Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Zinc Nitrate - Kẽm Nitrat - Zn(NO3)2

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Kẽm nitrat là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Zn(NO₃)₂. Chất rắn tinh thể màu trắng này rất dễ chảy nước và thường gặp ở dạng ngậm 6 phân tử nước Zn(NO₃)₂·6H₂O. Nó tan trong cả nước và rượu.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Zinc Nitrate
Tên gọi khác: Kẽm Nitrat, Zinc Nitrate Hexahydrate, Cinc Nitrate, Zinc Dinitrate, EINECS 231-943-8
Công thức: Zn(NO3)2
Số CAS: 7779-88-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng

1. Zinc Nitrate - Kẽm Nitrat - Zn(NO3)2 là gì?

Zinc nitrate là một hợp chất hóa học với công thức Zn(NO₃)₂. Đây là một muối của kẽm và axit nitric, và nó thường xuất hiện dưới dạng một hydrat Zn(NO₃)₂·6H₂O. Nó là một chất rắn vô cơ, màu trắng, tan nhiều trong nước và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Zinc nitrate có những tính chất oxy hóa và cũng được dùng trong ngành công nghiệp như là một chất bổ trợ trong việc sản xuất các hợp chất hữu cơ và vô cơ khác, làm chất mordant trong nhuộm vải, và trong y học, nó có thể được sử dụng trong một số loại thuốc và chất bổ sung.

Nó cũng được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học để chuẩn bị các hợp chất của kẽm, như màng mỏng hoặc các tinh thể kẽm oxyt dùng trong cảm biến quang học, pin năng lượng mặt trời và các thiết bị quang điện khác.

Tuy nhiên, như với nhiều hóa chất khác, zinc nitrate cũng cần được xử lý cẩn thận do tính chất oxy hóa mạnh và khả năng gây hại nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc nếu được thải vào môi trường một cách không kiểm soát.

Zinc Nitrate

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Zinc Nitrate - Kẽm Nitrate - Zn(NO3)2

Zinc nitrate, như nhiều muối nitrate khác, thường không được tìm thấy tự nhiên dưới dạng khoáng vật vì nó dễ dàng hòa tan trong nước và có khả năng di động cao trong môi trường đất và nước. Do đó, hợp chất này thường được sản xuất thông qua các phản ứng hóa học công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm.

Cách sản xuất phổ biến nhất cho zinc nitrate là phản ứng giữa kẽm, oxit kẽm, hydroxit kẽm, hoặc cacbonat kẽm với axit nitric:

  1. Sản xuất từ kẽm kim loại: Zn+2HNO3→Zn(NO3)2+H2​ Trong phản ứng này, kẽm kim loại tác dụng với axit nitric để tạo ra zinc nitrate và giải phóng khí hydro.

  2. Sản xuất từ oxit kẽm: ZnO+2HNO3→Zn(NO3)2+H2O Oxit kẽm tác dụng với axit nitric tạo thành zinc nitrate và nước.

  3. Sản xuất từ hydroxit kẽm hoặc cacbonat kẽm: Zn(OH)2+2HNO3→Zn(NO3)2+2H2O            ZnCO3+2HNO3→Zn(NO3)2+H2O+CO2​. Hydroxit kẽm hoặc cacbonat kẽm phản ứng với axit nitric tạo thành zinc nitrate, nước và, trong trường hợp cacbonat kẽm, khí carbon dioxide cũng được giải phóng.

Zinc Nitrate-1

3. Tính chất vật lý và hóa học của Zinc Nitrate - Kẽm Nitrat - Zn(NO3)2

Zinc nitrate, Zn(NO₃)₂, trong dạng hydrat hay không hydrat, có các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng như sau:

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Chất rắn dạng tinh thể.
  • Màu sắc: Thường không màu hoặc trắng.
  • Độ hòa tan: Tan nhanh trong nước và cũng tan được trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol và methanol.
  • Điểm nóng chảy: Đối với dạng không hydrat, điểm nóng chảy là khoảng 110 °C (230 °F); dạng hydrat có thể tan trong nước của chính nó trước khi đạt đến điểm nóng chảy.
  • Hygroscopic: Zinc nitrate hydrat có tính hút ẩm, có nghĩa là nó có thể hút hơi ẩm từ không khí và hòa tan chính nó.

Tính chất hóa học:

  • Phản ứng với kim loại: Có thể phản ứng với kim loại tạo ra hydrogen và tạo thành muối kẽm tương ứng.
  • Tính oxi hóa: Nitrate ion là một chất oxy hóa mạnh và có thể phản ứng mạnh với các chất khử trong điều kiện thích hợp.
  • Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, zinc nitrate phân hủy thành oxit kẽm, nitrogen dioxide, và oxy: 2 Zn(NO3)2→2ZnO+4NO2+O22 Zn(NO3​)2​→2ZnO+4NO2​+O2​ Nitrogen dioxide (NO₂) là khí độc có màu nâu đỏ và có thể gây ra nguy hiểm nếu phản ứng xảy ra trong không gian không được thông gió tốt.
  • Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Có khả năng phản ứng với các hợp chất hữu cơ dễ cháy, và phản ứng này có thể trở nên bất ổn và nguy hiểm.
  • Phản ứng với các base mạnh: Khi phản ứng với các base mạnh, zinc nitrate có thể tạo ra kết tủa hydroxit kẽm.

Zinc Nitrate-1

4. Ứng dụng của Zinc Nitrate - Kẽm Nitrat - Zn(NO3)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Zinc nitrate, với tính chất hóa học đặc trưng và dễ dàng hòa tan trong nước, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và khoa học. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nó:

1. Tổng hợp Hóa học và Vật liệu

  • Catalysts: Trong sản xuất cao su tổng hợp và các hóa chất khác, nó có thể được sử dụng làm chất xúc tác.
  • Phòng thí nghiệm hóa học: Dùng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ khác nhau.
  • Nano-materials: Sản xuất các nano-vật liệu, bao gồm cả việc tạo ra các nano-cấu trúc của oxit kẽm sử dụng trong cảm biến và điện tử.

2. Nông nghiệp

  • Fertilizers: Kẽm là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển của thực vật, và zinc nitrate có thể được sử dụng trong phân bón để cung cấp kẽm.

Zinc Nitrate-nông nghiệp

3. Chất màu và Chất bảo quản

  • Mordant trong nhuộm: Trong ngành công nghiệp nhuộm, nó được sử dụng như một chất mordant để giúp cố định màu trên vải.
  • Chất bảo quản gỗ: Kẽm nitrate có thể được dùng để bảo quản gỗ chống lại sự phá hoại của nấm mốc và mục nát.

4. Pyrotechnics

  • Pháo hoa: Sử dụng trong pyrotechnics để tạo ra màu sắc cụ thể cho pháo hoa.

5. Y Khoa

  • Ứng dụng y tế: Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng nó có thể được sử dụng trong một số sản phẩm y tế với liều lượng cực kỳ thấp.

6. Dệt may và Sản xuất da

  • Chất bảo quản trong dệt may: Bảo quản nguyên liệu dệt và da trước vi khuẩn và nấm.

7. Điện tử và Quang học

  • Tạo màng mỏng: Trong công nghệ màng mỏng, nó được sử dụng để phát triển các lớp mỏng của vật liệu như oxit kẽm, thường sử dụng trong các thiết bị điện tử hoặc quang học.

8. Môi trường

  • Xử lý nước thải: Có thể được sử dụng trong việc xử lý nước thải để loại bỏ sulfide dưới dạng kẽm sulfide kết tủa.

Zinc Nitrate-xử lý nước

9. Nghiên cứu và Giáo dục

  • Thí nghiệm hóa học: Dùng trong các thí nghiệm hóa học giáo dục để minh họa phản ứng hóa học và tính chất của các muối nitrate.

Tỉ lệ sử dụng Zinc Nitrate - Kẽm Nitrate - Zn(NO3)2 trong các ứng dụng công nghiệp và khoa học

Tỉ lệ sử dụng zinc nitrate trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào mục đích và điều kiện cụ thể của quy trình hoặc sản phẩm. Tuy nhiên, không thể đưa ra một tỉ lệ sử dụng chính xác cho mọi ứng dụng, nhưng dưới đây là một số hướng dẫn chung:

  • Tổng hợp Hóa học và Vật liệu: Trong tổng hợp hóa học, lượng chất xúc tác như zinc nitrate thường rất nhỏ so với tổng khối lượng phản ứng và được xác định dựa trên stoichiometry của phản ứng.

  • Phân bón trong Nông nghiệp: Lượng zinc nitrate cần thiết trong phân bón phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của cây trồng và độ phì của đất. Đối với kẽm, lượng thường được khuyến nghị là từ 1 đến 10 kg/hecta, tùy thuộc vào tình trạng kẽm trong đất.

  • Nhuộm và Bảo quản Gỗ: Khi dùng làm mordant hoặc chất bảo quản, tỉ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào quy trình cụ thể và tính chất của vật liệu cần được xử lý.

  • Pyrotechnics: Trong pyrotechnics, lượng zinc nitrate cần thiết để tạo màu sắc nhất định trong pháo hoa sẽ tùy thuộc vào thiết kế cụ thể của từng mẻ pháo hoa.

  • Điện tử và Quang học: Đối với việc tạo màng mỏng, lượng cần thiết sẽ phụ thuộc vào phương pháp nạp màng và độ dày mong muốn của lớp màng.

  • Xử lý Nước thải: Tỷ lệ thêm vào trong xử lý nước thải cần dựa trên nồng độ sulfide trong nước và lượng nước cần xử lý.

Zinc Nitrate-bảo quản gỗ

Quy trình sử dụng Zinc Nitrate - Kẽm Nitrate - Zn(NO3)2 trong các ứng dụng phổ biến

Quy trình sử dụng zinc nitrate sẽ thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của nó. Dưới đây là một số ví dụ về cách zinc nitrate có thể được sử dụng trong các ngành khác nhau:

1. Trong Nông nghiệp (như Phân bón):
  • Đánh giá nhu cầu: Xác định nồng độ kẽm trong đất thông qua phân tích mẫu đất.
  • Lượng dùng: Tính toán lượng zinc nitrate cần thiết dựa trên kết quả phân tích và yêu cầu của loại cây trồng.
  • Ứng dụng: Phân bón có thể được áp dụng trực tiếp lên đất hoặc thông qua hệ thống tưới. Nó cũng có thể được pha trộn với phân bón khác để cải thiện hiệu quả.
2. Trong Hóa học và Sản xuất Vật liệu:
  • Thiết lập phản ứng: Chuẩn bị thiết bị và điều kiện phòng thí nghiệm cần thiết cho phản ứng.
  • Pha chế: Pha loãng zinc nitrate với dung môi phù hợp (thường là nước) theo tỷ lệ cần thiết cho phản ứng.
  • Phản ứng: Thêm zinc nitrate vào phản ứng, thường dưới dạng dung dịch, theo dõi sát sao các điều kiện như nhiệt độ và áp suất.
3. Trong Xử lý Nước thải:
  • Đánh giá: Xác định nồng độ sulfide trong nước thải.
  • Ứng dụng: Thêm lượng zinc nitrate đã tính toán vào nước thải để kết tủa sulfide ra khỏi dung dịch.
  • Kết tủa: Cho phép kết tủa xảy ra và lắng xuống, sau đó loại bỏ chất rắn thu được.
4. Trong Pyrotechnics:
  • Thiết kế: Phát triển công thức cho pháo hoa, bao gồm tính toán lượng zinc nitrate cần thiết để tạo màu.
  • Trộn chất liệu: Kỹ lưỡng trộn zinc nitrate với các thành phần khác của hỗn hợp pháo hoa.
  • Kiểm tra an toàn: Thực hiện các thử nghiệm an toàn cần thiết trước khi sản xuất hàng loạt.
5. Trong Nhuộm và Chất bảo quản:
  • Định mức: Tính toán lượng zinc nitrate dựa trên khối lượng vật liệu cần xử lý.
  • Xử lý: Áp dụng zinc nitrate theo phương pháp đã xác định (như nhúng, phun, hoặc phủ).
  • Điều chỉnh pH: Điều chỉnh pH của dung dịch nhuộm hoặc bảo quản nếu cần thiết để tối ưu hóa quá trình kết tủa hoặc liên kết màu.

Zinc Nitrate-xử lý nước

Ngoài Zinc Nitrate - Kẽm Nitrate - Zn(NO3)2 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

Trong các ứng dụng nông nghiệp, sản xuất, xử lý nước, và các ngành công nghiệp khác, có một loạt các hóa chất khác có thể được sử dụng cùng hoặc thay thế cho zinc nitrate. Dưới đây là một số ví dụ với công thức hóa học tương ứng của chúng:

Nông nghiệp:

Hóa học và Sản xuất Vật liệu:

  • Sodium Hydroxide (NaOH): Thường được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất hóa chất.
  • Sulfuric Acid (H₂SO₄): Sử dụng trong sản xuất phân bón và hóa chất công nghiệp.
  • Hydrochloric Acid (HCl): Dùng trong nhiều quá trình công nghiệp khác nhau, bao gồm cả làm sạch kim loại và điều chỉnh độ pH.

Xử lý Nước thải:

  • Aluminum Sulfate (Al₂(SO₄)₃): Sử dụng trong xử lý nước như một chất làm đông tụ để loại bỏ các hạt rắn.
  • Ferric Chloride (FeCl₃): Cũng là một chất làm đông tụ phổ biến trong xử lý nước thải.

Pyrotechnics:

  • Potassium Nitrate (KNO₃): Là nguyên liệu cơ bản trong sản xuất thuốc súng và pháo hoa.
  • Charcoal (C): Carbon trong than củi là nhiên liệu chính trong pháo hoa.
  • Sulfur (S): Được dùng để làm chậm phản ứng cháy trong pháo hoa và thuốc súng.

Nhuộm và Bảo quản:

  • Alum (KAl(SO₄)₂·12H₂O): Được dùng như một mordant trong nhuộm vải.
  • Formaldehyde (CH₂O): Thỉnh thoảng được sử dụng trong chất bảo quản vải và da.

Điện tử và Quang học:

  • Silicon Dioxide (SiO₂): Dùng để tạo màng mỏng trong vi mạch điện tử.
  • Indium Tin Oxide (ITO, In₂O₃/SnO₂): Một chất dẫn quang dùng trong màn hình LCD và cảm ứng.

Zinc Nitrate-điện tử

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zinc Nitrate - Kẽm Nitrat - Zn(NO3)2

Bảo quản và sử dụng hóa chất như zinc nitrate một cách an toàn đòi hỏi việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và thực hành tốt nhất trong quản lý hóa chất. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:

Bảo Quản:

  • Lưu Trữ Thích Hợp: Zinc nitrate cần được bảo quản trong một không gian khô ráo, mát mẻ và được thông gió tốt.
  • Tránh Ẩm và Nhiệt: Không để hóa chất tiếp xúc với độ ẩm và nguồn nhiệt, vì chúng có thể làm hỏng hóa chất và gây ra phản ứng.
  • Chứa Đựng: Sử dụng các container chứa đựng được làm từ vật liệu không phản ứng với hóa chất, thường là nhựa hoặc thủy tinh.
  • Nhãn Dán: Mọi container phải được ghi nhãn cẩn thận, bao gồm thông tin về tên hóa chất, cảnh báo nguy hiểm, và ngày lưu trữ.
  • Tránh Xâm Nhập: Đảm bảo các container chứa đựng được đóng kín để tránh sự xâm nhập của bụi và các chất ô nhiễm khác.
  • Thực Hiện Kiểm Kê: Thường xuyên kiểm tra nguồn cung cấp hóa chất để phát hiện các dấu hiệu hỏng hóc hoặc rò rỉ.

An Toàn Khi Sử Dụng:

  • Trang Bị Bảo Hộ: Luôn sử dụng các trang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) phù hợp, như kính bảo hộ, găng tay, áo choàng và mặt nạ khi xử lý hóa chất.
  • Thực Hành Tốt Nhất: Thực hiện các thực hành tốt nhất trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất như sử dụng tủ hút khí độc.
  • Huấn Luyện và Thông Tin: Đảm bảo rằng tất cả người lao động được huấn luyện về cách xử lý hóa chất và hiểu biết về các mối nguy hiểm liên quan.
  • Tránh Đa Dụng: Không sử dụng cùng các thiết bị hoặc container cho mục đích khác nhau mà không được làm sạch kỹ càng trước đó.

Xử Lý Sự Cố:

  • Rò Rỉ hoặc Đổ Vỡ: Cô lập khu vực bị ảnh hưởng và thông báo ngay lập tức theo quy định an toàn của nơi làm việc.
  • Hấp Thụ và Loại Bỏ: Sử dụng vật liệu hấp thụ chuyên dụng để thu gom hóa chất rò rỉ, và sau đó loại bỏ theo quy định về chất thải nguy hại.
  • Phơi Nhiễm: Nếu tiếp xúc với hóa chất, cần phải rửa sạch ngay lập tức với nước ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay nếu cần.
  • Khí Thoát Ra: Nếu có khí độc thoát ra, sơ tán khu vực ngay lập tức và thông báo cho bộ phận an toàn.
  • Thông Tin Sự Cố: Luôn có sẵn Bản Dữ liệu An Toàn Vật Liệu (MSDS) hoặc Bản Dữ liệu Kỹ Thuật (TDS) cho mỗi hóa chất để tham khảo nhanh khi có sự cố.

Zinc Nitrate-2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zinc Nitrate - Kẽm Nitrat - Zn(NO3)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

Zinc Nitrate-3

5. Tư vấn về Zinc Nitrate - Kẽm Nitrat - Zn(NO3)2 Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Zinc Nitrate - Kẽm Nitrat - Zn(NO3)2 . Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Zinc Nitrate - Kẽm Nitrat - Zn(NO3)2 

Giải đáp Zinc Nitrate - Kẽm Nitrat - Zn(NO3)2  qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin về Zinc Nitrate - Kẽm Nitrat - Zn(NO3)2  KDC CHEMICAL.

Hotline:  0867.883.818

Zalo :  0867.883.818

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem