Sodium Fluoride - Natri Fluoride là hợp chất vô cơ với công thức hoá học NaF. Là chất rắn không mùi, đây là nguồn ion fluoride cho nhiều ứng dụng khác nhau. Natri fluoride rẻ hơn và ít hút ẩm hơn kali fluoride.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Fluoride
Tên gọi khác: Natri Florua, Fluorocid
Công thức: NaF
Số CAS: 7681-49-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF là gì?
Sodium fluoride là một hợp chất hóa học được tạo ra từ sự kết hợp giữa sodium (Na) và fluoride (F). Công thức hóa học của nó là NaF. Đây là một dạng của fluoride, một ion có trong nhiều hợp chất khác nhau và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Một trong những ứng dụng phổ biến của sodium fluoride là trong nước súc miệng và kem đánh răng để giúp ngăn ngừa sâu răng. Nó cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, sản xuất thủy tinh. Và một số ứng dụng khác trong lĩnh vực công nghiệp và y học.
Tuy nhiên, nếu được sử dụng không đúng cách hoặc quá mức. Sodium fluoride có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là nếu nó bị nuốt phải trong lượng lớn. Việc sử dụng sản phẩm chứa sodium fluoride trong chăm sóc răng miệng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ liều lượng là quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Cách sản xuất Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF
Sodium fluoride (NaF) có thể được sản xuất từ nhiều nguồn gốc và phương pháp khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp sản xuất thường được sử dụng:
Phản ứng axit-base: Sodium fluoride có thể được sản xuất bằng cách trộn axit fluorhydric (HF) với sodium hydroxide (NaOH). Phản ứng này tạo ra sodium fluoride và nước. Công thức phản ứng là:
HF + NaOH -> NaF + H2O
Sử dụng acid fluorosilicic: Một nguồn gốc khác của sodium fluoride là acid fluorosilicic (H2SiF6), một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất nhôm. Khi acid fluorosilicic tác động với sodium hydroxide, sodium fluoride có thể được tạo ra.
H2SiF6 + 4 NaOH -> 4 NaF + Si(OH)4
Phân lập từ các khoáng: Sodium fluoride cũng có thể được trích xuất từ các khoáng có chứa fluoride, chẳng hạn như fluoroapatite, fluorite, hay cryolite.
Sản xuất sodium fluoride yêu cầu quá trình kỹ thuật và an toàn cao do tính chất của fluoride, là chất độc và ăn mòn. Nó phải được tiến hành trong môi trường kiểm soát và với các biện pháp bảo vệ như sử dụng thiết bị chất lọc và quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học cơ bản của sodium fluoride (NaF):
Tính chất vật lý:
- Tình trạng vật lý: Sodium fluoride là một chất rắn tinh thể màu trắng.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nó có điểm nóng chảy ở khoảng 993 độ C (1819 độ F).
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của sodium fluoride là khoảng 2,6 g/cm³.
- Tính tan: Nó tan trong nước, tạo thành một dung dịch kiềm. Và nước này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng như nước súc miệng chống sâu răng.
- Điểm sôi: Nó có điểm sôi ở khoảng 1704 độ C (3101 độ F).
Tính chất hóa học:
- Tính kiềm: Sodium fluoride là một hợp chất kiềm và có khả năng tạo ra dung dịch kiềm khi tan trong nước.
- Tính ăn mòn: Nó có khả năng ăn mòn các kim loại. Đặc biệt là khi nó tạo ra axit fluorhydric (HF) trong môi trường ẩm. Axit fluorhydric rất ăn mòn và độc hại.
- Tính khử: Sodium fluoride có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khử khác nhau. Chẳng hạn như trong sản xuất nhôm để loại bỏ các tạp chất.
- Phản ứng với axit: Nó có thể phản ứng với axit strong như axit sulfuric để tạo ra acid fluorosulfuric và sodium sulfate:
- NaF + H2SO4 -> NaHSO4 + HF
- Phản ứng với kim loại: Sodium fluoride có thể tương tác với nhiều kim loại khác nhau để tạo ra các hợp chất fluorua của kim loại đó.
4. Ứng dụng của Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium fluoride (NaF) được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y học, công nghiệp, và nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của sodium fluoride:
4.1. Ứng dụng chăm sóc sức khỏe răng miệng
Sodium fluoride (NaF) có nhiều ứng dụng quan trọng trong chăm sóc sức khỏe răng miệng do khả năng của nó trong việc ngăn ngừa và điều trị sâu răng. Dưới đây là các ứng dụng chính của sodium fluoride trong lĩnh vực này:
Kem đánh răng và bàn chải đánh răng: Sodium fluoride thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng và bàn chải đánh răng. Nó giúp tạo ra một lớp men bảo vệ cho răng. Làm giảm nguy cơ hình thành sâu răng và ngăn ngừa việc răng bị phân giải.
Nước súc miệng: Nhiều loại nước súc miệng cũng chứa sodium fluoride như thành phần chính. Sử dụng nước súc miệng có chứa fluoride sau khi đánh răng và súc miệng có thể giúp tăng cường bảo vệ răng.
Chống sâu răng: Sử dụng sodium fluoride có tính chất chống sâu răng là một phần quan trọng của chương trình phòng ngừa sâu răng, đặc biệt là ở trẻ em. Các loại kem đánh răng và nước súc miệng chứa fluoride giúp củng cố men răng. Làm giảm khả năng tạo ra acid gây sâu răng. Và thúc đẩy quá trình remineralization (phục hồi men răng bị tổn thương).
Trong quá trình chữa trị: Trong một số trường hợp, sodium fluoride có thể được sử dụng trong quá trình điều trị răng. Đặc biệt là trong việc điều trị sâu răng hoặc trị liệu cho những người có răng nhạy cảm.
Điều trị cho người có răng nhạy cảm: Natri fluoride cũng được sử dụng trong một số sản phẩm được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu răng nhạy cảm.
Tỉ lệ Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF có trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng là bao nhiêu (%)?
Tỉ lệ sử dụng sodium fluoride (NaF) trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:
Kem đánh răng chứa fluoride: Thường, các loại kem đánh răng dành cho người lớn chứa khoảng từ 1.000 đến 1.500 ppm (phần trên một triệu) fluoride. Kem đánh răng cho trẻ em thường có tỉ lệ thấp hơn, thường khoảng từ 500 đến 1.000 ppm fluoride. Tuy nhiên, tỉ lệ này có thể thay đổi tùy theo thương hiệu và mục đích của sản phẩm.
Nước súc miệng chứa fluoride: Nước súc miệng có chứa fluoride thường có nồng độ fluoride thấp hơn so với kem đánh răng. Nồng độ fluoride trong nước súc miệng có thể khoảng từ 100 đến 500 ppm hoặc thậm chí thấp hơn.
Điều trị răng: Trong trường hợp điều trị răng như điều trị sâu răng hoặc trị liệu cho răng nhạy cảm. Nồng độ fluoride có thể cao hơn và được sử dụng dưới dạng gel hoặc kem đặc biệt. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của răng và sự hướng dẫn của nha sĩ, nồng độ fluoride có thể từ 5.000 đến 12.300 ppm.
Cách sử dụng sản phẩm kem đánh răng có chứa Sodium Fluoride - NaF
Dưới đây là quy trình sử dụng sodium fluoride (NaF) trong chăm sóc răng miệng thông qua việc sử dụng kem đánh răng hoặc nước súc miệng chứa fluoride. Quy trình này áp dụng cho việc sử dụng hàng ngày để duy trì và cải thiện sức khỏe răng:
Sử dụng kem đánh răng chứa fluoride:
Chuẩn bị: Rửa tay thật sạch trước khi bắt đầu. Chọn một bàn chải đánh răng mềm và chất tạo bọt tốt.
Áp dụng kem đánh răng: Đặt một lượng kem đánh răng kích thước hạt đậu trên bàn chải. Đừng sử dụng quá nhiều kem đánh răng, một lượng nhỏ là đủ.
Đánh răng: Đánh răng kỹ càng ít nhất trong 2 phút. Hãy nhớ đánh răng ở mặt trên, mặt dưới, và bên trong của răng, cũng như làm sạch lưỡi và nướu.
Súc miệng: Sau khi đánh răng xong, súc miệng kỹ bằng nước sạch để loại bỏ bọt kem đánh răng.
Không nên súc miệng ngay lập tức: Hãy tránh súc miệng ngay sau khi đánh răng. It nhất là trong vòng 30 phút, để cho fluoride có thời gian tương tác với men răng.
Ngoài Sodium Fluoride - NaF thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng do KDCCHEMICAL cung cấp
Ngoài sodium fluoride, có một số loại hóa chất khác được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng và trong các ứng dụng liên quan đến sức khỏe răng miệng. Dưới đây là một số ví dụ:
Stannous Fluoride (Fluorua Stannous): Stannous fluoride (SnF2) là một hợp chất fluoride chứa thiếc. Nó được sử dụng trong một số kem đánh răng và sản phẩm chăm sóc răng miệng. Stannous fluoride có khả năng ngăn ngừa sâu răng, giúp kiểm soát vi khuẩn, và giảm tình trạng viêm nướu.
Calcium Phosphate (Canxi Phosphate): Canxi phosphate là một hợp chất canxi thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng, đặc biệt là trong các loại kem đánh răng giúp tăng cường việc tái khoáng men răng bị tổn thương.
Xylitol: Xylitol không phải là một hợp chất hóa học, mà là một loại đường tự nhiên có khả năng làm giảm vi khuẩn trong miệng và ngăn ngừa sâu răng. Nó thường được sử dụng trong nước súc miệng và kẹo cao su không đường.
Chlorhexidine (Clohexidin): Chlorhexidine là một chất kháng khuẩn mạnh được sử dụng trong một số loại nước súc miệng và sản phẩm chăm sóc nướu để kiểm soát vi khuẩn và ngăn ngừa viêm nướu.
Triclosan: Triclosan là một chất kháng khuẩn có thể được sử dụng trong kem đánh răng và xà phòng để kiểm soát vi khuẩn và mùi miệng.
4.2. Ứng dụng của Sodium Fluoride trong xử lý nước
Sodium fluoride (NaF) và các hợp chất fluoride khác có nhiều ứng dụng trong ngành xử lý nước để cải thiện chất lượng nước và đảm bảo nước an toàn cho sử dụng. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng:
Fluoridation nước uống: Fluoridation là quá trình thêm fluoride vào nước uống cung cấp cho cộng đồng để tăng cường sức khỏe răng miệng. Sodium fluoride hoặc các hợp chất fluoride khác thường được sử dụng để điều chỉnh nồng độ fluoride trong nước uống để ngăn ngừa sâu răng.
Loại bỏ kim loại nặng: Fluoride có khả năng kết hợp với một số kim loại nặng như chì và thủy ngân để tạo thành các hợp chất kết tủa khó tan. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước, cải thiện chất lượng nước uống và bảo vệ sức khỏe con người.
Ứng dụng trong xử lý nước bể bơi: Sodium fluoride có thể được sử dụng trong việc điều chỉnh và duy trì nồng độ fluoride an toàn trong nước bể bơi.
Xử lý nước thải: Fluoride có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để loại bỏ các ion kim loại nặng và các hạt rắn từ nước thải.
Nước làm mát trong công nghiệp: Trong một số ứng dụng công nghiệp, fluoride có thể được sử dụng trong nước làm mát để ngăn ngừa sự tích tụ của cặn bãi và tăng hiệu suất làm mát trong các hệ thống làm lạnh công nghiệp.
Xử lý nước để làm sạch đồ uống và nước thực phẩm: Fluoride có thể được sử dụng để loại bỏ tạp chất và vi khuẩn từ nước đồ uống và nước thực phẩm.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Fluoride (NaF) - Natri Florua trong ngành xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng sodium fluoride (NaF) hoặc các hợp chất fluoride khác trong ngành xử lý nước có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể và yêu cầu về chất lượng nước. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:
Fluoridation nước uống: Tỉ lệ sử dụng fluoride để fluoridate nước uống thường nằm trong khoảng 0,5 đến 1,5 milligram (mg) fluoride cho mỗi lít nước (mg/L), tùy theo mức độ fluoridation được xác định cho cộng đồng cụ thể và yêu cầu an toàn. Thông thường, mức độ fluoridation được quyết định bởi các cơ quan chính phủ y tế công cộng.
Loại bỏ kim loại nặng: Tỉ lệ sử dụng fluoride để loại bỏ kim loại nặng từ nước có thể biến đổi tùy thuộc vào nồng độ kim loại nặng cần loại bỏ và phương pháp xử lý nước cụ thể. Thông thường, tỉ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 1 đến 10 mg/L.
Ứng dụng trong xử lý nước bể bơi: Tỉ lệ sử dụng fluoride để điều chỉnh nước bể bơi thường nằm trong khoảng 1 đến 2 mg/L để đảm bảo nồng độ fluoride an toàn cho người sử dụng.
Xử lý nước thải: Tỉ lệ sử dụng fluoride trong xử lý nước thải có thể thay đổi tùy theo loại hệ thống xử lý và mục tiêu xử lý nước thải. Thông thường, tỉ lệ này có thể nằm trong khoảng từ 1 đến 10 mg/L hoặc thậm chí cao hơn tùy theo tình trạng nước thải.
Tham khảo thêm hóa chất xử lý nước tại đây.
4.3. Ngành chế tạo gốm sứ & thủy tinh
Sodium fluoride (NaF) và các hợp chất fluoride khác có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh, đặc biệt trong quá trình nung và gia công vật liệu. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng này:
Tạo thành lớp men và giảm độ nhớt: Fluoride có khả năng tương tác với các tinh thể thủy tinh và sứ. Làm cho chất lỏng trong quá trình nung trở nên thông thoáng hơn. Khi sodium fluoride được thêm vào hỗn hợp thủy tinh hoặc sứ trước khi nung, nó có thể giúp tạo ra lớp men bảo vệ. Giúp làm giảm độ nhớt và ngăn ngừa các vết nứt và bọt khí trong sản phẩm cuối cùng.
Giảm điểm nóng chảy: Sodium fluoride có khả năng giảm điểm nóng chảy của các vật liệu thủy tinh và sứ. Khi nó được thêm vào hỗn hợp nung, nó làm cho quá trình nung diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn. Giúp tiết kiệm năng lượng và giảm nguy cơ oxi hóa của thành phần khác trong hỗn hợp.
Phân tách tinh thể: Trong một số ứng dụng, sodium fluoride có thể được sử dụng để tạo ra các tinh thể nhỏ và đồng nhất trong thủy tinh và sứ. Điều này có thể cải thiện tính chất quang học và cơ học của sản phẩm cuối cùng.
Chống dính và làm sạch lò nung: Sodium fluoride cũng có thể được sử dụng để làm sạch lò nung và ngăn ngừa sự dính bám của sản phẩm nung vào lò. Nó có thể được sử dụng dưới dạng bột hoặc hỗn hợp chứa sodium fluoride.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Fluoride - NaF trong các ứng dụng sản xuất gốm sứ & thủy tinh
Tỉ lệ sử dụng sodium fluoride (NaF) trong ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm, mục đích cụ thể và phương pháp sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:
Trong thủy tinh nung chảy: Sodium fluoride thường được sử dụng trong sản xuất thủy tinh để giảm điểm nóng chảy và làm giảm độ nhớt của thủy tinh nung chảy. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 2% theo trọng lượng tổng hỗn hợp thủy tinh.
Trong gốm sứ: Sodium fluoride có thể được sử dụng trong sản xuất gốm sứ để cải thiện tính chất của hỗn hợp gốm sứ và giảm độ nhớt của nó trong quá trình gia công. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 1% đến 5% theo trọng lượng tổng hỗn hợp gốm sứ.
Trong quá trình làm lớp men: Sodium fluoride cũng có thể được sử dụng trong quá trình làm lớp men bảo vệ cho sản phẩm gốm sứ hoặc thủy tinh. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 2% đến 10% theo trọng lượng men.
4.4. Các ứng dụng khác
Công nghiệp hóa chất: Sodium fluoride được sử dụng làm chất xúc tác trong một số quá trình hóa học. Chẳng hạn như trong sản xuất nhôm để tách các tạp chất khỏi quặng nhôm.
Sản xuất hợp chất hóa học: Sodium fluoride có thể được sử dụng làm chất khử hoặc chất thụ động trong quá trình sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác.
Phân tích hóa học: Nó có thể được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học, chẳng hạn như trong quá trình chuẩn bị mẫu hoặc phân tích chất lượng nước.
Nghiên cứu khoa học: Sodium fluoride cũng có ứng dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học phân tử và vi sinh vật học.
Trong lĩnh vực hạt nhân: Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất và làm sạch uranium.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF
Sodium fluoride (NaF) là một chất có tính độc, và việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng NaF đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn. Dưới đây là hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố liên quan đến NaF:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong nơi khô ráo: NaF nên được lưu trữ trong nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm. Độ ẩm có thể làm cho NaF tạo thành các tinh thể ẩm ướt. Gây khó khăn trong việc sử dụng và xử lý.
- Tránh tiếp xúc với không khí: Sodium fluoride nên được bảo quản trong các bao bì kín đáo để tránh tiếp xúc với không khí. Không khí có thể gây oxy hóa NaF và làm thay đổi tính chất của nó.
- Giữ xa tầm tay trẻ em: Sodium fluoride là chất độc, nên phải được giữ xa tầm tay trẻ em và đảm bảo rằng không có nguy cơ nuốt phải sản phẩm.
An toàn khi sử dụng:
- Sử dụng đồ bảo hộ: Khi làm việc với NaF, nhân viên phải đeo đồ bảo hộ. Bao gồm kính bảo hộ, găng tay cao su, và áo choàng bảo vệ.
- Tránh tiếp xúc da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp của NaF với da và mắt. Và nếu xảy ra tiếp xúc, phải rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Làm việc trong môi trường thông gió tốt: Sodium fluoride nên được sử dụng trong môi trường có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi NaF.
Xử lý sự cố:
- Trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt. Ngay lập tức rửa sạch vùng bị tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Trường hợp nuốt phải: Nếu người nào đó nuốt phải NaF. Gọi ngay số điện thoại cấp cứu và thông báo về việc nuốt phải sodium fluoride để có hướng dẫn.
- Xử lý chất thải: Sodium fluoride cần được xử lý như chất thải hóa học độc hại. Và phải tuân thủ các quy tắc và quy định địa phương về xử lý chất thải độc hại.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Sản xuất kem đánh răng, thủy tinh, gốm sứ, xử lý nước...
Đây là địa chỉ mua Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF, Trung Quốc, 25kg/bao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com. Để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Fluoride ở đâu, mua bán Sodium Florua ở hà nội, mua bán NaF giá rẻ. Mua bán Sodium Fluoride dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất kem đánh răng, thủy tinh, gốm sứ, xử lý nước...
Nhập khẩu Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF cung cấp Sodium Fluoride - Natri Fluoride - NaF.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 17:42 Thứ Năm 11/04/2024