Nickel Metal là một dạng của nickel (Ni) trong tình trạng kim loại. Nickel là một nguyên tố hóa học có trong bảng tuần hoàn với ký hiệu hóa học là Ni và số nguyên tử là 28. Khi nickel tồn tại dưới dạng kim loại, nó có tính chất của một kim loại, bao gồm độ dẻo, dẫn điện và dẫn nhiệt. Nickel metal thường có màu trắng bạc và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nickel Metal
Tên gọi khác: Niken đúc, Niken thuần, Niken tấm, Kim loại Niken, Niken Chất lượng cao, Nickel Plated
Công thức: Ni
Số CAS: 7440-02-0
Xuất xứ: Na Uy - Norway, Canada
Quy cách: 10kg/túi - 50kg/thùng
Ngoại quan: Dạng tấm tùy kích cỡ, màu trắng bạc
1. Nickel Metal - Niken Kim loại - Nickel Plated Metal là gì?
Nickel Metal (còn được gọi là Nickel đúc hoặc Nickel kim loại) là một dạng của nickel thuần khiết, một nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học là Ni và số nguyên tử là 28 trong bảng tuần hoàn. Nickel là một kim loại màu trắng bạc, có tính dẻo và chống ăn mòn tốt. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm việc sản xuất hợp kim niken, việc làm pin, bộ lọc và hệ thống ống dẫn, và nhiều sản phẩm khác.
Nickel Metal có khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ chảy cao, làm cho nó trở thành một vật liệu quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm đòi hỏi sự chịu nhiệt và độ bền cao. Nó cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử, trong việc sản xuất các thành phần điện tử như dây dẫn và điện cực.
Nickel Metal cũng có thể được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế trang sức, bởi vì nó có màu bạc bóng đẹp và không gây kích ứng da ở nhiều người.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Nickel Metal - Niken Kim loại
Nguồn gốc của Nickel Metal:
Nickel là một nguyên tố hóa học tự nhiên, được tìm thấy ở trạng thái tự nhiên trong vỏ trái đất. Thường, niken được khai thác từ các mỏ quặng niken, như niken sulfide (pentlandite), và sau đó được chế biến để tách niken khỏi các khoáng sản khác.
Cách sản xuất Nickel Metal:
Sản xuất Nickel Metal thông qua các bước sau:
Khai thác: Niken được chiết xuất từ các mỏ quặng, thường là niken sulfide hoặc niken laterite. Quá trình này bao gồm khoan, nổ, và chế biến quặng để tạo ra niken tinh khiết.
Lọc và xử lý quặng: Quặng niken được nghiền và nấu với các chất phản ứng để tách niken ra khỏi các tạp chất khác. Kỹ thuật chính bao gồm niken được nung nóng với quặng sulfur, sau đó chất niken sulfide tạo ra sẽ được chuyển đổi thành niken kim loại.
Nikelen hóa: Chất niken sulfide hoặc các hợp chất niken khác sau đó được tiếp tục chế biến để tạo thành niken kim loại. Một phương pháp phổ biến là phương pháp nhiệt hóa, trong đó quặng niken hoặc niken sulfide được đốt chảy, và sau đó được làm lạnh để tạo ra niken kim loại.
Tinh khiết hóa và làm sạch: Niken kim loại ban đầu thường chứa các tạp chất khác nhau. Để đạt được mức độ tinh khiết cao hơn, niken sẽ trải qua các bước làm sạch và nấu chảy để loại bỏ các tạp chất không mong muốn.
Đúc và chế biến cuối cùng: Sau khi đạt được mức độ tinh khiết mong muốn, niken kim loại có thể được đúc thành thanh, tấm, hoặc các sản phẩm khác dựa trên ứng dụng cụ thể.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel Metal - Niken Kim loại
Tính chất vật lý của Nickel Metal:
- Màu sắc: Nickel kim loại có màu trắng bạc đẹp.
- Mật độ: Niken có mật độ cao, khoảng 8,91 g/cm³ ở điều kiện tiêu chuẩn.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của niken là khoảng 1.455 độ Celsius (2.651 độ Fahrenheit), làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và chịu nhiệt.
- Dẻo: Nickel là một kim loại dẻo, có khả năng dễ dàng biến dạng mà không bị gãy.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt: Nickel có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt.
Tính chất hóa học của Nickel Metal:
- Kháng ăn mòn: Nickel có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là khi nó ở dạng tinh khiết. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn như trong ngành công nghiệp hóa chất.
- Tính hoá học tương tác: Nickel có thể tương tác với một số chất hoá học, ví dụ như axit mạnh, để tạo ra các hợp chất nickel. Điều này có thể làm thay đổi tính chất của niken trong các ứng dụng cụ thể.
- Tính ổn định nhiệt độ: Nickel thường là ổn định ở nhiệt độ cao, và nó không dễ dàng bị oxy hóa hoặc phân hủy tại nhiệt độ phòng.
- Tính từ tính: Nickel có tính từ tính mạnh, và điều này đã làm cho nó hữu ích trong việc sản xuất nam châm và các ứng dụng liên quan đến từ tính.
- Tương tác với các hợp kim khác: Nickel thường được sử dụng trong việc sản xuất hợp kim niken, ví dụ như hợp kim niken-chromium (Nichrome), với các tính chất đặc biệt như khả năng chịu nhiệt và kháng ăn mòn.
4. Ứng dụng của Nickel Metal - Niken Kim loại do KDCCHEMICAL cung cấp
Nickel Metal (Ni) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do các tính chất vật lý và hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Nickel Metal:
Nickel Metal có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành xi mạ. Ngành xi mạ sử dụng quá trình niken hóa (nickel plating) để phủ một lớp mỏng nickel lên bề mặt các vật phẩm khác để bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn và tạo ra một lớp áo bảo vệ cho chúng. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của Nickel Metal trong ngành xi mạ:
Bảo vệ khỏi ăn mòn: Lớp mạ nickel được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại khác, như thép và đồng, khỏi quá trình ăn mòn. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành sản xuất ô tô, công nghiệp hàng không, và các ứng dụng khác đòi hỏi độ bền và kháng ăn mòn cao.
Trang trí và trang sức: Nickel plating cũng được sử dụng để trang trí và làm đẹp các sản phẩm, bao gồm trang sức và các vật phẩm trang trí như nút áo và quần áo.
Chất xúc tác: Nickel mạ còn được sử dụng trong sản xuất các chất xúc tác trong quá trình hóa học, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất.
Chất phân tán: Lớp mạ nickel cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bề mặt có tính chất phân tán cho các ứng dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghiệp.
Làm đẹp và mạ vàng: Trong ngành công nghiệp trang sức, nickel plating thường được sử dụng như một lớp trung gian trước khi mạ vàng hoặc các kim loại quý khác lên bề mặt trang sức để tạo ra một lớp hoàn thiện đẹp mắt.
Ứng dụng trong điện tử: Nickel plating cũng được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận điện tử để tạo ra các bề mặt dẫn điện và bề mặt bảo vệ khỏi ăn mòn.
Tỉ lệ sử dụng Nickel Metal - Kim loại Niken trong ứng dụng xi mạ
Tỉ lệ sử dụng của Nickel Metal trong ngành xi mạ có thể biến đổi dựa trên các yêu cầu cụ thể và loại sản phẩm. Dưới đây là một số ước tính tỉ lệ sử dụng thông thường:
Ngành công nghiệp ô tô: Trong việc xi mạ các bề mặt ngoại thất và nội thất của các phương tiện ô tô, sự sử dụng Nickel Metal có thể chiếm khoảng từ 20% đến 40% tổng lượng xi mạ.
Ngành sản xuất đồ gia dụng: Trong ngành sản xuất đồ gia dụng như vòi sen và ống dẫn nước, sử dụng Nickel Metal có thể chiếm khoảng từ 10% đến 30% tổng lượng xi mạ.
Trang sức: Sử dụng Nickel Metal trong việc xi mạ trang sức có thể thấp hơn, thường chiếm dưới 10% tổng lượng xi mạ, tùy thuộc vào loại sản phẩm và các quy định về an toàn và tiêu chuẩn hóa chất.
Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng Nickel Metal trong chất xúc tác có thể chiếm một phần nhỏ trong tổng lượng xi mạ, thường dưới 5%.
Ứng dụng điện tử: Tỉ lệ sử dụng của Nickel Metal trong ứng dụng điện tử có thể biến đổi rất lớn, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Nó có thể chiếm từ một phần nhỏ (dưới 10%) đến một phần lớn (trên 30%) tổng lượng xi mạ.
Ngành sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp: Sử dụng Nickel Metal trong ngành sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp có thể đạt từ 10% đến 30% tổng lượng xi mạ.
Quy trình sử dụng Nickel Metal - Niken Kim loại trong ngành xi mạ
Quy trình sử dụng Nickel Metal trong ngành xi mạ bao gồm các bước sau đây:
Chuẩn bị bề mặt: Trước khi bắt đầu quá trình xi mạ, bề mặt vật phẩm cần được chuẩn bị. Điều này bao gồm loại bỏ bất kỳ dầu mỡ, bã nhám, hoặc bất kỳ chất tạp nào khỏi bề mặt kim loại bằng cách sử dụng các phương pháp như rửa sạch, phun cát, hoặc mạ niken ban đầu để tạo lớp niken gốc.
Chọn dung dịch xi mạ: Dung dịch xi mạ nickel thường là một dung dịch chứa nickel sulfate, nickel chloride, và acid boric. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của quá trình xi mạ, thành phần của dung dịch có thể được điều chỉnh.
Áp dụng lớp mạ nickel: Vật phẩm sẽ được đặt vào dung dịch xi mạ và kết nối với nguồn điện. Bằng cách áp dụng điện áp, các ion nickel sẽ bị khử và kết tủa thành lớp mạ nickel trên bề mặt vật phẩm. Thời gian và điện áp áp dụng được điều chỉnh để kiểm soát độ dày của lớp mạ và tính chất của nó.
Rửa và làm sạch: Sau khi quá trình xi mạ hoàn tất, vật phẩm sẽ được rửa sạch để loại bỏ dư lượng dung dịch xi mạ và các tạp chất. Rửa thường bao gồm sử dụng nước và các chất tương thích khác.
Kiểm tra và kiểm định: Lớp mạ nickel hoàn tất cần được kiểm tra để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu về độ dày, độ bóng, và tính chất chống ăn mòn cần thiết cho ứng dụng cụ thể.
Bảo quản và đóng gói: Sau khi kiểm tra và kiểm định, sản phẩm xi mạ sẽ được bảo quản và đóng gói một cách an toàn để tránh bị ăn mòn hoặc bị hỏng trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
Ngoài Nickel Metal - Kim loại Niken thì trong ngành xi mạ còn sử dụng thêm các loại hóa chất dưới đây
Trong ngành xi mạ, ngoài Nickel Metal, các hóa chất quan trọng khác được sử dụng để tạo lớp mạ trên bề mặt kim loại. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất và công thức hóa học tương ứng:
Dung dịch xi mạ Crom (Chromium Plating):
- Dung dịch xi mạ crom thường chứa chromium sulfate (Cr2(SO4)3) hoặc chromium chloride (CrCl3) dựa vào quy trình cụ thể.
- Natri hydroxide (NaOH) thường được sử dụng làm chất kiềm để duy trì pH của dung dịch xi mạ.
Dung dịch xi mạ Đồng (Copper Plating):
- Dung dịch xi mạ đồng chứa đồng sulfate (CuSO4) và acid sulfuric (H2SO4).
- Có thể sử dụng thêm các phụ gia khác để kiểm soát độ dày và chất lượng của lớp mạ đồng.
Dung dịch xi mạ Kẽm (Zinc Plating):
- Dung dịch xi mạ kẽm thường chứa kẽm sulfate (ZnSO4) hoặc kẽm chloride (ZnCl2).
- Natri hydroxide (NaOH) có thể được sử dụng để duy trì pH.
Dung dịch xi mạ Mạ Vàng (Gold Plating):
- Dung dịch xi mạ mạ vàng chứa các hợp chất vàng, thường là gold chloride (AuCl3) hoặc gold cyanide (AuCN).
- Thường kết hợp với các chất kiềm như natri cyanide (NaCN) để tạo thành các hợp chất phức vàng để xi mạ vàng.
Dung dịch xi mạ Bạc (Silver Plating):
- Dung dịch xi mạ bạc chứa bạc nitrate (AgNO3) và thường được điều chỉnh pH bằng natri carbonate (Na2CO3).
Dung dịch xi mạ Niken (Nickel Plating):
4.2. Ngành công nghiệp điện tử
Nickel Metal có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp điện tử do tính chất vật lý và hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính trong lĩnh vực này:
Pin và ắc quy: Nickel Metal được sử dụng rộng rãi trong sản xuất pin và ắc quy. Lớp mạ niken trên các điện cực trong pin giúp tạo điện áp và hiệu suất ổn định, cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện tử như điện thoại di động, laptop, đồng hồ, và nhiều thiết bị khác.
Ứng dụng từ tính: Nickel có khả năng từ tính mạnh, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc sản xuất nam châm và các ứng dụng từ tính khác. Nam châm niken cũng được sử dụng trong loa, máy điều hòa, và các thiết bị điện tử khác.
Ứng dụng cảm biến: Nickel có tính chất từ tính đặc biệt, do đó nó được sử dụng trong cảm biến từ tính để đo và kiểm soát các thông số như vị trí, động cơ, và hướng.
Ứng dụng trong việc gia công và lắp ráp: Nickel Metal cũng được sử dụng trong công nghiệp điện tử để làm phụ tùng và các linh kiện điện tử khác như đầu cắm, bảng mạch in, và mạch nối.
Bao bì và vỏ bọc thiết bị: Nickel Metal có khả năng bền và kháng ăn mòn, nên nó thường được sử dụng làm vỏ bọc và bao bì cho các thiết bị điện tử, đặc biệt là trong các điện tử công nghiệp và thiết bị y tế.
Chống ăn mòn và bảo vệ: Lớp mạ niken có khả năng chống ăn mòn tốt, do đó nó thường được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại trong điện tử khỏi sự oxi hóa và ăn mòn.
Tỉ lệ sử dụng Nickel Metal - Kim loại Niken trong ngành công nghiệp điện tử
Tỷ lệ sử dụng của Nickel Metal trong công nghiệp điện tử có thể thay đổi rất lớn tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của từng sản phẩm điện tử. Dưới đây là một ước tính tỷ lệ sử dụng thông thường của Nickel Metal trong một số ứng dụng điện tử cụ thể:
Pin NiMH (Nickel-Metal Hydride): Nickel Metal thường chiếm khoảng từ 25% đến 80% khối lượng trong pin NiMH, tùy thuộc vào thiết kế và hiệu suất yêu cầu của pin.
Pin NiCd (Nickel-Cadmium): Trong pin NiCd, Nickel Metal có thể chiếm từ 20% đến 40% khối lượng. Tuy nhiên, sự sử dụng của pin NiCd đã giảm đi do vấn đề về cadmium gây ô nhiễm môi trường.
Ứng dụng từ tính và nam châm: Nickel Metal có thể chiếm từ 10% đến 80% thành phần của các sản phẩm từ tính và nam châm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và hiệu suất đặc biệt.
Cảm biến từ tính: Sự sử dụng của Nickel Metal trong cảm biến từ tính có thể từ 10% đến 50% tùy thuộc vào loại cảm biến và ứng dụng cụ thể.
Ứng dụng trong việc gia công và lắp ráp: Trong việc sản xuất phụ tùng và linh kiện điện tử, sử dụng Nickel Metal có thể tạo thành một phần nhỏ so với tổng khối lượng sản phẩm.
Bao bì và vỏ bọc thiết bị: Sự sử dụng của Nickel Metal trong bao bì và vỏ bọc thiết bị điện tử thường không lớn, thường chiếm từ 1% đến 10% khối lượng.
Chống ăn mòn và bảo vệ: Trong việc bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi ăn mòn và oxi hóa, Nickel Metal có thể chiếm từ 5% đến 20% tổng lượng sử dụng hóa chất bảo vệ.
4.3. Ngành công nghiệp hạt nhân
Nickel Metal cũng có một số ứng dụng trong ngành công nghiệp hạt nhân, mặc dù không phải là thành phần chính trong các ứng dụng này. Dưới đây là một số ví dụ về cách Nickel Metal được sử dụng trong ngành công nghiệp hạt nhân:
Bao bọc chất nhiệt và nhiên liệu hạt nhân: Trong các loại reaktor hạt nhân, chất bao bọc và chất nhiệt thường được sản xuất từ thép chứa nhiều lớp bạc và nickel để bảo vệ khỏi sự oxi hóa và ăn mòn. Lớp mạ niken cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp để cung cấp lớp bảo vệ bổ sung.
Vật liệu chịu nhiệt độ cao: Nickel Metal và hợp kim của nó có khả năng chịu nhiệt độ cao và có độ bền cơ học, điều này có thể làm cho nó trở thành một vật liệu hữu ích cho việc sản xuất các bộ phận và vật liệu chịu nhiệt độ cao trong các ứng dụng hạt nhân.
Vật liệu gia cố và bảo vệ: Nickel Metal cũng có thể được sử dụng để tạo ra các lớp bảo vệ và vật liệu gia cố cho các bộ phận quan trọng trong hệ thống hạt nhân. Lớp mạ niken có thể cung cấp khả năng kháng ăn mòn và kháng nhiệt độ cao.
Ứng dụng trong việc kiểm tra và đo lường: Nickel Metal có thể được sử dụng trong việc sản xuất các thiết bị kiểm tra và đo lường trong ngành công nghiệp hạt nhân để theo dõi và kiểm tra các thông số quan trọng trong quá trình hoạt động của nhà máy điện hạt nhân.
4.4. Ngành trang sức
Nickel Metal cũng có một số ứng dụng trong ngành trang sức, nhất là trong quá trình mạ niken hoặc xi mạ niken. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Nickel Metal trong ngành trang sức:
Lớp phủ bảo vệ: Nickel Metal thường được sử dụng như một lớp phủ bảo vệ trên các sản phẩm trang sức. Lớp mạ niken giúp bảo vệ bề mặt của các vật phẩm trang sức khỏi sự oxi hóa và ăn mòn.
Tạo màu và bóng đẹp: Nickel plating cũng có thể được sử dụng để tạo ra bề mặt có màu sắc và bóng đẹp. Mạ niken thường được sử dụng làm lớp trung gian trước khi mạ vàng, mạ bạc, hoặc các kim loại quý khác lên bề mặt trang sức để tạo ra một lớp hoàn thiện đẹp mắt.
Lớp mạ đặc biệt: Nickel Metal cũng có thể được sử dụng để tạo ra các lớp mạ đặc biệt với tính chất từ tính hoặc chống ăn mòn cao hơn để cải thiện tính năng của trang sức.
Sản xuất linh kiện trang sức: Ngoài việc sử dụng mạ niken, Nickel Metal có thể được sử dụng để sản xuất các linh kiện và phụ tùng trang sức như nút áo, dây cổ, và vòng cổ.
4.5. Các ứng dụng khác
Ứng dụng từ tính: Do khả năng từ tính mạnh, nickel được sử dụng trong việc sản xuất nam châm và các ứng dụng từ tính khác như trong sản xuất động cơ, máy móc, và thiết bị điện.
Sản xuất hợp kim niken: Nickel là thành phần chính trong nhiều hợp kim quan trọng như hợp kim niken-chromium (Nichrome), hợp kim niken-copper (Monel), và hợp kim niken-iron (Invar). Các hợp kim này thường có tính chất đặc biệt như kháng ăn mòn, độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Sản xuất pin: Nickel có ứng dụng trong việc sản xuất các loại pin, bao gồm cả pin lithium-ion, do nó có khả năng dẫn điện tốt và chịu nhiệt.
Ứng dụng trong sản xuất gương: Nickel được sử dụng trong sản xuất gương chống chói và gương phản quang, làm cho hình ảnh trong gương rõ ràng và sáng hơn.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Metal - Niken Kim loại
Khi sử dụng Nickel Metal hoặc các sản phẩm chứa Nickel Metal, cần tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn:
Bảo quản:
Lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát: Để tránh ẩm ướt và oxi hóa, Nickel Metal cần được lưu trữ trong môi trường khô ráo và thoáng mát. Đặc biệt, tránh tiếp xúc với nước và không khí độ ẩm.
Giữ khoảng cách với các chất dễ cháy: Nickel Metal có thể tạo ra khí hydro ni-đơ độc hại khi tiếp xúc với acid nitric hoặc các chất dễ cháy khác. Do đó, nó cần được lưu trữ xa các chất này.
An toàn:
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Khi làm việc với Nickel Metal hoặc sản phẩm chứa nó, đảm bảo sử dụng PPE bao gồm găng tay, kính bảo hộ, áo khoác chống hóa chất và khẩu trang hô hấp (nếu cần).
Hạn chế tiếp xúc da và hít phải hơi Nickel: Tiếp xúc da dài hạn với Nickel Metal có thể gây dị ứng da. Tránh tiếp xúc trực tiếp và đảm bảo rửa tay kỹ sau khi làm việc.
Làm việc trong môi trường thông gió tốt: Khi thực hiện các công việc liên quan đến Nickel Metal, đảm bảo làm việc trong môi trường có hệ thống thông gió tốt để loại bỏ khí hydro ni-đơ độc hại.
Xử lý sự cố:
Trong trường hợp tiếp xúc với da: Nếu tiếp xúc với Nickel Metal, rửa kỹ bằng xà phòng và nước ấm. Nếu có dấu hiệu viêm nhiễm hoặc phản ứng dị ứng, cần thăm bác sĩ.
Trong trường hợp tiếp xúc với mắt: Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế.
Trong trường hợp xảy ra sự cố hoá học: Nếu có sự cố liên quan đến việc xử lý Nickel Metal hoặc các chất hóa học, cần tuân thủ quy tắc an toàn và lập kế hoạch sự cố trước. Sử dụng thiết bị PPE và thông báo ngay lập tức cho những người chịu trách nhiệm.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel Metal - Niken Kim loại dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Nickel Metal - Niken Kim loại - Niken plating giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Nickel Metal - Niken Kim loại tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nickel Metal - Niken Kim loại được ứng dụng rộng rãi trong ngành xi mạ, trang sức, pin và ắc quy...
Đây là địa chỉ bán Nickel Metal - Niken Kim loại giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nickel Metal - Niken Kim loại do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nickel Metal - Niken Kim loại có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Nickel Metal - Niken Kim loại - Niken Plating tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nickel Metal - Niken Kim loại dạng tấm màu trắng bạc đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nickel Metal - Niken Kim loại, Na Uy- canada, 25-50kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel Metal - Niken Kim loại của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel Metal - Niken Kim loại giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nickel Metal ở đâu, mua bán Niken Kim loại ở hà nội, mua bán Kim loại Niken giá rẻ, Mua bán Niken Plating dùng trong ngành xi mạ, trang sức, mạ pin ắc quy..
Nhập khẩu Nickel Metal - Niken Kim loại cung cấp Nickel Metal - Niken Kim loại.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:35 Thứ tư 06/09/2023