A1110 là hóa chất flocculant anionic, giúp tăng cường khả năng keo tụ và tạo bông cho các chất cặn bẩn trong nước thải. Nhờ vào tính năng này, bùn sau xử lý sẽ đặc hơn và giảm khối lượng, cho phép xử lý trực tiếp. Sản phẩm còn giữ ổn định độ pH và chỉ làm tăng nhẹ độ muối trong nước, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho môi trường.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Polymer Anion KMR A1110.
Tên gọi khác: Specfloc A - 1110 flocculant, A1110 Flocculant, Anionic Polyacrylamide A1110, KMR A1110, Anionic Polymer KMR, Flocculant Anionic KMR, A1110 Polymer, A1110 Coagulant, KMR Flocculant A1110, Chất keo tụ A1110, Chất trợ lắng A1110
Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 là gì?
Polymer Anion KMR A1110, còn gọi là chất trợ lắng A1110, là một loại flocculant anionic được sử dụng phổ biến trong ngành xử lý nước và nước thải. Với khả năng keo tụ và tạo bông mạnh mẽ, A1110 giúp cải thiện hiệu quả lắng đọng của các chất cặn bẩn trong nước, từ đó giảm khối lượng bùn sau xử lý.
Sản phẩm hoạt động thông qua việc kết tụ các hạt rắn và tạo thành các khối bông lớn hơn, dễ dàng tách ra trong quá trình lắng. Điều này không chỉ giúp tăng cường chất lượng nước đầu ra mà còn tiết kiệm chi phí xử lý. Đặc biệt, sau khi sử dụng A1110, độ pH của nước gần như không bị thay đổi đáng kể, và độ muối chỉ tăng nhẹ, giúp duy trì tính ổn định của môi trường nước.
A1110 thích hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp, và trong ngành sản xuất giấy. Sản phẩm này an toàn và thân thiện với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và cơ sở xử lý nước. Với những lợi ích vượt trội, Polymer Anion KMR A1110 đã trở thành một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho các thách thức trong xử lý nước hiện nay.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110
Tính chất vật lý
Dạng: Bột hoặc lỏng, thường có màu trắng hoặc hơi vàng.
Khối lượng riêng: Thông thường từ 1,0 đến 1,2 g/cm³.
Hòa tan: Hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
Độ pH: Dung dịch thường có độ pH trung tính, không gây thay đổi lớn đến độ pH của nước xử lý.
Nhiệt độ nóng chảy: Không xác định rõ ràng do là polymer; thường ổn định trong khoảng nhiệt độ cao.
Độ nhớt: Có độ nhớt cao, tăng lên khi nồng độ polymer trong dung dịch cao.
Tính ổn định: Khá ổn định trong môi trường axit và kiềm nhẹ.
Tính chất hóa học
Tính chất ion: Là polymer anionic, A1110 mang điện tích âm, cho phép nó tương tác với các hạt mang điện tích dương, giúp keo tụ và tạo bông hiệu quả.
Khả năng keo tụ: Polymer này có khả năng kết hợp với các hạt rắn trong nước, tạo thành các khối bông lớn hơn, dễ dàng lắng xuống trong quá trình xử lý nước.
Tính tương hợp: A1110 có khả năng tương thích tốt với nhiều loại hóa chất khác nhau, bao gồm các chất keo tụ và chất trợ lắng khác, giúp tối ưu hóa quy trình xử lý.
Tính ổn định: Khả năng ổn định trong môi trường axit và kiềm nhẹ, giúp duy trì hiệu quả trong nhiều điều kiện khác nhau.
Tính hòa tan: Polymer dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt, giúp dễ dàng sử dụng trong các quy trình xử lý nước.
Phản ứng với các ion kim loại: Có thể tương tác với các ion kim loại trong nước, giúp loại bỏ các tạp chất và cải thiện chất lượng nước.
3. Ứng dụng của Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
Công nghiệp dầu khí: Làm chất tăng cường cho quá trình khai thác dầu, giúp cải thiện độ nhớt và khả năng lưu thông của dung dịch.
Xử lý nước: Sử dụng trong các quy trình lọc và xử lý nước thải, giúp cải thiện tính chất của nước và loại bỏ tạp chất.
Sản xuất hóa chất: Làm chất ổn định và nhũ hóa trong sản xuất các sản phẩm hóa chất.
Nông nghiệp: Có thể dùng trong các sản phẩm phân bón để cải thiện khả năng giữ ẩm và hấp thụ dinh dưỡng của đất.
Cải thiện độ nhớt: KMR A1110 giúp tăng độ nhớt của dung dịch, rất hữu ích trong các quy trình cần kiểm soát độ nhớt, như trong ngành công nghiệp sơn hoặc mực in.
Ngành sản xuất giấy: A1110 giúp tách bùn trong quá trình sản xuất giấy, tăng cường hiệu suất và giảm thiểu lượng bùn thải.
Ngành thực phẩm và đồ uống: Sử dụng trong xử lý nước để sản xuất thực phẩm và đồ uống, đảm bảo an toàn và chất lượng.
Ngành xây dựng: Dùng để xử lý nước trong các công trình xây dựng, giúp loại bỏ cặn bẩn và làm sạch nước.
Xử lý bùn: A1110 có thể được sử dụng để cải thiện quá trình xử lý bùn, giảm thể tích bùn sau khi lắng.
Ngành dược phẩm: Trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm y tế hoặc dược phẩm, giúp kiểm soát giải phóng thuốc.
Sản xuất mỹ phẩm: KMR A1110 có thể được dùng như một chất ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành dầu khí
Dung dịch khoan: Tỉ lệ sử dụng thường từ 0,5% đến 2% khối lượng trong các dung dịch khoan để cải thiện độ nhớt và tính ổn định.
Chất tẩy rửa: Trong các ứng dụng tẩy rửa và làm sạch, tỉ lệ có thể từ 1% đến 5% tùy thuộc vào mức độ bẩn và yêu cầu cụ thể.
Chất tăng cường: Trong một số công thức, tỉ lệ có thể lên tới 3% để cải thiện khả năng lưu thông và giảm ma sát trong quy trình khai thác.
2. Xử lý nước
Xử lý nước thải: Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng 0,1% đến 1% khối lượng, tùy thuộc vào nồng độ chất ô nhiễm và yêu cầu xử lý.
Lọc nước: Trong các hệ thống lọc, tỉ lệ sử dụng thường từ 0,5% đến 2%, giúp cải thiện khả năng lắng và loại bỏ các tạp chất.
Cải thiện tính chất nước: Đối với các ứng dụng khác như cải thiện tính chất nước, tỉ lệ có thể dao động từ 0,1% đến 3%.
3. Ngành nông nghiệp
Phân bón: Tỉ lệ sử dụng thường từ 0,1% đến 1% để cải thiện khả năng giữ ẩm và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của đất.
Chất tạo gel: Khi sử dụng để tạo gel giữ ẩm, tỉ lệ có thể từ 0,5% đến 2% để tối ưu hóa hiệu quả.
Chất kích thích sinh trưởng: Đối với các sản phẩm thúc đẩy sinh trưởng cây trồng, tỉ lệ có thể dao động từ 0,5% đến 3%, tùy vào công thức và mục tiêu cụ thể
4. Sản xuất giấy
Chất tạo độ dẻo: Tỉ lệ sử dụng có thể khoảng 0,5% đến 1% để cải thiện độ bền và độ dẻo của giấy.
Chất ổn định và nhũ hóa: Trong một số công thức, tỉ lệ có thể từ 0,1% đến 0,5% để tối ưu hóa quá trình sản xuất.
Chất chống thấm: Đối với các sản phẩm giấy cần tính chất chống thấm, tỉ lệ có thể lên tới 1%
5. Ngành thực phẩm
Chất tạo gel hoặc nhũ hóa: Tỉ lệ sử dụng khoảng 0,5% đến 1% để cải thiện kết cấu và độ ổn định của sản phẩm.
Chất ổn định: Trong các sản phẩm như sốt hoặc thực phẩm chế biến sẵn, tỉ lệ có thể từ 0,1% đến 0,5% để duy trì tính đồng nhất và độ sệt.
Chất tăng cường độ nhớt: Tỉ lệ từ 0,2% đến 0,5% có thể được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm nước uống hoặc thực phẩm lỏng.
6. Ngành xây dưng
Thông thường, tỉ lệ sử dụng dao động từ 0,1% đến 5% so với tổng khối lượng của hỗn hợp.
Vữa và bê tông: Thường sử dụng khoảng 0,5% đến 2% để cải thiện tính đàn hồi, độ bám dính và khả năng chống thấm.
Sản phẩm phủ: Có thể sử dụng khoảng 1% đến 3% để tăng cường tính chất cơ lý.
7. Ngành dược, mỹ phẩm
Trong ngành dược mỹ phẩm, tỉ lệ sử dụng của Polymer Anion KMR A1110 thường dao động từ 0,1% đến 2%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Cụ thể:
Sản phẩm dưỡng da: Thường sử dụng từ 0,5% đến 1,5% để tăng cường độ nhớt, khả năng giữ ẩm và tạo cảm giác mượt mà cho da.
Sản phẩm trang điểm: Tỉ lệ khoảng 0,2% đến 1% có thể được áp dụng để cải thiện độ bám dính và tính năng thẩm thấu.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Khoảng 0,5% đến 2% để tăng cường độ bóng và cải thiện độ ẩm.
Ngoài Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Polymer Cationic (Chất keo tụ cation):
Công thức: Có nhiều loại, ví dụ: Poly(dimethylamine) (PDA) có công thức (C5H15N)n.
Alum (Aluminum Sulfate) (Phèn nhôm):
Công thức: Al₂(SO₄)₃
Ferric Chloride (Sắt(III) chloride):
Công thức: FeCl₃
Polyacrylamide (PAM):
Công thức: (C₃H₅NO)n
Calcium Carbonate (Canxi carbonate):
Công thức: CaCO₃
Sodium Hydroxide (Natri hydroxide):
Công thức: NaOH
Sodium Bisulfite (Natri bisulfite):
Công thức: NaHSO₃
Hydrochloric Acid (Axít hydrochloric):
Công thức: HCl
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110
Bảo quản
Nhiệt độ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ lý tưởng thường dưới 30°C.
Độ ẩm: Tránh nơi ẩm ướt để ngăn ngừa sự vón cục hoặc phân hủy của polymer. Sử dụng bao bì kín để hạn chế ẩm.
Bao bì: Giữ sản phẩm trong bao bì nguyên gốc và chưa mở. Nếu đã mở, cần phải đậy kín lại để bảo quản chất lượng.
Thời gian bảo quản: Kiểm tra thời gian sử dụng hoặc hạn sử dụng của sản phẩm. Sử dụng trước khi hết hạn để đảm bảo hiệu quả.
Vệ sinh: Giữ khu vực lưu trữ sạch sẽ và không có bụi bẩn để tránh làm nhiễm bẩn sản phẩm.
An toàn khi sử dụng
Đọc kỹ tài liệu an toàn: Trước khi sử dụng, hãy xem xét thẻ dữ liệu an toàn (MSDS) để hiểu rõ về tính chất, nguy hiểm và biện pháp ứng phó.
Sử dụng thiết bị bảo hộ:
Đeo găng tay chịu hóa chất.
Sử dụng kính bảo hộ để bảo vệ mắt.
Đeo khẩu trang hoặc mặt nạ nếu cần thiết, nhất là trong môi trường bụi hoặc khi có khả năng bắn văng.
Làm việc trong không gian thông thoáng: Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió để tránh hít phải bụi hoặc hơi từ sản phẩm.
Tránh tiếp xúc trực tiếp: Hạn chế tối đa tiếp xúc với da và mắt. Nếu bị tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
Xử lý sự cố
Đánh giá tình hình: Xác định mức độ nghiêm trọng của sự cố, như tràn đổ hay tiếp xúc với da/mắt.
Bảo đảm an toàn:
Nếu có bụi hoặc hơi, rời khỏi khu vực ngay lập tức và tìm nơi thông thoáng.
Đeo thiết bị bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang) nếu cần thiết.
Ngăn chặn lan rộng:
Nếu có tràn đổ, sử dụng vật liệu hấp thụ (như cát, đất sét) để thu gom chất lỏng và ngăn không cho nó lan rộng.
Dọn dẹp:
Sử dụng dụng cụ không bằng kim loại để thu gom sản phẩm tràn ra.
Đặt chất thải thu gom vào bao bì phù hợp, đánh dấu rõ ràng.
Rửa sạch:
Nếu chất hóa học dính vào bề mặt, sử dụng nước và xà phòng để rửa sạch.
Đảm bảo khu vực làm việc sạch sẽ sau khi xử lý.
Tiếp xúc với da/mắt:
Nếu tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
Nếu tiếp xúc với mắt: Rửa ngay dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Thông báo: Báo cáo sự cố cho quản lý hoặc người có trách nhiệm để có biện pháp xử lý phù hợp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 dưới đây
SDS (Safety Data Sheet).
MSDS (Material Safety Data Sheet)
COA (Certificate of Analysis)
C/O (Certificate of Origin)
Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
CFS (Certificate of Free Sale)
TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
Các giấy tờ pháp lý khác
5. Mua Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 rắn giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, hóa chất Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, mỹ phẩm, xây dựng,...
Đây là địa chỉ mua Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Solid surface sizing agentcó thể mang lại cho bạn!
6. Mua Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110, Anh.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 -0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 ở đâu, mua bán Polymer Anion KMR A1110 ở hà nội, mua bán Chất trợ lắng A1110 giá rẻ. Mua bán Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, mỹ phẩm, xây dựng,...
Nhập khẩu Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110 cung cấp Polymer Anion KMR A1110 - Chất trợ lắng A1110
Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:
Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…
Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa.
2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả
Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.
Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.
1. Giới thiệu
Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.
Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.
2. Hướng dẫn sử dụng website
Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.
Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.
3. Thanh toán an toàn và tiện lợi
Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:
Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán) Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi) Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản
Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác