → nếu xả thải không qua xử lý, sẽ làm:
Tăng độ kiềm pH nước, gây hại cho sinh vật thủy sinh.
Mất cân bằng ion trong đất → ảnh hưởng vi sinh vật.
Tuy nhiên, do không chứa kim loại nặng, không tích tụ sinh học, nên rủi ro được đánh giá là thấp nếu áp dụng quy trình xử lý nước thải chuẩn.
4. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3
Tính chất vật lý của kali carbonate:
- Khối lượng phân tử: 138.21 g/mol
- Điểm nóng chảy: Khoảng 891°C
- Điểm sôi: Không có điểm sôi cụ thể, kali carbonate phân hủy thành kali oxide và khí CO2 khi được nung nóng.
- Tính chất hòa tan: Kali carbonate hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch bazơ. Độ hòa tan trong nước của nó tăng theo nhiệt độ.
Tính chất hóa học của kali carbonate:
- Bazơ mạnh: Kali carbonate là một chất bazơ mạnh và có khả năng tương tác với các chất axit để tạo muối và nước.
- Phản ứng với axit: Khi tác động axit, kali carbonate phản ứng để tạo ra muối kali và nước, cùng với khí CO2 thoát ra.
- Phản ứng với ion kim loại: Kali carbonate có khả năng tạo phức với ion kim loại như canxi, magie, và nhiều kim loại khác.
- Phản ứng với nhiệt: Khi nung nóng kali carbonate, nó phân hủy thành kali oxide (K2O) và khí CO2.
Ngoài ra, kali carbonate cũng có thể tham gia vào các phản ứng khác như khử, oxi hóa, và tạo phức với các chất khác. Tính chất hóa học của kali carbonate phụ thuộc vào điều kiện và các chất khác tham gia trong phản ứng.
5. Ứng dụng của Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3
A. Ứng dụng
Kali carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của kali carbonate:
- Sản xuất xà phòng: Kali carbonate được sử dụng làm chất kiềm để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo trong quá trình kiềm chế.
- Công nghiệp thủy tinh: Kali carbonate được sử dụng để tăng độ cứng và độ bền của thủy tinh trong quá trình sản xuất thủy tinh.
- Sản xuất thuốc nhuộm: Kali carbonate được sử dụng để điều chỉnh pH và giữ màu sắc trong quá trình nhuộm vải và sợi.
- Xử lý nước: Kali carbonate được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ pH, làm mềm nước và loại bỏ các chất cứng như. canxi và magie.
- Sản xuất phân bón: Kali carbonate được sử dụng làm nguồn cung cấp kali cho các loại phân bón kali. Nó cung cấp kali cần thiết cho cây trồng để thúc đẩy sự phát triển và sinh trưởng.
- Chất tẩy rửa: Kali carbonate có tính kiềm mạnh, do đó nó được sử dụng làm thành phần trong một số chất tẩy rửa để loại bỏ chất bẩn và mỡ.
- Công nghiệp dược phẩm: Kali carbonate được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm dược phẩm khác, thường làm thành phần chính trong các viên nén và bột.
- Chất chống ăn mòn: Kali carbonate có khả năng làm giảm tính axit của một số dung dịch và được sử dụng làm chất chống ăn mòn trong quá trình bảo dưỡng và xử lý bề mặt kim loại.
B. Tỷ lệ sử dụng %
Ứng dụng | Vai trò kỹ thuật | Tỷ lệ sử dụng ước tính (%) |
---|
1. Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa | Dùng làm chất kiềm thay thế NaOH để tạo xà phòng mềm, dễ tan trong nước. Tăng hiệu quả làm sạch trong công thức tẩy rửa không ăn da. | 25–30% |
2. Công nghiệp thủy tinh | Làm chất trợ chảy, tăng độ bền, giảm nhiệt độ nóng chảy và tăng độ trong suốt cho thủy tinh potassium-rich (ví dụ: kính quang học, kính cao cấp). | 20–25% |
3. Công nghiệp thuốc nhuộm – dệt may | Dùng làm chất điều chỉnh pH, giúp giữ màu, ổn định liên kết màu trên sợi vải (đặc biệt trong nhuộm reactive dyes). | 10–12% |
4. Xử lý nước | Tăng pH, trung hòa nước axit, làm mềm nước (loại bỏ ion Ca²⁺ và Mg²⁺), bảo vệ thiết bị công nghiệp khỏi cáu cặn. | 8–10% |
5. Sản xuất phân bón | Là nguồn cung cấp kali (K⁺), thành phần quan trọng cho sinh trưởng cây trồng. Thường kết hợp trong phân bón hòa tan cao cấp, phân vi lượng. | 8–10% |
6. Công nghiệp dược phẩm | Là thành phần đệm trong viên nén, siro và một số chế phẩm đường ruột. Được sử dụng như một chất điều chỉnh pH nhẹ trong quá trình tổng hợp hoạt chất. | 5–6% |
7. Chất chống ăn mòn – xử lý kim loại | Trung hòa axit nhẹ trong bồn chứa, hệ thống kim loại, và ức chế ăn mòn nội tại trong môi trường ẩm. Dùng chủ yếu trong ngành luyện kim, công nghiệp hóa chất. | 3–4% |
8. Ứng dụng khác (gốm sứ, pin, hóa dược tổng hợp) | Bao gồm phụ gia trong gốm sứ kỹ thuật, chất điện ly trong pin kali-ion, và chất xúc tác trong phản ứng hữu cơ. | 2–3% |

6. Cách bảo quản và sử dụng Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3
Để bảo quản và sử dụng kali carbonate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
- Lưu trữ kali carbonate trong một bao bì kín, chắc chắn và không thấm ẩm.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
- Để kali carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
Sử dụng:
- Khi sử dụng kali carbonate, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ như găng tay bảo hộ và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Hãy đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật khi sử dụng kali carbonate trong các ứng dụng cụ thể.
- Tránh hít phải bụi kali carbonate, hãy đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
- Đặt kali carbonate tránh xa tác nhân oxi hóa mạnh và chất lửa, vì nó có thể gây cháy hoặc nổ trong các điều kiện tương ứng.
Lưu ý rằng các hướng dẫn bảo quản và sử dụng có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất cụ thể hoặc ứng dụng sử dụng kali carbonate. Vì vậy, quan trọng để tham khảo tài liệu hướng dẫn và thông tin an toàn từ nguồn tin đáng tin cậy trước khi sử dụng kali carbonate.
7. Tư vấn về Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3
Giải đáp Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com