Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Mua bán Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3

Giới thiệu khái quát về Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3

Para-Nitrophenol (p-Nitrophenol), có công thức hóa học C₆H₅NO₃, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm phenol. Trong đó nhóm nitro (-NO₂) được gắn ở vị trí para của vòng benzen. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể màu vàng hoặc bột vàng nhạt. Và có tính chất dễ hòa tan trong nước, ethanol và ether. Para-Nitrophenol được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp hóa học như một chất trung gian. Ví dụ trong tổng hợp thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, và các hợp chất hữu cơ khác. Ngoài ra, nó còn được dùng trong nghiên cứu sinh học và y học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: p-Nitrophenol

Tên gọi khác: Para-Nitrophenol, 1-nitrophenol, 4-nitrophenol, p-nitrophenol, 4-hydroxy-1-nitrobenzene, p-hydroxy-nitrobenzene, 4-nitrohydroxybenzene, para-hydroxy-nitrobenzene, nitro-phenol, nitrophenol, và 1-hydroxy-4-nitrobenzene.

Công thức hóa học: C6H5NO3

Số CAS: 100-02-7

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng tinh thể hoặc bột màu vàng.

Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396

Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 là gì?

Para-Nitrophenol (p-Nitrophenol), có công thức hóa học C₆H₅NO₃, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm phenol. Trong đó nhóm nitro (-NO₂) gắn tại vị trí para của vòng benzen (vị trí 1,4). Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể màu vàng hoặc bột vàng nhạt, có mùi nhẹ đặc trưng và dễ hòa tan trong nước, ethanol, và ether.

Para-Nitrophenol là một chất quan trọng trong ngành công nghiệp hóa học. Thường được sử dụng như một chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác. Bao gồm thuốc trừ sâu và thuốc nhuộm. Nó cũng được sử dụng trong nghiên cứu hóa học và sinh học. Đặc biệt là trong các thử nghiệm liên quan đến hoạt động enzym. Ngoài ra, p-nitrophenol còn là chất phản ứng trong các phương pháp đo lường hoạt tính của một số enzyme. Nhờ vào khả năng của nó phản ứng với các enzyme để tạo ra sản phẩm dễ nhận biết.

Para-Nitrophenol có tính chất axit yếu và có thể tác dụng với các dung dịch kiềm để tạo thành các muối nitrophenol. Hợp chất này cũng có ứng dụng trong nghiên cứu sinh học. Đặc biệt là trong việc đánh giá sự phân hủy của các hợp chất hữu cơ trong các môi trường khác nhau.

Vì tính chất độc hại và gây kích ứng. Việc sử dụng p-Nitrophenol yêu cầu tuân thủ các biện pháp bảo vệ an toàn nghiêm ngặt.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3

Tính chất vật lý

  • Hình dạng và màu sắc: Para-Nitrophenol xuất hiện dưới dạng tinh thể màu vàng hoặc bột vàng nhạt.
  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của p-Nitrophenol là khoảng 139,11 g/mol.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của p-Nitrophenol là khoảng 113-115°C.
  • Điểm sôi: Điểm sôi của p-Nitrophenol là khoảng 279°C (ở 1 atm).
  • Độ hòa tan: Para-Nitrophenol dễ hòa tan trong nước, ethanol và ether. Tuy nhiên, nó ít hòa tan trong các dung môi không phân cực như hexan.
  • Mùi: Hợp chất này có một mùi nhẹ đặc trưng, nhưng không quá mạnh.

Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 -1

Tính chất hóa học

  • Tính axit yếu: p-Nitrophenol có tính axit yếu, với giá trị pKa khoảng 7,15. Khi hòa tan trong dung dịch kiềm, nó có thể bị deproton hóa để tạo thành anion nitrophenolate.
  • Phản ứng với kiềm: Para-Nitrophenol có thể phản ứng với các dung dịch kiềm (như NaOH). Để tạo thành muối sodium p-nitrophenolate. Trong đó nhóm -OH của phenol bị thay thế bằng nhóm -O⁻.

    C₆H₅NO₃+OH−→C₆H₄(NO₂)O−+H₂O

  • Tính chất khử: p-Nitrophenol có thể bị khử trong các phản ứng hóa học nhất định. Chuyển từ dạng nitro (-NO₂) về dạng amin (-NH₂) trong một số điều kiện đặc biệt.
  • Phản ứng với kim loại: Giống như các hợp chất phenol khác, p-Nitrophenol có thể phản ứng với các kim loại kiềm để tạo thành các muối phenol.
  • Phản ứng với các nhóm chức khác: p-Nitrophenol có thể tham gia vào các phản ứng tạo phức với các ion kim loại hoặc các nhóm chức như amine. Nhờ vào khả năng tương tác của nhóm -OH và -NO₂ trong cấu trúc của nó.

3. Ứng dụng của Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất chỉ thị trong hóa học phân tích

  • Ứng dụng: p-Nitrophenol được sử dụng làm chỉ thị pH trong các thí nghiệm hóa học. Dung dịch của p-Nitrophenol thay đổi màu sắc tùy thuộc vào độ pH của dung dịch.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: p-Nitrophenol có màu vàng khi pH cao (dung dịch kiềm) và chuyển sang màu đỏ hoặc cam khi pH giảm (dung dịch axit). Sự thay đổi màu sắc này là kết quả của sự thay đổi cấu trúc phân tử của p-Nitrophenol khi nhận proton (H⁺).
    • Phản ứng hóa học: p-Nitrophenol có nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí para, có khả năng nhận proton trong môi trường axit. Khi proton được gắn vào nhóm hydroxyl, cấu trúc phân tử thay đổi, gây ra sự thay đổi màu sắc.

p-Nitrophenol - phân tích hóa học

2. Chất trung gian trong tổng hợp hóa học

  • Ứng dụng: p-Nitrophenol là một chất trung gian quan trọng trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ, đặc biệt là các hợp chất nitro-aromatic và các thuốc, thuốc trừ sâu.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Phản ứng hóa học: p-Nitrophenol có thể tham gia vào các phản ứng như nitration (nitrate hóa), amin hóa hoặc phản ứng khử, dẫn đến sự hình thành các hợp chất mới với các nhóm chức khác nhau. Ví dụ, trong phản ứng nitration, p-Nitrophenol có thể phản ứng với axit nitric để tạo ra các hợp chất nitro-aromatic.

3. Ứng dụng trong nghiên cứu sinh hóa học

  • Ứng dụng: p-Nitrophenol được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học để đánh giá hoạt tính enzym, đặc biệt là trong các phản ứng phosphatase (enzyme phân hủy phosphat).
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Khi p-Nitrophenol được phân hủy bởi các enzyme như phosphatase, nó giải phóng ion nitrat và tạo ra một sản phẩm có màu vàng đặc trưng. Sự thay đổi màu sắc này có thể được đo bằng quang phổ, giúp xác định hoạt tính enzym.
    • Phản ứng hóa học: p-Nitrophenol bị phân hủy bởi phosphatase, làm giải phóng nhóm nitro (-NO₃), tạo ra một sản phẩm có màu sắc cho phép đo lường sự hoạt động của enzyme trong mẫu.

4. Thuốc thử trong phân tích môi trường

  • Ứng dụng: p-Nitrophenol được sử dụng trong các thử nghiệm đo lường nồng độ nitrat trong môi trường nước hoặc đất, đặc biệt là trong việc đánh giá ô nhiễm nitrat.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Khi p-Nitrophenol tiếp xúc với ion nitrat trong mẫu, nó tạo ra một phản ứng màu sắc đặc trưng, cho phép đo lường nồng độ nitrat. Quá trình này giúp theo dõi mức độ ô nhiễm và chất lượng môi trường.
    • Phản ứng hóa học: p-Nitrophenol phản ứng với ion nitrat trong dung dịch, tạo ra sản phẩm có màu sắc mà có thể được đo để xác định nồng độ nitrat trong mẫu.

p-Nitrophenol - thuốc trừ sâu

5. Ứng dụng trong thuốc trừ sâu

  • Ứng dụng: p-Nitrophenol là một hợp chất trung gian quan trọng trong tổng hợp một số loại thuốc trừ sâu. Các hợp chất chứa nhóm nitro-aromatic có khả năng tác động đến hệ thần kinh của côn trùng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Phản ứng hóa học: Các hợp chất có chứa nhóm nitro-aromatic, bao gồm p-Nitrophenol, khi vào cơ thể côn trùng có thể ức chế các enzyme cần thiết cho quá trình sinh lý của côn trùng, gây chết hoặc làm giảm khả năng sinh sản của chúng.
    • Tác động sinh học: Các hợp chất này tác động lên hệ thần kinh của côn trùng, làm rối loạn chức năng thần kinh và dẫn đến cái chết hoặc làm suy yếu khả năng tồn tại của côn trùng.

6. Ứng dụng trong công nghệ thực phẩm

  • Ứng dụng: p-Nitrophenol có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong một số thực phẩm và nước giải khát nhờ vào khả năng kháng khuẩn của nó.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: p-Nitrophenol có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm men, kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm. Việc thêm p-Nitrophenol vào thực phẩm giúp bảo vệ khỏi sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
    • Phản ứng hóa học: p-Nitrophenol tác động lên quá trình trao đổi chất của vi khuẩn hoặc nấm men, ức chế các phản ứng sinh hóa cần thiết để chúng phát triển.

7. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học

  • Ứng dụng: p-Nitrophenol đóng vai trò là chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng tổng hợp hoặc phân hủy các hợp chất hữu cơ.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Phản ứng hóa học: p-Nitrophenol tham gia vào các phản ứng trao đổi electron hoặc phản ứng khử, giúp tăng tốc quá trình tổng hợp hoặc phân hủy các hợp chất hữu cơ. Cấu trúc đặc biệt của p-Nitrophenol cho phép nó tham gia vào các phản ứng hóa học dưới dạng chất xúc tác.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất chỉ thị trong hóa học phân tích (15%)

  • Giải thích: Sử dụng ít hơn so với các chỉ thị pH khác như phenolphthalein. p-Nitrophenol thay đổi màu sắc tùy theo pH, nhưng không phải là lựa chọn phổ biến nhất.

2. Chất trung gian trong tổng hợp hóa học (25%)

  • Giải thích: Là ứng dụng quan trọng nhất. p-Nitrophenol là chất trung gian trong sản xuất thuốc, thuốc trừ sâu và các hợp chất hữu cơ, chiếm tỷ lệ sử dụng lớn trong ngành hóa học.

3. Ứng dụng trong nghiên cứu sinh hóa học (20%)

  • Giải thích: Sử dụng khá nhiều trong nghiên cứu enzyme (phosphatase). Đây là một ứng dụng đáng kể trong sinh học, nhưng không phải là ứng dụng chủ yếu.

4. Thuốc thử trong phân tích môi trường (10%)

  • Giải thích: Ít sử dụng vì có các phương pháp phân tích khác hiệu quả hơn. p-Nitrophenol giúp đo nồng độ nitrat trong nước và đất.

5. Ứng dụng trong thuốc trừ sâu (10%)

  • Giải thích: Dùng ít trong ngành thuốc trừ sâu, chủ yếu làm thành phần trung gian trong các hợp chất thuốc.

6. Ứng dụng trong công nghệ thực phẩm (5%)

  • Giải thích: Sử dụng ít, vì các chất bảo quản khác hiệu quả hơn. p-Nitrophenol có khả năng kháng khuẩn, nhưng ít được dùng trong thực phẩm.

7. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học (15%)

  • Giải thích: Được dùng như chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, nhưng không phải là lựa chọn phổ biến.

Ngoài Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3

Bảo quản

  • Lưu trữ trong container kín: Bảo quản trong bình chứa kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Nơi khô ráo và thoáng mát: Lưu trữ ở nơi khô, thoáng, tránh khu vực ẩm ướt hoặc có nhiệt độ cao.
  • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), tránh nhiệt độ cao.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản trong môi trường tối hoặc bao bì bảo vệ ánh sáng.
  • Tách biệt với các hóa chất khác: Để xa các chất dễ cháy, kiềm hoặc chất oxi hóa mạnh

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi tiếp xúc.
  • Làm việc trong khu vực thông thoáng: Sử dụng trong không gian thông gió tốt hoặc dưới hầm kính an toàn.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Rửa ngay bằng nước sạch nếu tiếp xúc với da hoặc mắt.
  • Đọc kỹ thông tin an toàn: Tham khảo bảng dữ liệu an toàn (MSDS) trước khi sử dụng.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút, tìm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế nếu cần.
  • Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra khu vực thoáng khí, tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu gặp triệu chứng khó thở.
  • Đổ tràn hoặc rơi vãi: Dùng vật liệu hấp thụ (cát, đất) để thu gom và xử lý theo quy định.
  • Hỏa hoạn: Dùng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô để dập tắt lửa, tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh.

p-Nitrophenol - 2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong thí nghiệm, phân tích, ngành nông nghiệp, thực phẩm,...

Đây là địa chỉ mua Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà  p-Nitropheno có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại,Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Para-Nitrophenol ở đâu, mua bán p-Nitrophenol ở hà nội, mua bán C6H5NO3 giá rẻ. Mua bán Para-Nitrophenol dùng trong thí nghiệm, phân tích, ngành nông nghiệp, thực phẩm,...

Nhập khẩu Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3 cung cấp Para-Nitrophenol - p-Nitrophenol - C6H5NO3.

Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396

Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem