Petalite là một khoáng vật có công thức hóa học là LiAl(Si2O5)2, tức là một silicat của liti và nhôm. Nó thường được tìm thấy trong các mạch khoáng chứa pegmatite và thường được sử dụng trong công nghiệp làm kính và ceram. Petalite thường có màu trắng đến màu xám và có thể có các vân vàng hoặc nâu nhạt. Nó cũng có một cấu trúc tinh thể đặc biệt gọi là triclinic. Petalite cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp điện tử và hóa học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Pentalite
Tên gọi khác: Castorite, Li-orthosilicatem, Thạch lưu ly, Lưu ly liti, Thạch lưu silicat liti, Lithium Ore, Lithium Aluminium Silicate, Triphane, Chrysolite
Công thức: LiAl(Si2O5)2
Số CAS: 1317-20-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc xám
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Petalite - Lithium Aluminium Silicate là gì?
Petalite là một khoáng vật quý hiếm, được biết đến với tên gọi thân mật là "thạch lưu ly" trong tiếng Việt. Với công thức hóa học LiAl(Si2O5)2. Đây là một loại silicat chứa liti và nhôm, thường được tìm thấy trong các mạch khoáng pegmatite. Thường có màu trắng hoặc màu xám với các vân vàng hoặc nâu nhạt. Cấu trúc tinh thể của petalite là triclinic, và nó thường được sử dụng trong công nghiệp làm kính và ceram. Ngoài ra, petalite cũng có ứng dụng trong công nghiệp điện tử và hóa học.
Sự hiếm có và tính chất độc đáo của petalite làm cho nó trở thành một nguồn tài nguyên quý trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật, và việc khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lợi này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và công nghệ.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Petalite - Lithium Aluminium Silicate
Petalite là một khoáng vật có tính chất vật lý và hóa học đặc biệt. Dưới đây là một số tính chất chính của petalite:
Tính chất vật lý:
- Màu sắc: Thường là trắng đến màu xám, có thể có các vân vàng hoặc nâu nhạt.
- Độ cứng Mohs: khoảng 6-6.5, tức là khá cứng.
- Mức độ trong suốt: Thường không trong suốt, có thể có độ trong suốt đến mờ.
- Tinh thể hệ: Triclinic, có nghĩa là có ba trục đối xứng không giống nhau.
- Mật độ: Khoảng 2.4 - 2.5 g/cm³.
Tính chất hóa học:
- Công thức hóa học: LiAl(Si2O5)2, là một silicat của liti và nhôm.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 1310-1350°C.
- Phản ứng hóa học: Petalite không phản ứng với nước, nhưng có thể tan trong axit nitric.
- Hàm lượng liti: Thường chứa khoảng 4-5% liti.
Những tính chất này làm cho petalite trở thành một nguồn tài nguyên quý với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và kỹ thuật.

3. Ứng dụng của Petalite - Lithium Aluminium Silicate do KDCCHEMICAL cung cấp
Petalite, như một khoáng vật chứa liti và nhôm, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của petalite:
3.1. Ứng dụng trong sản xuất gốm và kính
Trong ngành công nghiệp kính và gốm, petalite có một số ứng dụng quan trọng:
Nguyên liệu cho sản xuất gốm sứ và gốm chịu nhiệt: Petalite thường được sử dụng như một thành phần chính trong việc sản xuất gốm sứ và gốm chịu nhiệt. Khi kết hợp với các nguyên liệu khác như feldspar, kaolin và quặng thạch anh. Petalite giúp tạo ra sản phẩm có độ bền cao, chịu nhiệt tốt và không bị ăn mòn dễ dàng.
Nguyên liệu cho sản xuất gốm glaze: Petalite cũng được sử dụng để tạo ra các loại glaze (lớp phủ) cho gốm sứ. Glaze được áp dụng lên bề mặt của gốm để tạo ra bề mặt sáng bóng, mịn màng và bền màu. Petalite giúp cải thiện tính kết dính của glaze và đảm bảo rằng nó sẽ không bị biến dạng hoặc biến màu khi nung.
Chất phụ gia trong sản xuất gốm sứ và gốm chịu nhiệt: Trong một số trường hợp, petalite cũng được sử dụng như một chất phụ gia để điều chỉnh tính chất của hỗn hợp gốm sứ, như tăng cường độ dẻo và giảm nguy cơ nứt nẻ trong quá trình làm việc.
Tỉ lệ sử dụng Petalite - Lithium Aluminium Silicate trong sản xuất kính và gốm
Tỉ lệ sử dụng petalite trong ngành công nghiệp kính và gốm có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như ứng dụng cụ thể, quy trình sản xuất và giá trị kinh tế. Tuy nhiên, dưới đây là một ước lượng tổng quan về tỉ lệ sử dụng:
Trong sản xuất gốm sứ và gốm chịu nhiệt: Petalite thường được sử dụng ở tỉ lệ từ khoảng 5% đến 30% trong hỗn hợp gốm. Tỉ lệ này có thể biến đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của sản phẩm cuối cùng.
Trong sản xuất gốm glaze: Petalite thường được sử dụng như một phụ gia trong glaze ở tỉ lệ từ khoảng 5% đến 15%. Việc sử dụng petalite giúp cải thiện tính kết dính và độ bền của glaze trên bề mặt gốm.
Trong vai trò chất phụ gia: Khi được sử dụng như một chất phụ gia, tỉ lệ sử dụng petalite có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể. Thường thì tỉ lệ này chỉ là một phần nhỏ trong tổng hỗn hợp gốm sứ.
Cách sử dụng Petalite - Lithium Aluminium Silicate trong sản xuất gốm và kính
Quy trình sử dụng petalite trong ngành công nghiệp kính và gốm thường bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị nguyên liệu: Petalite thường được mua từ nhà cung cấp hoặc khai thác. Sau đó được vận chuyển đến nhà máy sản xuất gốm. Trước khi sử dụng, petalite cần được xử lý và nghiền nát thành hạt có kích thước phù hợp để dễ dàng hòa tan vào hỗn hợp gốm.
Pha trộn hỗn hợp gốm: Petalite được pha trộn với các nguyên liệu khác như kaolin, feldspar và quặng thạch anh trong tỷ lệ được xác định trước đó. Quá trình pha trộn này thường được thực hiện trong các máy trộn hoặc máy xay đặc biệt để đảm bảo sự phân phối đồng đều của các thành phần.
Tạo hình và định dạng: Hỗn hợp gốm sau khi pha trộn được chuyển đến các thiết bị tạo hình như máy ép hoặc máy trộn đặc biệt để tạo ra sản phẩm với các hình dạng và kích thước mong muốn.
Nung chảy: Sản phẩm đã được tạo hình được đặt trong lò nung để nung ở nhiệt độ cao. Trong quá trình nung, petalite sẽ tan chảy và kết dính với các thành phần khác để tạo ra gốm sứ hoặc gốm chịu nhiệt.
Nung glaze (nếu cần): Nếu sản phẩm yêu cầu lớp phủ glaze, sau khi đã nung, sản phẩm sẽ được phủ glaze và đưa vào lò nung một lần nữa để nung glaze ở nhiệt độ cao.
Kiểm tra chất lượng và hoàn thiện: Cuối cùng, sản phẩm hoàn thiện sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.

3.2. Các ứng dụng khác của Petalite - Lithium Aluminium Silicate
Công nghệ điện tử: Liti là một thành phần chính của pin lithium-ion, một loại pin được sử dụng rộng rãi trong điện thoại di động, máy tính xách tay và các thiết bị điện tử khác. Petalite, với hàm lượng liti tự nhiên, có thể được sử dụng làm nguồn nguyên liệu cho việc sản xuất pin lithium-ion.
Công nghiệp hóa học: Petalite cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các hợp chất liti và nhôm, cũng như làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.
Dược phẩm: Trong một số trường hợp, petalite cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, đặc biệt là trong sản xuất thuốc tâm thần hoặc thuốc chống trầm cảm.
Công nghiệp thủy tinh: Petalite có thể được sử dụng như một phụ gia trong sản xuất thủy tinh, giúp cải thiện độ trong suốt và tính chịu nhiệt của sản phẩm cuối cùng.
Ngoài Petalite - Lithium Aluminium Silicate thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài petalite, trong ngành công nghiệp kính và gốm, còn sử dụng nhiều hóa chất khác để cải thiện tính chất và quá trình sản xuất. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến và công thức hóa học tương ứng:
Quặng thạch anh (quặng silicat): Công thức hóa học: SiO2. Thạch anh là một nguyên liệu quan trọng khác trong sản xuất gốm sứ và gốm chịu nhiệt. Nó cung cấp silicat, giúp tăng cường độ cứng và tính chịu nhiệt của sản phẩm.
Natri silicat (Natri metasilicat): Công thức hóa học: Na2SiO3. Natri silicat thường được sử dụng như một chất kết dính trong quá trình sản xuất gốm sứ và gốm chịu nhiệt. Nó tạo ra liên kết mạnh mẽ giữa các hạt, giúp cải thiện tính kết dính và độ bền của sản phẩm.
Bentonite: Công thức hóa học: (Al,Fe)2Si4O10(OH)2·nH2O. Bentonite là một loại đất sét phân lớp có khả năng thấm hút nước cao. Nó được sử dụng như một chất tạo kết dính và điều chỉnh độ nhớt trong quá trình sản xuất gốm sứ và gốm chịu nhiệt.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Petalite - Lithium Aluminium Silicate
Khi sử dụng các hóa chất trong ngành công nghiệp kính và gốm, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường làm việc. Dưới đây là một số biện pháp bạn có thể áp dụng:
Bảo quản:
- Bảo quản hóa chất trong bao bì gốm chịu nhiệt hoặc thùng chứa chịu nhiệt để tránh bị tác động từ nhiệt độ cao.
- Lưu trữ hóa chất trong điều kiện mát mẻ, khô ráo và thoáng đãng để ngăn ngừa sự tác động của độ ẩm và oxy hóa.
- Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp để tránh phản ứng hóa học không mong muốn.
An toàn:
- Sử dụng các trang thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay cao su, áo chống hóa chất và mặt nạ bảo hộ phù hợp khi tiếp xúc với hóa chất.
- Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin về hóa chất từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên về cách sử dụng hóa chất an toàn, xử lý sự cố và các biện pháp cấp cứu.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp xảy ra sự cố như rò rỉ hóa chất, quay người đến vị trí an toàn và thông báo cho người quản lý hoặc bộ phận an toàn.
- Sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân và thiết bị phòng cháy chữa cháy phù hợp để ngăn chặn và kiểm soát sự cố.
- Đề xuất và thực hiện các biện pháp xử lý sự cố như sử dụng chất hấp thụ, chất khử trùng hoặc vật liệu hấp thụ để hấp thụ hoặc loại bỏ hóa chất độc hại.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Petalite - Lithium Aluminium Silicate dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Petalite - Lithium Aluminium Silicate giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Petalite - Lithium Aluminium Silicate tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Petalite - Lithium Aluminium Silicate được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, sản xuất gốm sứ, kính, thủy tinh, pin lithium, dược phẩm...
Đây là địa chỉ mua Petalite - Lithium Aluminium Silicate giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Petalite - Lithium Aluminium Silicate do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Petalite - Lithium Aluminium Silicate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Petalite - Lithium Aluminium Silicate tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Petalite - Lithium Aluminium Silicate dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Petalite - Lithium Aluminium Silicate, Trung Quốc, 25kg/bao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Petalite - Lithium Aluminium Silicate của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Petalite - Lithium Aluminium Silicate giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Petalite ở đâu, mua bán Lithium Aluminium Silicate ở hà nội, mua bán LiAl(Si2O5)2 giá rẻ. Mua bán Petalite dùng trong ngành công nghiệp sản xuất gốm sứ, kính, thủy tinh, pin lithium, dược phẩm...
Nhập khẩu Petalite - Lithium Aluminium Silicate cung cấp Petalite - Lithium Aluminium Silicate.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:03 Thứ Ba 09/04/2024