Mua bán PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc
Giới thiệu khái quát về PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc
PolyEthylene Glycol 4000 (PEG 4000) hãng Lotte Hàn Quốc là một polymer tổng hợp, không màu, không mùi, dễ hòa tan trong nước và có khả năng hút ẩm. PEG 4000 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm. Thường dùng làm tá dược trong các sản phẩm thuốc, kem dưỡng da, và trong chế biến thực phẩm. Nhằm để tăng cường độ ẩm. PEG 4000 cũng có tính chất thẩm thấu và làm mềm. Giúp cải thiện khả năng hòa tan và ổn định của các thành phần trong sản phẩm. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: PEG 4000 hãng Lotte
Tên gọi khác: PolyEthylene Glycol 4000, PEG 4000, Macrogol 4000, Polyethylene oxide 4000, PEG 4000 NF, Polyethylene glycol, Polyoxyethylene, Macrogol, PEG, PEG polymer, Polyethylene glycol 4000, Polyethylene glycol 4k
Số CAS: 25322-68-3
Xuất xứ: Hàn Quốc .
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc là gì?
PolyEthylene Glycol 4000 (PEG 4000) của hãng Lotte Hàn Quốc là một loại polymer tổng hợp có trọng lượng phân tử khoảng 4000 g/mol. Thuộc nhóm polyethylene glycol. PEG 4000 có dạng bột màu trắng, không mùi, và dễ hòa tan trong nước. Với đặc tính không độc hại và dễ sử dụng, PEG 4000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Đặc biệt là trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm.
Trong dược phẩm, PEG 4000 được sử dụng làm tá dược, chất nền trong sản xuất thuốc viên, thuốc lỏng và thuốc mỡ. Nó giúp cải thiện độ hòa tan của các hoạt chất, làm tăng hiệu quả sử dụng của thuốc. PEG 4000 cũng có tác dụng tạo độ ẩm. Giúp duy trì sự ổn định và bảo vệ các thành phần trong sản phẩm dược phẩm.
Trong ngành mỹ phẩm, PEG 4000 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Ví dụ như kem dưỡng, lotion, sữa tắm, nhờ vào khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Nó cũng giúp các thành phần trong mỹ phẩm dễ dàng hòa tan và phân tán trong sản phẩm.
Bên cạnh đó, PEG 4000 còn được sử dụng trong ngành thực phẩm. Nó như một chất tạo độ ẩm, chất làm mềm và chất giữ hương. Hơn nữa, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao. Nhằm giúp người tiêu dùng yên tâm khi sử dụng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc
Tính chất vật lý
- Dạng và màu sắc: PEG 4000 thường có dạng bột trắng, không màu và không mùi.
- Khối lượng phân tử: Khoảng 4000 g/mol, xác định độ dài chuỗi polymer.
- Tính hòa tan: PEG 4000 dễ dàng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ như ethanol và propylene glycol, tạo thành dung dịch trong suốt.
- Tính thẩm thấu: Nó có khả năng thẩm thấu cao, giúp cải thiện độ hòa tan của các hoạt chất trong dược phẩm và mỹ phẩm.
- Độ nhớt: PEG 4000 có độ nhớt vừa phải, có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện môi trường.
Tính chất hóa học
- Tính trung tính: PEG 4000 có tính chất hóa học khá trung tính, không axit cũng không kiềm, giúp nó dễ dàng kết hợp với nhiều loại hợp chất khác mà không phản ứng mạnh. Điều này giúp PEG 4000 trở thành chất dẫn xuất trong các ứng dụng dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm.
- Khả năng tạo liên kết hydrogen: Do chứa các nhóm hydroxyl (-OH) trên mỗi đơn vị ethylene glycol, PEG 4000 có khả năng tạo liên kết hydrogen với nước và các phân tử khác. Điều này giúp PEG 4000 dễ dàng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ, đồng thời cải thiện khả năng hòa tan của các chất hoạt tính trong các công thức thuốc.
- Chống oxi hóa: PEG 4000 có khả năng chống oxi hóa, làm chậm quá trình phân hủy của các hợp chất nhạy cảm với oxy. Điều này giúp bảo vệ các thành phần trong mỹ phẩm và dược phẩm khỏi tác động của môi trường.
- Khả năng phản ứng với axit và kiềm: Mặc dù PEG 4000 không phản ứng mạnh với axit hay kiềm, nhưng trong một số điều kiện đặc biệt, như trong môi trường kiềm mạnh hoặc dưới tác động của nhiệt độ cao, nó có thể bị phân hủy hoặc phản ứng với các chất khác, tạo ra các sản phẩm phụ.
- Tính ổn định hóa học: PEG 4000 có tính ổn định cao trong nhiều môi trường hóa học khác nhau và không bị phân hủy dễ dàng dưới tác động của nhiệt hoặc ánh sáng.
3. Ứng dụng của PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Dược phẩm (Tá dược trong thuốc)
- Phân Tích Ứng Dụng: PEG 4000 là một tá dược phổ biến trong ngành dược phẩm. Nó được sử dụng trong nhiều loại thuốc như thuốc viên, siro, và thuốc mỡ nhờ vào khả năng tạo gel và tính tương hợp sinh học. PEG 4000 giúp ổn định các hoạt chất dược phẩm, cải thiện độ hòa tan và khả năng hấp thụ của thuốc trong cơ thể.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 4000 là một polymer hòa tan trong nước và tạo ra một cấu trúc gel nhớt. Khi kết hợp với các thành phần dược phẩm, PEG giúp các hoạt chất dược phẩm được phân tán đồng đều trong dung dịch, cải thiện độ hòa tan và khả năng hấp thụ.
- Phản ứng hóa học: PEG không phản ứng với các hoạt chất dược phẩm nhưng có thể tương tác với các phân tử nước trong cơ thể, tạo ra dung dịch nhớt giúp giải phóng thuốc từ dạng viên hoặc viên nang một cách từ từ.
2. Công nghiệp thực phẩm (Chất bảo quản và phụ gia)
- Phân Tích Ứng Dụng: PEG 4000 được sử dụng trong ngành thực phẩm chủ yếu là chất bảo quản, chất làm mềm và giữ độ ẩm cho thực phẩm chế biến sẵn. Việc thêm PEG 4000 vào thực phẩm giúp duy trì độ tươi mới và kéo dài thời gian bảo quản.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 4000 hoạt động như một chất hút nước, tạo điều kiện cho việc giữ ẩm và tránh sự mất nước trong thực phẩm. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng khô cứng, giữ được độ tươi và độ mềm của thực phẩm.
- Phản ứng hóa học: PEG 4000 không phản ứng hóa học với các thành phần khác trong thực phẩm, nhưng nó tương tác với nước và protein trong thực phẩm để tạo ra một cấu trúc ổn định, làm giảm quá trình oxy hóa và vi khuẩn, kéo dài thời gian bảo quản.
3. Mỹ phẩm và chăm sóc sắc đẹp
- Phân Tích Ứng Dụng: PEG 4000 là thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc sắc đẹp. Ví dụ như kem dưỡng da, mặt nạ, và sản phẩm tẩy tế bào chết. Khả năng giữ ẩm và làm mềm của PEG giúp cải thiện độ đàn hồi và vẻ ngoài của làn da.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 4000 hòa tan trong nước và tạo ra một lớp màng ẩm trên da. Lớp màng này giúp giảm sự bay hơi nước từ da, duy trì độ ẩm lâu dài và giúp da trở nên mềm mại, mịn màng hơn.
- Phản ứng hóa học: PEG 4000 không tác động trực tiếp vào các tế bào da. Nhưng sự hòa tan của nó trong các thành phần khác giúp điều chỉnh độ nhớt của sản phẩm. Nhằm cải thiện khả năng thẩm thấu và hiệu quả dưỡng ẩm.
4. Sản xuất chất tẩy rửa và hóa chất gia dụng
- Phân Tích Ứng Dụng: PEG 4000 được sử dụng trong chất tẩy rửa, xà phòng và các sản phẩm hóa chất gia dụng khác. Nhờ khả năng làm tăng độ bền và khả năng tạo bọt của sản phẩm. PEG giúp cải thiện tính năng làm sạch của các chất tẩy rửa. Đặc biệt là trong các sản phẩm dành cho gia đình.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 4000 là chất hoạt động bề mặt, giúp giảm sức căng bề mặt giữa các phân tử nước và dầu mỡ. Điều này giúp các phân tử chất tẩy rửa dễ dàng bám dính vào các chất bẩn và làm chúng tan trong nước.
- Phản ứng hóa học: PEG 4000 không tham gia vào các phản ứng hóa học trực tiếp. Nhưng giúp phá vỡ các liên kết giữa các phân tử dầu mỡ và bề mặt cần làm sạch. Giúp làm sạch nhanh chóng và hiệu quả.
5. Công nghiệp dệt may (Chất nhũ hóa và chất tạo độ bóng)
- Phân Tích Ứng Dụng: PEG 4000 được sử dụng trong công nghiệp dệt may như chất nhũ hóa và chất tạo độ bóng cho vải. Nó giúp sợi vải trơn mượt, giảm độ ma sát trong quá trình dệt và cải thiện độ bền, độ bóng của sản phẩm cuối cùng.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 4000 tạo ra một lớp phủ mỏng trên bề mặt sợi vải. Giúp giảm ma sát giữa các sợi vải khi dệt, giảm sự hư hỏng của sợi và tạo độ bóng cho vải.
- Phản ứng hóa học: PEG 4000 tương tác vật lý với các sợi vải và các chất hữu cơ trong vải. Giúp hình thành một lớp bảo vệ, giảm sự mài mòn và tăng độ bền của sợi.
6. Sản xuất mực in
- Phân Tích Ứng Dụng: PEG 4000 được sử dụng trong sản xuất mực in để điều chỉnh độ nhớt và làm mềm mực. Điều này giúp mực dễ dàng thấm vào các bề mặt không thấm nước và giảm hiện tượng nhòe mực trong quá trình in.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 4000 giúp mực in đạt độ nhớt lý tưởng để dễ dàng bám vào bề mặt cần in mà không bị khô quá nhanh. Tính chất này giúp mực có thể tạo thành một lớp in đều đặn trên các bề mặt không thấm nước.
- Phản ứng hóa học: PEG 4000 không phản ứng hóa học trực tiếp với mực in. Nhưng làm giảm độ kết dính của các thành phần trong mực. Tạo điều kiện cho mực dễ dàng di chuyển và bám dính trên bề mặt vật liệu in.
7. Sản xuất mỹ phẩm dạng viên nén
- Phân Tích Ứng Dụng: PEG 4000 được dùng trong sản xuất viên nén và viên nang dược phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm thực phẩm chức năng và thuốc. PEG 4000 giúp viên nén có hình dạng cố định và dễ dàng phân tán trong cơ thể.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 4000 kết hợp với các chất liệu khác để tạo thành viên nén chắc chắn. Đồng thời giúp viên thuốc dễ dàng phân tán khi vào trong môi trường tiêu hóa.
- Phản ứng hóa học: PEG 4000 không phản ứng hóa học với các thành phần khác trong viên nén. Nhưng nó giúp kiểm soát sự giải phóng thuốc một cách từ từ. Nhằm tạo điều kiện cho thuốc được hấp thu tối ưu trong cơ thể.
8. Chế phẩm nhựa dẻo và sơn phủ
- Phân Tích Ứng Dụng: PEG 4000 là một thành phần quan trọng trong các chế phẩm nhựa dẻo và sơn phủ. Nó giúp cải thiện độ bền và khả năng chống thấm nước của các sản phẩm nhựa. Đồng thời tạo ra độ bóng cho sản phẩm cuối cùng.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 4000 giúp các hạt nhựa kết nối với nhau, tạo thành một mạng lưới phân tử mạnh mẽ. Nhằm làm tăng độ bền và khả năng chống thấm của sản phẩm.
- Phản ứng hóa học: PEG 4000 tác động vào cấu trúc polymer của nhựa. Giúp duy trì độ dẻo dai và cải thiện khả năng chống oxy hóa của sản phẩm nhựa.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Dược phẩm (Tá dược trong thuốc)
- Tỷ lệ sử dụng: 1-10% (theo khối lượng)
- Lý do: PEG 4000 thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp vì nó chủ yếu đóng vai trò là tá dược, giúp tạo cấu trúc viên, điều chỉnh độ nhớt hoặc giúp thuốc tan nhanh trong cơ thể. Tỷ lệ cụ thể phụ thuộc vào dạng thuốc (viên, siro, thuốc mỡ).
2. Công nghiệp thực phẩm (Chất bảo quản và phụ gia)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-5%
- Lý do: PEG 4000 được dùng để duy trì độ ẩm và bảo quản thực phẩm chế biến sẵn. Tỷ lệ sử dụng thường thấp vì nó chỉ cần một lượng nhỏ để duy trì độ ẩm và kéo dài thời gian bảo quản.
3. Mỹ phẩm và chăm sóc sắc đẹp
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-5% (tùy loại sản phẩm)
- Lý do: PEG 4000 có vai trò trong việc dưỡng ẩm, làm mềm và tạo kết cấu cho các sản phẩm mỹ phẩm. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy vào loại sản phẩm (kem dưỡng, sữa tắm, mặt nạ).
4. Sản xuất chất tẩy rửa và hóa chất gia dụng
- Tỷ lệ sử dụng: 1-10%
- Lý do: PEG 4000 được sử dụng để tăng khả năng tạo bọt và làm giảm sức căng bề mặt trong các sản phẩm tẩy rửa. Tỷ lệ sử dụng có thể cao hơn trong các sản phẩm như xà phòng lỏng hoặc chất tẩy rửa công nghiệp.
5. Công nghiệp dệt may (Chất nhũ hóa và chất tạo độ bóng)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-5%
- Lý do: PEG 4000 giúp giảm ma sát và tạo độ bóng cho vải trong quá trình dệt. Tỷ lệ sử dụng thấp vì PEG chỉ cần một lượng nhỏ để tạo ra hiệu ứng mong muốn mà không làm ảnh hưởng đến tính chất của sợi vải.
6. Sản xuất mực in
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-3%
- Lý do: PEG 4000 giúp điều chỉnh độ nhớt và tạo độ mềm cho mực in. Tỷ lệ sử dụng thường thấp vì mực in cần duy trì độ lưu động và độ bám dính tốt trên bề mặt vật liệu.
7. Sản xuất mỹ phẩm dạng viên nén
- Tỷ lệ sử dụng: 1-10%
- Lý do: PEG 4000 đóng vai trò như một chất liên kết trong viên nén hoặc viên nang. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy vào kích thước viên thuốc. Cũng như yêu cầu về độ cứng hay độ tan rã của viên thuốc.
8. Chế phẩm nhựa dẻo và sơn phủ
- Tỷ lệ sử dụng: 1-5%
- Lý do: PEG 4000 được sử dụng để cải thiện độ dẻo và khả năng chống thấm của nhựa hoặc sơn phủ. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ thấp đến trung bình. Tùy vào yêu cầu về độ bền và tính chất của sản phẩm nhựa.
Ngoài PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc
Bảo quản
- Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 25°C. Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
- Đóng gói: Đảm bảo bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí, hơi ẩm và tạp chất.
- An toàn khi lưu trữ: Tránh để gần các hóa chất khác để không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Thời gian bảo quản: Sử dụng trong khoảng 2-3 năm từ ngày sản xuất, tuân thủ hạn sử dụng của nhà sản xuất.
An toàn khi sử dụng
- Tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc với mắt, rửa ngay nếu dính vào. An toàn khi tiếp xúc với da, nhưng tránh da bị tổn thương.
- Hít phải: Tránh hít phải bụi, sử dụng khẩu trang nếu cần để bảo vệ đường hô hấp.
- Tiêu thụ: An toàn khi sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm theo chỉ định, tránh dùng quá liều.
- Sử dụng trong mỹ phẩm: An toàn cho da, nhưng ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em và nhiệt độ cao.
Xử lý sự cố
- Dính vào mắt: Rửa ngay với nước sạch trong 15 phút, nếu vẫn kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Dính vào da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng nhẹ, ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu dị ứng.
- Hít phải: Rời khỏi khu vực có bụi, tìm không khí trong lành, và tham khảo bác sĩ nếu có triệu chứng khó thở.
- Nuốt phải: Liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm kiểm soát độc tố nếu nuốt phải lượng lớn, tránh tự gây nôn.
- Sự cố bảo quản: Kiểm tra điều kiện bảo quản, loại bỏ sản phẩm nếu có dấu hiệu thay đổi màu sắc, mùi hoặc kết cấu.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, sản xuất sơn và mực in, chất tẩy rửa,...
Đây là địa chỉ mua PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc có thể mang lại cho bạn!
6. Mua PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại,PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua PolyEthylene Glycol 4000 ở đâu, mua bán PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc ở hà nội, mua bán PolyEthylene Glycol 4000 giá rẻ. Mua bán PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốcdùng trong ngành công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, sản xuất sơn và mực in, chất tẩy rửa,...
Nhập khẩu PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc cung cấp PolyEthylene Glycol 4000 - PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com