Calcium Lactate - Canxi Lactate - C6H10CaO6
Calcium lactate pentahydrate là một dạng muối canxi của axit lactic. Nó có công thức hóa học là Ca(C3H5O3)2·5H2O. Calcium lactate pentahydrate thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm như một chất ổn định, chất chống đông và chất chất béo. Nó cũng có thể được sử dụng làm nguồn canxi bổ sung trong thực phẩm và các sản phẩm dinh dưỡng khác.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Calcium Lactate Pentahydrate
Tên gọi khác: Canxi Lactate, Canxi Lactat, Calcium 2-hydroxypropanoate pentahydrate, Calcium DL-lactate pentahydrate
Công thức: Ca(C3H5O3)2·5H2O
Số CAS: 5743-47-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline: 0972.835.226
1. Tổng quan về Calcium Lactate - Canxi Lactat - C6H10CaO6
Calcium lactate là một dạng muối canxi của axit lactic. Nó có công thức hóa học là Ca(C3H5O3)2. Calcium lactate thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm như một chất điều chỉnh độ axit, chất ổn định và chất chống đông. Nó cũng có thể được sử dụng làm nguồn canxi bổ sung trong thực phẩm và các sản phẩm dinh dưỡng khác. Calcium lactate thường được hấp thụ tốt hơn và ít gây táo bón hơn so với một số dạng muối canxi khác, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Lactate - Canxi Lactat
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của Calcium lactate là:
Tính chất vật lý:
- Calcium lactate có dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
- Nhiệt độ nóng chảy của Calcium lactate là khoảng 120-160°C.
- Calcium lactate có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học:
- Calcium lactate là một muối canxi của axit lactic, nên nó có tính chất axit.
- Calcium lactate có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác.
- Nó có tính ổn định và ít bị phân hủy ở điều kiện thông thường.
- Calcium lactate có khả năng tạo kết tủa khi tác động với các chất có khả năng tạo kết tủa hoặc tạo kết cấu gel.
Điều này là một cái nhìn tổng quát về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Calcium lactate. Các tính chất cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và tương tác với các chất khác.
3. Ứng dụng của Calcium Lactate - Canxi Lactat - C6H10CaO6
Calcium lactate có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Calcium lactate:
Ngành thực phẩm:
- Calcium lactate được sử dụng như một chất điều chỉnh độ axit và chất ổn định trong sản xuất thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ acid của các sản phẩm như nước giải khát, sữa chua, nước trái cây và kem. Ngoài ra, Calcium lactate cũng được sử dụng làm chất bổ sung canxi trong thực phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm dành cho người già, trẻ em và phụ nữ mang thai.
Ngành dược phẩm:
- Calcium lactate có thể được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm như viên nén, bột hoặc dung dịch, để cung cấp canxi bổ sung và hỗ trợ sức khỏe xương.
- Chăm sóc sức khỏe: Calcium lactate có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như kem đánh răng và nước súc miệng để cung cấp canxi cho răng và xương.
Công nghệ mỹ phẩm:
- Calcium lactate có thể được sử dụng trong công thức mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp canxi và làm dịu da.
Công nghệ sợi:
- Calcium lactate có thể được sử dụng trong công nghệ sợi để cải thiện tính đàn hồi và khả năng chống cháy của sợi.
Lưu ý rằng ứng dụng cụ thể của Calcium lactate có thể thay đổi tùy thuộc vào công thức, liều lượng và điều kiện sử dụng trong từng ngành công nghiệp.

4. Cách bảo quản và sử dụng Calcium Lactate - Canxi Lactat - C6H10CaO6
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Calcium lactate:
Bảo quản:
- Bảo quản Calcium lactate ở nơi khô ráo, mát mẻ và nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Tránh để Calcium lactate tiếp xúc với không khí ẩm, vì nó có khả năng hút ẩm.
- Đóng chặt bao bì sau khi sử dụng để ngăn hơi ẩm và đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm.
- Lưu trữ Calcium lactate ở nhiệt độ phòng và tránh nhiệt độ cao.
Sử dụng:
- Trước khi sử dụng Calcium lactate, hãy đọc và tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với ngành thực phẩm, sử dụng Calcium lactate theo liều lượng và tỷ lệ pha trộn được quy định trong công thức sản phẩm.
- Trong ngành dược phẩm, tuân theo chỉ định và liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
- Khi làm việc với Calcium lactate, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân như đeo bảo hộ mắt và găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Nếu sử dụng Calcium lactate trong công thức tự chế, hãy thực hiện các thí nghiệm và kiểm tra an toàn trước khi áp dụng vào ứng dụng thực tế.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất chung. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn và quy định cụ thể của nhà sản xuất và các quy định liên quan.

5. Tư vấn về Calcium Lactate Pentahydrate - Canxi Lactate - C6H10CaO6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Calcium Lactate Pentahydrate - Canxi Lactate - C6H10CaO6. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Calcium Lactate Pentahydrate - Canxi Lactate - C6H10CaO6.
Giải đáp Calcium Lactate Pentahydrate - Canxi Lactate - C6H10CaO6 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Calcium Lactate Pentahydrate - Canxi Lactate - C6H10CaO6 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:30 Thứ Ba, 01/06/2023