Potassium Humate là một chất chelate tự nhiên được tìm thấy trong đất, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và hỗ trợ quá trình trồng trọt. Potassium Humate có khả năng cải thiện cấu trúc đất, tăng sự hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của cây trồng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Humate
Tên gọi khác: Kali Humate, Humic K TC, K Humate, Kali Humat, Potassium Fulvate, Potassium Humic Acid
Công thức: C9H8K2O4
Số CAS: 68514-28-3
Hàm lượng K Humic: 70-80
Hàm lượng Fulvic Acid: 5-10
Hàm lượng K2O: 8-12
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Daạng hạt màu nâu đậm hoặc đen
Hotline: 0972.835.226
1. Kali Humate - Potassium Humate - K Humic là gì?
Potassium Humate là một dạng hữu cơ của kali (potassium) có chứa axit humic. Nó là một chất chelate tự nhiên được tìm thấy trong đất và có tính năng cải thiện đất, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và hỗ trợ quá trình trồng trọt.
Các axit humic là một phần quan trọng của chất hữu cơ trong đất, được hình thành từ quá trình phân hủy các tài liệu hữu cơ như cây cỏ và loài vi sinh vật. Khi kết hợp với kali, hỗn hợp này được gọi là Potassium Humate. Potassium Humate có thể được sử dụng làm phân bón hoặc phụ gia trong nông nghiệp để cung cấp kali và các chất hữu cơ có lợi cho cây trồng và đất.
Lợi ích của việc sử dụng Potassium Humate bao gồm cải thiện cấu trúc đất, tăng sự hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của cây trồng, khả năng giữ nước cho đất, tăng cường sự phát triển của hệ vi sinh đất và cải thiện khả năng chống lại sâu bệnh và sâu bọ.
2. Nguồn gốc của Kali Humate - Potassium Humate - K Humat
Potassium Humate được tạo thành từ sự phân hủy của vật liệu hữu cơ trong tự nhiên, chủ yếu là các thực vật, cây cỏ, và hóa thạch. Quá trình phân hủy này diễn ra trong môi trường đất, thông qua sự hoạt động của vi khuẩn, nấm, và các loại vi sinh vật khác.
Khi các vật liệu hữu cơ phân hủy, axit humic được hình thành. Axit humic là một loại chất hữu cơ lớn phân tử và có khả năng hấp thụ và chất chelate các ion kim loại như kali, canxi, magie, và sắt. Khi kali tương tác với axit humic, chúng tạo thành Potassium Humate.
Nguồn gốc của Potassium Humate nằm trong quá trình phân hủy tự nhiên của vật liệu hữu cơ trong đất, và chúng có thể được tìm thấy tự nhiên trong môi trường đất khắp nơi trên Trái Đất. Điều này làm cho Potassium Humate trở thành một nguồn tự nhiên và bền vững để cải thiện chất lượng đất và hỗ trợ trồng trọt.
Những tai nạn phổ biến với Potassium Humate
Potassium Humate là một sản phẩm hữu cơ không độc hại nếu được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, như với bất kỳ hóa chất hoặc phân bón nào, việc không tuân thủ hướng dẫn sử dụng có thể dẫn đến những tai nạn hoặc hậu quả không mong muốn. Dưới đây là một số tai nạn phổ biến có thể xảy ra khi sử dụng Potassium Humate:
Tiếp xúc trực tiếp với da và mắt: Nếu Potassium Humate tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, có thể gây kích ứng da hoặc gây đỏ mắt. Để tránh điều này, cần đeo bảo hộ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ khi sử dụng sản phẩm.
Nuốt phải: Nếu Potassium Humate được nuốt phải vô tình, có thể gây khó chịu, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Trong trường hợp nuốt phải một lượng lớn, cần ngay lập tức tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Lưu trữ không đúng cách: Nếu Potassium Humate được lưu trữ không đúng cách, như tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao, hoặc ẩm ướt, có thể dẫn đến sự phân hủy hoặc sự mất hiệu quả của sản phẩm.
Để tránh những tai nạn và hậu quả không mong muốn, người sử dụng Potassium Humate nên tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất và các biện pháp an toàn trong quá trình sử dụng, lưu trữ và xử lý sản phẩm. Nếu xảy ra bất kỳ tai nạn hoặc vấn đề liên quan đến sử dụng Potassium Humate, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc nhà sản xuất để được tư vấn và hỗ trợ.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Kali Humate - Potassium Humate
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của Potassium Humate có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như nguồn gốc, cơ chế sản xuất, và thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể. Dưới đây là một số thông tin chung về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Potassium Humate:
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Potassium Humate thường có dạng bột màu đen hoặc nâu đậm.
- Mùi: Có mùi đặc trưng của chất hữu cơ, thường có mùi đất.
- Tính tan: Potassium Humate có khả năng hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch tối màu.
Tính chất hóa học
- Chất hữu cơ: Potassium Humate là một hợp chất hữu cơ tự nhiên, được hình thành từ quá trình phân hủy các tài liệu hữu cơ trong đất.
- Chelate: Potassium Humate có khả năng chelate các ion kim loại, đặc biệt là kali. Nó tạo thành phức chất với các ion kim loại, giúp cải thiện sự hấp thụ và sử dụng các chất dinh dưỡng cho cây trồng.
- Tính acid: Potassium Humate có tính acid, có thể giúp cải thiện độ pH của đất và tăng cường sự hấp thụ dinh dưỡng từ đất.
Ngoài ra, các sản phẩm Potassium Humate có thể chứa các thành phần phụ khác như axit fulvic, axit humic không liên hợp, các khoáng chất, vi lượng, và các thành phần hữu cơ khác. Điều này sẽ ảnh hưởng đến tính chất vật lý và tính chất hóa học của sản phẩm cụ thể.
4. Ứng dụng của Kali Humate - Potassium Humate - K Humat do KDCCHEMICAL cung cấp
Potassium Humate có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, làm vườn, và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Potassium Humate:
4.1. Ngành Nông nghiệp
Trong nông nghiệp, Potassium Humate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau để cải thiện chất lượng đất và tăng cường năng suất cây trồng. Dưới đây là một số ứng dụng chi tiết của Potassium Humate trong lĩnh vực nông nghiệp:
Tăng cường năng suất cây trồng: Kali Humate giúp tăng cường năng suất và chất lượng của cây trồng. Nó cung cấp dinh dưỡng cần thiết và tăng cường sự phát triển rễ, giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh hơn.
Tăng cường hệ thống rễ: Potassium Humate giúp cải thiện sự phát triển của hệ thống rễ cây trồng. Hệ thống rễ phát triển mạnh mẽ sẽ giúp cây trồng hấp thụ nước và dinh dưỡng tốt hơn, giúp cây trở nên khỏe mạnh và đề kháng hơn với các tác động môi trường tiêu cực.
Hỗ trợ hấp thụ dinh dưỡng: Potassium Humate tạo điều kiện thuận lợi cho cây hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết từ đất. Điều này giúp tăng cường sự hấp thụ và sử dụng dinh dưỡng, đảm bảo rằng cây trồng nhận đủ dinh dưỡng để phát triển và đạt được năng suất cao.
Tăng cường kháng bệnh: Kali Humate có khả năng cải thiện độ bền và kháng bệnh của cây trồng, giúp cây trở nên ít dễ bị tấn công bởi bệnh tật và sâu bọ. Điều này giúp giảm sự sử dụng thuốc trừ sâu và chất bảo vệ thực vật khác, góp phần vào nông nghiệp bền vững và bảo vệ môi trường.
Hỗ trợ vi sinh vật đất: Potassium Humate tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật có lợi trong đất phát triển và hoạt động. Vi sinh vật có ích giúp phân hủy vật liệu hữu cơ, cải thiện khả năng giữ nước và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
Các phương pháp ứng dụng của Potassium Humate trong nông nghiệp bao gồm tưới gốc, phun lá, trộn vào phân bón hoặc áp dụng trực tiếp lên đất. Nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn với chuyên gia nông nghiệp để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong ứng dụng.
Tỉ lệ sử dụng trong Potassium Humate trong nông nghiệp
Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate phụ thuộc vào mục đích sử dụng, loại sản phẩm Potassium Humate và tình trạng đất và cây trồng cụ thể. Dưới đây là một số tỉ lệ sử dụng tham khảo thông thường trong nông nghiệp và làm vườn:
Tưới gốc cho cây trồng trồng mới: Tỉ lệ sử dụng thường từ 1-2 kg Potassium Humate pha loãng trong 1.000 lít nước (1-2 g/L) cho cây trồng trồng mới. Dùng dung dịch này để tưới gốc cho cây trong quá trình thích ứng vào đất mới.
Phun lá: Tỉ lệ sử dụng thường từ 0,1-0,5% dung dịch Potassium Humate pha loãng cho phun lá. Điều này có nghĩa là 1-5 gram Potassium Humate pha loãng trong 1 lít nước. Phun lá giúp cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng và cải thiện sự hấp thụ dinh dưỡng thông qua lá cây.
Trong chăm sóc hồ thủy sinh: Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate trong hồ thủy sinh thường từ 1-2 gram trong 50 lít nước.
Lưu ý rằng, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm Potassium Humate (dạng bột hoặc dung dịch), loại đất, loại cây trồng và mục đích sử dụng cụ thể.
Quy trình sử dụng Potassium Humate trong tưới gốc cho cây trồng trồng mới
Quy trình sử dụng Potassium Humate trong tưới gốc cho cây trồng trồng mới có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị dung dịch Potassium Humate
Bước 2: Tưới gốc cho cây trồng
Dùng dung dịch Potassium Humate đã pha loãng để tưới gốc cho cây trồng trồng mới.
Tưới gốc có nghĩa là đổ dung dịch trực tiếp vào đất xung quanh rễ cây. Hãy đảm bảo rằng dung dịch được đổ đều và đủ để ẩm đất quanh gốc cây.
Bước 3: Tăng cường tưới nước sau khi tưới Potassium Humate
Bước 4: Đánh giá hiệu quả
4.2. Phân bón
Trong lĩnh vực phân bón, Potassium Humate được sử dụng để cải thiện chất lượng đất và tăng cường cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Dưới đây là chi tiết về ứng dụng Potassium Humate trong phân bón:
Phân bón hữu cơ: Potassium Humate được sử dụng làm phân bón hữu cơ, cung cấp kali và các chất hữu cơ có lợi cho cây trồng. Phân bón hữu cơ có thể có dạng bột hoặc dung dịch, và nó thường được áp dụng trước khi trồng cây hoặc trong quá trình chăm sóc cây trồng.
Phân bón lót: Potassium Humate cũng được sử dụng như một phân bón lót để cải thiện chất lượng đất và cung cấp dinh dưỡng dồi dào cho cây trồng. Phân bón lót thường được áp dụng trước khi gieo hạt hoặc trồng cây, hoặc sau khi thu hoạch để chuẩn bị cho vụ sau.
Kết hợp với phân bón hóa học: Potassium Humate có thể được kết hợp với phân bón hóa học để tăng cường hiệu quả dinh dưỡng của phân bón. Khi kết hợp với phân bón hóa học, Potassium Humate giúp cải thiện khả năng hấp thụ và sử dụng dinh dưỡng của cây trồng, giúp tối ưu hóa năng suất cây trồng.
Hỗ trợ vi sinh vật đất: Potassium Humate tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật có lợi trong đất phát triển và hoạt động. Vi sinh vật có ích giúp phân hủy vật liệu hữu cơ, cải thiện khả năng giữ nước và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Điều này tạo ra môi trường đất tốt hơn cho cây trồng phát triển.
Lưu ý rằng, Potassium Humate có thể được sử dụng trong nhiều loại phân bón và ứng dụng khác nhau. Tỉ lệ sử dụng và cách áp dụng cụ thể phụ thuộc vào loại sản phẩm Potassium Humate, loại cây trồng, điều kiện đất và mục đích sử dụng.
Sử dụng Potassium Humate trong ứng dụng Phân bón với tỉ lệ như nào cho hợp lý
Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate trong phân bón có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm Potassium Humate, loại cây trồng, loại đất và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số tỉ lệ sử dụng tham khảo thông thường:
Phân bón hữu cơ: Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate trong phân bón hữu cơ thường từ 1-5% trong tổng trọng lượng phân bón. Điều này có nghĩa là cho mỗi 100 kg phân bón hữu cơ, bạn có thể kết hợp 1-5 kg Potassium Humate. Tuy nhiên, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng và điều kiện đất.
Kết hợp với phân bón hóa học: Khi kết hợp Potassium Humate với phân bón hóa học, tỉ lệ sử dụng có thể từ 0,1-1% trong tổng trọng lượng phân bón. Điều này giúp tăng cường hiệu quả dinh dưỡng của phân bón hóa học và giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
Phun lá: Nếu sử dụng Potassium Humate để phun lá, tỉ lệ sử dụng thông thường từ 0,1-0,5% dung dịch Potassium Humate pha loãng. Điều này có nghĩa là 1-5 gram Potassium Humate pha loãng trong 1 lít nước. Phun lá giúp cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng thông qua lá cây.
Phân bón lót: Khi sử dụng Potassium Humate như phân bón lót, tỉ lệ sử dụng thường từ 1-2 kg Potassium Humate pha loãng trong 1.000 lít nước (1-2 g/L). Dùng dung dịch này để tưới gốc cây trồng trước hoặc sau khi trồng cây.
Trộn vào phân bón: Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate khi trộn vào phân bón phụ thuộc vào loại phân bón và nhu cầu của cây trồng cụ thể. Thông thường, mức sử dụng từ 1-5% Potassium Humate trong phân bón là phổ biến.
Lưu ý rằng, tỉ lệ sử dụng Potassium Humate có thể thay đổi tùy thuộc vào loại cây trồng và điều kiện đất cụ thể.
Quy trình sử dụng Potassium Humate trong ứng dụng phân bón hữu cơ
Quy trình sử dụng Potassium Humate trong phân bón hữu cơ thường bao gồm các bước sau:
Bước 1: Xác định nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng
Bước 2: Chuẩn bị dung dịch Potassium Humate
Bước 3: Áp dụng dung dịch Potassium Humate lên đất
Bước 4: Tăng cường tưới nước
Bước 5: Đánh giá hiệu quả
Ngoài Kali Humate thì trong ngành công nghiệp còn sử dụng thêm các loại hóa chất sau đây
Dưới đây là một số ví dụ về loại hóa chất phân bón khác và công thức hóa học của chúng:
NPK Fertilizers: NPK đại diện cho các nguyên tố dinh dưỡng chính là Nitrogen (N), Phosphorus (P), và Potassium (K). Các loại phân bón NPK thường được ghi theo tỉ lệ phần trăm của ba nguyên tố này. Ví dụ: Phân bón NPK 10-20-10 có tỷ lệ 10% N, 20% P, và 10% K.
Ammonium Nitrate (NH₄NO₃): Loại phân bón chứa nitơ và nitrat, cung cấp nitơ cho cây trồng để thúc đẩy sự phát triển lá và cành.
Urea (CO(NH₂)₂): Là một loại phân bón nitơ chứa nitơ hữu cơ, được sử dụng rộng rãi vì khả năng cung cấp một lượng lớn nitơ cho cây trồng.
Superphosphate (Ca(H₂PO₄)₂): Loại phân bón chứa phosphor, giúp tăng cường sự phát triển của rễ và hoa.
Magnesium Sulfate (MgSO₄): Còn gọi là phân bón Magie, chứa magie và lưu huỳnh, giúp cải thiện quá trình quang hợp của cây trồng.
Calcium Nitrate (Ca(NO₃)₂): Loại phân bón cung cấp canxi và nitơ, có thể cải thiện cấu trúc đất và thúc đẩy phát triển cây.
4.3. Thức ăn chăn nuôi
Potassium Humate cũng có ứng dụng trong thức ăn gia súc, đặc biệt là trong nuôi trồng gia cầm và gia súc. Dưới đây là một số chi tiết về ứng dụng của Potassium Humate trong thức ăn gia súc:
Bổ sung dinh dưỡng: Potassium Humate chứa các chất hữu cơ có lợi, các axit amin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của gia súc và gia cầm. Khi được bổ sung vào thức ăn, nó giúp cung cấp các yếu tố dinh dưỡng quan trọng, cải thiện sức khỏe và năng suất của động vật.
Tăng cường hệ miễn dịch: Potassium Humate có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch cho gia súc và gia cầm. Nó giúp cải thiện khả năng kháng bệnh, giảm nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ hệ thống miễn dịch trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh.
Hấp thu chất dinh dưỡng: Potassium Humate cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng trong đường tiêu hóa của gia súc và gia cầm. Điều này giúp tối ưu hóa sự sử dụng dinh dưỡng từ thức ăn và giúp gia tăng hiệu suất sử dụng thức ăn.
Giảm tác động của stress: Potassium Humate giúp gia súc và gia cầm chống lại tác động của stress từ môi trường, thay đổi thời tiết, quá trình vận chuyển và điều kiện chăn nuôi. Nó hỗ trợ sự cân bằng nước trong cơ thể và giúp động vật duy trì sức khỏe trong điều kiện khó khăn.
Hỗ trợ tiêu hóa: Potassium Humate cũng có khả năng tăng cường hoạt động của vi khuẩn có lợi trong đường tiêu hóa của gia súc và gia cầm. Vi khuẩn có lợi giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn và hấp thu các chất dinh dưỡng quan trọng.
Cách sử dụng Potassium Humate trong thức ăn gia súc có thể thực hiện bằng cách trộn vào thức ăn hoặc hòa tan trong nước uống cho gia súc và gia cầm.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate trong chăn nuôi gia súc
Dưới đây là một số tỉ lệ sử dụng tham khảo thông thường:
Trộn vào thức ăn: Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate khi trộn vào thức ăn thường từ 0,5% đến 1% trong trọng lượng thức ăn. Điều này có nghĩa là cho mỗi 100 kg thức ăn, bạn có thể trộn vào 500g - 1kg Potassium Humate. Tuy nhiên, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại động vật nuôi và yêu cầu dinh dưỡng cụ thể.
Hòa tan trong nước uống: Nếu sử dụng Potassium Humate trong nước uống, tỉ lệ sử dụng thường từ 0,1% đến 0,5% trong tổng lượng nước uống hàng ngày của động vật. Điều này có nghĩa là 1g - 5g Potassium Humate pha loãng trong 1 lít nước uống.
Lưu ý rằng, tỉ lệ sử dụng Potassium Humate có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe của động vật nuôi.
Quy trình sử dụng Potassium Humate trong ứng dụng trộn vào thức ăn gia súc
Quy trình sử dụng Potassium Humate khi trộn vào thức ăn trong nuôi trồng gia súc và gia cầm có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Xác định nhu cầu dinh dưỡng
Bước 2: Chuẩn bị Potassium Humate
Bước 3: Trộn Potassium Humate vào thức ăn
Bước 4: Pha trộn kỹ càng
Bước 5: Cung cấp thức ăn đã trộn Potassium Humate cho động vật nuôi
4.4. Công nghệ xử lý nước
Potassium Humate có nhiều ứng dụng trong xử lý nước, đặc biệt là trong các quá trình xử lý nước thải và nước cấp. Dưới đây là một số chi tiết về ứng dụng của Potassium Humate trong xử lý nước:
Xử lý nước thải: Potassium Humate được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để giảm thiểu các chất ô nhiễm hữu cơ và tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xử lý nước thải. Nó giúp cải thiện quá trình phân hủy các chất hữu cơ phức tạp trong nước thải và giảm thiểu mùi hôi không mong muốn.
Xử lý nước cấp: Potassium Humate được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước cấp để cải thiện chất lượng nước và tăng cường hiệu quả xử lý. Nó giúp loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ và cải thiện tính chất vật lý và hóa học của nước cấp.
Giữ lại các chất ô nhiễm: Potassium Humate có khả năng hấp phụ và giữ lại các chất ô nhiễm hữu cơ và một số chất ô nhiễm vô cơ trong nước. Điều này giúp giảm bớt sự lưu thông của các chất ô nhiễm và cải thiện hiệu quả xử lý nước.
Hỗ trợ vi sinh vật: Potassium Humate cung cấp các chất hữu cơ và khoáng chất có lợi cho vi khuẩn có lợi trong hệ thống xử lý nước. Vi khuẩn có lợi giúp phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nước.
Giảm tác động của kim loại nặng: Potassium Humate có khả năng hấp phụ kim loại nặng trong nước và giảm thiểu tác động của kim loại nặng đối với môi trường và sức khỏe con người.
Cách sử dụng Potassium Humate trong xử lý nước có thể thực hiện bằng cách thêm trực tiếp vào hệ thống xử lý nước hoặc pha loãng trong nước trước khi sử dụng.
Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate trong công nghệ xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate trong xử lý nước phụ thuộc vào loại sản phẩm Potassium Humate và quá trình xử lý nước cụ thể. Dưới đây là một số tỉ lệ sử dụng tham khảo thông thường:
Xử lý nước thải: Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate trong xử lý nước thải thường từ 5-50 ppm (parts per million) trong nước thải. Điều này có nghĩa là 5-50 gram Potassium Humate trong mỗi 1.000.000 lít nước thải. Tuy nhiên, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nước thải và mục tiêu xử lý.
Xử lý nước cấp: Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate trong xử lý nước cấp thường từ 1-10 ppm trong nước cấp. Điều này có nghĩa là 1-10 gram Potassium Humate trong mỗi 1.000.000 lít nước cấp. Tỷ lệ sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng nước cấp và yêu cầu xử lý.
Giữ lại các chất ô nhiễm: Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate để giữ lại các chất ô nhiễm trong nước có thể từ 0,1-1%. Điều này giúp giảm bớt sự lưu thông của các chất ô nhiễm và cải thiện hiệu quả xử lý nước.
Hỗ trợ vi sinh vật: Tỉ lệ sử dụng Potassium Humate để hỗ trợ vi sinh vật trong xử lý nước thường từ 0,1-0,5% trong tổng trọng lượng vi sinh vật được thêm vào hệ thống.
Lưu ý rằng, tỉ lệ sử dụng Potassium Humate có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm Potassium Humate, loại nước, mục tiêu xử lý và yêu cầu cụ thể.
5. Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Kali Humate - Potassium Humate
Khi sử dụng Potassium Humate, cần tuân thủ các biện pháp bảo quản an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản an toàn
- Potassium Humate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao hoặc lửa, vì điều này có thể gây nguy hiểm.
- Để tránh va đập và hỏa hoạn, không đặt gần các chất dễ cháy hoặc vật liệu hóa học khác.
- Đảm bảo đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn khi sử dụng
- Khi sử dụng Potassium Humate, cần đeo bảo hộ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ để bảo vệ da và mắt.
- Tránh hít phải bụi hoặc hơi Potassium Humate. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi sử dụng sản phẩm Potassium Humate.
Xử lý sự cố
- Trong trường hợp Potassium Humate bị rò rỉ hoặc xảy ra sự cố, hãy cách ly khu vực ngay lập tức và thông báo cho nhân viên cứu hỏa nếu cần thiết.
- Nếu có tiếp xúc trực tiếp với Potassium Humate, hãy gọi ngay cho đội cứu hỏa và y tế để được tư vấn và hỗ trợ sơ cứu.
- Trong trường hợp Potassium Humate gặp cháy, dùng các phương tiện dập lửa phù hợp để dập tắt lửa.
6. Mua Kali Humate - Potassium Humate - K Humat giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Kali Humate - Potassium Humate - K Humat tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Kali Humate - Potassium Humate - K Humat được ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp, phân bón, xử lý nước...
Đây là địa chỉ bán Kali Humate - Potassium Humate - K Humat giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Kali Humate - Potassium Humate - K Humat do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Kali Humate - Potassium Humate - K Humat có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Kali Humate - Potassium Humate - K Humat tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Kali Humate - Potassium Humate - K Humat dạng bột, hạt màu nâu đen đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Kali Humate - Potassium Humate - K Humat, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Kali Humate - Potassium Humate - K Humat của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Kali Humate - Potassium Humate - K Humat giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Kali Humate ở đâu, mua bán Potassium Humate ở hà nội, mua bán K Humic giá rẻ, Mua bán K Humat dùng trong ngành nông nghiệp, phân bón, xử lý nước...
Nhập khẩu Kali Humate - Potassium Humate - K Humat cung cấp Kali Humate - Potassium Humate - K Humat.
Hotline: 0972 835 226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: tuyenmk01@gmail.com
Cập nhật lúc 16:56 Thứ Năm 24/08/2023