Nhôm Oxide, còn được gọi là Alumina, là một hợp chất hóa học được tạo thành từ nguyên tố nhôm (Al) và oxi (O). Công thức hóa học của nhôm oxide là Al₂O₃. Đây là một trong những hợp chất quan trọng của nhôm và thường được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản như corundum, sapphire và ruby. Nhôm oxide có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và công nghệ, bao gồm việc sản xuất nhôm, làm vật liệu chịu nhiệt, tạo ra gốm sứ, chất xúc tác, và nhiều ứng dụng khác.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nhôm Oxide
Tên gọi khác: Ôxít Nhôm, Alumina, Aluminium Oxide, Corundum, Ruby, Sapphire, Bauxite, Alundum
Công thức: Al2O3
Số CAS: 1344-28-1
Xuất xứ: VIệt Nam
Quy cách: 50kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 là gì?
Nhôm Oxide, hoặc Alumina, là một hợp chất hóa học quan trọng được tạo thành từ nguyên tố nhôm (Al) và oxi (O). Công thức hóa học của nó là Al₂O₃, và nó được tìm thấy tự nhiên trong nhiều khoáng sản quý như corundum, sapphire và ruby. Điều này làm cho Nhôm Oxide trở thành một nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.
Một trong những ứng dụng quan trọng của Nhôm Oxide là trong sản xuất nhôm. Nó được sử dụng trong quá trình nấu nhôm từ quặng bauxite, giúp tạo ra nhôm dạng nguyên liệu.
Nhôm Oxide cũng có tính chịu nhiệt tốt, vì vậy nó thường được sử dụng trong việc sản xuất vật liệu chịu nhiệt, gốm sứ và chất xúc tác. Đặc tính cơ lý và điện tử của nó cũng làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc sản xuất linh kiện điện tử và các ứng dụng vật liệu chất lượng cao khác.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3
Nhôm oxide (Alumina) có thể được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau và thông qua các phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể. Dưới đây là một số thông tin về nguồn gốc và cách sản xuất chung của nhôm oxide:
Nguồn gốc:
Tự nhiên: Nhôm oxide tự nhiên có thể tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản corundum. Khi corundum được khai thác và chế biến, nó có thể được chuyển đổi thành nhôm oxide.
Bauxite: Bauxite là một loại quặng khoáng sản chứa Nhôm Oxide. Trong quá trình lọc và chế biến bauxite, nhôm oxide được trích xuất và tinh chế từ quặng này.
Cách sản xuất:
Phương pháp Bayer: Đây là phương pháp chế biến chính để sản xuất nhôm oxide từ bauxite. Quặng bauxite được xử lý bằng dung dịch hydroxide natri (NaOH) ở nhiệt độ cao, sau đó, nhôm oxide kết tủa và được tách ra từ dung dịch. Sau đó, nhôm oxide được tinh chế và làm sạch.
Phương pháp điện phân: Đây là phương pháp sản xuất nhôm oxide từ nhôm kim loại. Nhôm kim loại được nung chảy và sau đó điện phân để tạo ra nhôm oxide và khí oxi. Phương pháp này thường được sử dụng trong việc sản xuất nhôm oxide chất lượng cao, đặc biệt cho các ứng dụng điện tử.
Phương pháp sol-gel: Đây là một phương pháp hóa học để sản xuất nhôm oxide từ các hợp chất hữu cơ và vô cơ. Nó cho phép kiểm soát kích thước và cấu trúc của hạt nhôm oxide, nên thường được sử dụng trong việc sản xuất các vật liệu chất lượng cao như gốm sứ và màng mỏng điện tử.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3
Tính chất vật lý của Nhôm Oxide (Alumina):
- Màu sắc: Nhôm oxide thường có màu trắng hoặc màu trắng xám, nhưng có thể có các biến thể màu khác tùy thuộc vào tình trạng và chất lượng của nó.
- Kích thước hạt: Nhôm oxide có thể có kích thước hạt khác nhau, từ dạng bột mịn đến hạt lớn hơn, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
- Mật độ: Mật độ của nhôm oxide thường cao, khoảng 3.95 g/cm³. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu có trọng lượng cao.
- Điểm nóng chảy: Nhôm oxide có điểm nóng chảy ở khoảng 2,072 độ Celsius (3,762 độ Fahrenheit).
- Tính chịu nhiệt: Nhôm oxide có tính chịu nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao và được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt như gốm sứ chịu lửa.
Tính chất hóa học của Nhôm Oxide (Alumina):
- Tính không phản ứng với nước: Nhôm oxide thường không phản ứng với nước ở nhiệt độ phòng.
- Tính axit yếu: Nó có tính axit yếu và có thể phản ứng với các chất kiềm mạnh để tạo ra muối aluminate.
- Khả năng tạo hợp chất: Nhôm oxide có khả năng tạo hợp chất với nhiều nguyên tố và hợp chất khác, đặc biệt là trong các ứng dụng của nó trong công nghiệp và công nghệ.
- Tính chống ăn mòn: Nhôm oxide có khả năng chống ăn mòn tốt và được sử dụng trong việc tạo lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại để ngăn chúng bị ăn mòn.
- Tính cách điện: Nhôm oxide là một cách điện tốt và thường được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử.

4. Ứng dụng của Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Nhôm Oxide (Alumina) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất vật lý và hóa học đa dạng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Nhôm Oxide:
Sản xuất nhôm: Nhôm Oxide là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhôm kim loại thông qua quá trình điện phân bauxite.
Vật liệu chịu nhiệt: Nhôm Oxide có tính chịu nhiệt tốt, nên nó được sử dụng để sản xuất gốm sứ chịu lửa, lớp phủ chống nhiệt cho các bề mặt kim loại, và các vật liệu chịu nhiệt khác.
Linh kiện điện tử: Nhôm Oxide được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử như bán dẫn, chip, và màng mỏng bán dẫn do tính chất cách điện và khả năng tạo lớp bảo vệ.
Gốm sứ: Nó được sử dụng trong sản xuất gốm sứ để cải thiện độ cứng, chịu nhiệt, và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm cuối cùng.
Chất xúc tác: Nhôm Oxide có ứng dụng trong sản xuất chất xúc tác cho các phản ứng hóa học, đặc biệt trong công nghiệp dầu khí và hóa dầu.
Chất cách điện và cách nhiệt: Nó được sử dụng trong sản xuất cách nhiệt và cách điện cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Sản phẩm mài mòn và cắt: Nhôm Oxide cũng được sử dụng trong việc sản xuất sản phẩm mài mòn và cắt như bánh mài và lưỡi cắt do tính chịu mài mòn tốt.
Làm sạch nước: Nó có thể được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để làm sạch và loại bỏ các chất độc hại.
Vật liệu lọc và chống ăn mòn: Nhôm Oxide được sử dụng trong các ứng dụng lọc và chống ăn mòn, như trong sản xuất lớp bảo vệ cho các bề mặt kim loại.
Nghệ thuật và trang sức: Nhôm Oxide còn được sử dụng trong nghệ thuật và trang sức, đặc biệt trong việc tạo ra các viên đá quý như sapphire và ruby.

Tỉ lệ sử dụng Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 trong các ứng dụng công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng của Nhôm Oxide (Alumina) thay đổi tùy theo ứng dụng cụ thể và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tỷ lệ sử dụng đáng chú ý:
Sản xuất nhôm: Trong quá trình sản xuất nhôm từ quặng bauxite, Nhôm Oxide chiếm một tỷ lệ lớn trong thành phần, thường khoảng 50% đến 60% của trọng lượng quặng bauxite.
Vật liệu chịu nhiệt: Trong sản xuất gốm sứ chịu lửa và các vật liệu chịu nhiệt khác, Nhôm Oxide có thể chiếm từ 10% đến 30% hoặc nhiều hơn về trọng lượng của sản phẩm cuối cùng.
Linh kiện điện tử: Trong lĩnh vực linh kiện điện tử, Nhôm Oxide được sử dụng trong việc sản xuất màng mỏng bán dẫn và các phần khác của thiết bị, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Tỷ lệ này có thể rất nhỏ, thường chỉ vài phần trăm của tổng trọng lượng.
Gốm sứ: Trong sản xuất gốm sứ, Nhôm Oxide được thêm vào để cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm. Tỷ lệ sử dụng này thường thấp, thường chỉ là một phần nhỏ của công thức gốm sứ.
Chất xúc tác: Trong sản xuất chất xúc tác, Nhôm Oxide có thể được sử dụng trong một số phản ứng hóa học. Tỷ lệ này thường nhỏ, thường được tính bằng gram hoặc milligram.
Chất cách điện và cách nhiệt: Trong các ứng dụng cách nhiệt và cách điện, Nhôm Oxide có thể được sử dụng để tạo lớp bảo vệ hoặc lớp cách nhiệt. Tỷ lệ này tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và có thể thấp hoặc cao.

Ngoài Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Sản xuất Nhôm Oxide (Alumina) có thể liên quan đến sử dụng một số hóa chất khác tùy thuộc vào quá trình sản xuất cụ thể. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến thường được sử dụng trong sản xuất Nhôm Oxide:
Natri Hydroxide (NaOH): Natri hydroxide, còn được gọi là soda cáustic, thường được sử dụng trong quá trình Bayer để trích xuất Nhôm Oxide từ quặng bauxite. Công thức hóa học: NaOH.
Nước (H2O): Nước thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học liên quan đến quá trình sản xuất Nhôm Oxide.
Axit sulfuric (H2SO4): Axit sulfuric có thể được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế Nhôm Oxide. Công thức hóa học: H2SO4.
Nhôm (Al): Nhôm kim loại là thành phần chính trong quặng bauxite, và nó thường tham gia vào các phản ứng điện phân để sản xuất Nhôm Oxide.
Các chất tạo lớp bảo vệ (ví dụ: titan (Ti) hoặc kẽm (Zn)): Trong một số ứng dụng, các chất tạo lớp bảo vệ có thể được sử dụng để tạo lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, và chúng có thể bao gồm các kim loại như titan hoặc kẽm.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3
Khi sử dụng Nhôm Oxide (Alumina) hoặc tiến hành các quá trình liên quan đến nó, rất quan trọng phải tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Bảo quản:
- Bảo quản ở nơi khô ráo: Nhôm Oxide nên được bảo quản trong môi trường khô ráo và thoáng mát để ngăn tạo ẩm và tạo điều kiện thuận lợi cho sự oxi hóa.
- Tránh tiếp xúc với nước: Tránh tiếp xúc với nước, vì nó có thể gây sự oxi hóa và làm thay đổi tính chất của sản phẩm.
An toàn:
- Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với Nhôm Oxide, nhân viên nên đội kính bảo hộ, găng tay và áo khoác bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
- Hít thở trong không khí tươi mát: Đảm bảo rằng không có sự tiếp xúc dài hạn với bụi Nhôm Oxide hoặc các hơi phát sinh từ quá trình làm việc. Nếu cần, sử dụng hệ thống thông gió và máy bảo vệ hô hấp.
- Tránh tiếp xúc với da: Nếu Nhôm Oxide tiếp xúc với da, rửa ngay với nước sạch và xà phòng. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào, cần tư vấn y tế ngay lập tức.
Xử lý sự cố:
- Sự cố tiếp xúc với mắt: Nếu Nhôm Oxide tiếp xúc với mắt, rửa ngay bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Tiếp xúc với da: Trường hợp tiếp xúc với da và có dấu hiệu kích ứng hoặc đỏ da, cần rửa kỹ bằng nước sạch và xà phòng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Hít thở không mong muốn: Nếu có tiếp xúc không mong muốn với bụi hoặc hơi Nhôm Oxide, cần di chuyển vào không khí tươi mát và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Báo cáo sự cố: Mọi sự cố liên quan đến Nhôm Oxide nên được báo cáo cho người quản lý an toàn và y tế cũng như tổ chức có trách nhiệm quản lý sản phẩm này để xử lý và điều tra.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chromium Nitrate - Crom Nitrat - Cr(NO3)3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành công nghiệp sản xuất nhôm, vật liệu, linh kiện kim loại...
Đây là địa chỉ bán Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 50kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3, Việt Nam, 50kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nhôm Oxide ở đâu, mua bán Alumina ở hà nội, mua bán Al2O3 giá rẻ, Mua bán Oxit Nhôm dùng trong ứng dụng ngành công nghiệp, sản xuất nhôm, vật liệu, linh kiện điện tử....
Nhập khẩu Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3 cung cấp Nhôm Oxide - Alumina - Oxit Nhôm - Al2O3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:23 Thứ Bảy 13/01/2024