Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Polymer A1550 - Polymer công nghiệp

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Mua bán Polymer A1550 - Polymer công nghiệp

Giới thiệu khái quát về Polymer A1550 - Polymer công nghiệp
Polimer A1550 là một loại vật liệu polymer được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Với đặc tính bền vững, chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, Polimer A1550 thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải lớn. Đặc biệt, loại polymer này còn có khả năng chống oxi hóa, mang lại hiệu quả lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Polimer A1550 được ứng dụng trong các lĩnh vực như chế tạo linh kiện cơ khí, sản phẩm điện tử, và các ngành công nghiệp chế tạo khác.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Polymer A1550

Tên gọi khác: A1550 Polymer, Polymer A1550,  A1550 Resin, Polimer A1550, Polymer 1550, A1550, Resin A1550,  Polimer 1550

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng

Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396

Polymer A1550 - Polymer công nghiệp là gì?

Polymer A1550 là một loại polymer công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sản xuất và chế tạo. Với đặc điểm này, Polymer A1550 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu tải cao. Và có độ bền lâu dài dưới điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Polymer A1550 được biết đến với khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa và độ ổn định cao. Giúp sản phẩm được sản xuất từ vật liệu này duy trì hiệu suất lâu dài. Đặc biệt, nó còn có khả năng chống lại tác động của các hóa chất ăn mòn. Làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành điện tử, cơ khí, và chế tạo các thiết bị chịu nhiệt.

Với những đặc tính nổi bật, Polymer A1550 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Từ sản xuất linh kiện máy móc, thiết bị điện, cho đến các sản phẩm tiêu dùng có yêu cầu khắt khe về độ bền và tính ổn định. Việc lựa chọn Polymer A1550 giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ sản phẩm. Và cải thiện hiệu quả công việc trong các ngành công nghiệp sử dụng vật liệu này.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Polymer A1550 - Polymer công nghiệp

Tính chất vật lý

  • Độ bền cơ học cao: Polymer A1550 có khả năng chịu tải tốt và có độ bền cơ học vượt trội, giúp sản phẩm được làm từ vật liệu này không dễ bị biến dạng dưới tác động lực.

  • Độ cứng cao: Polymer A1550 có độ cứng cao, giúp tăng khả năng chống mài mòn và giữ cho sản phẩm luôn bền bỉ qua thời gian.

  • Độ ổn định tốt: Polymer A1550 có tính ổn định hóa học và cơ học trong các điều kiện sử dụng khác nhau, đảm bảo hiệu suất lâu dài.

Tính chất hóa học

  • Chống oxi hóa: Polymer A1550 có khả năng chống oxi hóa. Giúp vật liệu không bị phân hủy khi tiếp xúc với oxy trong không khí. Từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn và hư hại do oxi hóa.

  • Khả năng chống ăn mòn hóa học: Loại polymer này có khả năng kháng lại nhiều loại hóa chất. Bao gồm axit, kiềm và dung môi. Điều này giúp tăng tuổi thọ của các sản phẩm chế tạo từ nó khi sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • Tính ổn định hóa học: Polymer A1550 có tính ổn định cao khi tiếp xúc với các tác nhân hóa học khác nhau. Điều này làm giảm khả năng phân hủy hóa học trong quá trình sử dụng. Giúp duy trì tính chất cơ học và vật lý của sản phẩm lâu dài.

  • Khả năng chống nước: Polymer A1550 có khả năng chống thấm nước. Giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi sự hư hỏng do tiếp xúc với độ ẩm hoặc nước.

  • Tính không phản ứng với nhiều hợp chất: Polymer A1550 không phản ứng mạnh với nhiều hợp chất hóa học. Điều này giúp đảm bảo rằng nó không bị thay đổi tính chất khi sử dụng trong các môi trường công nghiệp phức tạp.

3. Ứng dụng của Polymer A1550 - Polymer công nghiệp do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất kết dính trong sản xuất vật liệu xây dựng

Phân tích ứng dụng: Polymer A1550 được ứng dụng làm chất kết dính trong các sản phẩm vữa, bê tông và các vật liệu xây dựng khác. Chất kết dính này giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt, làm cho các công trình có khả năng chống thấm và chống mài mòn tốt hơn.

Cơ chế hoạt động: Polymer A1550 tạo ra một mạng lưới phân tử liên kết chặt chẽ với các thành phần bột xi măng và cát trong vữa hoặc bê tông. Hiện tượng này hình thành khi polymer hòa tan và tạo thành lớp màng mỏng bám chắc vào bề mặt các hạt vật liệu, tạo ra các liên kết vững chắc giữa chúng. Các nhóm chức hydrophilic trong polymer giúp cải thiện khả năng liên kết với nước, giúp giảm độ thấm nước và làm cho vật liệu xây dựng đàn hồi hơn, chống lại sự mài mòn và tách lớp.

Polymer A1550 - kết dính

2. Chất làm đặc trong sản xuất sơn và mực in

Phân tích ứng dụng: Trong ngành sản xuất sơn và mực in, Polymer A1550 giúp kiểm soát độ nhớt và tính đồng đều của sản phẩm. Điều này đảm bảo sơn có độ bám dính cao, mực in có độ bền màu tốt và khả năng phủ đều trên bề mặt in.

Cơ chế hoạt động: Polymer A1550 tác dụng thông qua cơ chế tạo liên kết phân tử chéo (cross-linking), làm tăng độ nhớt của hỗn hợp sơn/mực. Hiện tượng này giúp ngăn cản sự phân tán của các hạt pigment (chất tạo màu) hoặc mực trong dung môi. Cụ thể, khi polymer A1550 tham gia vào cấu trúc của sơn, các phân tử polymer sẽ kết nối và tạo ra một mạng lưới phân tử bền vững. Điều này không chỉ giúp kiểm soát độ đặc mà còn tăng khả năng bám dính giữa các phân tử sơn/mực với bề mặt cần phủ, tạo ra một lớp màng bền vững.

Polymer A1550 - sơn

3. Chất phụ gia trong sản xuất nhựa và cao su

Phân tích ứng dụng: Polymer A1550 được sử dụng trong ngành nhựa và cao su để tăng cường độ bền cơ học, độ dẻo dai, và khả năng chịu nhiệt. Nó cũng giúp việc gia công các loại nhựa phức hợp và nhựa composite dễ dàng hơn.

Cơ chế hoạt động: Polymer A1550 hoạt động như một chất gia cường thông qua cơ chế tạo liên kết mạng phân tử (cross-linking). Các chuỗi polymer trong nhựa hoặc cao su sẽ liên kết chặt chẽ hơn, giúp tăng độ bền và độ dẻo của vật liệu. Khi polymer này được bổ sung vào nhựa hoặc cao su, các phân tử polymer A1550 sẽ tương tác với các phân tử của nhựa, tạo ra cấu trúc bền vững, giúp tăng khả năng chịu lực và nhiệt. Polymer này còn bảo vệ vật liệu khỏi sự ảnh hưởng của các yếu tố môi trường như oxy hóa hay sự ăn mòn từ tác động hóa học.

Polymer A1550 - nhựa và cao su

4. Chất ổn định trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm

Phân tích ứng dụng: Polymer A1550 được sử dụng trong các chế phẩm thực phẩm và dược phẩm để cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng hòa tan và ổn định trong môi trường acid hoặc kiềm, giúp bảo vệ thành phần hoạt chất khỏi sự phân hủy.

Cơ chế hoạt động: Polymer A1550 tạo ra các lớp màng bảo vệ xung quanh các thành phần hoạt chất trong thực phẩm hoặc dược phẩm. Các nhóm chức trong polymer có khả năng tạo liên kết hydrogen hoặc ion với các thành phần khác, giúp bảo vệ chúng khỏi sự phân hủy do môi trường pH thay đổi. Cơ chế này hoạt động theo nguyên lý khi tiếp xúc với môi trường có độ pH thấp hoặc cao, polymer A1550 sẽ tương tác với các ion trong môi trường, giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các sản phẩm cần bảo quản lâu dài mà không bị thay đổi về tính chất hóa học hoặc vật lý.

Polymer A1550 - dệt may

5. Chất làm mềm trong sản xuất vải sợi

Phân tích ứng dụng: Polymer A1550 đóng vai trò làm chất làm mềm trong sản xuất vải sợi, giúp cải thiện tính mềm mại của vải, bảo vệ sợi vải khỏi sự hư hại và gia tăng độ bền khi sử dụng.

Cơ chế hoạt động: Polymer A1550 tạo ra một lớp màng mỏng và đều trên bề mặt sợi vải, làm giảm ma sát giữa các sợi vải, từ đó giúp vải trở nên mềm mại hơn. Các chuỗi polymer này hoạt động như chất làm mềm vật lý, giúp giảm sự căng thẳng giữa các sợi vải, đồng thời giúp duy trì độ bền của sợi vải mà không làm thay đổi cấu trúc vĩnh viễn của nó. Quá trình này giúp sợi vải không bị giòn, dễ dàng uốn cong và có độ bền cao khi tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài.

6. Chất tẩy rửa công nghiệp

Phân tích ứng dụng: Polymer A1550 được ứng dụng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp, giúp làm sạch các vết dầu mỡ, bụi bẩn cứng đầu trên bề mặt kim loại và các thiết bị sản xuất, góp phần làm tăng hiệu quả trong quá trình sản xuất.

Cơ chế hoạt động: Polymer A1550 hòa tan dầu mỡ và bụi bẩn hiệu quả nhờ khả năng tạo cấu trúc chuỗi dài, làm phân tán các hạt bẩn. Đồng thời, polymer này có khả năng tương tác với các cation kim loại, giúp loại bỏ chất bẩn ra khỏi bề mặt kim loại mà không gây hư hỏng hay ăn mòn. Các nhóm hydroxyl trong polymer có thể tạo liên kết với các phân tử dầu và phân tán chúng, giải phóng bụi bẩn khỏi bề mặt cần làm sạch.

Polymer A1550 - tẩy rửa

7. Chất bảo vệ và chống ăn mòn trong công nghiệp

Phân tích ứng dụng: Polymer A1550 được sử dụng trong các lớp phủ bảo vệ các thiết bị, máy móc trong môi trường có điều kiện ăn mòn cao, chẳng hạn như trong các ngành dầu khí, chế tạo máy móc, hoặc môi trường hóa chất.

Cơ chế hoạt động: Polymer A1550 tạo ra một lớp màng bảo vệ bền vững trên bề mặt kim loại, ngăn cản sự tiếp xúc trực tiếp của kim loại với các tác nhân ăn mòn như hơi nước, axit hoặc dung môi. Cơ chế này hoạt động bằng cách polymer tạo các liên kết chặt chẽ với các ion kim loại, tạo ra lớp chắn ngăn chặn quá trình oxi hóa. Khi tiếp xúc với môi trường ăn mòn, polymer này hoạt động như một chất bảo vệ, giữ cho bề mặt kim loại không bị hư hại hoặc biến dạng.

Tỷ lệ sử dụng % 

1. Chất kết dính trong sản xuất vật liệu xây dựng (2-5%)

  • Lý do tỷ lệ sử dụng: Trong các ứng dụng xây dựng như vữa hoặc bê tông, polymer A1550 chỉ cần một lượng nhỏ (2-5%) để tăng cường tính bền vững và khả năng chống thấm, đồng thời cải thiện độ đàn hồi và độ bám dính của vật liệu. Việc sử dụng quá nhiều polymer sẽ làm giảm khả năng kết dính của các thành phần chính như xi măng và cát, do đó tỷ lệ sử dụng phải được điều chỉnh hợp lý.
  • Cơ chế: Polymer tạo ra các mạng lưới phân tử liên kết chặt chẽ giữa các thành phần trong vật liệu xây dựng, giúp tăng độ bền và đàn hồi mà không ảnh hưởng đến khả năng kết dính của xi măng.

2. Chất làm đặc trong sản xuất sơn và mực in (1-3%)

  • Lý do tỷ lệ sử dụng: Trong các ứng dụng như sơn và mực in, polymer A1550 chủ yếu được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt và cải thiện độ bám dính. Ở mức 1-3%, polymer giúp tạo ra độ đặc cần thiết mà không ảnh hưởng đến các tính chất khác của sơn, chẳng hạn như khả năng phủ đều hoặc độ bền màu.
  • Cơ chế: Polymer A1550 hoạt động bằng cách tạo liên kết phân tử chéo, giúp ổn định cấu trúc và tăng độ đặc của hỗn hợp mà không làm cản trở khả năng phủ đều hoặc tương tác với bề mặt cần sơn.

3. Chất phụ gia trong sản xuất nhựa và cao su (2-10%)

  • Lý do tỷ lệ sử dụng: Polymer A1550 có thể được sử dụng với tỷ lệ cao (2-10%) trong các ứng dụng nhựa và cao su, vì mục đích của nó là gia cường và cải thiện độ bền cơ học, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. Tỷ lệ sử dụng cao là cần thiết để đạt được những cải tiến về khả năng chịu lực và nhiệt của vật liệu.
  • Cơ chế: Polymer A1550 giúp tăng độ bền cơ học và tính đàn hồi của nhựa và cao su bằng cách tạo ra các liên kết phân tử chéo, làm cho các chuỗi polymer trong nhựa hoặc cao su liên kết chặt chẽ hơn. Điều này giúp cải thiện khả năng chịu đựng các tác động cơ học và nhiệt độ cao mà không làm giảm độ dẻo của vật liệu.

4. Chất ổn định trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm (0.5-2%)

  • Lý do tỷ lệ sử dụng: Trong các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm, tỷ lệ sử dụng Polymer A1550 rất thấp, thường chỉ từ 0.5-2%, vì nó chỉ cần đóng vai trò như một chất ổn định hoặc chất bảo vệ mà không ảnh hưởng đến tính an toàn hoặc hiệu quả của sản phẩm.
  • Cơ chế: Polymer A1550 giúp bảo vệ các thành phần hoạt chất khỏi sự phân hủy bằng cách tạo ra lớp màng bảo vệ quanh chúng. Các nhóm chức trong polymer giúp bảo vệ hoạt chất khỏi các tác nhân bên ngoài như thay đổi pH hoặc tác động của nhiệt độ.

5. Chất làm mềm trong sản xuất vải sợi (0.5-2%)

  • Lý do tỷ lệ sử dụng: Polymer A1550 được sử dụng với tỷ lệ thấp (0.5-2%) trong các sản phẩm làm mềm vải, vì mục đích của polymer là cải thiện độ mềm mại mà không làm giảm độ bền hoặc cấu trúc của sợi vải. Việc sử dụng quá nhiều polymer sẽ có thể làm mất tính chất tự nhiên của vải.
  • Cơ chế: Polymer A1550 hoạt động bằng cách tạo ra một lớp màng mỏng trên bề mặt sợi vải, làm giảm ma sát giữa các sợi, từ đó giúp vải trở nên mềm mại hơn. Lượng polymer nhỏ đủ để giữ cho vải mềm mà không làm giảm độ bền hoặc khả năng chống mài mòn của vải.

6. Chất tẩy rửa công nghiệp (1-3%)

  • Lý do tỷ lệ sử dụng: Polymer A1550 trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp giúp tăng khả năng làm sạch mà không làm thay đổi tính chất của dung dịch tẩy rửa. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 1-3%, đủ để polymer có thể hoạt động hiệu quả mà không làm ảnh hưởng đến các thành phần tẩy rửa chính.
  • Cơ chế: Polymer A1550 giúp làm sạch hiệu quả bằng cách tạo cấu trúc chuỗi dài, làm phân tán các hạt bẩn (như dầu mỡ) và tương tác với các ion kim loại, từ đó giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ mà không gây hư hại cho bề mặt cần làm sạch.

7. Chất bảo vệ và chống ăn mòn trong công nghiệp (3-5%)

  • Lý do tỷ lệ sử dụng: Polymer A1550 được sử dụng với tỷ lệ cao hơn trong các ứng dụng chống ăn mòn, vì lớp polymer cần phải đủ dày để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi các yếu tố ăn mòn như độ ẩm, axit hoặc các chất ăn mòn khác. Tỷ lệ sử dụng từ 3-5% là cần thiết để tạo ra lớp bảo vệ dày và hiệu quả.
  • Cơ chế: Polymer A1550 tạo ra một lớp màng bảo vệ bền vững trên bề mặt kim loại, giúp ngăn ngừa sự tiếp xúc của kim loại với các tác nhân gây ăn mòn. Polymer này có khả năng liên kết với các ion kim loại, tạo lớp chắn bảo vệ, giúp kim loại không bị oxi hóa hoặc ăn mòn.

Ngoài Polymer A1550 - Polymer công nghiệp thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Polyethylene (PE)
    Công thức hóa học: (C2H4)n

  • Polystyrene (PS)
    Công thức hóa học: (C8H8)n

  • Polypropylene (PP)
    Công thức hóa học: (C3H6)n

  • Polyvinyl chloride (PVC)
    Công thức hóa học: (C2H3Cl)n

  • Polyacrylonitrile (PAN)
    Công thức hóa học: (C3H3N)n

  • Polytetrafluoroethylene (PTFE)
    Công thức hóa học: (C2F4)n

  • Polyurethane (PU)
    Công thức hóa học: (−OCNH)n

  • Polyethylene terephthalate (PET)
    Công thức hóa học: (C10H8O4)n

  • Polyamide (Nylon)
    Công thức hóa học: (CxHyNzO)n​ (Cấu trúc thay đổi tùy theo loại nylon cụ thể)

  • Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
    Công thức hóa học: (C5H8O2)n

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polymer A1550 - Polymer công nghiệp

Bảo quản

  • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh nhiệt độ cao và độ ẩm.
  • Bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp: Tránh ánh sáng mặt trời và tia UV.
  • Sử dụng bao bì kín: Đảm bảo vật liệu không tiếp xúc với không khí và bụi bẩn.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh: Không để polymer gần axit, kiềm hoặc dung môi ăn mòn.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
  • Làm việc trong khu vực thông thoáng: Đảm bảo thông gió tốt trong không gian làm việc.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay bằng nước sạch nếu tiếp xúc xảy ra.
  • Đọc hướng dẫn an toàn: Hiểu rõ các hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da hoặc mắt: Rửa ngay bằng nước sạch, tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
  • Hít phải bụi hoặc hơi: Ra khỏi khu vực có bụi, hít thở không khí trong lành và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
  • Cháy hoặc nóng chảy: Dùng bình chữa cháy loại B hoặc C, không dùng nước để dập tắt.
  • Rò rỉ hoặc đổ vãi: Thu gom polymer bị đổ và vệ sinh khu vực bị ảnh hưởng an toàn.

Polymer A1550 -1

 

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Polymer A1550 - Polymer công nghiệp dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Polymer A1550 - Polymer công nghiệpgiá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Polymer A1550 - Polymer công nghiệp tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Polymer A1550 - Polymer công nghiệp được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, tẩy rửa, nhựa, cao su, ngành dược phẩm, dệt nhuộm,..

Đây là địa chỉ mua Polymer A1550 - Polymer công nghiệp giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Polymer A1550 - Polymer công nghiệp do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Polymer A1550 có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Polymer A1550 - Polymer công nghiệp tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Polymer A1550 - Polymer công nghiệp đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Polymer A1550 - Polymer công nghiệp, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polymer A1550 - Polymer công nghiệp của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Polymer A1550 - Polymer công nghiệp giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Polymer A1550 ở đâu, mua bán Polymer công nghiệp ở hà nội, mua bánPolymer A1550 giá rẻ. Mua bán Polymer A1550 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, tẩy rửa, nhựa, cao su, ngành dược phẩm, dệt nhuộm,..

Nhập khẩu Polymer A1550 - Polymer công nghiệp cung cấp Polymer A1550 - Polymer công nghiệp.

Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396

Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396

Web:tongkhohoachatvn.com 

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem