Nickel Carbonate (NiCO3) là một hợp chất hóa học gồm nickel và ion carbonate. Thường xuất hiện dưới dạng bột màu xanh nhạt hoặc tinh thể màu trắng. Với nhiều ứng dụng trong công nghiệp, bao gồm sản xuất pigment và sản xuất gốm sứ, Nickel Carbonate đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp với tính chất linh hoạt của hợp chất nickel.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nickel Carbonate
Tên gọi khác: Niken Cacbonat, Nickelous Carbonate, Nickel(II) Carbonate, Nickel Carbonate 45%, Basic Nickel Carbonate
Công thức: NiCO3
Số CAS: 3333-67-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Hàm Lượng: 45%
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu xanh nhạt
1. Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 là gì?
Nickel Carbonate (NiCO3) là một hợp chất hóa học có sự kết hợp giữa nickel (Ni) và ion carbonate (CO3^2-). Đây là một chất rắn có dạng bột màu xanh nhạt hoặc tinh thể không màu. Nickel Carbonate có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp và khoa học.
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Nickel Carbonate là trong sản xuất màu sắc và pigment. Nó được sử dụng để tạo ra màu xanh trong sơn, gốm sứ, và sự kết hợp với các kim loại khác để tạo ra các loại màu sắc đa dạng.
Ngoài ra, Nickel Carbonate cũng được sử dụng trong việc sản xuất các hợp chất nickel khác, như nickel oxide (NiO) và nickel hydroxide (Ni(OH)2). Hợp chất này cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như xử lý nước và làm chất xúc tác trong một số quá trình hóa học. Nickel Carbonate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp và khoa học hóa học.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Nickel Carbonate:
Tính chất vật lý:
- Trạng thái vật lý: Nickel Carbonate tồn tại dưới dạng bột màu xanh nhạt hoặc tinh thể không màu.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của NiCO3 là khoảng 118.71 g/mol.
- Điểm nóng chảy: Nickel Carbonate không có điểm nóng chảy cụ thể, vì nó phân hủy trước khi nóng chảy ở nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học:
- Phản ứng với axit: Nickel Carbonate phản ứng với axit, tạo ra khí carbon dioxide (CO2) và ion nickel (II) trong nước.
- Phản ứng nhiệt động: Nếu được đun nóng, Nickel Carbonate phân hủy thành nickel oxide (NiO) và khí carbon dioxide.
- Tính chất tạo màu: Nickel Carbonate được sử dụng rộng rãi trong sản xuất màu sắc và pigment. Nó có khả năng tạo màu xanh trong các ứng dụng sơn, gốm sứ, và các sản phẩm khác.
- Tính tan: Nickel Carbonate không tan trong nước, nhưng nó có thể tan trong axit, như axit hydrocloric (HCl).
- Tính ổn định: Nickel Carbonate có thể không ổn định ở nhiệt độ cao và dễ phân hủy thành các hợp chất khác của nickel, như nickel oxide và nickel hydroxide.
- Ứng dụng trong công nghiệp: Ngoài việc sử dụng làm màu sắc và pigment, Nickel Carbonate cũng có ứng dụng trong sản xuất pin, điện phân niken và các quá trình hóa học khác.
3. Ứng dụng của Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Nickel Carbonate (NiCO3) có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nó:
Sản xuất màu sắc và pigment: Nickel Carbonate được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất sơn, mực in và pigment. Nó tạo ra các màu xanh sâu và xanh nhạt, thường được sử dụng trong việc tạo màu cho sản phẩm như sơn, gốm sứ và nhựa.
Công nghiệp gốm sứ: Nickel Carbonate được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất gốm sứ để cải thiện màu sắc và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
Sản xuất pin niken: Niken carbonate được sử dụng trong sản xuất các loại pin niken có khả năng sạc lại (nickel-metal hydride batteries) và pin nikêl-cadmium (nickel-cadmium batteries).
Xử lý nước: Nó có thể được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại nặng khỏi nước thải.
Chất xúc tác: Nickel Carbonate cũng có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Các ứng dụng khác trong hóa học: Nó có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học khác như điện phân niken và trong sản xuất các hợp chất nickel khác.
Tỉ lệ sử dụng Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 trong các ứng dụng ngành công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng của Nickel Carbonate trong các ứng dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng ước tính:
Sơn và mực in: Nickel Carbonate thường được sử dụng làm pigment để tạo màu xanh trong sơn và mực in. Tùy thuộc vào công thức và màu sắc mong muốn, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ khoảng 2% đến 10% theo trọng lượng sơn hoặc mực.
Công nghiệp gốm sứ: Trong sản xuất gốm sứ, Nickel Carbonate thường được sử dụng như một phụ gia để điều chỉnh màu sắc và chất lượng sản phẩm. Tỉ lệ sử dụng có thể từ 1% đến 5% hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm.
Sản xuất pin niken: Nickel Carbonate là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất các loại pin niken có khả năng sạc lại và pin nikêl-cadmium. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng chính xác có thể biến đổi dựa trên công nghệ sản xuất và thiết kế pin.
Xử lý nước: Trong các quá trình xử lý nước để loại bỏ kim loại nặng, Nickel Carbonate có thể được sử dụng trong lượng rất nhỏ, chẳng hạn như vài mg/liter, tùy thuộc vào nồng độ kim loại trong nước cần xử lý.
Các ứng dụng khác: Trong các ứng dụng khác như sản xuất hợp chất nickel khác và chất xúc tác, tỷ lệ sử dụng sẽ khác nhau dựa trên quy trình cụ thể và mục tiêu sản xuất.
Ngoài Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dưới đây
Trong quá trình sản xuất và ứng dụng của Nickel Carbonate, có thể sử dụng một số hóa chất khác tùy thuộc vào mục đích cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác thường được sử dụng kèm theo Nickel Carbonate:
Ammonium Hydroxide (NH4OH): Được sử dụng để điều chỉnh pH hoặc tạo ra các hợp chất nickel khác.
Acid Sulfuric (H2SO4): Có thể sử dụng để điều chỉnh pH hoặc trong quá trình điều chế các hợp chất nickel.
Hydrochloric Acid (HCl): Thường được sử dụng để tạo ra các hợp chất nickel khác hoặc trong các quá trình tách rửa.
Natri Hydroxide (NaOH): Được sử dụng để kiểm soát pH và tạo ra các hợp chất có liên quan.
Nikel Sulfat (NiSO4): Có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất và tạo ra các hợp chất nickel khác.
Nikel Chloride (NiCl2): Thường được sử dụng để sản xuất các loại pin niken và trong nhiều ứng dụng hóa học khác.
Nikel Oxide (NiO): Có thể được tạo ra từ Nickel Carbonate thông qua phản ứng nhiệt động và được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, điện tử, và nhiều ứng dụng khác.
Nikel Hydroxide (Ni(OH)2): Có thể được sản xuất từ Nickel Carbonate và được sử dụng trong sản xuất pin niken và nhiều ứng dụng điện hóa khác.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Carbonate rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong nơi khô ráo và thoáng mát: Nickel Carbonate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Để ngăn chặn phân hủy hoặc tác động của ánh sáng trực tiếp, hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh.
- Đóng gói chặt chẽ: NiCO3 nên được đóng gói trong bao bì kín đáo để ngăn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn:
- Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với Nickel Carbonate, luôn đeo kính bảo hộ, găng tay hóa học và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Làm việc trong môi trường thông gió: Hãy đảm bảo làm việc trong phòng có hệ thống thông gió tốt để loại bỏ khí và hơi không mong muốn.
- Tránh tiếp xúc hít phải: Tránh hít phải bụi hóa chất. Sử dụng mặt nạ hóa học nếu cần thiết.
Xử lý sự cố:
- Trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu Nickel Carbonate tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ngay lập tức y tế.
- Xử lý sự cố về khí: Nếu xảy ra sự cố về khí độc hại, lập tức rời khỏi khu vực bị nhiễm và thở bình khí sạch. Gọi cấp cứu nếu cần thiết.
- Làm sạch sự cố và vùng làm việc: Nếu có sự cố xảy ra, làm sạch khu vực và vật dụng bằng cách sử dụng các biện pháp an toàn và chất hấp thụ thích hợp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành gốm sứ, sản xuất pin và linh kiện điện tử, hợp chất niken khác....
Đây là địa chỉ bán Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 dạng tinh thể màu xanh lá đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nickel Carbonate ở đâu, mua bán Niken Cacbonat ở hà nội, mua bán NiCO3 giá rẻ, Mua bán Nickel Carbonate dùng trong ứng dụng ngành, tạo màu gốm sứ, pigment, sản xuất pin và linh kiện điện tử, ngành công nghiệp....
Nhập khẩu Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3 cung cấp Nickel Carbonate - Niken Cacbonat - NiCO3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:35 Thứ Hai 08/01/2024