Sodium Carboxymethyl Cellulose (NaCMC), còn được gọi là carboxymethyl cellulose sodium, là một loại polymer dẻo được tạo ra từ
cellulose, một chất dẻo tự nhiên được tìm thấy trong tường của tế bào thực vật. Sodium Carboxymethyl Cellulose được sản xuất thông qua quá trình hoá học bằng cách thay thế các nhóm hydroxyl trên cellulose bằng các nhóm carboxymethyl, tạo ra một chất polyme có khả năng hòa tan trong nước.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Carboxymethyl Cellulose
Tên gọi khác: Carboxymethyl Cellulose Sodium, Cellulose Gum, Sodium CMC, CMC Na, E466, CMC thực phẩm, CMC tạo ngọt
Công thức: (NaCMC)n
Số CAS: 9004-32-4
Xuất xứ: Turket - Thổ Nhĩ Kỳ
FOOD GRADE
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ là gì?
Sodium Carboxymethyl Cellulose (NaCMC) là một polymer dẻo được sản xuất từ cellulose thông qua quá trình hoá học. Cellulose là một loại polymer tự nhiên được tìm thấy trong tường tế bào của thực vật. Trong quá trình sản xuất NaCMC, các nhóm hydroxyl trên cellulose được thay thế bằng các nhóm carboxymethyl, tạo ra một chất polyme có khả năng hòa tan trong nước.
Với tính chất hòa tan và ổn định trong nước, Sodium Carboxymethyl Cellulose được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc, chất kết dính và chất làm đầy trong nhiều sản phẩm thực phẩm như kem, sốt, nước uống, và sản phẩm dạng viên nang dược phẩm. Khả năng tạo ra sự ổn định và độ nhớt của NaCMC cũng làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm công nghiệp khác như dầu khoáng, sản xuất giấy, và sơn dán. Điều này làm cho NaCMC trở thành một nguyên liệu quan trọng và đa dạng có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC Thổ Nhĩ Kỳ
Tính chất vật lý:
- Dạng: Sodium Carboxymethyl Cellulose thường là một bột trắng hoặc có thể là dạng hạt.
- Tính tan: Nó tan trong nước, tạo thành dung dịch trong nước có độ nhớt cao.
- Khối lượng phân tử: Phụ thuộc vào mức độ hoá carboxymethyl hóa và đặc tính của quá trình sản xuất, khối lượng phân tử của NaCMC có thể dao động rộng từ hàng ngàn đến hàng triệu đơn vị khối lượng phân tử.
- Độ nhớt: Sodium Carboxymethyl Cellulose có độ nhớt cao và có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh nồng độ và khối lượng phân tử của chất này.
Tính chất hóa học:
- Tính chất ion: Vì nó chứa sodium (Na+) như một phần của công thức, NaCMC là một chất ion.
- Tính acid-base: Sodium Carboxymethyl Cellulose thường là một chất bazơ, có khả năng tương tác với axit để tạo ra muối.
- Tính chất phản ứng: Có thể tác động với các chất hoạt động bề mặt, các chất cản trở và các phân tử khác trong nước để tạo ra sự ổn định hoặc độ nhớt mong muốn trong dung dịch.
- Tính chất tạo gel: Sodium Carboxymethyl Cellulose có khả năng tạo gel trong nước, đặc biệt khi tăng cường bởi nhiệt độ hoặc pH. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc tạo ra các sản phẩm có kết cấu gel hoặc nhão như kem hoặc sốt.
3. Những ưu nhược điểm của Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC Thổ Nhĩ Kỳ
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của Sodium Carboxymethyl Cellulose (NaCMC):
Ưu điểm:
- Tính ổn định: NaCMC có khả năng giữ nước và ổn định các dung dịch, làm cho nó trở thành một chất làm đặc và ổn định lý tưởng trong nhiều ứng dụng thực phẩm và dược phẩm.
- Tính chất làm đầy: Nó có khả năng tăng cường độ nhớt và làm dày dung dịch, giúp cải thiện cấu trúc và chất lượng của các sản phẩm.
- An toàn: Sodium Carboxymethyl Cellulose là một chất phụ gia thực phẩm được công nhận và sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm với mức độ an toàn cao.
- Đa dạng ứng dụng: NaCMC có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp hóa chất, và sản xuất giấy, cho phép nó có nhiều cơ hội ứng dụng.
Nhược điểm:
- Giới hạn về pH: NaCMC có thể bị phân hủy ở các pH quá cao hoặc quá thấp, giới hạn một số ứng dụng trong môi trường pH cực đoan.
- Giới hạn về nhiệt độ: Nó có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, làm giảm khả năng làm đặc và ổn định trong một số trường hợp.
- Hạn chế về khả năng làm đặc: Trong một số ứng dụng, NaCMC có thể không đáp ứng được nhu cầu về độ nhớt hoặc tính chất làm đặc cụ thể.
- Chi phí: Trong một số trường hợp, sử dụng NaCMC có thể tăng chi phí sản xuất so với việc sử dụng các chất làm đặc khác.
4. Ứng dụng của Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium Carboxymethyl Cellulose (NaCMC) có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào tính chất đa dạng và linh hoạt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của NaCMC:
Ngành thực phẩm: NaCMC thường được sử dụng làm chất làm đặc, ổn định và làm dày trong nhiều sản phẩm thực phẩm như kem, sốt, nước giải khát, mỳ Ý, và thậm chí là trong sản xuất sữa chua và kem lạnh.
Ngành dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, NaCMC thường được sử dụng làm chất liều đặc, chất kết dính trong sản xuất viên nén, viên nang, và các dạng liều dùng khác. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm dùng để điều trị vết thương, viêm nhiễm, và các vấn đề tiêu hóa.
Công nghiệp hóa chất: NaCMC được sử dụng trong công nghiệp hóa chất như là chất làm đặc trong dung dịch chống đóng băng, chất làm sạch và chất làm dày trong sản xuất chất tẩy rửa và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Sản xuất giấy: NaCMC được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy như là chất làm đặc, chất kết dính và chất làm trắng để cải thiện tính chất cơ học và hóa học của giấy.
Công nghiệp dầu khí: Trong công nghiệp dầu khí, NaCMC có thể được sử dụng làm chất làm đặc trong dung dịch khoan hoặc trong quá trình thủy phân hóa học.
Công nghiệp sơn và keo dán: NaCMC được sử dụng làm chất làm đặc và chất kết dính trong sản xuất sơn và keo dán để cải thiện tính chất chảy và độ kết dính của sản phẩm.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng của Sodium Carboxymethyl Cellulose (NaCMC) thường phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng trong một số ứng dụng phổ biến:
Ngành thực phẩm: Trong sản xuất thực phẩm, NaCMC thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp, thường chỉ là một phần nhỏ của công thức tổng thể, từ khoảng 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Ví dụ, trong kem đánh bạc, tỉ lệ có thể là khoảng 0,2% đến 0,5%.
Ngành dược phẩm: Trong các sản phẩm dược phẩm, NaCMC có thể được sử dụng ở tỉ lệ từ 1% đến 5% trong các viên nén hoặc viên nang, tùy thuộc vào yêu cầu của công thức và quy trình sản xuất.
Công nghiệp hóa chất: Trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất như dung dịch chống đóng băng hoặc chất tẩy rửa, tỉ lệ sử dụng của NaCMC có thể từ 0,5% đến 2% trong dung dịch hoặc sản phẩm cuối cùng.
Sản xuất giấy: Trong sản xuất giấy, NaCMC có thể được sử dụng ở tỉ lệ từ 0,1% đến 0,5% trong dung dịch cellulose hoặc trong quá trình xử lý giấy, tùy thuộc vào yêu cầu của quá trình sản xuất và loại giấy cụ thể.
Công nghiệp dầu khí: Trong các ứng dụng dầu khí như dung dịch khoan, tỉ lệ sử dụng của NaCMC có thể từ 0,1% đến 0,5% trong dung dịch khoan, tuỳ thuộc vào điều kiện địa chất và yêu cầu kỹ thuật.
Ngoài Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài Sodium Carboxymethyl Cellulose, trong các ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, và dược phẩm, còn có một số hóa chất khác được sử dụng để đạt được các tính chất cụ thể hoặc thực hiện các chức năng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến có thể được sử dụng:
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ
Khi sử dụng Sodium Carboxymethyl Cellulose (NaCMC) hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người làm việc và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo: NaCMC và các hóa chất khác cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để tránh hiện tượng hấp thụ nước và gây đông cứng.
- Tránh ánh sáng mặt trời: Bảo quản hóa chất trong bao bì kín đáo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để ngăn chặn sự phân hủy hoặc biến đổi hóa học không mong muốn.
- Giữ nơi lưu trữ sạch sẽ: Đảm bảo không có bụi hoặc chất lạ nào xâm nhập vào hóa chất trong quá trình bảo quản để tránh ô nhiễm hoặc phản ứng không mong muốn.
An toàn:
- Sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân: Đảm bảo sử dụng kính bảo hộ, găng tay, áo phòng chống hóa chất và mặt nạ hô hấp phù hợp khi làm việc với NaCMC hoặc các hóa chất khác.
- Hạn chế tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp của NaCMC với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh hít phải hơi hoặc bụi: Đảm bảo làm việc trong không gian thoáng đãng hoặc sử dụng hệ thống thông gió đủ để loại bỏ hơi hoặc bụi hóa chất.
Xử lý sự cố:
- Hỏi ý kiến của chuyên gia: Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc nghi ngờ về sự an toàn, ngay lập tức hỏi ý kiến của một chuyên gia hoặc nhân viên y tế.
- Cách ly và xử lý rác thải đúng cách: Nếu cần, cách ly khu vực bị ô nhiễm và xử lý rác thải chứa hóa chất theo quy trình phân loại và xử lý rác thải địa phương.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
6. Mua Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, chất tạo đặc, chất tạo ngọt..
Đây là địa chỉ mua Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ có thể mang lại cho bạn!
7. Mua Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ, Thổ Nhĩ Kỳ, 25kg/bao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Carboxymethyl Cellulose ở đâu, mua bán CMC USK ở hà nội, mua bán CHẤT TẠO ĐẶC CMC giá rẻ. Mua bán CMC Tạo Ngọt dùng trong ngành sản xuất thực phẩm, chất làm đặc, tạo ngọt, chất tẩy rửa, công nghiệp...
Nhập khẩu Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ cung cấp Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC USK Thổ.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:26 Thứ Năm 28/03/2024