Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Polyarcylamide (Primeval Granular) - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Mua bán Polyarcylamide (Primeval Granular) - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ

Giới thiệu khái quát về Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ

Polyacrylamide (PAM) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Đặc biệt là trong xử lý nước. PAM hoạt động như một chất trợ lắng trong các quá trình lắng. Để làm sạch và loại bỏ các hạt lơ lửng trong nước. Giúp cải thiện hiệu quả của các hệ thống lọc nước và xử lý nước thải. Chất này có khả năng kết dính các hạt rắn. Làm cho chúng dễ dàng lắng xuống và loại bỏ khỏi dung dịch. PAM cũng được ứng dụng trong ngành dầu khí, nông nghiệp, và sản xuất giấy.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Polyarcylamide

Tên gọi khác: PAM, acrylamide polymer, PAM polymer, polyacrylamide flocculant, chất trợ lắng PAM, polyacrylamide hạt, polyacrylamide solution, polymer trợ lắng, acrylamide-based polymer, chất làm sạch nước PAM

Số CAS: 9003-05-8

Xuất xứ: Trung Quốc .

Ngoại quan: Dạng hạt màu trắng

Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396

Polyarcylamide (Primeval Granular) - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ là gì?

Polyacrylamide (PAM) là một loại polymer tổng hợp có công thức hóa học là (C₃H₅NO)ₙ. Được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong xử lý nước và chất thải. PAM là một chất trợ lắng hiệu quả, có khả năng kết dính các hạt lơ lửng trong nước. Giúp chúng lắng xuống và loại bỏ dễ dàng. Với đặc tính này, PAM được ứng dụng rộng rãi trong các quá trình làm sạch nước. Cũng như xử lý nước thải, sản xuất giấy, nông nghiệp và dầu khí.

PAM hoạt động bằng cách tạo thành các chuỗi polymer dài. Giúp liên kết và kết tụ các hạt rắn hoặc chất lơ lửng trong nước. Khi thêm vào nước, PAM giúp tạo ra các flocs (các cục kết tụ) lớn hơn. Giúp quá trình lắng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, PAM không chỉ giúp làm sạch nước mà còn cải thiện hiệu suất của các hệ thống lọc và xử lý nước.

Ngoài việc xử lý nước, PAM còn được sử dụng trong ngành dầu khí để tăng cường việc thu hồi dầu. Trong nông nghiệp để cải thiện cấu trúc đất. Và trong sản xuất giấy để cải thiện quá trình kết dính và chất lượng sản phẩm.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Polyarcylamide (Primeval Granular)  - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ

Tính chất vật lý

  • Dạng tồn tại: PAM có thể tồn tại dưới dạng bột, hạt, gel hoặc dung dịch, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và yêu cầu sử dụng.
  • Màu sắc: PAM thường có màu trắng hoặc hơi vàng, đôi khi có màu sắc khác tùy thuộc vào độ tinh khiết và tạp chất trong sản phẩm.
  • Độ hòa tan: Polyacrylamide có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch nhớt hoặc gel, với độ nhớt cao, đặc biệt là ở nồng độ cao. Tính hòa tan của PAM giúp nó dễ dàng tham gia vào các quá trình xử lý nước.
  • Khối lượng phân tử: PAM có khối lượng phân tử rất cao, từ vài nghìn đến hàng triệu đơn vị monomer acrylamide. Tùy thuộc vào mức độ polymer hóa. Điều này ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng tương tác của PAM trong các ứng dụng.

Tính chất hóa học

  • Tính dễ bị phân hủy dưới tác động của nhiệt: PAM có khả năng bị phân hủy khi nhiệt độ quá cao (trên 200°C). Điều này có thể làm giảm tính chất của polymer và khả năng hoạt động trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Khả năng kết hợp với các ion: PAM có thể tạo liên kết với các ion trong dung dịch. Đặc biệt là các ion dương như ion kim loại (Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺). Các ion này có thể ảnh hưởng đến khả năng hòa tan và tính chất kết tụ của PAM.
  • Tính chất acid và bazơ: PAM có tính chất tương đối trung tính. Nhưng có thể dễ dàng bị thủy phân trong môi trường có độ pH cao hoặc thấp. Đặc biệt khi ở môi trường pH thấp (acid) hoặc cao (bazơ). Quá trình này làm giảm tính chất kết tụ và khả năng trợ lắng của nó.
  • Khả năng phản ứng với các hóa chất khác: PAM có thể tham gia vào các phản ứng trùng hợp. Hoặc bị phân hủy trong một số điều kiện nhất định. Như khi tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh hoặc các hợp chất phản ứng với nhóm amide (–CONH₂).
  • Tính ổn định trong dung môi nước: PAM rất ổn định trong nước và có khả năng duy trì cấu trúc polymer trong một thời gian dài khi hòa tan. Giúp nó dễ dàng hoạt động trong các quá trình xử lý nước, làm sạch, hoặc tách các tạp chất.

Polyarcylamide - PAM -1

3. Ứng dụng của Polyarcylamide (Primeval Granular) - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Xử lý nước thải công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng:
    • PAM là một hợp chất polymer rất hiệu quả trong việc xử lý nước thải từ các ngành công nghiệp như dệt nhuộm, chế biến thực phẩm, khai thác khoáng sản. Khi sử dụng PAM, quá trình kết tụ và lắng của các tạp chất hữu cơ và vô cơ trong nước được tăng cường, giúp làm trong nước và giảm thiểu ô nhiễm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: PAM tạo ra một mạng lưới các liên kết phân tử, giúp các hạt nhỏ lắng đọng lại một cách nhanh chóng và dễ dàng.
    • Phản ứng hóa học: Các ion trong PAM (như nhóm -COOH) sẽ tương tác với các hạt cặn trong nước, hấp phụ và tạo thành các cụm lớn. Các hạt này kết dính vào nhau, nhờ vào lực hấp phụ

      Polyarcylamide - PAM -xử lý nước 1

      điện tĩnh và liên kết hydrogen, giúp chúng lắng xuống dưới.

 

2. Ứng dụng trong ngành khai thác mỏ

  • Phân tích ứng dụng:
    • Trong ngành khai thác mỏ, PAM được sử dụng để tách các khoáng chất quý và giảm lượng bùn thải. PAM giúp cải thiện hiệu suất của các quá trình tuyển nổi và xử lý quặng, đồng thời giảm thiểu sự ô nhiễm môi trường.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: PAM tạo các cấu trúc mạng lưới polymer, giúp kết tụ các khoáng vật nhỏ lại với nhau, dễ dàng tách chúng khỏi dung dịch chứa quặng.
    • Phản ứng hóa học: Các phân tử PAM hấp phụ vào các bề mặt khoáng vật, giúp giảm độ phân tán của các hạt khoáng. PAM hình thành các liên kết ion mạnh với các hạt khoáng, khiến chúng có khối lượng lớn hơn và dễ lắng đọng.

Polyarcylamide - PAM - khai thác mỏ

3. Xử lý nước cấp và nước sinh hoạt

  • Phân tích ứng dụng:
    • PAM được sử dụng để làm trong nước cấp, giúp loại bỏ các chất bẩn, tạp chất hữu cơ và vô cơ trong nước, cải thiện chất lượng nước phục vụ sinh hoạt hàng ngày.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: PAM tạo thành các mạng lưới kết tụ giữa các tạp chất trong nước và phân tử PAM, làm các hạt tạp chất kết tụ lại, dễ dàng lắng xuống.
    • Phản ứng hóa học: PAM hấp phụ vào các bề mặt hạt tạp chất (ví dụ: vi khuẩn, bùn) và nhờ vào tính điện tích của polymer này, các hạt tạp chất bị thu hút và kết hợp lại thành các cụm, giúp giảm lượng chất bẩn trong nước.

Polyarcylamide - PAM - xử lý nước 2

4. Ứng dụng trong nông nghiệp và thủy sản

  • Phân tích ứng dụng:
    • Trong nông nghiệp, PAM giúp cải thiện độ kết cấu của đất, giảm xói mòn, và giúp đất giữ nước hiệu quả hơn. PAM cũng được dùng trong thủy sản để làm sạch nước trong ao nuôi, giảm mức độ ô nhiễm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: PAM tạo ra mạng lưới polymer trong đất, giúp các hạt đất kết dính với nhau, cải thiện cấu trúc và giữ nước tốt hơn. PAM giúp giảm sự xói mòn đất.
    • Phản ứng hóa học: Polymer PAM hấp thụ nước và phân tử đất, làm đất mềm dẻo hơn và cải thiện khả năng thẩm thấu nước. Trong thủy sản, PAM kết hợp với các tạp chất trong nước, giúp tách các tạp chất này ra và làm sạch nước.

5. Ứng dụng trong công nghiệp dầu khí

  • Phân tích ứng dụng:
    • PAM giúp cải thiện hiệu suất khai thác dầu khí bằng cách hỗ trợ trong các quá trình khoan và chiết xuất dầu. PAM được dùng để cải thiện tính chất lưu động của dung dịch khoan và giảm thiểu sự tắc nghẽn trong các đường ống.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: PAM giúp giảm độ nhớt của dung dịch khoan và cải thiện khả năng lưu động, giúp dễ dàng đưa dung dịch qua các đường ống.
    • Phản ứng hóa học: Các phân tử PAM tạo thành các liên kết với các phân tử nước hoặc dầu, giúp giảm ma sát và tăng tốc độ dòng chảy của dung dịch khoan.

6. Ứng dụng trong xử lý bùn, rác thải

  • Phân tích ứng dụng:
    • PAM được sử dụng trong các hệ thống xử lý bùn và rác thải, giúp làm giảm thể tích của bùn thải và giúp quá trình xử lý chất thải trở nên hiệu quả hơn, đặc biệt trong các khu xử lý chất thải sinh hoạt và công nghiệp.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: PAM tạo ra mạng lưới polymer giúp các phần tử rắn trong bùn kết tụ lại và dễ dàng tách ra khỏi dung dịch.
    • Phản ứng hóa học: Các nhóm ion trong PAM tương tác với các hạt cặn bẩn, khiến chúng kết tụ lại và lắng xuống, giảm thiểu thể tích bùn thải và giúp xử lý chất thải hiệu quả.

Polyarcylamide - PAM - giấy

7. Ứng dụng trong công nghiệp giấy và bột giấy

  • Phân tích ứng dụng:
    • PAM được sử dụng trong quá trình ép bột giấy, giúp tăng hiệu quả ép và giảm lượng nước trong sản phẩm giấy, đồng thời giúp tăng độ bền và chất lượng của giấy.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: PAM tạo liên kết giữa các sợi cellulose trong quá trình sản xuất giấy, giúp các sợi này kết dính chặt hơn và giảm lượng nước thừa trong sản phẩm.
    • Phản ứng hóa học: PAM đóng vai trò như một chất kết dính polymer, tạo các liên kết mạnh giữa các phân tử cellulose, làm tăng độ bền của giấy và giảm khả năng nước thấm qua giấy.

8. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm

  • Phân tích ứng dụng:
    • PAM được sử dụng trong một số quy trình chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc xử lý nước thải từ các nhà máy chế biến thực phẩm, giúp làm sạch nước và giảm sự ô nhiễm môi trường.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: PAM giúp các hạt cặn trong nước thải kết tụ lại thành các cụm lớn và dễ dàng lắng xuống dưới.
    • Phản ứng hóa học: Các nhóm chức trong PAM sẽ tương tác với các tạp chất trong nước thải, đặc biệt là các chất hữu cơ, giúp tách chúng ra khỏi dung dịch và làm sạch nước.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Xử lý nước thải công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05% - 0.5%
  • Giải thích: PAM được sử dụng với nồng độ rất thấp trong nước để tạo ra các cụm kết tụ và làm trong nước. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.05% đến 0.5%, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và loại nước thải cần xử lý.

2. Ứng dụng trong ngành khai thác mỏ

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.5%
  • Giải thích: PAM được dùng để tăng hiệu quả trong quá trình tách khoáng vật từ quặng và giảm lượng bùn thải. Tỷ lệ sử dụng trong ngành này có thể từ 0.1% đến 0.5% tùy vào loại quặng và phương pháp tuyển nổi.

3. Xử lý nước cấp và nước sinh hoạt

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05% - 0.2%
  • Giải thích: Trong xử lý nước sinh hoạt và nước cấp, PAM chủ yếu được sử dụng để làm trong nước và loại bỏ các tạp chất. Tỷ lệ sử dụng thấp, từ 0.05% đến 0.2%, đảm bảo hiệu quả làm sạch mà không gây ảnh hưởng đến chất lượng nước.

4. Ứng dụng trong nông nghiệp và thủy sản

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.5%
  • Giải thích: Trong nông nghiệp, PAM được sử dụng để cải thiện độ kết cấu của đất và giảm xói mòn. Trong thủy sản, nó giúp làm sạch nước trong các ao nuôi. Tỷ lệ sử dụng trong nông nghiệp có thể dao động từ 0.1% đến 0.5% tùy thuộc vào điều kiện đất và chất lượng nước.

5. Ứng dụng trong công nghiệp dầu khí

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.5%
  • Giải thích: PAM giúp cải thiện hiệu suất khoan và giảm thiểu sự tắc nghẽn trong các đường ống. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào tính chất của dung dịch khoan, thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 0.5%.

6. Ứng dụng trong xử lý bùn, rác thải

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.5%
  • Giải thích: PAM được sử dụng trong các hệ thống xử lý bùn và rác thải để làm giảm thể tích bùn thải và giúp cải thiện hiệu quả xử lý. Tỷ lệ sử dụng trong ứng dụng này thường là 0.1% đến 0.5%.

7. Ứng dụng trong công nghiệp giấy và bột giấy

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.3%
  • Giải thích: PAM được sử dụng để cải thiện quá trình ép bột giấy và giảm lượng nước trong giấy. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.1% đến 0.3%, giúp tăng độ bền của giấy và giảm thiểu nước thừa.

8. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05% - 0.2%
  • Giải thích: Trong ngành thực phẩm, PAM chủ yếu được sử dụng trong xử lý nước thải và giúp làm sạch nước. Tỷ lệ sử dụng thường rất thấp, từ 0.05% đến 0.2%, để đảm bảo an toàn cho môi trường và con người.

Ngoài Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polyarcylamide (Primeval Granular)  - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ

Bảo quản

  • Nơi lưu trữ: Bảo quản PAM ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Nhiệt độ: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng (10°C - 30°C). Tránh nhiệt độ trên 40°C để ngăn ngừa phân hủy.
  • Đóng gói kín: Bảo quản trong bao bì kín để tránh độ ẩm và tạp chất xâm nhập.
  • Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh: Không lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh hoặc chất ăn mòn.
  • Tránh axit và kiềm mạnh: Tránh tiếp xúc với dung dịch axit hoặc kiềm mạnh để không làm giảm hiệu quả.
  • Môi trường sạch: Đảm bảo bảo quản PAM trong môi trường sạch và không có tạp chất.

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo vệ mắt và áo bảo hộ khi tiếp xúc với PAM.
  • Tránh hít phải bụi: Sử dụng khẩu trang hoặc máy lọc khí. Để tránh hít phải bụi PAM, đặc biệt khi sử dụng dạng bột.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Rửa ngay với nước sạch. Nếu PAM tiếp xúc với da hoặc mắt và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
  • Làm việc trong khu vực thông thoáng: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió để giảm bụi PAM trong không khí.

Xử lý sự cố

  1. Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng. Nếu có kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  2. Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu vẫn kích ứng, đến cơ sở y tế.
  3. Hít phải bụi: Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có bụi, cho hít thở không khí trong lành, và đến bệnh viện nếu khó thở.
  4. Nuốt phải PAM: Cho nạn nhân uống nước hoặc sữa, không gây nôn trừ khi có chỉ định từ bác sĩ, và đến cơ sở y tế nếu nuốt phải lượng lớn.
  5. Rò rỉ hoặc đổ PAM: Dọn dẹp ngay bằng cách quét hoặc hút bụi, đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng và tránh tạo bụi.

Polyarcylamide - PAM - 2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Polyarcylamide (Primeval Granular) - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, xử lý nước, ngành giấy, xử lý chất thải, ngành nông nghiệp, thủy sản,...

Đây là địa chỉ mua Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Polyarcylamide có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Polyarcylamide (Primeval Granular) - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại,Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com  để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chấtPolyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Polyarcylamide ở đâu, mua bán PAM ở hà nội, mua bán PAM giá rẻ. Mua bán Polyarcylamide dùng trong ngành công nghiệp, xử lý nước, ngành giấy, xử lý chất thải, ngành nông nghiệp, thủy sản,...

Nhập khẩu Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ cung cấp Polyarcylamide - PAM - Hóa chất trợ lắng, kết tụ

Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396

Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396

Web: tongkhohoachatvn.com 

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem