Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Nhựa Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Polycaprolactone (PCL) là một loại polymer sinh học tổng hợp. Được tổng hợp từ caprolactone, một hợp chất có công thức hóa học là C6H10O2, PCL thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm y học, công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Polycaprolactone
Tên gọi khác: Caprolactone Polymer, PCL, Polycaprolactone Resin, Polycaprolactone Bioplastic, PCL Copolymer
Công thức: C6H10O2
Số CAS: 24980-41-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Loại: PCL 5, PCL 3
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng hạt nhựa màu trắng

1. Nhựa Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 là gì?

Polycaprolactone (PCL) là một loại polymer tổng hợp có ứng dụng đa dạng và quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với cấu trúc hóa học đơn giản gồm chuỗi các đơn vị caprolactone, PCL có tính chất đặc biệt là độ dẻo dai, khả năng tự đúc, và khả năng phân hủy sinh học, điều này đã làm cho nó trở thành một vật liệu đa năng trong nhiều ngành công nghiệp.

Ứng dụng chính của PCL bao gồm lĩnh vực y tế, trong đó nó được sử dụng để sản xuất các sản phẩm y tế như đinh vít ghép xương và các thiết bị định hình xương. Ngoài ra, PCL còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp nhựa, giúp làm mềm và cải thiện độ bền của các sản phẩm nhựa khác. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong in 3D và mô hình học do tính linh hoạt và dễ gia công.

Khả năng phân hủy sinh học của PCL làm cho nó trở thành một tùy chọn thân thiện với môi trường trong các ứng dụng y tế và bao bì. PCL đã trở thành một vật liệu quan trọng và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhiều công nghệ và sản phẩm tiên tiến.

Polycaprolactone

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2

Polycaprolactone (PCL) được tổng hợp từ monomer caprolactone thông qua quá trình polymer hóa. Dưới đây là quá trình sản xuất PCL cơ bản:

Nguồn gốc của Caprolactone: Caprolactone là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H10O2. Nó có thể được sản xuất từ nhiều nguồn gốc, nhưng một phương pháp chính là từ axit adipic và epsilon-caprolactone. Đầu tiên, axit adipic được chuyển đổi thành epsilon-caprolactone thông qua reaksi với chất thụ động, chẳng hạn như clorua thionyl.

Sản xuất PCL: Quá trình tổng hợp PCL chủ yếu dựa vào polymer hóa caprolactone, quá trình này thường được gọi là "ring-opening polymerization." Dưới đây là quá trình cơ bản:

  1. Chuẩn bị: Caprolactone cùng với một chất khởi đầu (initiator) thích hợp và một chất cố vị (catalyst) được kết hợp trong một reaktor.

  2. Ring-Opening Polymerization: Quá trình này xảy ra khi một nhóm hóa học ở dạng vòng của caprolactone được mở ra, tạo thành một chuỗi dài polymer. Điều này xảy ra do tác động của initiator và catalyst. Thường thì các hợp chất lithium hoặc zinc alkoxide được sử dụng như catalyst trong quá trình này.

  3. Kết thúc quá trình: Sau khi đạt được độ dài mong muốn của chuỗi polymer, quá trình polymer hóa được dừng lại bằng cách thêm các chất khác nhau hoặc áp dụng nhiệt độ và áp suất phù hợp.

  4. Tách và tinh chế: Sau khi quá trình polymer hóa hoàn tất, sản phẩm PCL cần được tách ra khỏi hệ thống, tinh chế và làm sạch để đạt được chất lượng mong muốn.

Quá trình này tạo ra các chuỗi PCL có độ dài khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và các chất phản ứng được sử dụng, và chúng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như đã đề cập trước đó.

Polycaprolactone-1

3. Tính chất vật lý và hóa học của Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2

Tính chất vật lý và hóa học của Polycaprolactone (PCL) được xác định bởi cấu trúc hóa học và cấu trúc phân tử của nó. Dưới đây là mô tả về các tính chất quan trọng của PCL:

Tính chất Vật lý:

  • Tính dẻo dai: PCL có tính chất đàn hồi và dẻo dai, điều này làm cho nó thích hợp để làm sản phẩm có tính năng co dãn và đàn hồi, như ống nối hoặc đệm.
  • Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của PCL khoảng từ 59°C đến 64°C, tùy thuộc vào khối lượng phân tử. Điều này có nghĩa rằng PCL có thể nóng chảy ở nhiệt độ thấp và dễ dàng chế tạo.
  • Khả năng tự đúc: PCL có khả năng tự đúc tại nhiệt độ thấp, điều này có thể được sử dụng trong ứng dụng in 3D hoặc tạo hình tự nhiên của sản phẩm.
  • Tính hòa tan: PCL có tính hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, như aceton, ethyl acetate, chloroform, và dichloromethane.

Tính chất Hóa học:

  • Khả năng phân hủy sinh học: Một trong những tính chất quan trọng của PCL là khả năng phân hủy sinh học. PCL có thể bị phân hủy dưới tác động của vi khuẩn hoặc enzym trong môi trường sinh học, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng thân thiện với môi trường.
  • Khả năng tạo hợp polymer: PCL có thể được kết hợp với các polymer khác để tạo thành các hợp polymer copolymer có tính chất đặc biệt cho các ứng dụng cụ thể.
  • Tính chất hóa học khác: PCL là một polymer khá ổn định và không dễ bị ăn mòn hoặc bị phân hủy trong môi trường không oxy hóa, nhưng nó có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường có oxy hóa mạnh.

Polycaprolactone-1

4. Ứng dụng của Nhựa Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Polycaprolactone (PCL) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính linh hoạt và đa dạng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của PCL:

4.1. Ngành y học

Polycaprolactone (PCL) có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y học do tính chất đặc biệt của nó, bao gồm tính dẻo dai, khả năng tự đúc, và khả năng phân hủy sinh học. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của PCL trong y học:

  • Đinh vít và Ghép xương: PCL được sử dụng rộng rãi để sản xuất đinh vít và ghép xương trong phẫu thuật orthopedic. Điều này bởi vì PCL có tính chất dẻo dai, giúp duy trì độ bền và ổn định của ghép xương trong giai đoạn hồi phục, và khả năng phân hủy sinh học giúp tránh việc phải loại bỏ ghép sau khi xương đã lành.

  • Mô hình hóa và Prototyping: PCL thích hợp cho việc tạo mô hình hóa và prototype trong lĩnh vực y học. Nó có thể được in 3D để tạo ra mô hình của cơ quan, xương, hoặc mô tả các sản phẩm y tế mới.

  • Ứng dụng Chất lỏng và Gel: PCL có khả năng tự đúc tại nhiệt độ thấp, điều này làm cho nó phù hợp để sản xuất các sản phẩm y tế chứa chất lỏng hoặc gel, chẳng hạn như hệ thống phân phối thuốc hoặc sản phẩm chăm sóc da.

  • Ứng dụng Nhiệt độ thấp: PCL thích hợp cho các sản phẩm y tế cần độ bền tại nhiệt độ thấp, chẳng hạn như túi lưu trữ mẫu máu lạnh.

  • Chất điện cách nhiệt và Chất cách điện: Trong một số ứng dụng y học, PCL có thể được sử dụng làm chất cách điện hoặc chất điện cách nhiệt.

  • Chất lỏng thụ động: PCL có khả năng thụ động trong nước, và điều này có thể được sử dụng trong việc sản xuất sản phẩm y tế có tính năng thụ động như các hệ thống gây trợ lực tim và phổi nhân tạo.

  • Thiết bị y tế co dãn: PCL có thể được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế có tính chất co dãn, chẳng hạn như ống nối và băng bó y tế.

Polycaprolactone-ghép-xương

Tỉ lệ sử dụng nhựa Polycaprolactone (PCL) trong ứng dụng ngành y tế

Trong lĩnh vực y tế, PCL có một tỷ lệ sử dụng đáng kể, đặc biệt trong việc sản xuất đinh vít và ghép xương, thiết bị y tế co dãn, và các ứng dụng chất lỏng và gel. Tùy thuộc vào sản phẩm và ứng dụng cụ thể, tỷ lệ sử dụng có thể biến đổi, nhưng PCL thường là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp y tế.

4.2. In 3D và mô hình học

Polycaprolactone (PCL) là một vật liệu phổ biến trong ứng dụng in 3D và mô hình học do tính chất đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của PCL trong in 3D và mô hình học:

Ứng dụng trong in 3D:

  • Tạo mô hình prototypes: PCL thường được sử dụng để tạo ra mô hình prototypes của sản phẩm hoặc thiết bị trước khi sản xuất hàng loạt. Điều này giúp kiểm tra và điều chỉnh thiết kế trước khi thực hiện sản xuất đại trà.
  • Tạo sản phẩm tùy chỉnh: In 3D với PCL cho phép tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh, chẳng hạn như đồ trang sức, sản phẩm nội thất, hoặc đồ chơi.
  • Mô hình hóa kiến trúc và bản đồ: PCL có thể được sử dụng để tạo ra mô hình kiến trúc, maquette, hoặc mô hình địa hình cho mục đích thiết kế và trình bày.
  • Chế tạo phụ tùng và linh kiện: Nó có thể được sử dụng để sản xuất các linh kiện phụ tùng và thay thế, đặc biệt là trong các lĩnh vực như ô tô và hàng không.

Ứng dụng trong mô hình học:

  • Giáo dục: PCL được sử dụng trong giáo dục để tạo ra mô hình học tập, giúp học sinh và sinh viên hiểu rõ hơn về các khái niệm khoa học và kỹ thuật.
  • Nghiên cứu y học: Trong lĩnh vực y học, PCL có thể được sử dụng để tạo ra mô hình mô phỏng của các bộ phận trong cơ thể như tim, não, hoặc xương, giúp nghiên cứu viên và bác sĩ nắm vững kiến thức và kỹ năng.
  • Nghiên cứu khoa học: PCL có thể được sử dụng trong nghiên cứu để tạo ra các mô hình mô phỏng cho các thí nghiệm và nghiên cứu về các lĩnh vực khác nhau.
  • Phát triển sản phẩm: Các doanh nghiệp và nhà sản xuất có thể sử dụng PCL để tạo ra các mô hình thử nghiệm sản phẩm mới trước khi đầu tư vào sản xuất hàng loạt.

Polycaprolactone-in-3d

Quy trình sử dụng Polycaprolactone - (PCL 3, PCL 5) trong quá trình in 3D

Quy trình sử dụng Polycaprolactone (PCL) thường phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể mà bạn đang xem xét. Dưới đây là một quy trình tổng quan về cách sử dụng PCL trong ứng dụng in 3D, một trong những ứng dụng phổ biến của nó:

Sử dụng PCL trong ứng dụng in 3D:

  1. Chuẩn bị Máy in 3D: Đảm bảo máy in 3D của bạn đã được cài đặt và chuẩn bị cho việc in PCL. Điều này bao gồm việc nạp PCL vào máy in.

  2. Thiết kế và Chuẩn bị Mô hình:

    • Sử dụng phần mềm thiết kế 3D để tạo mô hình hoặc tải một mô hình đã có sẵn.
    • Xác định các thông số in 3D như kích thước, độ phân giải, và hỗ trợ in (nếu cần).
  3. In 3D:

    • Chọn tùy chọn in PCL trên máy in 3D và bắt đầu quá trình in.
    • Máy in 3D sẽ nung chảy PCL và chế tạo mô hình theo thiết kế của bạn.
  4. Điều chỉnh và Kiểm tra:

    • Sau khi in xong, kiểm tra kỹ thuật và chất lượng của mô hình.
    • Nếu cần, thực hiện các điều chỉnh và làm sạch mô hình để loại bỏ các hạt thừa.
  5. Sử dụng và Hoàn thiện:

    • Mô hình in 3D từ PCL có thể được sử dụng trong ứng dụng cụ thể của bạn, chẳng hạn như mô hình hóa hoặc prototyping.
    • Nếu cần, bạn có thể sơn hoặc hoàn thiện mô hình để đạt được kết quả cuối cùng mong muốn.

Polycaprolactone-in-3d-1

Ngoài Polycaprolactone (PCL) thì trong ngành in 3D còn sử dụng thêm các loại hóa chất sau đây

Trong ngành in 3D, ngoài Polycaprolactone (PCL), còn có một số vật liệu và hóa chất khác được sử dụng như hợp chất hỗ trợ, hợp chất chất lỏng để tạo ra mô hình. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất và phụ gia thường được sử dụng, cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Polylactic Acid (PLA): PLA là một loại polymer sinh học được sản xuất từ acid lactic, có công thức hóa học là (C3H4O2)n.

  • Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS): ABS là một loại nhựa tổng hợp phổ biến, với công thức hóa học chứa các thành phần chính là acrylonitrile, butadiene và styrene.

  • Polyethylene (PE): Polyethylene là một loại polymer tổng hợp, có một số dạng chính như LDPE (polyethylene thấp áp lực) và HDPE (polyethylene cao áp lực). Công thức hóa học của PE là (C2H4)n.

  • Polypropylene (PP): Polypropylene là một loại polymer có công thức hóa học là (C3H6)n.

  • Polymethyl Methacrylate (PMMA): PMMA là một loại polymer acrylic, với công thức hóa học chứa methyl methacrylate, có thể viết là (C5H8O2)n.

  • Polycarbonate (PC): Polycarbonate là một loại polymer có công thức hóa học chứa bisphenol A, có thể viết là (C16H14O3)n.

  • Polyvinyl Chloride (PVC): PVC là một loại polymer có công thức hóa học chứa vinyl chloride, có thể viết là (C2H3Cl)n.

4.3. Các ứng dụng khác

Bao bì: PCL có thể được sử dụng trong các ứng dụng bao bì thân thiện với môi trường, bởi khả năng phân hủy sinh học của nó. Ví dụ, bao bì một lần sử dụng có thể được làm từ PCL.

Công nghiệp nhựa: PCL được sử dụng như một phụ gia để làm mềm và cải thiện tính đàn hồi của các sản phẩm nhựa khác, chẳng hạn như trong sản xuất nắp chai hoặc sản phẩm cao su.

Polycaprolactone-nắp-chai

Chất kết dính: PCL có thể được sử dụng trong ngành sản xuất chất kết dính, đặc biệt trong sản xuất các sản phẩm có tính chất kết dính mạnh.

Ngành công nghiệp hàng không và vũ trụ: PCL có thể được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm có tính năng cách nhiệt và cách điện trong ngành công nghiệp hàng không và vũ trụ.

Ứng dụng thân thiện với môi trường: Do khả năng phân hủy sinh học, PCL thích hợp cho các ứng dụng thân thiện với môi trường, chẳng hạn như các sản phẩm sử dụng trong lĩnh vực y tế và bao bì sinh thái.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2

Khi sử dụng Polycaprolactone (PCL) hoặc bất kỳ vật liệu hóa học nào khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người làm việc và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng PCL:

Bảo quản:

  • Bảo quản nơi khô ráo và mát mẻ: PCL cần được lưu trữ ở nhiệt độ thường và không nên tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh tiếp xúc với không khí: PCL có khả năng hấp thụ nước và oxi từ không khí, nên cần phải được bảo quản trong bao bì kín để ngăn ngừa quá trình oxi hóa và hấp thụ nước.
  • Giữ PCL khô ráo: Nếu PCL hấp thụ nước, nó có thể thay đổi tính chất và dẽo dai của nó.

An toàn:

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ (PPE): Khi làm việc với PCL, đảm bảo sử dụng PPE như kính bảo hộ, găng tay, áo khoác bảo hộ, và khẩu trang (nếu cần).
  • Hạn chế tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp của PCL với da và mắt, và nếu xảy ra tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và thực hiện các biện pháp y tế cần thiết.
  • Làm việc trong không gian thoáng: Hạn chế tiếp xúc với hơi và khí PCL bằng cách làm việc trong môi trường có đủ thông gió.

Xử lý sự cố:

  • Hỏi về quy trình xử lý sự cố: Trước khi làm việc với PCL, hãy nắm rõ quy trình xử lý sự cố tại nơi làm việc của bạn và biết cách ứng phó với các tình huống nguy hiểm.
  • Báo cáo sự cố: Nếu xảy ra sự cố hoặc tai nạn liên quan đến việc sử dụng PCL, hãy báo cáo ngay lập tức cho quản lý hoặc bộ phận an toàn của công ty.
  • Tuân theo hướng dẫn xử lý sự cố: Tuân theo hướng dẫn cụ thể về xử lý sự cố được cung cấp bởi công ty hoặc chuyên gia an toàn.

Polycaprolactone-2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành công nghiệp, y học, in 3D...

Đây là địa chỉ bán Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 có thể mang lại cho bạn!

Polycaprolactone-3

7. Báo giá Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 dạng hạt màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2, Trung Quốc, 25kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Polycaprolactone ở đâu, mua bán PCL 3 ở hà nội, mua bán PCL 5 giá rẻ, Mua bán C6H10O2 dùng trong ứng dụng ngành công nghiệp, y học, in 3D....

Nhập khẩu Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2 cung cấp Polycaprolactone (PCL) - C6H10O2.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 16:43 Thứ Năm 14/09/2023

 

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem