Sodium Chlorite có độc không? Khám phá ứng dụng và rủi ro trong thực tế
Trong ngành hóa học và công nghiệp, Natri Chlorit - NaClO2 - Sodium Chlorite 80% Powder thường được nhắc đến như một chất oxy hóa mạnh, có khả năng khử trùng hiệu quả. Từ việc xử lý nguồn nước sinh hoạt, hỗ trợ y tế, cho đến tẩy trắng giấy và sợi dệt, hợp chất này đã chứng minh giá trị thực tiễn rộng rãi. Thế nhưng, đi cùng với ứng dụng lại là nỗi băn khoăn thường gặp: Sodium Chlorite có độc không, và đâu là giới hạn an toàn khi sử dụng?
Nếu bạn cũng từng tò mò về câu hỏi này, hãy cùng tôi phân tích trong bài viết dưới đây. Để hiểu rõ hơn về tính chất, ứng dụng và mức độ ảnh hưởng của Sodium Chlorite đối với sức khỏe và môi trường.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Chlorite
Tên gọi khác: Natri Chlorit, Stabilized oxygen, MMS, Natri Cloxitriclorit
Công thức: NaClO2
Số CAS: 7758-19-2
Hàm lượng: 80%
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 50kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng, tan trong nước
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Sodium Chlorite - Natri Chlorit - NaClO2 là gì?
Sodium Chlorite là gì? Sodium Chlorite (NaClO2) là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm muối natri. Thường tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc hơi vàng nhạt. Có khả năng tan tốt trong nước và ổn định ở điều kiện thường. Đây là nguyên liệu quan trọng để sản xuất chlorine dioxide (ClO2). Một chất oxy hóa mạnh được ứng dụng rộng rãi trong khử trùng, xử lý nước và tẩy trắng công nghiệp.
Điểm nổi bật của Sodium Chlorite là khả năng giải phóng oxy hoạt tính trong các phản ứng oxy hóa – khử. Từ đó tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm mốc và phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp. Chính vì vậy, hợp chất này vừa có giá trị ứng dụng cao. Vừa cần được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Chlorite - Natri Chlorit - NaClO2
Nguồn gốc:
Sodium Chlorite không có sẵn trong tự nhiên mà được con người tổng hợp để phục vụ nhu cầu công nghiệp. Hợp chất này chủ yếu được tạo ra như sản phẩm trung gian trong quá trình sản xuất chlorine dioxide (ClO2), một chất oxy hóa và khử trùng mạnh. Từ lâu, Sodium Chlorite đã trở thành nguyên liệu quan trọng trong ngành giấy, dệt nhuộm, xử lý nước và y tế.
Cách sản xuất:
Quy trình sản xuất Sodium Chlorite thường dựa trên quá trình oxy hóa – khử giữa sodium chlorate (NaClO3) và các tác nhân khử thích hợp. Tạo ra chlorine dioxide. Sau đó chuyển hóa thành sodium chlorite.
Bước 1: Sodium chlorate (NaClO3) được khử bởi sulfur dioxide (SO2), methanol (CH3OH) hoặc hydrogen peroxide (H2O2) trong môi trường axit để tạo chlorine dioxide (ClO2).
2NaClO3+SO2→2ClO2+Na2SO4Bước 2: Khí ClO₂ sinh ra được hấp thụ vào dung dịch kiềm (NaOH). Sau đó trải qua phản ứng trung gian để tạo thành Sodium Chlorite (NaClO2).
2ClO2+2NaOH→NaClO2+NaClO3+H2OBước 3: Quá trình tinh chế và kết tinh cho ra sản phẩm Sodium Chlorite có độ tinh khiết cao. Thường ở dạng dung dịch 25% hoặc tinh thể rắn.
Lưu ý: Do tính chất oxy hóa mạnh và dễ nổ của ClO2. Quá trình sản xuất Sodium Chlorite phải được tiến hành trong điều kiện an toàn nghiêm ngặt. Có hệ thống kiểm soát áp suất và nhiệt độ chặt chẽ.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Chlorite - Natri Chlorit - NaClO2
Tính chất vật lý:
Dạng tồn tại: Bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng nhạt.
Khối lượng mol: 90,44 g/mol.
Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch kiềm yếu.
Độ ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, nhưng dễ phân hủy khi tiếp xúc ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc môi trường axit mạnh.
Mùi vị: Không mùi đặc trưng, có tính hút ẩm nhẹ.
Tính chất hóa học:
Sodium Chlorite là một chất oxy hóa mạnh, đặc biệt trong môi trường axit, có khả năng giải phóng chlorine dioxide (ClO₂) – chất khí màu vàng lục, bền ở nồng độ thấp và cực kỳ hiệu quả trong khử trùng.
Phản ứng phân hủy:
Khi bị đun nóng hoặc tác động bởi axit mạnh, NaClO₂ phân hủy giải phóng ClO₂:
5NaClO2+4HCl→4ClO2+5NaCl+2H2OTính oxy hóa:
Ion ClO₂⁻ có khả năng oxy hóa nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ. Giúp tiêu diệt vi sinh vật, vi khuẩn, nấm, virus.
NaClO2+H2O2→NaCl+O2+H2OTương tác với chất hữu cơ:
Có thể phản ứng mãnh liệt với các chất khử, chất hữu cơ dễ cháy → Nguy cơ cháy nổ nếu bảo quản không đúng cách.
Đặc điểm nổi bật:

Sodium chlorite có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sodium chlorite:
Ứng dụng:
Sodium Chlorite trong xử lý nước được sử dụng rộng rãi bởi vì khi được hoạt hóa bằng acid, nó tạo ra chlorine dioxide (ClO₂) – một chất khử trùng hiệu quả vượt trội so với clo thông thường (NaOCl). Trong hệ thống cấp nước đô thị, ClO₂ từ NaClO₂ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh đường ruột, virus và ký sinh trùng. Ngoài ra, trong nước thải công nghiệp, ClO₂ được dùng để oxy hóa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy và khử mùi hôi.
Cơ chế hoạt động:
Quá trình acid hóa NaClO₂ theo phản ứng:
5NaClO2+4HCl→4ClO2+5NaCl+2H2O5
ClO₂ sinh ra là một chất oxy hóa mạnh, nhưng khác với clo, nó không halogen hóa chất hữu cơ mà tấn công chọn lọc vào liên kết đôi C=C và nhóm chức khử. Khi tiếp xúc với vi khuẩn, ClO₂ phá hủy màng tế bào, oxy hóa enzyme nội bào và gây rối loạn trao đổi chất. Hiện tượng quan sát được là nước trở nên trong suốt hơn, mùi clo giảm, và chỉ số vi sinh giảm rõ rệt. Sodium Chlorite xử lý nước sinh hoạt, Sodium Chlorite xử lý nước bể bơi
Ứng dụng:
Trong lĩnh vực y tế, Sodium Chlorite 80% là nguyên liệu để tạo ClO₂ khử trùng dụng cụ phẫu thuật, bề mặt phòng mổ, hệ thống ống dẫn khí và nước. Đây là lựa chọn thay thế clo truyền thống vì ít gây ăn mòn kim loại. Đồng thời hiệu quả với cả vi khuẩn đa kháng thuốc, virus và bào tử nấm. Trong dược phẩm, dung dịch ClO₂ được dùng khử trùng dây chuyền sản xuất thuốc và đóng gói.
Cơ chế hoạt động:
ClO₂ sinh ra từ NaClO₂ có khả năng oxy hóa nhóm -SH và -NH₂ trong enzyme, khiến enzyme mất hoạt tính. Ngoài ra, nó còn phá hủy acid nucleic của vi sinh vật, khiến chúng không thể nhân đôi hoặc sửa chữa DNA. Trên bề mặt kim loại, ClO2 không để lại cặn ăn mòn như clo, do vậy các thiết bị y tế giữ được độ bền lâu hơn. Hiện tượng thực tế là thiết bị khử trùng sạch. Không có mùi hóa chất gắt, và không còn vi khuẩn tồn dư.

Ứng dụng:
NaClO₂ 80% được dùng để tẩy trắng sợi cellulose như bông, lanh, gai, cũng như vải pha polyester-cotton. Đây là ứng dụng đặc biệt quan trọng trong công nghiệp dệt may. Giúp vải có màu trắng sáng trước khi nhuộm màu. So với clo hoặc hydrogen peroxide, ClO2 sinh từ NaClO₂ có ưu điểm là tẩy trắng hiệu quả mà không phá hủy cấu trúc cellulose. Nhờ đó vải không bị giòn gãy hay giảm độ bền cơ học.
Cơ chế hoạt động:
Trong môi trường acid nhẹ, NaClO₂ phân hủy thành ClO₂, chất này oxy hóa liên kết π-conjugated trong lignin và hợp chất tạo màu tự nhiên của sợi. Phản ứng oxy hóa phá vỡ hệ thống liên hợp. Làm mất khả năng hấp thụ ánh sáng nhìn thấy, từ đó sợi trở nên trắng hơn. Hiện tượng quan sát được là vải chuyển từ màu vàng ngà sang trắng sáng. Đồng thời duy trì độ mềm mại và dai.
Ứng dụng:
Sodium Chlorite 80% tạo dung dịch ClO₂ được ứng dụng trong rửa rau quả, xử lý thịt, hải sản và khử trùng bề mặt dây chuyền chế biến. ClO2 được chứng nhận an toàn ở nồng độ phù hợp. Vì sau khi phản ứng, nó phân hủy thành ion Cl⁻ và ClO₂⁻ ít độc hại. Việc xử lý này giúp kéo dài thời gian bảo quản. Giảm sự phát triển của nấm mốc và vi sinh vật gây hư hỏng.
Cơ chế hoạt động:
ClO₂ tác động bằng cách oxy hóa lipid của màng tế bào vi khuẩn, phá hủy tính toàn vẹn màng, dẫn đến rò rỉ chất bên trong. Nó cũng phân hủy các hợp chất gây mùi thối rữa như amin bậc thấp và sulfide. Quan sát thực tế là rau quả giữ màu xanh tươi. Thịt cá giữ màu đỏ hồng hoặc trắng trong lâu hơn, đồng thời mùi hôi giảm rõ rệt.

4.5. Xử lý khí thải và mùi công nghiệp
Ứng dụng:
Trong công nghiệp giấy, thuộc da, chế biến thực phẩm và hóa chất, khí thải thường chứa H₂S, SO₂, NH₃ và amin bay hơi gây mùi khó chịu và độc hại. NaClO₂ 80% được sử dụng để tạo ClO₂ nhằm oxy hóa và loại bỏ các khí này.
Cơ chế hoạt động:
ClO₂ phản ứng trực tiếp với H₂S và amin bay hơi, biến chúng thành sản phẩm ít độc hơn. Ví dụ:
2ClO2+H2S→2HCl+SO2
Trong đó, khí H₂S có mùi trứng thối bị oxy hóa thành SO₂, ít gây hại hơn và dễ xử lý tiếp theo. Hiện tượng thực tế quan sát được là mùi hôi giảm mạnh, môi trường không khí trong nhà máy trở nên dễ chịu hơn, và nồng độ khí độc giảm xuống mức an toàn.
4.7. Sodium Chlorite làm chất tẩy trắng
Ứng dụng:
Sodium Chlorite (NaClO₂) 80% được coi là một trong những tác nhân tẩy trắng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó được ứng dụng trong:
Công nghiệp giấy: tẩy trắng bột giấy, thay thế clo và hypochlorite nhằm giảm phát sinh hợp chất hữu cơ chứa clo (AOX), vốn là tác nhân gây ô nhiễm môi trường.
Dệt nhuộm: tẩy trắng sợi cellulose (bông, lanh, gai) và vải pha, giúp vải có nền trắng sáng trước khi nhuộm.
Chế biến da: loại bỏ màu và vết bẩn tự nhiên, giúp bề mặt da đồng nhất hơn.
Các ngành phụ trợ: tẩy trắng sáp ong, dầu mỡ, hoặc vật liệu tự nhiên chứa lignin và hợp chất hữu cơ màu.
So với chlorine truyền thống, Sodium Chlorite ít gây ăn mòn, ít sinh phụ phẩm độc hại, đồng thời giữ được độ bền cơ học của nguyên liệu sau xử lý.
Cơ chế hoạt động:
Trong môi trường acid yếu, NaClO₂ phân hủy tạo chlorine dioxide (ClO₂) – một chất oxy hóa mạnh: 5NaClO2+4HCl→4ClO2+5NaCl+2H2O5
ClO₂ sinh ra có tính chọn lọc cao, chủ yếu oxy hóa vào liên kết π-conjugated trong lignin và các hợp chất tạo màu hữu cơ. Khi liên kết π bị phá vỡ, hệ thống hấp thụ ánh sáng khả kiến biến mất, làm cho vật liệu mất màu.
Trong bột giấy, ClO₂ phá hủy lignin mà không tấn công mạnh vào cellulose, nên giữ nguyên độ bền sợi.
Trong sợi dệt, ClO₂ phá vỡ chất màu tự nhiên và loại bỏ tạp chất hữu cơ, tạo bề mặt sợi sạch và sáng.
Trong chế biến da, ClO₂ loại bỏ các hợp chất màu tự nhiên và dầu mỡ, tạo độ đồng đều.

Ứng dụng:
Sodium Chlorite (NaClO₂) là hóa chất tẩy trắng quan trọng trong quy trình sản xuất giấy, đặc biệt ở giai đoạn làm trắng bột giấy sau nấu. Trong công nghiệp, nó được sử dụng để:
Tẩy trắng bột giấy gỗ: giúp loại bỏ lignin còn sót lại mà không làm tổn hại đến cấu trúc cellulose.
Nâng cao độ trắng và độ bền của giấy: bột giấy sau xử lý có độ sáng cao, bền màu và duy trì độ bền kéo.
Giảm ô nhiễm môi trường: so với chlorine và sodium hypochlorite, Sodium Chlorite phát sinh ít hợp chất hữu cơ chứa clo (AOX), từ đó giảm tác động độc hại trong nước thải.
Ứng dụng cho các loại giấy đặc thù: giấy in cao cấp, giấy viết, giấy mỹ thuật hoặc giấy kỹ thuật đòi hỏi nền trắng tinh khiết.
Nhờ tính chọn lọc cao, Sodium Chlorite ngày càng được các nhà máy giấy ưu tiên, nhất là trong xu hướng công nghệ sản xuất giấy thân thiện với môi trường.
Cơ chế hoạt động:
Trong môi trường acid yếu, Sodium Chlorite tạo ra chlorine dioxide (ClO₂) theo phản ứng:
5NaClO2+4HCl→4ClO2+5NaCl+2H2O
ClO₂ tác động chọn lọc: ClO2 là chất oxy hóa chọn lọc. Tấn công chủ yếu vào liên kết đôi và nhóm phenolic trong lignin. Làm phá vỡ các chuỗi polyme mang màu.
Không phá hủy cellulose: khác với chlorine, ClO₂ ít gây oxy hóa mạch β-1,4-glycosidic của cellulose. Do đó giữ nguyên tính chất cơ học của sợi giấy.
Kết quả: lignin bị oxy hóa thành các hợp chất dễ hòa tan trong kiềm. Bị loại bỏ trong các bước rửa, để lại cellulose tinh khiết và sáng màu.

Quy trình sử dụng Sodium Chlorite (NaClO2) để khử trùng diệt khuẩn như thế nào cho an toàn và hiệu quả?
Quy trình sử dụng sodium chlorite (NaClO2) để khử trùng và diệt khuẩn phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và các yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một quy trình tổng quát để sử dụng sodium chlorite trong quá trình khử trùng và diệt khuẩn:
Chuẩn bị sodium chlorite: Đầu tiên, sodium chlorite phải được chuẩn bị theo đúng liều lượng và nồng độ được yêu cầu cho ứng dụng cụ thể. Điều này bao gồm xác định tỉ lệ hoặc lượng sodium chlorite cần sử dụng trong quá trình khử trùng.
Làm sạch bề mặt: Trước khi áp dụng sodium chlorite, bề mặt cần được làm sạch để loại bỏ bụi bẩn và các tạp chất. Điều này đảm bảo hiệu quả của quá trình khử trùng.
Pha dung dịch: Sodium chlorite thường được pha loãng trong nước hoặc dung môi khác để tạo thành dung dịch có nồng độ cụ thể. Quá trình pha dung dịch phải tuân thủ các hướng dẫn về liều lượng và nồng độ của sodium chlorite.
Áp dụng dung dịch: Dung dịch sodium chlorite được áp dụng lên bề mặt hoặc vùng cần khử trùng và diệt khuẩn. Có thể sử dụng các công cụ như bình phun, cọ hoặc vật liệu hấp thụ dung dịch để áp dụng đều và hiệu quả.
Thời gian tiếp xúc: Sodium chlorite cần có thời gian tiếp xúc đủ để diệt khuẩn và khử trùng. Thời gian này cũng phụ thuộc vào liều lượng và nồng độ của sodium chlorite. Và thông thường từ vài phút đến vài giờ.
Đọc thêm: Sodium Chlorite tạo ClO₂, Sodium Chlorite nguy hiểm không, Sodium Chlorite có độc không
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Chlorite - Natri Chlorit - NaClO2
5.1. Bảo quản an toàn
Sodium Chlorite 80% là chất oxy hóa mạnh, dễ phân hủy và có thể gây nguy hiểm nếu không bảo quản đúng cách. Các yêu cầu an toàn bao gồm:
5.2. Xử lý sự cố trong sử dụng
Do đặc tính oxy hóa mạnh, Sodium Chlorite có thể gây ra sự cố trong bảo quản và vận hành. Các tình huống điển hình và biện pháp xử lý:

6. Tư vấn về Natri Chlorit - NaClO2 - Sodium Chlorite 80% Powder tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Natri Chlorit - NaClO2 - Sodium Chlorite 80% Powder. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Natri Chlorit - NaClO2 - Sodium Chlorite 80% Powder.
Giải đáp Natri Chlorit - NaClO2 - Sodium Chlorite 80% Powder qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Natri Chlorit - NaClO2 - Sodium Chlorite 80% Powder tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:56 Thứ Bảy 20/09/2025