Nickel oxide (NiO) là một hợp chất hóa học được tạo thành từ nickel (Ni) và oxygen (O). Nó là một dạng của nickel trong trạng thái oxy hóa, trong đó nickel đã mất một số electron để tạo ra các ion Ni²⁺ và oxy hóa lên. Nickel oxide thường là một chất rắn màu đen hoặc màu xám tùy thuộc vào cấu trúc và điều kiện của nó.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nickel Oxide
Tên gọi khác: Niken Oxit, Nickel monoxide, Niken Oxit Black, Niken đen
Công thức: NiO
Số CAS: 1313-99-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu đen hoặc màu xám chuột
1. Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO là gì?
Nickel oxide, còn được gọi là NiO, là một hợp chất hóa học quan trọng được tạo thành từ nickel (Ni) và oxygen (O). Với cấu trúc tinh thể mạng ion, nickel oxide thường xuất hiện dưới dạng chất rắn màu đen hoặc xám tùy thuộc vào điều kiện và pha của nó. Hợp chất này đã thu hút sự quan tâm rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghiệp, điện tử, và nghiên cứu khoa học.
Trong công nghiệp, nickel oxide có vai trò quan trọng như một chất xúc tác trong các quá trình hóa học, đặc biệt là quá trình oxy hóa và hydrogenation. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các thành phần điện tử như điốt và resistor. Loại nickel oxide này có tính chất dẻo dai và ổn định điện, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng điện tử.
Ngoài ra, nickel oxide cũng thường xuất hiện trong các loại nam châm và có ứng dụng trong nghiên cứu khoa học vật lý và khoa học vật liệu để nghiên cứu tính chất của các hệ thống vật liệu phức tạp. Sự đa dạng trong ứng dụng và tính chất của nickel oxide đã làm cho nó trở thành một yếu tố quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO
Nguồn gốc:
Nickel oxide (NiO) tồn tại tự nhiên trong môi trường đất và đá, và nó cũng có thể được tạo ra trong quá trình quặng nickel được chế biến. Tuy nhiên, trong ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu, nickel oxide thường được sản xuất theo các phương pháp cụ thể để đảm bảo chất lượng và hiệu suất mong muốn.
Cách sản xuất:
Quá trình nhiệt phân: Nickel oxide có thể được sản xuất thông qua quá trình nhiệt phân hợp chất nickel như nickel carbonate (NiCO₃) hoặc nickel hydroxide (Ni(OH)₂). Trong quá trình này, hợp chất nickel này được nung chảy hoặc nung ở nhiệt độ cao trong môi trường không khí hoặc oxi để tạo thành nickel oxide.
Phản ứng hóa học: Nickel oxide cũng có thể được tạo ra thông qua các phản ứng hóa học. Một ví dụ là pha trộn nickel chloride (NiCl₂) với sodium hydroxide (NaOH) để tạo thành nickel hydroxide, sau đó nickel hydroxide này có thể được chuyển thành nickel oxide thông qua các bước xử lý tiếp theo.
Sản xuất từ quặng nickel: Trong công nghiệp quặng, nickel oxide có thể được sản xuất bằng cách chiết tách niken từ quặng nickel và sau đó chuyển niken thành nickel oxide bằng các phản ứng hóa học.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO
Tính chất vật lý của Nickel Oxide (NiO):
- Màu sắc: Nickel oxide thường có màu đen hoặc xám đậm.
- Tính chất tinh thể: Nickel oxide có cấu trúc tinh thể mạng ion. Điều này đồng nghĩa với việc nó có một mạng lưới ba chiều của các ion Ni²⁺ và O²⁻.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của NiO là khoảng 1.955 độ C (3.551 độ F).
- Khối lượng riêng: Nickel oxide có khối lượng riêng khoảng 6.67 g/cm³.
- Tính dẫn điện: Nó là một chất cách điện ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể dẫn điện khi được nung ở nhiệt độ cao và trong môi trường oxy.
Tính chất hóa học của Nickel Oxide (NiO):
- Trạng thái oxy hóa: Nickel oxide chứa ion nickel ở trạng thái oxy hóa +2 (Ni²⁺) và oxy ở trạng thái oxy hóa -2 (O²⁻).
- Tính kháng axit: NiO thường kháng axit và không bị tác động bởi nhiều acid ở điều kiện bình thường.
- Tính kháng bazơ: Nó có thể phản ứng với các dung dịch bazơ mạnh để tạo ra các muối của nó.
- Tính tương phản với hydro: Trong điều kiện oxy hóa, nickel oxide có thể phản ứng với hydro để tạo ra nước và nickel metal:
- 2 NiO + 2 H₂ → 2 Ni + 2 H₂O
- Tính phản ứng với oxy: Nó có thể oxy hóa khi nung ở nhiệt độ cao và trong môi trường oxy, tạo ra nickel và oxy.
- Tính tan: NiO không tan trong nước, nhưng có thể tan trong các acid mạnh như axit nitric (HNO₃).
4. Ứng dụng của Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO do KDCCHEMICAL cung cấp
Nickel oxide (NiO) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Sản xuất gốm sứ & thủy tinh
Nickel oxide (NiO) có một số ứng dụng trong ngành gốm sứ và thủy tinh, đặc biệt là trong việc cung cấp màu sắc và tính chất cho các sản phẩm gốm sứ và thủy tinh. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:
Màu sắc và pigment: Nickel oxide thường được sử dụng như một chất nhuộm hoặc pigment để tạo màu cho gốm sứ và thủy tinh. Nó có khả năng tạo ra màu xanh và xám trong các sản phẩm gốm sứ và thủy tinh. Với sự kiểm soát kỹ thuật, nickel oxide cũng có thể tạo ra các màu sắc khác như đen hoặc xám đậm.
Lò nung và nhiệt động học: NiO có khả năng chịu nhiệt tốt, và vì vậy, nó có thể được sử dụng trong các lò nung trong quá trình sản xuất gốm sứ và thủy tinh. Nó có tính ổn định ở nhiệt độ cao, giúp duy trì nhiệt độ và điều kiện nung đồng đều trong lò nung.
Công nghệ sứ và thủy tinh chịu nhiệt: NiO có khả năng chịu nhiệt, do đó nó được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm sứ và thủy tinh chịu nhiệt như bát đĩa sứ sáng bóng và ổn định ở nhiệt độ cao.
Tính chất điện và cách điện: Nickel oxide có tính chất điện tốt, và nó có thể được sử dụng làm một phần của các hệ thống cách điện hoặc các ứng dụng yêu cầu tính chất điện đặc biệt.
Tạo màu trắng và xám trong thủy tinh gia dụng: NiO có khả năng tạo ra màu xám và xám trắng trong thủy tinh gia dụng như cốc, bát đĩa, và đồ thủy tinh khác.
Tỉ lệ sử dụng Nickel Oxide - Niken oxit - NiO trong ngành gốm sứ thủy tinh
Tỉ lệ sử dụng của nickel oxide (NiO) trong ngành gốm sứ và thủy tinh có thể biến đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỉ lệ sử dụng trong một số trường hợp:
Nhuộm màu và pigment cho gốm sứ và thủy tinh: Nickel oxide thường được sử dụng như một chất nhuộm hoặc pigment để tạo màu cho sản phẩm. Tuy nhiên, tỉ lệ sử dụng có thể thấp, vì chỉ một lượng nhỏ NiO cần để tạo ra màu sắc mong muốn. Thường, chỉ một số phần trên một nghìn (ppm) hoặc một phần trên một trăm (phần trăm) NiO có thể đã đủ để tạo ra màu.
Lò nung và nhiệt động học: NiO có thể được sử dụng trong lò nung và quá trình sản xuất gốm sứ và thủy tinh, nhưng tỉ lệ này thường thấp so với các thành phần khác như khoáng chất và thuốc nhuộm.
Thủy tinh gia dụng: Trong thủy tinh gia dụng, NiO có thể sử dụng để tạo màu trắng và xám trong một số sản phẩm như cốc, bát đĩa, và đồ thủy tinh khác. Tuy nhiên, tỉ lệ này cũng thường thấp vì chỉ cần một lượng nhỏ NiO để đạt được màu sắc mong muốn.
Công nghệ sứ và thủy tinh chịu nhiệt: Trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất chịu nhiệt đặc biệt, NiO có thể được sử dụng để cung cấp tính chất này, nhưng tỉ lệ này thường rất thấp so với các thành phần khác.
Tham khảo thêm hóa chất ngành thủy tinh tại đây
4.2. Ngành công nghiệp - chất xúc tác
Nickel oxide (NiO) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp như một chất xúc tác. Dưới đây là một số ứng dụng chính của NiO trong vai trò của một chất xúc tác:
Quá trình oxy hóa và hydrogenation: NiO thường được sử dụng trong quá trình oxy hóa và hydrogenation trong ngành công nghiệp hóa chất. Chất xúc tác NiO có khả năng tác động lên các phản ứng hóa học, giúp tăng tốc quá trình và làm tăng hiệu suất sản xuất. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để chuyển đổi các hydrocarbon và các hợp chất hữu cơ khác.
Sản xuất khí ammonia (NH3): Trong quá trình Haber-Bosch để sản xuất khí ammonia, NiO có thể được sử dụng như một chất xúc tác để tăng cường phản ứng giữa nitrogen và hydrogen.
Quá trình Reforming trong sản xuất xăng: Nickel oxide có thể được sử dụng trong quá trình reforming của dầu mỏ để tạo ra xăng và các sản phẩm nhiên liệu khác. Nó giúp tăng cường các phản ứng phân hủy và biến đổi các hợp chất hữu cơ.
Tạo nhiên liệu tách biệt: Trong ngành công nghiệp dầu khí, NiO có thể được sử dụng để tạo nhiên liệu tách biệt (catalytic cracking), quá trình này chuyển đổi dầu thô thành các sản phẩm nhiên liệu có giá trị cao hơn như xăng và dầu diesel.
Chất xúc tác trong sản xuất chất lỏng ion cho pin lithium-ion: NiO cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất chất lỏng ion, một thành phần quan trọng trong pin lithium-ion. Nó giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của pin.
Chất xúc tác trong sản xuất khí tổng hợp (syngas): NiO có thể được sử dụng trong việc sản xuất khí tổng hợp, là một quá trình quan trọng trong công nghiệp hóa chất để sản xuất nhiều hợp chất hữu cơ.
Sản xuất kim loại từ quặng: Trong ngành công nghiệp chế biến quặng, NiO có thể được sử dụng như một chất xúc tác để tách quặng và tạo ra kim loại tinh khiết như nickel.
Tỉ lệ sử dụng Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO trong các ựng dụng công nghiệp chất xúc tác
Tỉ lệ sử dụng của nickel oxide (NiO) như một chất xúc tác có thể biến đổi tùy thuộc vào loại phản ứng hóa học cụ thể và điều kiện quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỉ lệ sử dụng thường thấp, vì chỉ một lượng nhỏ NiO cần để tạo ra hiệu ứng xúc tác mong muốn trong phản ứng. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng trong một số ứng dụng:
Quá trình oxy hóa và hydrogenation: NiO thường được sử dụng với tỷ lệ rất thấp, thường chỉ một vài phần trăm hoặc thậm chí là một phần trên một trăm của tất cả các thành phần trong phản ứng. Việc sử dụng NiO theo tỷ lệ cao có thể dẫn đến tình trạng quá xúc tác hoặc các tác nhân phụ khác trong phản ứng.
Sản xuất khí ammonia (NH3): NiO cũng được sử dụng trong việc sản xuất khí ammonia với tỷ lệ rất thấp, thường trong khoảng vài phần trăm của tổng lượng chất xúc tác trong quá trình.
Quá trình Reforming trong sản xuất xăng: NiO được sử dụng với tỷ lệ thấp trong quá trình reforming, và tỷ lệ này thường không quá lớn.
Tạo nhiên liệu tách biệt: Tùy thuộc vào quy trình cụ thể, NiO có thể được sử dụng với tỷ lệ thấp hoặc cao hơn, nhưng thường không đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng.
Chất xúc tác trong sản xuất chất lỏng ion cho pin lithium-ion: NiO có thể sử dụng với tỷ lệ thấp trong quá trình sản xuất chất lỏng ion cho pin lithium-ion.
Quy trình sử dụng Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO trong ứng dụng chất xúc tác
Quy trình sử dụng nickel oxide (NiO) như một chất xúc tác thường thực hiện theo các bước cơ bản sau:
Lựa chọn chất xúc tác NiO: Chọn nickel oxide có tính chất phù hợp với phản ứng hóa học cụ thể bạn muốn thực hiện. Điều này bao gồm lựa chọn kích thước hạt, bề mặt, và cấu trúc tinh thể phù hợp.
Tiền xử lý chất xúc tác: Trước khi sử dụng, NiO thường cần phải được tiền xử lý để loại bỏ bất kỳ tạp chất hoặc các hợp chất khác không mong muốn. Tiền xử lý có thể bao gồm rửa sạch chất xúc tác hoặc xử lý nhiệt để kích thích tính chất xúc tác.
Pha trộn với reagent khác (nếu cần): Nếu phản ứng yêu cầu, NiO có thể được pha trộn với các reagent khác để tạo ra hệ thống xúc tác phức tạp hơn, giúp tăng hiệu suất phản ứng hoặc điều chỉnh sản phẩm cuối cùng.
Thực hiện phản ứng hóa học: Đưa chất xúc tác NiO vào hệ thống phản ứng hóa học và tiến hành phản ứng theo điều kiện và thời gian quy định.
Quản lý nhiệt độ và áp suất: Để đảm bảo rằng phản ứng diễn ra theo cách hiệu quả, điều chỉnh và duy trì nhiệt độ và áp suất theo cách tối ưu. NiO thường được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ và áp suất cụ thể để đạt được hiệu suất tốt nhất.
Theo dõi và kiểm tra quá trình: Theo dõi quá trình phản ứng bằng cách đo và kiểm tra các thông số quan trọng như nồng độ các chất tham gia và sản phẩm, nhiệt độ, áp suất và các thông số khác.
Loại bỏ và tái sử dụng chất xúc tác: Sau khi phản ứng hoàn thành, chất xúc tác NiO thường cần phải được tách ra khỏi sản phẩm và được xử lý lại hoặc tái sử dụng cho các vòng lặp phản ứng tiếp theo.
Xử lý sản phẩm cuối cùng: Xử lý sản phẩm cuối cùng của phản ứng theo cách phù hợp, bao gồm loại bỏ tạp chất và sản phẩm phụ, và thu thập sản phẩm chính.
Kiểm tra và bảo dưỡng: Thực hiện các bước kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả và hiệu suất của chất xúc tác NiO trong quá trình sử dụng.
4.3. Ngành điện tử
Nickel oxide (NiO) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành điện tử. Dưới đây là một số ví dụ về cách NiO được sử dụng trong ngành này:
Điốt: Nickel oxide thường được sử dụng trong sản xuất các loại điốt. Điốt NiO có khả năng điều chỉnh dẫn điện và chuyển trạng thái từ dẫn điện sang cách điện khi áp dụng điện áp, điều này rất hữu ích trong các ứng dụng điện tử như bảo vệ quá dòng và biến đổi điện năng.
Resistor: NiO cũng có thể được sử dụng để sản xuất các thành phần resistor, chẳng hạn như resistor bề mặt và resistor phân tử. Resistor NiO có khả năng điều chỉnh trở kháng trong mạch điện tử.
Varistor: Varistor là một loại thành phần bảo vệ quá áp được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi đỉnh điện áp đột ngột. Nickel oxide có thể được sử dụng để sản xuất varistor nhờ vào khả năng điều chỉnh trở kháng của nó.
Sensor và cảm biến: NiO có thể được sử dụng trong các loại cảm biến và sensor, như cảm biến nhiệt độ và cảm biến khí độc. Tính chất điện và nhiệt của NiO có thể được tận dụng để cải thiện hiệu suất của các cảm biến này.
Ứng dụng trong điện tử mạch in: NiO có thể được sử dụng như một thành phần trong điện tử mạch in để điều chỉnh dẫn điện và cung cấp tính chất bảo vệ.
Nghiên cứu và phát triển pin: NiO có thể được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển pin và bộ nguồn điện, đặc biệt là trong việc nghiên cứu các loại pin tái sạc và pin lithium-ion.
Ứng dụng trong điện tử công nghiệp: NiO có thể được sử dụng trong các ứng dụng điện tử công nghiệp, bao gồm điều khiển và bảo vệ thiết bị công nghiệp khỏi điện áp và dòng điện không mong muốn.
Tỉ lệ sử dụng Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO trong ứng dụng ngành điện tử
Tỉ lệ sử dụng của nickel oxide (NiO) trong ngành điện tử có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và loại sản phẩm điện tử. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng NiO trong một số ứng dụng điện tử:
Điốt và resistor: Tỉ lệ sử dụng NiO trong sản xuất điốt và resistor thường thấp, thường chỉ một phần trên một trăm hoặc một phần trên một nghìn của thành phần tổng hợp. NiO được sử dụng để điều chỉnh dẫn điện và trở kháng của các thành phần này.
Varistor: Trong varistor, NiO thường chiếm tỷ lệ cao hơn so với các thành phần khác, vì nó là thành phần quan trọng trong việc bảo vệ thiết bị điện tử khỏi quá áp. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng NiO trong varistor vẫn có thể thấp so với tổng lượng chất xúc tác.
Sensor và cảm biến: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, tỷ lệ sử dụng NiO trong các loại cảm biến và sensor có thể thấp hoặc cao. NiO có thể được sử dụng như một thành phần quan trọng để cải thiện hiệu suất cảm biến trong một số trường hợp.
Ứng dụng trong điện tử mạch in: Tỉ lệ sử dụng NiO trong điện tử mạch in thường thấp, vì nó thường được sử dụng như một thành phần phụ lợi nhuận để cung cấp các tính chất điện tử cụ thể.
Nghiên cứu và phát triển pin: NiO có thể chiếm tỷ lệ cao hơn trong nghiên cứu và phát triển pin và bộ nguồn điện, đặc biệt là trong việc nghiên cứu các loại pin tái sạc và pin lithium-ion.
Ứng dụng trong điện tử công nghiệp: Trong các ứng dụng điện tử công nghiệp, tỷ lệ sử dụng NiO có thể thấp hoặc cao tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của hệ thống cụ thể.
4.4. Các ứng dụng khác
Pin và pin lithium-ion: Nickel oxide cũng có thể được sử dụng trong việc sản xuất pin và pin lithium-ion. Nó có khả năng lưu trữ và giải phóng điện năng trong các ứng dụng năng lượng di động.
Nam châm: Nickel oxide có thể được sử dụng trong việc sản xuất nam châm, đặc biệt trong việc sản xuất nam châm ferrite.
Nghiên cứu vật lý và khoa học vật liệu: Nickel oxide thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để nghiên cứu tính chất của các hệ thống vật liệu phức tạp. Nó có thể được thử nghiệm trong nhiều môi trường khác nhau để nghiên cứu sự biến đổi của tính chất vật lý và hóa học.
Vật liệu bảo vệ đường ống: NiO có thể được sử dụng làm vật liệu bảo vệ đường ống dẫn dầu và khí, giúp chống ăn mòn và duy trì tính cơ học của các đường ống trong môi trường khắc nghiệt.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng nickel oxide (NiO) là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của quá trình làm việc với chất này. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
Bảo quản trong môi trường khô ráo và thoáng mát: NiO nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và trong môi trường khô ráo để tránh hiện tượng ẩm ướt và tạo điều kiện cho sự hình thành của các tạp chất không mong muốn.
Tránh tiếp xúc với không khí: NiO nên được lưu trữ trong các đóng gói kín để tránh tiếp xúc với không khí. Sự tiếp xúc với không khí có thể gây oxy hóa và thay đổi tính chất của NiO.
An toàn:
Sử dụng thiết bị bảo vệ: Khi làm việc với NiO, như trong quá trình tiền xử lý hoặc sử dụng, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như găng tay bảo hộ, áo bảo hộ, kính bảo hộ và khẩu trang phù hợp.
Để xa tầm tay của trẻ em và động vật: NiO là một chất có thể gây hại nếu được tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc, vì vậy nó nên được lưu trữ ở nơi không thể tiếp cận của trẻ em và động vật.
Hạn chế tiếp xúc hơi và bụi: Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc với bụi NiO, vì nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Xử lý sự cố:
Trường hợp tiếp xúc da hoặc niêm mạc: Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc niêm mạc với NiO, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Để chống lại tác động tiếp theo, cần tham khảo ngay ý kiến của một chuyên gia y tế.
Trường hợp hít phải hơi hoặc bụi NiO: Nếu inhale hơi hoặc bụi NiO, cần đưa người bị nạn ra khỏi khu vực tiếp xúc và cung cấp nơi thoáng mát với không khí sạch. Liên hệ với một cơ sở y tế ngay lập tức và cung cấp thông tin chi tiết về tiếp xúc.
Sự cố lớn hơn: Trong trường hợp sự cố lớn hơn, như rò rỉ lớn của NiO hoặc tiếp xúc nguy hiểm, hãy thực hiện các biện pháp sơ cứu đầu tiên và gọi ngay cho cơ quan y tế cấp cứu.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO được ứng dụng rộng rãi trong ngành điệnt ử, công nghiệp, pin lithium, ắc quy...
Đây là địa chỉ bán Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO dạng bột màu xám đen đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nickel Oxide ở đâu, mua bán Niken Oxit ở hà nội, mua bán NiO giá rẻ, Mua bán Nickel Oxide dùng trong ngành điện tử, công nghiệp, chất xúc tác, sản xuất pin, đi-ốt...
Nhập khẩu Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO cung cấp Nickel Oxide - Niken Oxit - NiO.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:55 Thứ Tư 06/09/2023