Kali đihydrophosphat,
KDP, (cũng được gọi là
monokali phosphat,
MKP), có công thức phân tử là
KH2PO4, là muối hòa tan của kali và ion đihydrophosphat được sử dụng làm phân bón, phụ gia thực phẩm và thuốc diệt nấm. Đây là nguồn để sản xuất phosphor và kali. Nó cũng là một chất đệm buffering. Được sử dụng trong hỗn hợp phân bón với urê và amoni phosphat, nó giảm thiểu sự thoát ra của amonia bằng cách giữ pH ở mức tương đối thấp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: MonoPotassium Phosphate
Tên gọi khác: Mono Kali Photphat, Kali Dihydrophotphat, KDP, MKP, Potassium Dihydrogen Phosphate
Công thức: KH2PO4
Số CAS: 7778-77-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - KH2PO4 là gì?
MonoPotassium Phosphate (còn được viết tắt là MKP) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KH₂PO₄. Đây là một loại muối bột màu trắng, thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. MonoPotassium Phosphate thường được sử dụng như một nguồn cung cấp phốt pho và kali cho cây trồng, cũng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong sản xuất thực phẩm chế biến.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, MonoPotassium Phosphate thường được sử dụng để cung cấp phốt pho và kali cho cây trồng, giúp tăng cường sự phát triển của cây, tăng cường hoa quả và năng suất. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc điều chỉnh pH trong đất.
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, MonoPotassium Phosphate thường được sử dụng như một chất điều chỉnh độ axit và chất ổn định trong sản xuất thực phẩm và đồ uống.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất MonoPotassium Phosphate - MKP - KH2PO4
MonoPotassium Phosphate (MKP) có nguồn gốc tự nhiên và cũng có thể được sản xuất theo cách hóa học.
Nguồn gốc tự nhiên:
Phosphate và kali, hai thành phần chính của MonoPotassium Phosphate, tự nhiên có mặt trong đất và các nguồn khoáng chất. Khi cây trồng hấp thụ dưỡng chất từ đất, chúng có thể hấp thụ phosphate và kali, và do đó, MonoPotassium Phosphate có thể được hình thành trong các quá trình chuyển hóa sinh học trong tự nhiên.
Sản xuất hóa học:
MonoPotassium Phosphate cũng có thể được sản xuất thông qua các quá trình hóa học. Một phương pháp sản xuất phổ biến là kết hợp axit phosphoric (H₃PO₄) với kali hydroxide (KOH). Quá trình này tạo ra MonoPotassium Phosphate cùng với nước:
H₃PO₄ + KOH → KH₂PO₄ + H₂O
Trong quá trình này, một phần của axit phosphoric phản ứng với kali hydroxide để tạo thành MonoPotassium Phosphate, còn một phần khác của axit phosphoric có thể tạo thành các dạng phosphate khác.
3. Tính chất vật lý và hóa học của MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - KH2PO4 - MKP
Tính chất vật lý của MonoPotassium Phosphate:
- Tính chất hình thái: MonoPotassium Phosphate thường là một bột màu trắng.
- Tính chất kết tinh: Nó có cấu trúc tinh thể tetragonal.
- Tính chất tan hòa tan: MonoPotassium Phosphate tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính chất axit.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của MonoPotassium Phosphate khoảng 2.34 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của MonoPotassium Phosphate khoảng 252.6 °C.
Tính chất hóa học của MonoPotassium Phosphate:
- Tính chất axit: MonoPotassium Phosphate có tính chất axit do có khả năng tự ion hóa trong nước, tạo thành các ion K+ và H2PO4-.
- Tính chất tạo phức: Có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác nhau trong môi trường phản ứng hóa học.
- Tính chất tạo muối: MonoPotassium Phosphate có thể tạo muối với các cation kim loại khác, tùy theo điều kiện phản ứng.
- Tính chất tạo phản ứng oxi-hoá khử: Có thể tham gia vào các phản ứng oxi-hoá khử trong các điều kiện thích hợp.
- Tính chất phân hủy nhiệt: Ở nhiệt độ cao, MonoPotassium Phosphate có thể phân hủy thành các sản phẩm khí và chất rắn.

4. Ứng dụng của Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
MonoPotassium Phosphate (MKP) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau:
4.1. Ngành nông nghiệp
MonoPotassium Phosphate (MKP) có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp:
Phân bón: MKP được sử dụng như một loại phân bón có chứa cả potassium và phosphate. Các chất dinh dưỡng này là cần thiết cho sự phát triển và sinh trưởng của cây trồng. Potassium giúp cải thiện sự phát triển của rễ, cân bằng nước trong cây, và tăng sự chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Phosphate là thành phần cần thiết cho việc tạo ATP (adenosine triphosphate), một phân tử mang năng lượng quan trọng cho tất cả các quá trình tế bào.
Tăng cường ra hoa và kết trái: MKP thường được sử dụng để thúc đẩy quá trình ra hoa và kết trái. Sự cung cấp potassium và phosphate tăng cường có thể giúp cây trồng có nhiều hoa hơn và tạo ra nhiều trái hơn.
Ứng phó với căng thẳng môi trường: MKP giúp cây trồng tăng cường khả năng chống lại căng thẳng môi trường như khô hanh, nhiệt độ cao, và bệnh tật. Potassium có khả năng cải thiện khả năng chống chịu của cây với điều kiện thời tiết bất lợi, trong khi phosphate giúp cải thiện hệ thống miễn dịch của cây.
Nâng cao chất lượng trái cây và rau cải: Việc sử dụng MKP có thể cải thiện chất lượng của các loại trái cây và rau cải, làm cho chúng có hương vị ngon hơn, đồng thời cũng giúp tăng giá trị dinh dưỡng.
Phục hồi đất yếu dinh dưỡng: Đất nghèo dinh dưỡng có thể được cải thiện bằng cách sử dụng MKP để cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng.
Tỉ lệ sử dụng của Mono Kali Photphat - KH2PO4 - MKP trong các ứng dụng nông nghiệp là bao nhiêu (%)?
Tỉ lệ sử dụng MonoPotassium Phosphate (MKP) trong nông nghiệp có thể thay đổi tùy theo loại cây trồng, giai đoạn phát triển của cây, điều kiện môi trường và mục tiêu sử dụng cụ thể. Tuy nhiên, ở một số trường hợp thông thường, tỉ lệ sử dụng có thể là:
Phân bón gốc: Trong ứng dụng phân bón gốc, tỉ lệ sử dụng MKP thường nằm trong khoảng từ 1% đến 5% của trọng lượng khối lượng phân tổng. Ví dụ, nếu bạn sử dụng một lượng phân tổng cộng là 100 kg, bạn có thể sử dụng từ 1 kg đến 5 kg MKP.
Phun lá: Khi sử dụng MKP trong dạng phân hòa tan để phun lá, tỉ lệ thường là từ 0.2% đến 0.5% của dung dịch phun lá tổng. Điều này có nghĩa là bạn có thể pha từ 2 đến 5 gram MKP trong mỗi lít dung dịch phun lá.
Tăng cường ra hoa và kết trái: Trong giai đoạn thúc đẩy ra hoa và kết trái, tỉ lệ sử dụng MKP có thể tăng lên để đảm bảo sự cung cấp đủ potassium và phosphate cho cây. Tùy thuộc vào loại cây và đặc điểm khác nhau, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi từ 0.5% đến 2% của trọng lượng khối lượng phân tổng.

Quy trình sử dụng Kali Dihydro Phosphat - MKP -KH2PO4 trong ngành nông nghiệp như thế nào?
Dưới đây là một quy trình cơ bản về cách sử dụng MonoPotassium Phosphate (MKP) trong nông nghiệp:
Xác định nhu cầu cây trồng: Đầu tiên, xác định loại cây trồng mà bạn muốn áp dụng MKP và mục tiêu sử dụng cụ thể như tăng cường ra hoa, kết trái, cải thiện chất lượng trái cây, v.v.
Lập kế hoạch sử dụng: Dựa vào nhu cầu của cây trồng và hướng dẫn của nhà sản xuất, xác định lượng MKP cần sử dụng. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng (phân bón gốc, phun lá, tăng cường ra hoa, v.v.), tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi.
Pha dung dịch phân bón (nếu cần): Nếu bạn định sử dụng MKP dưới dạng dung dịch phân bón, hòa tan lượng MKP cần sử dụng trong nước theo tỉ lệ đã xác định. Hãy đảm bảo pha đều để có dung dịch đồng nhất.
Áp dụng vào cây trồng:
- Phân bón gốc: Rải lượng MKP cần sử dụng xung quanh khu vực gốc của cây, sau đó nhẹ nhàng đào đất để pha trộn phân bón với đất.
- Phun lá: Sử dụng bình phun để phun dung dịch MKP lên lá cây. Đảm bảo phun đều và che phủ tất cả phần lá.
Theo dõi và đánh giá: Theo dõi sự phát triển của cây trồng sau khi sử dụng MKP. Quan sát các dấu hiệu về sự phát triển, sức khỏe và chất lượng của cây để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng MKP.
Điều chỉnh (nếu cần): Dựa vào kết quả theo dõi và đánh giá, bạn có thể điều chỉnh lượng MKP sử dụng cho lần sau để đảm bảo cây trồng nhận được đủ chất dinh dưỡng mà không gây quá liều.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dùng trong ngành nông nghiệp do KDCCHEMICAL cung cấp
Trong nông nghiệp, ngoài MonoPotassium Phosphate (MKP), còn có nhiều loại hóa chất khác được sử dụng như phân bón hoặc chất tăng trưởng. Dưới đây là một số ví dụ về các loại hóa chất khác và công thức hóa học tương ứng:
Ammonium Nitrate (NH4NO3): Loại phân bón chứa nitơ và potassium, có công thức hóa học NH4NO3.
Urea (NH2CONH2): Loại phân bón chứa nitơ, có công thức hóa học NH2CONH2.
Superphosphate (Ca(H2PO4)2): Loại phân bón chứa phosphate và canxi, có công thức hóa học Ca(H2PO4)2.
Potassium Nitrate (KNO3): Loại phân bón chứa potassium và nitơ, có công thức hóa học KNO3.
Calcium Nitrate (Ca(NO3)2): Loại phân bón chứa canxi và nitơ, có công thức hóa học Ca(NO3)2.
Magnesium Sulfate (MgSO4): Loại phân bón chứa magnesium và sulfur, có công thức hóa học MgSO4.
Iron Chelates (VD: Fe-EDTA, Fe-DTPA): Các chất tạo phức sắt được sử dụng để cung cấp sắt cho cây trồng.
Zinc Sulfate (ZnSO4): Loại phân bón chứa kẽm và sulfur, có công thức hóa học ZnSO4.
Copper Sulfate (CuSO4): Loại phân bón chứa đồng và sulfur, có công thức hóa học CuSO4.
Manganese Sulfate (MnSO4): Loại phân bón chứa mangan và sulfur, có công thức hóa học MnSO4.
4.2. Ngành thực phẩm
MonoPotassium Phosphate (MKP) cũng có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về cách MKP được sử dụng trong thực phẩm:
Chất điều chỉnh độ axit: MKP được sử dụng như một chất điều chỉnh độ axit trong sản xuất thực phẩm. Việc điều chỉnh độ axit có thể ảnh hưởng đến hương vị, cấu trúc và bảo quản thực phẩm.
Chất tạo đặc: Trong một số sản phẩm thực phẩm như kem, sữa đặc, nước ép trái cây, MKP có thể được sử dụng để làm tăng độ đặc của sản phẩm.
Chất chống oxi hóa: MKP có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa để bảo quản thực phẩm và ngăn chặn sự oxy hóa của chất béo và các thành phần khác trong thực phẩm.
Chất tạo bọt: Trong sản xuất bánh và sản phẩm nướng, MKP có thể được sử dụng như một chất tạo bọt để tạo sự bồng bềnh và cấu trúc cho sản phẩm.
Chất điều chỉnh chất béo: Trong một số sản phẩm thực phẩm như kem, sữa đặc và sản phẩm thay thế sữa, MKP có thể được sử dụng để điều chỉnh chất béo và tạo cảm giác thơm ngon.
Chất điều chỉnh độ pH: MKP cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất thực phẩm để đảm bảo sự ổn định và đồng nhất của sản phẩm.
Chất bảo quản: Trong một số trường hợp, MKP có thể được sử dụng làm chất bảo quản nhằm kéo dài thời gian bảo quản và tuổi thọ của sản phẩm thực phẩm.

Tỉ lệ sử dụng MonoPotassium Phosphate - MKP - KH2PO4 trong các ứng dụng thực phẩm là bao nhiêu (%)?
Tỉ lệ sử dụng MonoPotassium Phosphate (MKP) trong ngành thực phẩm có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng MKP trong một số sản phẩm thực phẩm phổ biến:
Kem và sản phẩm sữa đặc: Trong kem và sản phẩm sữa đặc, MKP có thể được sử dụng để tạo độ đặc và cung cấp cấu trúc. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 0.5% của khối lượng sản phẩm.
Nước ép trái cây: Trong nước ép trái cây, MKP có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit và bảo quản. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 0.3% của khối lượng sản phẩm.
Bánh và sản phẩm nướng: Trong sản xuất bánh và sản phẩm nướng, MKP có thể được sử dụng như chất tạo bọt và điều chỉnh độ pH. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 0.2% đến 0.5% của khối lượng bột nướng.
Kẹo và sản phẩm ngọt khác: Trong sản xuất kẹo và các sản phẩm ngọt khác, MKP có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit và tạo độ đặc. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 0.3% của khối lượng sản phẩm.
Sản phẩm thay thế sữa: Trong sản xuất các sản phẩm thay thế sữa như sữa đậu nành, MKP có thể được sử dụng để điều chỉnh chất béo và tạo hương vị. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 0.3% của khối lượng sản phẩm.

Quy trình sử dụng MonoPotassium Phosphat - MKP - KH2PO4 trong ngành thực phẩm
Dưới đây là một quy trình cơ bản về cách sử dụng MonoPotassium Phosphate (MKP) trong ngành thực phẩm:
Xác định mục tiêu sử dụng: Đầu tiên, xác định mục tiêu sử dụng của MKP trong sản phẩm thực phẩm. Điều này bao gồm việc xác định liệu bạn đang sử dụng MKP để điều chỉnh độ axit, tạo đặc, chống oxi hóa, v.v.
Xác định tỉ lệ sử dụng: Dựa vào loại sản phẩm và mục tiêu sử dụng, xác định tỉ lệ sử dụng MKP. Tỷ lệ này thường được tính dựa trên khối lượng hoặc thể tích của sản phẩm.
Pha dung dịch MKP (nếu cần): Nếu bạn đang sử dụng MKP dưới dạng dung dịch, hòa tan lượng MKP cần sử dụng trong nước theo tỉ lệ đã xác định. Đảm bảo dung dịch pha đều và đồng nhất.
Thực hiện thử nghiệm nhỏ (nếu cần): Trước khi áp dụng vào sản xuất lớn, bạn có thể thực hiện thử nghiệm nhỏ để đảm bảo rằng MKP không ảnh hưởng đến chất lượng, hương vị và cấu trúc của sản phẩm thực phẩm.
Áp dụng vào sản xuất: Dựa vào quy trình sản xuất cụ thể của sản phẩm thực phẩm, thêm MKP theo tỉ lệ đã xác định vào sản phẩm. Đảm bảo việc thêm MKP được thực hiện theo đúng quy trình sản xuất.
Theo dõi sản phẩm và kiểm tra hiệu quả: Sau khi sản phẩm được sản xuất, theo dõi sự phát triển của sản phẩm và kiểm tra hiệu quả của việc sử dụng MKP. Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được mục tiêu sử dụng và chất lượng mong muốn.
Đánh giá và điều chỉnh (nếu cần): Dựa vào kết quả kiểm tra và đánh giá, bạn có thể điều chỉnh tỉ lệ sử dụng MKP cho các lần sản xuất tiếp theo để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của sản phẩm.
4.3. Ngành công nghiệp
MonoPotassium Phosphate (MKP) cũng có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về cách MKP được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau:
Chế tạo sản phẩm hóa học: MKP có thể được sử dụng trong ngành sản xuất các sản phẩm hóa học như chất tạo bọt, chất tạo đặc, và chất tạo phức.
Chế tạo phân phối điện: Trong ngành công nghiệp điện, MKP có thể được sử dụng làm chất tạo màng chống ăn mòn trong quá trình điện phân và xử lý nước trong các hệ thống làm mát.
Chế tạo sản phẩm chăm sóc sức khỏe: MKP có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như thực phẩm bổ sung và dược phẩm.
Chế tạo sản phẩm chăm sóc thú cưng: MKP cũng có thể được sử dụng trong ngành sản xuất thức ăn và sản phẩm chăm sóc sức khỏe cho thú cưng.
Sản xuất chất tẩy rửa: MKP có thể được sử dụng làm thành phần trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp và hóa chất làm sạch.
Sản xuất chất chống đóng cặn: Trong ngành công nghiệp xử lý nước, MKP có thể được sử dụng làm chất chống đóng cặn để giảm tình trạng cặn bám và tắc nghẽn trong hệ thống.
Sản xuất phân hủy sinh học: Trong ngành công nghiệp sản xuất phân hủy sinh học, MKP có thể được sử dụng như một yếu tố dinh dưỡng cho việc ủ phân hủy.

Tỉ lệ sử dụng của MKP- KH2PO4 trong các ứng dụng công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng MonoPotassium Phosphate (MKP) trong các ngành công nghiệp có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng MKP trong một số ngành công nghiệp:
Chế tạo sản phẩm hóa học: Trong sản xuất các sản phẩm hóa học như chất tạo bọt, chất tạo đặc, tỉ lệ sử dụng MKP có thể thay đổi từ 0.1% đến 2% của khối lượng chất sản phẩm.
Chế tạo phân phối điện: Trong ngành công nghiệp điện, MKP thường được sử dụng trong quá trình điện phân như một chất tạo màng chống ăn mòn. Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo quá trình cụ thể.
Sản xuất chất tẩy rửa: Trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp, tỉ lệ sử dụng MKP thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 1% của khối lượng sản phẩm.
Sản xuất chất chống đóng cặn: Trong ngành công nghiệp xử lý nước, MKP thường được sử dụng như một chất chống đóng cặn. Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo quá trình xử lý nước cụ thể.
Sản xuất phân hủy sinh học: Trong ngành sản xuất phân hủy sinh học, MKP có thể được sử dụng như một nguồn dinh dưỡng cho việc ủ phân hủy. Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo quá trình ủ phân cụ thể.
4.4. Các ứng dụng khác
Sản xuất hợp chất hữu cơ: MKP có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ trong ngành hóa học.
Sản xuất pin: Trong ngành công nghiệp pin, MKP có thể được sử dụng như một thành phần để cung cấp các ion cho quá trình hoạt động của pin.
Chế tạo sản phẩm cao su và nhựa: MKP có thể được sử dụng như một phụ gia để cải thiện tính chất của sản phẩm cao su và nhựa.

5. Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4
Khi sử dụng MonoPotassium Phosphate (MKP) hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng MKP:
Bảo quản:
- Lưu trữ MKP ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để MKP tiếp xúc với không khí ẩm, vì nó có thể hút ẩm và tạo ra các cục bột.
- Đậy chặt nắp bình đựng MKP sau khi sử dụng để tránh tác động của không khí và độ ẩm.
An toàn khi sử dụng:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo khoác) khi tiếp xúc với MKP để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Tránh hít phải bụi MKP bằng cách đeo khẩu trang.
- Rửa tay kỹ sau khi sử dụng MKP.
- Tránh nạo, nghiến hoặc nuốt MKP vì có thể gây ra tác động không mong muốn đối với sức khỏe.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Nếu nuốt phải, không gây nôn mà ngay lập tức tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Trong trường hợp nổ, cháy hoặc rò rỉ của sản phẩm, cần ngay lập tức di chuyển ra khỏi khu vực nguy hiểm và thông báo cho nhân viên chuyên nghiệp quản lý sự cố hóa chất.
Sơ cứu:
- Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, ngay lập tức rửa mắt trong ít nhất 15 phút bằng nước sạch. Tháo kính áo nếu đang đeo.
- Trong trường hợp tiếp xúc với da, rửa ngay lập tức bằng nước sạch và xà phòng. Loại bỏ quần áo bị nhiễm chất hoá học.
- Trong trường hợp nuốt phải, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và cố gắng không gây nôn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp phân bón, thực phẩm và công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua MonoPotassium Phosphate ở đâu, mua bán Mono Kali Photphat ở hà nội, mua bán MKP giá rẻ, Mua bán KH2PO4 dùng trong ngành nông nghiệp, phân bón, thực phẩm, công nghiệp...
Nhập khẩu MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4 cung cấp MonoPotassium Phosphate - Mono Kali Photphat - MKP - KH2PO4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 23:05 Thứ Tư 30/08/2023