là một hợp chất hóa học vô cơ, có thành phần chính là hai nguyên tố niken và flo, với công thức hóa học được quy định là NiF₂. Hợp chất này là một hợp chất ion của niken và flo, tồn tại dưới hình dạng những tinh thể màu hơi vàng đến xanh lá.
Tên gọi khác: Niken Florua, Nikenous fluoride, Nikel difluoride, Nickel fluoride dihydrate
Nickel fluoride (NiF2) là một hợp chất hóa học chứa nickel (Ni) và fluorine (F). Nó thuộc vào loại các hợp chất fluorua của kim loại chuyển tiếp, và có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm dạng rắn và dạng lỏng, tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất.
Nickel fluoride thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như làm chất tạo màu cho gương và lớp phủ bề mặt, và cũng có thể sử dụng trong việc tạo ra các hợp chất khác chứa nickel và fluorine. Nó có một số tính chất và ứng dụng đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và công nghệ, nhưng nó cũng có thể độc hại nếu tiếp xúc với nó không đúng cách hoặc nếu nó được xử lý một cách không an toàn.

2. Cách sản xuất Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2
Nickel fluoride (NiF2) được sản xuất từ việc tương tác giữa nickel và fluorine dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể. Có một số cách để sản xuất nickel fluoride, và dưới đây là một phương pháp tổng quan:
Phản ứng trực tiếp giữa nickel và fluorine: Phương pháp này liên quan đến đưa nickel vào tiếp xúc trực tiếp với khí fluorine ở nhiệt độ cao. Quá trình này phải được thực hiện cẩn thận và an toàn, vì fluorine là một chất kháng và có độc tính cao. Phản ứng trực tiếp này tạo ra nickel fluoride.
Phản ứng giữa nickel oxide (NiO) và hydrofluoric acid (HF): Nickel oxide (NiO) hoặc các hợp chất nickel khác có thể được sử dụng như nguyên liệu xuất phát. Chúng được trộn với hydrofluoric acid (HF) để tạo ra nickel fluoride và nước.
Phản ứng giữa nickel carbonate (NiCO3) và hydrofluoric acid: Nickel carbonate cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu xuất phát. Nó có thể tác động với hydrofluoric acid để tạo ra nickel fluoride.
Phản ứng tạo ra nickel fluoride từ các phản ứng trung gian: Có các phản ứng trung gian mà nickel fluoride có thể được tạo ra thông qua các giai đoạn phản ứng liên tiếp. Ví dụ, có thể sử dụng nickel oxide để sản xuất nickel sulfate (NiSO4) và sau đó tạo ra nickel fluoride từ nickel sulfate bằng cách tác động với hydrofluoric acid.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học quan trọng của nickel fluoride (NiF2):
Tính chất vật lý:
- Tình trạng vật lý: Nickel fluoride tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu, tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và lưu trữ.
- Tính tan: NiF2 có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch axit fluorhydric (HF) và nickel ions (Ni²⁺).
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của NiF2 là khoảng 1.374 độ Celsius (2.505 độ Fahrenheit).
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của NiF2 tùy thuộc vào dạng cụ thể và điều kiện, nhưng thường nằm trong khoảng 4,7 đến 4,9 g/cm³.
- Điện trở: NiF2 có điện trở tương đối cao khi nó ở dạng rắn.
Tính chất hóa học:
- Tính chất axit: Nickel fluoride có tính chất axit mạnh và tương tác với nhiều chất, bao gồm nước, tạo ra axit fluorhydric (HF).
- Tính khử: NiF2 có khả năng tương tác với các chất khử và có thể tạo ra các sản phẩm phản ứng khử.
- Tương tác với kim loại khác: Nickel fluoride có thể tương tác với các kim loại khác trong nhiều phản ứng hóa học, tạo ra các hợp chất kim loại hoặc hỗn hợp.
- Tính ổn định: NiF2 ổn định ở nhiệt độ phòng và trong điều kiện thường xuyên, nhưng nó có thể phân hủy hoặc tạo ra các hợp chất khác dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.
- Ứng dụng hóa học: NiF2 thường được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng hóa học hữu cơ và dầu khí.

4. Ứng dụng của Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Nickel fluoride (NiF2) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nickel fluoride:
4.1. Ngành thủy tinh
Nickel fluoride (NiF2) có một số ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thủy tinh. Dưới đây là một số ví dụ về cách nó được sử dụng trong lĩnh vực này:
Làm chất tạo màu cho thủy tinh: Một trong những ứng dụng chính của NiF2 trong ngành thủy tinh là làm chất tạo màu. Khi được thêm vào hỗn hợp thủy tinh trong quá trình sản xuất, NiF2 có thể tạo ra màu xám hoặc trắng cho sản phẩm cuối cùng. Điều này làm cho thủy tinh trở nên chống ăn mòn và có khả năng chống lại ánh sáng tử ngoại.
Tạo màu cho sứ đất nung: NiF2 cũng được sử dụng để tạo màu cho sứ đất nung. Khi sứ đất nung được nung ở nhiệt độ cao, NiF2 có thể tạo ra màu và hoa văn độc đáo trên bề mặt của sản phẩm sứ.
Làm phần của hệ thống lớp phủ bề mặt: NiF2 có thể tham gia vào lớp phủ bề mặt của các vật phẩm thủy tinh. Lớp phủ này có thể cung cấp bề mặt chống ăn mòn và cải thiện khả năng chống ánh sáng tử ngoại của thủy tinh. Nó cũng có thể giúp tạo ra bề mặt chống bám bẩn.
Sản xuất thủy tinh chịu nhiệt: Thủy tinh chịu nhiệt là một dạng đặc biệt của thủy tinh được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ cao. NiF2 có thể được sử dụng để cải thiện tính chất chịu nhiệt của thủy tinh này trong quá trình sản xuất.

Tỉ lệ sử dụng Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 trong ngành công nghiệp thủy tinh
Tỉ lệ sử dụng của nickel fluoride (NiF2) trong các ứng dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng ước tính của NiF2 trong một số ngành:
Ngành thủy tinh và sứ đất nung: NiF2 thường được sử dụng làm chất tạo màu cho thủy tinh và sứ đất nung. Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi từ một số phần trăm đến một phần trăm nhỏ của hỗn hợp thủy tinh hoặc sứ đất nung, tùy thuộc vào màu sắc và hiệu suất mong muốn.
Lớp phủ bề mặt thủy tinh: NiF2 cũng có thể được sử dụng làm một phần của lớp phủ bề mặt thủy tinh để cung cấp tính chất chống ăn mòn và cải thiện khả năng chống ánh sáng tử ngoại của thủy tinh. Tỉ lệ sử dụng này thường thấp hơn so với khi làm chất tạo màu, thường trong khoảng từ 1% đến 5% của lớp phủ.
Các ứng dụng công nghiệp khác: NiF2 còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác, nhưng tỉ lệ sử dụng có thể biến đổi đáng kể. Ví dụ, trong các quá trình hóa học, NiF2 có thể được sử dụng như một chất xúc tác, và tỉ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào quá trình cụ thể và yêu cầu của từng ứng dụng.

Quy trình sử dụng Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 trong ngành công nghiệp thủy tinh
Quy trình sử dụng nickel fluoride (NiF2) trong các ứng dụng khác nhau có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể. Dưới đây là một quy trình tổng quan về cách NiF2 có thể được sử dụng:
Bước 1: Chuẩn bị Nguyên Liệu
- Trước tiên, cần chuẩn bị nguyên liệu cơ bản, bao gồm nickel fluoride (NiF2) và các nguyên liệu khác cần thiết cho quá trình sử dụng cụ thể. Đảm bảo rằng tất cả các nguyên liệu đều được lưu trữ và xử lý một cách an toàn.
Bước 2: Đo Lượng NiF2
- Đo lượng NiF2 cần thiết dựa trên công thức hoặc tỷ lệ được yêu cầu trong ứng dụng cụ thể. Điều này đòi hỏi sử dụng các công cụ chính xác như cân đo hoặc hệ thống đo lường phù hợp.
Bước 3: Trộn NiF2 với Nguyên Liệu Khác (nếu cần)
- Trong một số ứng dụng, NiF2 có thể cần được trộn với các nguyên liệu khác trước khi sử dụng. Ví dụ, trong ngành thủy tinh, NiF2 có thể được trộn vào hỗn hợp thủy tinh để tạo màu cho sản phẩm cuối cùng.
Bước 4: Thực Hiện Quá Trình Ứng Dụng
- Sau khi NiF2 đã được chuẩn bị và đo lượng cần thiết, nó được áp dụng vào quá trình ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong sản xuất thủy tinh, hỗn hợp thủy tinh chứa NiF2 có thể được đun nóng và định hình thành sản phẩm cuối cùng.
Bước 5: Kiểm Tra và Điều Chỉnh
- Sau khi quá trình ứng dụng hoàn thành, sản phẩm cuối cùng cần được kiểm tra để đảm bảo rằng chất lượng và tính chất mong muốn đã được đạt được. Nếu cần thiết, điều chỉnh tỷ lệ NiF2 hoặc các tham số quá trình khác để đạt được kết quả tốt nhất.
Bước 6: Xử Lý An Toàn
- NiF2 là một chất có độc tính và cần được xử lý một cách an toàn. Đảm bảo rằng tất cả các biện pháp an toàn đã được thực hiện, bao gồm việc sử dụng bảo vệ cá nhân, thiết bị an toàn và lưu trữ chất hóa học đúng cách.
Bước 7: Bảo Quản Chất Thải
- Chất thải NiF2 hoặc các sản phẩm phụ tạo ra trong quá trình sử dụng cần được xử lý và bảo quản theo quy định về quản lý chất thải độc hại.

Ngoài Nickel Fluoride - NiF2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất ngành thủy tinh dưới đây
Trong quá trình sản xuất thủy tinh mà sử dụng nickel fluoride (NiF2) làm chất tạo màu, thường cần thêm một số hóa chất khác để điều chỉnh màu sắc và tính chất của sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất thường được sử dụng:
Selenium (Se): Selenium thường được sử dụng để tạo màu đỏ hoặc hồng cho thủy tinh. Selenite (SeO2) hoặc các hợp chất selenium khác có thể được sử dụng.
Kobalt (Co): Kobalt được sử dụng để tạo màu xanh lam hoặc xanh cobalt cho thủy tinh. Các hợp chất kobalt như kobalt nitrat (Co(NO3)2) có thể được sử dụng.
Sulfur (S): Sulfur thường được sử dụng để tạo màu vàng hoặc lục cho thủy tinh. Sulfat (SO4²⁻) hoặc các hợp chất sulfur khác có thể được sử dụng.
Antimon (Sb): Antimon có thể được sử dụng để tạo màu trắng cho thủy tinh. Antimon trioxide (Sb2O3) thường được sử dụng.
Mangan (Mn): Mangan thường được sử dụng để tạo màu tím hoặc lục cho thủy tinh. Mangan dioxide (MnO2) hoặc các hợp chất mangan khác có thể được sử dụng.
Ferric Oxide (Fe2O3): Ferric oxide thường được sử dụng để tạo màu đỏ cho thủy tinh.
4.2. Các ứng dụng khác
Làm chất tạo màu cho gương và lớp phủ bề mặt: Nickel fluoride được sử dụng để tạo màu xám hoặc trắng cho gương và lớp phủ bề mặt của các vật phẩm thủy tinh. Điều này làm cho bề mặt của chúng trở nên chống ăn mòn và có khả năng chống lại ánh sáng tử ngoại.
Chất xúc tác trong hóa học hữu cơ: NiF2 thường được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học hữu cơ, ví dụ như trong quá trình chuyển đổi hydrocarbons hoặc trong quá trình polymer hóa. Nó có thể tác động đến tốc độ và chọn lọc của các phản ứng này.
Sản xuất hợp chất nickel khác: NiF2 có thể được sử dụng như một nguyên liệu xuất phát để sản xuất các hợp chất nickel khác thông qua các phản ứng hóa học, ví dụ như nickel sulfate.
Làm phản ứng trung gian trong tổng hợp hợp chất hữu cơ phức tạp: NiF2 có thể được sử dụng trong tổng hợp hợp chất hữu cơ phức tạp như các hợp chất hữu cơ chứa kim loại hoặc các hợp chất phức tạp khác.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2
Việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng nickel fluoride (NiF2) hoặc bất kỳ chất hóa học độc hại nào là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát: NiF2 cần được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh tiếp xúc với độ ẩm và tạo ra hơi nước.
- Tránh tiếp xúc với không khí: NiF2 cần được lưu trữ trong các bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí, vì nó có thể tạo ra sản phẩm phụ độc hại khi tiếp xúc với không khí ẩm.
- Ngăn cách xa khỏi các chất phản ứng: Đảm bảo rằng NiF2 không được lưu trữ cùng với các chất hóa học khác có thể phản ứng với nó và tạo ra sản phẩm nguy hiểm.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Khi làm việc với NiF2, phải đảm bảo rằng bạn đang sử dụng PPE thích hợp bao gồm áo mặc kín đáo, găng tay hóa học, kính bảo hộ và mặt nạ hóa học.
- Làm việc trong môi trường thông gió tốt: Đảm bảo là bạn đang làm việc trong một môi trường có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi NiF2.
- Tránh tiếp xúc da và mắt: NiF2 có tính chất ăn mòn và độc hại, vì vậy cần tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, phải rửa sạch bằng nước và tham khảo ngay lập tức một chuyên gia y tế.
Xử lý sự cố:
- Sự cố về tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu tiếp xúc da hoặc mắt xảy ra, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ngay lập tức một chuyên gia y tế.
- Xử lý rò rỉ hoặc ô nhiễm: Trong trường hợp rò rỉ hoặc ô nhiễm NiF2, cần ngưng ngay lập tức việc làm và thực hiện biện pháp dập lửa hoặc chất hóa học phù hợp nếu có sự cố về cháy.
- Báo cáo và tư vấn chuyên gia: Trong mọi tình huống có sự cố hoặc tiếp xúc không mong muốn với NiF2, cần báo cáo ngay lập tức cho cơ quan quản lý an toàn và tư vấn với chuyên gia độc học hoặc y tế.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành công nghiệp thủy tinh, tráng gương, sản xuất hợp chất nickel....
Đây là địa chỉ bán Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 dạng tinh thể màu xanh lá đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nickel Fluoride ở đâu, mua bán Niken Florua ở hà nội, mua bán NiF2 giá rẻ, Mua bán Nickel Fluoride dùng trong ứng dụng ngành công nghiệp thủy tinh, tráng gương, sản xuất hợp chất nickel....
Nhập khẩu Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2 cung cấp Nickel Fluoride - Niken Florua - NiF2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:26 Thứ Tư 27/09/2023