Octyl Phthalate (DOP) - Chất hóa dẻo giúp nhựa PVC trở nên linh hoạt và bền dẻo hơn
Trong ngành công nghiệp nhựa, cao su và sơn phủ, Octyl phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4 là cái tên không thể thiếu khi nhắc đến chất hóa dẻo truyền thống. Với công thức phân tử C24H38O4, hợp chất này giúp vật liệu trở nên mềm dẻo, đàn hồi và dễ gia công hơn mà vẫn giữ được độ bền cơ học cao. Tuy nhiên, phía sau khả năng đó là cả một câu chuyện khoa học thú vị về cấu trúc este phthalat, tính tương thích với polyme và vai trò của DOP trong mạng lưới liên kết vật lý của nhựa PVC.
Nếu bạn đang thắc mắc vì sao DOP được ưa chuộng suốt nhiều thập kỷ, hay lý do các nhà sản xuất dần tìm kiếm chất thay thế an toàn hơn, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu bản chất hóa học, cơ chế hoạt động và ứng dụng thực tế của Dioctyl Phthalat trong công nghiệp hiện đại.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Dioctyl Phthalate
Tên gọi khác: Bis(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP), DOP, Di-2-ethylhexyl phthalate, Diethylhexyl phthalate
Công thức: C24H38O4
Số CAS: 117-81-7
Xuất xứ: Thái Lan
Quy cách: 200kg/phuy
Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Octyl phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4 là gì?
Dioctyl phthalate là gì? Octyl Phthalate (DOP) hay còn gọi là Dioctyl Phthalat, là một este của acid phthalic với hai gốc 2-ethylhexanol, có công thức phân tử C₂₄H₃₈O₄. Đây là chất hóa dẻo (plasticizer) được sử dụng rộng rãi nhất trong công nghiệp nhựa, đặc biệt là nhựa PVC (polyvinyl chloride), nhờ khả năng làm mềm và tăng độ linh hoạt cho vật liệu.
Ở điều kiện thường, DOP tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu, nhớt nhẹ, có mùi đặc trưng nhẹ và không bay hơi nhanh. Hợp chất này không tan trong nước, nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, toluene, ether hoặc xăng dầu.
DOP có khả năng giảm lực tương tác giữa các chuỗi polymer PVC, giúp vật liệu nhựa trở nên mềm dẻo, đàn hồi, dễ ép đùn và dễ tạo hình hơn. Ngoài ra, Dioctyl Phthalat còn có tính ổn định nhiệt và khả năng duy trì độ dẻo cao, khiến nó trở thành chất hóa dẻo tiêu chuẩn để so sánh với các loại plasticizer khác.
Với độ tinh khiết cao, khả năng tương thích vượt trội và hiệu quả kinh tế tốt, DOP vẫn được xem là chất hóa dẻo nền tảng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, dù hiện nay đã xuất hiện các chất hóa dẻo không phthalate nhằm đáp ứng yêu cầu an toàn môi trường.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Octyl phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4
Nguồn gốc hình thành:
Di-Octyl Phthalate (DOP) được tổng hợp lần đầu vào đầu thế kỷ 20 khi ngành công nghiệp polymer phát triển mạnh. Nhu cầu về một chất hóa dẻo giúp nhựa PVC linh hoạt và dẻo dai hơn đã thúc đẩy việc nghiên cứu nhóm hợp chất este của acid phthalic với các alcohol mạch dài. Trong số đó, dioctyl phthalate (este của phthalic anhydride và 2-ethylhexanol) cho thấy tính tương thích tuyệt vời, giá thành hợp lý và hiệu quả dẻo hóa cao.
Quy trình sản xuất DOP công nghiệp:
DOP được điều chế chủ yếu qua phản ứng este hóa giữa phthalic anhydride (C₆H₄(CO)₂O) và 2-ethylhexanol (C₈H₁₈O) dưới điều kiện xúc tác và nhiệt độ thích hợp.
Phản ứng tổng quát:
C6H4(CO)2O+2C8H18O→C6H4(COOC8H17)2+H2O
Quy trình gồm các giai đoạn chính:
Giai đoạn phản ứng:
Phthalic anhydride được nung nóng đến 140–160°C.
2-ethylhexanol được thêm dần vào, có xúc tác acid sulfuric (H₂SO₄) hoặc titanium butoxide (Ti(OBu)₄) để tăng tốc độ este hóa.
Quá trình này sinh ra nước là sản phẩm phụ, được loại bỏ bằng chưng cất để dịch phản ứng đạt hiệu suất cao hơn.
Giai đoạn trung hòa:
Sau phản ứng, hỗn hợp được trung hòa bằng Na₂CO₃ hoặc NaOH loãng nhằm loại bỏ dư axit xúc tác.
Sản phẩm sau trung hòa được rửa nhiều lần bằng nước khử ion để loại bỏ tạp chất.
Giai đoạn tinh chế:
Dung dịch thu được được chưng cất chân không ở khoảng 180–200°C để tách phần DOP tinh khiết.
Kết quả cuối cùng là chất lỏng trong suốt, không màu, có độ tinh khiết trên 99.5%.
Đặc điểm sản xuất:
Hiệu suất phản ứng thường đạt 95–98%.
Sản phẩm đạt chuẩn công nghiệp phải có chỉ số acid thấp (<0.01 mg KOH/g) và chỉ số ester cao (>99%).
DOP được lưu trữ trong thùng thép mạ kẽm hoặc bồn inox kín, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp để ngăn thủy phân este.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Octyl phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4
Tính chất vật lý:
Octyl Phthalate (DOP) là một chất lỏng nhớt, không màu hoặc hơi vàng nhạt, có mùi nhẹ đặc trưng của este. Hợp chất này không bay hơi nhanh và có độ ổn định cao ở điều kiện môi trường bình thường.
| Thuộc tính | Giá trị điển hình |
|---|
| Công thức phân tử | C₂₄H₃₈O₄ |
| Khối lượng phân tử | 390,56 g/mol |
| Ngoại quan | Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc vàng nhạt |
| Tỷ trọng (25°C) | 0,982 – 0,986 g/cm³ |
| Độ nhớt (25°C) | 70 – 85 cP |
| Nhiệt độ sôi | ~384°C |
| Nhiệt độ đông đặc | -50°C |
| Áp suất hơi (20°C) | < 0,01 mmHg |
| Độ hòa tan trong nước | Không tan (< 0,001 g/100 mL) |
| Tan tốt trong | Ethanol, toluen, ether, xăng dầu, chloroform |
| Chỉ số khúc xạ (n₂₀ᴰ) | 1,485 – 1,488 |
Đặc điểm nổi bật của DOP là tính ổn định cao trước nhiệt và ánh sáng. Đồng thời có khả năng cách điện tốt, điều này lý giải vì sao nó được dùng rộng rãi trong dây cáp điện và vật liệu polymer chịu nhiệt.
Tính chất hóa học:
Dioctyl Phthalat là hợp chất este điển hình, nên mang đầy đủ các đặc trưng phản ứng của nhóm –COOR. Tuy nhiên, nhờ mạch octyl dài và cấu trúc bền, DOP tương đối trơ hóa học trong điều kiện thường.
Một số phản ứng tiêu biểu bao gồm:
Phản ứng thủy phân:
Khi đun nóng DOP với axit mạnh (H₂SO₄) hoặc kiềm mạnh (NaOH), liên kết este bị cắt, tạo ra phthalic acid (C₆H₄(COOH)₂) và 2-ethylhexanol (C₈H₁₈O).
C6H4(COOC8H17)2+2H2O→C6H4(COOH)2+2C8H18OPhản ứng oxi hóa:
Ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường có chất oxi hóa mạnh (KMnO₄, HNO₃), các nhóm este có thể bị phân hủy thành CO₂, H₂O và các hợp chất trung gian hữu cơ nhỏ hơn.
Phản ứng tương tác với polymer:
Trong nhựa PVC, DOP không phản ứng hóa học trực tiếp, mà thâm nhập vào khoảng trống giữa các chuỗi polymer, tạo liên kết Van der Waals yếu.
Sự xen kẽ này làm giảm lực hút tĩnh điện giữa các mạch PVC, giúp vật liệu mềm, dẻo, và dễ uốn cong hơn.
Độ bền nhiệt và quang:
DOP có thể phân hủy nhẹ trên 200°C, tạo ra aldehyde và acid hữu cơ, do đó trong quá trình gia công nhựa thường có thêm chất ổn định nhiệt để hạn chế sự thoái hóa này.

4. Ứng dụng của Dioctyl Phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4 do KDC Chemical cung cấp
Ứng dụng:
DOP được sử dụng rộng rãi làm chất hóa dẻo chính trong nhựa PVC. Khi pha với hàm lượng 25 - 40% khối lượng, DOP giúp nhựa PVC trở nên mềm, dễ gia công, có khả năng chịu uốn và không bị nứt gãy khi va đập. Các sản phẩm PVC dẻo như màng bọc, ống mềm, dây cáp điện, hay lớp phủ giả da đều cần tính đàn hồi cao mà DOP mang lại.
Cơ chế hoạt động:
Về mặt phân tử, DOP không tham gia phản ứng hóa học với PVC mà chỉ xen kẽ giữa các chuỗi polymer bằng lực Van der Waals yếu. Quá trình này làm giảm mật độ liên kết giữa các mạch polymer, gia tăng thể tích tự do, giúp chuỗi PVC di chuyển dễ dàng hơn. Khi chịu tác động cơ học, cấu trúc này cho phép nhựa biến dạng mà không gãy, nhờ đó tăng tính linh hoạt và tuổi thọ vật liệu.

Ứng dụng:
Trong quá trình ép màng PVC hoặc phủ da nhân tạo, DOP được thêm với tỷ lệ 30–45% để cải thiện độ mềm, độ bóng và khả năng chịu uốn. Màng nhựa có chứa DOP có bề mặt mịn, khó rạn nứt và bền hơn khi tiếp xúc với môi trường.
Cơ chế hoạt động:
Các phân tử DOP phân bố đồng đều trong nền polymer PVC, đóng vai trò như lớp đệm phân tử. Cấu trúc này ngăn cản sự kết tinh giữa các mạch polymer, giúp màng PVC giữ được trạng thái vô định hình ổn định. Sự phân tán của DOP còn làm giảm nội ứng suất bề mặt, tăng khả năng bám dính và dẻo dai khi vật liệu bị kéo giãn hoặc uốn cong.
Ứng dụng:
DOP là phụ gia không thể thiếu trong sản xuất dây điện, ống mềm PVC và lớp cách điện. Với hàm lượng 20–35%, nó giúp vật liệu chịu được biến đổi nhiệt độ, hạn chế giòn vỡ và kéo dài tuổi thọ cho dây dẫn.
Cơ chế hoạt động:
Do có hằng số điện môi thấp và độ ổn định nhiệt cao, DOP giúp cải thiện tính cách điện và khả năng chịu nhiệt của lớp PVC bao quanh lõi kim loại. Khi nhiệt độ môi trường thay đổi, các phân tử DOP hấp thụ và phân phối ứng suất nội đều hơn, ngăn PVC co ngót hoặc nứt gãy, giữ độ bền cơ học ổn định theo thời gian.

Ứng dụng:
DOP được dùng như chất hóa dẻo trong hệ sơn vinyl, mực in nitrocellulose và keo dán nhựa. Nó giúp màng sơn mềm, tăng độ bóng và khả năng bám dính lên nhiều bề mặt khác nhau như kim loại, nhựa hay gỗ.
Cơ chế hoạt động:
DOP làm giảm sức căng bề mặt của hỗn hợp sơn, cho phép dung môi và chất tạo màng hòa trộn đồng đều hơn. Khi sơn khô, các phân tử DOP duy trì độ linh hoạt của màng polymer, ngăn sự nứt gãy do co ngót nhanh. Đồng thời, DOP còn tạo liên kết yếu giữa các phân tử polymer. Làm tăng tính dẻo mà không ảnh hưởng đến độ bền cơ học của lớp phủ.
Ứng dụng:
Trong công nghiệp cao su, DOP là phụ gia phổ biến giúp tăng độ mềm, cải thiện khả năng gia công và tăng tính đàn hồi cho các loại cao su như NBR, SBR, hay CR. Tỷ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng 5–20% tùy loại cao su.
Cơ chế hoạt động:
DOP hoạt động như “dầu mềm” phân tán giữa các chuỗi polymer cao su. Làm giảm lực tương tác phân tử nội tại. Điều này giúp mạch polymer linh động hơn, có khả năng biến dạng đàn hồi cao khi chịu kéo. Ngoài ra, DOP còn giúp phân tán các chất độn (như carbon đen, silica) đồng đều hơn. Cải thiện tính cơ học tổng thể của vật liệu.

4.6. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu giả da và màng phủ
Ứng dụng:
DOP được thêm vào dung dịch PVC khi phủ lên nền vải để tạo lớp da nhân tạo. Nhờ DOP, sản phẩm có độ mềm, bóng và cảm giác “giả da thật” hơn. Được sử dụng trong ngành nội thất, giày dép, và ô tô.
Cơ chế hoạt động:
Các phân tử DOP làm giảm ứng suất giữa lớp PVC phủ và nền vải. Giúp màng bám chắc và co giãn cùng nền. Sự linh động phân tử của DOP cho phép màng PVC thích ứng với biến dạng cơ học lặp lại. Giảm nứt gãy và bong tróc trong quá trình sử dụng.
4.7. Ứng dụng trong chất kết dính công nghiệp
Ứng dụng:
DOP được sử dụng trong các loại keo nhựa vinyl acetate, epoxy và polyurethane để điều chỉnh độ nhớt và tăng độ dẻo của lớp kết dính.
Cơ chế hoạt động:
DOP tương tác yếu với chuỗi polymer keo, làm tăng tính linh động của mạch. Từ đó giảm độ cứng và giúp keo có khả năng bám dính tốt hơn trên bề mặt vật liệu. Ngoài ra, nhờ khả năng giảm sức căng bề mặt, DOP giúp tăng hiệu quả thẩm thấu keo vào vật liệu xốp như gỗ hoặc vải.
Tham khảo thêm hóa chất dung môi tại đây.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Octyl phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4
5.1. Nguyên tắc bảo quản an toàn
Điều kiện bảo quản:
DOP nên được lưu trữ trong thùng thép hoặc phuy kín, đặt nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng nằm trong khoảng 15–35°C.
Cần tránh để DOP tiếp xúc với axit mạnh, chất oxy hóa mạnh như nitric acid (HNO₃) hay potassium permanganate (KMnO₄) - vì các chất này có thể phá hủy cấu trúc este, gây phân hủy tạo ra khói độc và hợp chất cháy.
Cơ chế vật lý:
DOP có áp suất hơi thấp (khoảng 1.3×10⁻⁵ mmHg ở 25°C), nên bay hơi chậm. Tuy nhiên, khi nhiệt độ vượt quá 60°C, phân tử DOP bắt đầu khuếch tán nhanh hơn ra không khí. Có thể tạo sương dầu dễ bắt cháy nếu có tia lửa điện hoặc ngọn lửa gần.
5.2. Trang bị và thao tác an toàn khi sử dụng
Khi thao tác với DOP, người vận hành cần đeo găng tay nitrile, kính bảo hộ và mặt nạ phòng hơi hữu cơ. DOP không dễ bay hơi nhưng có thể hấp thụ qua da khi tiếp xúc kéo dài. Gây kích ứng nhẹ hoặc rối loạn nội tiết nếu hấp thụ nhiều.
Nên đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tủ hút trong phòng sản xuất. Tránh tích tụ hơi dung môi hữu cơ.
Hiện tượng vật lý:
Khi đổ hoặc pha DOP ở nhiệt độ cao, các hạt dung môi vi mô dễ bị tích điện do ma sát, tạo hiện tượng tích điện tĩnh. Vì vậy, thùng chứa cần nối đất (grounding) để tránh phóng tia tĩnh điện gây cháy nổ.
5.3. Xử lý khi rò rỉ hoặc tràn đổ
Trường hợp tràn nhỏ:
Dùng vật liệu thấm hút không cháy (như đất sét khô, vermiculite, hoặc than hoạt tính) để hấp thu DOP. Sau đó cho vào thùng chứa kín. Làm sạch khu vực bằng dung môi nhẹ hoặc chất tẩy trung tính.
Trường hợp tràn lớn:
Ngăn chặn nguồn nhiệt, cô lập khu vực, sử dụng tường cát hoặc phao chặn dầu để ngăn lan rộng. Không xả DOP trực tiếp vào cống rãnh hoặc sông suối vì chất này gây độc sinh học cho sinh vật thủy sinh. Đặc biệt là ở nồng độ cao kéo dài.
Phản ứng hóa học:
Trong môi trường tự nhiên, DOP có thể bị thủy phân chậm bởi enzyme esterase hoặc phản ứng kiềm yếu. Tạo ra 2-ethylhexanol và phthalic acid - các sản phẩm này tuy độc thấp hơn nhưng vẫn có khả năng tích lũy sinh học nếu không xử lý đúng quy trình.
5.4. Biện pháp phòng cháy và xử lý cháy nổ
DOP không dễ cháy, nhưng khi đun nóng đến trên 230°C, nó có thể phân hủy tạo hơi dễ bắt lửa.
Nếu xảy ra cháy, nên dùng bọt chữa cháy (foam), CO₂ hoặc bột khô hóa học (dry chemical). Tuyệt đối không dùng nước phun trực tiếp vì có thể gây lan tràn chất lỏng cháy.
Phản ứng phân hủy nhiệt:
Dưới nhiệt độ cao, DOP có thể phân rã tạo ra CO₂, CO, và các oxit hữu cơ gây ngộ độc. Hiện tượng phân hủy thường bắt đầu ở nhóm ester (-COOR). Nơi liên kết bị phá vỡ do dao động phân tử mạnh khi vượt quá nhiệt độ ổn định của chất (~200°C).
5.5. Quản lý và thải bỏ an toàn
Chất thải chứa DOP phải được thu gom riêng, không trộn lẫn với rác sinh hoạt. Có thể tiêu hủy bằng phương pháp đốt ở lò nhiệt độ cao trên 1000°C, có hệ thống xử lý khí thải để tránh phát tán hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs). Các thùng chứa rỗng phải được làm sạch nhiều lần bằng dung môi và xử lý theo quy định an toàn hóa chất (theo tiêu chuẩn GHS - Globally Harmonized System).

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Di-Octyl Phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Tư vấn về Di-Octyl Phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Di-Octyl Phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Di-Octyl Phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4.
Giải đáp Di-Octyl Phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Di-Octyl Phthalate (DOP) - Dioctyl Phthalat - C24H38O4 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 09:18 Thứ Năm 18/10/2025