Polyether Polyol là một loại polymer chủ chốt trong sản xuất
polyurethane, tạo ra qua phản ứng polyaddition của epoxide và khởi đầu có nhóm hydroxyl. Đặc tính của chúng, như độ đàn hồi và độ bền, quyết định chất lượng của nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng, từ bọt đến elastomer.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Polyether Polyol
Tên gọi khác: Polyoxyalkylene Glycol (POG), Polyoxyethylene Glycol (PEG), Polyoxypropylene Glycol (PPG), Polytetramethylene Ether Glycol
Công thức:
Số CAS: 25322-69-4
Xuất xứ: Singapore
QUy cách: 210kg/phuy
Ngoại quan: Dạng lỏng không màu
1. Polyether Polyol (PPG) là gì?
Polyether polyol là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong sản xuất polyurethane. Chúng được tạo ra thông qua quá trình polyaddition của một hoặc nhiều loại epoxide với một khởi đầu có nhóm hydroxyl. Một trong những epoxide phổ biến nhất được sử dụng trong quá trình này là ethylene oxide, propylene oxide, hoặc sự kết hợp của chúng.
Polyether polyol có thể có cấu trúc phân nhánh hoặc tuyến tính tùy thuộc vào loại epoxide được sử dụng và điều kiện phản ứng. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm polyurethane vì chúng xác định các đặc tính như độ đàn hồi, độ bền, và khả năng chống mài mòn của sản phẩm cuối cùng.
Polyether polyol được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất bọt cứng và bọt mềm, hệ thống dán kết, elastomer, và nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp ô tô, xây dựng, và sản phẩm tiêu dùng. Chúng cung cấp một cơ sở linh hoạt cho việc phát triển các vật liệu với một loạt các đặc tính kỹ thuật phù hợp với yêu cầu cụ thể.
2. Tính chất vật lý và hóa học của dung môi Polyether Polyol - PPG
Tính chất vật lý và hóa học của Polyether Polyol có thể đa dạng tùy thuộc vào cấu trúc cụ thể của nó và các thông số sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất phổ biến của chúng:
Tính chất vật lý:
- Dạng lỏng: Polyether Polyol thường là dạng lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn.
- Độ nhớt: Độ nhớt của polyether polyol có thể thay đổi từ rất lỏng đến đặc tùy thuộc vào trọng lượng phân tử và cấu trúc của chất này.
- Tính tan: Polyether Polyol thường tan trong nước và các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, và ether.
Tính chất hóa học:
- Phản ứng với isocyanate: Polyether Polyol được sử dụng như một phản ứng phản xạ chính với isocyanate để tạo ra polyurethane. Trong quá trình này, nhóm hydroxyl (-OH) trong polyol phản ứng với nhóm isocyanate (-NCO) để tạo thành liên kết urethane.
- Tính chất chống oxy hóa: Một số polyether polyol có thể có tính chất chống oxy hóa, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự ổn định hóa học trong môi trường nhiệt độ và ánh sáng mạnh.
3. Ứng dụng của dung môi Polyether Polyol - PPG do KDCCHEMICAL cung cấp
Polyether Polyol có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và đa dạng của chúng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Polyether Polyol:
Sản xuất Polyurethane Foam: Polyether Polyol là thành phần chính để sản xuất các loại bọt polyurethane, bao gồm foam cứng, foam mềm, foam cách âm, và foam cách nhiệt. Các sản phẩm foam được sử dụng trong nhiều ứng dụng như đệm ghế, giường nệm, đệm đàn guitar, vật liệu cách âm, vật liệu cách nhiệt, và đóng gói bảo vệ.
Sản xuất elastomer polyurethane: Polyether Polyol được sử dụng để sản xuất các loại elastomer polyurethane, được sử dụng trong việc sản xuất bản lề, đệm đồ gỗ, đệm cho giày dép và sản phẩm cao su khác.
Chất kết dính: Polyether Polyol cũng được sử dụng làm thành phần chính trong một số loại chất kết dính, bao gồm keo polyurethane dùng trong việc kết dính vật liệu như gỗ, kim loại, nhựa và gốm.
Sản phẩm chống cháy: Các loại polyether polyol có thể được sử dụng để sản xuất các chất chống cháy và chất chống cháy polyurethane, giúp cải thiện tính an toàn của nhiều vật liệu.
Dung môi và chất làm mềm: Một số loại polyether polyol có thể được sử dụng làm dung môi hoặc chất làm mềm trong các ứng dụng hóa chất và công nghiệp.
Sản phẩm y tế: Polyether Polyol cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm y tế như găng tay y tế, bộ phận dẫn truyền y tế và các sản phẩm y tế khác.
Tỉ lệ sử dụng dung môi Polyether Polyol - PPG trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng Polyether Polyol trong sản xuất polyurethane có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm polyurethane cụ thể và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một ước lượng tỉ lệ sử dụng thông thường của Polyether Polyol trong một số ứng dụng phổ biến:
- Foam cứng (Rigid foam): Tỷ lệ thường dao động từ 30% đến 60% theo trọng lượng trong công thức tổng.
- Foam mềm (Flexible foam): Tỷ lệ Polyether Polyol thường cao hơn, thường từ 80% đến 100% theo trọng lượng trong công thức tổng.
- Elastomer polyurethane: Tỷ lệ Polyether Polyol thường dao động từ 30% đến 60% theo trọng lượng trong công thức tổng.
- Chất kết dính (Adhesives): Tỷ lệ sử dụng thường tùy thuộc vào loại keo và yêu cầu kỹ thuật cụ thể, nhưng Polyether Polyol thường chiếm một phần nhỏ trong hỗn hợp tổng.
- Sản phẩm chống cháy (Flame retardants): Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm chống cháy được tạo ra và cần đạt được.
- Dung môi và chất làm mềm (Solvents and plasticizers): Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và tính chất kỹ thuật yêu cầu.
Ngoài Polyether Polyol (PPG) thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài Polyether Polyol, sản xuất polyurethane còn sử dụng một số hóa chất khác như các loại isocyanate, chất xúc tác, chất phụ gia và dung môi. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến và công thức hóa học tương ứng của chúng:
Isocyanates:
- Methylene diphenyl diisocyanate (MDI): Cấu trúc hóa học: C15H10N2O2C15H10N2O2
- Toluene diisocyanate (TDI): Cấu trúc hóa học: C9H6N2O2C9H6N2O2
- Hexamethylene diisocyanate (HDI): Cấu trúc hóa học: C8H12N2O2C8H12N2O2
Chất xúc tác:
- Dibutyltin dilaurate (DBTDL): Cấu trúc hóa học: (C4H9O)2Sn(C4H9O)2Sn
- Tin(II) 2-ethylhexanoate: Cấu trúc hóa học: (C8H15O2)2Sn(C8H15O2)2Sn
- Amines: Như dimethylcyclohexylamine (DMCHA) hoặc triethylene diamine (TEDA).
Chất phụ gia:
- Chất chống oxy hóa: Như hindered phenols hoặc phosphites.
- Chất chống cháy: Như halogenated compounds hoặc phosphate esters.
- Chất tạo màu và chất phụ gia khác: Như chất tạo màu, chất chống nấm mốc, chất tạo màng và chất làm mềm.
Dung môi: Dung môi hữu cơ: Như acetone, ethyl acetate, toluene.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng dung môi Polyether Polyol - PPG
Khi sử dụng Polyether Polyol và các hóa chất liên quan trong quá trình sản xuất polyurethane, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường. Dưới đây là một số biện pháp cần được thực hiện:
Bảo quản:
- Bảo quản Polyether Polyol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt và lửa.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và các chất oxi hóa mạnh.
- Nắp đậy chặt chẽ sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như kính bảo hộ, găng tay hóa học và áo bảo hộ khi làm việc với Polyether Polyol và các hóa chất khác.
- Đảm bảo không tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch ngay với nước và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
- Tránh hít phải hơi hoặc khí độc có thể sinh ra từ Polyether Polyol và các hóa chất khác. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp rò rỉ hoặc tiếp xúc với lửa, sử dụng các biện pháp an toàn để ngăn chặn và kiểm soát nguy cơ nổ.
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa sạch khu vực bị tiếp xúc với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế ngay lập tức.
- Trong trường hợp xảy ra sự cố nghiêm trọng hoặc không kiểm soát được, ngay lập tức thông báo cho cấp quản lý và sử dụng các kế hoạch hậu quả được xây dựng trước để xử lý tình huống.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của dung môi Polyether Polyol - PPG dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua dung môi Polyether Polyol - PPG giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua dung môi Polyether Polyol - PPG tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất dung môi Polyether Polyol - PPG được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng làm công nghiệp, polyurethane, chất kết dính, chống cháy, foam...
Đây là địa chỉ bán dung môi Polyether Polyol - PPG giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
dung môi Polyether Polyol - PPG do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà dung môi Polyether Polyol - PPG có thể mang lại cho bạn!
6. Báo giá dung môi Polyether Polyol - PPG tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, dung môi Polyether Polyol - PPG dạng lỏng không màu đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 210kg/phuy, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
dung môi Polyether Polyol - PPG, Singapore, 210kg/phuy
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất dung môi Polyether Polyol - PPG của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất dung môi Polyether Polyol - PPG giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Polyether Polyol ở đâu, mua bán Petroleum Jelly Vaseline ở hà nội, mua bán Sáp Dầu Khoáng giá rẻ, Mua bán Vaseline dùng trong ứng dụng sản xuất Polyurethane foam, dung môi công nghiệp, keo dán, chống cháy ...
Nhập khẩu dung môi Polyether Polyol - PPG cung cấp dung môi Polyether Polyol - PPG.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:20 Thứ Sáu 29/03/2024