Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Anh
Giá: 0₫ 0₫ -0%
Tiêu đề:

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492, hay Chất trợ lắng C1492. Là một flocculant cationic được thiết kế để cải thiện hiệu quả keo tụ và lắng trong xử lý nước và nước thải. Sản phẩm này giúp tạo bông lớn, dễ lắng, giảm thiểu khối lượng bùn thải và nâng cao chất lượng nước. Thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Polymer cation KMR SPECFLOC C1492.

Tên gọi khác: C1492 Flocculant, Cationic Polymer KMR, KMR SPECFLOC C-1492, Cationic Flocculant C1492, KMR C1492, C1492 Coagulant, Flocculant KMR C-1492, Chất keo tụ cation C1492, Polymer xử lý nước C1492, Chất keo tụ C1492, Chất trợ lắng C1492.

Số CAS: 26161-33-5

Xuất xứ: Anh 

Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - 1

Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492 là gì ?

Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492, hay Chất trợ lắng C1492. Là một loại flocculant cationic được thiết kế đặc biệt để nâng cao hiệu quả trong quá trình xử lý nước và nước thải. Sản phẩm này hoạt động bằng cách tương tác với các hạt mang điện tích âm trong nước. Giúp keo tụ và tạo thành các khối bông lớn hơn, dễ dàng lắng xuống.

Với tính năng tạo bông mạnh mẽ, C1492 không chỉ cải thiện chất lượng nước mà còn giảm thiểu khối lượng bùn thải. Giúp tiết kiệm chi phí xử lý. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Bao gồm xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp, sản xuất giấy, và ngành chế biến thực phẩm.

Chất trợ lắng C1492 có khả năng ổn định độ pH và tính tương hợp tốt với các hóa chất khác trong quy trình xử lý. Từ đó tối ưu hóa hiệu suất lắng. Sản phẩm cũng an toàn và thân thiện với môi trường. Nhằm góp phần đảm bảo quy trình xử lý hiệu quả mà không gây hại cho hệ sinh thái.

Khi sử dụng Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492, người dùng cần tuân thủ các biện pháp an toàn. Đồng thời bảo quản đúng cách để đạt được hiệu quả tối ưu. Với những lợi ích nổi bật, C1492 đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho các thách thức trong lĩnh vực xử lý nước hiện nay.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492

Tính chất vật lý

  1. Dạng: Bột hoặc lỏng, thường có màu trắng hoặc vàng nhạt.
  2. Khối lượng riêng: Khoảng từ 1,0 đến 1,2 g/cm³.
  3. Hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
  4. Độ pH: Dung dịch thường có độ pH gần trung tính.
  5. Nhiệt độ nóng chảy: Không xác định rõ, vì là polymer; thường ổn định ở nhiệt độ cao.
  6. Độ nhớt: Có độ nhớt cao, tăng khi nồng độ polymer trong dung dịch tăng.
  7. Tính ổn định: Khá ổn định trong môi trường axit và kiềm nhẹ.

Tính chất hóa học 

  1. Tính chất ion: Là polymer cationic, KMR SPECFLOC C-1492 mang điện tích dương, cho phép nó tương tác hiệu quả với các hạt mang điện tích âm, thúc đẩy quá trình keo tụ và tạo bông.

  2. Khả năng keo tụ: Polymer này có khả năng kết hợp với các hạt rắn trong nước, giúp tạo ra các khối bông lớn, dễ lắng, từ đó cải thiện chất lượng nước.

  3. Tính tương hợp: KMR SPECFLOC C-1492 có khả năng tương thích tốt với nhiều loại hóa chất khác trong quy trình xử lý, như các chất keo tụ và chất trợ lắng khác.

  4. Tính ổn định: Polymer này duy trì tính ổn định trong môi trường axit và kiềm nhẹ, giúp đảm bảo hiệu quả trong nhiều điều kiện khác nhau.

  5. Phản ứng với các ion kim loại: Có khả năng tương tác với các ion kim loại trong nước, giúp loại bỏ các tạp chất và cải thiện chất lượng nước.

  6. Tính hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt và đồng nhất, thuận tiện cho quá trình sử dụng.

3. Ứng dụng của Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492  do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  1. Xử lý nước thải: C1492 giúp cải thiện quá trình keo tụ và lắng trong nước thải sinh hoạt và công nghiệp, nâng cao hiệu quả loại bỏ chất cặn bẩn.

  2. Xử lý nước cấp: Ứng dụng trong ngành cấp nước để làm trong nước, loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng nước đầu ra.

  3. Ngành sản xuất giấy: Sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách bùn, giảm thiểu lượng bùn thải và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  4. Ngành thực phẩm và đồ uống: Hỗ trợ trong xử lý nước để sản xuất thực phẩm và đồ uống, đảm bảo an toàn và chất lượng cho sản phẩm cuối cùng.

  5. Ngành khai thác mỏ: Giúp xử lý nước thải từ khai thác khoáng sản, giảm ô nhiễm môi trường và bảo vệ nguồn nước.

  6. Xử lý bùn: C1492 có thể được sử dụng để cải thiện hiệu suất trong xử lý bùn, giảm khối lượng bùn sau khi lắng.

  7. Ngành xây dựng: Sử dụng trong các công trình xây dựng để xử lý nước thải, giúp làm sạch nước và giảm ô nhiễm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng của Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492 trong xử lý nước thường dao động từ 0,1% đến 0,5% so với tổng khối lượng của dung dịch. 

  • Xử lý nước thải: Thường sử dụng khoảng 0,2% đến 0,5% để tối ưu hóa khả năng lắng và tách bùn.

Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 xử lý nước 1

 

2. Sản xuất giấy 

Tỉ lệ sử dụng Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492 trong sản xuất giấy thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% so với tổng trọng lượng bột giấy. Cụ thể:

  1. Chất tạo độ dẻo: Tỉ lệ khoảng 0,2% đến 0,5% để cải thiện độ bền và khả năng giữ nước của giấy.

  2. Chất trợ lắng: Có thể sử dụng ở mức khoảng 0,1% đến 0,3% để hỗ trợ quá trình lắng trong sản xuất giấy.

  3. Chất ổn định: Tùy vào yêu cầu cụ thể, tỉ lệ cũng có thể dao động từ 0,1% đến 0,5% để duy trì tính đồng nhất và ổn định của sản phẩm.

Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 giấy 1

 

3. Ngành thực phẩm và đồ uống

Tỉ lệ sử dụng Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492 trong ngành thực phẩm và đồ uống thường dao động từ 0,1% đến 0,5%, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Một số ví dụ bao gồm:

  1. Chất tạo gel hoặc nhũ hóa: Tỉ lệ khoảng 0,2% đến 0,5% để cải thiện kết cấu và độ ổn định của sản phẩm.

  2. Chất ổn định: Trong các sản phẩm nước trái cây hoặc đồ uống chế biến, tỉ lệ thường là từ 0,1% đến 0,3%.

  3. Chất tăng cường độ nhớt: Tỉ lệ có thể dao động từ 0,1% đến 0,4% để điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm lỏng.

4. Khai thác mỏ

Tỉ lệ sử dụng Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492 trong ngành khai thác mỏ thường dao động từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Một số ví dụ bao gồm:

  1. Chất trợ lắng: Tỉ lệ sử dụng có thể khoảng 0,1% đến 0,5% để cải thiện quá trình lắng trong các hệ thống xử lý quặng.

  2. Chất ổn định: Tỉ lệ khoảng 0,5% đến 1% có thể được dùng để tăng cường độ ổn định và tính chất của slurry.

  3. Chất làm tăng độ nhớt: Tỉ lệ khoảng 0,2% đến 0,5% để điều chỉnh độ nhớt trong các quá trình xử lý và vận chuyển.

5. Ngành xây dựng 

Tỉ lệ sử dụng Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492 trong ngành xây dựng thường dao động từ 0,1% đến 0,5%, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Một số ứng dụng có thể bao gồm:

  1. Chất ổn định: Tỉ lệ khoảng 0,2% đến 0,4% để cải thiện tính chất và độ bền của bê tông hoặc vữa.

  2. Chất tạo độ nhớt: Tỉ lệ có thể từ 0,1% đến 0,3% để điều chỉnh độ nhớt trong các hỗn hợp xây dựng.

  3. Chất tạo bọt: Nếu sử dụng như một chất tạo bọt, tỉ lệ có thể dao động từ 0,5% đến 1%.

Ngoài Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

  1. Alum (Aluminum Sulfate):

    • Công thức: Al₂(SO₄)₃
  2. Ferric Chloride (Sắt(III) chloride):

    • Công thức: FeCl₃
  3. Polyacrylamide (PAM):

    • Công thức: (C₃H₅NO)n
  4. Calcium Hydroxide (Canxi hydroxide):

    • Công thức: Ca(OH)₂
  5. Sodium Hydroxide (Natri hydroxide):

    • Công thức: NaOH
  6. Sodium Bisulfite (Natri bisulfite):

    • Công thức: NaHSO₃
  7. Hydrochloric Acid (Axít hydrochloric):

    • Công thức: HCl
  8. Potassium Permanganate (Kali permanganat):

    • Công thức: KMnO₄

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492

Bảo quản 

  1. Nhiệt độ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ lý tưởng thường dưới 30°C.

  2. Độ ẩm: Tránh nơi ẩm ướt để ngăn ngừa sự vón cục hoặc phân hủy của polymer. Sử dụng bao bì kín để hạn chế ẩm.

  3. Bao bì: Giữ sản phẩm trong bao bì nguyên gốc và chưa mở. Nếu đã mở, cần phải đậy kín lại để bảo quản chất lượng.

  4. Thời gian bảo quản: Kiểm tra thời gian sử dụng hoặc hạn sử dụng của sản phẩm. Sử dụng trước khi hết hạn để đảm bảo hiệu quả.

An toàn khi sử dụng 

  1. Đọc tài liệu an toàn: Trước khi sử dụng, hãy tham khảo thẻ dữ liệu an toàn (MSDS) để hiểu rõ về tính chất, nguy hiểm và biện pháp ứng phó.

  2. Sử dụng thiết bị bảo hộ:

    • Đeo găng tay chịu hóa chất.
    • Sử dụng kính bảo hộ để bảo vệ mắt.
    • Đeo khẩu trang hoặc mặt nạ nếu cần thiết, đặc biệt khi làm việc trong môi trường bụi.
  3. Làm việc trong không gian thông thoáng: Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió để tránh hít phải bụi hoặc hơi từ sản phẩm.

  4. Tránh tiếp xúc trực tiếp: Hạn chế tối đa tiếp xúc với da và mắt. Nếu bị tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.

Xử lý sự cố

  1. Đánh giá tình hình: Xác định mức độ nghiêm trọng của sự cố, như tràn đổ hay tiếp xúc với da/mắt.

  2. Bảo đảm an toàn:

    • Nếu có bụi hoặc hơi, rời khỏi khu vực ngay lập tức và tìm nơi thông thoáng.
    • Đeo thiết bị bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang) nếu cần thiết.
  3. Ngăn chặn lan rộng:

    • Nếu có tràn đổ, sử dụng vật liệu hấp thụ như cát hoặc đất sét để thu gom chất lỏng và ngăn không cho nó lan rộng.
  4. Dọn dẹp:

    • Sử dụng dụng cụ không bằng kim loại để thu gom sản phẩm tràn ra.
    • Đặt chất thải thu gom vào bao bì phù hợp và đánh dấu rõ ràng.
  5. Rửa sạch:

    • Nếu chất hóa học dính vào bề mặt, sử dụng nước và xà phòng để rửa sạch.
    • Đảm bảo khu vực làm việc sạch sẽ sau khi xử lý.
  6. Tiếp xúc với da/mắt:

    • Nếu tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
    • Nếu tiếp xúc với mắt: Rửa ngay dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  7. Thông báo: Báo cáo sự cố cho quản lý hoặc người có trách nhiệm để có biện pháp xử lý phù hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Solid surface sizing agent dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - 2

 

5. Mua Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492 rắn giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, hóa chất Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, xử lý nước, xây dựng,...

Đây là địa chỉ mua Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492, Anh.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492 ở đâu, mua bán Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 ở hà nội, mua bán Chất trợ lắng C1492 giá rẻ. Mua bán Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 - Chất trợ lắng C1492 ứng dụng rộng rãi  trong ngành công nghiệp, xử lý nước, xây dựng,...

Nhập khẩu Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 cung cấp Chất trợ lắng C1492

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

 
 

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem