Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2.12H2O

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Potash alum, hay còn gọi là aluminum potassium sulfate, là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau. Đây là một loại muối kết tinh mà người ta thường tìm thấy dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc trong suốt. Potash alum có công thức hóa học là KAl(SO4)2·12H2O.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potash Alum
Tên gọi khác: Aluminium Potassium Sulfate, Potassium alum, Potassium aluminate, Potassium aluminium sulfate, Phèn Nhôm, Phèn chua
Công thức: KAl(SO4)2.12H2O
Số CAS: 7784-24-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 50kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng

1. Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2.12H2O là gì?

Potash Alum, còn được gọi là aluminum potassium sulfate, là một hợp chất hóa học quan trọng và phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với công thức hóa học KAl(SO4)2·12H2O, nó xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc trong suốt, với khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ.

Một trong những ứng dụng quan trọng của potash alum là xử lý nước. Nó được sử dụng để làm sạch nước bằng cách tạo ra kết tủa để loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn từ nước. Đồng thời, nó cũng được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để làm cứng và ổn định các màng lọc gelatin.

Ngoài ra, potash alum còn có ứng dụng trong lĩnh vực y học truyền thống và nấu ăn. Tại y học, nó được sử dụng như một chất chống viêm nhiễm và kháng khuẩn. Trong nấu ăn, nó có thể được dùng để làm đặc thực phẩm và cung cấp độ cứng cho chúng.

Với tính chất đa dụng và quan trọng, potash alum đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và sức kháng của con người.

Potash_Alum

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Potash Alum - Phèn Nhôm - KAl(SO4)2

Potash alum, hay aluminum potassium sulfate, có nguồn gốc từ quá trình tự nhiên và cũng có thể được sản xuất công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về nguồn gốc và cách sản xuất potash alum:

Nguồn gốc tự nhiên: Potash alum có thể tự nhiên xuất hiện trong các khoáng sản, thường được tìm thấy ở các khu vực giàu kali và aluminum. Khi nước ngầm chứa kali và các hợp chất của aluminum lọc qua các lớp đất giàu kali, chúng có thể tương tác với nhau và tạo ra potash alum. Khoáng sản này sau đó có thể được trích xuất và tinh chế.

Sản xuất công nghiệp: Trong quá trình sản xuất công nghiệp, potash alum thường được tạo ra từ aluminum hydroxide và potassium sulfate. Dưới đây là quy trình sản xuất cơ bản:

  1. Tạo aluminum hydroxide: Bước đầu tiên là tạo aluminum hydroxide (Al(OH)3) thông qua việc tác động giữa aluminum metal và nước dưới sự hiện diện của hydroxide. Aluminum hydroxide sau đó được tách riêng và làm sạch.

  2. Tạo potassium sulfate: Kali sulfate (K2SO4) được tạo ra thông qua quá trình hóa học hoặc từ nguồn khoáng sản kali.

  3. Kết hợp aluminum hydroxide và potassium sulfate: Aluminum hydroxide và potassium sulfate được kết hợp lại với nhau trong môi trường nước. Quá trình này tạo ra aluminum potassium sulfate, hay potash alum. Trong quá trình này, potash alum kết tủa ra khỏi dung dịch.

  4. Lọc và tinh chế: Potash alum kết tủa sau đó được lọc ra và tinh chế để loại bỏ tạp chất và tạo ra sản phẩm cuối cùng là tinh thể potash alum.

Quá trình sản xuất này có thể điều chỉnh và tùy biến để đạt được chất lượng và đặc điểm kỹ thuật mong muốn cho sản phẩm potash alum.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2

Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học của potash alum:

Tính chất vật lý:

  • Tinh thể: Potash alum xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc trong suốt với hình dạng tinh thể đa diện.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của potash alum là khoảng 1,76 g/cm³.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Potash alum có nhiệt độ nóng chảy khoảng 92-95 °C (198-203 °F). Khi được nung nóng, nó sẽ mất nước và trở thành dạng không trong suốt.
  • Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của potash alum là khoảng 200 °C (392 °F).
  • Dung môi hòa tan: Potash alum dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch mặn.

Tính chất hóa học:

  • Tạo kết tủa: Một trong những tính chất quan trọng của potash alum là khả năng tạo kết tủa khi được thêm vào dung dịch chứa các ion canxi hoặc hydroxide. Điều này làm cho nó được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ cặn bã và tạp chất.
  • Khả năng oxi hóa và khử: Potash alum có khả năng oxi hóa và khử, và nó thường được sử dụng trong các ứng dụng hóa học để tác động lên các phản ứng oxi hóa-khử.
  • Khả năng hình thành phức chất: Potash alum có khả năng hình thành phức chất với các ion kim loại khác, điều này có thể ảnh hưởng đến sự hòa tan và tách biệt các kim loại khỏi dung dịch.
  • Khả năng ức chế vi khuẩn: Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, do đó được sử dụng trong một số ứng dụng y học truyền thống.

Potash_Alum_tinh_thể

4. Ứng dụng của Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Potash alum, hoặc aluminum potassium sulfate, có nhiều ứng dụng quan trọng và đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của potash alum:

4.1. Ngành xử lý nước

Potash alum, hay aluminum potassium sulfate, có nhiều ứng dụng quan trọng trong việc xử lý nước. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của potash alum trong lĩnh vực xử lý nước:

  • Kết tủa và loại bỏ tạp chất: Một trong những ứng dụng chính của potash alum trong xử lý nước là tạo kết tủa. Khi potash alum được thêm vào nước chứa các tạp chất, như đất sét, bùn, vi khuẩn, và các hợp chất hữu cơ, nó tạo ra các kết tủa kết hợp với các tạp chất này. Kết tủa này sau đó có thể được dễ dàng lọc ra khỏi nước, làm cho nước trở nên trong suốt và sạch hơn.

  • Cải thiện độ trong suốt: Potash alum cũng được sử dụng để cải thiện độ trong suốt của nước, đặc biệt là trong quá trình làm nước cấp. Nó giúp loại bỏ các tạp chất gây đục và tạo ra nước sạch và trong suốt hơn.

  • Xử lý nước thải: Potash alum có thể được sử dụng trong xử lý nước thải để kết tủa các chất thải và các hợp chất hữu cơ. Quá trình này giúp làm sạch nước thải trước khi nó được xả ra môi trường tự nhiên hoặc xử lý thêm.

  • Tái sử dụng nước: Trong một số ứng dụng công nghiệp và xây dựng, potash alum có thể được sử dụng để xử lý nước thải để nước này có thể tái sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc làm mát.

  • Khử sắt và mangan: Potash alum cũng có khả năng khử sắt và mangan từ nước, giúp cải thiện chất lượng nước uống và nước sử dụng cho các mục đích khác.

  • Xử lý nước bể bơi: Trong việc duy trì chất lượng nước bể bơi, potash alum có thể được sử dụng để ổn định pH và làm sạch nước bằng cách kết tủa các tạp chất và vi khuẩn.

  • Xử lý nước sông và hồ: Trong một số trường hợp, potash alum có thể được sử dụng để cải thiện chất lượng nước sông và hồ, đặc biệt là trong việc loại bỏ các tạp chất và đặc biệt là các loại vi khuẩn gây tảo nước.

  • Xử lý nước cất và nước sấm: Potash alum có thể được sử dụng trong việc tạo ra nước cất và nước sấm, đảm bảo rằng nước này không chứa các tạp chất hoặc tác nhân gây ô nhiễm.

Potash_Alum_xử-lý-nước

Tỉ lệ sử dụng Potash Alum - Phèn Nhôm - KAl(SO4)2 trong ứng dụng xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng potash alum (aluminum potassium sulfate) trong các ứng dụng cụ thể có thể biến đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng, vùng địa lý, và yêu cầu cụ thể của ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng potash alum trong một số ứng dụng phổ biến:

  • Xử lý nước cấp và nước thải: Potash alum thường được sử dụng trong quá trình xử lý nước cấp và nước thải với một tỷ lệ thường nằm trong khoảng từ 5 đến 40 gram potash alum cho mỗi mét khối nước (g/m³). Tùy thuộc vào mức độ đục của nước và mục tiêu xử lý, tỷ lệ này có thể thay đổi.

  • Công nghiệp thực phẩm: Trong công nghiệp thực phẩm, potash alum có thể được sử dụng như một chất làm đặc với tỷ lệ thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng.

  • Y học truyền thống: Trong y học truyền thống, potash alum có thể được sử dụng để chữa trị nhiễm trùng da hoặc làm thuốc trị bệnh với tỷ lệ thường nằm trong khoảng từ một phần tử potash alum kết hợp với một phần nước.

  • Nấu ăn: Trong nấu ăn, potash alum có thể được sử dụng làm chất làm đặc hoặc cứng hơn với tỷ lệ thường nằm trong khoảng từ một phần potash alum đến một phần thực phẩm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.

  • Xử lý nước bể bơi: Trong xử lý nước bể bơi, tỷ lệ sử dụng potash alum có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước của bể bơi, tình trạng nước, và yêu cầu về duy trì chất lượng nước.

Quy trình sử dụng Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 trong quá trình xử lý nước

Quy trình sử dụng potash alum (aluminum potassium sulfate) trong việc xử lý nước thường bao gồm một số bước cơ bản dưới đây:

  1. Chuẩn bị potash alum: Đầu tiên, potash alum cần được chuẩn bị. Thông thường, nó có dạng bột hoặc tinh thể. Bạn cần xác định lượng potash alum cần sử dụng dựa trên mục tiêu xử lý nước và dung tích của hệ thống xử lý.

  2. Tạo dung dịch potash alum: Potash alum thường được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch. Bạn có thể hòa tan nó trong một bể hoặc thùng chứa chất lỏng.

  3. Điều chỉnh pH (tuỳ trường hợp): Tùy thuộc vào mục tiêu xử lý, bạn có thể cần điều chỉnh pH của nước trước khi thêm potash alum. Điều này có thể đòi hỏi việc sử dụng các chất điều chỉnh pH như acid sulfuric hoặc acid clohydric để giảm pH nếu cần.

  4. Thêm potash alum vào nước: Dung dịch potash alum sau đó được thêm vào nước cần xử lý. Bạn cần khuấy đều để đảm bảo rằng potash alum phân tán đều trong nước.

  5. Tạo kết tủa và lắng kết tủa: Potash alum tương tác với các tạp chất trong nước và tạo thành kết tủa. Quá trình này giúp tách biệt tạp chất và tạo nước trong suốt hơn. Kết tủa sau đó sẽ lắng xuống đáy hoặc có thể được lọc ra khỏi nước.

  6. Lọc hoặc kết hợp kết tủa: Nếu cần, bạn có thể sử dụng các thiết bị lọc hoặc hệ thống kết hợp để tách kết tủa khỏi nước. Điều này giúp loại bỏ tạp chất và làm cho nước trở nên sạch hơn.

  7. Kiểm tra chất lượng nước: Cuối cùng, bạn cần kiểm tra chất lượng nước để đảm bảo rằng mục tiêu xử lý đã được đạt được. Điều này có thể bao gồm kiểm tra độ trong suốt, pH, và các chỉ số khác liên quan đến chất lượng nước.

Potash_Alum_xử-lý-nước-1

Ngoài Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 thì trong ngành xử lý nước còn sử dụng thêm các loại hóa chất sau đây

Trong quá trình xử lý nước, ngoài potash alum, còn có một số loại hóa chất khác được sử dụng để cải thiện chất lượng nước. Dưới đây là một số ví dụ về các loại hóa chất này và công thức hóa học tương ứng:

  • Sulfat nhôm (Aluminum sulfate): Sulfat nhôm, còn được gọi là alum, là một hợp chất hóa học với công thức Al2(SO4)3. Nó có tính chất tương tự như potash alum và thường được sử dụng trong xử lý nước để tạo kết tủa và loại bỏ tạp chất.

  • Kali hydroxide (Potassium hydroxide): Kali hydroxide có công thức hóa học là KOH. Nó thường được sử dụng để tăng pH của nước, đặc biệt trong quá trình xử lý nước thải.

  • Soda ash (Sodium carbonate): Soda ash có công thức hóa học là Na2CO3. Nó được sử dụng để tăng độ pH của nước và cũng có thể được sử dụng để cải thiện quá trình kết tủa.

  • Clo (Chlorine): Clo, với công thức hóa học Cl2, thường được sử dụng để khử trùng nước và tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh.

4.2. Ngành công nghiệp

Potash alum (aluminum potassium sulfate) có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng trong ngành công nghiệp:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Potash alum được sử dụng trong việc làm cứng và ổn định các màng lọc gelatin trong quá trình sản xuất bánh, kẹo, và thực phẩm khác. Nó cũng có thể được sử dụng để làm đặc thực phẩm.

  • Ngành công nghiệp giấy: Potash alum thường được sử dụng để làm trắng giấy và cải thiện độ mềm và độ bền của giấy.

  • Ngành công nghiệp dầu mỏ: Trong ngành công nghiệp dầu khí, potash alum có thể được sử dụng trong xử lý nước sản xuất dầu để loại bỏ tạp chất và dầu thải.

  • Ngành công nghiệp da: Potash alum đã được sử dụng trong việc xử lý da và lông động vật để làm sạch, làm cứng, và làm mịn sản phẩm da.

  • Ngành công nghiệp điện tử: Potash alum có thể được sử dụng trong các quá trình sản xuất bán dẫn và bán dẫn nhiệt.

  • Ngành công nghiệp dược phẩm: Trong một số ứng dụng y học truyền thống, potash alum đã được sử dụng như một chất chống viêm nhiễm và kháng khuẩn.

  • Ngành công nghiệp sử dụng sản phẩm hóa dược: Potash alum có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa dược như kem đánh răng và mỹ phẩm để cung cấp tính kháng khuẩn và làm sạch.

  • Ngành công nghiệp sáng tạo: Potash alum có thể được sử dụng trong các hoạt động sáng tạo như tạo ra tinh thể và thử nghiệm hóa học đơn giản.

  • Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Trong một số sản phẩm thực phẩm như nước mắm, potash alum có thể được sử dụng để làm đặc và làm sạch.

Potash Alum-food

Tỉ lệ sử dụng Potash Alum - KAl(SO4)2 trong các ứng dụng ngành công nghiệp

Tỉ lệ sử dụng potash alum (aluminum potassium sulfate) trong ngành công nghiệp có thể biến đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của từng quá trình sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng potash alum trong một số ngành công nghiệp:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, potash alum thường được sử dụng để làm cứng và ổn định các màng lọc gelatin trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể, nhưng thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng thực phẩm.

  • Ngành công nghiệp giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, potash alum có thể được sử dụng để làm trắng giấy và cải thiện độ mềm và độ bền của giấy. Tỷ lệ sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất, nhưng thường nằm trong khoảng từ 1% đến 3% theo trọng lượng giấy.

  • Ngành công nghiệp da: Trong ngành công nghiệp da, potash alum đã được sử dụng trong việc xử lý da và lông động vật để làm sạch, làm cứng, và làm mịn sản phẩm da. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nhưng thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 2% theo trọng lượng da.

  • Ngành công nghiệp điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, potash alum có thể được sử dụng trong các quá trình sản xuất bán dẫn và bán dẫn nhiệt. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể, và nó thường được sử dụng trong các dung dịch rất loãng.

  • Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Trong một số sản phẩm thực phẩm như nước mắm, potash alum có thể được sử dụng để làm đặc và làm sạch. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm và quy trình chế biến, nhưng thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng sản phẩm.

Potash Alum-ngành giấy

4.3. Ngành dệt nhuộm và in ấn

Potash alum (aluminum potassium sulfate) cũng có một số ứng dụng trong ngành công nghiệp nhuộm và in ấn. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng potash alum trong nhuộm và in ấn:

  • Mordant trong nhuộm: Potash alum thường được sử dụng như một chất hỗ trợ (mordant) trong quá trình nhuộm vải và sợi tự nhiên. Mordant giúp các chất nhuộm bám vào sợi vải một cách đều đặn và ổn định, làm cho màu sắc bền vững và chất lượng tốt hơn. Potash alum thường được sử dụng để nhuộm vải với các chất nhuộm tự nhiên như henna, quả mâm xôi, và cây cỏ khác.

  • Cải thiện màu sắc trong in ấn: Potash alum có thể được sử dụng để tạo ra các màu sắc sáng hơn và nổi bật hơn trong in ấn và mực nước. Nó có thể được sử dụng để làm tăng độ bám mực trên bề mặt giấy hoặc vật liệu in khác.

  • Tạo màu độc đáo: Potash alum cũng có thể được sử dụng trong các kỹ thuật nghệ thuật và thủ công để tạo ra các màu sắc độc đáo và tạo điểm nhấn trong các tác phẩm nghệ thuật.

  • Làm sạch và làm mịn giấy trong in ấn: Trong ngành in ấn, potash alum có thể được sử dụng để làm sạch và làm mịn giấy, giúp tạo ra các bản in chất lượng cao.

  • Cách điệu và hoàn thiện in ấn: Potash alum cũng có thể được sử dụng để cách điệu và hoàn thiện bản in ấn, làm tăng sự rõ ràng và sáng bóng của các sản phẩm in.

Potash Alum-dệt nhuộm

Tỉ lệ sử dụng Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 trong các ứng dụng ngành dệt nhuộm và in ấn

Tỷ lệ sử dụng potash alum (aluminum potassium sulfate) trong ngành công nghiệp nhuộm và in ấn có thể biến đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất, loại nhuộm, và mục tiêu cụ thể của từng ứng dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng potash alum trong ngành công nghiệp nhuộm và in ấn:

  • Nhuộm sợi tự nhiên: Potash alum thường được sử dụng như một mordant để tạo sự kết hợp giữa các chất nhuộm và sợi tự nhiên như cotton, len, hoặc lụa. Tỷ lệ sử dụng potash alum trong quá trình này có thể thay đổi, nhưng thường nằm trong khoảng từ 5% đến 15% theo trọng lượng sợi.

  • Nhuộm sợi tổng hợp: Trong trường hợp nhuộm sợi tổng hợp như polyester hoặc nylon, potash alum có thể được sử dụng với tỷ lệ thấp hơn, thường từ 1% đến 5% theo trọng lượng sợi.

  • In ấn: Trong in ấn, potash alum có thể được sử dụng để cải thiện độ bám mực và làm cho màu sắc in ấn nổi bật hơn. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mực in và quy trình in, nhưng thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 2% theo trọng lượng mực in.

  • Làm mịn và làm sạch giấy: Trong ngành công nghiệp giấy và in ấn, potash alum có thể được sử dụng để làm mịn và làm sạch giấy. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại giấy và mục tiêu cụ thể, nhưng thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng giấy.

Potash Alum-in-ấn

4.4. Các ứng dụng khác

Hóa học phân tích: Potash alum được sử dụng trong hóa học phân tích để tạo kết tủa và loại bỏ các ion kim loại khỏi dung dịch. Nó cũng được sử dụng để tách biệt các ion kim loại.

Thiết kế sáng tạo: Potash alum còn được sử dụng trong các hoạt động sáng tạo như tạo ra tinh thể và thử nghiệm hóa học đơn giản.

Chăm sóc cá nhân: Nó có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và mỹ phẩm để cung cấp tính kháng khuẩn và làm sạch.

Chế biến dầu: Trong ngành công nghiệp dầu khí, potash alum có thể được sử dụng để xử lý nước sản xuất dầu để loại bỏ các tạp chất và dầu thải.

Sáng tạo nghệ thuật: Một số nghệ sĩ sử dụng potash alum trong nghệ thuật và thủ công để tạo ra các tác phẩm có tinh thể và màu sắc độc đáo.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potash Alum - Phèn Nhôm - KAl(SO4)2

Khi sử dụng potash alum (aluminum potassium sulfate) trong các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản:

Bảo quản:

  • Bảo quản nơi khô ráo: Potash alum nên được bảo quản trong môi trường khô ráo để tránh sự hấp thụ nước và hình thành kết tủa không mong muốn.
  • Tránh tiếp xúc với không khí: Khi không sử dụng, hãy đảm bảo đóng kín bao bì của potash alum để tránh tiếp xúc với không khí, điều này có thể gây oxi hóa và làm mất tính chất của hợp chất.
  • Ngăn chặn tiếp xúc với các chất khác: Tránh đặt potash alum gần các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất tạo kết tủa hoặc chất có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.

An toàn:

  • Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với potash alum trong môi trường công nghiệp, nhân viên nên sử dụng bảo vệ cá nhân như găng tay bảo hộ và kính bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
  • Tránh hít phải bụi: Để tránh hít phải bụi potash alum, nên làm việc trong môi trường có thông gió tốt hoặc sử dụng khẩu trang bảo hộ nếu cần.
  • Rửa sạch da và mắt khi tiếp xúc với sản phẩm: Nếu tiếp xúc da hoặc mắt với potash alum, cần ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

Xử lý sự cố:

  • Sự cố về sức khỏe: Nếu có sự cố về sức khỏe do tiếp xúc với potash alum, cần gọi điện thoại cho người cấp cứu và thực hiện các biện pháp cấp cứu cần thiết.
  • Sự cố về môi trường: Nếu có sự cố về môi trường, như rò rỉ hoặc xả thải không mong muốn của potash alum, cần thực hiện các biện pháp kiểm soát để ngăn chặn tiếp tục rò rỉ và báo cáo sự cố cho cơ quan quản lý môi trường cụ thể.
  • Thải sản phẩm cẩn thận: Khi cần loại bỏ sản phẩm còn dư, phải tuân theo quy tắc và quy định liên quan đến loại bỏ hóa chất nguy hiểm và chất thải độc hại.

Potash Alum-2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước, dệt nhuôm, in ấn, xử lý giấy...

Đây là địa chỉ bán Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 có thể mang lại cho bạn!

Potash Alum-3

7. Báo giá Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 dạng bột tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 50kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2, Trung Quốc, 50kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potash Alum ở đâu, mua bán Kali Alum ở hà nội, mua bán KAl(SO4)2 giá rẻ, Mua bán Phèn Nhôm dùng trong ngành xử lý nước, dệt nhuộm, in ấn, xử lý giấy....

Nhập khẩu Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2 cung cấp Potash Alum - Kali Alum - KAl(SO4)2.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 23:05 Thứ Năm 07/09/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem