Potassium bromate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KBrO3. Đây là một loại muối của kali và axit bromic. Potassium bromate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm bánh để cải thiện độ mềm và độ phồng của bột mỳ. Nó có khả năng tạo ra khí oxy trong quá trình nướng, giúp làm tăng kích thước và cấu trúc của sản phẩm nướng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Bromate
Tên gọi khác: Kali Bromat, UN1495, E924, Bromic Potassium
Công thức: KBrO3
Số CAS: 7758-01-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng - 50kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 là gì?
Potassium Bromate (KBrO3) là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là KBrO3. Nó được tạo thành từ sự kết hợp của nguyên tố kali (K), nguyên tố brom (Br) và nhóm oxi (O3).
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, Potassium Bromate đã được sử dụng như một chất bổ sung trong quá trình làm bánh mỳ và các loại bánh khác. Nó thường được sử dụng làm chất tạo bọt và chất oxi hóa để cải thiện độ mềm mịn và độ bông của sản phẩm nướng.
Potassium Bromate ban đầu đã được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất oxi hóa mạnh, thường được thêm vào bột mỳ để làm bánh mỳ nở và cứng hơn. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các loại bánh mỳ, bánh mỳ nhanh và bánh mỳ đóng hộp.
Tuy nhiên, potassium bromate đã và đang gặp phải nhiều lo ngại về sức khỏe. Có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng potassium bromate có thể gây ung thư cho con người, đặc biệt là ung thư thận. Vì vậy, nhiều quốc gia đã cấm sử dụng potassium bromate trong thực phẩm và sản xuất bánh mỳ. Ở nước Mỹ, FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm) đã yêu cầu nhà sản xuất thực phẩm phải giới hạn hoặc ngừng sử dụng potassium bromate trong quá trình sản xuất.
2. Nguồn gốc và cách điều chế Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3
Nguồn gốc
Potassium bromate (KBrO3) là một hợp chất hóa học được tạo thành từ sự kết hợp của kali (potassium) và axit bromic (HBrO3). Nó thường được sản xuất thông qua các quá trình hóa học và có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm bánh.
Sự tạo thành của potassium bromate có thể được biểu diễn bằng phản ứng hóa học sau:
HBrO3 + KOH → KBrO3 + H2O
Trong phản ứng này, kali hydroxide (KOH) phản ứng với axit bromic (HBrO3) để tạo ra potassium bromate (KBrO3) và nước (H2O).
Cách điều chế KBrO3
Cách điều chế Potassium Bromate (KBrO3) thường liên quan đến quá trình oxi hóa bromua kali (KBr) trong dung dịch kiềm:
2 KBr + 3 O2 → 2 KBrO3
Kali bromat có hại không?
Theo đánh giá của Cơ quan Nghiên cứu Quốc tế về Ung thư (IARC), Kali Bromate là một chất ung thư loại 2B, được biết như là nguyên nhân gây ung thư ở động vật và có thể gây ung thư cho người. Nó liên quan đến bệnh ung thư tuyến giáp và ung thư thận, rối loạn hệ thần kinh.
Kali bromat để làm gì?
Trong ngành công nghiệp làm bánh mì trên thế giới, Kali Bromate là chất phụ gia thực phẩm đã từng rất được ưa chuộng. Phụ gia bánh mì chứa bromate được sử dụng để tăng khối lượng của bột mì và bánh mì, làm bột nhào đặc và chắc hơn, đồng thời cũng có tác dụng làm ruột bánh mì ngon hơn.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của Potassium Bromate (KBrO3) được mô tả như sau:
Tính chất vật lý
- Tinh thể: Potassium Bromate tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu. Cấu trúc tinh thể của nó thường có dạng kim cương.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 350-360°C.
- Điểm sôi: Khoảng 370°C (phân hủy thành potassium bromide và oxy).
- Tính tan: Potassium Bromate ít tan trong nước, tỷ lệ tan giảm theo nhiệt độ. Nó cũng tan trong các dung môi pola như ethanol.
- Tính chất khác: KBrO3 là một chất hóa học ổn định và không mùi.
Tính chất hóa học
- Oxi hóa mạnh: Potassium Bromate là một chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất khác trong các phản ứng hóa học.
- Gây ung thư: KBrO3 có tiềm ẩn gây ung thư, dựa trên nghiên cứu trên động vật và các nghiên cứu về độc tính.
- Độc tính: Potassium Bromate có thể gây kích ứng và viêm loét dạ dày và ruột khi tiếp xúc với tiêu hóa. Nó cũng có thể gây kích ứng đường hô hấp và tác động đến hệ thần kinh gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mất ngủ và tình trạng loạn thần.
- Phân hủy: Trong môi trường kiềm, KBrO3 phân hủy thành potassium bromide (KBr) và oxy (O2). Điều này có thể xảy ra trong điều kiện nhiệt độ cao.
4. Ứng dụng của Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Dưới đây là một số lĩnh vực ứng dụng của Potassium Bromate:
4.1. Ngành công nghiệp thực phẩm
Potassium Bromate (KBrO3) được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng sau:
Sản xuất bánh mỳ: Potassium Bromate đã được sử dụng như một chất oxi hóa mạnh trong việc làm bánh mỳ. KBrO3 giúp kích hoạt quá trình oxi hóa trong bột mỳ, làm tăng khối lượng và làm cho bánh mỳ nở to, mềm mịn và cứng hơn. Điều này cũng giúp cải thiện độ bề mặt của bánh mỳ.
Sản xuất bánh kẹo: KBrO3 cũng được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm bánh kẹo như bánh quy, bánh quế và bánh bích quy. Nó giúp tạo độ bông và cứng hơn cho các sản phẩm này.
Sản xuất bánh mỳ nhanh và bánh nướng sẵn: Potassium Bromate đã được sử dụng trong ngành sản xuất bánh mỳ nhanh và bánh nướng sẵn để cải thiện quá trình nấu chín và cấu trúc của sản phẩm.
Sản xuất bánh mỳ đóng hộp: Trong ngành công nghiệp thực phẩm đóng hộp, KBrO3 đã được thêm vào các loại bánh mỳ đóng hộp để cải thiện độ bông và cứng của bánh sau khi mở hộp.
Các ứng dụng khác: Ngoài các sản phẩm nói trên, KBrO3 còn được sử dụng trong một số loại bánh kẹo và sản phẩm bánh trung thu, bánh pizza, và cả trong sản xuất bánh croissant.
Vậy Potassium Bromate (KBrO3) được sử dụng với tỉ lệ như thế nào trong ngành công nghiệp thực phẩm
Potassium Bromate (KBrO3) đã được sử dụng khá rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong việc sản xuất bánh mỳ và các sản phẩm bánh kẹo. Tỉ lệ sử dụng của KBrO3 trong ngành thực phẩm có thể khác nhau tùy theo quy trình sản xuất và từng sản phẩm cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng Potassium Bromate trong một số loại sản phẩm thực phẩm:
Bánh mỳ: Tỉ lệ sử dụng KBrO3 trong sản xuất bánh mỳ thường là khoảng 20-30 ppm (parts per million) trên trọng lượng bột mỳ. Tùy theo mục đích và yêu cầu công nghệ, tỉ lệ này có thể thay đổi.
Bánh quy: Tỉ lệ sử dụng Potassium Bromate trong sản xuất bánh quy thường ít hơn so với bánh mỳ, có thể là khoảng 10-20 ppm trên trọng lượng bột.
Bánh nướng sẵn: Trong sản xuất bánh nướng sẵn, tỉ lệ sử dụng KBrO3 cũng thường là khoảng 10-20 ppm.
Bánh kẹo: Tùy thuộc vào loại bánh kẹo và mục đích sử dụng, tỉ lệ sử dụng Potassium Bromate có thể dao động từ 10 ppm đến 30 ppm.
Lưu ý rằng cần chú ý sử dụng Potassium Bromate với tỉ lệ an toàn trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Quy trình sử dụng Potassium Bromate trong sản xuất bánh mỳ
Dưới đây là quy trình sử dụng Potassium Bromate trong sản xuất bánh mỳ truyền thống:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Các thành phần chính trong quy trình sản xuất bánh mỳ bao gồm bột mỳ, nước, men nở (baker's yeast), đường và muối.
Bước 2: Trộn bột mỳ: Bột mỳ được đặt vào máy trộn và trộn đều với nước, men nở, đường và muối để tạo thành một cục bột nhẹ.
Bước 3: Thêm Potassium Bromate: Khi quá trình trộn bột đã diễn ra trong máy trộn, Potassium Bromate được thêm vào để tăng cường quá trình oxi hóa. Số lượng KBrO3 được thêm vào bột mỳ thường là khoảng 20-30 ppm (parts per million) trên trọng lượng bột. Quá trình này giúp làm tăng khối lượng của bột mỳ và làm cho bánh mỳ nở và cứng hơn.
Bước 4: Nấu chín và làm bánh mỳ: Bột mỳ sau khi được trộn đều và có chứa Potassium Bromate sẽ được đặt vào các khuôn bánh mỳ và nướng trong lò nướng ở nhiệt độ và thời gian thích hợp.
Bước 5: Kiểm tra chất lượng: Sau khi nấu chín, bánh mỳ sẽ được kiểm tra chất lượng, bao gồm kiểm tra độ bông, màu sắc, vị và hương vị, đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.
Các loại hóa chất khác dùng trong sản xuất bánh mì
Trong sản xuất bánh mì và các sản phẩm nướng khác, ngoài potassium bromate, còn sử dụng một số hóa chất khác như:
Amylase (enzyme): Amylase là một loại enzyme giúp phân hủy tinh bột thành đường trong quá trình làm bánh. Có hai loại chính: alpha-amylase và beta-amylase.
Ascorbic acid (Vitamin C): Ascorbic acid thường được thêm vào bột mỳ để tăng cường sự tương tác giữa protein và gluten, làm cho cấu trúc bánh mềm mịn hơn.
Lecithin: Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong trứng và dầu thực vật. Nó được sử dụng trong sản xuất bánh để cải thiện độ đàn hồi của bột và tạo sự liên kết giữa nước và dầu.
4.2. Sản xuất chất tẩy
Potassium Bromate (KBrO3) từng được sử dụng trong sản xuất một số loại chất tẩy dùng trong ngành công nghiệp, chẳng hạn như chất tẩy sơn và chất tẩy vết bẩn. Dưới đây là một số chi tiết về ứng dụng của Potassium Bromate trong sản xuất chất tẩy:
Chất tẩy sơn: Potassium Bromate đã được sử dụng trong một số loại chất tẩy sơn, đặc biệt là trong chất tẩy sơn bột mạch (powder coat stripper). Chất tẩy sơn bột mạch được sử dụng để loại bỏ lớp sơn bột mạch trên bề mặt kim loại. Potassium Bromate trong chất tẩy này có khả năng oxi hóa mạnh, giúp tẩy sơn dễ dàng hơn và nhanh chóng.
Chất tẩy vết bẩn: Potassium Bromate cũng đã được sử dụng trong một số chất tẩy vết bẩn, chẳng hạn như chất tẩy vết bẩn trên các bề mặt kim loại, sứ và gốm. Nó có khả năng tẩy vết bẩn bám chặt trên các bề mặt này và làm cho chất tẩy hiệu quả hơn.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Bromate trong sản xuất chất tẩy
Tỉ lệ sử dụng Potassium Bromate trong sản xuất chất tẩy hiện nay đã giảm thiểu đáng kể, tuy nhiên Potassium Bromate vẫn được sử dụng với tỉ lệ rất thấp trong ngành sản xuất chất tẩy.
Quy trình sử dụng Potassium Bromate trong sản xuất chất tẩy
Bước 1: Đảm bảo an toàn: Trước khi bắt đầu sử dụng chất tẩy, nhân viên cần được đào tạo về an toàn và các biện pháp phòng ngừa tai nạn. Đảm bảo rằng nhân viên đang sử dụng bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, mũ bảo hộ, găng tay và áo măng sơ mi để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với chất tẩy.
Bước 2: Định lượng chính xác: Xác định lượng Potassium Bromate hoặc chất tẩy cần thiết để đạt được hiệu quả tẩy mong muốn và tránh sử dụng quá mức có thể gây hại.
Bước 3: Pha loãng hoặc hòa tan: Nếu cần thiết, chất tẩy có thể được pha loãng hoặc hòa tan trong nước hoặc dung môi khác để giảm độ mạnh trước khi sử dụng.
Bước 4: Áp dụng chất tẩy: Áp dụng chất tẩy lên bề mặt cần tẩy hoặc xử lý bằng cách sử dụng cọ, bàn chải, hoặc các thiết bị xịt tẩy. Tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất về thời gian liên hệ và nhiệt độ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Bước 5: Xử lý thải: Sau khi hoàn thành quá trình tẩy, chất tẩy đã sử dụng cần được xử lý một cách an toàn và thích hợp. Đảm bảo tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa học của khu vực hoặc quốc gia.
Bước 6: Vệ sinh và lưu trữ: Sau khi sử dụng, dụng cụ tẩy cần được vệ sinh sạch sẽ và lưu trữ an toàn để tránh nguy cơ bị rò rỉ hoặc tiếp xúc vô tình.
4.3. Hóa chất phòng thí nghiệm
Potassium Bromate (KBrO3) cũng có một số ứng dụng trong hóa chất phòng thí nghiệm. Dưới đây là một số chi tiết về ứng dụng của KBrO3 trong phòng thí nghiệm:
Nghiên cứu oxi hóa: KBrO3 được sử dụng trong các nghiên cứu về các quá trình oxi hóa trong phòng thí nghiệm. Như đã đề cập trước đó, KBrO3 là một chất oxi hóa mạnh, và do đó, nó được sử dụng để nghiên cứu các quá trình oxi hóa khác nhau.
Nghiên cứu độc tính: KBrO3 cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu độc tính và tác động của các chất oxi hóa mạnh trong hệ thống sinh học. Điều này liên quan đến việc xem xét cách mà các chất oxi hóa có thể ảnh hưởng đến các quá trình sinh học và tác động đến sức khỏe con người.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Bromate trong ứng dụng Hóa chất phòng thí nghiệm
Trong hóa chất phòng thí nghiệm, việc sử dụng Potassium Bromate hoặc bất kỳ chất hóa học nào khác đều cần được thực hiện một cách cẩn thận và an toàn. Tỉ lệ sử dụng cụ thể của Potassium Bromate sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, tính chất hóa học của nó và yêu cầu của thí nghiệm.
Quy trình sử dụng Potassium Bromate trong ứng dụng Nghiên cứu độc tính
Trong nghiên cứu độc tính, việc sử dụng các chất hóa học như Potassium Bromate cần được tiến hành một cách cẩn thận và có kế hoạch đảm bảo an toàn. Dưới đây là một quy trình tổng quát để sử dụng Potassium Bromate hoặc bất kỳ chất độc tính nào trong nghiên cứu độc tính:
Bước 1: Đánh giá rủi ro và chuẩn bị: Trước khi bắt đầu nghiên cứu, cần tiến hành đánh giá rủi ro về tính chất độc tính của Potassium Bromate và các chất hóa học khác được sử dụng. Đảm bảo rằng nhân viên thực hiện nghiên cứu đều đã được đào tạo về an toàn và được cung cấp bảo hộ cá nhân phù hợp.
Bước 2: Phân loại độc tính: Xác định mục tiêu nghiên cứu và xác định loại độc tính cụ thể mà bạn muốn nghiên cứu, ví dụ như độc tính akut, độc tính lặp lại hoặc độc tính sự phát triển.
Bước 3: Pha loãng và lựa chọn liều lượng: Xác định mức độ pha loãng và liều lượng cần thiết cho nghiên cứu để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Bước 4: Chuẩn bị mô hình nghiên cứu: Chuẩn bị các mô hình nghiên cứu như tế bào hoặc động vật thử nghiệm (nếu áp dụng) theo các quy trình đúng đắn và tuân thủ đạo đức đối với việc sử dụng động vật trong nghiên cứu.
Bước 5: Áp dụng chất độc tính: Thực hiện việc sử dụng Potassium Bromate hoặc chất hóa học khác trên mô hình nghiên cứu dưới điều kiện kiểm soát để thu thập dữ liệu về độc tính.
Bước 6: Quan sát và đo lường: Quan sát và đo lường các thay đổi trong mô hình nghiên cứu để xác định mức độ độc tính và các hiệu ứng khác.
Bước 7: Phân tích kết quả: Đánh giá kết quả của nghiên cứu độc tính, so sánh với nhóm kiểm soát và rút ra các kết luận về độc tính của Potassium Bromate.
Bước 8: Báo cáo kết quả: Tổng hợp và báo cáo kết quả nghiên cứu theo các tiêu chuẩn khoa học và đạo đức.
4.4. Các ứng dụng khác
Ngành công nghiệp dệt may: Một số hợp chất có thể được sử dụng trong việc xử lý và làm mềm sợi tự nhiên như sợi bông và sợi len. Các hợp chất này giúp cải thiện tính đàn hồi và độ mềm của sợi, tạo ra sản phẩm dệt may có cảm giác mềm mịn hơn.
Ngành sản xuất giấy: Trong quá trình sản xuất giấy, các hợp chất có thể được sử dụng để làm mềm và xử lý sợi giấy, giúp tạo ra sản phẩm giấy mịn màng và đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
Ngành dược phẩm: Một số enzyme và hợp chất có thể được sử dụng trong sản xuất dược phẩm để cải thiện quá trình sản xuất và chất lượng của các sản phẩm.
Ngành chăm sóc cá nhân: Một số enzyme và hợp chất có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân để cải thiện tính chất của các sản phẩm này.
Ngành chế tạo thuốc nhuộm: Trong việc nhuộm các loại sợi và vải, các hợp chất nhuộm có thể được sử dụng để tạo ra màu sắc và độ bền màu mong muốn.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3
Khi làm việc với các hóa chất, đặc biệt là các hợp chất hóa học có thể gây nguy hiểm, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản các hóa chất trong các nơi khô ráo, thoáng mát và thoát nhiệt.
- Tránh ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
- Đặt các hóa chất trong các bao bì gốc chất liệu chống thấm nước và chống tác động bên ngoài.
- Giữ cho các hóa chất cách xa các chất khác, đặc biệt là các hóa chất không nên pha trộn với nhau mà không có hướng dẫn cụ thể.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay, áo bảo hộ, kính bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
- Làm việc trong môi trường có độ thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị thông gió.
- Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc da với các hóa chất.
- Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
- Đặt các hóa chất ở xa tầm tay của trẻ em và động vật cưng.
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra sự cố như đổ hóa chất, lắp đặt thiết bị ngưng tụ, hoặc tiếp xúc da, ngay lập tức thực hiện các biện pháp sau:
- Đeo PPE và làm sạch khu vực bị tác động bằng nước sạch.
- Nếu cần, sử dụng kit cứu hỏa hoặc bộ quần áo bảo hộ đặc biệt để xử lý sự cố.
- Đọc kỹ hướng dẫn xử lý sự cố trên nhãn sản phẩm hoặc theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
- Nếu tình trạng sức khỏe xấu đi hoặc có dấu hiệu của phản ứng không mong muốn, cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
6. Mua Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dệt nhuộm, thí nghiệm, sản xuất chất tẩy...
Đây là địa chỉ bán Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 dạng bột tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng - 50kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3, Trung Quốc, 25-50kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium Bromate ở đâu, mua bán Kali Bromat ở hà nội, mua bán KBrO3 giá rẻ, Mua bán Potassium Bromate dùng trong ngành thực phẩm, sản xuất chất tẩy, thí nghiệm...
Nhập khẩu Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3 cung cấp Potassium Bromate - Kali Bromat - KBrO3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 23:16 Thứ Năm 24/08/2023