Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Copper Nitrate – Đồng Nitrat – Cu(NO3)2: Hóa chất vô cơ đa dụng trong nghiên cứu và công nghiệp

Bạn đã bao giờ thắc mắc vì sao một số hợp chất kim loại lại giữ vai trò quan trọng trong cả phòng thí nghiệm và sản xuất công nghiệp? Copper Nitrate – Đồng Nitrat – Cu(NO3)2 chính là một ví dụ điển hình. Với màu xanh lam đặc trưng, hợp chất này không chỉ gây ấn tượng về mặt hình thái mà còn mang trong mình nhiều giá trị ứng dụng từ xúc tác phản ứng hóa học, tổng hợp hợp chất hữu cơ, xử lý bề mặt kim loại cho đến lĩnh vực mỹ thuật và chế tạo thủy tinh màu.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá:

  • Đặc điểm cấu tạo và tính chất nổi bật của Cu(NO₃)₂

  • Những ứng dụng quan trọng của Đồng Nitrat trong công nghiệp và nghiên cứu

  • Các lưu ý về an toàn khi sử dụng và bảo quản hóa chất này

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Copper Nitrate

Tên gọi khác: Đồng Nitrat, Cupric Nitrate, Copper(II) Nitrate, Nitric Acid Copper Salt, Copper Nitrat 99%

Công thức: Cu(NO3)2 - Đồng Nitrat công thức hóa học

Số CAS: 3251-23-8

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu xanh

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2 là gì?

Đồng nitrat là gì? Copper Nitrate là một hợp chất vô cơ của kim loại đồng, tồn tại dưới dạng tinh thể màu xanh lam đặc trưng. Hợp chất này thường xuất hiện ở dạng ngậm nước (Cu(NO₃)₂·xH₂O, với x = 3 hoặc 6), tan hoàn toàn trong nước và dung môi phân cực.

Trong hóa học, Đồng Nitrat được biết đến như một muối nitrat điển hình. Nó được tạo thành khi đồng kim loại, oxit đồng (CuO) hoặc hydroxit đồng (Cu(OH)₂) phản ứng với acid nitric (HNO₃). Quá trình này giải phóng khí NO₂ hoặc NO tùy điều kiện phản ứng.

Với khả năng oxy hóa mạnh, Đồng Nitrat được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Tổng hợp hữu cơ: làm chất oxy hóa hoặc chất xúc tác.

  • Công nghiệp vật liệu: nhuộm gốm sứ, thủy tinh màu.

  • Nghiên cứu hóa học: tạo phức chất của ion Cu²⁺.

Đặc tính vừa hút ẩm mạnh, vừa dễ phân hủy nhiệt, khiến Cu(NO₃)₂ được coi là hóa chất quan trọng nhưng đòi hỏi bảo quản an toàn trong môi trường khô ráo, tránh ánh sáng.

Copper Nitrate

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2

Nguồn gốc tự nhiên
Đồng Nitrat hiếm khi tồn tại trong tự nhiên ở dạng tinh thể tinh khiết. Một số khoáng vật chứa nitrat đồng có thể hình thành trong môi trường giàu nitrat, nhưng sản lượng cực kỳ hạn chế và không đủ cho nhu cầu công nghiệp. Do đó, hợp chất này chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp nhân tạo trong phòng thí nghiệm và quy mô công nghiệp.

Cách sản xuất trong công nghiệp
Đồng Nitrat thường được tổng hợp thông qua phản ứng của đồng hoặc các hợp chất đồng với acid nitric (HNO₃). Một số phương pháp điển hình:

  • Từ kim loại đồng (Cu): Cu+4HNO3→Cu(NO3)2+2NO2↑+2H2O

Đây là phản ứng oxy hóa–khử, trong đó đồng kim loại bị oxi hóa thành ion Cu²⁺, đồng thời nitric acid bị khử tạo thành khí NO₂ màu nâu đỏ.

  • Từ đồng oxit (CuO) hoặc đồng hydroxit (Cu(OH)₂): CuO+2HNO3→Cu(NO3)2+H2O

Phản ứng này dễ kiểm soát hơn, ít tạo khí độc và thường được dùng trong sản xuất tinh khiết.

  • Dạng hydrat hóa:
    Sản phẩm thu được thường ở dạng Cu(NO₃)₂·3H₂O hoặc Cu(NO₃)₂·6H₂O, là những tinh thể xanh lam bền trong điều kiện thường, nhưng dễ tan chảy và phân hủy khi đun nóng.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2

Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Copper Nitrate:

3.1. Tính chất vật lý của Đồng Nitrat – Cu(NO3)2

  • Trạng thái tồn tại: Đồng Nitrat thường gặp ở dạng tinh thể màu xanh lam hoặc xanh lục, có ánh thủy tinh.

  • Công thức hóa học: Cu(NO₃)₂, thường tồn tại ở dạng ngậm nước như Cu(NO₃)₂·3H₂O hoặc Cu(NO₃)₂·6H₂O.

  • Khối lượng mol: 187,56 g/mol (dạng khan).

  • Độ tan: Tan mạnh trong nước, ethanol, methanol; dung dịch có tính acid do quá trình thủy phân.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 114 °C (đối với dạng ngậm nước 3H₂O).

  • Khả năng hút ẩm: Là chất hút ẩm mạnh, dễ chảy rữa khi tiếp xúc không khí ẩm.

  • Mùi và tính chất cảm quan: Không mùi, nhưng dung dịch thường có màu xanh đặc trưng của ion Cu²⁺.

3.2. Tính chất hóa học của Đồng Nitrat – Cu(NO3)2

Copper Nitrate thể hiện rõ tính oxi hóa mạnh và tham gia nhiều phản ứng quan trọng:

  1. Phản ứng nhiệt phân:
    Khi đun nóng, muối đồng nitrat phân hủy tạo oxit đồng (CuO), khí nitơ dioxide (NO₂) và oxy (O₂). 2Cu(NO3)2→Δ2CuO+4NO2↑+O2↑

Hiện tượng: tinh thể xanh lam chuyển dần sang đen do hình thành CuO, đồng thời xuất hiện khí nâu đỏ NO₂.

Phản ứng với nước: Tan mạnh trong nước tạo dung dịch xanh lam: Cu(NO3)2→Cu2++2NO3−

Dung dịch có tính acid nhẹ do ion Cu²⁺ bị thủy phân.

Tính oxi hóa:

  • Có khả năng oxi hóa các hợp chất khử mạnh.

  • Khi tác dụng với chất khử, ion Cu²⁺ bị khử về dạng Cu⁺ hoặc Cu kim loại.

Phản ứng với bazơ:
Dung dịch Cu(NO₃)₂ phản ứng với NaOH hoặc KOH tạo kết tủa xanh lam Cu(OH)₂: Cu(NO3)2+2NaOH→Cu(OH)2↓+2NaNO3

Kết tủa Cu(OH)₂ chuyển thành CuO khi nung nóng.

Phản ứng tạo phức:
Ion Cu²⁺ trong dung dịch dễ dàng tạo phức với các ligand như amoniac, tạo dung dịch xanh đậm: Cu2++4NH3→[Cu(NH3)4]2+

Copper Nitrate\

Đọc thêm: Đồng Nitrat có độc không? Phân biệt đồng nitrat và các muối đồng khác

4. Đồng Nitrat dùng để làm gì - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

4.1. Hóa chất Đồng Nitrat xử lý nước

Ứng dụng:
Đồng Nitrat (Cu(NO₃)₂) được sử dụng trong xử lý nước nhờ đặc tính oxy hóa mạnh và khả năng tiêu diệt vi sinh vật. Hóa chất này thường được bổ sung vào các hệ thống xử lý để loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, tảo. Cũng như kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong nguồn nước. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong việc kết tủa và loại bỏ một số ion kim loại nặng.

Cơ chế hoạt động:

  • Tác động sinh học: Ion Cu²⁺ trong dung dịch có khả năng phá vỡ màng tế bào vi sinh vật. Gây biến tính protein và ức chế hoạt động enzyme. Nhờ đó, vi khuẩn và tảo bị tiêu diệt. Ngăn chặn hiện tượng nước xanh do tảo phát triển quá mức.

  • Tác động hóa học: Khi hòa tan trong nước, Cu(NO₃)₂ phân ly tạo ra ion Cu²⁺ và NO₃⁻. Ion Cu²⁺ dễ dàng kết hợp với hydroxide trong nước, hình thành Cu(OH)₂ không tan, kết tủa và lắng xuống, kéo theo nhiều tạp chất. Quá trình này giúp loại bỏ một phần kim loại nặng và hợp chất hữu cơ.

  • Hiện tượng vật lý: Xuất hiện sự keo tụ và kết tủa trong dung dịch, giúp làm trong nước. Đồng thời, màu xanh nhạt của ion Cu²⁺ có thể quan sát được trong dung dịch trước khi phản ứng kết tủa xảy ra.

4.2. Đồng Nitrat trong sản xuất thuốc nhuộm

Ứng dụng:
Đồng Nitrat (Cu(NO₃)₂) được sử dụng trong ngành dệt nhuộm như một chất mordant (chất cầm màu) để cố định thuốc nhuộm trên sợi vải. Hóa chất này giúp cải thiện độ bền màu. Hạn chế tình trạng phai màu do giặt hoặc tiếp xúc ánh sáng. Ngoài ra, Cu(NO₃)₂ còn được dùng trong tổng hợp một số thuốc nhuộm vô cơ và hữu cơ. Đặc biệt trong các loại phẩm màu xanh lam và xanh ngọc.

Cơ chế hoạt động:

  • Tác động hóa học: Ion Cu²⁺ trong Cu(NO₃)₂ có khả năng tạo phức với các nhóm chức của thuốc nhuộm (–OH, –NH₂, –COOH) cũng như với các sợi vải chứa cellulose hoặc protein (bông, len, lụa). Sự hình thành phức chất ổn định này giúp thuốc nhuộm gắn chặt vào sợi vải.

  • Hiện tượng vật lý: Quá trình xử lý vải với dung dịch Cu(NO₃)₂ tạo điều kiện cho thuốc nhuộm phân bố đều trên bề mặt sợi. Đồng thời tăng khả năng hấp thụ ánh sáng và giữ màu bền hơn. Người quan sát có thể nhận thấy sự thay đổi màu sắc của vải trở nên đậm và bóng hơn sau khi xử lý.

  • Tác động bổ trợ: Nhờ đặc tính oxy hóa, Cu(NO₃)₂ còn giúp phân giải tạp chất hữu cơ bám trên vải, làm tăng khả năng bắt màu của sợi.

thuốc nhuộm

4.3. Đồng Nitrat trong thuốc trừ sâu

Ứng dụng:
Đồng Nitrat (Cu(NO₃)₂) được ứng dụng trong công thức thuốc trừ nấm và trừ sâu hại cây trồng. Hóa chất này đóng vai trò là nguồn cung cấp ion Cu²⁺. Vốn có khả năng ức chế hoạt động của vi sinh vật gây bệnh. Trong nông nghiệp, Cu(NO₃)₂ thường được phối hợp với các hợp chất khác để tạo dung dịch phun phòng bệnh trên cây. Giúp giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hại.

Cơ chế hoạt động:

  • Tác động hóa học: Ion Cu²⁺ khuếch tán vào tế bào nấm hoặc vi khuẩn, kết hợp với nhóm –SH của enzyme, làm biến tính enzyme và phá vỡ hệ thống hô hấp tế bào. Phản ứng này ngăn chặn sự tổng hợp protein, dẫn đến sự chết của vi sinh vật gây bệnh.

  • Hiện tượng vật lý: Khi dung dịch chứa Cu(NO₃)₂ được phun lên lá cây. Một lớp mỏng muối đồng bám trên bề mặt. Lớp này đóng vai trò như một “lá chắn” bảo vệ. Ngăn cản bào tử nấm bám và xâm nhập. Quan sát thực tế, lá cây có thể xuất hiện ánh xanh nhạt hoặc ánh trắng nhẹ sau khi được xử lý.

  • Tác động sinh học: Ion Cu²⁺ gây rối loạn cân bằng ion trong tế bào vi sinh vật. Làm chúng mất khả năng sinh trưởng và nhân lên. Điều này giúp ngăn chặn sự lan rộng của bệnh trên diện tích lớn.

Copper Nitrate – Đồng Nitrat – Cu(NO3)2

4.4. Đồng Nitrat trong xúc tác hóa họcĐiều chế đồng nitrat trong phòng thí nghiệm

Ứng dụng:
Đồng Nitrat (Cu(NO₃)₂) là một chất trung gian quan trọng trong chế tạo xúc tác oxit kim loại như CuO, Cu₂O. Các oxit này được dùng trong quá trình oxy hóa chọn lọc, xử lý khí thải và tổng hợp hữu cơ. Cu(NO₃)₂ khi nung nóng dễ dàng phân hủy tạo thành CuO có hoạt tính bề mặt cao, rất thích hợp làm xúc tác trong phản ứng oxy hóa khí CO, NOx hoặc các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong điều chế xúc tác hỗn hợp đồng–kẽm cho quá trình hydro hóa và trong ngành công nghiệp hóa dầu.

Cơ chế hoạt động:

  • Phản ứng hóa học: Khi nung nóng, Cu(NO₃)₂ phân hủy: 2Cu(NO3)2  →Δ  2CuO+4NO2+O2

    Sản phẩm CuO sinh ra có diện tích bề mặt lớn và khả năng trao đổi electron mạnh. Giúp xúc tiến các phản ứng oxy hóa – khử.

  • Hiện tượng vật lý: Trong quá trình phân hủy, xuất hiện khói nâu đỏ đặc trưng của NO₂ và khí O₂ thoát ra. Hạt CuO tạo thành có màu đen, bám chắc trên chất nền (silica, alumina), tạo bề mặt xúc tác ổn định.

  • Cơ chế xúc tác: CuO đóng vai trò nhận và nhường electron nhanh chóng. Tạo ra các trung tâm hoạt động trên bề mặt. Khi khí CO tiếp xúc, CO bị oxy hóa thành CO₂, hoặc NOx bị khử thành N₂. Hiệu quả xúc tác này giúp giảm khí thải độc hại và tăng hiệu suất phản ứng trong công nghiệp.

Copper Nitrate – Đồng Nitrat – Cu(NO3)2

4.5. Ứng dụng Đồng Nitrat trong công nghiệp

Ứng dụng:
Đồng Nitrat (Cu(NO₃)₂) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ tính oxy hóa mạnh và khả năng tạo phức. Trong ngành luyện kim, nó được dùng như chất oxi hóa để tinh chế kim loại và xử lý bề mặt hợp kim. Trong sản xuất gốm, Cu(NO₃)₂ là nguồn tạo màu xanh lam – xanh lục bền vững cho men sứ và thủy tinh. Trong ngành điện tử, Cu(NO₃)₂ đóng vai trò trong quá trình xử lý bề mặt đồng. Làm sạch và tăng độ bám dính lớp phủ. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất pin và vật liệu điện cực do khả năng tham gia các phản ứng oxi hóa – khử thuận lợi.

Cơ chế hoạt động:

  • Phản ứng hóa học: Đồng Nitrat khi nung nóng sẽ phân hủy thành CuO, NO₂ và O₂: 2Cu(NO3)2  →Δ  2CuO+4NO2+O2

    CuO sinh ra chính là hợp chất được ứng dụng trực tiếp trong vật liệu công nghiệp (men gốm, lớp phủ, điện cực).

  • Hiện tượng vật lý: Khi gia nhiệt, Cu(NO₃)₂ tạo khí NO₂ màu nâu đỏ, dễ nhận biết trong quá trình sản xuất. CuO dạng hạt mịn bám chắc trên bề mặt chất mang, giúp tăng độ bền và màu sắc của sản phẩm.

  • Cơ chế công nghiệp:

    • Trong gốm – thủy tinh: ion Cu²⁺ hòa tan vào mạng tinh thể silica, tạo hiệu ứng màu xanh lam – xanh lục đặc trưng.

    • Trong luyện kim: Cu(NO₃)₂ hoạt động như chất oxy hóa, loại bỏ tạp chất kim loại bằng cách oxy hóa chúng thành oxit dễ tách.

    • Trong điện tử: Cu²⁺ giúp hoạt hóa bề mặt đồng, tăng cường khả năng bám dính của lớp mạ hoặc màng mỏng.

Copper Nitrate-xi mạ điện

Tỉ lệ sử dụng Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2 trong các ứng dụng công nghiệp

Tỉ lệ sử dụng Copper Nitrate phụ thuộc vào mục đích cụ thể và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng ước tính trong một số ứng dụng phổ biến:

  • Mạ điện: Copper Nitrate có thể được sử dụng trong quá trình mạ điện đồng với tỷ lệ thường là từ 1 đến 10 gram Copper Nitrate cho mỗi 1 lít dung dịch mạ điện.

  • Chất xúc tác: Trong các phản ứng hóa học, lượng Copper Nitrate thường được sử dụng làm chất xúc tác rất nhỏ, thường tính bằng phần trăm trong phản ứng.

  • Nghệ thuật và thực phẩm: Trong nghệ thuật và thực phẩm, lượng Copper Nitrate sử dụng thường rất ít. Và nó được thêm vào sản phẩm dưới dạng màu để tạo hiệu ứng màu sắc mong muốn.

  • Phân tích hóa học: Trong các ứng dụng phân tích hóa học, lượng Copper Nitrate sử dụng cũng nhỏ. Và nó được thêm vào mẫu phân tích để kiểm tra sự hiện diện của các ion đồng.

Copper Nitrate-chất xúc tác

Ngoài Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây

Có một số hóa chất khác được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau có liên quan đến đồng (copper) và nitrat (nitrate). Dưới đây là một số ví dụ:

  • Đồng sulfat (Copper Sulfate): Có công thức hóa học là CuSO4, đây là một muối của đồng với axit sulfuric. Được sử dụng trong nhiều ứng dụng như làm màu, chất xúc tác, phân bón, và trong ngành công nghiệp.

  • Đồng chloride (Copper Chloride): Có công thức hóa học là CuCl2, đây cũng là một hợp chất đồng và clorua. Nó có nhiều ứng dụng trong hóa học, mạ điện, và trong việc tạo màu xanh trong nghệ thuật.

  • Ammonium Nitrate (Ammonium Nitrate): Có công thức hóa học là NH4NO3, là một hợp chất chứa nitrat. Thường được sử dụng trong sản xuất phân bón và trong ngành công nghiệp nổ.

  • Sodium Nitrate (Sodium Nitrate): Có công thức hóa học là NaNO3, là một muối của natri và nitrat. Thường được sử dụng trong thực phẩm, sản xuất thuốc nổ, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

  • Potassium Nitrate (Potassium Nitrate): Có công thức hóa học là KNO3, là một muối của kali và nitrat. Được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, phân bón, và trong ngành thực phẩm.

5. Cách bảo quản Đồng Nitrat an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper Nitrate - Cu(NO3)2

Bảo quản, an toàn, và xử lý sự cố khi sử dụng Copper Nitrate đòi hỏi sự chú ý và tuân thủ các quy tắc an toàn cơ bản về hóa học. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:

Bảo quản:

  • Lưu trữ Copper Nitrate trong các hộp hoặc bao bì kín đáo để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Lưu trữ nó ở nơi khô ráo và mát mẻ, tránh nhiệt độ cao.
  • Để tránh sự tạo ra khí độc NOx, hạn chế việc nung chảy hoặc nung chảy Copper Nitrate mà không có thiết bị đặc biệt.

An toàn:

  • Luôn đeo kính bảo hộ và găng tay hóa học khi làm việc với Copper Nitrate.
  • Làm việc trong môi trường có thông gió tốt hoặc dùng máy móc hút độc để loại bỏ các khí độc phát sinh.
  • Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong phòng làm việc với Copper Nitrate.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, và nếu tiếp xúc xảy ra, dùng nước sạch rửa kỹ trong ít nhất 15 phút.

Xử lý sự cố:

  • Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt, ngay lập tức tìm cách rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Nếu Copper Nitrate bị rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất không phù hợp, hãy cách ly khu vực, thông gió và đảm bảo an toàn cho mọi người.
  • Trong trường hợp nổ hoặc sự cố nghiêm trọng khác, liên hệ với cơ quan cứu hỏa và y tế ngay lập tức.
  • Luôn luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của cơ quan quản lý và tổ chức nơi bạn làm việc hoặc lưu trữ Copper Nitrate.

Copper Nitrate – Đồng Nitrat – Cu(NO3)2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Copper Nitrate – Đồng Nitrat – Cu(NO3)2

7. Tư vấn về Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2.

Giải đáp Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Copper Nitrate - Đồng Nitrat - Cu(NO3)2 tại KDCCHEMICAL.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo :  086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 9:30Thứ Bảy 23/08/2025

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem