Nitrilotriacetic acid (NTA) là một chất chelating mạnh, sử dụng ba nhóm carboxylate để liên kết các ion kim loại, được áp dụng trong làm mềm nước và xử lý chất thải công nghiệp, tuy nhiên, việc sử dụng nó bị hạn chế do mối lo ngại về môi trường.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nitrilotriacetic Acid
Tên gọi khác: Nitrilotriacetate, NTA acid, Nitrilotriacetic acid trisodium salt, Bis(carboxymethyl)glycine, Axit Nitrilotriacetic
Công thức: C6H9NO6
Số CAS: 139-13-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 là gì?
Nitrilotriacetic acid (NTA) là một axit hữu cơ với công thức hóa học C_6H_9NO_6. Đây là một chất chelating có khả năng tạo phức hợp ổn định với các ion kim loại bằng cách sử dụng ba nhóm carboxylate (-COO^-) và một nhóm amine (-NH_2) trong cấu trúc của nó.
NTA thường được sử dụng trong công nghiệp làm chất làm mềm nước, giúp loại bỏ các ion canxi và magiê, ngăn chúng gây ra vấn đề cặn canxi. Nó cũng được dùng trong các sản phẩm giặt tẩy, trong xử lý nước thải công nghiệp để loại bỏ kim loại nặng, và trong nghiên cứu sinh học để chứa các ion kim loại có thể ảnh hưởng đến các quá trình sinh hóa.
Một trong những ứng dụng đáng chú ý của NTA là trong chất tẩy rửa tự động, nơi nó giúp ngăn ngừa sự lắng đọng của các khoáng chất cứng. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ dung dịch trong phòng thí nghiệm hoặc trong quá trình sản xuất công nghiệp.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6
Nitrilotriacetic acid (NTA) là một hợp chất tổng hợp, không được tìm thấy tự nhiên trong môi trường. Cách sản xuất NTA thường bắt đầu từ hợp chất formaldehyde, acid cyanhydric (HCN), và amoniac (NH3). Quá trình sản xuất diễn ra thông qua một loạt các phản ứng hóa học:
Synthesis of Nitrilotriacetic Acid:
- Đầu tiên, formaldehyde và amoniac phản ứng với nhau để tạo ra hexamethylenetetramine.
- Hexamethylenetetramine sau đó được hydrolyze trong môi trường acid để tạo ra amoniac và formaldehyde trong dung dịch.
- Kế tiếp, dung dịch amoniac/formaldehyde phản ứng với acid cyanhydric để tạo ra nitrile trimer (triacetonitrile), một hợp chất trung gian.
- Hợp chất trung gian này sau đó được hydrolyze trong môi trường kiềm để tạo ra muối natri của NTA.
Purification:
- NTA thường được tạo ra dưới dạng muối natri của nó và sau đó được chuyển đổi thành dạng axit tự do thông qua cation exchange.
- Sau đó, nó có thể được tinh chế thêm nếu cần thiết để đạt được độ tinh khiết cao cho các ứng dụng cụ thể.
Adjustment and Packaging:
- Cuối cùng, NTA được điều chỉnh độ pH nếu cần thiết, sấy khô, và đóng gói phù hợp với yêu cầu sử dụng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6
Nitrilotriacetic acid (NTA) là một chất rắn, thường được tìm thấy dưới dạng muối natri của nó trong các ứng dụng thực tế. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của NTA:
Tính chất vật lý:
- Trạng thái vật lý: Rắn (ở nhiệt độ phòng).
- Màu sắc: Thường không màu hoặc trắng.
- Độ hòa tan: Tan được trong nước và một số dung môi cực như ethanol, nhưng ít tan trong các dung môi không cực như ether hoặc hexane.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 237-240 °C (cho axit tự do).
- Khối lượng mol: 191.14 g/mol (cho axit tự do).
Tính chất hóa học:
- Chất chelating: NTA là một chất chelating mạnh, có khả năng liên kết với các ion kim loại để tạo thành phức chất ổn định thông qua ba nhóm carboxyl và một nhóm amin.
- Tính axit: Với ba nhóm carboxyl, NTA có thể đóng vai trò là một axit ba chức, có khả năng phóng thích ba proton trong dung dịch nước.
- Độ ổn định: NTA ổn định dưới điều kiện bình thường nhưng có thể bị phân hủy khi đun nóng hoặc ở điều kiện pH cực kỳ acid hoặc kiềm mạnh.
- Phản ứng với kim loại nặng: Có thể tạo phức chất với nhiều ion kim loại nặng, điều này giúp loại bỏ chúng khỏi dung dịch nhưng cũng tạo ra mối quan ngại về môi trường nếu các phức chất này được thải ra không kiểm soát.
4. Ứng dụng của Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Nitrilotriacetic acid (NTA) có một loạt ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu do khả năng chelating của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của NTA:
Chất làm mềm nước: NTA được sử dụng trong các sản phẩm làm mềm nước để liên kết các ion kim loại như canxi và magiê, giảm sự cứng của nước và ngăn chặn sự hình thành của cặn vôi trong ống dẫn và thiết bị.
Chất tẩy rửa: Trong các sản phẩm tẩy rửa, NTA giúp tăng cường hiệu quả của chất tẩy bằng cách chelate các ion kim loại có thể làm giảm khả năng làm sạch của các chất hoạt động bề mặt.
Xử lý nước thải: NTA được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp để loại bỏ các ion kim loại nặng bằng cách hình thành các phức chất hòa tan, giúp dễ dàng tách chúng ra khỏi nước.
Nghiên cứu hóa học và sinh học: Trong phòng thí nghiệm, NTA có thể được sử dụng để kiểm soát nồng độ các ion kim loại trong các mẫu phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh hóa và phân tích hóa học.
Công nghiệp giấy và bột giấy: NTA được dùng để chelate kim loại nặng trong quá trình sản xuất giấy, giúp cải thiện quá trình xử lý bột giấy và chất lượng giấy cuối cùng.
Công nghiệp dệt nhuộm: NTA giúp cải thiện quá trình nhuộm bằng cách ngăn chặn sự can thiệp của các ion kim loại, từ đó nâng cao đồng nhất và chất lượng màu của vải.
Photography: Trong công nghiệp chế tạo film và photography, NTA có thể được dùng để ổn định các dung dịch phát triển và xử lý sau khi chụp ảnh.
Công nghiệp kim loại: NTA được dùng trong việc chế biến kim loại và khử trùng kim loại, giúp loại bỏ các ion kim loại không mong muốn trước khi mạ, sơn, hoặc thực hiện các quá trình khác.
Tỉ lệ sử dụng Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 trong các ứng dụng công nghiệp
Tỷ lệ sử dụng Nitrilotriacetic acid (NTA) phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của quá trình. Vì NTA là một chất chelating mạnh, nó thường được sử dụng ở nồng độ thấp. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát về tỷ lệ sử dụng trong các ứng dụng khác nhau:
Trong sản phẩm làm mềm nước: Nồng độ NTA có thể thay đổi từ 50 ppm (phần triệu) đến vài trăm ppm tùy thuộc vào độ cứng của nước và các yếu tố khác.
Trong chất tẩy rửa: Nồng độ có thể nằm trong khoảng 0.1% đến 1% theo trọng lượng tổng hợp chất tẩy rửa, tùy thuộc vào đặc tính của sản phẩm và yêu cầu về hiệu quả tẩy rửa.
Xử lý nước thải: Tỷ lệ sử dụng NTA trong xử lý nước thải sẽ phụ thuộc vào lượng và loại kim loại nặng cần được loại bỏ. Nồng độ cần thiết có thể dao động rộng rãi và thường được xác định thông qua thử nghiệm cụ thể.
Trong công nghiệp dệt nhuộm: Sử dụng NTA ở nồng độ thấp, thường là dưới 1% theo trọng lượng của dung dịch nhuộm.
Trong nghiên cứu hóa học và sinh học: Nồng độ cần thiết phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của thí nghiệm, nhưng thường nằm trong khoảng từ micromolar đến millimolar.
Quy trình sử dụng Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6
Quy trình sử dụng Nitrilotriacetic acid (NTA) sẽ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của nó. Dưới đây là các bước chung mà bạn có thể cần thực hiện khi sử dụng NTA:
Xác định Nhu Cầu:
- Định lượng nồng độ ion kim loại hoặc độ cứng của nước để xác định lượng NTA cần thiết cho quá trình.
Pha Loãng và Chuẩn Bị:
- Pha loãng NTA theo tỷ lệ phù hợp với ứng dụng, có thể dựa trên hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các tính toán dựa trên định lượng.
- Chuẩn bị dung dịch NTA trong môi trường kiểm soát, thực hiện trong bình phản ứng hoặc bình trộn nếu cần.
Trộn và Áp Dụng:
- Trộn NTA với chất lỏng hoặc sản phẩm mà nó sẽ được sử dụng, đảm bảo sự phân tán đồng nhất.
- Áp dụng dung dịch NTA vào hệ thống xử lý nước, bể phản ứng, hoặc quá trình sản xuất theo đúng quy trình đã được xác định.
Kiểm Soát Quá Trình:
- Theo dõi quá trình để chắc chắn rằng NTA đang hoạt động hiệu quả, có thể sử dụng các phương pháp thử nghiệm hóa học hoặc cảm quang học.
- Điều chỉnh nồng độ NTA hoặc điều kiện phản ứng nếu cần.
Xử Lý An Toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) thích hợp, bao gồm găng tay, kính bảo hộ, và đôi khi là mặt nạ hoặc bảo vệ hô hấp khi xử lý NTA.
- Đảm bảo rằng môi trường làm việc được thông gió tốt.
Xử Lý Chất Thải:
- Thu gom và xử lý các chất thải chứa NTA theo đúng quy định môi trường.
- Tránh thải NTA trực tiếp vào môi trường do khả năng tạo phức với kim loại nặng và ảnh hưởng tiêu cực đến sinh vật.
Đánh Giá Hiệu Quả và Tác Động Môi Trường:
- Đánh giá hiệu quả của quá trình sử dụng NTA và tác động của nó đối với môi trường.
- Thực hiện các biện pháp giám sát và kiểm soát tác động môi trường nếu cần thiết.
Ngoài Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Nitrilotriacetic acid (NTA), có một số chất chelating khác cũng thường được sử dụng trong công nghiệp và nghiên cứu, mỗi chất có công dụng và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là một số trong số đó cùng với công thức hóa học của chúng:
Ethylene Diamine Tetraacetic Acid (EDTA) - Công thức hóa học: C10H16N2O8. EDTA là một trong những chất chelating phổ biến nhất và có khả năng liên kết rất mạnh với các ion kim loại.
Dihydroxyethylglycine (DEG) - Công thức hóa học: C4H9NO4. DEG ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng chuyên biệt.
Citric Acid - Công thức hóa học: C6H8O7. Citric acid không chỉ là một chất chelating mạnh mà còn là một chất bảo quản và chất tạo hương trong thực phẩm.
Gluconic Acid - Công thức hóa học: C6H12O7. Gluconic acid thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch và làm mềm nước.
Oxalic Acid - Công thức hóa học: C2H2O4. Oxalic acid là một chất chelating mạnh mẽ và cũng được sử dụng để loại bỏ gỉ sét.
Phosphoric Acid - Công thức hóa học: H3PO4. Phosphoric acid được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm làm sạch kim loại và như một chất điều chỉnh pH.
Tartaric Acid - Công thức hóa học: C4H6O6. Tartaric acid được dùng trong ứng dụng chelating nhất định và cũng là một chất tạo hương trong thực phẩm.
Malic Acid - Công thức hóa học: C4H6O5. Malic acid được sử dụng trong thực phẩm và cũng có tính chất chelating.
Polyaspartic Acid - Công thức hóa học: (C4H5NO3)n. Đây là một polymer sinh học có khả năng chelating và được sử dụng trong các sản phẩm làm mềm nước thân thiện với môi trường.
DTPA (Diethylenetriaminepentaacetic acid) - Công thức hóa học: C14H23N3O10. DTPA là một chất chelating khá mạnh, thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế và nông nghiệp.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6
Khi sử dụng và bảo quản Nitrilotriacetic acid (NTA) và các chất chelating khác, việc đảm bảo an toàn là rất quan trọng. Dưới đây là các hướng dẫn chung cho việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố:
Bảo Quản:
- Tránh Ánh Sáng và Nhiệt Độ Cao: Bảo quản NTA ở nơi mát mẻ và khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao, có thể làm giảm hiệu quả của hóa chất.
- Đậy Kín Bao Bì: Luôn giữ cho bao bì của NTA được đậy kín khi không sử dụng để ngăn chặn sự hấp thụ hơi ẩm và bụi bẩn.
- Cách Ly: Bảo quản NTA cách ly với các hóa chất khác, đặc biệt là các chất oxy hóa mạnh, acid và base mạnh, để ngăn chặn các phản ứng không mong muốn.
- Dán Nhãn Rõ Ràng: Nhãn dán trên bao bì cần chỉ rõ tên hóa chất, cảnh báo an toàn và ngày hết hạn nếu có.
An Toàn:
- Sử Dụng Thiết Bị Bảo Hộ Cá Nhân (PPE): Khi xử lý NTA, hãy đeo găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp.
- Thông Gió Tốt: Làm việc trong khu vực có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi.
- Tránh Tiếp Xúc: Tránh để NTA tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Đào Tạo và Thủ Tục: Đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo về thủ tục an toàn và xử lý hóa chất.
Xử Lý Sự Cố:
- Tràn Đổ Hóa Chất: Nếu NTA bị tràn, hãy sử dụng vật liệu hấp thụ chuyên dụng để lau chùi, và thu gom chất hấp thụ đã dùng vào thùng chứa chất thải hóa học phù hợp.
- Tiếp Xúc Da hoặc Mắt: Rửa kỹ với nước nhiều lần và tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có dấu hiệu của sự kích ứng hoặc tổn thương.
- Hít Phải Hóa Chất: Nếu hít phải hơi hoặc bụi của NTA, di chuyển người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có chất độc và cung cấp không khí sạch. Nếu cần thiết, thực hiện hô hấp nhân tạo và tìm sự chăm sóc y tế.
- Tiêu Hủy Chất Thải: Chất thải chứa NTA phải được xử lý như chất thải hóa học độc hại theo quy định địa phương.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng công nghiệp, xử lý nước, giấy, dệt may, xi mạ, chất tẩy rửa...
Đây là địa chỉ bán Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 dạng bột tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nitrilotriacetic Acid ở đâu, mua bán NTA Acid ở hà nội, mua bán C6H9NO6 giá rẻ, Mua bán Nitrilotriacetic Acid dùng trong ứng dụng công nghiệp, giấy, dệt may, điện tử, xử lý nước...
Nhập khẩu Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6 cung cấp Nitrilotriacetic Acid - NTA Acid - C6H9NO6.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:08 Thứ Sáu 10/11/2023