Nickel Carbonate (NiCO3) là một hợp chất hóa học chứa nickel và carbonate. Nó có thể xuất hiện dưới một số dạng khác nhau, bao gồm nickel(II) carbonate cơ bản (NiCO3), nickel(II) carbonate hydroxide (Ni2CO3(OH)2), và nickel(II) carbonate tetrahydrate (NiCO3·4H2O).
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nickel Carbonate
Tên gọi khác: Niken Cacbonat, Nickelous Carbonate, Sericite, Nickel(II) Carbonate Tetrahydrate
Công thức: NiCO3
Số CAS: 3333-67-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao, thùng
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu xanh lam nhạt
1. Nickel Carbonate - Niken Carbonat - NiCO3 là gì?
Nickel Carbonate, còn được gọi là nickelous carbonate trong ngôn ngữ hóa học, là một hợp chất hóa học quan trọng chứa nickel (Ni), một kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm dự trữ. Công thức hóa học chính xác của nó là NiCO3.
Nickel Carbonate thường có màu xanh hoặc xanh lam nhạt, và nó tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm dạng cơ bản (NiCO3), dạng hydroxide (Ni2CO3(OH)2), và dạng tetrahydrate (NiCO3·4H2O). Mỗi dạng này có các ứng dụng riêng biệt trong ngành công nghiệp.
Một trong những ứng dụng quan trọng của nickel carbonate là trong việc sản xuất các hợp chất nickel khác, chẳng hạn như nickel oxide (NiO) và nickel sulfate (NiSO4). Nó cũng được sử dụng trong quá trình điện phân để tạo ra nickel kim loại tinh khiết, một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất pin và các thiết bị điện tử. Tuy nhiên, cần phải xử lý cẩn thận vì nickel có thể gây ra vấn đề về sức khỏe nếu tiếp xúc với nó một cách không an toàn. Nickel Carbonate đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học, đóng góp vào nhiều lĩnh vực khác nhau.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Nickel Carbonate - Niken Carbonat - NiCO3
Nickel Carbonate có thể được sản xuất từ các nguồn nickel khác nhau và thông qua các phương pháp hóa học cụ thể. Dưới đây là một số thông tin về nguồn gốc và cách sản xuất phổ biến của Nickel Carbonate:
Nguồn gốc:
- Quặng nickel sulfide: Một nguồn chính cho sản xuất Nickel Carbonate là từ quặng nickel sulfide như pentlandite. Quặng này chứa nickel dưới dạng sulfide và sau đó có thể được chuyển đổi thành các hợp chất nickel khác, bao gồm Nickel Carbonate, thông qua các phản ứng hóa học.
Cách sản xuất:
Quá trình điện phân: Một phương pháp sản xuất Nickel Carbonate quan trọng là sử dụng quá trình điện phân nickel sulfide. Trong quá trình này, quặng nickel sulfide được chuyển đổi thành nickel kim loại thông qua quá trình điện phân. Nickel kim loại sau đó có thể được tiếp tục xử lý để tạo ra Nickel Carbonate.
Phản ứng hóa học: Nickel Carbonate cũng có thể được sản xuất thông qua các phản ứng hóa học, bao gồm phản ứng giữa nickel sulfate và sodium carbonate. Các phản ứng này thường được thực hiện trong điều kiện cụ thể để đảm bảo hiệu suất cao và chất lượng sản phẩm.
Trong môi trường tự nhiên: Nickel Carbonate có thể hình thành tự nhiên trong môi trường đất và nước, do tương tác giữa nickel và carbonate có trong môi trường đó.
Sản xuất Nickel Carbonate thường yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, áp suất, và các điều kiện khác để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản phẩm tốt nhất. Các sản phẩm cuối cùng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel Carbonate - Niken Carbonat - NiCO3
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học chính của Nickel Carbonate:
Tính chất vật lý:
- Màu sắc: Nickel Carbonate thường có màu xanh hoặc xanh lam nhạt, tùy thuộc vào dạng cụ thể của nó.
- Tính chất kết tinh: Nó thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột mịn.
- Điểm nóng chảy: Nickel Carbonate không có điểm nóng chảy cố định, vì nó có khả năng phân giải và phát ra nước ở nhiệt độ thấp.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Nickel Carbonate phụ thuộc vào dạng cụ thể và thường là khoảng 3,5 đến 3,7 g/cm³.
- Tan trong nước: Nickel Carbonate tan kém trong nước, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học:
- Tính axit: Nickel Carbonate có tính axit, có thể phản ứng với các chất bazơ để tạo ra các muối nickel khác.
- Phản ứng với acid: Nó phản ứng với acid để tạo ra các muối nickel và phát ra khí CO2. Ví dụ, khi tác động acid clohidric (HCl), sẽ tạo ra muối nickel chloride (NiCl2) và khí CO2.
- Ứng dụng trong sản xuất các hợp chất nickel khác: Nickel Carbonate thường được sử dụng làm nguyên liệu trong quá trình sản xuất các hợp chất nickel khác như nickel oxide (NiO) và nickel sulfate (NiSO4), được sử dụng trong ngành công nghiệp pin và thiết bị điện tử.
- Độc tính: Nickel Carbonate có thể có độc tính đối với con người và môi trường. Sự tiếp xúc với nickel có thể gây ra vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là nếu nó được hít vào phổi hoặc tiếp xúc với da trong thời gian dài mà không được xử lý đúng cách.

4. Ứng dụng của Nickel Carbonate - Niken Carbonat - NiCO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Nickel Carbonate có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Sản xuất pin và thiết bị điện tử
Nickel Carbonate có một loạt các ứng dụng quan trọng trong việc sản xuất pin và thiết bị điện tử. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:
Sản Xuất Pin Lithium-ion (Li-ion): Nickel Carbonate là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các loại pin lithium-ion, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, laptop, máy tính bảng, và máy ảnh kỹ thuật số. Trong pin Li-ion, nickel carbonate thường được sử dụng trong các lớp điện cực.
Sản Xuất Pin Nikôl Cadmi (NiCd): Pin nikôl cadmi (NiCd) sử dụng nickel carbonate làm thành phần quan trọng trong điện cực. Mặc dù NiCd đã ít được sử dụng hơn do vấn đề về môi trường và hiệu suất so với pin lithium-ion, nhưng vẫn còn được sử dụng trong một số ứng dụng cụ thể.
Sản Xuất Pin Nikôl Kim Loại Hiệu Suất Cao: Nickel Carbonate cũng có thể được sử dụng trong việc sản xuất các loại pin nikôl kim loại hiệu suất cao, như pin nikôl-hiđrít kim loại (NiMH). Đây là loại pin tái sử dụng được sử dụng trong nhiều thiết bị như xe đạp điện và công cụ di động.
Sản Xuất Các Linh Kiện Điện Tử: Nickel Carbonate cũng có thể được sử dụng trong việc sản xuất các linh kiện điện tử, như niken kim loại tinh khiết được sử dụng trong việc sản xuất các bộ chia điện trong vi mạch điện tử.
Sản Xuất Các Hệ Thống Lọc Điện Tử: Một số ứng dụng trong thiết bị lọc và cảm biến điện tử cũng sử dụng các hợp chất nickel chứa nickel carbonate.

Tỉ lệ sử dụng Nickel Carbonate - Niken Carbonat - NiCO3 trong sản xuất pin và linh kiện điện tử
Tỉ lệ sử dụng của Nickel Carbonate trong sản xuất pin và thiết bị điện tử có thể biến đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và công nghệ sản xuất cụ thể. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỉ lệ sử dụng:
Pin Lithium-ion (Li-ion): Nickel Carbonate thường được sử dụng trong lớp điện cực dương của pin Li-ion. Tỉ lệ sử dụng cụ thể có thể dao động từ khoảng 5% đến 10% trong lớp điện cực dương, phụ thuộc vào thiết kế và yêu cầu của pin cụ thể.
Pin Nikôl Cadmi (NiCd): Nickel Carbonate cũng được sử dụng trong lớp điện cực dương của pin NiCd. Tuy NiCd đã ít phổ biến hơn so với pin Li-ion do vấn đề môi trường và hiệu suất, nhưng tỉ lệ sử dụng trong NiCd vẫn tồn tại và có thể là một thành phần quan trọng.
Pin Nikôl Kim Loại Hiệu Suất Cao (NiMH): Nickel Carbonate có thể được sử dụng trong việc sản xuất pin NiMH, và tỉ lệ sử dụng tùy thuộc vào công thức cụ thể và yêu cầu sản phẩm. NiMH vẫn được sử dụng trong một số thiết bị đặc biệt, và Nickel Carbonate có thể tạo thành một phần quan trọng của lớp điện cực dương.
Các Linh Kiện Điện Tử: Trong sản xuất các linh kiện điện tử, tỉ lệ sử dụng của Nickel Carbonate có thể thấp hơn so với sản xuất pin. Nó thường được sử dụng để tạo ra các lớp chất bám kim loại chất lượng cao, và tỉ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào loại linh kiện và yêu cầu sản phẩm cụ thể.

Quy trình sử dụng Nickel Carbonate - NiCO3 trong quá tình sản xuất pin và linh kiện điện tử
Quy trình sử dụng Nickel Carbonate trong sản xuất pin và thiết bị điện tử có thể phức tạp và đa dạng tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và công nghệ sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một quy trình tổng quan:
Lựa chọn nguyên liệu Nickel Carbonate: Đầu tiên, nhà sản xuất sẽ lựa chọn nguyên liệu Nickel Carbonate phù hợp với ứng dụng cụ thể của họ. Nickel Carbonate có thể có nhiều dạng khác nhau, bao gồm dạng cơ bản (NiCO3), dạng hydroxide (Ni2CO3(OH)2), và dạng tetrahydrate (NiCO3·4H2O).
Tiền xử lý và tinh luyện: Nickel Carbonate có thể cần trải qua các bước tiền xử lý và tinh luyện để loại bỏ tạp chất và đảm bảo chất lượng cao. Các quá trình này có thể bao gồm nghiền, phân loại, và xử lý hóa học.
Sản xuất điện cực hoặc linh kiện điện tử: Nickel Carbonate được sử dụng để tạo ra các điện cực hoặc linh kiện điện tử, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong sản xuất pin, Nickel Carbonate thường được sử dụng để tạo lớp điện cực dương.
Chế tạo pin hoặc thiết bị điện tử: Sau khi các điện cực hoặc linh kiện điện tử được sản xuất, chúng sẽ được sử dụng trong quá trình chế tạo pin hoặc thiết bị điện tử cuối cùng. Quá trình này bao gồm lắp ráp các thành phần, kiểm tra chất lượng, và đóng gói.
Kiểm tra và chất lượng: Trong quá trình sản xuất, các sản phẩm cuối cùng sẽ trải qua các bước kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng cách và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
Bảo quản và vận chuyển: Cuối cùng, sản phẩm hoàn thành sẽ được đóng gói và bảo quản an toàn cho đến khi chúng được vận chuyển đến các nhà sản xuất thiết bị điện tử hoặc người tiêu dùng cuối cùng.

Ngoài Nickel Carbonate - NiCO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Trong quá trình sản xuất pin và thiết bị điện tử, ngoài Nickel Carbonate, còn sử dụng nhiều hóa chất khác để tạo ra các thành phần và lớp điện cực. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến khác và công thức hóa học tương ứng của chúng:
Lithium Carbonate (Li2CO3): Lithium Carbonate thường được sử dụng trong sản xuất pin lithium-ion (Li-ion) và pin polymer lithium-ion (LiPo) để tạo lớp điện cực âm. Công thức hóa học: Li2CO3.
Graphite (C): Graphite thường được sử dụng làm vật liệu cho lớp điện cực âm trong pin Li-ion. Graphite là một dạng tinh thể của carbon, và công thức hóa học của nó vẫn là C.
Copper Foil (Cu): Copper Foil được sử dụng làm lớp dẫn điện cho các lớp điện cực trong pin và các vi mạch điện tử. Công thức hóa học: Cu.
Aluminum Foil (Al): Aluminum Foil cũng được sử dụng trong một số ứng dụng điện tử để làm lớp dẫn điện. Công thức hóa học: Al.
Electrolyte (Natri polyacrylate, ethylene carbonate, dimethyl carbonate): Electrolyte là một phần quan trọng trong pin, nó giữa lớp điện cực âm và lớp điện cực dương. Electrolyte có thể chứa nhiều hợp chất khác nhau như natri polyacrylate, ethylene carbonate (C3H4O3), dimethyl carbonate (C3H6O3), và các hợp chất điện li khác.
Chất làm nhiệt và bảo vệ (propylene carbonate, vinylene carbonate): Các chất như propylene carbonate (C4H6O3) và vinylene carbonate (C3H2O3) có thể được sử dụng để làm nhiệt và bảo vệ các thành phần trong pin khỏi quá nhiệt.
Sulfur Hexafluoride (SF6): SF6 có thể được sử dụng trong công nghiệp sản xuất và kiểm tra các vi mạch điện tử để làm môi trường cách điện và ngăn ngừa cắt xén điện.
4.2. Công nghiệp
Nickel Carbonate cũng có nhiều ứng dụng trong sản xuất hóa chất khác ngoài pin và thiết bị điện tử. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất:
Sản Xuất Sơn và Mực In: Nickel Carbonate có thể được sử dụng như một thành phần trong quá trình sản xuất sơn và mực in. Nó có thể được sử dụng làm chất xúc tác hoặc làm màu cho sản phẩm cuối cùng.
Sản Xuất Hợp Chất Nickel Khác: Nickel Carbonate thường được sử dụng như một nguyên liệu khởi đầu để sản xuất các hợp chất nickel khác như nickel chloride (NiCl2), nickel nitrate (Ni(NO3)2), và nickel sulfate (NiSO4). Các hợp chất này có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất.
Chất Xúc Tác: Nickel Carbonate và các hợp chất chứa nickel có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, chẳng hạn như trong quá trình hydrogenation (sát kết hydrogen) và hydroformylation (thủy hóa olefin).
Chất Làm Mềm Nước: Trong một số ứng dụng công nghiệp, nickel carbonate có thể được sử dụng để làm mềm nước hoặc để xử lý nước trong các quá trình công nghiệp khác nhau.
Sản Xuất Gốm Sứ và Gạch Men: Nickel Carbonate có thể được sử dụng làm thành phần trong quá trình sản xuất gốm sứ và gạch men để tạo màu và kết cấu cho sản phẩm cuối cùng.
Công Nghiệp Dầu Khí: Nickel Carbonate và các hợp chất chứa nickel cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp dầu khí, đặc biệt là trong quá trình khử thủy phân hydrocarbon.

Tỉ lệ sử dụng Nickel Carbonate - NiCO3 trong các ứng dụng công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng của Nickel Carbonate trong các ứng dụng sản xuất hóa chất khác nhau có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và quy trình cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một cái nhìn tổng quan về tỉ lệ sử dụng ước tính trong một số ứng dụng:
Sơn và Mực In: Nickel Carbonate thường được sử dụng ở các mức rất thấp, thường làm chất xúc tác hoặc làm màu, nên tỉ lệ sử dụng có thể chỉ là một phần trên một phần trăm.
Sản Xuất Hợp Chất Nickel Khác: Nickel Carbonate thường được sử dụng như một nguyên liệu xuất phát để sản xuất các hợp chất nickel khác như nickel chloride, nickel nitrate, và nickel sulfate. Tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể, tỉ lệ sử dụng có thể biến đổi, nhưng nó thường là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất các hợp chất này.
Chất Xúc Tác: Sử dụng Nickel Carbonate làm chất xúc tác có thể có tỉ lệ sử dụng thấp, vì chất xúc tác thường được sử dụng trong số nhỏ so với các hợp chất khác trong phản ứng hóa học.
Chất Làm Mềm Nước: Tỉ lệ sử dụng của Nickel Carbonate trong việc làm mềm nước có thể thấp tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu xử lý nước cụ thể.
Gốm Sứ và Gạch Men: Nickel Carbonate có thể sử dụng làm thành phần màu trong sản xuất gốm sứ và gạch men, và tỉ lệ sử dụng thường thấp và chủ yếu phụ thuộc vào thiết kế và mục đích sản phẩm cuối cùng.
Công Nghiệp Dầu Khí: Sử dụng Nickel Carbonate và các hợp chất chứa nickel trong công nghiệp dầu khí có thể thấp, nhưng có thể đóng vai trò quan trọng trong các quá trình hóa học và khử thủy phân.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Carbonate (NiCO3) là rất quan trọng, vì nó có thể có tác động độc hại đối với sức khỏe con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách thực hiện điều này:
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo: Nickel Carbonate nên được lưu trữ trong môi trường khô ráo để ngăn ngừa tạo độ ẩm và sự tạo thành của hợp chất khác.
- Tránh tiếp xúc với không khí: Nickel Carbonate nên được bảo quản trong bao bì kín đáo để tránh tiếp xúc với không khí, vì nó có thể oxi hóa trong không khí và tạo ra các sản phẩm phụ có thể gây hại.
- Lưu trữ riêng biệt: Nickel Carbonate nên được lưu trữ riêng biệt khỏi các hóa chất khác, đặc biệt là các hóa chất có tính chất axit mạnh.
An toàn khi sử dụng:
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Khi làm việc với Nickel Carbonate, người lao động nên đeo bảo hộ cá nhân như áo bảo hộ, găng tay bảo hộ, kính bảo hộ, và mặt nạ hóa học, đặc biệt là khi có khả năng tiếp xúc với bột hoặc hơi của hợp chất này.
- Làm việc trong môi trường thoáng khí: Việc làm việc trong môi trường có đủ thông gió là quan trọng để giảm nguy cơ hít phải hơi Nickel Carbonate.
- Tránh tiếp xúc da: Nickel Carbonate có thể gây kích ứng da và dị ứng. Do đó, tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc da: Nếu Nickel Carbonate tiếp xúc với da, nhanh chóng rửa kỹ bằng nước sạch và xà phòng, sau đó tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Trong trường hợp hít phải: Nếu inhale Nickel Carbonate, dẫn người bị nạn ra ngoài không khí tươi và tìm kiếm chăm sóc y tế.
- Trong trường hợp tiếp xúc mắt: Nếu Nickel Carbonate tiếp xúc với mắt, rửa mắt kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Trong trường hợp nuốt phải: Nếu nuốt phải Nickel Carbonate, gọi ngay cho trung tâm độc học hoặc bác sĩ và tuân theo hướng dẫn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành sản xuất pin và linh kiện điện tử, hợp chất niken khác....
Đây là địa chỉ bán Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 dạng tinh thể màu xanh lá đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nickel Carbonate ở đâu, mua bán Niken Cacbonat ở hà nội, mua bán NiCO3 giá rẻ, Mua bán Nickel Carbonate dùng trong ứng dụng ngành sản xuất pin và linh kiện điện tử, ngành công nghiệp....
Nhập khẩu Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 cung cấp Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:35 Thứ Tư 27/09/2023