Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2, là một muối của nickel và acid acetic. Thường tồn tại ở dạng ngậm nước với màu xanh lá cây. Được sử dụng rộng rãi trong mạ điện, sản xuất chất xúc tác và pin, nickel acetate cần được xử lý cẩn thận do có thể gây kích ứng da và mắt.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Nickel Acetate

Tên gọi khác: Niken Acetat, Nickel diacetate, Nickelous acetate, Nickel acetate tetrahydrate, Niken Diacetat

Công thức: Ni(CH3COO)2

Số CAS: 6018-89-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu xanh lá cây

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2 là gì?

Nickel acetate, công thức hóa học Ni(CH₃CO₂)₂, là một hợp chất muối của nickel và acid acetic, thường tồn tại ở dạng ngậm nước như nickel acetate tetrahydrate (Ni(CH₃CO₂)₂·4H₂O). Hợp chất này có dạng bột hoặc tinh thể màu xanh lá cây, tan tốt trong nước và ethanol, tạo ra dung dịch màu xanh lá cây.

Nickel acetate được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành mạ điện, nó được dùng để phủ một lớp nickel lên bề mặt kim loại, giúp tăng độ bền và chống ăn mòn. Trong ngành sản xuất chất xúc tác, nickel acetate là thành phần quan trọng để tổng hợp các chất xúc tác hiệu quả, được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học. Ngoài ra, nó còn có vai trò quan trọng trong công nghệ sản xuất pin, giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của pin.

Không chỉ dừng lại ở đó, nickel acetate còn được sử dụng làm chất tạo màu trong ngành gốm sứ và thủy tinh, mang lại màu sắc đẹp mắt và bền vững. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nickel acetate có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp, và việc tiếp xúc lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Do đó, khi làm việc với nickel acetate, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sức khỏe và an toàn lao động.

Nickel Acetate

2. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2

Tính chất vật lý của Nickel Acetate

  1. Dạng tồn tại: Bột hoặc tinh thể màu xanh lá cây.
  2. Độ tan: Tan trong nước và ethanol, tạo ra dung dịch màu xanh lá cây.
  3. Khối lượng phân tử:
    • Anhydrous: 176.77 g/mol
    • Tetrahydrate: 248.86 g/mol
  4. Điểm nóng chảy: Khoảng 250°C (đối với dạng khan, phân hủy khi bị nung nóng).
  5. Độ hòa tan trong nước:
    • Anhydrous: 85 g/L (ở 20°C)
    • Tetrahydrate: 168 g/L (ở 20°C)
  6. Mùi: Mùi giấm nhẹ (do acid acetic).

Tính chất hóa học của Nickel Acetate

  1. Công thức hóa học: Ni(CH₃CO₂)₂.
  2. Phản ứng phân hủy: Phân hủy khi bị nung nóng, tạo ra nickel oxide (NiO), carbon dioxide (CO₂), và nước (H₂O). Ni(CH3CO2)2→NiO+2CO2+2H2O
  3. Tương tác với nước: Tan trong nước tạo ra dung dịch ion hóa. Ni(CH3CO2)2+H2O→Ni2++2CH3COO
  4. Tương tác với acid: Tạo ra dung dịch màu xanh lá cây.
  5. Phản ứng với các bazơ mạnh: Tạo ra kết tủa nickel hydroxide (Ni(OH)₂). Ni(CH3CO2)2+2NaOH→Ni(OH)2+2NaCH3CO2​

Nickel acetate được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khoa học, bao gồm mạ điện, sản xuất chất xúc tác, và trong công nghệ sản xuất pin.

Nickel Acetate-1

3. Ứng dụng của Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Nickel acetate có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và khoa học khác nhau nhờ vào tính chất hóa học và vật lý của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nickel acetate:

  1. Mạ điện:
    • Được sử dụng làm chất mạ điện để phủ lớp nickel lên bề mặt kim loại, giúp cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của kim loại nền.
  2. Sản xuất chất xúc tác:
    • Nickel acetate là tiền chất quan trọng trong việc sản xuất các chất xúc tác nickel, được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học công nghiệp, chẳng hạn như hydrogen hóa và các phản ứng hữu cơ khác.
  3. Công nghệ sản xuất pin:
    • Được sử dụng trong sản xuất các loại pin nickel-cadmium (Ni-Cd) và pin nickel-metal hydride (Ni-MH), giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của pin.
  4. Công nghiệp gốm sứ và thủy tinh:
    • Sử dụng làm chất tạo màu trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh, mang lại màu sắc đẹp mắt và bền vững.
  5. Ngành công nghiệp dệt may:
    • Được sử dụng trong quá trình nhuộm và in ấn vải, giúp cải thiện độ bền màu và khả năng bám màu của vải.
  6. Ngành hóa học:
    • Nickel acetate là chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất nickel khác, được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển các sản phẩm hóa học mới.
  7. Xử lý bề mặt kim loại:
    • Được sử dụng trong các quy trình xử lý bề mặt kim loại để tạo ra các lớp phủ bảo vệ, chống ăn mòn và tăng độ bền của các sản phẩm kim loại.

Nickel Acetate-xi mạ điện

Tỉ lệ sử dụng Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2

  1. Mạ điện: Dung dịch mạ nickel: 2-3% trọng lượng dung dịch.
  2. Sản xuất chất xúc tác: Chất xúc tác nickel: 5-10% trọng lượng chất xúc tác.
  3. Công nghệ sản xuất pin: Pin Ni-Cd và Ni-MH: Tối ưu hóa tùy theo yêu cầu cụ thể của từng loại pin.
  4. Công nghiệp gốm sứ và thủy tinh: Chất tạo màu: 1-5% trọng lượng vật liệu.
  5. Ngành công nghiệp dệt may: Nhuộm và in ấn vải. 1-3% trọng lượng thuốc nhuộm hoặc mực in.
  6. Xử lý bề mặt kim loại: Lớp phủ bảo vệ: 1-2% trọng lượng dung dịch xử lý.

Ngoài Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

Dưới đây là một số hóa chất khác có ứng dụng trong các ngành công nghiệp và khoa học, cùng với công thức hóa học của chúng:

1. Đồng(II) sulfate (Copper(II) sulfate) Công thức hóa học: CuSO₄

  • Ứng dụng: Sử dụng trong mạ điện, chất xúc tác, thuốc trừ sâu, và xử lý nước.

2. Sắt(III) chloride (Ferric chloride) Công thức hóa học: FeCl₃

  • Ứng dụng: Dùng trong xử lý nước, sản xuất chất keo tụ, và trong các quy trình khắc mạch in.

3. Kẽm oxide (Zinc oxide) Công thức hóa học: ZnO

  • Ứng dụng: Sử dụng trong mỹ phẩm, cao su, gốm sứ, và trong ngành công nghiệp y tế.

4. Chì(II) acetate (Lead(II) acetate) Công thức hóa học: Pb(CH₃COO)₂

  • Ứng dụng: Dùng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và trong các nghiên cứu khoa học.

5. Manganese dioxide (Mangan(IV) oxide) Công thức hóa học: MnO₂

  • Ứng dụng: Sử dụng trong pin khô, sản xuất thủy tinh và gốm sứ.

6. Kali permanganate (Potassium permanganate) Công thức hóa học: KMnO₄

  • Ứng dụng: Dùng làm chất oxi hóa mạnh, trong xử lý nước và khử trùng.

Nickel Acetate-thủy tinh

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2

Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng nickel acetate

Cách bảo quản an toàn:

  1. Lưu trữ đúng cách:
    • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản nickel acetate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa các nguồn nhiệt.
    • Bao bì kín: Đảm bảo các thùng chứa hoặc bao bì đựng nickel acetate được đậy kín khi không sử dụng để tránh hơi ẩm và bụi bẩn xâm nhập.
    • Nhãn mác rõ ràng: Các thùng chứa phải được ghi nhãn rõ ràng với thông tin về chất hóa học, cảnh báo an toàn và ngày nhập kho.
  2. Khu vực lưu trữ:
    • Thông gió tốt: Lưu trữ trong khu vực thông gió tốt để ngăn tích tụ hơi độc hại.
    • Tránh xa hóa chất không tương thích: Tránh lưu trữ gần các chất oxy hóa mạnh hoặc acid mạnh để ngăn ngừa phản ứng hóa học nguy hiểm.
  3. Biện pháp bảo vệ cá nhân (PPE):
    • Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi xử lý hoặc tiếp xúc với nickel acetate.

Xử lý sự cố:

  1. Tiếp xúc với da:
    • Rửa ngay với nước: Nếu da bị tiếp xúc với nickel acetate, rửa ngay với nhiều nước và xà phòng ít nhất 15 phút.
    • Tháo bỏ quần áo nhiễm bẩn: Tháo bỏ quần áo và giày bị nhiễm bẩn, rửa sạch trước khi tái sử dụng.

 

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

 

Nickel Acetate-3

5. Tư vấn về Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2 Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2 . Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2 

Giải đáp Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2  qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin về Nickel Acetate - Niken Acetat - Ni(CH3COO)2  KDC CHEMICAL.

Hotline:  0867.883.818

Zalo :  0867.883.818

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem