Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Monopropylene glycol (MPG) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C3H8O2. Nó còn được gọi là 1,2-propanediol hoặc propylene glycol. MPG là một loại glycol, là một dạng của glycol ether.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: MonoPropylene Glycol
Tên gọi khác: Propylene Glycol, MPG, 1,2-Propanediol, 1,2-Dihydroxypropane, PG
Công thức: C3H8O2
Số CAS: 57-55-6
Xuất xứ: Singapore
Quy cách: 180kg/phuy
Ngoại quan: Chất lỏng không màu, không mùi

1. MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 là gì?

Monopropylene glycol, thường được viết tắt là MPG, là một hợp chất hóa học với công thức hóa học là C3H8O2. Nó còn được gọi là 1,2-propanediol hoặc propylene glycol. Monopropylene glycol là một loại glycol, là một dạng của glycol ether.

Monopropylene glycol thường có nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong ngành thực phẩm và dược phẩm, nơi nó được sử dụng như một chất phụ gia an toàn để cải thiện độ dẻo và độ ẩm của các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tạo màu thực phẩm, làm chất làm lạnh trong hệ thống làm lạnh, và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu và công nghiệp tổng hợp.

Ngoài ra, monopropylene glycol cũng được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất xà phòng, chất tạo màng trong sản xuất bao bì, và trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.

Propylene-Glycol

2. Nguồn gốc và cách sản xuất MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2

Monopropylene Glycol không có nguồn gốc từ tự nhiên mà được sản xuất thông qua quá trình hóa học từ propylene, một hydrocarbon thường thu được từ tài nguyên dầu mỏ hoặc khí đốt.

Nguồn gốc

Monopropylene glycol, còn được gọi là propylene glycol hoặc 1,2-propanediol, thường được sản xuất từ propylene oxide, một hợp chất hóa học được sản xuất từ propylene, một hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc khí đốt tự nhiên. Quá trình sản xuất MPG bắt đầu bằng việc oxy hóa propylene để tạo ra propylene oxide, sau đó propylene oxide được hyđrat hóa để tạo ra monopropylene glycol.

Cách sản xuất công nghiệp

Monopropylene glycol (MPG) thường được sản xuất thông qua một loạt các phản ứng hóa học từ propylene oxide (PO), một hợp chất được sản xuất từ propylene, một hydrocarbon có nguồn gốc từ tài nguyên dầu mỏ hoặc khí đốt. Dưới đây là một tổng quan về quá trình sản xuất MPG:

  1. Sản xuất Propylene Oxide (PO): Propylene oxide được tạo ra thông qua một quá trình oxy hóa propylene. Propylene oxide là một hợp chất có cấu trúc oxirane (vòng ba nguyên tử carbon với một nguyên tử oxi), và nó là sản phẩm chất lỏng.

  2. Hydrat hóa Propylene Oxide: Propylene oxide sau đó được hyđrat hóa, nghĩa là nước được thêm vào để tạo ra monopropylene glycol (MPG). Phản ứng này xảy ra khi propylene oxide tác động với nước và tạo thành MPG cùng với một số sản phẩm phụ.

  3. Tinh chế và loại bỏ sản phẩm phụ: Sau khi phản ứng hydrat hóa, sản phẩm cần phải trải qua các bước tinh chế để loại bỏ các sản phẩm phụ và tạo ra monopropylene glycol tinh khiết.

  4. Bộ lọc và đóng gói: Cuối cùng, MPG tinh khiết được bơm qua hệ thống lọc để loại bỏ bất kỳ tạp chất còn lại. Sau đó, nó có thể được đóng gói và phân phối cho các ứng dụng khác nhau, như thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp, và nhiều lĩnh vực khác.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Propylene Glycol - C3H8O2 - MPG

Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Monopropylene Glycol (MPG):

Tính chất Vật lý của Monopropylene Glycol (MPG):

  • Trạng thái vật lý: MPG là một chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn, tức là ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
  • Màu sắc và mùi: MPG thường là một chất lỏng không màu hoặc có màu trắng trong dạng tinh khiết. Nó không có mùi đặc trưng.
  • Tỷ trọng: Tỷ trọng của MPG thường khoảng 1.036 g/cm³ ở 25°C.
  • Điểm đun: MPG có điểm đun ở khoảng 188.2°C (370.8°F) ở áp suất tiêu chuẩn.
  • Điểm đông: Điểm đông của MPG ở khoảng -59°C (-74.2°F).

Tính chất Hóa học của Monopropylene Glycol (MPG):

  • Hòa tan: MPG hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác. Điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nơi cần tạo ra các dung dịch hoặc hỗn hợp.
  • Tính chất chất lượng thức ăn: MPG được coi là an toàn cho sức khỏe và thường được sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm như một chất phụ gia. Nó không gây độc hại khi tiếp xúc ngắn hạn.
  • Tính chất chống đông: MPG thường được sử dụng trong các ứng dụng làm đá lạnh hoặc làm mát vì nó có khả năng chống đông, tức là nó không đông ở nhiệt độ thấp.
  • Tính chất hóa học khác: MPG là một hợp chất hydrophilic (tích cực đối với nước), có khả năng tạo hạt tinh thể và tạo nền cho các chất tạo màu và hương liệu trong thực phẩm và nhiều sản phẩm khác. Nó cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường, làm cho nó có tính chất giữ ẩm và tạo độ dẻo cho một số sản phẩm.

Propylene-Glycol-dung-môi

4. Ứng dụng của MonoPropylene - C3H8O2 - MPG do KDCCHEMICAL cung cấp

Monopropylene Glycol (MPG) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau do các tính chất vật lý và hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của MPG:

4.1. Ngành thực phẩm

Monopropylene Glycol (MPG) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm nhờ vào các tính chất của nó. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của MPG trong thực phẩm:

  • Chất tạo ẩm (Humectant): MPG được sử dụng rộng rãi làm chất tạo ẩm trong thực phẩm. Nó giữ cho sản phẩm thực phẩm giữ được độ ẩm, ngăn chúng khô hoặc cứng đi, đặc biệt là trong các sản phẩm bánh kẹo, bánh mỳ, và kem.

  • Chất làm đẻo (Plasticizer): MPG có tính chất làm đẻo và giúp cải thiện độ dẻo của sản phẩm thực phẩm như kẹo mềm, kẹo cao su, và các sản phẩm sô cô la. Nó làm cho sản phẩm mềm mịn hơn và ngăn chúng trở nên cứng.

  • Chất làm đặc (Thickener): MPG cũng được sử dụng như một chất làm đặc trong một số sản phẩm thực phẩm, đặc biệt là trong sữa bột và sản phẩm sữa chua.

  • Chất bảo quản (Preservative): MPG có khả năng giữ nước, làm cho nước không dễ bay hơi khỏi sản phẩm thực phẩm. Do đó, nó có thể được sử dụng làm chất bảo quản để kéo dài thời gian bảo quản của một số sản phẩm thực phẩm.

  • Chất tạo màu và hương liệu (Flavor and Color Carrier): MPG có khả năng tạo màu và hương liệu. Nó có thể được sử dụng để hòa tan các hương liệu và chất tạo màu trước khi được thêm vào sản phẩm thực phẩm.

  • Chất làm ngọt (Sweetener): Mặc dù MPG không phải là một chất làm ngọt chính, nhưng nó có thể được sử dụng để làm giảm độ đắng của một số thành phần thực phẩm và tạo ra cảm giác ngọt hơn.

  • Sản phẩm đóng hộp và bảo quản: MPG có khả năng giữ nước, nên nó có thể được sử dụng để duy trì độ ẩm và chất lượng của sản phẩm đóng hộp như thực phẩm đóng hộp và sản phẩm đóng gói trong chai nhựa.

  • Thực phẩm đông lạnh và kem đá: Trong sản xuất kem đá, MPG thường được sử dụng làm chất làm lạnh để làm giảm điểm đọng của kem và tạo cấu trúc mịn.

Propylene-Glycol-food

Tỉ lệ sử dụng của MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 trong các ứng dụng ngành thực phẩm

Tỉ lệ sử dụng Monopropylene Glycol (MPG) trong các sản phẩm thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục tiêu của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng MPG trong một số sản phẩm thực phẩm phổ biến:

  • Kẹo: MPG thường được sử dụng làm chất làm dẻo và chất tạo ẩm trong kẹo mềm và kẹo cao su. Tỷ lệ sử dụng MPG có thể từ khoảng 20% đến 40% theo trọng lượng tổng của các thành phần khác.

  • Bánh kẹo và Bánh mỳ: MPG cũng được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo và bánh mỳ để làm cho sản phẩm mềm mịn và giữ ẩm. Tỷ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng 2% đến 5% của trọng lượng tổng.

  • Kem đá: MPG có thể được sử dụng trong kem đá để làm giảm điểm đọng và tạo cấu trúc mịn. Tỷ lệ sử dụng thường từ 0.5% đến 3% của khối lượng kem.

  • Thực phẩm đóng hộp: Trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, MPG có thể được sử dụng như một chất bảo quản và tạo độ ẩm. Tỷ lệ sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể và mục đích, nhưng thường từ 0.5% đến 2% của khối lượng tổng.

  • Sản phẩm sữa chua và sữa bột: MPG có thể được sử dụng như một chất làm đặc và làm mềm trong sản xuất sữa chua và sản phẩm sữa bột. Tỷ lệ sử dụng thường từ 0.5% đến 2% của khối lượng tổng.

Quy trình sử dụng Propylene Glycol - C3H8O2 trong ngành thực phẩm

Quy trình sử dụng Monopropylene Glycol (MPG) trong sản phẩm thực phẩm phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục tiêu ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một quy trình tổng quan cho việc sử dụng MPG trong sản phẩm thực phẩm:

  1. Chuẩn bị và Đo lường: Đầu tiên, các thành phần khác của sản phẩm thực phẩm cần được chuẩn bị và đo lường chính xác. Điều này bao gồm các thành phần như đường, nước, hương liệu, và bất kỳ chất tạo màu hoặc chất phụ gia nào khác.

  2. Chảy MPG: MPG thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng. Trong quá trình sản xuất thực phẩm, nó có thể được chảy bằng cách ấn nó qua bồn nhiệt động hoặc hệ thống ống đun nước nóng.

  3. Thêm MPG vào Hỗn hợp: MPG được thêm vào hỗn hợp của các thành phần khác trong quá trình sản xuất thực phẩm. Số lượng MPG được thêm vào phải tuân theo công thức cụ thể cho sản phẩm.

  4. Khuấy và Trộn: Hỗn hợp được khuấy đều để đảm bảo rằng MPG hoà quyện một cách đồng đều với các thành phần khác. Quá trình này có thể diễn ra trong bồn trộn hoặc thiết bị tương tự.

  5. Kiểm tra và Điều chỉnh: Sau khi hỗn hợp đã được khuấy đều, nó cần được kiểm tra để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về độ ẩm, độ dẻo, và chất lượng. Nếu cần, điều chỉnh thêm lượng MPG để đạt được các mục tiêu mong muốn.

  6. Đóng gói và Bảo quản: Sản phẩm thực phẩm được đóng gói trong bao bì phù hợp và có thể được bảo quản ở điều kiện thích hợp để duy trì chất lượng và thời gian bảo quản.

  7. Kiểm tra chất lượng cuối cùng: Mỗi lô sản phẩm thực phẩm thường phải trải qua kiểm tra chất lượng cuối cùng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu an toàn và chất lượng trước khi được phân phối.

Propylene-Glycol-kẹo-mềm

Ngoài MonoPropylene Glycol thì trong ngành thực phẩm bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác do KDCCHEMICAL cung cấp

Ngành thực phẩm sử dụng nhiều loại hóa chất khác nhau để cải thiện độ mềm mịn, độ ẩm, hương vị và bảo quản sản phẩm. Dưới đây là một số hóa chất thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, kèm theo công thức hóa học và mục đích chính của chúng:

Natri benzoate (Sodium Benzoate) - C6H5COONa: Chất bảo quản thực phẩm, ngăn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong sản phẩm thực phẩm.

Aspartame - C14H18N2O5: Chất tạo ngọt nhân tạo, thường được sử dụng trong thực phẩm không đường.

Carrageenan: Chất làm đặc và ổn định trong sản phẩm thực phẩm như sữa chua và kem.

Citric Acid - C6H8O7: Chất điều chỉnh độ axit, cung cấp hương vị chua trong nhiều sản phẩm thực phẩm.

Calcium Propionate - C6H10CaO4: Chất bảo quản thực phẩm, ngăn sự phát triển của mốc và vi khuẩn.

Sodium Alginate: Chất làm đặc và ổn định, thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm biển.

Potassium Sorbate - C6H7KO2: Chất bảo quản thực phẩm, ngăn sự phát triển của vi khuẩn, mốc, và nấm.

Xanthan Gum: Chất làm đặc và ổn định trong nhiều sản phẩm thực phẩm, đặc biệt trong thực phẩm không chứa gluten.

Monosodium Glutamate (MSG) - C5H8NO4Na: Chất tạo hương vị, thường được sử dụng để tăng cường hương vị trong món ăn.

Sodium Nitrite - NaNO2: Chất bảo quản thực phẩm, đặc biệt được sử dụng trong việc bảo quản thịt chế biến.

 

4.2. Ngành dược phẩm

Monopropylene Glycol (MPG) cũng có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm do tính chất của nó. Dưới đây là một số ví dụ về cách MPG được sử dụng trong dược phẩm:

  • Dung môi cho Thuốc: MPG thường được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất và chuẩn bị các loại thuốc, đặc biệt là các loại thuốc uống và tiêm.

  • Dung dịch Trong ven tĩnh mạch: MPG có khả năng hòa tan nhiều loại thuốc và chất dược khác, và do đó được sử dụng để tạo ra dung dịch tiêm trong ven tĩnh mạch, giúp việc cung cấp thuốc vào cơ thể dễ dàng hơn.

  • Dung dịch để Làm đau bảo quản: MPG thường được sử dụng trong các loại dung dịch để làm đau bảo quản (excipients) để giữ cho các thành phần khác trong thuốc ổn định và bảo quản trong thời gian dài.

  • Thuốc tương tự (Generic Drugs): MPG có thể được sử dụng trong sản xuất các phiên bản thuốc tương tự của các loại thuốc đã được phê duyệt, giúp tạo ra các phiên bản giá rẻ hơn của các loại thuốc.

  • Chất tạo độ ẩm trong Mỹ phẩm Dược phẩm: MPG cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, để cải thiện độ dẻo và độ ẩm của sản phẩm.

  • Chất phụ gia cho Dược phẩm Nước hoa: Nó có thể được sử dụng trong dược phẩm nước hoa làm một phần của chất tạo màu và hương liệu.

  • Sản phẩm Dưỡng sức và Chăm sóc Sức khỏe: MPG có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm dưỡng sức và chăm sóc sức khỏe như nước súc miệng, nước hoa miệng, và kem dưỡng da.

Propylene-Glycol-thuốc

Tỉ lệ sử dụng của MonoPropylene Glycol - C3H8O2 trong các ứng dụng ngành dược phẩm

Tỉ lệ sử dụng Monopropylene Glycol (MPG) trong sản phẩm dược phẩm có thể thay đổi một cách lớn tùy thuộc vào loại sản phẩm, mục đích và công thức cụ thể của từng loại thuốc hoặc sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng MPG trong một số sản phẩm dược phẩm phổ biến:

  • Dung dịch tiêm: MPG thường được sử dụng làm dung môi trong sản xuất dung dịch tiêm. Tỷ lệ sử dụng có thể từ 10% đến 50% hoặc thậm chí cao hơn của toàn bộ dung dịch tiêm, tùy thuộc vào loại thuốc và mục đích điều trị.

  • Dung dịch uống: Trong các loại thuốc uống, MPG có thể được sử dụng làm chất làm mềm, chất bảo quản hoặc dung môi. Tỷ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng 5% đến 50% của toàn bộ dung dịch, tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng.

  • Dung dịch nước mắt nhân tạo: Trong một số sản phẩm nước mắt nhân tạo, MPG có thể được sử dụng để làm cho nước mắt nhân tạo tương tự nước mắt tự nhiên. Tỷ lệ sử dụng có thể từ 0.1% đến 1% của tổng thể tích.

  • Kem và Sản phẩm dưỡng da: Trong sản phẩm dược phẩm chăm sóc da, MPG có thể được sử dụng làm chất làm mềm, chất tạo ẩm và chất bảo quản. Tỷ lệ sử dụng có thể từ 1% đến 10% hoặc cao hơn, tùy thuộc vào mục đích của sản phẩm.

  • Nước hoa miệng: Trong nước hoa miệng và nước súc miệng, MPG có thể được sử dụng để làm cho sản phẩm dễ sử dụng và cải thiện hương vị. Tỷ lệ sử dụng có thể từ 5% đến 20% của tổng thể tích.

4.3. Ngành công nghiệp

Monopropylene Glycol (MPG) có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp do tính chất linh hoạt và đa dạng của nó. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của MPG trong ngành công nghiệp:

  • Ngành Công nghiệp Hóa chất: MPG thường được sử dụng làm dung môi cho nhiều hợp chất hóa học và dược phẩm. Nó cũng có ứng dụng trong sản xuất các hợp chất hữu cơ và dung dịch phân phối chất lỏng.

  • Công nghiệp Sơn và Phủ: MPG thường được sử dụng làm chất tạo màu, chất pha loãng, và dung môi trong sản xuất sơn và lớp phủ bề mặt. Nó giúp tạo ra sơn dễ lan truyền và có độ bám dính tốt.

  • Công nghiệp Dầu khí: Trong ngành dầu và khí đốt, MPG được sử dụng làm một phần của dung dịch khoan để kiểm soát độ nhớt và nhiệt độ trong quá trình khoan dầu.

  • Ngành Tự động: MPG có ứng dụng trong hệ thống làm mát và chất tản nhiệt cho động cơ và hệ thống làm mát của xe hơi.

  • Công nghiệp Nhiệt đới và Lạnh: Nó có thể được sử dụng làm chất làm mát và chất làm đông lạnh trong các hệ thống làm lạnh và làm đông lạnh.

  • Công nghiệp Giấy và Bột giấy: MPG được sử dụng trong sản xuất giấy và bột giấy như một phần của quá trình tạo ra giấy mịn và ổn định.

  • Công nghiệp Nhiên liệu và Năng lượng: MPG có thể được sử dụng làm chất phụ gia để cải thiện độ đồng nhất của nhiên liệu và tạo điều kiện tốt hơn cho đốt cháy.

  • Ngành Hóa dầu: MPG có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa dầu như dầu mỡ và chất phụ gia.

  • Ngành Công nghiệp Chất tạo màu và Mực in: Nó có thể được sử dụng làm chất tạo màu và chất pha loãng trong sản xuất mực in và chất tạo màu.

MonoPropylene-Glycol-sơn

Tỉ lệ sử dụng của Propylene Glycol - MPG - C3H8O2 trong các ứng dụng ngành công nghiệp

Tỉ lệ sử dụng Monopropylene Glycol (MPG) trong các ngành công nghiệp cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích ứng dụng cụ thể của từng ngành. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng MPG trong một số ngành công nghiệp phổ biến:

  • Ngành Công nghiệp Sơn và Phủ: MPG thường được sử dụng làm chất pha loãng trong sản xuất sơn và lớp phủ bề mặt. Tỷ lệ sử dụng có thể từ 5% đến 50% hoặc thậm chí cao hơn của tổng thể tích sơn, tùy thuộc vào loại sơn và mục đích sử dụng.

  • Ngành Công nghiệp Dầu khí: Trong ngành dầu và khí đốt, MPG thường được sử dụng trong dung dịch khoan. Tỷ lệ sử dụng có thể từ 10% đến 50% hoặc cao hơn của dung dịch khoan, tùy thuộc vào điều kiện khoan và loại dầu đang khoan.

  • Ngành Công nghiệp Nhiệt đới và Lạnh: MPG có thể được sử dụng làm chất làm mát và chất làm đông lạnh trong các hệ thống làm lạnh và làm đông lạnh. Tỷ lệ sử dụng thường thấp, thường dưới 10% của tổng thể tích dung dịch làm mát.

  • Ngành Công nghiệp Hóa chất: MPG thường được sử dụng làm dung môi cho các hợp chất hóa học. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào loại hợp chất và công thức cụ thể, và có thể từ 10% đến 50% hoặc cao hơn của tổng thể tích dung dịch.

  • Ngành Công nghiệp Giấy và Bột giấy: MPG có thể được sử dụng trong sản xuất giấy và bột giấy như một phần của quá trình tạo ra giấy mịn và ổn định. Tỷ lệ sử dụng có thể thấp, thường dưới 5% của tổng thể tích bột giấy.

4.4. Các ứng dụng khác

Công nghiệp Dệt may và Da giày: MPG có thể được sử dụng trong quá trình làm mềm da và vải, giúp cải thiện tính đàn hồi và độ mềm mịn của sản phẩm dệt may và da giày.

Công nghiệp Cao su và Nhựa: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất cao su và nhựa làm chất tạo độ mềm và tạo độ bám dính.

Công nghiệp Nước và Xử lý Nước thải: MPG có thể được sử dụng làm chất chống đóng băng trong các hệ thống cung cấp nước và trong xử lý nước thải để ngăn đá tụ tạo ra trong đường ống nước.

Công nghiệp Tạo mùi hương: MPG có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm tạo mùi hương như nước hoa và nến thơm để giữ cho hương thơm lan tỏa một cách đều đặn.

Công nghiệp Dệt nhuộm: Nó có thể được sử dụng trong việc chuẩn bị vải trước khi nhuộm để tạo điều kiện tốt cho quá trình nhuộm.

Công nghiệp Gia công Kim loại: MPG có thể được sử dụng làm chất tạo màng để bảo vệ kim loại khỏi sự oxi hóa và ăn mòn.

Công nghiệp Chất tạo màu và Chất phụ gia: Nó có ứng dụng trong sản xuất chất tạo màu và chất phụ gia sử dụng trong nhiều ngành khác nhau như thực phẩm, mỹ phẩm và hóa mỹ phẩm.

Công nghiệp Chất tạo bọt: Trong sản xuất sản phẩm chất tạo bọt như xà phòng và kem đánh răng, MPG có thể được sử dụng để tạo ra bọt.

MonoPropylene-Glycol-xử lý nước

5. Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2

Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Monopropylene Glycol (MPG) là quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của sản phẩm và quá trình. Dưới đây là một số hướng dẫn:

Bảo quản:

  • Nơi lưu trữ: Lưu trữ MPG ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Đảm bảo nơi lưu trữ được thông thoáng để tránh nhiệt độ cao và tác động của ánh nắng mặt trời, điều này có thể gây biến đổi hoặc phân hủy sản phẩm.
  • Bảo quản đúng nhiệt độ: Sản phẩm nên được lưu trữ ở nhiệt độ xung quanh (20-25°C hoặc 68-77°F) để đảm bảo độ ổn định.
  • Đậy kín đáo: Đậy kín nắp hoặc nắp vặn lại sau khi sử dụng để ngăn chất từ bên ngoài xâm nhập vào sản phẩm.
  • Phân biệt sản phẩm: Sử dụng nhãn dán hoặc hệ thống phân biệt rõ ràng để xác định sản phẩm MPG và tránh nhầm lẫn với các sản phẩm khác.

An toàn:

  • Bảo vệ da và mắt: Khi làm việc với MPG, đặc biệt là khi tiếp xúc trực tiếp, đảm bảo sử dụng bảo vệ da và mắt như găng tay, kính bảo hộ, và áo chống hóa chất.
  • Hạn chế hít phải hơi MPG: Làm việc trong môi trường có đủ thông gió và sử dụng máy lọc không khí nếu cần thiết để hạn chế hít phải hơi MPG.
  • Hạn chế tiếp xúc da: Tránh để MPG tiếp xúc với da càng nhiều càng tốt, và nếu xảy ra tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng.

Xử lý sự cố:

  • Xử lý rò rỉ hoặc tràn: Nếu xảy ra rò rỉ hoặc tràn MPG, ngay lập tức tiến hành biện pháp kiểm soát và xử lý sự cố. Sử dụng vật liệu hấp thụ hóa chất, đổ nước vào để pha loãng, và thu gom chất thải một cách an toàn.
  • Trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu có tiếp xúc da hoặc mắt với MPG, lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ngay lập tức với bác sĩ.
  • Sử dụng thiết bị bảo vệ: Đảm bảo rằng người làm việc đã được đào tạo để sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân và biết cách xử lý sự cố liên quan đến MPG.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

MonoPropylene-Glycol-1

6. Mua MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp...

Đây là địa chỉ bán MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 có thể mang lại cho bạn!

 

7. Báo giá MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 dạng chất lỏng không màu, không mùi đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 180kg/phuy được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2, Singapore, 180kg/phuy

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua MonoPropylene Glycol ở đâu, mua bán C3H8O2 ở hà nội, mua bán MPG giá rẻ, Mua bán Propylene Glycol dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp...

Nhập khẩu MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2 cung cấp MonoPropylene Glycol - MPG - C3H8O2.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 14:05 Thứ Sáu 1/09/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem