POLYETHYLENE GLYCOL 4000 (PEG 4000) thường có dạng bột màu trắng hoặc màu sáng, và nó thường được đóng gói trong các bao bì chất lượng dược phẩm hoặc công nghiệp.
1. POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 KOPEX là gì?
POLYETHYLENE GLYCOL 4000, thường được viết tắt là PEG 4000, là một hợp chất hữu cơ quan trọng và đa dụng trong nhiều lĩnh vực. Đây là một loại polymer không màu, không mùi, và có độ nhớt cao. PEG 4000 thường xuất hiện dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc màu sáng.
PEG 4000 được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm như một thành phần kết dính và làm đặc, cũng như trong sản xuất các dạng thuốc như viên nang mềm và dung dịch uống. Ngoài ra, nó cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp, ví dụ như tạo chất tạo đặc, chất chống đông, và trong công nghiệp dầu khí.
Với tính chất đa dạng và khả năng thích ứng, PEG 4000 là một thành phần quan trọng giúp cải thiện và tối ưu hóa nhiều sản phẩm và quy trình sản xuất.
2. Cách sản xuất POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000
Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) là một polymer thuộc nhóm polyethylene glycol, và nó có thể được sản xuất từ ethylene oxide, một hợp chất hóa học cơ bản. Quá trình sản xuất PEG 4000 diễn ra theo các bước cơ bản sau đây:
Sản xuất ethylene oxide: Ethylene oxide thường được sản xuất thông qua quá trình oxi hóa ethylene bằng oxy, hoặc qua các phản ứng hóa học khác.
Sản xuất polyethylene glycol (PEG): Ethylene oxide được trải qua một quá trình polymer hóa bằng cách mở vòng oxirane trong phản ứng với nước, tạo ra chuỗi polyethylene glycol. Bước này có thể lặp lại nhiều lần để tạo ra các loại PEG khác nhau về độ dài chuỗi. Trong trường hợp PEG 4000, chuỗi này được kéo dài để tạo ra một polymer có trọng lượng phân tử cao.
Tinh chế và điều chỉnh độ nhớt: Sau khi sản xuất, PEG 4000 thường phải trải qua các quá trình tinh chế để đạt được đặc tính mong muốn. Điều này bao gồm loại bỏ các tạp chất có thể có trong sản phẩm và điều chỉnh độ nhớt để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng cuối cùng.
Sản xuất PEG 4000 thường được thực hiện trong các cơ sở sản xuất hóa chất hoặc dược phẩm, và quá trình này đòi hỏi quan tâm đặc biệt đến vệ sinh và an toàn để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000):
Tính chất Vật lý:
Trạng thái vật lý: PEG 4000 thường xuất hiện dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc màu sáng. Nó là một chất rắn ở nhiệt độ phòng.
Điểm nóng chảy: PEG 4000 có điểm nóng chảy tương đối thấp, khoảng từ 52 độ C đến 57 độ C.
Độ tan trong nước: PEG 4000 hoàn toàn tan trong nước, tạo thành các dung dịch trong nước trong nhiều ứng dụng.
Độ nhớt: PEG 4000 có độ nhớt cao, và độ nhớt này có thể thay đổi tùy theo nồng độ và điều kiện nhiệt độ.
Tính chất Hóa học:
Không phản ứng với nước: PEG 4000 là một polymer không phản ứng với nước, điều này có nghĩa là nó không tham gia vào các phản ứng hóa học với nước.
Khả năng tạo phức: PEG 4000 có khả năng tạo phức với một số ion kim loại, và điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất của nó trong nhiều ứng dụng.
Tính ổn định: PEG 4000 thường rất ổn định trong các điều kiện bình thường, và nó không dễ bị phân hủy hoặc đóng kết mạng trong thời gian ngắn.
Tính an toàn: PEG 4000 thường được coi là an toàn cho sức khỏe và không độc hại trong điều kiện sử dụng bình thường. Tuy nhiên, như với bất kỳ hợp chất nào, việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của sản phẩm là quan trọng.
4. Ứng dụng của POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 do KDCCHEMICAL cung cấp
Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất đa dạng và tích hợp của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của PEG 4000:
4.1. Ngành dược phẩm
Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành dược phẩm do tính chất đa dạng và hữu ích của nó. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của PEG 4000 trong ngành dược phẩm:
Tạo thành phần chất tạo đặc: PEG 4000 thường được sử dụng làm chất tạo đặc trong nhiều loại thuốc, bao gồm viên nang mềm và thuốc uống. Nó giúp làm tăng độ nhớt của dạng thuốc, làm cho việc nén và đóng gói thuốc trở nên dễ dàng hơn.
Dung dịch tiêm và chất truyền nội tiết: PEG 4000 có thể được sử dụng để tạo dung dịch tiêm và chất truyền nội tiết, chẳng hạn như chất truyền glucose. Nó có khả năng hòa tan nhiều dạng thuốc khác nhau và cải thiện sự hấp thụ của chúng trong cơ thể.
Thuốc tiêu hóa: PEG 4000 thường được sử dụng trong sản xuất thuốc tiêu hóa, chẳng hạn như các sản phẩm dùng để điều trị táo bón hoặc chuẩn bị cho các thủ thuật y tế như xạ trị.
Sản phẩm chăm sóc da: Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da, PEG 4000 có thể được sử dụng để tạo ra kem dưỡng da, kem chống nắng, và các sản phẩm khác để cải thiện cấu trúc và độ nhớt của sản phẩm.
Dược phẩm tùy chỉnh: PEG 4000 cũng có thể được sử dụng trong việc tạo ra các dạng thuốc tùy chỉnh dựa trên nhu cầu của bệnh nhân, ví dụ như làm thuốc hoàn thiện (compounded medications).
Nghiên cứu và phát triển dược phẩm: PEG 4000 thường được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển các công thức thuốc mới do khả năng hòa tan nhiều chất khác nhau và tương thích với nhiều loại thuốc.
Tỉ lệ sử dụng Polyethylene Glycol 4000 - PEG 4000 trong các sản phẩm dược phẩm là bao nhiêu (%)
Tỉ lệ sử dụng Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) trong các sản phẩm và ứng dụng cụ thể có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, công thức sản phẩm, và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng PEG 4000 trong một số ứng dụng phổ biến:
Trong viên nang mềm và dạng viên: PEG 4000 thường được sử dụng như một phần của hỗn hợp thành phần, và tỉ lệ có thể dao động từ khoảng 10% đến 50% theo trọng lượng của viên nang hoặc viên. Tỷ lệ này thường được điều chỉnh để đảm bảo dạng viên có độ nhớt và tạo đặc phù hợp.
Dung dịch tiêm và chất truyền nội tiết: Trong các sản phẩm này, PEG 4000 có thể được sử dụng ở nồng độ thấp, thường trong khoảng từ 1% đến 10% trong dung dịch cuối cùng.
Sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm: Tỉ lệ sử dụng PEG 4000 trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Thường thì nó có thể đi từ 1% đến 10% trong công thức sản phẩm.
Sản xuất thuốc tiêu hóa: Trong sản xuất các sản phẩm tiêu hóa như thuốc trị táo bón, PEG 4000 có thể được sử dụng ở tỷ lệ thấp, thường dưới 5% của thành phần tổng cộng.
Sản phẩm dược phẩm tùy chỉnh: Trong trường hợp sản phẩm dược phẩm tùy chỉnh, tỷ lệ sử dụng PEG 4000 sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của bệnh nhân và yêu cầu của bác sĩ hoặc nhà sản xuất thuốc.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác được sử dụng cùng với PEG 4000 trong ngành dược phẩm
Trong ngành dược phẩm và các ứng dụng liên quan đến Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000), thường sử dụng các hóa chất khác để tạo ra các sản phẩm hoặc kết hợp với PEG 4000. Các hóa chất này thường được sử dụng trong các quá trình sản xuất và công thức để tạo ra các sản phẩm dược phẩm hoặc mỹ phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất phổ biến được sử dụng cùng với PEG 4000:
Nước (H2O): Nước thường được sử dụng để tạo ra các dung dịch của PEG 4000, đặc biệt trong sản xuất các sản phẩm tiêm hoặc dung dịch uống.
Chất hoà tan (ví dụ: ethanol, isopropyl alcohol): Một số sản phẩm dược phẩm có thể yêu cầu việc sử dụng các chất hoà tan khác để làm cho các thành phần khác tan trong dung dịch PEG 4000.
Chất tạo đặc (ví dụ: cellulose, gelatin): Trong các sản phẩm dạng viên nang mềm hoặc viên, các chất tạo đặc khác có thể được sử dụng cùng với PEG 4000 để đạt được đặc tính mong muốn.
Chất hoá học khác (ví dụ: acid citric, sodium hydroxide): Các hóa chất khác có thể được sử dụng để điều chỉnh pH hoặc các tính chất hóa học khác trong quá trình sản xuất.
Chất hoá học chức năng (ví dụ: docusate sodium): Các chất hoá học chức năng có thể được thêm vào công thức để cải thiện tính chất hoặc hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
4.2. Ngành mỹ phẩm
Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành mỹ phẩm do tính chất đa dạng và hữu ích của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của PEG 4000 trong ngành mỹ phẩm:
Kem dưỡng da và sữa dưỡng da: PEG 4000 thường được sử dụng trong kem dưỡng da và sữa dưỡng da để tạo ra sản phẩm có độ nhớt và cấu trúc phù hợp. Nó giúp cải thiện tính chất của kem và làm cho sản phẩm dễ thoa và nhanh chóng thẩm thấu vào da.
Kem chống nắng: Trong các sản phẩm chống nắng, PEG 4000 có thể được sử dụng để làm cho kem có độ nhớt và tạo đặc phù hợp. Nó giúp kem chống nắng dễ dàng lan truyền và bám vào da.
Gel tắm và sữa tắm: Trong các sản phẩm tắm, PEG 4000 có khả năng làm tăng độ nhớt và độ mềm mịn của gel và sữa tắm, giúp làm sạch và dưỡng da.
Kem cạo râu: PEG 4000 thường được sử dụng trong kem cạo râu để làm cho kem có độ nhớt phù hợp, giúp dao cạo trượt mịn trên da và ngăn ngừa việc kích ứng da sau cạo râu.
Sản phẩm làm đẹp: Ngoài các sản phẩm chăm sóc da cơ bản, PEG 4000 cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp khác như son môi, mascara, và sản phẩm trang điểm khác để cải thiện tính chất và cấu trúc của sản phẩm.
Sản phẩm chăm sóc tóc: PEG 4000 có thể được thêm vào sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc mặt nạ dưỡng tóc để làm tăng độ nhớt và làm mềm tóc.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân khác: PEG 4000 còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác như kem đánh răng, sữa tắm bé, và sản phẩm dành cho người trưởng thành.
Tỉ lệ sử dụng PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 trong các sản phẩm dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) trong sản phẩm mỹ phẩm có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại sản phẩm, công thức cụ thể và mục tiêu của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng PEG 4000 trong các sản phẩm mỹ phẩm phổ biến:
Kem dưỡng da và sữa dưỡng da: Trong kem dưỡng da và sữa dưỡng da, tỷ lệ sử dụng PEG 4000 thường có thể dao động từ khoảng 1% đến 10% theo trọng lượng chung của sản phẩm. Tỷ lệ này có thể điều chỉnh tùy thuộc vào độ nhớt và cấu trúc sản phẩm mong muốn.
Kem chống nắng: Trong kem chống nắng, PEG 4000 có thể được sử dụng trong khoảng từ 1% đến 10% hoặc thậm chí cao hơn tùy thuộc vào yêu cầu về độ nhớt và tạo đặc của sản phẩm. Tỷ lệ này thường được điều chỉnh để đảm bảo sự thích nghi và thẩm thấu tốt vào da.
Gel tắm và sữa tắm: Trong các sản phẩm tắm, PEG 4000 có thể được sử dụng từ 1% đến 5% hoặc nhiều hơn, tùy thuộc vào độ nhớt và cấu trúc mong muốn của sản phẩm.
Kem cạo râu: Trong kem cạo râu, tỷ lệ sử dụng PEG 4000 thường có thể từ 1% đến 5% hoặc cao hơn, tùy thuộc vào yêu cầu về độ nhớt và tính chất của kem.
Sản phẩm làm đẹp khác: Tỷ lệ sử dụng PEG 4000 trong các sản phẩm làm đẹp khác như son môi, mascara và sản phẩm trang điểm khác có thể thay đổi tùy thuộc vào công thức cụ thể và tính chất của sản phẩm.
4.3. Ngành công nghiệp
Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp do tính chất đa dạng và khả năng thích nghi của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của PEG 4000 trong ngành công nghiệp:
Sản xuất sơn và mực in: PEG 4000 thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất sơn và mực in để làm cho các sản phẩm có độ nhớt và tạo đặc phù hợp. Nó có thể được sử dụng làm chất tạo đặc và làm mịn.
Sản xuất keo dán: Trong công nghiệp sản xuất keo dán, PEG 4000 có thể được sử dụng làm thành phần để điều chỉnh độ nhớt và tính chất liên kết của keo dán.
Sản xuất giấy: PEG 4000 có thể được sử dụng trong sản xuất giấy để làm tăng độ nhớt của dung dịch cellulose và cải thiện tính chất in và viết trên giấy.
Sản xuất dầu và khí đốt: Trong ngành công nghiệp dầu và khí đốt, PEG 4000 có thể được sử dụng làm chất chống đông hoặc làm tạo đặc các dung dịch, đặc biệt là trong quá trình khoan dầu và khí đốt.
Sản xuất sản phẩm chăm sóc thú cưng: PEG 4000 có thể được sử dụng trong sản xuất sản phẩm chăm sóc thú cưng, chẳng hạn như sản phẩm tắm và chất tạo đặc trong thức ăn cho thú cưng.
Sản xuất hóa chất: Trong ngành công nghiệp hóa chất, PEG 4000 có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất và xử lý các sản phẩm hóa chất khác.
Sản xuất sản phẩm gia dụng và công nghiệp: PEG 4000 có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng và công nghiệp khác, chẳng hạn như sản phẩm làm sạch, chất chống đông, và chất làm đặc.
Sản xuất giày và dệt may: Trong ngành sản xuất giày và dệt may, PEG 4000 có thể được sử dụng làm thành phần để cải thiện tính chất và quy trình sản xuất.
Tỉ lệ sử dụng PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 trong các ứng dụng ngành công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) trong ngành công nghiệp có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại sản phẩm, quá trình sản xuất, và mục tiêu của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng PEG 4000 trong một số ứng dụng công nghiệp cụ thể:
Sản xuất sơn và mực in: Trong sản xuất sơn và mực in, PEG 4000 thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp, thường từ 0,1% đến 2% của khối lượng chất lỏng. Tỷ lệ này thường được điều chỉnh để đảm bảo độ nhớt và tạo đặc phù hợp của sản phẩm.
Sản xuất keo dán: Trong công nghiệp sản xuất keo dán, PEG 4000 có thể được sử dụng từ 1% đến 5% hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào loại keo dán và yêu cầu về độ nhớt.
Sản xuất giấy: PEG 4000 có thể được sử dụng trong sản xuất giấy từ 0,1% đến 2% của khối lượng cellulose để cải thiện độ nhớt của dung dịch cellulose.
Sản xuất dầu và khí đốt: Trong ngành công nghiệp dầu và khí đốt, PEG 4000 có thể được sử dụng từ 0,1% đến 1% hoặc thậm chí ít hơn của dung dịch chống đông hoặc tạo đặc.
Sản xuất sản phẩm hóa chất: Tỷ lệ sử dụng PEG 4000 trong sản xuất hóa chất có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu công thức.
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác: Tùy thuộc vào loại sản phẩm công nghiệp, tỷ lệ sử dụng PEG 4000 có thể biến đổi đáng kể. Nó có thể sử dụng từ 0,1% đến 10% hoặc cao hơn tùy thuộc vào mục tiêu sản xuất.
4.4. Ngành thực phẩm và đồ uống
Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) cũng có một số ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, mặc dù không phải là một thành phần phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ về cách PEG 4000 có thể được sử dụng trong lĩnh vực này:
Sản phẩm chống đông thực phẩm: PEG 4000 có khả năng tạo đặc và ổn định các sản phẩm chống đông thực phẩm như kem đá và kem tráng miệng. Nó có thể giúp ngăn ngừa tạo ra các hạt lớn và giữ cho sản phẩm mềm mịn.
Chất tạo đặc thức ăn: Trong một số sản phẩm thực phẩm, PEG 4000 có thể được sử dụng làm chất tạo đặc để cải thiện độ nhớt và cấu trúc của sản phẩm.
Sản phẩm tiêu hóa: PEG 4000 thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm tiêu hóa, chẳng hạn như sản phẩm dùng để điều trị táo bón hoặc chuẩn bị cho các thủ thuật y tế như xạ trị.
Thức ăn cho thú cưng: PEG 4000 có thể được sử dụng trong sản xuất thức ăn cho thú cưng, giúp điều chỉnh độ nhớt và tạo đặc của sản phẩm.
Sản phẩm đóng gói thực phẩm: PEG 4000 có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm đóng gói thực phẩm, chẳng hạn như túi đá lạnh, để tạo ra sản phẩm có khả năng đóng gói và bảo quản tốt hơn.
Công nghệ thực phẩm: Trong một số trường hợp, PEG 4000 có thể được sử dụng trong công nghệ thực phẩm để điều chỉnh tính chất và quá trình sản xuất của một số sản phẩm.
Tỉ lệ sử dụng của PEG 4000 trong các ứng dụng thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) trong ngành thực phẩm và đồ uống có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại sản phẩm, quá trình sản xuất, và mục tiêu của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng PEG 4000 trong một số ứng dụng thực phẩm và đồ uống cụ thể:
Sản phẩm chống đông thực phẩm (kem đá, kem tráng miệng): PEG 4000 thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp, thường từ 0,1% đến 2% của khối lượng sản phẩm chống đông. Tỷ lệ này có thể điều chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu về độ nhớt và tạo đặc của sản phẩm.
Chất tạo đặc thức ăn: Trong một số sản phẩm thức ăn, PEG 4000 có thể được sử dụng từ 0,1% đến 2% hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục tiêu của sản phẩm.
Sản phẩm tiêu hóa: Trong các sản phẩm tiêu hóa như sản phẩm điều trị táo bón, tỷ lệ sử dụng PEG 4000 có thể khác nhau, thường từ 1% đến 5% hoặc theo chỉ định của sản phẩm cụ thể.
Thức ăn cho thú cưng: PEG 4000 có thể được sử dụng trong sản xuất thức ăn cho thú cưng từ 0,1% đến 2% hoặc cao hơn tùy thuộc vào yêu cầu sản phẩm và độ nhớt mong muốn.
Sản phẩm đóng gói thực phẩm (túi đá lạnh, bọc thực phẩm): Trong sản xuất các sản phẩm đóng gói thực phẩm, tỷ lệ sử dụng PEG 4000 có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu của sản phẩm và quá trình sản xuất.
Công nghệ thực phẩm: Trong một số trường hợp, PEG 4000 có thể được sử dụng trong công nghệ thực phẩm để cải thiện quá trình sản xuất hoặc tính chất của sản phẩm. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể.
4.5. Các ứng dụng khác
Công nghệ sinh học: PEG 4000 có khả năng tạo ra môi trường tương tự nước, nên nó được sử dụng trong nghiên cứu và công nghệ sinh học, bao gồm việc nuôi cấy tế bào và xác định tương tác protein.
Ứng dụng khác: PEG 4000 còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như trong sản xuất giấy, sản xuất hóa chất, và trong các quá trình sản xuất và gia công công nghiệp khác.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000
Khi sử dụng Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) trong ngành thực phẩm và đồ uống, cần tuân thủ các quy tắc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là một số hướng dẫn:
Bảo quản:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng: PEG 4000 thường được lưu trữ ở nhiệt độ phòng (từ 15°C đến 30°C) để tránh biến đổi tính chất do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
Tránh ánh nắng trực tiếp: Bảo quản PEG 4000 tránh ánh nắng trực tiếp để ngăn chất này bị phân hủy hoặc bị ảnh hưởng bởi tác động của ánh nắng tử ngoại.
Đậy kín bao bì: Khi không sử dụng, đậy kín bao bì của PEG 4000 để ngăn bụi và môi trường bên ngoài tiếp xúc với sản phẩm.
An toàn:
Sử dụng PPE: Khi làm việc với PEG 4000, đảm bảo sử dụng các trang thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
Hạn chế tiếp xúc với da: Tránh tiếp xúc dài hạn với PEG 4000 trên da, đặc biệt là nếu có da bị tổn thương hoặc kích ứng. Nếu có tiếp xúc, rửa sạch ngay bằng xà phòng và nước.
Hạn chế hít phải hơi hoặc bụi: Tránh hít phải hơi hoặc bụi PEG 4000. Sử dụng thiết bị bảo vệ đường hô hấp nếu cần thiết.
Rửa mắt và da nếu tiếp xúc với mắt hoặc da: Nếu PEG 4000 tiếp xúc với mắt hoặc da, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
Sự cố tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu có sự cố liên quan đến tiếp xúc da hoặc mắt với PEG 4000, ngay lập tức cần thực hiện các biện pháp sơ cứu như rửa sạch bằng nước và tìm sự chăm sóc y tế.
Nguy cơ cháy nổ: Tránh sử dụng PEG 4000 gần nguồn nhiệt, lửa hoặc các vùng có nguy cơ cháy nổ.
Lưu trữ và xử lý hợp lý: Lưu trữ PEG 4000 trong điều kiện an toàn và tuân thủ các hướng dẫn và quy định cụ thể của ngành công nghiệp và quốc gia.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 dưới đây
SDS (Safety Data Sheet).
MSDS (Material Safety Data Sheet)
COA (Certificate of Analysis)
C/O (Certificate of Origin)
Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
CFS (Certificate of Free Sale)
TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm...
Đây là địa chỉ bán POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 -0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất POLYETHYLENE GLYCOL 4000 - PEG 4000 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua POLYETHYLENE GLYCOL 4000 ở đâu, mua bán PEG 4000 ở hà nội, mua bán PEG KOPEX giá rẻ, Mua bán PEG 4000 dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm....
Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:
Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…
Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa.
2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả
Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.
Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.
1. Giới thiệu
Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.
Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.
2. Hướng dẫn sử dụng website
Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.
Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.
3. Thanh toán an toàn và tiện lợi
Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:
Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán) Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi) Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản
Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác