Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Natri Kim Loại - Sodium Metal - Na Powder

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Sodium metal là một dạng của nguyên tố sodium (ký hiệu hóa học là Na) trong trạng thái kim loại. Sodium là một nguyên tố kiềm nằm trong nhóm 1 của bảng tuần hoàn và có số nguyên tử là 11.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Metal
Tên gọi khác: Kim loại Na, Natri Kim loại, Na Powder 
Công thức: Na
Số CAS; 7440-23-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25-50/kg/thùng
Ngoại quan: Có màu trắng bạc, kim loại mềm dẻo

1. Natri Kim Loại - Sodium Metal - Na Powder là gì?

Kim loại sodium (Na) là một trong những nguyên tố quan trọng trong hóa học và ngành công nghiệp. Nó có vị trí quan trọng trong bảng tuần hoàn, thuộc nhóm kiềm, cùng với các đồng nghiệp như lithium (Li), potassium (K), rubidium (Rb), và cesium (Cs).

Sodium metal tồn tại ở trạng thái kim loại, có màu trắng bạc và mềm dẻo. Điều này làm cho nó dễ dàng tách ra từ hợp chất của nó, như muối (chloride sodium), bằng cách sử dụng các phản ứng hóa học thích hợp. Một trong những ứng dụng quan trọng của sodium là trong việc sản xuất hydroxide sodium (NaOH), một chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành, từ công nghiệp xà phòng đến công nghiệp giấy và xử lý nước.

Tuy nhiên, sodium cũng có một tính chất nguy hiểm khi tiếp xúc với nước, vì nó phản ứng mạnh, tạo ra khí hydrogen dễ cháy và hydroxide sodium kiềm. Do đó, việc lưu trữ và xử lý sodium phải được thực hiện cẩn thận và an toàn.

Sodium Metal

2. Nguồn gốc của Sodium Metal - Natri kim loại - Na powder

Sodium metal, cũng như các nguyên tố khác, có nguồn gốc từ các quá trình hạt nhân trong vũ trụ và quá trình hóa học diễn ra trên Trái Đất.

  • Nguồn gốc hạt nhân: Sodium được tạo ra thông qua quá trình hạt nhân trong các ngôi sao. Trong các ngôi sao, quá trình nối hạt nhân tạo ra nguyên tố từ các nguyên tố khác thông qua các phản ứng hạt nhân. Khi các ngôi sao lớn tiêu diệt hoặc phát nổ, chúng tạo ra các yếu tố như sodium và sau đó phân tán chúng vào không gian. Các yếu tố này sau đó có thể được sử dụng để tạo ra các hợp chất và vật liệu trên Trái Đất.

  • Nguồn gốc hóa học trên Trái Đất: Sodium thường không tồn tại trong tự nhiên ở dạng tinh khiết. Thay vào đó, nó thường được tìm thấy trong các hợp chất hóa học, chủ yếu là dưới dạng muối sodium (sodium chloride - NaCl). Muối sodium này có thể được chiết xuất từ mỏ muối hoặc từ nước biển. Sau đó, qua các quá trình hóa học, sodium metal có thể được trích xuất từ muối sodium thông qua phản ứng điện phân hoặc phản ứng với các hợp chất khác.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metal - Natri kim loại - Na powder

Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của nguyên tố sodium (Na):

Tính chất vật lý của Sodium (Na):

  • Màu sắc: Sodium ở trạng thái kim loại có màu trắng bạc.
  • Trạng thái thường gặp: Nó là một kim loại mềm và dẻo ở điều kiện thường.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Sodium có điểm nóng chảy tương đối thấp, khoảng 97,8 độ C (208 độ F).
  • Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của sodium là khoảng 883 độ C (1621 độ F).
  • Tính dẫn điện và nhiệt: Sodium là một tác nhân dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

Tính chất hóa học của Sodium (Na):

  • Phản ứng với nước: Sodium phản ứng mạnh với nước, tạo ra khí hydrogen (H2) và hydroxide sodium (NaOH). Phản ứng này diễn ra rất nhanh và tạo ra nhiệt độ cao, có thể gây cháy hoặc phát nổ nếu không được kiểm soát cẩn thận.

  • Phản ứng với không khí: Sodium tác động với không khí, tạo ra một lớp oxit bề mặt (sodium oxide, Na2O) và nitrit bề mặt (sodium nitrite, Na3N2). Lớp này bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn bởi không khí.

  • Tính kiềm: Sodium thuộc nhóm 1 trong bảng tuần hoàn, nên nó có tính chất kiềm. Nó có khả năng tạo ra hydroxide kiềm (NaOH) trong các phản ứng hóa học.

  • Tương tác với các hợp chất khác: Sodium có thể tạo ra nhiều hợp chất hóa học khác, chẳng hạn như muối sodium (NaCl) khi phản ứng với axit clohidric (HCl) và natri hidroxit (NaOH) khi phản ứng với nước.

  • Tính chất hóa học chung của kiềm: Sodium chia sẻ các tính chất chung với các nguyên tố kiềm khác như lithium, potassium và rubidium, bao gồm khả năng tạo ra các hợp chất kiềm và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học đặc trưng của nhóm kiềm này.

Sodium Metal_1

4. Ứng dụng của Sodium Metal - Natri Kim Loại - Na Powder

Sodium metal có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học của nó, đặc biệt là khả năng tạo ra hydroxide sodium mạnh và khả năng dẫn điện. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sodium metal:

4.1. Sản xuất Sodium Hydroxide (NaOH)

Sodium metal (Na) thường được sử dụng trong quá trình sản xuất sodium hydroxide (NaOH) thông qua phản ứng điện phân dung dịch muối sodium. Dưới đây là mô tả về quá trình này và vai trò của sodium metal trong sản xuất NaOH:

  • Chuẩn bị điện cực: Đầu tiên, hai điện cực làm từ chất dẫn điện (thường là kim loại) được chuẩn bị. Một trong số chúng là kim loại sodium (sodium metal), còn điện cực kia thường là một loại kim loại khác như bạc (silver) hoặc thủy ngân (mercury).

  • Tạo dung dịch muối sodium: Muối sodium (thường là muối chloride sodium - NaCl) được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch muối sodium.

  • Phản ứng điện phân: Hai điện cực (bao gồm điện cực sodium metal) được đặt trong dung dịch muối sodium. Khi một dòng điện được thông qua, nó chuyển động từ điện cực dương đến điện cực âm. Tại điện cực dương (anode), các ion chloride (Cl-) bị oxi hóa thành khí clo (Cl2), và tại điện cực âm (cathode), sodium ions (Na+) bị khử thành sodium metal (Na).

  • Tạo ra sodium hydroxide: Sodium metal (Na) sau đó phản ứng với nước trong dung dịch để tạo ra sodium hydroxide (NaOH) và khí hydrogen (H2). Phản ứng này được mô tả như sau:

    2Na(s) + 2H2O(l) -> 2NaOH(aq) + H2(g)

  • Thu thập và tách sản phẩm: Sodium hydroxide (NaOH) được thu thập từ dung dịch, trong khi khí hydrogen (H2) có thể được thu thập và sử dụng trong các ứng dụng khác.

Sodium metal trong quá trình này có vai trò là nguyên liệu xuất phát để sản xuất sodium hydroxide. Sodium hydroxide là một chất kiềm mạnh có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp và trong các quá trình hóa học khác, bao gồm sản xuất xà phòng, giấy, hóa chất, và xử lý nước.

4.2. Làm mềm kim loại

Sodium metal (Na) có thể được sử dụng để làm mềm một số kim loại khác trong quá trình sản xuất và gia công kim loại. Tính chất hóa học của sodium, đặc biệt là khả năng tạo ra hydroxide sodium mạnh, làm cho nó có thể sử dụng trong các ứng dụng làm mềm kim loại. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của sodium trong việc làm mềm kim loại:

  • Làm mềm và tinh chỉnh các kim loại trong công nghiệp hợp kim: Sodium metal có thể được sử dụng để làm mềm và tinh chỉnh các kim loại như nhôm (Al), kẽm (Zn), và chì (Pb) trong quá trình sản xuất hợp kim. Quá trình này giúp cải thiện tính dẻo và độ mềm của các hợp kim, làm cho chúng dễ dàng để gia công và chế tạo.

  • Làm mềm thép (sử dụng natri thay thế sodium): Trong một số trường hợp, natri (sodium) có thể được sử dụng để làm mềm thép, đặc biệt là trong quá trình sản xuất thép không gỉ và thép cán nguội. Thông qua quá trình nhiệt hóa học, natri có khả năng làm cho thép trở nên dẻo và dễ uốn cong hơn.

  • Làm mềm các hợp chất kim loại: Sodium có thể được sử dụng để làm mềm các hợp chất kim loại, ví dụ như oxit kim loại hoặc sulfide kim loại, trong quá trình nghiên cứu và phát triển các vật liệu mới.

  • Sử dụng trong công nghiệp đúc và gia công kim loại: Sodium metal có thể được thêm vào quá trình đúc kim loại để làm cho kim loại dẻo và dễ uốn cong hơn trong quá trình gia công và chế tạo.

  • Làm mềm các hợp chất hóa học của kim loại: Sodium có thể được sử dụng để làm mềm các hợp chất hóa học của kim loại, chẳng hạn như các chất phản ứng kim loại hoặc các chất hợp chất không ổn định.

Sodium Metal_làm-mềm-kim-loại

Tỉ lệ sử dụng Sodium Metal - Natri kim loại trong các ứng dụng trên là bao nhiêu (%)

Tỉ lệ sử dụng sodium metal trong quá trình làm mềm kim loại có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và loại kim loại mà bạn đang làm mềm. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về một số ứng dụng phổ biến và tỉ lệ sử dụng sodium trong mỗi trường hợp:

  • Làm mềm hợp kim nhôm (Aluminum Alloy): Sodium thường được sử dụng để làm mềm hợp kim nhôm ở tỉ lệ thấp, thường từ khoảng 0,1% đến 0,5% sodium bởi trọng lượng. Tuy nhiên, tỉ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất và loại hợp kim nhôm cụ thể.

  • Làm mềm thép không gỉ (Stainless Steel): Natri (sodium) có thể được sử dụng để làm mềm thép không gỉ ở tỉ lệ rất thấp, thường trong khoảng 0,001% đến 0,005% sodium.

  • Làm mềm các kim loại trong công nghiệp đúc và gia công: Tùy thuộc vào loại kim loại và yêu cầu cụ thể, sodium có thể được sử dụng ở tỉ lệ thấp, thường từ vài phần trăm đến một phần trăm theo trọng lượng.

  • Làm mềm các hợp chất kim loại hoặc hợp chất hóa học khác: Trong các ứng dụng nghiên cứu và phát triển vật liệu, sodium có thể được sử dụng ở tỉ lệ rất thấp, thường trong khoảng từ vài phần trăm đến một phần trăm theo trọng lượng.

4.3. Sản xuất khí Hydrogen (H2)

Sodium metal (Na) có thể được sử dụng để tạo khí hydrogen (H2) thông qua phản ứng với nước. Khí hydrogen có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sodium trong việc tạo khí hydrogen:

  • Sản xuất khí hydrogen trong phòng thí nghiệm: Sodium metal có thể được sử dụng trong phòng thí nghiệm để tạo khí hydrogen trong các thí nghiệm hóa học và nghiên cứu khoa học.

  • Sử dụng trong lĩnh vực nhiên liệu: Khí hydrogen là một nhiên liệu tiềm năng cho các ứng dụng năng lượng sạch, chẳng hạn như xe ô tô và tàu hỏa chạy bằng nhiên liệu hydrogen. Sodium metal có thể được sử dụng để tạo khí hydrogen để cung cấp nhiên liệu cho các ứng dụng này.

  • Sử dụng trong việc thử nghiệm và kiểm tra dòng chảy của khí: Khí hydrogen được sử dụng trong nghiên cứu và kiểm tra dòng chảy của khí. Sodium metal có thể được sử dụng để tạo ra khí hydrogen cho các mục đích này.

  • Sử dụng trong việc sát trùng và bảo quản thực phẩm: Khí hydrogen có thể được sử dụng để sát trùng và bảo quản thực phẩm. Sodium metal có thể được sử dụng để tạo khí hydrogen để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình này.

  • Sử dụng trong phân tích hóa học: Khí hydrogen có thể được sử dụng trong phân tích hóa học, chẳng hạn như phân tích khí qua các thiết bị phân tích khí. Sodium metal có thể được sử dụng để cung cấp nguồn cung cấp khí hydrogen trong các ứng dụng này.

Sodium Metal_khí-hydrogen

4.4. Các ứng dụng khác

Làm hạt lọc trong quá trình làm sạch dung dịch: Sodium có khả năng hình thành các hạt siêu nhỏ và có tính năng làm hạt lọc trong quá trình làm sạch dung dịch, ví dụ như quá trình loại bỏ các chất có màu và các tạp chất từ dầu mỏ.

Tạo ra khí hydrogen (H2): Khi phản ứng với nước, sodium tạo ra khí hydrogen, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhiên liệu đến sản xuất khí hidrogen.

Làm thuốc nổ: Mặc dù không phổ biến nhưng sodium metal có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc nổ.

Công nghiệp hóa chất: Sodium metal có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, ví dụ như trong quá trình sản xuất các chất phản ứng kim loại và các chất hóa học khác.

Công nghiệp thực phẩm: Sodium được sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm, chẳng hạn như làm chất bảo quản và điều chỉnh độ pH trong thực phẩm.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Metal - Natri Kim loại

Sử dụng sodium metal (Na) đòi hỏi các biện pháp bảo quản, an toàn và xử lý sự cố cẩn thận, vì sodium có tính chất dễ cháy và phản ứng mạnh với nước. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản sodium, thực hiện an toàn khi sử dụng, và xử lý sự cố:

Bảo quản Sodium:

  • Lưu trữ trong chất bảo quản khí quyển: Sodium metal nên được lưu trữ trong môi trường không khí khô, không có ẩm ướt. Để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí, nó có thể được bảo quản trong dầu khoáng.

  • Tránh tiếp xúc với nước: Sodium phản ứng mạnh với nước, tạo ra khí hydrogen và hydroxide sodium. Tránh tiếp xúc sodium với nước bằng cách giữ nó khô hoặc lưu trữ trong dầu khoáng.

  • Lưu trữ trong vật liệu không phản ứng: Sodium nên được lưu trữ trong các vật liệu không phản ứng như thủy tinh borosilicate hoặc nhựa polyethylene.

An Toàn Khi Sử Dụng Sodium:

  • Mang đồ bảo hộ: Khi làm việc với sodium metal, người sử dụng nên mang kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo khoác bảo vệ.

  • Sử dụng trong môi trường đủ thông thoáng: Làm việc với sodium nên được thực hiện trong môi trường có đủ thông thoáng để xả khí hydrogen sản sinh ra trong quá trình phản ứng.

  • Tránh tiếp xúc da: Sodium có thể gây kích ứng cho da. Tránh tiếp xúc da trực tiếp với sodium và rửa tay kỹ sau khi làm việc với nó.

Xử Lý Sự Cố:

  • Nếu xảy ra sự cố với sodium trong nước: Nếu sodium tiếp xúc với nước và tạo ra một phản ứng mạnh, nhanh chóng di chuyển xa khỏi khu vực và thông báo cho cơ quan an toàn. Tránh sử dụng nước để dập tắt cháy.

  • Nếu có nguy cơ cháy hoặc nổ: Trong trường hợp có nguy cơ cháy hoặc nổ, sử dụng bất kỳ biện pháp dập cháy hoặc xử lý sự cố nổ nếu cần thiết. Đảm bảo an toàn cho mọi người xung quanh và tập trung vào dập tắt cháy hoặc làm dịu tình huống.

Sodium Metal_1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, sản xuất NaOH, sản xuất khí H2...

Đây là địa chỉ bán Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder có thể mang lại cho bạn!

Sodium Metal_1

7. Báo giá Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder dạng kim loại màu trắng bạc đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder, Trung Quốc, 25kg/thùng

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Metal ở đâu, mua bán Natri kim loại ở hà nội, mua bán Na Kim loại giá rẻ, Mua bán Sodium Metal dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất NaOH, Sản xuất khí Hydrogen, làm mềm kim loại...

Nhập khẩu Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder cung cấp Sodium Metal - Natri Kim loại - Na Powder.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 16:05 Thứ Ba 05/09/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem