Potassium Carbonate food, còn được gọi là kali cacbonat thực phẩm, là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất điều chỉnh pH và chất chống ẩm. Với công thức hóa học K2CO3, nó là một chất rắn tinh thể màu trắng.Thông tin sản phẩm
Tên gọi khác: Kali Cacbonat, Kalium karbonat, E501, Potash, Pearl ash, Dipotassium carbonate
Công thức: K2CO3
Số CAS: 584-08-7
Hàm lượng K2CO3: 99.5% min
Xuất xứ: Mỹ
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline: 0972.835.226
1. Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 là gì?
Potassium carbonate food, hoặc còn được gọi là kali cacbonat thực phẩm, là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành thực phẩm. Nó có công thức hóa học là K2CO3 và có dạng bột màu trắng.Potassium Carbonate food có nhiều ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm. Một trong những ứng dụng chính của nó là điều chỉnh độ axit trong quá trình chế biến thực phẩm. Với khả năng tăng độ kiềm, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH và cân bằng độ axit trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Ngoài ra, Potassium Carbonate food cũng có tính năng chống ẩm, giúp duy trì độ tươi mới và chất lượng của các sản phẩm thực phẩm. Chất này có khả năng hút ẩm từ không khí, giúp ngăn chặn sự hấp thụ ẩm và bảo vệ sản phẩm khỏi quá trình hỏng hóc hoặc sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Potassium Carbonate food cũng được sử dụng như một chất chống bọt trong sản xuất bia và rượu. Chất này giúp ngăn chặn sự hình thành bọt trong quá trình lên men và ủ rượu, đảm bảo sự ổn định và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Carbonate- Kali Cacbonat - K2CO3
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Potassium Carbonate (K2CO3):
Tính chất vật lý:
- Tỷ trọng: 2.43 g/cm³
- Điểm nóng chảy: Khoảng 891°C
- Tính tan: Potassium Carbonate tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch kiềm.
- Trạng thái: Potassium Carbonate tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể màu trắng.
Tính chất hóa học:
- Tính chất kiềm: Potassium Carbonate là một kiềm mạnh và có khả năng tăng độ kiềm của dung dịch.
- Tính oxi hóa: Potassium Carbonate có khả năng tác động nhẹ làm oxi hóa các chất hữu cơ trong điều kiện phù hợp.
- Phản ứng với axit: Potassium Carbonate có thể tương tác và phản ứng với các axit để tạo ra muối và nước.
- Phản ứng với kim loại: Potassium Carbonate có khả năng tương tác với các ion kim loại và có thể hình thành muối cacbonat của kim loại.
Ngoài ra, Potassium Carbonate cũng có tính chất higroscopic, tức là nó có khả năng hút ẩm từ không khí.
3. Ứng dụng của Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3
Potassium Carbonate (K2CO3) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
3.1. Ngành thực phẩm:
Potassium Carbonate food (kali cacbonat thực phẩm) có nhiều ứng dụng chi tiết trong ngành thực phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của nó:
Điều chỉnh pH: Potassium Carbonate food được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm thực phẩm. Với tính chất kiềm mạnh, nó có thể tăng độ kiềm của dung dịch, giúp điều chỉnh và ổn định độ pH trong các sản phẩm như nước giải khát, nước uống có ga, bia, rượu, nước mắm, và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
Chất chống ẩm: Potassium Carbonate food được sử dụng để ngăn chặn sự hấp thụ ẩm trong các sản phẩm thực phẩm. Nó có khả năng hút ẩm từ không khí, giúp duy trì độ tươi mới và chất lượng của sản phẩm như mứt, kẹo, bánh ngọt, bánh quy, và các sản phẩm bột khác.
Chất chống bọt: Potassium Carbonate food được sử dụng như một chất chống bọt trong quá trình sản xuất bia, rượu và đồ uống có ga. Nó giúp ngăn chặn sự hình thành bọt quá mức trong quá trình lên men và ủ, đảm bảo sự ổn định và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
Chất làm mềm nước: Potassium Carbonate food có khả năng làm mềm nước, giúp giảm độ cứng của nước trong quá trình chế biến thực phẩm. Điều này đặc biệt hữu ích trong sản xuất bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, và các sản phẩm làm từ bột mì.
Chất chống oxy hóa: Potassium Carbonate food có khả năng tương tác với các chất oxi hóa trong thực phẩm, giúp bảo vệ chất dinh dưỡng và ngăn chặn sự oxy hóa không mong muốn. Điều này có thể được áp dụng trong các sản phẩm giàu dầu mỡ, gia vị, thực phẩm chế biến sẵn, và sản phẩm đông lạnh.
Chất phụ gia thực phẩm: Potassium Carbonate food có thể được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm được phê duyệt trong một số ứng dụng như điều chỉnh pH, chất chống ẩm, chất chống bọt và chất làm mềm nước.
Vậy nên cho Potassium Carbonate vào thời điểm nào trong quá trình sản xuất thực phẩm?
Thời điểm thêm Potassium Carbonate food (kali cacbonat thực phẩm) vào sản phẩm thực phẩm phụ thuộc vào mục đích sử dụng và quy trình sản xuất cụ thể. Dưới đây là một số hướng dẫn thông thường:
Điều chỉnh pH: Potassium Carbonate food thường được thêm vào sản phẩm thực phẩm trong giai đoạn pha trộn hoặc quá trình chế biến. Nó có thể được kết hợp với các thành phần khác để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất. Thông thường, nó được thêm vào sau khi các thành phần khác đã được kết hợp và trước khi quá trình chế biến tiếp tục.
Chất chống ẩm: Potassium Carbonate food có thể được thêm vào sản phẩm trước khi đóng gói để ngăn chặn sự hấp thụ ẩm. Thời điểm thêm thường phụ thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu bảo quản. Thông thường, nó được thêm vào giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất trước khi sản phẩm được đóng gói.
Chất chống bọt: Potassium Carbonate food thường được thêm vào quá trình lên men hoặc ủ trong quá trình sản xuất bia, rượu và đồ uống có ga. Thời điểm thêm phụ thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và yêu cầu chống bọt. Thông thường, nó được thêm vào giai đoạn sớm của quá trình lên men hoặc ủ để đạt hiệu quả tốt nhất trong việc ngăn chặn sự hình thành bọt quá mức.
Chất làm mềm nước: Potassium Carbonate food có thể được thêm vào giai đoạn pha trộn trong quá trình chế biến thực phẩm để làm mềm nước. Thời điểm thêm thường phụ thuộc vào quá trình chế biến cụ thể. Thông thường, nó được thêm vào giai đoạn sớm của quá trình chế biến để đạt hiệu quả tốt nhất trong việc làm mềm nước.
Tỉ lệ liều lượng sử dụng Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 trong thực phẩm như thế nào cho an toàn vè hiệu quả?
Tỉ lệ sử dụng Potassium Carbonate food (kali cacbonat thực phẩm) trong các sản phẩm thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số tỉ lệ sử dụng thường được áp dụng:
Điều chỉnh pH: Tỷ lệ sử dụng Potassium Carbonate food để điều chỉnh pH thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng của sản phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ cụ thể cần được xác định dựa trên đặc điểm và yêu cầu của sản phẩm cụ thể.
Chất chống ẩm: Tỷ lệ sử dụng Potassium Carbonate food như chất chống ẩm thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng của sản phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ cụ thể có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ hấp thụ ẩm mong muốn và yêu cầu của sản phẩm.
Chất chống bọt: Tỷ lệ sử dụng Potassium Carbonate food như chất chống bọt thường nằm trong khoảng từ 0,01% đến 0,1% theo trọng lượng của sản phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ cụ thể có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ chống bọt cần thiết và yêu cầu của quy trình sản xuất.
Chất làm mềm nước: Tỷ lệ sử dụng Potassium Carbonate food như chất làm mềm nước thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng của sản phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ cụ thể có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào độ cứng của nước và yêu cầu của quá trình chế biến.
3.2. Ngành dược phẩm
Potassium Carbonate food (kali cacbonat thực phẩm) cũng có một số ứng dụng trong ngành dược phẩm. Dưới đây là một số chi tiết về việc sử dụng Potassium Carbonate food trong ngành dược phẩm:
Điều chỉnh pH: Potassium Carbonate food được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm dược phẩm. Với tính chất kiềm mạnh, nó có thể tăng độ kiềm của dung dịch, giúp điều chỉnh và ổn định độ pH trong các dạng thuốc nước, thuốc viên, và các sản phẩm dạng lỏng khác.
Chất phụ gia: Potassium Carbonate food có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong quá trình sản xuất dược phẩm. Nó có thể có vai trò như một chất tạo kiềm, chất ổn định, hoặc chất điều chỉnh độ nhớt trong các công thức dược phẩm.
Chất bảo quản: Potassium Carbonate food cũng có khả năng làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong một số sản phẩm dược phẩm. Vì vậy, nó có thể được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong các sản phẩm dạng kem, mỡ, và các loại thuốc bôi ngoài da khác.
Chất điều chỉnh độ nhớt: Potassium Carbonate food có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm dược phẩm. Nó có khả năng tăng độ nhớt và độ đặc của dung dịch, giúp cải thiện tính chất lưu thông và ổn định của các dạng thuốc dùng qua đường tiêm, thuốc nhỏ mắt, và các loại dung dịch khác.
Trong ngành dược phẩm, tỷ lệ sử dụng Potassium Carbonate food (kali cacbonat thực phẩm) thường rất nhỏ và được sử dụng trong các lượng nhỏ trong công thức dược phẩm. Tỷ lệ sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của sản phẩm dược phẩm cụ thể.
Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thường được áp dụng:
Điều chỉnh pH: Tỷ lệ sử dụng Potassium Carbonate food để điều chỉnh pH trong dược phẩm thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng của sản phẩm.
Chất phụ gia: Tỷ lệ sử dụng Potassium Carbonate food như một chất phụ gia trong dược phẩm thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng của sản phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào công thức và yêu cầu của sản phẩm dược phẩm cụ thể.
Chất bảo quản: Tỷ lệ sử dụng Potassium Carbonate food như một chất bảo quản trong dược phẩm thường rất nhỏ, thường là từ 0,01% đến 0,1% theo trọng lượng của sản phẩm.
Chất điều chỉnh độ nhớt: Tỷ lệ sử dụng Potassium Carbonate food như một chất điều chỉnh độ nhớt trong dược phẩm cũng rất nhỏ, thường nằm trong khoảng từ 0,01% đến 0,1% theo trọng lượng của sản phẩm.
3.3. Sản xuất hóa chất:
Potassium Carbonate là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất kali khác và các sản phẩm hóa chất khác như xà phòng, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
3.4. Trong công nghiệp:
Potassium Carbonate được sử dụng trong quá trình chế biến stearic acid, sản xuất thuốc tẩy, và trong quá trình làm giấy.
Tham khảo thêm Hóa chất Kháng Bọt - Phá Bọt ANTIFOAM SILCOLAPSE C581
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3
Khi sử dụng Potassium Carbonate food (kali cacbonat thực phẩm) trong ngành thực phẩm hoặc dược phẩm, có những quy định và hướng dẫn cụ thể về bảo quản, an toàn và xử lý sự cố cần tuân thủ. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
Bảo quản:
- Bảo quản Potassium Carbonate food ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Đảm bảo đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
- Tránh để Potassium Carbonate food tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là axit, để tránh phản ứng không mong muốn.
An toàn:
- Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất khi làm việc với Potassium Carbonate food để đảm bảo an toàn và tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp.
- Đọc và tuân thủ các hướng dẫn và cảnh báo an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất và các quy định về an toàn lao động và hóa chất tại nơi làm việc.
- Tránh hít phải bụi hoặc hơi Potassium Carbonate food. Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc sử dụng các biện pháp hút chân không hoặc quạt để làm giảm nồng độ khí trong không khí.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với da, rửa sạch bằng nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu viêm nhiễm hoặc kích ứng, tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Nếu nuốt phải Potassium Carbonate food, không gây nôn mửa và ngay lập tức tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
5. Mua Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm...
Đây là địa chỉ bán Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Carbonate có thể mang lại cho bạn!
6. Báo giá Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 dạng bột tinh thể màu trắng đang có sẵn tại Tongkhohoachatvn với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3, Mỹ, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 của Tongkhohoachatvn hãy liên hệ ngay số Hotline 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium Carbonate FOOD GRADE ở đâu, mua bán Kali Cacbonat ở hà nội, mua bán K2CO3 giá rẻ, Mua bán Potassium Carbonate FOOD GRADE dùng trong ngành thực phẩm
Nhập khẩu Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3 cung cấp Potassium Carbonate FOOD GRADE - Kali Cacbonat - K2CO3.
Hotline: 0972 835 226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: tuyenmk01@gmail.com
Cập nhật lúc 10:45 Thứ Bảy 01/07/2023