CuCl2 là một công thức hóa học đại diện cho hợp chất cloua của đồng (II) (copper(II) chloride trong tiếng Anh). Nó gồm hai nguyên tố hóa học là đồng (Cu) và clo (Cl). Và có dạng một muối có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Bao gồm dạng rắn màu trắng hoặc dạng tinh thể màu xanh. Mua CuCl2 tại KDCCHEMICAL
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper Chloride
Tên gọi khác: Cupric chloride, Copper dichloride, Copper chloride, Cupric dichloride, Đồng (II) clorua, Clorua đồng (II), Đồng(II) clo
Công thức: CuCl2
Số CAS: 7447-39-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan : Dạng tinh thể rắn màu xanh lá
1. CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua là gì?
CuCl2, hay còn gọi là copper(II) chloride. Là một hợp chất hóa học quan trọng được tạo ra từ sự kết hợp giữa đồng (Cu) và clo (Cl). Với công thức hóa học CuCl2. Nó thể hiện sự kết hợp của một nguyên tố kim loại và một nguyên tố phi kim. Tạo ra một muối có tính chất độc đáo và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
CuCl2 có dạng một hạt tinh thể màu xanh lá cây khi ở dạng dung dịch và màu trắng khi ở dạng rắn. Nó có khả năng hấp thụ nước từ không khí, tạo thành các hydrate khác nhau. Hợp chất này thường được sử dụng như một chất oxy hóa trong nhiều phản ứng hóa học. Và làm phương pháp nhuộm màu trong ngành công nghiệp. CuCl2 cũng có thể tham gia vào quá trình điện hóa và chế tạo các hợp chất hữu cơ.
Ngoài ra, CuCl2 còn có ứng dụng trong lĩnh vực y học, nông nghiệp và nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học khác nhau, là một ví dụ tiêu biểu cho sự đa dạng và quan trọng của hợp chất hóa học trong cuộc sống hàng ngày.
2. Tính chất vật lý và hóa học của CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học cơ bản của CuCl2 (copper(II) chloride):
Tính chất vật lý:
- Tạo hạt tinh thể: CuCl2 tồn tại dưới dạng tinh thể và có màu xanh lá cây khi ở dạng dung dịch và màu trắng khi ở dạng rắn.
- Tính tan: CuCl2 tan trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh và có khả năng hấp thụ nước từ không khí.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của CuCl2 là khoảng 620-650°C (1150-1202°F), tùy thuộc vào dạng của nó.
Tính chất hóa học:
- Tính chất oxy hóa: CuCl2 có khả năng tác động như một chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học. Nó có thể chuyển từ trạng thái đồng (II) (Cu^2+) sang đồng (I) (Cu^+). Thường kèm theo việc oxi hóa các chất khác.
- Tính chất khử: CuCl2 cũng có khả năng tác động như một chất khử trong một số phản ứng hóa học. Chẳng hạn như việc khử chất clo để tạo ra đồng (I) chloride (CuCl).
- Phản ứng với nước: CuCl2 có thể tạo hydrate khi tiếp xúc với nước và hấp thụ nước từ không khí, tạo thành các hydrate khác nhau.
- Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: CuCl2 tham gia vào nhiều phản ứng hóa học với các hợp chất hữu cơ. Chẳng hạn như phản ứng Grignard và các phản ứng tạo ra các sản phẩm phức động.
3. Ứng dụng của CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua do KDCCHEMICAL cung cấp
CuCl2 (copper(II) chloride) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất: CuCl2 được sử dụng như một chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, chẳng hạn như phản ứng oxy hóa, khử, và hợp chất hữu cơ. Nó có thể tham gia vào quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ phức tạp.
- Nhuộm màu và in ấn: CuCl2 được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm màu. Để tạo ra các màu xanh trong dệt may và in ấn. Nó cũng có thể được sử dụng để sản xuất mực in và mực tàu thủy.
- Xử lý nước: CuCl2 có khả năng làm sạch nước và loại bỏ các tạp chất như sulfide và sắt trong quá trình xử lý nước thải.
- Nghiên cứu hóa học và phân tích: CuCl2 được sử dụng trong các phản ứng hóa học và phân tích. Để xác định sự có mặt của các ion và các chất khác trong mẫu thử.
- Nông nghiệp: Nó được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp như một chất bổ sung dinh dưỡng cho thức ăn động vật và thủy sản.
- Y học: CuCl2 đã được nghiên cứu trong các ứng dụng y học. Chẳng hạn như trong nghiên cứu về chất chống ung thư và trong việc nghiên cứu về mối liên quan giữa đồng và bệnh Alzheimer.
- Nghiên cứu và phát triển công nghệ: CuCl2 được sử dụng làm chất nền cho việc phát triển và nghiên cứu nhiều loại công nghệ và vật liệu khác nhau, chẳng hạn như công nghệ pin lithium-ion.
Tỉ lệ sử dụng CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng của CuCl2 (copper(II) chloride) trong các ứng dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng, yêu cầu chất lượng, và ngành công nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng ước tính của CuCl2 trong một số ứng dụng phổ biến:
- Nhuộm màu và in ấn: CuCl2 có thể được sử dụng trong lĩnh vực nhuộm màu và in ấn. Để tạo màu xanh, và tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ một vài phần trăm đến nhiều phần trăm trong công thức của mực hoặc màu nhuộm cụ thể.
- Xử lý nước: Trong quá trình xử lý nước, CuCl2 có thể được sử dụng để loại bỏ sulfide và sắt. Tỉ lệ sử dụng thường thấp và phụ thuộc vào nồng độ tạp chất trong nước cần xử lý.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Trong ngành công nghiệp hóa chất. CuCl2 thường được sử dụng như một chất xúc tác hoặc chất đệm trong các phản ứng hóa học. Tỉ lệ sử dụng có thể thấp, thường là một phần trăm hoặc ít hơn trong công thức phản ứng.
- Nông nghiệp: CuCl2 có thể được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng cho thức ăn động vật và thủy sản. Tỉ lệ sử dụng thường rất thấp và cần được điều chỉnh dựa trên nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của động vật.
- Y học: Trong y học, CuCl2 có thể được sử dụng trong nghiên cứu và thử nghiệm. Tỉ lệ sử dụng có thể thấp và phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của nghiên cứu.
Ngoài CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua thì bạn có thể tham khảo thêm các hoá chất khác dưới đây
Ngoài CuCl2, trong các ứng dụng và quá trình sản xuất khác nhau, có nhiều hóa chất khác cũng được sử dụng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến khác và công thức hóa học của chúng:
- HCl (Acid clohydric): Công thức hóa học: HCl. Được sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học, quá trình tạo muối clo và trong quá trình tạo ra CuCl2 từ CuO.
- CuSO4 (Copper(II) sulfate): Công thức hóa học: CuSO4. Thường được sử dụng trong nông nghiệp, nhiều ứng dụng hóa học và làm màu trong ngành công nghiệp.
- NaCl (Muối): Công thức hóa học: NaCl. Được sử dụng rộng rãi như một chất ăn uống, trong xử lý nước, và trong sản xuất nhiều hóa chất khác.
- H2SO4 (Acid sulfuric): Công thức hóa học: H2SO4. Là một trong những acid mạnh nhất và được sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học và công nghiệp.
- NH3 (Ammonia): Công thức hóa học: NH3. Sử dụng trong sản xuất phân bón, làm sạch nước, và nhiều ứng dụng khác.
- KOH (Potassium hydroxide): Công thức hóa học: KOH. Được sử dụng trong sản xuất xà phòng, điện ly, và trong các quá trình kiềm hóa.
- HNO3 (Acid nitric): Công thức hóa học: HNO3. Sử dụng trong sản xuất phân bón, kim loại và trong nhiều ứng dụng phân tích hóa học.
- NaOH (Sodium hydroxide): Công thức hóa học: NaOH. Là một kiềm mạnh và được sử dụng trong sản xuất xà phòng, giấy, và trong quá trình tạo muối.
- FeCl3 (Iron(III) chloride): Công thức hóa học: FeCl3. Thường được sử dụng trong nhuộm màu, xử lý nước và trong nhiều ứng dụng hóa học khác.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng CuCl2 (copper(II) chloride). Hoặc bất kỳ hóa chất nào đều rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách thực hiện điều này:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong nơi khô ráo và thoáng mát: CuCl2 cần được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và xa xa các nguồn nhiệt độ cao hoặc nguồn nhiệt mở.
- Tránh tiếp xúc với không khí: CuCl2 có khả năng hấp thụ nước từ không khí, làm ẩm và tạo hydrate. Để tránh điều này, hãy đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng.
- Lưu trữ riêng biệt: Lưu trữ CuCl2 riêng biệt khỏi các hóa chất khác, đặc biệt là chất hữu cơ hoặc chất dễ cháy.
An toàn:
- Đeo bảo hộ: Luôn đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm áo bảo hộ, kính bảo hộ, găng tay, và khẩu trang nếu cần thiết khi làm việc với CuCl2.
- Làm việc dưới quạt hút hoặc trong môi trường thông gió tốt: Đảm bảo môi trường làm việc có luồng không khí tươi và quạt hút nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp của CuCl2 với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, dùng nước sạch để rửa ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp rò rỉ hoặc tiếp xúc với da: Ngay lập tức rời khỏi khu vực rò rỉ hoặc tiếp xúc và thực hiện các biện pháp an toàn như rửa sạch da bằng nước và xà phòng hoặc sử dụng kit sơ cứu.
- Trong trường hợp tiếp xúc với mắt: Nếu xảy ra tiếp xúc với mắt. Rửa mắt bằng nước sạch liên tục ít nhất trong 15 phút và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Trong trường hợp nổ hoặc cháy: Trong trường hợp xảy ra nổ hoặc cháy. Ngay lập tức tháo người ra xa nguy cơ, đánh cháy nếu an toàn và gọi điện thoại cho đội cứu hỏa.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng làm công nghiệp, xử lý nước, diệt khuẩn, diệt nấm phổ rộng...
Đây là địa chỉ bán CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Mua CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua do KDCCHEMICAL phân phối. Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua có thể mang lại cho bạn!
7. Mua CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua dạng tinh thể màu xanh đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua CuCl2 ở đâu, mua bán Copper (II) Chloride ở hà nội, mua bán Đồng (II) Clorua giá rẻ. Mua CuCl2 dùng trong ứng dụng xử lý nước, công nghiệp, nhuộm màu, in ấn, nông nghiệp...
Nhập khẩu CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua cung cấp CuCl2 - Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:14 Thứ Ba 19/12/2023