Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Polymer Accofloc A-110 PWG

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Nhật Bản
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Polymer Accofloc A-110 PWG - Chất keo tụ anion hiệu quả trong xử lý nước

Trong các hệ thống xử lý nước hiện đại, hiệu suất keo tụ - tạo bông quyết định trực tiếp đến chất lượng nước đầu ra và chi phí vận hành. Một trong những vật liệu polymer được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là Accofloc A-110 PWG – dòng polymer anion cao phân tử, chuyên dụng cho xử lý nước cấp, nước thải sinh hoạt và công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chất trợ keo tụ hiệu quả, ổn định và thân thiện với môi trường, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ vì sao Accofloc A-110 PWG trở thành lựa chọn tối ưu trong nhiều nhà máy xử lý nước trên toàn cầu.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Polymer Accofloc A-110 PWG

Tên gọi khác: Polymer keo tụ, Superfloc A110 PWG, Polymer A110 PWG, Anionic Polymer A110 PWG, Polymer keo tụ anion A110 PWG, Accofloc A110

Số CAS: 9003-05-8

Xuất xứ: Nhật Bản

Quy cách: 10kg/bao

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Polymer Accofloc A-110 PWG là gì?

Polymer ACCOFLOC A-110 PWG là gì? Polymer Accofloc A-110 PWG là một loại polyacrylamide anion (Anionic PAM) có khối lượng phân tử cao, được sử dụng chủ yếu như chất trợ keo tụ - tạo bông (flocculant) trong xử lý nước cấp, nước thải công nghiệp và sinh hoạt.

Sản phẩm này thuộc nhóm polymer tổng hợp, có khả năng trung hòa điện tích dương của các hạt keo trong nước, giúp các hạt nhỏ kết dính lại thành bông cặn lớn dễ lắng hoặc dễ tách ra trong quá trình lọc.

Dưới dạng bột mịn màu trắng, Accofloc A-110 PWG tan tốt trong nước, tạo dung dịch trong suốt, hoạt động hiệu quả trong khoảng pH 6–9, và đặc biệt tương thích với hầu hết các loại chất keo tụ vô cơ như PAC hoặc phèn nhôm.

Về bản chất, Accofloc A-110 PWG không chỉ là một chất hỗ trợ xử lý nước thông thường, mà còn là polymer anion cao cấp giúp nâng cao hiệu suất, giảm chi phí vận hành và cải thiện chất lượng nước đầu ra trong nhiều hệ thống công nghiệp.

Polyme Accofloc A-110 PWG

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Polymer Accofloc A-110 PWG

2.1. Nguồn gốc

Polymer Accofloc A-110 PWG được phát triển bởi Tập đoàn ADEKA (Nhật Bản) – một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực hóa chất xử lý nước và polymer công nghiệp.
Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt cho xử lý nước cấp và nước thải có hàm lượng chất rắn lơ lửng thấp đến trung bình, đặc biệt trong ngành thực phẩm, dệt nhuộm, giấy, và sinh hoạt đô thị.

Công thức của Accofloc A-110 PWG dựa trên nền polyacrylamide anion (PAM) được tối ưu về độ phân cực, khối lượng phân tử và cấu trúc mạch polymer để tăng cường khả năng tạo bông và độ ổn định khi vận hành ở quy mô lớn.

2.2. Cách sản xuất

Quá trình sản xuất Accofloc A-110 PWG diễn ra theo các bước tổng hợp polymer hóa có kiểm soát chặt chẽ:

  1. Giai đoạn tiền xử lý monomer:
    Acrylamide (CH₂=CH–CONH₂) được tinh chế để loại bỏ tạp chất và ổn định hoạt tính phản ứng.

  2. Giai đoạn trùng hợp anion:
    Dưới điều kiện nhiệt độ và pH được kiểm soát, acrylamide được polymer hóa một phần với acid acrylic (CH₂=CH–COOH) hoặc muối natri của nó, tạo ra mạch polyacrylamide mang nhóm anion (-COO⁻).
    Quá trình này thường sử dụng chất khơi mào (initiator) như ammonium persulfate (NH₄)₂S₂O₈ để khởi động phản ứng.

  3. Giai đoạn điều chỉnh khối lượng phân tử:
    Tốc độ phản ứng và thời gian trùng hợp được điều chỉnh nhằm kiểm soát chiều dài mạch polymer, giúp tạo ra sản phẩm có khả năng kéo dài bông cặn và duy trì độ nhớt ổn định.

  4. Giai đoạn sấy và nghiền mịn:
    Sau khi trùng hợp hoàn tất, polymer được sấy khô bằng khí nóng ở nhiệt độ thấp, sau đó nghiền thành bột mịn màu trắng – chính là dạng Accofloc A-110 PWG thương phẩm.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Polymer Accofloc A-110 PWG

3.1. Tính chất vật lý

Polymer Accofloc A-110 PWG có dạng bột mịn màu trắng ngà, không mùi, dễ hút ẩm và tan hoàn toàn trong nước lạnh.
Khi hòa tan, dung dịch tạo ra có độ nhớt cao, trong suốt và ổn định trong thời gian dài.

Các đặc điểm vật lý cơ bản:

  • Trạng thái: Bột khô, tan trong nước.

  • Màu sắc: Trắng hoặc trắng ngà.

  • Mùi: Không mùi hoặc rất nhẹ.

  • Độ tan: Dễ tan trong nước ở nhiệt độ phòng, không tan trong dung môi hữu cơ (ethanol, acetone).

  • pH dung dịch 0,1%: Khoảng 6 – 8.

  • Tỷ trọng: Khoảng 0,8 – 0,9 g/cm³.

  • Độ nhớt dung dịch 1%: Cao, phụ thuộc vào mức độ trùng hợp và thời gian khuấy tan.

  • Điều kiện bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ẩm và nhiệt độ cao.

Đặc tính này giúp Accofloc A-110 PWG dễ vận chuyển, dễ bảo quản, đồng thời hiệu quả cao khi pha chế thành dung dịch keo tụ trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp.

3.2. Tính chất hóa học

Về bản chất, Accofloc A-110 PWG là polyme cao phân tử được hình thành từ acrylamide (CH₂=CH–CONH₂) và acid acrylic (CH₂=CH–COOH) hoặc muối của nó.
Cấu trúc hóa học chứa các nhóm chức –CONH₂ (amide) và –COO⁻ (anion), đóng vai trò quyết định trong quá trình hấp phụ và trung hòa điện tích của các hạt keo trong nước.

Nhờ cấu trúc mạch dài và linh hoạt, polymer có khả năng kéo nối các hạt keo nhỏ thành bông lớn, tăng tốc độ lắng và tách cặn.

Các đặc tính hóa học nổi bật:

  • Tính anion: Mang điện tích âm giúp trung hòa hạt keo mang điện tích dương trong nước.

  • Tính ổn định: Không bị phân hủy nhanh trong môi trường pH trung tính, hoạt động tốt trong pH 6–9.

  • Không độc hại: Không chứa kim loại nặng hoặc tạp chất nguy hiểm, an toàn cho môi trường.

  • Phản ứng tương hợp: Có thể phối hợp hiệu quả với các chất keo tụ vô cơ như PAC, phèn nhôm, phèn sắt để tăng hiệu quả tạo bông.

Polyme Accofloc A-110 PWG_1

4. Ứng dụng của Polymer Accofloc A-110 PWG do KDCCHEMICAL cung cấp

4.1. Ứng dụng ACCOFLOC A-110 xử lý nước thải công nghiệp

Cách sử dụng:
Accofloc A-110 PWG được pha loãng ở nồng độ 0.05–0.1%, sau đó châm vào nước thải ở giai đoạn keo tụ – tạo bông sau khi đã bổ sung PAC hoặc phèn nhôm. Liều lượng sử dụng dao động 2–10 mg/L tùy theo độ đục và hàm lượng chất rắn.

Cơ chế hoạt động:

  • Chuỗi polymer anion có nhóm –COO⁻ trung hòa điện tích dương trên bề mặt hạt keo, làm mất ổn định hệ huyền phù.

  • Các chuỗi polymer dài tạo cầu nối polymer (polymer bridging) liên kết nhiều hạt nhỏ thành bông lớn.

  • Trong quá trình khuấy trộn chậm, các bông keo phát triển về kích thước và lắng xuống nhờ trọng lực.

  • Quá trình này giúp giảm TSS, BOD, COD, độ đục và màu của nước thải, đặc biệt trong ngành dệt nhuộm, giấy, và thực phẩm.

4.2. Ứng dụng trong xử lý nước cấp công nghiệp

Cách sử dụng:
Dùng ở giai đoạn xử lý sơ bộ hoặc tiền xử lý trước hệ thống lọc tinh/màng RO. Liều lượng thông thường 1–5 mg/L, pha dung dịch 0.1% và châm trực tiếp vào dòng nước đầu vào.

Cơ chế hoạt động:

  • Accofloc A-110 PWG hoạt động như chất kết tụ bổ trợ giúp gom hạt mịn, sắt, mangan và silic keo trong nước.

  • Các nhóm chức anion hình thành liên kết hydro và lực hút Van der Waals với bề mặt hạt, tạo bông keo ổn định.

  • Nhờ vậy, nước đầu ra có độ đục < 1 NTU, kéo dài tuổi thọ màng RO và giảm chi phí rửa ngược.

4.3. Ứng dụng trong ngành giấy và bột giấy

Cách sử dụng:
Dùng như chất trợ giữ (Retention Aid) trong quy trình xeo giấy. Liều lượng 0.02–0.1% khối lượng bột khô.

Cơ chế hoạt động:

  • Các nhóm anion của polymer hấp phụ lên bề mặt sợi cellulose và hạt độn (CaCO₃, kaolin) mang điện tích dương.

  • Quá trình hấp phụ ion giúp tăng khả năng giữ lại các hạt mịn trong lớp giấy.

  • Đồng thời, polymer tạo màng keo mỏng bao quanh sợi, giúp tăng độ bền kéo, độ đục quang học và giảm tiêu hao nguyên liệu.

  • Ngoài ra, polymer còn giúp kiểm soát hàm lượng nhựa (pitch control) nhờ khả năng gắn kết các acid resin tự nhiên trong bột giấy.

4.4. Polymer A-110 PWG bột xử lý bùn

Cách sử dụng:
Dùng ở công đoạn ép bùn sau xử lý sinh học. Liều lượng 1–5 g/kg chất rắn khô, pha dung dịch 0.1% và châm trước thiết bị ép bùn.

Cơ chế hoạt động:

  • Accofloc A-110 PWG trung hòa điện tích giữa các hạt bùn, làm chúng kết tụ thành cụm lớn.

  • Quá trình flocculation bridging giúp nước thoát ra nhanh, tăng hiệu suất tách nước 30–50%.

  • Sau ép, độ ẩm bùn giảm còn 60–70%, giảm chi phí vận chuyển và xử lý.

4.5. Ứng dụng trong công nghiệp khai thác khoáng sản

Cách sử dụng:
Sử dụng như chất keo tụ bùn khoáng hoặc tác nhân tách nước trong các mỏ tuyển quặng đồng, sắt, than và titan.

Cơ chế hoạt động:

  • Các nhóm –COO⁻ và –CONH₂ của polymer hấp phụ lên bề mặt hạt khoáng.

  • Khi khuấy chậm, polymer tạo cầu nối giữa các hạt, hình thành bông lớn lắng nhanh hơn.

  • Giúp giảm thời gian lắng, nâng hiệu suất thu hồi tinh quặng và cải thiện chất lượng nước tuần hoàn trong mỏ.

4.6. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống

Cách sử dụng:
Dùng ở mức rất thấp (ppm) để loại bỏ tạp chất keo hoặc bột mịn trong nước sản xuất, đặc biệt cho nước đường, nước trái cây, bia, rượu.

Cơ chế hoạt động:
Accofloc A-110 PWG tạo liên kết hydro nhẹ giữa các hạt keo protein và polysaccharide, giúp làm trong dung dịch mà không làm thay đổi mùi vị hay màu sắc.

 

  1. Ngành giấy và bột giấy:

    • Tỷ lệ: 0.02 – 0.2% (200 – 2000 ppm)
    • Ứng dụng: Hỗ trợ xử lý nước thải và thu hồi sợi giấy.
  2. Ngành dệt nhuộm:

    • Tỷ lệ: 0.05 – 0.3% (500 – 3000 ppm)
    • Ứng dụng: Loại bỏ tạp chất, màu và hóa chất trong nước thải dệt nhuộm.
  3. Ngành khai khoáng:

    • Tỷ lệ: 0.05 – 0.5% (500 – 5000 ppm)
    • Ứng dụng: Hỗ trợ lắng bùn và tách khoáng khỏi dung dịch.
  4. Ngành dầu khí:

    • Tỷ lệ: 0.05 – 0.2% (500 – 2000 ppm)
    • Ứng dụng: Kiểm soát độ nhớt dung dịch khoan.

Ngoài Polymer Accofloc A-110 PWG thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây

Ngoài Polymer Accofloc A110 PWG (Polyacrylamide anion - PAM), một số hóa chất khác cũng được sử dụng trong xử lý nước và các ngành công nghiệp liên quan, bao gồm:

1. Nhóm chất keo tụ (Coagulants)

Được sử dụng để kết tụ các hạt lơ lửng trong nước.

  • Phèn nhôm (Aluminum Sulfate)Al₂(SO₄)₃
  • Phèn sắt (Ferric Sulfate) – Fe₂(SO₄)₃
  • Sắt(III) Clorua (Ferric Chloride) – FeCl₃
  • Poly Aluminum Chloride (PAC)[Al₂(OH)nCl₆-n]ₘ

2. Nhóm chất trợ keo tụ (Flocculants)

Tăng cường quá trình keo tụ, giúp tạo bông kết tủa lớn hơn.

  • Polyacrylamide cation (PAM Cationic)(-CH₂CH(CONH₂)-)ₙ (với nhóm -NH₄⁺)
  • Polyacrylamide không ion (Non-ionic PAM)(-CH₂CH(CONH₂)-)ₙ
  • Chitosan(C₆H₁₁NO₄)ₙ

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polymer Accofloc A-110 PWG

5.1. Bảo quản an toàn

Điều kiện kho chứa:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao trên 35°C.

  • Không đặt gần nguồn nhiệt, hóa chất oxy hóa mạnh hoặc axit mạnh (vì có thể làm phân hủy polymer).

  • Kho nên có hệ thống thông gió và kệ kê cao cách mặt đất ít nhất 15 cm để tránh ẩm.

Bao bì lưu trữ:

  • Giữ nguyên bao bì gốc (thường là bao giấy 25 kg có lớp PE bên trong).

  • Sau khi mở, cần buộc kín miệng bao ngay để tránh hút ẩm — vì Accofloc A-110 PWG ở dạng bột mịn có tính hút nước cao, dễ vón cục nếu tiếp xúc với không khí ẩm.

  • Không dùng dụng cụ kim loại gỉ hoặc ướt để lấy hóa chất.

Thời gian bảo quản:

  • Thời hạn sử dụng trung bình: 24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng điều kiện.

  • Nếu sản phẩm đã vón cục hoặc đổi màu, cần kiểm tra khả năng hòa tan và độ nhớt trước khi sử dụng.

5.2. Lưu ý khi pha chế và sử dụng

Chuẩn bị dung dịch polymer:

  • Pha Accofloc A-110 PWG vào nước sạch theo tỉ lệ 0.05–0.1%, khuấy nhẹ bằng thiết bị khuấy tốc độ chậm (100–200 vòng/phút).

  • Không đổ polymer vào nước đang khuấy mạnh để tránh vón cục (hiện tượng fish-eye formation – các hạt không tan nổi trong dung dịch).

  • Dung dịch đã pha chỉ nên sử dụng trong vòng 24 giờ để đảm bảo hoạt tính keo tụ.

An toàn khi thao tác:

  • Trang bị găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang lọc bụi trong quá trình pha trộn và châm polymer.

  • Tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải bụi mịn.

5.3. Xử lý sự cố khi rơi vãi

Trường hợp rơi vãi dạng bột:

  • Không được dùng nước để rửa ngay, vì khi polymer gặp nước sẽ tạo gel trơn trượt rất nguy hiểm.

  • Dùng chổi khô hoặc máy hút công nghiệp thu gom hoàn toàn lượng bột rơi, sau đó lau sạch bằng khăn ẩm.

  • Khu vực bị rơi cần rào chắn tạm thời để tránh trượt ngã.

Trường hợp dung dịch polymer tràn:

  • Rắc cát khô hoặc mùn cưa lên khu vực tràn để hấp thụ dung dịch.

  • Gom lại và cho vào thùng chứa chuyên dụng.

  • Sau cùng, vệ sinh sàn bằng lượng nước vừa đủ, tránh xả thẳng xuống cống vì có thể làm nghẹt đường ống do polymer tạo keo dính.

Polyme Accofloc A-110 PWG_2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Polymer Accofloc A-110 PWG dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

 

Polyme Accofloc A-110 PWG_3

6. Tư vấn về Polymer Accofloc A-110 PWG tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Polymer Accofloc A-110 PWG . Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Polymer Accofloc A-110 PWG .

Giải đáp Polymer Accofloc A-110 PWG qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tinPolymer Accofloc A-110 PWG tại KDCCHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo :  086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 08:55 - 28/10/2025

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem