Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Potassium acetate là một hợp chất hóa học, và nó thường được biết đến dưới dạng muối của axit acetic (còn gọi là axit ethanoic) và kali (potassium). Công thức hóa học của potassium acetate là CH3COOK, trong đó CH3COO- là ion acetate (CH3COO-) và K+ là ion kali (K+).

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium Acetate
Tên gọi khác: Kali Acetat, Kali Axetat, Muối kali của axit acetic, Potassium ethanoate, E261
Công thức: CH3COOK
Số CAS: 127-08-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

1. Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK là gì?

Potassium acetate là một hợp chất hóa học quan trọng và đa dụng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như kali acetate hoặc muối kali của axit acetic. Công thức hóa học của nó là CH3COOK, trong đó CH3COO- là ion acetate và K+ là ion kali. Potassium acetate thường xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc hạt tinh thể, và nó có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Trong ngành công nghiệp hàng không, potassium acetate được sử dụng rộng rãi như chất làm đông đá trên các máy bay. Sự lựa chọn này được thực hiện vì potassium acetate có nhiệt độ đóng đá cao hơn so với muối NaCl (muối bình thường), giúp bảo vệ máy bay khỏi hiện tượng đóng đá ở độ cao.

Ngoài ra, potassium acetate còn được sử dụng làm chất làm mềm nước trong xử lý nước để giảm cứng độ nước, ngăn chặn sự tích tụ của cặn và bảo vệ hệ thống cấp nước và ống dẫn khỏi bị hỏng do cặn cát.

Potassium acetate cũng thường xuất hiện trong phòng thí nghiệm và phân tích hóa học với vai trò là dung dịch tiền tạo hoặc chất điều chỉnh pH. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều quy trình thử nghiệm và nghiên cứu khoa học.

Potassium Acetate

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK

Potassium acetate có thể được sản xuất từ nhiều nguồn gốc khác nhau, nhưng quá trình sản xuất chủ yếu dựa vào axit acetic và các nguồn kali. Dưới đây là một phương pháp phổ biến để sản xuất potassium acetate:

1. Sản xuất từ axit acetic và kali hydroxide:

  • Chuẩn bị axit acetic: Đầu tiên, axit acetic (CH3COOH) được sản xuất thông qua quá trình oxy hóa hoặc bột methanol.
  • Chuẩn bị kali hydroxide: Kali hydroxide (KOH) được tạo ra thông qua quá trình điện phân dung dịch kali chloride (KCl).
  • Phản ứng: Sau đó, axit acetic và kali hydroxide được phản ứng lại với nhau theo công thức sau:

CH3COOH + KOH → CH3COOK + H2O

Kết quả là potassium acetate (CH3COOK) và nước (H2O) được tạo ra trong quá trình này.

2. Sản xuất từ acetate khác và kali:

  • Chuẩn bị acetate: Các muối acetate khác (ví dụ: natri acetate) cũng có thể được sử dụng như là nguồn gốc acetate.
  • Chuẩn bị kali: Kali có thể được cung cấp thông qua các nguồn kali khác nhau, như kali chloride (KCl) hoặc kali carbonate (K2CO3).
  • Phản ứng: Các muối acetate và kali được phản ứng với nhau để tạo ra potassium acetate thông qua quá trình trao đổi ion:

CH3COONa + KCl → CH3COOK + NaCl

Ở đây, potassium acetate (CH3COOK) được tạo ra và muối sodium (NaCl) được loại bỏ.

Sau khi sản xuất, potassium acetate có thể được tinh chế và tách riêng ra khỏi các tạp chất khác (nếu có) để đảm bảo chất lượng cao và sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như đã mô tả ở trên.

Potassium Acetate-1

3. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK

Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học cơ bản của potassium acetate:

Tính chất vật lý của Potassium Acetate:

  • Trạng thái: Potassium acetate tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của potassium acetate thường là khoảng 1.57 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của potassium acetate là khoảng 292-293°C, làm cho nó phù hợp để sử dụng làm chất làm đông đá trong ngành công nghiệp hàng không.
  • Tính hòa tan: Potassium acetate có tính hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch mặn. Điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước và các ứng dụng liên quan đến nước.

Tính chất hóa học của Potassium Acetate:

  • Phản ứng trao đổi ion: Potassium acetate tham gia vào các phản ứng trao đổi ion với các muối khác trong nước để tạo ra các sản phẩm khác nhau.
  • Tính axit và bazơ: Trong nước, potassium acetate có khả năng điều chỉnh pH và có thể hoạt động như một chất axit hoặc chất bazơ tùy thuộc vào điều kiện. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc điều chỉnh pH trong nhiều ứng dụng hóa học.
  • Tính chất chống ăn mòn: Potassium acetate không gây ăn mòn kim loại, điều này làm cho nó thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến kim loại mà không gây hại cho bề mặt kim loại.
  • Phản ứng esterification: Potassium acetate có thể được sử dụng trong phản ứng esterification để tạo ra este từ axit acetic và các cồn (rượu).
  • Tính chất phản ứng với axit sulfuric: Khi potassium acetate tiếp xúc với axit sulfuric đặc, nó có thể tạo ra axit acetic và axit sulfuric loãng. Phản ứng này thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để tạo axit acetic.

Tổng cộng, potassium acetate là một hợp chất có tính chất vật lý và hóa học đa dạng, với ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến nghiên cứu khoa học và xử lý nước.

Potassium Acetate-2

4. Ứng dụng của Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK do KDCCHEMICAL cung cấp

Potassium acetate có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất đa dạng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của potassium acetate:

4.1. Xử lý nước

Potassium acetate được sử dụng trong xử lý nước với mục tiêu cải thiện chất lượng nước và đảm bảo rằng nước được sử dụng làm sạch, an toàn và phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của potassium acetate trong xử lý nước:

  • Làm mềm nước: Khi nước có độ cứng cao do chứa nhiều khoáng chất như canxi và magiê, potassium acetate có thể được sử dụng để làm mềm nước bằng cách gắn kết với các ion canxi và magiê, làm giảm độ cứng của nước.

  • Ngăn chặn cặn: Potassium acetate có khả năng ngăn chặn hiện tượng tích tụ cặn trong hệ thống cấp nước và ống dẫn. Nó có thể giảm thiểu sự tích tụ của cặn canxi và magiê, giúp duy trì sự hoạt động hiệu quả của hệ thống.

  • Kiểm soát pH: Kali acetate được sử dụng như một chất điều chỉnh pH trong nước để điều chỉnh hoặc duy trì mức độ pH mong muốn. Điều này có thể cần thiết trong quy trình xử lý nước để đảm bảo rằng nước có pH phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.

  • Sử dụng trong hệ thống làm lạnh: Khi sử dụng trong hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí, potassium acetate thường được sử dụng làm chất làm mát để tránh đóng đá và bảo vệ hệ thống.

  • Xử lý nước thải: Potassium acetate có thể được sử dụng trong việc xử lý nước thải để ổn định pH và giảm tác động của các chất hóa học khác trong quá trình xử lý nước thải.

  • Chất làm sạch nước: Trong một số ứng dụng, potassium acetate có thể được sử dụng như một chất làm sạch để loại bỏ các tạp chất hữu cơ và hữu cơ từ nước.

Potassium Acetate-xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK trong xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng potassium acetate trong xử lý nước có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể và điều kiện của hệ thống cấp nước hoặc quá trình xử lý. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về các tỷ lệ sử dụng phổ biến:

  • Làm mềm nước: Tỷ lệ sử dụng potassium acetate để làm mềm nước có thể thay đổi tùy thuộc vào độ cứng của nước nguồn và mục tiêu làm mềm nước. Thường thì, tỷ lệ này có thể là từ 5 đến 50 pounds (khoảng 2.27 đến 22.68 kg) potassium acetate cho mỗi 1,000 gallons (khoảng 3,785.41 lít) nước.

  • Ngăn chặn cặn: Đối với ứng dụng ngăn chặn cặn, tỷ lệ sử dụng potassium acetate có thể dao động từ 10 đến 100 ppm (phần trên mỗi triệu) trong nước.

  • Kiểm soát pH: Tùy thuộc vào mục đích kiểm soát pH cụ thể, tỷ lệ sử dụng potassium acetate có thể thay đổi rất lớn. Thông thường, các quá trình xử lý nước yêu cầu việc thêm một lượng nhỏ potassium acetate để điều chỉnh pH theo mục tiêu cụ thể.

  • Xử lý nước thải: Trong xử lý nước thải, tỷ lệ sử dụng potassium acetate có thể thay đổi dựa trên loại nước thải và quy trình xử lý cụ thể. Tùy thuộc vào mục tiêu xử lý, có thể cần sử dụng một lượng potassium acetate lớn hơn.

  • Hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí: Trong hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí, tỷ lệ sử dụng potassium acetate có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hệ thống và mục tiêu làm mát. Thông thường, nó được thêm vào trong nước làm mát ở tỷ lệ thấp.

Potassium Acetate-xử lý nước-1

Quy trình sử dụng Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK trong quá trình xử lý nước

Quy trình sử dụng potassium acetate trong xử lý nước sẽ phụ thuộc vào mục đích cụ thể và hệ thống cấp nước hoặc quá trình xử lý nước. Dưới đây là một quy trình tổng quan cho việc sử dụng potassium acetate trong xử lý nước:

Bước 1: Đánh giá nước nguồn và nhu cầu xử lý:

  • Xác định chất lượng nước nguồn và các vấn đề liên quan đến nước, như độ cứng, pH, và tích tụ cặn.
  • Xác định mục tiêu cụ thể của việc sử dụng potassium acetate, như làm mềm nước, kiểm soát pH hoặc ngăn chặn cặn.

Bước 2: Chuẩn bị potassium acetate:

  • Lựa chọn potassium acetate có chất lượng cao phù hợp với mục tiêu sử dụng.
  • Tính toán lượng potassium acetate cần thiết dựa trên tỷ lệ sử dụng và lượng nước cần xử lý.

Bước 3: Thêm potassium acetate:

  • Đối với ứng dụng làm mềm nước: Thêm potassium acetate vào hệ thống xử lý nước trước khi nước vào bể lọc hoặc trước khi nước vào hệ thống phân tán cặn.
  • Đối với ứng dụng kiểm soát pH: Thêm potassium acetate vào nước cần điều chỉnh pH bằng cách sử dụng bơm hoặc thiết bị phù hợp.

Bước 4: Theo dõi và kiểm tra:

  • Theo dõi mức độ potassium acetate trong nước thường xuyên để đảm bảo rằng nó đạt được mục tiêu xử lý cụ thể.
  • Kiểm tra pH và các chỉ số khác để đảm bảo rằng quá trình xử lý diễn ra đúng cách.

Bước 5: Điều chỉnh tỷ lệ sử dụng (nếu cần): Nếu có biến đổi trong chất lượng nước nguồn hoặc mục tiêu xử lý, điều chỉnh tỷ lệ sử dụng potassium acetate để đảm bảo rằng quá trình xử lý vẫn hiệu quả.

Bước 6: Bảo trì hệ thống: Thường xuyên kiểm tra và bảo trì thiết bị và hệ thống xử lý nước để đảm bảo rằng chúng hoạt động tốt và duy trì chất lượng nước.

Bước 7: Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn an toàn: Luôn tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn về việc sử dụng chất này, đặc biệt là khi thao tác với nó trong quá trình xử lý nước.

Potassium Acetate-xử lý nước-2

Ngoài Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dưới đây

Trong quá trình xử lý nước, ngoài potassium acetate, còn có thể sử dụng nhiều hóa chất khác tùy thuộc vào mục đích cụ thể của quá trình và chất lượng nước nguồn. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến có thể được sử dụng trong xử lý nước, cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Chlorine (Cl2): Chlorine thường được sử dụng để tiệt trùng nước bằng cách diệt khuẩn và vi khuẩn có thể gây bệnh. Công thức hóa học: Cl2.

  • Kali permanganate (KMnO4): Kali permanganate có thể được sử dụng để oxy hóa và loại bỏ các chất hữu cơ trong nước, cũng như để kiểm tra độ trong một số quá trình xử lý. Công thức hóa học: KMnO4.

  • Sulfuric Acid (H2SO4): Axit sulfuric có thể được sử dụng để điều chỉnh pH của nước và trong các phản ứng hóa học khác. Công thức hóa học: H2SO4.

  • Aluminum Sulfate (Al2(SO4)3): Aluminum sulfate thường được sử dụng để tạo flocculant trong quá trình xử lý nước để gắn kết các hạt rắn lại với nhau và dễ dàng loại bỏ chúng. Công thức hóa học: Al2(SO4)3.

  • Calcium Hydroxide (Ca(OH)2): Calcium hydroxide có thể được sử dụng để làm mềm nước và điều chỉnh pH trong quá trình xử lý nước. Công thức hóa học: Ca(OH)2.

  • Hydrogen Peroxide (H2O2): Hydrogen peroxide có thể được sử dụng để oxy hóa các chất hữu cơ và loại bỏ chúng khỏi nước. Công thức hóa học: H2O2.

  • Ferric Chloride (FeCl3): Ferric chloride thường được sử dụng trong quá trình flocculation để tạo ra flocculant và loại bỏ các hạt rắn từ nước. Công thức hóa học: FeCl3.

Potassium Acetate-xử lý nước-3

4.2. Ngành thực phẩm

Potassium acetate có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm, và nó thường được sử dụng làm chất phụ gia thực phẩm để đảm bảo an toàn và cải thiện chất lượng sản phẩm thực phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng thực phẩm phổ biến của potassium acetate:

  • Chất bảo quản thực phẩm: Potassium acetate có khả năng ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn và mốc, làm giảm sự hủy hoại và kéo dài thời hạn sử dụng của nhiều sản phẩm thực phẩm.

  • Làm mềm nước: Potassium acetate có khả năng làm mềm nước bằng cách làm giảm độ cứng của nước. Điều này có thể cải thiện độ mịn và độ phồng của bột và sản phẩm làm từ bột như bánh mì và bánh ngọt.

  • Sản phẩm làm từ cá: Trong sản xuất các sản phẩm từ cá như xúc xích cá, potassium acetate có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và tạo sự mềm mịn trong sản phẩm.

  • Sản phẩm sữa và sản phẩm sữa chua: Potassium acetate có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong sản phẩm sữa và sữa chua để cải thiện chất lượng và duy trì ổn định của sản phẩm.

  • Chất chống đông trong sản phẩm đông lạnh: Trong sản xuất các sản phẩm đông lạnh như kem và đá viên, potassium acetate có thể được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành tinh thể đá và duy trì độ mịn của sản phẩm.

  • Sản phẩm đóng gói thực phẩm: Potassium acetate có thể được sử dụng trong các sản phẩm đóng gói thực phẩm, như túi hút ẩm, để duy trì độ ẩm và chất lượng của sản phẩm đóng gói.

  • Sản phẩm đặc biệt cho người ăn kiêng: Trong một số sản phẩm thực phẩm được thiết kế đặc biệt cho người ăn kiêng hoặc có yêu cầu dinh dưỡng cụ thể, potassium acetate có thể được sử dụng để thay thế muối bình thường để giảm lượng natri.

Potassium Acetate-food

Tỉ lệ sử dụng potassium acetate trong sản phẩm thực phẩm sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm cụ thể, mục đích sử dụng, và các yếu tố kỹ thuật khác. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng potassium acetate trong một số sản phẩm thực phẩm:

  • Chất bảo quản thực phẩm: Tỉ lệ sử dụng potassium acetate làm chất bảo quản thực phẩm có thể rất thấp, thường là trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng sản phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thực phẩm và mục đích sử dụng cụ thể.

  • Làm mềm nước: Khi sử dụng potassium acetate để làm mềm nước, tỷ lệ thường rất thấp, chỉ cần một lượng nhỏ để làm giảm độ cứng của nước. Tùy thuộc vào độ cứng của nước nguồn, tỷ lệ này có thể dao động từ 0,01% đến 0,1% theo trọng lượng nước.

  • Sản phẩm đông lạnh và sản phẩm sữa chua: Trong sản xuất sản phẩm đông lạnh như kem và đá viên, hoặc trong sản xuất sản phẩm sữa chua, tỷ lệ sử dụng potassium acetate có thể thấp, thường là dưới 1% theo trọng lượng sản phẩm.

  • Sản phẩm đóng gói thực phẩm: Trong các sản phẩm đóng gói thực phẩm như túi hút ẩm, tỷ lệ sử dụng potassium acetate thường rất thấp, thường là dưới 1% theo trọng lượng sản phẩm.

Potassium Acetate-sữa chua

4.3. Chất đông đá

Potassium acetate có ứng dụng quan trọng trong việc làm chất đông đá hoặc chất chống đông đá trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong ngành hàng không và hóa dầu. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của potassium acetate trong việc làm chất đông đá:

  • Làm chất đông đá trên máy bay: Một trong ứng dụng quan trọng nhất của potassium acetate là làm chất đông đá trên máy bay, đặc biệt là trong hàng không dân dụng và hàng không quân. Khi máy bay bay ở độ cao cao, nhiệt độ thấp, và có độ ẩm trong không khí, có nguy cơ đóng đá trên bề mặt máy bay. Potassium acetate được sử dụng như một chất đông đá để ngăn chặn hiện tượng này và đảm bảo an toàn trong quá trình bay.

  • Hóa dầu: Potassium acetate cũng được sử dụng trong ngành hóa dầu như một chất làm đông đá. Nó có khả năng làm cho nước trong các dung dịch chất lỏng, như các dung dịch khoan, không đông đá ở nhiệt độ thấp, giúp duy trì quá trình khoan dầu dễ dàng hơn.

  • Công nghệ lạnh trong công nghiệp thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, potassium acetate cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ lạnh để làm mát và đông đá thực phẩm.

Potassium Acetate-đông đá

4.4. Các ứng dụng khác

Phân tích hóa học: Potassium acetate thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học làm dung dịch tiền tạo hoặc chất điều chỉnh pH trong các thí nghiệm và phân tích hóa học.

Sản xuất hợp chất hóa học khác: Nó có thể được sử dụng làm thành phần trong các phản ứng hóa học để tạo ra các hợp chất khác như este, axit acetic, và nhiều loại muối acetate khác.

Dược phẩm: Trong một số trường hợp, potassium acetate có thể được sử dụng trong ngành dược phẩm.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK

Khi sử dụng potassium acetate trong các ứng dụng làm chất đông đá hoặc trong bất kỳ quá trình công nghiệp nào khác, việc tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:

Bảo quản:

  • Lưu trữ trong điều kiện khô ráo: Potassium acetate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và trong môi trường khô ráo để ngăn chặn sự hấp thụ nước và tạo đông đá không mong muốn.
  • Tránh tiếp xúc với không khí ẩm: Hạn chế tiếp xúc potassium acetate với không khí ẩm để tránh sự hấp thụ nước. Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tiếp xúc với không khí.
  • Lưu trữ riêng biệt: Lưu trữ potassium acetate xa khỏi các chất khác như axit mạnh, chất oxy hóa và các hợp chất có thể phản ứng với nó.

An toàn:

  • Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với potassium acetate, nên sử dụng bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và áo chống hóa chất để đảm bảo an toàn.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Tránh tiếp xúc trực tiếp với potassium acetate trên da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và thực hiện các biện pháp cấp cứu cần thiết.
  • Sử dụng trong không gian thoáng mát và thông thoáng: Khi sử dụng potassium acetate, nên làm việc trong không gian thoáng mát và có thông thoáng để tránh hít phải hơi hoặc bụi potassium acetate.

Xử lý sự cố:

  • Trong trường hợp tiếp xúc với mắt hoặc da: Nếu tiếp xúc xảy ra, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
  • Trong trường hợp nuốt phải: Nếu nuốt phải potassium acetate, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và mang theo thông tin về sản phẩm.
  • Trong trường hợp chất độc xâm nhập vào môi trường: Nếu potassium acetate xâm nhập vào môi trường nước hoặc đất, cần phải báo cáo và tuân thủ các quy định và hướng dẫn địa phương về xử lý sự cố môi trường.

Potassium Acetate-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm, xử lý nước, công nghiệp...

Đây là địa chỉ bán Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK có thể mang lại cho bạn!

Potassium Acetate-4

7. Báo giá Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK, Trung Quốc, 25kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium Acetate ở đâu, mua bán Kali Axetat ở hà nội, mua bán CH3COOK giá rẻ, Mua bán Potassium Acetate dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm, xử lý nước, công nghiệp...

Nhập khẩu Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK cung cấp Potassium Acetate - Kali Axetat - CH3COOK.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 15:29 Thứ Năm 05/10/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem